WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch809
  • 24 giờ Khối lượng4,7 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,2208 US$1.813 ngày 16 giờ 9 phút74,7 N US$83,8 N US$15237,3 US$0%0%-1.52%0.19%
2
109.149,13 US$1.714 ngày 4 giờ 54 phút65 N US$284,1 Tr US$516,57 US$0%0%0.09%0.87%
3
1 US$1.816 ngày 44 phút58 N US$1,41 T US$183,13 US$0%0%0.02%0.24%
4
3.990,01 US$1.815 ngày 19 giờ 52 phút56,6 N US$444,6 Tr US$835,82 US$0%0%-0.22%-1.08%
5
0,9988 US$1.679 ngày 7 giờ 39 phút49,3 N US$1,42 T US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,2413 US$1.668 ngày 10 giờ 39 phút33,2 N US$128,9 N US$0<1 US$0%0%0%2.05%
7
7,43 US$1.713 ngày 23 giờ 18 phút30,8 N US$2,4 Tr US$523,4 US$0%-0.07%-0.25%-0.96%
8
0,002777 US$1.600 ngày 22 giờ 14 phút27 N US$239,1 N US$79,3 US$0%-0.00%-0.12%1.35%
9
0,2218 US$1.799 ngày 16 giờ 19 phút23,1 N US$84,2 N US$15109,32 US$0%0%-1.88%-0.74%
10
0,2434 US$1.712 ngày 16 giờ 55 phút21,5 N US$132,5 N US$57,9 US$0%0%-0.51%2.19%
11
0,2219 US$1.816 ngày 22 giờ 35 phút13,6 N US$84,2 N US$1261,83 US$0%0%-1.74%-0.56%
12
0,01119 US$1.573 ngày 5 giờ 30 phút10,7 N US$45,5 N US$32,41 US$0%0%-0.52%-1.67%
13
261,9 US$1.602 ngày 3 giờ 24 phút8,3 N US$23,4 Tr US$713,61 US$0%-0.25%-0.60%-1.76%
14
1 US$1.800 ngày 8 giờ 14 phút6,7 N US$457,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,06418 US$1.501 ngày 21 giờ 14 phút6,5 N US$5 N US$0<1 US$0%0%0%0.60%
16
1,31 US$1.548 ngày 21 giờ 15 phút5,9 N US$1,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
199,47 US$1.406 ngày 21 giờ 9 phút4,5 N US$2,1 Tr US$39,28 US$0%0%-0.49%-0.04%
18
0,01125 US$1.572 ngày 8 giờ 18 phút4,3 N US$45,8 N US$631,96 US$0%0%0.92%-0.78%
19
0,0004717 US$1.419 ngày 20 giờ 38 phút4,1 N US$50,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,0003888 US$1.664 ngày 3 giờ 9 phút4,1 N US$9 N US$0<1 US$0%0%0%0.45%
21
0,052524 US$1.589 ngày 17 giờ 54 phút3,8 N US$2,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,053015 US$1.539 ngày 9 giờ 48 phút3,5 N US$2,9 N US$0<1 US$0%0%0%-0.43%
23
0,0001878 US$1.358 ngày 22 giờ 6 phút2,8 N US$187,9 N US$0<1 US$0%0%0%-0.59%
24
1,04 US$1.552 ngày 18 giờ 18 phút2,8 N US$25,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,0001654 US$1.638 ngày 19 giờ 39 phút2,5 N US$4,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,2744 US$1.406 ngày 21 giờ 4 phút1,7 N US$1,3 Tr US$610,9 US$0%0.12%-1.45%-1.67%
27
109.446,46 US$1.713 ngày 15 giờ 20 phút1,7 N US$284,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,001384 US$1.507 ngày 18 giờ 25 phút1,5 N US$2 N US$0<1 US$0%0%0%0.16%
29
0,054617 US$1.564 ngày 19 giờ 58 phút1,3 N US$2,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,006708 US$1.327 ngày 22 giờ 24 phút1,3 N US$3,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,01518 US$1.579 ngày 20 giờ 28 phút1,2 N US$923,84 US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,1062 US$1.493 ngày 2 giờ 12 phút1,2 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,00205 US$1.283 ngày 19 giờ 12 phút1,1 N US$7,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,009313 US$1.439 ngày 22 giờ 30 phút1,1 N US$13,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,003536 US$1.518 ngày 20 giờ 49 phút1,1 N US$1,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%

DFYN là gì?

DFYN Network là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) kết hợp nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) với các lệnh giới hạn phi tập trung, cung cấp giao dịch hiệu quả và an toàn trên nhiều blockchain. Được xây dựng để đạt hiệu quả sử dụng vốn, DFYN cho phép các nhà cung cấp thanh khoản tập trung tiền trong phạm vi giá cụ thể, giảm thiểu tổn thất tạm thời. Nền tảng này hỗ trợ hoán đổi chuỗi chéo liền mạch thông qua tích hợp với Router Protocol và cung cấp các tính năng tiên tiến như giao dịch vĩnh viễn có đòn bẩy. Tính năng bảo mật nâng cao của DFYN với hợp đồng két bảo mật giúp bảo vệ tiền của người dùng đồng thời cho phép đặt cược thông qua két bảo mật vDfyn để kiếm phí nền tảng. Hoạt động trên Ethereum, Binance Smart Chain, Arbitrum và nhiều nền tảng khác, DFYN cung cấp trải nghiệm giao dịch DeFi đa chuỗi linh hoạt mà không cần trung gian.

Dữ liệu thời gian thực của DFYN

Tính đến 28 tháng 9, 2025, có 1803 cặp giao dịch trên DEX DFYN. TVL (Total Value Locked) là 10.064.119,81 US$, với khối lượng giao dịch là 4.716,46 US$ trong 809 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

DFYN là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên Polygon, Fantom và các chuỗi khác. Nó có các pool thanh khoản tập trung, lệnh giới hạn trên chuỗi và giao dịch xuyên chuỗi liền mạch thông qua Router Protocol.

DFYN tính phí giao dịch 0,30%. Trong đó 0,25% dành cho nhà cung cấp thanh khoản, còn 0,05% được chuyển vào kho bạc DFYN để mua lại và khuyến khích.

Tính năng chính của DFYN là động cơ lệnh giới hạn hoàn toàn trên chuỗi và định tuyến lệnh thông minh, cho phép người dùng đặt các giao dịch chính xác đồng thời giảm thiểu trượt giá trên các nguồn thanh khoản tích hợp.

DFYN sử dụng các hợp đồng thông minh đã được kiểm toán và hỗ trợ meta-transactions cho giao dịch không cần gas. Đây là sàn không giữ tài sản của người dùng, nhưng người dùng nên luôn xác minh hợp đồng thông minh và địa chỉ pool.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech