- Khối mới nhất31.313.931
- 24 giờ Giao dịch70.834
- 24 giờ Khối lượng6,3 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.905,8 US$ | 991 ngày 1 giờ 52 phút | 9,4 Tr US$ | 6,5 Tr US$ | 33 | 6,4 N US$ | 0% | -0.00% | 1.33% | -5.22% | ||
2 | 1 US$ | 365 ngày 8 giờ 42 phút | 1,2 Tr US$ | 23,9 Tr US$ | 337 | 324,7 N US$ | 0.14% | -0.09% | 0.19% | 0.27% | ||
3 | 0,9995 US$ | 399 ngày 3 giờ 10 phút | 706,3 N US$ | 22,2 Tr US$ | 236 | 92,1 N US$ | 0.07% | -0.06% | 0.29% | 0.15% | ||
4 | 1 US$ | 365 ngày 8 giờ 48 phút | 687,9 N US$ | 22,3 Tr US$ | 352 | 133,6 N US$ | 0.13% | -0.07% | 0.20% | 0.40% | ||
5 | 1,08 US$ | 1.367 ngày 9 giờ 49 phút | 363,5 N US$ | 4 Tr US$ | 28 | 148,92 US$ | 0% | -0.00% | 0.32% | 0.02% | ||
6 | 1,08 US$ | 365 ngày 8 giờ 39 phút | 330 N US$ | 4 Tr US$ | 334 | 22,3 N US$ | 0.15% | -0.10% | 0.30% | 0.62% | ||
7 | 1,08 US$ | 991 ngày 1 giờ 27 phút | 297,9 N US$ | 4 Tr US$ | 294 | 84,9 N US$ | 0.04% | -0.09% | 0.29% | 0.62% | ||
8 | 1,08 US$ | 1.262 ngày 20 giờ 25 phút | 284,3 N US$ | 297,5 N US$ | 5 | 110,87 US$ | 0% | 0% | -0.21% | 0.01% | ||
9 | 1 US$ | 239 ngày 7 giờ 51 phút | 248,5 N US$ | 152,5 N US$ | 3 | 65,35 US$ | 0% | 0% | 0.63% | 0.01% | ||
10 | 1 US$ | - | 202,3 N US$ | 23,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,3587 US$ | 1.262 ngày 20 giờ 11 phút | 171,6 N US$ | 358,7 Tr US$ | 25 | 943,07 US$ | 0% | 0% | 1.19% | -6.68% | ||
12 | 0,007705 US$ | 310 ngày 5 giờ 17 phút | 169,6 N US$ | 276,8 N US$ | 174 | 5,9 N US$ | 0.07% | -0.22% | 0.21% | 0.38% | ||
13 | 1.952,17 US$ | 1.207 ngày 2 giờ 40 phút | 163,7 N US$ | 294,7 N US$ | 7 | 106,32 US$ | 0% | 0.03% | 0.18% | -1.85% | ||
14 | 0,3503 US$ | 231 ngày 23 giờ 8 phút | 149,9 N US$ | 95 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.06% | ||
15 | 0,9989 US$ | 247 ngày 11 giờ 44 phút | 115,4 N US$ | 1,7 Tr US$ | 36 | 230,77 US$ | 0% | -0.14% | 0.00% | 0.13% | ||
16 | 0,0174 US$ | 178 ngày 23 giờ 23 phút | 102,1 N US$ | 84,2 N US$ | 11 | 258,74 US$ | 0% | -0.22% | 0.07% | -0.39% | ||
17 | 0,01744 US$ | 178 ngày 23 giờ 22 phút | 102 N US$ | 84,4 N US$ | 4 | 21,58 US$ | 0% | 0% | 0.43% | 0.40% | ||
18 | 0,9996 US$ | 365 ngày 3 giờ 19 phút | 100,4 N US$ | 469,9 Tr US$ | 821 | 44,9 N US$ | 0.13% | -0.10% | 0.22% | 0.29% | ||
19 | 0,9975 US$ | 373 ngày 3 giờ 26 phút | 97,6 N US$ | 22,2 Tr US$ | 195 | 14 N US$ | 0% | 0% | -0.58% | -0.49% | ||
20 | 1 US$ | 980 ngày 3 giờ 32 phút | 96,7 N US$ | 23,9 Tr US$ | 1.016 | 77,2 N US$ | 0.12% | -0.09% | 0.21% | 0.31% | ||
21 | 143,78 US$ | 392 ngày 10 giờ 12 phút | 94,3 N US$ | 146,8 N US$ | 9 | 12,63 US$ | 0% | 0% | 0.08% | 0.14% | ||
22 | 0,055942 US$ | 1.443 ngày 8 giờ 23 phút | 93,5 N US$ | 53,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.35% | ||
23 | 1 US$ | 399 ngày 3 giờ 3 phút | 92,5 N US$ | 22,3 Tr US$ | 906 | 74,6 N US$ | 0.07% | -0.10% | 0.21% | 0.35% | ||
24 | 1,07 US$ | 521 ngày 4 giờ 32 phút | 83,8 N US$ | 3,5 Tr US$ | 5 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.03% | 0.03% | ||
25 | 0,1681 US$ | 666 ngày 3 giờ 50 phút | 81,9 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.32% | ||
26 | 0,0002398 US$ | 143 ngày 12 giờ 29 phút | 74 N US$ | 52,6 N US$ | 68 | 676,21 US$ | 0% | 0% | 0.21% | -0.53% | ||
