WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • Khối mới nhất52.902.950
  • 24 giờ Giao dịch121.238
  • 24 giờ Khối lượng15,7 Tr US$
Website IconCelo
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$615 ngày 5 giờ 45 phút2,3 Tr US$40,1 Tr US$388210,4 N US$0%0%0%0%
2
1 US$615 ngày 16 phút552,9 N US$470,3 Tr US$2.366199,4 N US$0.11%-0.16%0.11%0.13%
3
104.386,51 US$57 ngày 20 giờ 5 phút459,1 N US$1,1 Tr US$432,8 N US$0%0%0%0%
4
93.240,76 US$57 ngày 20 giờ 5 phút320 N US$1 Tr US$522,2 N US$0.10%-0.56%0.39%2.87%
5
1,16 US$1.512 ngày 17 giờ 22 phút292,3 N US$302 N US$0<1 US$0%0%0%0.23%
6
3.181,08 US$251 ngày 14 giờ 57 phút225,3 N US$8,8 Tr US$7416,2 N US$0.15%1.05%2.20%6.02%
7
1 US$156 ngày 5 giờ 19 phút213,6 N US$40,1 Tr US$327103,6 N US$0%0%0%0%
8
0,1968 US$952 ngày 4 giờ 37 phút212,9 N US$416,2 N US$112,7 N US$0%0%0.54%7.09%
9
1 US$649 ngày 7 phút210,6 N US$40,1 Tr US$16681,5 N US$0%0%0%0%
10
3.044,56 US$1.456 ngày 23 giờ 37 phút206,9 N US$390,8 N US$51 N US$0%0%1.01%3.55%
11
0,007795 US$560 ngày 2 giờ 14 phút202,6 N US$216 N US$952,3 N US$0%0%0%0%
12
3.982,96 US$27 ngày 5 giờ 10 phút160,2 N US$52,4 N US$59253,67 US$0%0%0%0%
13
0,9988 US$-156,6 N US$16,2 Tr US$2316,19 US$0%0%0%0%
14
0,01705 US$428 ngày 20 giờ 19 phút129,9 N US$157,2 N US$401,1 N US$0%0%0%0%
15
0,1798 US$1.512 ngày 17 giờ 8 phút127,1 N US$179,8 Tr US$11472,61 US$0%0.17%1.41%7.58%
16
0,0002655 US$237 ngày 17 giờ 31 phút125,5 N US$95 N US$1519,1 N US$0.01%0.15%0.29%1.15%
17
1 US$489 ngày 4 giờ 48 phút122,6 N US$117,7 N US$11,4 N US$0%0%0%0.93%
18
3.183,14 US$156 ngày 3 giờ 28 phút120,3 N US$8,8 Tr US$31314,2 N US$-0.16%0.95%2.57%5.90%
19
0,2464 US$1.058 ngày 11 giờ 44 phút114,7 N US$6,3 Tr US$3300,95 US$0%0%0.79%2.42%
20
1 US$236 ngày 20 giờ 27 phút110,1 N US$470,3 Tr US$1.05971,6 N US$-0.21%-0.19%0.11%0.16%
21
0,6539 US$233 ngày 6 giờ 19 phút104,5 N US$20,1 N US$232,8 N US$0%0%0%0%
22
0,7164 US$233 ngày 6 giờ 14 phút103,7 N US$58,5 N US$151,3 N US$0%0%0%0%
23
1,32 US$233 ngày 6 giờ 17 phút103 N US$4,4 N US$102,8 N US$0%0%0%0%
24
1 US$623 ngày 23 phút96,3 N US$40,1 Tr US$1132,8 N US$0%0%0%0%
25
3.578,27 US$1.451 ngày 12 giờ 45 phút91 N US$459,3 N US$14315,2 US$0%0%0%0%
26
1 US$175 ngày 18 giờ 41 phút79,9 N US$39,7 Tr US$76949,9 N US$0.04%-0.13%0.17%0.19%
27
1 US$717 ngày 8 giờ 45 phút73,8 N US$17,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,1131 US$481 ngày 20 giờ 5 phút60,5 N US$35,9 N US$0<1 US$0%0%0%-0.19%
29
0,08313 US$916 ngày 47 phút58,5 N US$831,3 N US$0<1 US$0%0%0%17.60%
30
1 US$30 ngày 10 giờ 2 phút55,4 N US$1,7 Tr US$711,2 N US$0%0%0%0%
31
0,05814 US$233 ngày 6 giờ 5 phút53,5 N US$12,1 N US$1046,1 N US$0%0%0%0%
32
1,25 US$203 ngày 16 giờ 57 phút52,7 N US$22,1 N US$9474,06 US$0%0%0%0%
33
0,006578 US$203 ngày 16 giờ 59 phút50,3 N US$31,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,01705 US$428 ngày 20 giờ 20 phút48,1 N US$157,2 N US$24642,11 US$0%0%0%0%
35
3.042,89 US$1.451 ngày 13 giờ 27 phút47,5 N US$390,6 N US$12153,29 US$0%0.09%1.05%3.19%
36
0,053014 US$1.693 ngày 5 giờ 20 phút47,5 N US$27,3 N US$0<1 US$0%0%0%9.03%
37
0,000693 US$203 ngày 16 giờ 54 phút40,6 N US$13,4 N US$0<1 US$0%0%0%0.00%
38
0,1882 US$519 ngày 1 giờ 52 phút40,4 N US$831,7 N US$16,2 US$0%0%0%-0.02%
39
0,007795 US$519 ngày 38 phút38 N US$216 N US$561,3 N US$0%0%0%0%
40
0,7848 US$943 ngày 4 giờ 13 phút37,2 N US$258,2 N US$2069,79 US$0%0.36%1.37%0.64%
41
1,04 US$1.511 ngày 12 phút37,2 N US$16,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.17%
42
1 US$832 ngày 6 giờ 55 phút35,9 N US$1,7 Tr US$981 N US$0.26%-0.08%0.23%0.30%
43
1 US$649 ngày 35,6 N US$39,8 Tr US$94138,4 N US$-0.11%-0.17%0.13%0.13%
44
0,000272 US$401 ngày 7 giờ 41 phút34,6 N US$191,6 N US$0<1 US$0%0%0%-0.02%
45
1,16 US$1.512 ngày 17 giờ 5 phút33,2 N US$302,3 N US$4104,24 US$0%0%0.09%-0.01%
46
3.068,07 US$1.512 ngày 14 giờ 20 phút32,5 N US$122,7 N US$1252,1 US$-0.09%0.01%0.34%2.63%
47
1,25 US$181 ngày 12 giờ 30 phút31 N US$10,4 N US$0<1 US$0%0%0%0.00%
48
1,14 US$1.511 ngày 23 giờ 28 phút30,4 N US$3,7 Tr US$535,32 US$0%0%0%0%
49
0,09292 US$273 ngày 13 giờ 51 phút28,9 N US$31,4 N US$92884,08 US$0%0%0%0%
50
0,9988 US$156 ngày 5 giờ 11 phút27,3 N US$16,3 Tr US$11033,3 N US$0%0%0%0%

Celo (CELO) là gì?

CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.

Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)

Tính đến 3 tháng 12, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 12.879.283,91 US$, với khối lượng giao dịch là 15.738.639,61 US$ trong 121238 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1294 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 52902950.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech