Thông tin về cặp msETH-HAI
- Đã gộp msETH:
- 67,22
- Đã gộp HAI:
- 154.705,76 US$
Thống kê giá msETH/HAI trên Optimism
Tính đến 25 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token msETH trên DEX Velodrome Finance V2 là 2.214,63 US$. Giá msETH là tăng 2,73% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 196 giao dịch với khối lượng giao dịch là 11.194,63 US$. Hợp đồng token msETH là 0x1610e3c85dd44Af31eD7f33a63642012Dca0C5A5 với vốn hóa thị trường 619.916,71 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x0c327a0497cb08370D4879A3bEC0ea1109eaE584 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 343.705,53 US$. Cặp giao dịch msETH/HAI hoạt động trên Optimism.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của msETH/HAI hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của msETH/HAI với địa chỉ hợp đồng 0x0c327a0497cb08370D4879A3bEC0ea1109eaE584 là 343.705,53 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool msETH/HAI trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của msETH/HAI là 196 trong 24 giờ qua, trong đó 105 là giao dịch mua và 91 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool msETH/HAI trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool msETH/HAI có khối lượng giao dịch là 11.194,63 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 msETH so với HAI là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 msETH so với HAI là 2.294,07, ghi nhận vào lúc 04:23 UTC.
1 msETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 msETH sang USD là 2.214,63 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá msETH-HAI
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá HAI | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/11/2025 | 03:51:55 | sell | 21,89 US$ | 2.214,63 US$ | 17,38 | 2.294,07 | 0,007579 | 0x24...1cc0 | |
| 25/11/2025 | 03:51:45 | sell | 25,51 US$ | 2.215,51 US$ | 20,25 | 2.294,63 | 0,008828 | 0x19...74ce | |
| 25/11/2025 | 03:50:07 | sell | 16,26 US$ | 2.216,28 US$ | 12,94 | 2.295,12 | 0,005641 | 0xa1...0746 | |
| 25/11/2025 | 03:46:55 | sell | 136,86 US$ | 2.216,2 US$ | 108,46 | 2.296,92 | 0,04722 | 0xe1...441e | |
| 25/11/2025 | 03:46:51 | sell | 15,71 US$ | 2.216,2 US$ | 12,41 | 2.299,38 | 0,005398 | 0x0b...6900 | |
| 25/11/2025 | 03:46:51 | sell | 28,48 US$ | 2.216,2 US$ | 22,5 | 2.298,86 | 0,009788 | 0x15...d87b | |
| 25/11/2025 | 03:40:19 | sell | 29,11 US$ | 2.225,12 US$ | 23 | 2.299,91 | 0,01 | 0xf9...5ea4 | |
| 25/11/2025 | 02:31:49 | sell | 25,46 US$ | 2.215,28 US$ | 20,21 | 2.300,55 | 0,008787 | 0xed...402d | |
| 25/11/2025 | 02:31:11 | sell | 40,21 US$ | 2.214,33 US$ | 31,93 | 2.301,33 | 0,01387 | 0x29...9398 | |
| 25/11/2025 | 02:27:05 | sell | 24,45 US$ | 2.219,91 US$ | 19,41 | 2.302,09 | 0,008433 | 0x76...8cff | |
| 25/11/2025 | 02:00:59 | sell | 51,86 US$ | 2.216,36 US$ | 41,12 | 2.302,99 | 0,01785 | 0x86...182e | |
| 25/11/2025 | 02:00:53 | sell | 53,4 US$ | 2.218,87 US$ | 42,34 | 2.304,75 | 0,01837 | 0x2c...5621 | |
| 25/11/2025 | 02:00:55 | sell | 22,3 US$ | 2.218,87 US$ | 17,68 | 2.303,86 | 0,007676 | 0x79...9c70 | |
| 25/11/2025 | 01:59:49 | sell | 39,74 US$ | 2.222,01 US$ | 31,53 | 2.305,85 | 0,01367 | 0xc8...5de2 | |
| 25/11/2025 | 01:58:03 | sell | 22,88 US$ | 2.220,62 US$ | 18,13 | 2.306,59 | 0,00786 | 0xa6...9e36 | |
| 25/11/2025 | 01:57:29 | sell | 56,63 US$ | 2.223,21 US$ | 44,87 | 2.307,53 | 0,01944 | 0x6b...0f9e | |
| 25/11/2025 | 01:50:07 | sell | 39,98 US$ | 2.222,54 US$ | 31,69 | 2.308,67 | 0,01372 | 0xa1...e70f | |
| 25/11/2025 | 01:48:59 | sell | 21,59 US$ | 2.225,14 US$ | 17,11 | 2.309,39 | 0,007411 | 0x76...9334 | |
| 25/11/2025 | 01:48:47 | sell | 10,77 US$ | 2.224,97 US$ | 8,54 | 2.309,77 | 0,003697 | 0x60...d0a2 | |
| 25/11/2025 | 01:48:29 | sell | 21,83 US$ | 2.226,07 US$ | 17,3 | 2.310,16 | 0,007492 | 0xee...d3c0 |