- Khối mới nhất45.745.432
- 24 giờ Giao dịch71.360
- 24 giờ Khối lượng10,7 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.507,19 US$ | 168 ngày 18 giờ 46 phút | 13,2 Tr US$ | 13,7 Tr US$ | 138 | 40,1 N US$ | 0% | 0.21% | 1.41% | 2.90% | ||
2 | 1 US$ | 532 ngày 9 giờ 33 phút | 1,7 Tr US$ | 23,9 Tr US$ | 343 | 976,8 N US$ | -0.03% | 0.29% | 0.52% | -0.03% | ||
3 | 1 US$ | 532 ngày 9 giờ 27 phút | 1,4 Tr US$ | 17,6 Tr US$ | 183 | 753,5 N US$ | 0.00% | 0.40% | 0.57% | 0.01% | ||
4 | 4.506,78 US$ | 160 ngày 19 giờ 34 phút | 1,1 Tr US$ | 13,7 Tr US$ | 229 | 73,6 N US$ | 0% | 0.24% | 2.23% | 2.92% | ||
5 | 1,17 US$ | 532 ngày 9 giờ 25 phút | 503,5 N US$ | 3,8 Tr US$ | 63 | 32,1 N US$ | 0% | 0.64% | 0.58% | -0.10% | ||
6 | 1 US$ | 532 ngày 4 giờ 5 phút | 420,5 N US$ | 471,8 Tr US$ | 1.036 | 99,7 N US$ | -0.02% | 0.51% | 0.61% | 0.08% | ||
7 | 1,17 US$ | 1.534 ngày 10 giờ 34 phút | 378,2 N US$ | 3,8 Tr US$ | 10 | 20,04 US$ | 0% | 0.03% | 0.03% | 0.03% | ||
8 | 4.506,78 US$ | 154 ngày 9 phút | 304 N US$ | 13,7 Tr US$ | 176 | 40,7 N US$ | 0% | 0.24% | 2.23% | 2.92% | ||
9 | 1,17 US$ | 1.429 ngày 21 giờ 10 phút | 296,6 N US$ | 315,3 N US$ | 3 | 16,35 US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.17% | ||
10 | 0,007711 US$ | 477 ngày 6 giờ 3 phút | 279,1 N US$ | 280,5 N US$ | 72 | 1,4 N US$ | -0.04% | 0.62% | 0.62% | 0.04% | ||
11 | 4.438,76 US$ | 1.374 ngày 3 giờ 26 phút | 249 N US$ | 524,5 N US$ | 26 | 732,94 US$ | 0% | 0% | -0.21% | 0.46% | ||
12 | 1,17 US$ | 1.158 ngày 2 giờ 13 phút | 222,8 N US$ | 3,8 Tr US$ | 21 | 1,4 N US$ | 0% | 0.51% | 0.59% | -0.15% | ||
13 | 0,6621 US$ | 150 ngày 10 giờ 8 phút | 202,2 N US$ | 541,62 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.29% | ||
14 | 0,0177 US$ | 346 ngày 8 phút | 190,4 N US$ | 122,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.67% | ||
15 | 0,186 US$ | 436 ngày 20 giờ 17 phút | 175,4 N US$ | 274,5 N US$ | 94 | 3,3 N US$ | 0.00% | 0.41% | 0.48% | 0.52% | ||
16 | 4.505,22 US$ | 73 ngày 7 giờ 16 phút | 166,9 N US$ | 13,7 Tr US$ | 52 | 3 N US$ | 0% | 0.64% | 1.72% | 2.91% | ||
17 | 0,3161 US$ | 1.429 ngày 20 giờ 57 phút | 164,6 N US$ | 315,2 Tr US$ | 22 | 579,4 US$ | 0% | 0% | 0.92% | 2.16% | ||
18 | 1 US$ | 92 ngày 22 giờ 30 phút | 161,9 N US$ | 23,9 Tr US$ | 522 | 42 N US$ | 0.01% | 0.37% | 0.51% | -0.05% | ||
19 | 1 US$ | 154 ngày 15 phút | 158,3 N US$ | 471,8 Tr US$ | 357 | 29,3 N US$ | -0.06% | 0.47% | 0.61% | 0.02% | ||
20 | 1 US$ | - | 157,3 N US$ | 17,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 1,35 US$ | 150 ngày 10 giờ 6 phút | 152,5 N US$ | 25,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.08% | ||
22 | 0,0002568 US$ | 154 ngày 21 giờ 20 phút | 151,6 N US$ | 54,5 N US$ | 13 | 991,65 US$ | 0% | 0.58% | 0.52% | 0.47% | ||
23 | 1 US$ | 406 ngày 8 giờ 36 phút | 142,8 N US$ | 99,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 1 US$ | 414 ngày 12 giờ 30 phút | 118,8 N US$ | 1,6 Tr US$ | 19 | 344,5 US$ | 0% | 0.47% | 0.69% | 0.40% | ||
25 | 0,2388 US$ | 398 ngày 23 giờ 54 phút | 116,7 N US$ | 70,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 1 US$ | 566 ngày 3 giờ 56 phút | 105,5 N US$ | 23,9 Tr US$ | 44 | 33,9 N US$ | 0.15% | 0.46% | 0.65% | 0.03% | ||
27 | 4.419,15 US$ | 1.368 ngày 16 giờ 34 phút | 100,2 N US$ | 522,2 N US$ | 15 | 210,94 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.20% | ||
28 | 1 US$ | 540 ngày 4 giờ 11 phút | 97,5 N US$ | 23,9 Tr US$ | 21 | 2,6 N US$ | 0% | 0.53% | 0.58% | 0.30% | ||
29 | 0,05799 US$ | 150 ngày 9 giờ 54 phút | 95,8 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.54% | ||
30 | 0,2672 US$ | 975 ngày 15 giờ 32 phút | 85,6 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.83% | ||
31 | 0,1802 US$ | 833 ngày 4 giờ 35 phút | 85,4 N US$ | 1,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.88% | ||
32 | 0,05517 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 8 phút | 81,5 N US$ | 47 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,08227 US$ | 190 ngày 17 giờ 39 phút | 76,8 N US$ | 54 N US$ | 44 | 868,53 US$ | -0.04% | 0.60% | 0.63% | 0.02% | ||
34 | 1 US$ | 634 ngày 12 giờ 34 phút | 76,7 N US$ | 17,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 4.445,56 US$ | 1.368 ngày 17 giờ 16 phút | 74,8 N US$ | 525,3 N US$ | 5 | 40,34 US$ | 0% | 0% | 0.66% | 1.03% | ||
36 | 1 US$ | 325 ngày 20 giờ 6 phút | 66,8 N US$ | 1,6 Tr US$ | 23 | 283,1 US$ | 0% | 0.39% | 0.34% | -0.12% | ||
37 | 1,25 US$ | 120 ngày 20 giờ 46 phút | 63,7 N US$ | 19,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.08% | ||
38 | 1 US$ | 1.147 ngày 4 giờ 18 phút | 58,4 N US$ | 17,6 Tr US$ | 351 | 22,8 N US$ | -0.03% | 0.51% | 0.67% | 0.04% | ||
39 | 1 US$ | 566 ngày 3 giờ 49 phút | 56,4 N US$ | 23,9 Tr US$ | 749 | 53,3 N US$ | -0.05% | 0.49% | 0.60% | 0.00% | ||
40 | 1 US$ | 860 ngày 8 giờ 2 phút | 55,2 N US$ | 160,3 N US$ | 10 | 240,43 US$ | 0% | -0.00% | -0.58% | -1.27% | ||
41 | 1 US$ | 73 ngày 9 giờ 7 phút | 53,2 N US$ | 23,9 Tr US$ | 214 | 52,4 N US$ | -0.07% | 0.32% | 0.52% | -0.04% | ||
42 | 4.428,2 US$ | 1.429 ngày 18 giờ 8 phút | 51,2 N US$ | 171,8 N US$ | 17 | 106,17 US$ | 0% | 0% | -1.03% | 0.34% | ||
43 | 0,0177 US$ | 346 ngày 9 phút | 49,3 N US$ | 122,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.73% | ||
44 | 1 US$ | 749 ngày 10 giờ 43 phút | 47,6 N US$ | 1,6 Tr US$ | 47 | 616,74 US$ | 0% | 0.52% | 0.44% | -0.03% | ||
45 | 0,7223 US$ | 150 ngày 10 giờ 2 phút | 46,9 N US$ | 77,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.39% | ||
46 | 1,17 US$ | 1.429 ngày 20 giờ 54 phút | 45 N US$ | 315,2 N US$ | 6 | 27,78 US$ | 0% | 0% | 0.34% | 0.51% | ||
47 | 0,006772 US$ | 120 ngày 20 giờ 47 phút | 43 N US$ | 27,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.19% | ||
48 | 0,0006557 US$ | 120 ngày 20 giờ 43 phút | 41,1 N US$ | 10 N US$ | 1 | 277,59 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.27% | ||
49 | 1 US$ | 142 ngày 13 giờ 40 phút | 39,8 N US$ | 17,6 Tr US$ | 84 | 25,2 N US$ | 0.05% | 0.42% | 0.57% | 0.08% | ||
50 | 0,003743 US$ | 1.157 ngày 4 giờ 17 phút | 39,6 N US$ | 33,7 N US$ | 14 | 51,49 US$ | 0% | 0% | -0.33% | 1.28% |
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 12 tháng 9, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 25.099.138,18 US$, với khối lượng giao dịch là 10.684.447,13 US$ trong 71360 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1238 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 45745432.