- Khối mới nhất54.667.753
- 24 giờ Giao dịch89.502
- 24 giờ Khối lượng6,6 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 US$ | 635 ngày 15 giờ 58 phút | 1,6 Tr US$ | 40,7 Tr US$ | 281 | 301 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 104.386,51 US$ | 78 ngày 6 giờ 19 phút | 461,7 N US$ | 1,2 Tr US$ | 18 | 410,18 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 1 US$ | 635 ngày 10 giờ 30 phút | 386,9 N US$ | 471,7 Tr US$ | 1.799 | 109,8 N US$ | -0.14% | 0.62% | 0.05% | 1.05% | ||
| 4 | 1,17 US$ | 1.533 ngày 3 giờ 35 phút | 294,8 N US$ | 300,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.49% | ||
| 5 | 0,007795 US$ | 580 ngày 12 giờ 28 phút | 252,6 N US$ | 215,8 N US$ | 87 | 1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 87.019,21 US$ | 78 ngày 6 giờ 19 phút | 246,2 N US$ | 999,4 N US$ | 31 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | -0.27% | ||
| 7 | 2.944,31 US$ | 272 ngày 1 giờ 11 phút | 242,9 N US$ | 7,8 Tr US$ | 69 | 4,6 N US$ | 0% | 0% | 0.03% | 0.50% | ||
| 8 | 0,1238 US$ | 972 ngày 14 giờ 50 phút | 212 N US$ | 2 Tr US$ | 1 | 11,81 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.03% | ||
| 9 | 2.930,8 US$ | 1.477 ngày 9 giờ 50 phút | 203,1 N US$ | 371,1 N US$ | 4 | 39,99 US$ | 0% | 0% | -0.06% | -0.44% | ||
| 10 | 1 US$ | 669 ngày 10 giờ 21 phút | 198,3 N US$ | 40,7 Tr US$ | 95 | 6,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,01705 US$ | 449 ngày 6 giờ 33 phút | 129,2 N US$ | 152,5 N US$ | 19 | 664,17 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,0002664 US$ | 258 ngày 3 giờ 45 phút | 127,3 N US$ | 86,8 N US$ | 52 | 3,9 N US$ | -0.02% | -0.02% | -0.02% | 1.16% | ||
| 13 | 1 US$ | 509 ngày 15 giờ 1 phút | 120,6 N US$ | 117,7 N US$ | 2 | 3,7 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.02% | ||
| 14 | 3.982,96 US$ | 47 ngày 15 giờ 24 phút | 113,9 N US$ | 108,2 N US$ | 57 | 386,09 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 1 US$ | 176 ngày 15 giờ 32 phút | 113,6 N US$ | 40,7 Tr US$ | 115 | 5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,9988 US$ | - | 104,5 N US$ | 15,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,7164 US$ | 253 ngày 16 giờ 27 phút | 103,4 N US$ | 32,8 N US$ | 36 | 3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 1,32 US$ | 253 ngày 16 giờ 31 phút | 102,5 N US$ | 13,8 N US$ | 6 | 600,72 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,1139 US$ | 1.533 ngày 3 giờ 22 phút | 101,4 N US$ | 113,9 Tr US$ | 17 | 565,62 US$ | 0% | 0.61% | 0.32% | -0.44% | ||
| 20 | 1 US$ | 643 ngày 10 giờ 36 phút | 96,5 N US$ | 40,7 Tr US$ | 19 | 78,27 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 3.578,27 US$ | 1.471 ngày 22 giờ 59 phút | 91,2 N US$ | 453,1 N US$ | 14 | 103,62 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 2.925,69 US$ | 176 ngày 13 giờ 41 phút | 78,2 N US$ | 7,8 Tr US$ | 104 | 1,1 N US$ | 0% | -0.49% | -0.38% | -0.19% | ||
| 23 | 1 US$ | 737 ngày 18 giờ 58 phút | 73,8 N US$ | 17,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,2622 US$ | 1.078 ngày 21 giờ 57 phút | 69,9 N US$ | 6,7 Tr US$ | 5 | 12,96 US$ | 0% | 0% | -0.01% | 0.45% | ||
| 25 | 1 US$ | 257 ngày 6 giờ 40 phút | 64,3 N US$ | 471,5 Tr US$ | 843 | 37,7 N US$ | -0.15% | -0.26% | 0.00% | 0.99% | ||
