- 24 giờ Giao dịch1.830
- 24 giờ Khối lượng6,8 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,2753 US$ | 1.789 ngày 15 giờ 40 phút | 89,7 N US$ | 102,1 N US$ | 15 | 234,84 US$ | -0.06% | -0.06% | 0.20% | -4.53% | ||
2 | 110.301,47 US$ | 1.690 ngày 4 giờ 25 phút | 68,7 N US$ | 303,7 Tr US$ | 10 | 76,46 US$ | -0.06% | -0.41% | -0.41% | -1.08% | ||
3 | 4.426,01 US$ | 1.791 ngày 19 giờ 23 phút | 59,5 N US$ | 476,3 Tr US$ | 27 | 150,38 US$ | 0.09% | 0.79% | 1.54% | 0.92% | ||
4 | 1 US$ | 1.792 ngày 15 phút | 58,7 N US$ | 1,41 T US$ | 3 | 2,44 US$ | 0% | 0% | -0.25% | -0.07% | ||
5 | 1 US$ | 1.655 ngày 7 giờ 10 phút | 49,3 N US$ | 1,41 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
6 | 0,263 US$ | 1.644 ngày 10 giờ 10 phút | 36,8 N US$ | 586,4 N US$ | 1 | 3,5 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
7 | 9,39 US$ | 1.689 ngày 22 giờ 49 phút | 36,4 N US$ | 3,1 Tr US$ | 16 | 123,28 US$ | 0% | -0.83% | -1.26% | -2.35% | ||
8 | 0,00322 US$ | 1.576 ngày 21 giờ 45 phút | 29 N US$ | 277,2 N US$ | 4 | 9,66 US$ | 0% | 0.08% | 0.68% | 0.06% | ||
9 | 0,2777 US$ | 1.775 ngày 15 giờ 50 phút | 25,7 N US$ | 99 N US$ | 14 | 110,22 US$ | 0% | 0.39% | 1.59% | -2.92% | ||
10 | 0,2643 US$ | 1.688 ngày 16 giờ 25 phút | 22,4 N US$ | 589,4 N US$ | 1 | 3,52 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.59% | ||
11 | 0,003206 US$ | 1.577 ngày 20 giờ 35 phút | 16,2 N US$ | 276 N US$ | 2 | 6,77 US$ | 0% | 0% | -0.62% | -0.44% | ||
12 | 0,2776 US$ | 1.792 ngày 22 giờ 6 phút | 15,1 N US$ | 99 N US$ | 14 | 70,07 US$ | 0% | 0.45% | 1.70% | -3.06% | ||
13 | 0,01305 US$ | 1.549 ngày 5 giờ 1 phút | 11,9 N US$ | 53,2 N US$ | 4 | 3,58 US$ | 0% | 0% | 0.07% | 0.27% | ||
14 | 0,2 US$ | 1.612 ngày 16 giờ 20 phút | 11 N US$ | 828,1 N US$ | 2 | 8,2 US$ | 0% | 0% | -0.67% | -2.88% | ||
15 | 321,56 US$ | 1.578 ngày 2 giờ 55 phút | 9,7 N US$ | 28,3 Tr US$ | 11 | 31,68 US$ | 0% | -0.13% | -0.06% | -0.19% | ||
16 | 1,86 US$ | 1.524 ngày 20 giờ 46 phút | 7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.57% | ||
17 | 1 US$ | 1.776 ngày 7 giờ 45 phút | 6,7 N US$ | 435,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,06421 US$ | 1.477 ngày 20 giờ 45 phút | 6,4 N US$ | 5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 208,87 US$ | 1.382 ngày 20 giờ 40 phút | 4,8 N US$ | 2,2 Tr US$ | 7 | 5,56 US$ | 0% | -0.01% | 0.34% | -2.61% | ||
20 | 0,01311 US$ | 1.548 ngày 7 giờ 49 phút | 4,7 N US$ | 53,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.79% | ||
21 | 0,0005323 US$ | 1.395 ngày 20 giờ 9 phút | 4,4 N US$ | 57 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0004133 US$ | 1.640 ngày 2 giờ 40 phút | 4,2 N US$ | 9,6 N US$ | 3 | 2,23 US$ | 0% | 0% | -0.13% | -0.35% | ||
23 | 0,052531 US$ | 1.565 ngày 17 giờ 25 phút | 3,8 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,053128 US$ | 1.515 ngày 9 giờ 19 phút | 3,6 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.49% | ||
25 | 0,001126 US$ | 1.452 ngày 6 giờ 34 phút | 3,5 N US$ | 13,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.93% | ||
26 | 0,0001916 US$ | 1.334 ngày 21 giờ 37 phút | 2,9 N US$ | 192,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.27% | ||
