Thông tin về cặp DAI-USDC
- Đã gộp DAI:
- 15.752,01
- Đã gộp USDC:
- 15.742,71 US$
Thống kê giá DAI/USDC trên Polygon
Tính đến 15 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token DAI trên DEX PolyCat Finance là 1 US$. Giá DAI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DAI là 0x8f3Cf7ad23Cd3CaDbD9735AFf958023239c6A063 với vốn hóa thị trường 633.572.612,77 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC8174d091c288FF78De98303c2973140Cbcf3B23 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 31.494,73 US$. Cặp giao dịch DAI/USDC hoạt động trên Polygon.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DAI/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DAI/USDC với địa chỉ hợp đồng 0xC8174d091c288FF78De98303c2973140Cbcf3B23 là 31.494,73 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DAI/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DAI/USDC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DAI/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DAI/USDC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DAI so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DAI so với USDC là 0,9972, ghi nhận vào lúc 20:37 UTC.
1 DAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DAI sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DAI-USDC
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13/12/2025 | 21:02:51 | sell | 3,75 US$ | 1 US$ | 3,75 | 0,9972 | 3,76 | 0x35...fe3f | |
| 13/12/2025 | 20:49:59 | sell | 3,7 US$ | 1 US$ | 3,7 | 0,9977 | 3,71 | 0x80...3c83 | |
| 13/12/2025 | 19:59:47 | sell | 4,34 US$ | 1 US$ | 4,34 | 0,9982 | 4,35 | 0x54...aa56 | |
| 13/12/2025 | 19:57:21 | sell | 4,22 US$ | 1 US$ | 4,22 | 0,9987 | 4,22 | 0xcf...c401 | |
| 13/12/2025 | 19:55:15 | sell | 0,9891 US$ | 1 US$ | 0,9891 | 0,9991 | 0,99 | 0x28...8d80 | |
| 11/12/2025 | 15:39:43 | sell | 0,3821 US$ | 1 US$ | 0,3821 | 0,9991 | 0,3824 | 0xe0...6632 | |
| 09/12/2025 | 20:24:44 | sell | 0,3825 US$ | 1 US$ | 0,3825 | 0,9992 | 0,3828 | 0xb6...a818 | |
| 01/12/2025 | 03:28:56 | sell | 0,9989 US$ | 1 US$ | 0,9989 | 0,9993 | 0,9995 | 0x5c...3a14 | |
| 01/12/2025 | 02:21:48 | sell | 0,9906 US$ | 1 US$ | 0,9906 | 0,9994 | 0,9911 | 0xb8...1723 | |
| 01/12/2025 | 00:12:16 | sell | 1,13 US$ | 1 US$ | 1,13 | 0,9995 | 1,13 | 0x5b...1ed9 | |
| 30/11/2025 | 23:54:34 | sell | 0,2994 US$ | 1 US$ | 0,2994 | 0,9996 | 0,2995 | 0x02...1eef | |
| 30/11/2025 | 23:34:46 | sell | 0,2994 US$ | 1 US$ | 0,2994 | 0,9997 | 0,2995 | 0x08...d512 | |
| 30/11/2025 | 17:02:30 | sell | 0,01339 US$ | 1 US$ | 0,01339 | 0,9997 | 0,01339 | 0x3d...6432 | |
| 30/11/2025 | 08:35:59 | sell | 1,99 US$ | 1 US$ | 1,99 | 0,9998 | 2 | 0x97...2832 | |
| 30/11/2025 | 08:06:51 | sell | 0,1041 US$ | 1 US$ | 0,1041 | 0,9999 | 0,1041 | 0xeb...a18e | |
| 30/11/2025 | 06:06:33 | sell | 0,4792 US$ | 1 US$ | 0,4792 | 1 | 0,4792 | 0x7b...87a5 | |
| 30/11/2025 | 03:54:51 | sell | 2,16 US$ | 1 US$ | 2,16 | 1 | 2,16 | 0xc8...d326 | |
| 30/11/2025 | 03:28:53 | sell | 3,6 US$ | 1 US$ | 3,6 | 1 | 3,6 | 0xaa...0906 | |
| 30/11/2025 | 03:23:31 | sell | 14,59 US$ | 1 US$ | 14,59 | 1 | 14,56 | 0xcb...b40d | |
| 30/11/2025 | 03:17:55 | sell | 25,49 US$ | 1 US$ | 25,49 | 1 | 25,4 | 0xa0...b973 |