27 | 0,003266 US$ | 279 ngày 12 giờ 16 phút | 73,6 N US$ | 816,7 N US$ | 13 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | -0.60% | -8.70% | ||
28 | 0,004154 US$ | 990 ngày 3 giờ 31 phút | 73 N US$ | 37,4 N US$ | 30 | 58,58 US$ | 0% | -0.01% | 1.55% | -5.16% | ||
29 | 2.000,23 US$ | 1.201 ngày 15 giờ 48 phút | 66,7 N US$ | 301,9 N US$ | 20 | 155,87 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 1 US$ | 158 ngày 19 giờ 21 phút | 61,3 N US$ | 1,7 Tr US$ | 79 | 497,32 US$ | 0.02% | -0.10% | 0.08% | 0.28% | ||
31 | 1,08 US$ | 399 ngày 2 giờ 21 phút | 56 N US$ | 4 Tr US$ | 594 | 40,2 N US$ | 0.17% | -0.07% | 0.30% | 0.61% | ||
32 | 0,9307 US$ | 693 ngày 7 giờ 16 phút | 55,5 N US$ | 132 N US$ | 9 | 101,36 US$ | 0% | -0.01% | 1.01% | -1.05% | ||
33 | 1.949,89 US$ | 1.201 ngày 16 giờ 30 phút | 55 N US$ | 294,3 N US$ | 14 | 207,95 US$ | 0% | 0% | 0.57% | -2.58% | ||
34 | 1.907,64 US$ | 332 ngày 10 giờ 50 phút | 51,3 N US$ | 6,5 Tr US$ | 181 | 13,1 N US$ | 0% | 0.03% | 1.15% | -4.93% | ||
35 | 1 US$ | 582 ngày 9 giờ 58 phút | 49,7 N US$ | 1,7 Tr US$ | 110 | 696,63 US$ | 0.03% | -0.10% | 0.08% | 0.23% | ||
36 | 0,00333 US$ | 203 ngày 7 giờ 41 phút | 48,9 N US$ | 832,7 N US$ | 3 | 4,2 N US$ | 0% | 0.02% | -0.39% | -6.89% | ||
37 | 1,08 US$ | 1.262 ngày 20 giờ 8 phút | 46,1 N US$ | 298,1 N US$ | 11 | 251,6 US$ | 0% | 0% | 0.24% | -0.12% | ||
38 | 0,9986 US$ | 994 ngày 5 giờ 26 phút | 43,2 N US$ | 23,9 Tr US$ | 47 | 139,28 US$ | 0% | 0% | 0.13% | 0.16% | ||
39 | 1 US$ | 247 ngày 5 giờ 30 phút | 42 N US$ | 23,9 Tr US$ | 408 | 9,1 N US$ | 0.12% | -0.08% | 0.18% | 0.33% | ||
40 | 1 US$ | 60 ngày 20 giờ 34 phút | 41,9 N US$ | 70,6 N US$ | 1 | 60,68 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.08% | ||
41 | 0,9999 US$ | 247 ngày 5 giờ 20 phút | 41,5 N US$ | 470 Tr US$ | 551 | 18,9 N US$ | 0.15% | -0.05% | 0.25% | 0.30% | ||
42 | 2.401,03 US$ | 1.262 ngày 17 giờ 23 phút | 39,9 N US$ | 95,2 N US$ | 30 | 87,13 US$ | 0% | 0% | 0.98% | -2.86% | ||
43 | 0,9999 US$ | 60 ngày 20 giờ 36 phút | 39,1 N US$ | 70,6 N US$ | 1 | 60,64 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.05% | ||
44 | 1 US$ | 61 ngày 11 giờ 11 phút | 39 N US$ | 70,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,1724 US$ | 269 ngày 19 giờ 26 phút | 37,5 N US$ | 488,7 N US$ | 92 | 1,9 N US$ | 0% | -0.01% | -0.20% | -0.41% | ||
46 | 0,0002419 US$ | 151 ngày 10 giờ 44 phút | 37,4 N US$ | 26,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 1,02 US$ | 1.261 ngày 3 giờ 15 phút | 36,9 N US$ | 24,5 Tr US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.46% | ||
48 | 0,007703 US$ | 269 ngày 3 giờ 41 phút | 35,5 N US$ | 276,7 N US$ | 179 | 63,1 N US$ | 0.07% | -0.11% | 0.20% | 0.20% | ||
49 | 1 US$ | 1.496 ngày 5 giờ 56 phút | 33,4 N US$ | 23,9 Tr US$ | 35 | 224,62 US$ | 0% | 0.04% | 0.50% | 0.07% | ||
50 | 0,175 US$ | 269 ngày 4 giờ 56 phút | 29,5 N US$ | 14,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 29 tháng 3, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 17.434.142,32 US$, với khối lượng giao dịch là 6.286.646,61 US$ trong 70834 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1144 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 31313931.