WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch1.554
  • 24 giờ Khối lượng16,5 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,2112 US$1.854 ngày 1 giờ 13 phút68,2 N US$84,6 N US$551,2 N US$0%0%2.37%10.02%
2
1 US$1.856 ngày 9 giờ 48 phút58 N US$888,8 Tr US$8188,03 US$0%0%0.18%0.13%
3
3.447,04 US$1.856 ngày 4 giờ 57 phút52,9 N US$372 Tr US$65963,43 US$0%0.14%5.29%4.08%
4
0,998 US$1.719 ngày 16 giờ 44 phút49,3 N US$889,3 Tr US$29,56 US$0%0%-0.04%-0.04%
5
6,73 US$1.754 ngày 8 giờ 23 phút27,1 N US$2,3 Tr US$27349,86 US$0%0%2.35%8.86%
6
0,002597 US$1.641 ngày 7 giờ 19 phút26,1 N US$223,5 N US$27111,54 US$0%0%1.83%2.51%
7
0,1821 US$1.840 ngày 1 giờ 24 phút21 N US$72,9 N US$50497,65 US$0%-0.19%4.92%11.85%
8
0,1766 US$1.753 ngày 1 giờ 59 phút18,3 N US$97,7 N US$17102,02 US$0%0.11%2.30%2.40%
9
0,002558 US$1.642 ngày 6 giờ 9 phút12,7 N US$220,1 N US$2086,01 US$0%-0.25%-15.34%-14.33%
10
0,1816 US$1.857 ngày 7 giờ 40 phút12,4 N US$72,7 N US$32269,69 US$0%-0.47%4.07%11.66%
11
0,007334 US$1.613 ngày 14 giờ 35 phút8,7 N US$31,1 N US$29696,14 US$0%-0.01%8.57%8.99%
12
238,18 US$1.642 ngày 12 giờ 28 phút7,3 N US$20 Tr US$1052,97 US$0%0%1.22%2.19%
13
0,09565 US$1.677 ngày 1 giờ 53 phút6,8 N US$317,7 N US$11241,56 US$0%-0.51%-8.55%-3.03%
14
0,9954 US$1.840 ngày 17 giờ 18 phút6,7 N US$576,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.01%
15
0,0646 US$1.542 ngày 6 giờ 19 phút6,5 N US$5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
1,17 US$1.589 ngày 6 giờ 20 phút5,6 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
2840,42 NT US$1.611 ngày 2 giờ 54 phút5 N US$95,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
18
0,003955 US$1.417 ngày 13 giờ 33 phút5 N US$>999 NT US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,0004157 US$1.460 ngày 5 giờ 43 phút3,9 N US$45,1 N US$31,09 US$0%0%0.07%0.07%
20
0,052524 US$1.630 ngày 2 giờ 59 phút3,8 N US$2,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,0003274 US$1.704 ngày 12 giờ 13 phút3,8 N US$7,7 N US$45,28 US$0%0%0.62%0.35%
22
0,007303 US$1.612 ngày 17 giờ 22 phút3,5 N US$31 N US$10161,94 US$0%0%8.29%8.52%
23
0,05292 US$1.579 ngày 18 giờ 53 phút3,4 N US$2,8 N US$54,66 US$0%0%0.39%1.00%
24
0,002969 US$1.677 ngày 5 giờ 54 phút3,1 N US$2,3 N US$5141,62 US$0%0%2.62%2.62%
25
0,0002869 US$1.679 ngày 4 giờ 44 phút3,1 N US$6,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,000905 US$1.516 ngày 16 giờ 7 phút2,9 N US$11 N US$0<1 US$0%0%0%0.62%
27
1,05 US$1.593 ngày 3 giờ 23 phút2,8 N US$25,3 N US$1<1 US$0%0%0%0.61%
28
0,0001815 US$1.399 ngày 7 giờ 10 phút2,8 N US$181,5 N US$12,2 US$0%0%0%0.41%
29
103.483,82 US$1.754 ngày 25 phút1,6 N US$259,7 Tr US$2541,89 US$0%0.50%1.67%2.12%
30
0,001328 US$1.548 ngày 3 giờ 29 phút1,5 N US$1,9 N US$75,7 US$0%0%1.33%1.98%
31
0,006708 US$1.368 ngày 7 giờ 28 phút1,3 N US$3,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,01509 US$1.620 ngày 5 giờ 32 phút1,2 N US$921,02 US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,1062 US$1.533 ngày 11 giờ 16 phút1,2 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,00205 US$1.324 ngày 4 giờ 16 phút1,1 N US$7,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

DFYN là gì?

DFYN Network là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) kết hợp nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) với các lệnh giới hạn phi tập trung, cung cấp giao dịch hiệu quả và an toàn trên nhiều blockchain. Được xây dựng để đạt hiệu quả sử dụng vốn, DFYN cho phép các nhà cung cấp thanh khoản tập trung tiền trong phạm vi giá cụ thể, giảm thiểu tổn thất tạm thời. Nền tảng này hỗ trợ hoán đổi chuỗi chéo liền mạch thông qua tích hợp với Router Protocol và cung cấp các tính năng tiên tiến như giao dịch vĩnh viễn có đòn bẩy. Tính năng bảo mật nâng cao của DFYN với hợp đồng két bảo mật giúp bảo vệ tiền của người dùng đồng thời cho phép đặt cược thông qua két bảo mật vDfyn để kiếm phí nền tảng. Hoạt động trên Ethereum, Binance Smart Chain, Arbitrum và nhiều nền tảng khác, DFYN cung cấp trải nghiệm giao dịch DeFi đa chuỗi linh hoạt mà không cần trung gian.

Dữ liệu thời gian thực của DFYN

Tính đến 7 tháng 11, 2025, có 1804 cặp giao dịch trên DEX DFYN. TVL (Total Value Locked) là 665.932,54 US$, với khối lượng giao dịch là 16.510,09 US$ trong 1554 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

DFYN là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên Polygon, Fantom và các chuỗi khác. Nó có các pool thanh khoản tập trung, lệnh giới hạn trên chuỗi và giao dịch xuyên chuỗi liền mạch thông qua Router Protocol.

DFYN tính phí giao dịch 0,30%. Trong đó 0,25% dành cho nhà cung cấp thanh khoản, còn 0,05% được chuyển vào kho bạc DFYN để mua lại và khuyến khích.

Tính năng chính của DFYN là động cơ lệnh giới hạn hoàn toàn trên chuỗi và định tuyến lệnh thông minh, cho phép người dùng đặt các giao dịch chính xác đồng thời giảm thiểu trượt giá trên các nguồn thanh khoản tích hợp.

DFYN sử dụng các hợp đồng thông minh đã được kiểm toán và hỗ trợ meta-transactions cho giao dịch không cần gas. Đây là sàn không giữ tài sản của người dùng, nhưng người dùng nên luôn xác minh hợp đồng thông minh và địa chỉ pool.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech