WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch2.162
  • 24 giờ Khối lượng>999 NT US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1.015,97 US$1.510 ngày 16 giờ 43 phút1,8 Tr US$13,2 T US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,2214 US$1.833 ngày 7 giờ 9 phút83,9 N US$89,6 N US$339,44 US$0%0.06%0.14%0.86%
3
125.279,09 US$1.733 ngày 19 giờ 54 phút69,2 N US$273,4 Tr US$312,84 US$-0.03%-0.03%-0.65%-0.79%
4
1 US$1.835 ngày 15 giờ 43 phút58 N US$898,9 Tr US$2<1 US$0%0%0.00%0.02%
5
3.878,12 US$1.835 ngày 10 giờ 52 phút56 N US$420,6 Tr US$29230,14 US$0%0.71%0.54%-0.76%
6
0,9987 US$1.698 ngày 22 giờ 39 phút49,3 N US$885,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.07%
7
0,2576 US$1.688 ngày 1 giờ 39 phút37,8 N US$146,9 N US$210,59 US$0%0%-0.59%0.10%
8
7,23 US$1.733 ngày 14 giờ 18 phút29,9 N US$2,5 Tr US$26,98 US$0%-0.04%-0.04%-1.58%
9
0,002968 US$1.620 ngày 13 giờ 14 phút27,9 N US$255,5 N US$614,37 US$0%0.03%-0.04%-1.19%
10
0,1891 US$1.819 ngày 7 giờ 19 phút21,4 N US$76,6 N US$19104,32 US$0%0.90%0.63%0.04%
11
0,2204 US$1.732 ngày 7 giờ 54 phút20,5 N US$120,5 N US$29 US$0%0%0.60%-0.39%
12
0,1891 US$1.836 ngày 13 giờ 35 phút12,6 N US$76,6 N US$1764,42 US$0%0.98%0.66%0.02%
13
0,007734 US$1.592 ngày 20 giờ 30 phút8,9 N US$32,2 N US$0<1 US$0%0%0%-7.12%
14
244,41 US$1.621 ngày 18 giờ 23 phút7,9 N US$18,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%-9.15%
15
1 US$1.819 ngày 23 giờ 13 phút6,7 N US$457,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,06382 US$1.521 ngày 12 giờ 14 phút6,4 N US$5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
1,19 US$1.568 ngày 12 giờ 15 phút5,6 N US$1,3 Tr US$7225,36 US$0%0%0%0%
18
1.591,59 US$1.655 ngày 17 giờ 30 phút5 N US$21,8 T US$0<1 US$0%0%0%0%
19
3479,35 NT US$1.426 ngày 12 giờ 4 phút5 N US$>999 NT US$2>999 NT US$0%0%0%0%
20
2789,69 NT US$1.590 ngày 8 giờ 49 phút5 N US$96,5 N US$0<1 US$0%0%0%3.14%
21
216,22 US$1.426 ngày 12 giờ 9 phút4,6 N US$1,9 Tr US$628,75 US$0%0.72%0.26%0.30%
22
0,0004563 US$1.439 ngày 11 giờ 38 phút4,1 N US$49,3 N US$0<1 US$0%0%0%-4.67%
23
0,052524 US$1.609 ngày 8 giờ 54 phút3,8 N US$2,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0003205 US$1.683 ngày 18 giờ 8 phút3,7 N US$7,6 N US$0<1 US$0%0%0%-0.19%
25
0,007725 US$1.591 ngày 23 giờ 17 phút3,6 N US$32,1 N US$0<1 US$0%0%0%-4.95%
26
0,053016 US$1.559 ngày 48 phút3,5 N US$2,9 N US$0<1 US$0%0%0%-0.15%
27
0,0001863 US$1.378 ngày 13 giờ 5 phút2,8 N US$186,4 N US$0<1 US$0%0%0%0.31%
28
1,05 US$1.572 ngày 9 giờ 18 phút2,8 N US$25,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
106.579,75 US$1.733 ngày 6 giờ 20 phút1,7 N US$269,5 Tr US$32,36 US$0%0%-0.36%-2.14%
30
0,001336 US$1.527 ngày 9 giờ 24 phút1,5 N US$1,9 N US$0<1 US$0%0%0%0.36%
31
0,006708 US$1.347 ngày 13 giờ 23 phút1,3 N US$3,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,01509 US$1.599 ngày 11 giờ 27 phút1,2 N US$921,02 US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,1062 US$1.512 ngày 17 giờ 11 phút1,2 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,009624 US$1.459 ngày 13 giờ 30 phút1,1 N US$14,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,00205 US$1.303 ngày 10 giờ 11 phút1,1 N US$7,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

DFYN là gì?

DFYN Network là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) kết hợp nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) với các lệnh giới hạn phi tập trung, cung cấp giao dịch hiệu quả và an toàn trên nhiều blockchain. Được xây dựng để đạt hiệu quả sử dụng vốn, DFYN cho phép các nhà cung cấp thanh khoản tập trung tiền trong phạm vi giá cụ thể, giảm thiểu tổn thất tạm thời. Nền tảng này hỗ trợ hoán đổi chuỗi chéo liền mạch thông qua tích hợp với Router Protocol và cung cấp các tính năng tiên tiến như giao dịch vĩnh viễn có đòn bẩy. Tính năng bảo mật nâng cao của DFYN với hợp đồng két bảo mật giúp bảo vệ tiền của người dùng đồng thời cho phép đặt cược thông qua két bảo mật vDfyn để kiếm phí nền tảng. Hoạt động trên Ethereum, Binance Smart Chain, Arbitrum và nhiều nền tảng khác, DFYN cung cấp trải nghiệm giao dịch DeFi đa chuỗi linh hoạt mà không cần trung gian.

Dữ liệu thời gian thực của DFYN

Tính đến 18 tháng 10, 2025, có 1804 cặp giao dịch trên DEX DFYN. TVL (Total Value Locked) là 5.388.741,51 US$, với khối lượng giao dịch là 668.446.183.087.175.300,00 US$ trong 2162 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

DFYN là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên Polygon, Fantom và các chuỗi khác. Nó có các pool thanh khoản tập trung, lệnh giới hạn trên chuỗi và giao dịch xuyên chuỗi liền mạch thông qua Router Protocol.

DFYN tính phí giao dịch 0,30%. Trong đó 0,25% dành cho nhà cung cấp thanh khoản, còn 0,05% được chuyển vào kho bạc DFYN để mua lại và khuyến khích.

Tính năng chính của DFYN là động cơ lệnh giới hạn hoàn toàn trên chuỗi và định tuyến lệnh thông minh, cho phép người dùng đặt các giao dịch chính xác đồng thời giảm thiểu trượt giá trên các nguồn thanh khoản tích hợp.

DFYN sử dụng các hợp đồng thông minh đã được kiểm toán và hỗ trợ meta-transactions cho giao dịch không cần gas. Đây là sàn không giữ tài sản của người dùng, nhưng người dùng nên luôn xác minh hợp đồng thông minh và địa chỉ pool.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech