- Khối mới nhất38.268.463
- 24 giờ Giao dịch88.937
- 24 giờ Khối lượng10,4 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.565,3 US$ | 82 ngày 5 giờ 49 phút | 10,6 Tr US$ | 7,5 Tr US$ | 100 | 33,6 N US$ | 0% | 0.90% | -0.50% | -2.07% | ||
2 | 2.565,3 US$ | 67 ngày 11 giờ 12 phút | 1,8 Tr US$ | 7,5 Tr US$ | 529 | 385 N US$ | 0% | 0.27% | -0.50% | -2.20% | ||
3 | 1 US$ | 445 ngày 20 giờ 31 phút | 1,2 Tr US$ | 21,8 Tr US$ | 397 | 72,8 N US$ | 0.06% | 0.70% | 0.02% | 0.63% | ||
4 | 1 US$ | 445 ngày 20 giờ 37 phút | 716,1 N US$ | 24 Tr US$ | 308 | 65,7 N US$ | 0.15% | 0.71% | -0.11% | 0.57% | ||
5 | 2.565,3 US$ | 74 ngày 6 giờ 38 phút | 611,8 N US$ | 7,5 Tr US$ | 776 | 129,3 N US$ | 0% | 0.27% | -0.50% | -2.20% | ||
6 | 1 US$ | 67 ngày 11 giờ 19 phút | 393,5 N US$ | 471,6 Tr US$ | 757 | 241,7 N US$ | 0.11% | 0.77% | -0.07% | 0.69% | ||
7 | 1,15 US$ | 1.447 ngày 21 giờ 38 phút | 376,1 N US$ | 3,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.32% | ||
8 | 1,15 US$ | 445 ngày 20 giờ 28 phút | 339,7 N US$ | 3,8 Tr US$ | 330 | 23,7 N US$ | 0.14% | 0.73% | -0.04% | 0.48% | ||
9 | 1,15 US$ | 1.343 ngày 8 giờ 14 phút | 294,6 N US$ | 309,1 N US$ | 14 | 209,18 US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.01% | ||
10 | 0,007747 US$ | 390 ngày 17 giờ 6 phút | 280,8 N US$ | 216,1 N US$ | 132 | 3,2 N US$ | 0.12% | 0.71% | -0.11% | 0.63% | ||
11 | 2.565,3 US$ | 63 ngày 6 giờ 45 phút | 262,9 N US$ | 7,5 Tr US$ | 62 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | -0.50% | -2.07% | ||
12 | 1,15 US$ | 1.071 ngày 13 giờ 16 phút | 230,6 N US$ | 3,8 Tr US$ | 160 | 9 N US$ | 0.10% | 0.50% | 0.15% | 0.36% | ||
13 | 2.583,45 US$ | 1.287 ngày 14 giờ 29 phút | 189,1 N US$ | 350,5 N US$ | 12 | 127,26 US$ | 0% | 0% | -0.14% | -1.38% | ||
14 | 1 US$ | 445 ngày 15 giờ 8 phút | 174,5 N US$ | 471,3 Tr US$ | 1.463 | 81,4 N US$ | 0.10% | 0.63% | 0.07% | 0.60% | ||
15 | 0,2905 US$ | 1.343 ngày 8 giờ | 157 N US$ | 290,6 Tr US$ | 96 | 2,6 N US$ | 0% | 0.32% | -0.32% | -3.82% | ||
16 | 0,9963 US$ | - | 155,8 N US$ | 21,6 Tr US$ | 11 | 740,24 US$ | 0% | -0.31% | -0.31% | -0.24% | ||
17 | 0,01769 US$ | 259 ngày 11 giờ 11 phút | 134,1 N US$ | 98,4 N US$ | 17 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | -0.12% | ||
18 | 0,000244 US$ | 68 ngày 8 giờ 23 phút | 133,3 N US$ | 46,9 N US$ | 12 | 289,89 US$ | 0% | 0% | 0.07% | 1.18% | ||
19 | 1,35 US$ | 63 ngày 21 giờ 9 phút | 128,8 N US$ | 37,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.19% | ||
20 | 0,6533 US$ | 63 ngày 21 giờ 11 phút | 125,8 N US$ | 39 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.56% | ||
21 | 0,7352 US$ | 63 ngày 21 giờ 6 phút | 123,1 N US$ | 40,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,2677 US$ | 312 ngày 10 giờ 57 phút | 119,6 N US$ | 72,8 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,1822 US$ | 350 ngày 7 giờ 20 phút | 106,1 N US$ | 208,7 N US$ | 124 | 4,7 N US$ | 0.14% | 0.56% | 0.28% | 1.41% | ||
24 | 1 US$ | 327 ngày 23 giờ 33 phút | 100,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 27 | 235,89 US$ | 0% | 0.24% | -0.10% | 0.38% | ||
25 | 1 US$ | 479 ngày 14 giờ 59 phút | 100,5 N US$ | 24 Tr US$ | 413 | 31,4 N US$ | 0.10% | 0.53% | -0.01% | 0.50% | ||
