WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch2.978
  • 24 giờ Khối lượng62,5 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,4631 US$1.562 ngày 16 giờ 15 phút107,2 N US$139,1 N US$10419,22 US$0%-1.31%-3.22%3.01%
2
1,15 US$1.417 ngày 10 giờ 45 phút76 N US$8,8 Tr US$461,91 US$0%0.09%-0.21%0.94%
3
107.515,68 US$1.463 ngày 5 giờ 74,7 N US$365,4 Tr US$29704,39 US$0%-0.58%-0.27%2.78%
4
1,14 US$1.461 ngày 17 giờ 65,9 N US$8,8 Tr US$353,57 US$0%-0.09%-0.22%0.60%
5
1 US$1.565 ngày 50 phút62 N US$773,2 Tr US$949,33 US$0%0.02%0.76%0.47%
6
3.342,82 US$1.564 ngày 19 giờ 58 phút51,5 N US$482,2 Tr US$28548,35 US$0%-1.11%-1.79%5.63%
7
0,9951 US$1.428 ngày 7 giờ 45 phút50,2 N US$95 Tr US$522,86 US$0%-0.60%-0.01%-0.09%
8
0,007678 US$1.349 ngày 22 giờ 20 phút50,2 N US$692,2 N US$1694,9 US$0%-0.22%-0.27%-1.13%
9
3,86 US$1.385 ngày 16 giờ 54 phút40,1 N US$145,3 Tr US$20514,72 US$0%0%1.70%0.33%
10
14,06 US$1.462 ngày 23 giờ 24 phút38,1 N US$4,4 Tr US$12303,76 US$0%-0.75%-1.64%6.69%
11
0,4665 US$1.548 ngày 16 giờ 25 phút32,7 N US$139,8 N US$16360,31 US$0%-0.41%-2.53%3.59%
12
0,007697 US$1.350 ngày 21 giờ 10 phút22,3 N US$693,8 N US$655,14 US$0%0%-0.29%-0.81%
13
0,008148 US$1.350 ngày 11 giờ 17 phút22,1 N US$734,5 N US$124,52 US$0%0%0%-1.46%
14
0,4645 US$1.565 ngày 22 giờ 41 phút19,3 N US$139,2 N US$27267,81 US$0%-0.95%-3.03%3.00%
15
0,00002101 US$1.175 ngày 13 giờ 28 phút13,6 N US$968,6 N US$1082,81 US$0%-0.64%-1.11%1.21%
16
0,01625 US$1.322 ngày 5 giờ 36 phút13,5 N US$67 N US$349 US$0%0%1.20%-7.62%
17
0,001054 US$1.168 ngày 20 giờ 44 phút12 N US$128,2 N US$0<1 US$0%0%0%-2.62%
18
0,001933 US$1.413 ngày 3 giờ 14 phút9,1 N US$36,7 N US$25,05 US$0%0%-0.61%-0.21%
19
345,57 US$1.351 ngày 3 giờ 29 phút8,6 N US$42,7 Tr US$22213,49 US$0%-0.17%1.48%16.04%
20
0,001563 US$1.107 ngày 22 giờ 11 phút8,1 N US$1,6 Tr US$19,03 US$0%0%0%-0.56%
21
1,85 US$1.297 ngày 21 giờ 21 phút7 N US$2,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,9982 US$1.549 ngày 8 giờ 19 phút6,7 N US$95,2 Tr US$29,22 US$0%0%0.58%-0.45%
23
0,06632 US$1.250 ngày 21 giờ 20 phút6,6 N US$5,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,3045 US$1.126 ngày 4 giờ 34 phút5,6 N US$112,9 N US$0<1 US$0%0%0%1.08%
25
0,01619 US$1.321 ngày 8 giờ 24 phút5,1 N US$66,8 N US$553,16 US$0%0%0.95%-7.35%
26
261,54 US$1.155 ngày 21 giờ 15 phút4,5 N US$3,2 Tr US$15122,24 US$0%-1.43%0.55%-9.48%
27
0,053632 US$1.288 ngày 9 giờ 54 phút3,8 N US$3,2 N US$12,83 US$0%0%0%0.38%
28
0,052531 US$1.338 ngày 18 giờ 3,8 N US$2,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,04658 US$1.267 ngày 20 giờ 55 phút3,3 N US$13 N US$0<1 US$0%0%0%-19.05%
30
1,04 US$1.301 ngày 18 giờ 24 phút2,8 N US$25,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,0002583 US$1.387 ngày 19 giờ 45 phút2,8 N US$5,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,0008081 US$1.225 ngày 7 giờ 9 phút2,6 N US$9,9 N US$1<1 US$0%0%0%0%
33
0,004692 US$1.032 ngày 19 giờ 18 phút2,5 N US$16,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,01235 US$1.076 ngày 22 giờ 30 phút2,3 N US$6,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,01988 US$1.188 ngày 22 giờ 36 phút2,1 N US$29,9 N US$1<1 US$0%0%0%-2.98%
36
0,5044 US$1.155 ngày 21 giờ 10 phút2,1 N US$2,4 Tr US$327,54 US$0%0%2.42%2.28%
37
0,006149 US$1.314 ngày 12 giờ 38 phút1,7 N US$567,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
38
0,001648 US$1.256 ngày 18 giờ 30 phút1,7 N US$2,4 N US$47,59 US$0%0%0.12%1.05%
39
107.344,56 US$1.462 ngày 15 giờ 26 phút1,6 N US$363,6 Tr US$33,91 US$0%0%-0.57%2.90%
40
0,007651 US$1.344 ngày 17 giờ 22 phút1,6 N US$692,4 N US$951,25 US$0%0%0.29%-0.83%
41
0,007664 US$1.308 ngày 22 giờ 26 phút1,3 N US$690,8 N US$830,9 US$0%0%-2.74%-0.74%
42
0,007096 US$1.241 ngày 8 giờ 52 phút1,3 N US$13,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,01512 US$1.328 ngày 20 giờ 34 phút1,2 N US$925,36 US$0<1 US$0%0%0%0%
44
14,24 US$1.334 ngày 11 giờ 59 phút1,2 N US$4,5 Tr US$112,31 US$0%0%0%8.27%
45
0,00193 US$1.389 ngày 2 giờ 56 phút1,2 N US$36,6 N US$12,75 US$0%0%0%0.23%
46
0,1062 US$1.242 ngày 2 giờ 17 phút1,2 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
47
3,83 US$1.413 ngày 22 giờ 48 phút1,1 N US$144,4 Tr US$39,61 US$0%0%2.33%1.91%
48
0,0005125 US$1.032 ngày 19 giờ 20 phút1,1 N US$9,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Dữ liệu thời gian thực của DFYN

Tính đến 20 tháng 1, 2025, có 1767 cặp giao dịch trên DEX DFYN. TVL (Total Value Locked) là 902.142,68 US$, với khối lượng giao dịch là 62.506,44 US$ trong 2978 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech