- Khối mới nhất40.224.362
- 24 giờ Giao dịch157.006
- 24 giờ Khối lượng15,5 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.781,54 US$ | 104 ngày 21 giờ 7 phút | 11,3 Tr US$ | 8,6 Tr US$ | 254 | 57,1 N US$ | 0% | 0.47% | 0.35% | 6.55% | ||
2 | 2.781,54 US$ | 90 ngày 2 giờ 30 phút | 1,8 Tr US$ | 8,6 Tr US$ | 221 | 148,6 N US$ | 0% | 0.47% | 0.39% | 6.58% | ||
3 | 1 US$ | 468 ngày 11 giờ 49 phút | 1,1 Tr US$ | 19,3 Tr US$ | 460 | 95,1 N US$ | -0.00% | -0.15% | 0.02% | 0.54% | ||
4 | 1 US$ | 468 ngày 11 giờ 55 phút | 832,6 N US$ | 24 Tr US$ | 282 | 20,5 N US$ | 0.11% | -0.16% | 0.20% | 0.37% | ||
5 | 2.781,54 US$ | 96 ngày 21 giờ 56 phút | 753,3 N US$ | 8,6 Tr US$ | 452 | 93,7 N US$ | 0% | 0.12% | 0.36% | 7.06% | ||
6 | 1 US$ | 90 ngày 2 giờ 37 phút | 381,9 N US$ | 471 Tr US$ | 507 | 153,4 N US$ | -0.10% | -0.36% | 0.07% | 0.62% | ||
7 | 1,16 US$ | 1.470 ngày 12 giờ 56 phút | 377,6 N US$ | 3,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.69% | ||
8 | 1,17 US$ | 468 ngày 11 giờ 47 phút | 363 N US$ | 3,8 Tr US$ | 211 | 20,3 N US$ | 0.09% | -0.21% | 0.37% | 0.81% | ||
9 | 1,16 US$ | 1.365 ngày 23 giờ 32 phút | 295,5 N US$ | 312,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.32% | ||
10 | 2.779,8 US$ | 85 ngày 22 giờ 3 phút | 284,8 N US$ | 8,6 Tr US$ | 37 | 676,25 US$ | 0% | 0.06% | 0.22% | 6.13% | ||
11 | 0,007744 US$ | 413 ngày 8 giờ 24 phút | 281,1 N US$ | 216 N US$ | 82 | 2,1 N US$ | 0% | -0.12% | 0.06% | 0.55% | ||
12 | 0,0002486 US$ | 90 ngày 23 giờ 42 phút | 233,4 N US$ | 58,5 N US$ | 32 | 839,45 US$ | 0% | 0% | 0.22% | 0.84% | ||
13 | 1,17 US$ | 1.094 ngày 4 giờ 34 phút | 221,7 N US$ | 3,8 Tr US$ | 64 | 2,5 N US$ | 0% | -0.65% | -0.31% | -0.17% | ||
14 | 1 US$ | 468 ngày 6 giờ 26 phút | 220,6 N US$ | 471,2 Tr US$ | 1.306 | 127 N US$ | -0.04% | -0.29% | 0.14% | 0.77% | ||
15 | 2.662,71 US$ | 1.310 ngày 5 giờ 47 phút | 192,3 N US$ | 365,4 N US$ | 7 | 182,19 US$ | 0% | -0.16% | -0.32% | 3.11% | ||
16 | 0,3017 US$ | 1.365 ngày 23 giờ 18 phút | 160,3 N US$ | 301,7 Tr US$ | 71 | 1 N US$ | 0% | -0.98% | -1.20% | -2.72% | ||
17 | 1 US$ | - | 157 N US$ | 19,3 Tr US$ | 12 | 2,2 N US$ | 0% | 0.45% | -0.08% | 0.60% | ||
18 | 1 US$ | 350 ngày 14 giờ 51 phút | 152,1 N US$ | 1,6 Tr US$ | 37 | 445,19 US$ | 0% | 0.03% | -0.05% | 0.05% | ||
19 | 0,01772 US$ | 282 ngày 2 giờ 29 phút | 136,3 N US$ | 96,9 N US$ | 3 | 3,2 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.07% | ||
20 | 1 US$ | 342 ngày 10 giờ 58 phút | 125,6 N US$ | 92,3 N US$ | 12 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | 0.28% | 0.27% | ||
21 | 0,263 US$ | 335 ngày 2 giờ 15 phút | 121,9 N US$ | 74,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.56% | ||
22 | 0,1821 US$ | 372 ngày 22 giờ 38 phút | 106,5 N US$ | 236,7 N US$ | 149 | 6,2 N US$ | 0.05% | -0.25% | 0.20% | 0.38% | ||
23 | 0,654 US$ | 86 ngày 12 giờ 30 phút | 102,1 N US$ | 38,9 N US$ | 1 | 142,81 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.85% | ||
24 | 1,36 US$ | 86 ngày 12 giờ 28 phút | 102,1 N US$ | 40,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,7332 US$ | 86 ngày 12 giờ 24 phút | 101,9 N US$ | 43,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.32% | ||
26 | 1 US$ | 502 ngày 6 giờ 18 phút | 101,5 N US$ | 24 Tr US$ | 162 | 32,9 N US$ | 0% | -0.38% | 0.10% | 0.23% | ||
