Thông tin về cặp MOMO-WETH
- Đã gộp MOMO:
- 3755,87 NT
- Đã gộp WETH:
- 16,03 US$
Thống kê giá MOMO/WETH trên Arbitrum
Tính đến 17 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token MOMO trên DEX Camelot là 0,00000000001433 US$. Giá MOMO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MOMO là 0xAB88D66Bc82AC67b5a7eAa96B5FAC127D0DAAAAa với vốn hóa thị trường 301.090,66 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xF878fD7C62a9D191EA58aaFB1AA000dc71431723 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 107.700,71 US$. Cặp giao dịch MOMO/WETH hoạt động trên Arbitrum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MOMO/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MOMO/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xF878fD7C62a9D191EA58aaFB1AA000dc71431723 là 107.700,71 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MOMO/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MOMO/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MOMO/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MOMO/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MOMO so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MOMO so với WETH là 0,000000000000004268, ghi nhận vào lúc 06:43 UTC.
1 MOMO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MOMO sang USD là 0,00000000001433 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MOMO-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 | 03:57:32 | sell | 0,05662 US$ | 0,0101433 US$ | 0,08197 | 0,0144268 | 374.907,78 | 0x85...c422 | |
16/01/2025 | 03:57:32 | sell | 0,07129 US$ | 0,0101433 US$ | 0,0113843 | 0,0144268 | 731,07 | 0x85...c422 | |
16/01/2025 | 03:57:32 | sell | 0,5739 US$ | 0,0101433 US$ | 0,0001708 | 0,0144268 | 32,5 T | 0x85...c422 | |
16/01/2025 | 03:57:32 | sell | 0,04414 US$ | 0,0101433 US$ | 0,00001314 | 0,0144268 | 2,5 T | 0x85...c422 | |
16/01/2025 | 03:57:32 | sell | 0,00008606 US$ | 0,0101433 US$ | 0,072562 | 0,0144268 | 4,87 Tr | 0x85...c422 | |
16/01/2025 | 03:57:32 | sell | 5.992,75 US$ | 0,0101433 US$ | 1,78 | 0,0144268 | 377,14 NT | 0x85...c422 | |
24/12/2024 | 12:11:49 | sell | 8,04 US$ | 0,0101787 US$ | 0,002366 | 0,0145257 | 450 T | 0xeb...902d | |
24/12/2024 | 12:11:49 | sell | 0,062951 US$ | 0,0101788 US$ | 0,010868 | 0,0145258 | 16.507,5 | 0xeb...902d | |
24/12/2024 | 12:11:49 | sell | 0,053837 US$ | 0,0101788 US$ | 0,081128 | 0,0145258 | 214.597,58 | 0xeb...902d | |
24/12/2024 | 08:56:42 | sell | 0,001971 US$ | 0,0101791 US$ | 0,065787 | 0,0145258 | 110,05 Tr | 0x87...8890 | |
24/12/2024 | 08:56:42 | sell | 0,02562 US$ | 0,0101791 US$ | 0,057523 | 0,0145258 | 1,43 T | 0x87...8890 |