Thông tin về cặp MBF-WETH
- Đã gộp MBF:
- 404,81 NT
- Đã gộp WETH:
- 1,34 US$
Thống kê giá MBF/WETH trên Ethereum
Tính đến 13 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token MBF trên DEX Shiba Swap là 0,00000000001398 US$. Giá MBF là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MBF là 0xA39712FBa2c191265521cD4d1fE5c150bB4224F1 với vốn hóa thị trường 14.077,98 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xCfd23ba4F3ac68B484e26cb7aA275e48Dab7a93C với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 12.626,70 US$. Cặp giao dịch MBF/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MBF/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MBF/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xCfd23ba4F3ac68B484e26cb7aA275e48Dab7a93C là 12.626,70 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MBF/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MBF/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MBF/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MBF/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MBF so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MBF so với WETH là 0,0000000000000033, ghi nhận vào lúc 16:27 UTC.
1 MBF đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MBF sang USD là 0,00000000001398 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MBF-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/08/2025 | 00:53:23 | sell | 22,75 US$ | 0,0101398 US$ | 0,005367 | 0,01433 | 1,61 NT | 0x5e...f22b | |
09/08/2025 | 18:01:23 | buy | 0,8466 US$ | 0,0101439 US$ | 0,0002 | 0,01434 | 59,58 T | 0xab...46c0 | |
09/08/2025 | 18:00:23 | buy | 0,8466 US$ | 0,0101439 US$ | 0,0002 | 0,01434 | 59,59 T | 0xe6...4ac6 | |
09/08/2025 | 17:47:59 | buy | 0,4232 US$ | 0,0101439 US$ | 0,0001 | 0,01434 | 29,8 T | 0x33...c1a3 | |
09/08/2025 | 17:39:59 | sell | 189,37 US$ | 0,0101437 US$ | 0,04479 | 0,01434 | 13 NT | 0x5f...edec | |
09/08/2025 | 17:39:35 | sell | 156,05 US$ | 0,0101564 US$ | 0,03691 | 0,01437 | 10,1 NT | 0xe6...fb66 |