| 26 | 1 US$ | 196 ngày 4 giờ 55 phút | 58,7 N US$ | 40,6 Tr US$ | 346 | 9,3 N US$ | -0.18% | 0.59% | 0.08% | 1.03% | ||
| 27 | 1 US$ | 50 ngày 20 giờ 15 phút | 54,4 N US$ | 1,5 Tr US$ | 28 | 156,65 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,05814 US$ | 253 ngày 16 giờ 19 phút | 53,3 N US$ | 8 N US$ | 86 | 7,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 1,25 US$ | 224 ngày 3 giờ 11 phút | 52,9 N US$ | 15,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,006578 US$ | 224 ngày 3 giờ 12 phút | 50,9 N US$ | 32,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,01705 US$ | 449 ngày 6 giờ 34 phút | 48,1 N US$ | 152,5 N US$ | 9 | 239,47 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,08873 US$ | 502 ngày 6 giờ 18 phút | 43,5 N US$ | 26 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.23% | ||
| 33 | 0,04123 US$ | 936 ngày 11 giờ | 41,4 N US$ | 412,3 N US$ | 6 | 2,3 N US$ | 0% | 0% | -16.30% | -19.79% | ||
| 34 | 0,007795 US$ | 539 ngày 10 giờ 51 phút | 38 N US$ | 215,8 N US$ | 41 | 563,4 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 2.942,01 US$ | 1.471 ngày 23 giờ 41 phút | 37,3 N US$ | 372,5 N US$ | 15 | 95,3 US$ | 0% | 0% | 0.59% | 0.45% | ||
| 36 | 1,04 US$ | 1.531 ngày 10 giờ 25 phút | 37,2 N US$ | 16,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.06% | ||
| 37 | 0,0002721 US$ | 421 ngày 17 giờ 54 phút | 34 N US$ | 141 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 38 | 0,0006922 US$ | 224 ngày 3 giờ 8 phút | 33,1 N US$ | 13,9 N US$ | 6 | 79,84 US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.04% | ||
| 39 | 1,25 US$ | 201 ngày 22 giờ 43 phút | 31,7 N US$ | 10,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
| 40 | 0,1805 US$ | 539 ngày 12 giờ 6 phút | 30,8 N US$ | 2,2 Tr US$ | 3 | 1,59 US$ | 0% | 0% | -0.02% | 1.81% | ||
| 41 | 0,051951 US$ | 1.713 ngày 15 giờ 33 phút | 30,6 N US$ | 17,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,09292 US$ | 294 ngày 4 phút | 28,7 N US$ | 27,5 N US$ | 200 | 4,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 1 US$ | 669 ngày 10 giờ 14 phút | 28,4 N US$ | 40,6 Tr US$ | 629 | 12,6 N US$ | -0.15% | 0.57% | 0.07% | 1.07% | ||
| 44 | 1 US$ | 852 ngày 17 giờ 8 phút | 28,4 N US$ | 1,5 Tr US$ | 90 | 693,37 US$ | -0.19% | -0.30% | -0.09% | 0.93% | ||
| 45 | 0,697 US$ | 963 ngày 14 giờ 27 phút | 27,5 N US$ | 240,3 N US$ | 34 | 153,99 US$ | 0% | -0.24% | 0.29% | 0.48% | ||
| 46 | 1,16 US$ | 1.533 ngày 3 giờ 19 phút | 26,6 N US$ | 298,7 N US$ | 10 | 143,96 US$ | 0% | -0.58% | -0.70% | -6.03% | ||
| 47 | 0,001792 US$ | 532 ngày 11 giờ 35 phút | 26,1 N US$ | 34,5 N US$ | 35 | 531,04 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 2.851,25 US$ | 1.533 ngày 33 phút | 25 N US$ | 112,4 N US$ | 14 | 47,03 US$ | 0% | 0% | 0.23% | 1.87% | ||
| 49 | 1 US$ | 429 ngày 2 giờ 31 phút | 24,1 N US$ | 1,5 Tr US$ | 47 | 567,29 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 1,15 US$ | 201 ngày 22 giờ 46 phút | 22,6 N US$ | 14,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 24 tháng 12, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 10.106.569,44 US$, với khối lượng giao dịch là 6.614.690,72 US$ trong 89502 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1320 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 54667753.