27 | 1,04 US$ | 1.528 ngày 17 giờ 49 phút | 2,8 N US$ | 25,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,01235 US$ | 1.303 ngày 21 giờ 55 phút | 2,3 N US$ | 6,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,0001081 US$ | 1.614 ngày 19 giờ 10 phút | 2 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,3004 US$ | 1.382 ngày 20 giờ 35 phút | 1,9 N US$ | 1,4 Tr US$ | 4 | 5,46 US$ | 0% | -0.60% | -0.88% | -1.46% | ||
31 | 111.040,18 US$ | 1.689 ngày 14 giờ 51 phút | 1,7 N US$ | 304,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.46% | ||
32 | 0,008094 US$ | 1.494 ngày 20 giờ 20 phút | 1,6 N US$ | 2,8 N US$ | 1 | 10,58 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,001441 US$ | 1.483 ngày 17 giờ 56 phút | 1,6 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.10% | ||
34 | 0,01192 US$ | 1.415 ngày 22 giờ 1 phút | 1,4 N US$ | 17,9 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,01518 US$ | 1.555 ngày 19 giờ 59 phút | 1,2 N US$ | 923,84 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,054404 US$ | 1.540 ngày 19 giờ 29 phút | 1,2 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,1062 US$ | 1.469 ngày 1 giờ 43 phút | 1,2 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,00205 US$ | 1.259 ngày 18 giờ 43 phút | 1,1 N US$ | 7,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,003224 US$ | 1.571 ngày 16 giờ 48 phút | 1 N US$ | 277,6 N US$ | 4 | 5,34 US$ | 0% | -0.38% | 1.05% | 0.31% |
DFYN là gì?
DFYN Network là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) kết hợp nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) với các lệnh giới hạn phi tập trung, cung cấp giao dịch hiệu quả và an toàn trên nhiều blockchain. Được xây dựng để đạt hiệu quả sử dụng vốn, DFYN cho phép các nhà cung cấp thanh khoản tập trung tiền trong phạm vi giá cụ thể, giảm thiểu tổn thất tạm thời. Nền tảng này hỗ trợ hoán đổi chuỗi chéo liền mạch thông qua tích hợp với Router Protocol và cung cấp các tính năng tiên tiến như giao dịch vĩnh viễn có đòn bẩy. Tính năng bảo mật nâng cao của DFYN với hợp đồng két bảo mật giúp bảo vệ tiền của người dùng đồng thời cho phép đặt cược thông qua két bảo mật vDfyn để kiếm phí nền tảng. Hoạt động trên Ethereum, Binance Smart Chain, Arbitrum và nhiều nền tảng khác, DFYN cung cấp trải nghiệm giao dịch DeFi đa chuỗi linh hoạt mà không cần trung gian.
Dữ liệu thời gian thực của DFYN
Tính đến 4 tháng 9, 2025, có 1803 cặp giao dịch trên DEX DFYN. TVL (Total Value Locked) là 653.154,19 US$, với khối lượng giao dịch là 6.767,47 US$ trong 1830 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
DFYN là gì?
DFYN là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên Polygon, Fantom và các chuỗi khác. Nó có các pool thanh khoản tập trung, lệnh giới hạn trên chuỗi và giao dịch xuyên chuỗi liền mạch thông qua Router Protocol.
Phí giao dịch trên DFYN là bao nhiêu?
DFYN tính phí giao dịch 0,30%. Trong đó 0,25% dành cho nhà cung cấp thanh khoản, còn 0,05% được chuyển vào kho bạc DFYN để mua lại và khuyến khích.
Tính năng chính của DFYN là gì?
Tính năng chính của DFYN là động cơ lệnh giới hạn hoàn toàn trên chuỗi và định tuyến lệnh thông minh, cho phép người dùng đặt các giao dịch chính xác đồng thời giảm thiểu trượt giá trên các nguồn thanh khoản tích hợp.
DFYN có an toàn không?
DFYN sử dụng các hợp đồng thông minh đã được kiểm toán và hỗ trợ meta-transactions cho giao dịch không cần gas. Đây là sàn không giữ tài sản của người dùng, nhưng người dùng nên luôn xác minh hợp đồng thông minh và địa chỉ pool.