- Khối mới nhất51.093.213
- 24 giờ Giao dịch168.029
- 24 giờ Khối lượng16,1 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 US$ | 594 ngày 7 giờ 2 phút | 3 Tr US$ | 39,8 Tr US$ | 367 | 167,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 1 US$ | 594 ngày 1 giờ 34 phút | 636,5 N US$ | 472 Tr US$ | 2.765 | 275,6 N US$ | -0.05% | 0.68% | 0.54% | 0.20% | ||
| 3 | 1,15 US$ | 594 ngày 6 giờ 54 phút | 616,4 N US$ | 3,9 Tr US$ | 315 | 7,1 N US$ | -0.00% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
| 4 | 1,15 US$ | 1.596 ngày 8 giờ 4 phút | 374,8 N US$ | 3,9 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
| 5 | 101.671,26 US$ | 36 ngày 21 giờ 23 phút | 374,4 N US$ | 1 Tr US$ | 50 | 2 N US$ | 0% | 0.73% | 0.08% | -0.95% | ||
| 6 | 1,16 US$ | 1.491 ngày 18 giờ 39 phút | 291,8 N US$ | 309 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
| 7 | 0,007795 US$ | 539 ngày 3 giờ 32 phút | 270,8 N US$ | 221,6 N US$ | 109 | 18,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 3.411,04 US$ | 230 ngày 16 giờ 15 phút | 261,8 N US$ | 9,3 Tr US$ | 57 | 5,7 N US$ | 0% | 0.00% | 0.07% | -0.03% | ||
| 9 | 3.518,94 US$ | 1.436 ngày 55 phút | 221,6 N US$ | 432,4 N US$ | 7 | 253,44 US$ | 0% | 0% | 0.27% | -0.22% | ||
| 10 | 1,15 US$ | 1.219 ngày 23 giờ 42 phút | 220,8 N US$ | 3,9 Tr US$ | 94 | 2,1 N US$ | -0.01% | -0.02% | -0.00% | -0.07% | ||
| 11 | 1 US$ | 135 ngày 6 giờ 37 phút | 216,4 N US$ | 39,8 Tr US$ | 442 | 107,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,2508 US$ | 931 ngày 5 giờ 55 phút | 196,8 N US$ | 480,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.08% | ||
| 13 | 0,0002681 US$ | 216 ngày 18 giờ 49 phút | 179,3 N US$ | 89,9 N US$ | 30 | 852,6 US$ | 0.01% | -0.66% | 0.11% | 1.26% | ||
| 14 | 3.982,96 US$ | 6 ngày 6 giờ 28 phút | 158,2 N US$ | 37 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 3.421,67 US$ | 135 ngày 4 giờ 45 phút | 154,6 N US$ | 9,3 Tr US$ | 246 | 15,9 N US$ | 0.14% | 0.61% | 0.07% | -0.31% | ||
| 16 | 0,2253 US$ | 1.491 ngày 18 giờ 26 phút | 141,7 N US$ | 225,3 Tr US$ | 15 | 994,57 US$ | 0% | 0.38% | -0.25% | -3.65% | ||
| 17 | 1 US$ | 628 ngày 1 giờ 25 phút | 135,8 N US$ | 39,8 Tr US$ | 150 | 29,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,01705 US$ | 407 ngày 21 giờ 37 phút | 131,6 N US$ | 167,3 N US$ | 29 | 17,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 1 US$ | 468 ngày 6 giờ 5 phút | 123,3 N US$ | 118,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 1 US$ | 215 ngày 21 giờ 45 phút | 120,6 N US$ | 471,9 Tr US$ | 1.109 | 124,2 N US$ | -0.08% | 0.65% | 0.49% | 0.20% | ||
| 21 | 0,9974 US$ | - | 106,2 N US$ | 17 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,6539 US$ | 212 ngày 7 giờ 37 phút | 104,9 N US$ | 45,5 N US$ | 26 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,7164 US$ | 212 ngày 7 giờ 31 phút | 104,7 N US$ | 78,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 1,32 US$ | 212 ngày 7 giờ 35 phút | 103,6 N US$ | 69,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 1 US$ | 154 ngày 19 giờ 59 phút | 92,3 N US$ | 39,6 Tr US$ | 925 | 93 N US$ | 0.10% | 0.68% | 0.50% | 0.17% | ||
