- 24 giờ Giao dịch1.164
- 24 giờ Khối lượng20,5 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,2946 US$ | 1.596 ngày 7 giờ 48 phút | 76,9 N US$ | 95,9 N US$ | 20 | 94,34 US$ | 0% | -1.17% | -1.03% | 0.07% | ||
2 | 96.599,62 US$ | 1.496 ngày 20 giờ 33 phút | 64,4 N US$ | 312,8 Tr US$ | 2 | 25,45 US$ | 0% | 0% | 0.05% | 0.24% | ||
3 | 1 US$ | 1.598 ngày 16 giờ 23 phút | 59,4 N US$ | 849,9 Tr US$ | 1 | 1,46 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.58% | ||
4 | 8,59 US$ | 1.419 ngày 8 giờ 28 phút | 54,8 N US$ | 310,2 Tr US$ | 238 | 7,4 N US$ | 0% | -2.44% | 12.97% | 14.49% | ||
5 | 1 US$ | 1.461 ngày 23 giờ 18 phút | 50,2 N US$ | 111,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.55% | ||
6 | 0,5981 US$ | 1.451 ngày 2 giờ 18 phút | 48,5 N US$ | 4,6 Tr US$ | 3 | 16,64 US$ | 0% | 0% | -0.39% | -0.84% | ||
7 | 0,5981 US$ | 1.495 ngày 8 giờ 33 phút | 47,5 N US$ | 4,6 Tr US$ | 1 | 12,03 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.96% | ||
8 | 2.754,56 US$ | 1.598 ngày 11 giờ 31 phút | 47 N US$ | 393,7 Tr US$ | 7 | 54,88 US$ | 0% | -0.06% | -0.24% | 3.15% | ||
9 | 0,004861 US$ | 1.383 ngày 13 giờ 53 phút | 37,1 N US$ | 437,4 N US$ | 3 | 9,17 US$ | 0% | 0% | -0.06% | -0.02% | ||
10 | 9,01 US$ | 1.496 ngày 14 giờ 57 phút | 27,8 N US$ | 3 Tr US$ | 7 | 121,25 US$ | 0% | 0% | 0.04% | 2.71% | ||
11 | 0,2954 US$ | 1.582 ngày 7 giờ 58 phút | 26,3 N US$ | 97 N US$ | 7 | 44,31 US$ | 0% | 0% | -0.86% | 0.34% | ||
12 | 0,004863 US$ | 1.384 ngày 12 giờ 44 phút | 16,1 N US$ | 437,6 N US$ | 1 | 3,03 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.27% | ||
13 | 0,2953 US$ | 1.599 ngày 14 giờ 14 phút | 15,5 N US$ | 96,9 N US$ | 10 | 33,36 US$ | 0% | -0.03% | -0.80% | 0.32% | ||
14 | 0,0166 US$ | 1.355 ngày 21 giờ 9 phút | 13,8 N US$ | 67,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.19% | ||
15 | 0,0008422 US$ | 1.202 ngày 12 giờ 17 phút | 10,7 N US$ | 102,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.32% | ||
16 | 0,00001524 US$ | 1.209 ngày 5 giờ 1 phút | 10,5 N US$ | 684,9 N US$ | 3 | 6,28 US$ | 0% | 0% | -0.54% | 0.48% | ||
17 | 0,00159 US$ | 1.446 ngày 18 giờ 48 phút | 8,2 N US$ | 30,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.60% | ||
18 | 0,001471 US$ | 1.141 ngày 13 giờ 45 phút | 7,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.10% | ||
19 | 1,76 US$ | 1.331 ngày 12 giờ 54 phút | 6,8 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,9984 US$ | 1.582 ngày 23 giờ 53 phút | 6,7 N US$ | 111 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.03% | ||
21 | 247,41 US$ | 1.384 ngày 19 giờ 3 phút | 6,7 N US$ | 30,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.03% | ||
22 | 0,06629 US$ | 1.284 ngày 12 giờ 53 phút | 6,6 N US$ | 5,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,01662 US$ | 1.354 ngày 23 giờ 57 phút | 5,2 N US$ | 67,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,052531 US$ | 1.372 ngày 9 giờ 33 phút | 3,8 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,053545 US$ | 1.322 ngày 1 giờ 27 phút | 3,8 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.10% | ||
26 | 0,1658 US$ | 1.159 ngày 20 giờ 8 phút | 3,7 N US$ | 63,7 N US$ | 1 | 2,09 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 172,12 US$ | 1.189 ngày 12 giờ 48 phút | 3,4 N US$ | 2 Tr US$ | 1 | 4,87 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.32% | ||
28 | 0,02382 US$ | 1.222 ngày 14 giờ 9 phút | 2,9 N US$ | 35,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.51% | ||
29 | 1,05 US$ | 1.335 ngày 9 giờ 57 phút | 2,8 N US$ | 25,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,00427 US$ | 1.066 ngày 10 giờ 51 phút | 2,4 N US$ | 15,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,02751 US$ | 1.301 ngày 12 giờ 28 phút | 2,3 N US$ | 7,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,01235 US$ | 1.110 ngày 14 giờ 3 phút | 2,3 N US$ | 6,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,0007026 US$ | 1.258 ngày 22 giờ 42 phút | 2,2 N US$ | 8,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0001444 US$ | 1.421 ngày 11 giờ 18 phút | 1,8 N US$ | 3,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 8,58 US$ | 1.447 ngày 14 giờ 22 phút | 1,6 N US$ | 310,1 Tr US$ | 77 | 169,67 US$ | 0% | -2.19% | 12.92% | 14.42% | ||
36 | 0,001472 US$ | 1.290 ngày 10 giờ 4 phút | 1,6 N US$ | 2,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.16% | ||
37 | 96.692,15 US$ | 1.496 ngày 6 giờ 59 phút | 1,5 N US$ | 312,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.59% | ||
38 | 0,318 US$ | 1.189 ngày 12 giờ 43 phút | 1,5 N US$ | 1,5 Tr US$ | 2 | 3,09 US$ | 0% | 0% | 0.34% | 2.28% | ||
39 | 0,01511 US$ | 1.362 ngày 12 giờ 7 phút | 1,2 N US$ | 925,03 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,1062 US$ | 1.275 ngày 17 giờ 51 phút | 1,2 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,004849 US$ | 1.378 ngày 8 giờ 56 phút | 1,1 N US$ | 436,3 N US$ | 3 | 3,78 US$ | 0% | 0% | 0.34% | -1.01% | ||
42 | 0,0004745 US$ | 1.066 ngày 10 giờ 53 phút | 1 N US$ | 9,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của DFYN
Tính đến 23 tháng 2, 2025, có 1771 cặp giao dịch trên DEX DFYN. TVL (Total Value Locked) là 734.981,58 US$, với khối lượng giao dịch là 20.461,08 US$ trong 1164 giao dịch trong 24 giờ qua.