27 | 1 US$ | 476 ngày 6 giờ 33 phút | 98,6 N US$ | 24 Tr US$ | 62 | 3,1 N US$ | 0% | -0.36% | 0.21% | 0.25% | ||
28 | 1 US$ | 9 ngày 11 giờ 29 phút | 98,3 N US$ | 24 Tr US$ | 84 | 4,1 N US$ | 0.11% | -0.24% | 0.07% | 0.61% | ||
29 | 154,13 US$ | 495 ngày 13 giờ 19 phút | 97,8 N US$ | 99,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.76% | ||
30 | 0,2308 US$ | 769 ngày 6 giờ 57 phút | 96,5 N US$ | 2,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,1889 US$ | 911 ngày 17 giờ 54 phút | 94 N US$ | 4,2 Tr US$ | 5 | 382,55 US$ | 0% | 0% | 0.31% | 1.16% | ||
32 | 0,055137 US$ | 1.546 ngày 11 giờ 30 phút | 80,5 N US$ | 46,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.96% | ||
33 | 1 US$ | 9 ngày 11 giờ 21 phút | 77,4 N US$ | 19,3 Tr US$ | 108 | 6,1 N US$ | 0% | -0.37% | 0.15% | 0.23% | ||
34 | 2.603,18 US$ | 1.304 ngày 18 giờ 55 phút | 76,4 N US$ | 357,3 N US$ | 8 | 44,26 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.01% | ||
35 | 1 US$ | 1.083 ngày 6 giờ 39 phút | 71,4 N US$ | 19,3 Tr US$ | 1.053 | 118,7 N US$ | -0.03% | -0.05% | 0.12% | 0.69% | ||
36 | 1 US$ | 502 ngày 6 giờ 11 phút | 66,2 N US$ | 24 Tr US$ | 767 | 30,5 N US$ | 0% | -0.39% | 0.10% | 0.53% | ||
37 | 1 US$ | 261 ngày 22 giờ 28 phút | 61,4 N US$ | 1,6 Tr US$ | 38 | 369,61 US$ | 0.06% | -0.30% | 0.18% | 0.30% | ||
38 | 1,17 US$ | 796 ngày 10 giờ 24 phút | 58,1 N US$ | 178,6 N US$ | 8 | 329,89 US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | -1.63% | ||
39 | 2.654,85 US$ | 1.304 ngày 19 giờ 38 phút | 56,3 N US$ | 364,3 N US$ | 23 | 269,82 US$ | 0% | -0.63% | -0.91% | 3.09% | ||
40 | 1 US$ | 78 ngày 16 giờ 1 phút | 55,4 N US$ | 19,3 Tr US$ | 216 | 21,5 N US$ | 0% | -0.25% | 0.04% | 0.57% | ||
41 | 0,09649 US$ | 126 ngày 20 giờ 1 phút | 53,4 N US$ | 46,3 N US$ | 18 | 44,88 US$ | 0% | -0.30% | -0.18% | -0.18% | ||
42 | 1,26 US$ | 56 ngày 23 giờ 8 phút | 51,4 N US$ | 17,8 N US$ | 9 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0.45% | 0.45% | ||
43 | 0,0559 US$ | 86 ngày 12 giờ 15 phút | 51 N US$ | 24,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,006867 US$ | 56 ngày 23 giờ 9 phút | 49,7 N US$ | 30,3 N US$ | 1 | 184,31 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.57% | ||
45 | 0,01765 US$ | 282 ngày 2 giờ 30 phút | 49 N US$ | 96,5 N US$ | 5 | 77,42 US$ | 0% | 0% | -0.61% | -0.37% | ||
46 | 1 US$ | 685 ngày 13 giờ 5 phút | 46,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 71 | 673,74 US$ | 0.10% | -0.23% | 0.11% | 0.19% | ||
47 | 1,17 US$ | 1.365 ngày 23 giờ 15 phút | 44 N US$ | 313,8 N US$ | 13 | 214,92 US$ | 0% | 0.65% | 0.10% | 0.83% | ||
48 | 0,002586 US$ | 306 ngày 10 giờ 48 phút | 39,1 N US$ | 646,5 N US$ | 2 | 4,4 US$ | 0% | -0.25% | -0.25% | -3.62% | ||
49 | 1,17 US$ | 502 ngày 5 giờ 28 phút | 38,6 N US$ | 3,8 Tr US$ | 307 | 10,1 N US$ | 0.05% | -0.22% | 0.27% | 0.85% | ||
50 | 2.639,48 US$ | 1.365 ngày 20 giờ 30 phút | 38,4 N US$ | 102,6 N US$ | 19 | 93,54 US$ | 0% | -0.39% | -0.63% | 3.61% |
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 10 tháng 7, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 23.108.877,46 US$, với khối lượng giao dịch là 15.548.160,20 US$ trong 157006 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1214 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 40224362.