WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp DAI-USDC

Giá USD
0,9975 US$
Giá
0,9975 USDC
TVL
6.717,98 US$
Vốn hóa thị trường
111,4 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
-0,04%
24 giờ
-0,89%
Chia sẻ
Giao dịch
13
Mua
12
Bán
1
Khối lượng
23
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xb7bd6d48C9b1aF7E126d0389C6970F157D974f33
DAI:
0x8f3Cf7ad23Cd3CaDbD9735AFf958023239c6A063
USDC:
0x2791Bca1f2de4661ED88A30C99A7a9449Aa84174
Đã gộp DAI:
3.357,37
Đã gộp USDC:
3.358,99 US$

Thống kê giá DAI/USDC trên Polygon

Tính đến 23 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token DAI trên DEX DFYN là 0,9975 US$. Giá DAI là giảm -0,89% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 13 giao dịch với khối lượng giao dịch là 23,49 US$. Hợp đồng token DAI là 0x8f3Cf7ad23Cd3CaDbD9735AFf958023239c6A063 với vốn hóa thị trường 111.363.447,60 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xb7bd6d48C9b1aF7E126d0389C6970F157D974f33 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 6.717,98 US$. Cặp giao dịch DAI/USDC hoạt động trên Polygon.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của DAI/USDC với địa chỉ hợp đồng 0xb7bd6d48C9b1aF7E126d0389C6970F157D974f33 là 6.717,98 US$.

Tổng số giao dịch của DAI/USDC là 13 trong 24 giờ qua, trong đó 12 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.

Pool DAI/USDC có khối lượng giao dịch là 23,49 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 DAI so với USDC là 0,9975, ghi nhận vào lúc 09:23 UTC.

Giá chuyển đổi 1 DAI sang USD là 0,9975 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá DAI-USDC

NgàyThời gian
Giá $
Giá USDC
Người tạoGiao dịch
23/02/202507:15:52sell0,1895 US$0,9975 US$0,18950,99750,190xb8...614b
23/02/202507:05:18sell0,2993 US$0,9976 US$0,29930,99760,30x32...ba2d
23/02/202506:28:42sell0,677 US$0,9979 US$0,6770,99790,67840xc9...147b
22/02/202510:46:15sell0,9984 US$0,9984 US$0,99840,998410xc3...a2e7
22/02/202509:43:06sell0,1704 US$0,9988 US$0,17040,99880,17060xe1...b44a
22/02/202509:31:50sell0,5467 US$0,999 US$0,54670,9990,54720xf9...2d95
22/02/202509:15:32sell1,39 US$0,9996 US$1,390,99961,40xfa...f84a
22/02/202509:07:38sell0,4983 US$1 US$0,498310,49820xcc...7bcb
22/02/202508:50:24sell1 US$1 US$1110xa9...e380
22/02/202508:48:36sell0,3643 US$1 US$0,364310,36390x0a...6b9c
22/02/202508:28:50sell0,01034 US$1 US$0,0103410,010330x0e...f515
22/02/202508:23:36buy12,31 US$1 US$12,31112,230x33...4212
22/02/202508:23:36sell5,02 US$1 US$5,02150xc9...8204
22/02/202501:43:14sell1,79 US$0,9973 US$1,790,99731,80xa6...874f
22/02/202500:42:40sell0,7798 US$0,9981 US$0,77980,99810,78130x15...097e