| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,3284 US$ | 636 ngày 2 giờ 49 phút | 611 N US$ | 2,3 T US$ | 1.702 | 675,8 N US$ | -0.10% | -0.82% | -3.26% | -0.63% | ||
| 2 | 0,3279 US$ | 636 ngày 2 giờ 49 phút | 58 N US$ | 2,3 T US$ | 328 | 4 N US$ | 0% | -1.42% | -3.58% | -1.51% | ||
| 3 | 0,3297 US$ | 636 ngày 2 giờ 49 phút | 50,7 N US$ | 2,31 T US$ | 5 | 7,01 US$ | 0% | -0.45% | -2.84% | -0.30% | ||
| 4 | 0,3304 US$ | 636 ngày 2 giờ 49 phút | 31,3 N US$ | 2,31 T US$ | 61 | 484,14 US$ | 0% | -0.83% | -2.51% | -0.93% | ||
| 5 | 0,3282 US$ | 636 ngày 2 giờ 49 phút | 28,5 N US$ | 2,3 T US$ | 64 | 226,57 US$ | 0% | -1.86% | -2.41% | -0.70% | ||
| 6 | 0,33 US$ | 636 ngày 2 giờ 49 phút | 15,3 N US$ | 2,31 T US$ | 33 | 32,17 US$ | 0% | -0.93% | -2.64% | -1.23% | ||
| 7 | 0,3296 US$ | 591 ngày 4 giờ 14 phút | 12,6 N US$ | 2,31 T US$ | 9 | 15,82 US$ | 0% | -0.42% | -3.39% | -1.28% | ||
| 8 | 0,3283 US$ | 636 ngày 2 giờ 50 phút | 8,7 N US$ | 2,3 T US$ | 795 | 2,8 N US$ | -0.17% | -0.82% | -3.26% | -0.67% | ||
| 9 | 0,3457 US$ | 636 ngày 2 giờ 49 phút | 5,9 N US$ | 2,42 T US$ | 3 | 17,93 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,3282 US$ | 636 ngày 2 giờ 50 phút | 5,5 N US$ | 2,3 T US$ | 556 | 1,4 N US$ | -0.13% | -0.88% | -3.34% | -0.77% | ||
| 11 | 0,00004669 US$ | 365 ngày 18 giờ 28 phút | 4,6 N US$ | 33,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 1,31 US$ | 538 ngày 4 giờ 11 phút | 2,5 N US$ | 13,2 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,0003306 US$ | 361 ngày 22 giờ 51 phút | 2,4 N US$ | 335,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,3295 US$ | 591 ngày 4 giờ 10 phút | 2 N US$ | 2,31 T US$ | 7 | 4,61 US$ | 0% | -0.63% | -0.63% | -1.30% | ||
| 15 | 0,3289 US$ | 636 ngày 2 giờ 49 phút | 1,6 N US$ | 2,3 T US$ | 11 | 9,45 US$ | 0% | -1.41% | -2.04% | -0.60% | ||
| 16 | 0,4912 US$ | 636 ngày 2 giờ 48 phút | 1,6 N US$ | 3,44 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,3311 US$ | 636 ngày 2 giờ 49 phút | 1,3 N US$ | 2,32 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.15% | ||
| 18 | 1,37 US$ | 634 ngày 5 giờ 42 phút | 1,1 N US$ | 13,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Jupiter (JUP) là gì?
Jupiter, một công cụ tổng hợp trao đổi phi tập trung được xây dựng trên blockchain Solana, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa giao dịch tiền điện tử bằng cách xác định các tuyến hoán đổi hiệu quả nhất về mặt chi phí trên nhiều nguồn thanh khoản khác nhau. Nền tảng này được thiết kế để nâng cao trải nghiệm của người dùng và cung cấp mức giá cạnh tranh trong hệ sinh thái Solana. Mã thông báo gốc, JUP, đóng vai trò là mã thông báo quản trị, trao quyền cho người nắm giữ tham gia vào các quy trình ra quyết định hướng dẫn quá trình phát triển và vận hành nền tảng.
Thống kê giá của Jupiter (JUP)
Tính đến 13 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token JUP trên các thị trường DEX là 0,3457 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 17.064,89 US$. Token JUP giao dịch trên 1 blockchain và 260 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 17.767 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.922.178,44 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Jupiter (JUP) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token JUP là 2.922.178,44 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Jupiter (JUP) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Jupiter (JUP) là 124,87 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token JUP được phát hành trên blockchain nào?
Token Jupiter JUP được phát hành trên Solana.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang JUP là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 JUP sang USD là 0,3284 US$ tính đến 16:50 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu JUP với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 3,044342612925826 JUP với 1 USD.