| 26 | 3.578,27 US$ | 1.430 ngày 14 giờ 3 phút | 90,5 N US$ | 439,7 N US$ | 19 | 208,74 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,1413 US$ | 460 ngày 21 giờ 23 phút | 76,3 N US$ | 45,5 N US$ | 2 | 446,49 US$ | 0% | 0.58% | 0.58% | 0.75% | ||
| 28 | 1 US$ | 696 ngày 10 giờ 3 phút | 73,8 N US$ | 17,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,2618 US$ | 1.037 ngày 13 giờ 2 phút | 69,9 N US$ | 6,7 Tr US$ | 8 | 619,67 US$ | 0% | 0% | -0.04% | -0.16% | ||
| 30 | 0,09179 US$ | 895 ngày 2 giờ 4 phút | 61,3 N US$ | 917,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
| 31 | 0,053858 US$ | 1.672 ngày 6 giờ 38 phút | 60,5 N US$ | 35 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.84% | ||
| 32 | 3.515,32 US$ | 1.430 ngày 14 giờ 45 phút | 57,1 N US$ | 431,9 N US$ | 18 | 238,21 US$ | 0% | 0% | -0.17% | -0.20% | ||
| 33 | 1,25 US$ | 182 ngày 18 giờ 15 phút | 51,9 N US$ | 20,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,006578 US$ | 182 ngày 18 giờ 17 phút | 49,2 N US$ | 34,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,01705 US$ | 407 ngày 21 giờ 38 phút | 48,1 N US$ | 167,3 N US$ | 7 | 84,51 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,8161 US$ | 922 ngày 5 giờ 31 phút | 42,3 N US$ | 263 N US$ | 12 | 164,3 US$ | 0% | 0% | 0.19% | -0.15% | ||
| 37 | 1 US$ | 628 ngày 1 giờ 18 phút | 40,9 N US$ | 39,6 Tr US$ | 1.304 | 70,1 N US$ | -0.02% | 0.75% | 0.51% | 0.19% | ||
| 38 | 1 US$ | 811 ngày 8 giờ 12 phút | 40,3 N US$ | 1,8 Tr US$ | 140 | 1,3 N US$ | -0.18% | 0.60% | 0.39% | 0.11% | ||
| 39 | 0,007795 US$ | 498 ngày 1 giờ 55 phút | 38 N US$ | 221,6 N US$ | 47 | 845,28 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 3.336,87 US$ | 1.491 ngày 15 giờ 38 phút | 37,9 N US$ | 133,5 N US$ | 22 | 115,61 US$ | 0% | 0% | 0.17% | -1.29% | ||
| 41 | 1,04 US$ | 1.490 ngày 1 giờ 30 phút | 37,1 N US$ | 18,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
| 42 | 1,15 US$ | 1.491 ngày 18 giờ 23 phút | 36,9 N US$ | 308,4 N US$ | 9 | 224,84 US$ | 0% | 0% | 0.10% | 0.23% | ||
| 43 | 0,0007001 US$ | 182 ngày 18 giờ 12 phút | 33,5 N US$ | 11 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 1 US$ | 1.209 ngày 1 giờ 47 phút | 31,2 N US$ | 17,4 Tr US$ | 1.156 | 59,6 N US$ | -0.05% | 0.66% | 0.50% | 0.11% | ||
| 45 | 1,24 US$ | 160 ngày 13 giờ 48 phút | 30,6 N US$ | 10,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,1866 US$ | 498 ngày 3 giờ 10 phút | 30,2 N US$ | 975,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,002902 US$ | 1.219 ngày 1 giờ 46 phút | 28,8 N US$ | 26,1 N US$ | 13 | 45,75 US$ | 0% | 0% | -0.03% | -2.67% | ||
| 48 | 0,001692 US$ | 432 ngày 5 giờ 56 phút | 27,4 N US$ | 423,2 N US$ | 11 | 5,6 N US$ | 0% | 0% | -0.34% | -4.81% | ||
| 49 | 0,9981 US$ | 387 ngày 17 giờ 35 phút | 26,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 45 | 584,44 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 1 US$ | 1.725 ngày 4 giờ 11 phút | 26,3 N US$ | 17,1 Tr US$ | 34 | 255,23 US$ | 0% | 0.37% | 0.60% | -0.08% | ||
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 13 tháng 11, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 13.948.060,55 US$, với khối lượng giao dịch là 16.112.027,71 US$ trong 168029 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1265 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 51093213.