26 | 1 US$ | 453 ngày 15 giờ 15 phút | 98,4 N US$ | 24 Tr US$ | 221 | 17,2 N US$ | 0.08% | 0.63% | 0.01% | 0.63% | ||
27 | 0,9977 US$ | 319 ngày 19 giờ 39 phút | 98,1 N US$ | 123,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 153,11 US$ | 472 ngày 22 giờ 1 phút | 97,6 N US$ | 99,2 N US$ | 1 | 8,78 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
29 | 0,2086 US$ | 746 ngày 15 giờ 38 phút | 91,9 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.82% | ||
30 | 0,054939 US$ | 1.523 ngày 20 giờ 12 phút | 77,8 N US$ | 44,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 2.616,85 US$ | 1.282 ngày 3 giờ 37 phút | 76,5 N US$ | 354 N US$ | 8 | 66,47 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 1 US$ | 1.060 ngày 15 giờ 21 phút | 76,5 N US$ | 21,8 Tr US$ | 1.146 | 74,6 N US$ | 0.09% | 0.49% | -0.07% | 0.61% | ||
33 | 1 US$ | 239 ngày 7 giờ 9 phút | 68,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 69 | 827,85 US$ | 0% | 0.62% | 0.01% | 0.70% | ||
34 | 1 US$ | 479 ngày 14 giờ 52 phút | 68,2 N US$ | 24 Tr US$ | 1.290 | 83,1 N US$ | 0.09% | 0.72% | -0.04% | 0.65% | ||
35 | 0,05601 US$ | 63 ngày 20 giờ 57 phút | 63,9 N US$ | 19,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.38% | ||
36 | 1,23 US$ | 34 ngày 7 giờ 49 phút | 58,2 N US$ | 22,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.34% | ||
37 | 2.593,64 US$ | 1.282 ngày 4 giờ 19 phút | 54,7 N US$ | 350,9 N US$ | 17 | 173,75 US$ | 0% | 0.19% | -0.07% | -0.87% | ||
38 | 1,06 US$ | 773 ngày 19 giờ 5 phút | 54,4 N US$ | 565,2 N US$ | 18 | 388,66 US$ | 0% | 1.15% | 0.75% | 0.56% | ||
39 | 0,002364 US$ | 360 ngày 5 phút | 54,2 N US$ | 591,1 N US$ | 4 | 2,6 N US$ | 0% | 0.23% | 4.28% | -5.51% | ||
40 | 0,02012 US$ | 44 ngày 8 giờ 15 phút | 50,1 N US$ | 86,9 N US$ | 8 | 253,05 US$ | 0% | 0% | -0.63% | -0.59% | ||
41 | 0,006906 US$ | 34 ngày 7 giờ 51 phút | 49,8 N US$ | 25,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.09% | ||
42 | 0,01769 US$ | 259 ngày 11 giờ 12 phút | 49,1 N US$ | 98,4 N US$ | 4 | 621,3 US$ | 0% | 0% | -0.38% | -0.56% | ||
43 | 0,09723 US$ | 104 ngày 4 giờ 43 phút | 45,8 N US$ | 31,7 N US$ | 234 | 7 N US$ | 0.11% | 0.76% | -0.15% | 0.06% | ||
44 | 1 US$ | 662 ngày 21 giờ 46 phút | 45,1 N US$ | 1,6 Tr US$ | 91 | 960,18 US$ | 0% | 0.54% | -0.11% | 0.50% | ||
45 | 1,15 US$ | 1.343 ngày 7 giờ 57 phút | 42,8 N US$ | 308,5 N US$ | 25 | 397,96 US$ | 0% | -0.04% | -0.39% | -0.15% | ||
46 | 1,15 US$ | 479 ngày 14 giờ 9 phút | 41,5 N US$ | 3,8 Tr US$ | 769 | 43,5 N US$ | 0.11% | 0.71% | -0.09% | 0.49% | ||
47 | 1 US$ | 56 ngày 43 phút | 39,8 N US$ | 21,8 Tr US$ | 90 | 18,1 N US$ | 0.04% | 0.74% | -0.06% | 0.67% | ||
48 | 1,04 US$ | 1.341 ngày 15 giờ 4 phút | 37,1 N US$ | 22,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.63% | ||
49 | 0,0002423 US$ | 231 ngày 22 giờ 33 phút | 37 N US$ | 31,1 N US$ | 2 | 19,07 US$ | 0% | 0% | 0.16% | 0.43% | ||
50 | 0,0006448 US$ | 34 ngày 7 giờ 46 phút | 36,8 N US$ | 11,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 17 tháng 6, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 21.544.858,68 US$, với khối lượng giao dịch là 10.350.981,24 US$ trong 88937 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1206 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 38268463.