- Khối mới nhất33.122.398
- 24 giờ Giao dịch67.480
- 24 giờ Khối lượng7,1 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.579,96 US$ | 1.012 ngày 14 phút | 7,8 Tr US$ | 4,6 Tr US$ | 91 | 26,4 N US$ | 0.04% | -0.18% | -1.01% | -0.04% | ||
2 | 1.586,68 US$ | 7 ngày 21 giờ 44 phút | 932,1 N US$ | 1,7 Tr US$ | 115 | 23,3 N US$ | 0.13% | 0.02% | -0.49% | 0.17% | ||
3 | 0,9972 US$ | 386 ngày 7 giờ 3 phút | 822 N US$ | 23 Tr US$ | 302 | 37,6 N US$ | 0.19% | -0.32% | -0.64% | -0.29% | ||
4 | 0,9983 US$ | 7 ngày 21 giờ 51 phút | 372 N US$ | 469,2 Tr US$ | 523 | 56,9 N US$ | 0.01% | 0.00% | -0.52% | -0.19% | ||
5 | 1,13 US$ | 1.388 ngày 8 giờ 10 phút | 371,8 N US$ | 5,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1,13 US$ | 1.283 ngày 18 giờ 46 phút | 291,3 N US$ | 306,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
7 | 1,13 US$ | 386 ngày 7 giờ 1 phút | 228 N US$ | 5,7 Tr US$ | 42 | 2,7 N US$ | 0% | -0.16% | -0.32% | 0.06% | ||
8 | 1,13 US$ | 1.011 ngày 23 giờ 48 phút | 220,5 N US$ | 5,7 Tr US$ | 43 | 1,8 N US$ | 0% | -0.11% | -0.59% | -0.34% | ||
9 | 0,9968 US$ | 420 ngày 1 giờ 32 phút | 213,8 N US$ | 23,2 Tr US$ | 132 | 21,6 N US$ | 0% | -0.18% | -0.62% | -0.35% | ||
10 | 0,9969 US$ | - | 209,9 N US$ | 22,9 Tr US$ | 1 | 128,57 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.26% | ||
11 | 0,2991 US$ | 1.283 ngày 18 giờ 32 phút | 157 N US$ | 299,2 Tr US$ | 14 | 638,35 US$ | 0% | 0.51% | 0.20% | 4.29% | ||
12 | 1.592,5 US$ | 3 ngày 17 giờ 17 phút | 155,1 N US$ | 1,7 Tr US$ | 52 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | -0.22% | 0.77% | ||
13 | 1.667,47 US$ | 1.228 ngày 1 giờ 1 phút | 151,8 N US$ | 256,4 N US$ | 3 | 50,93 US$ | 0% | 0% | -0.09% | 0.08% | ||
14 | 0,01783 US$ | 199 ngày 21 giờ 43 phút | 144,1 N US$ | 64,8 N US$ | 42 | 15,6 N US$ | 0% | 0% | -0.67% | 0.43% | ||
15 | 0,007697 US$ | 331 ngày 3 giờ 38 phút | 129,3 N US$ | 251,7 N US$ | 145 | 9,3 N US$ | -0.04% | -0.13% | -0.63% | -0.45% | ||
16 | 1.581,72 US$ | 22 ngày 16 giờ 21 phút | 124,7 N US$ | 1,7 Tr US$ | 38 | 3 N US$ | 0% | -0.05% | -0.87% | 0.27% | ||
17 | 0,2689 US$ | 252 ngày 21 giờ 29 phút | 121,1 N US$ | 73,7 N US$ | 4 | 5,23 US$ | 0% | 0.28% | 0.28% | -3.02% | ||
18 | 0,9972 US$ | 386 ngày 7 giờ 9 phút | 115,8 N US$ | 23,2 Tr US$ | 292 | 23,8 N US$ | 0.17% | -0.33% | -0.64% | -0.28% | ||
19 | 0,6339 US$ | 4 ngày 7 giờ 44 phút | 110,6 N US$ | 45,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.37% | ||
20 | 1 US$ | 488 ngày 10 giờ 9 phút | 107,2 N US$ | 23,2 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 1 US$ | 260 ngày 6 giờ 12 phút | 106,9 N US$ | 121,9 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.71% | ||
22 | 0,7221 US$ | 4 ngày 7 giờ 38 phút | 101,3 N US$ | 49,2 N US$ | 2 | 312,22 US$ | 0% | 0% | 0.41% | 0.69% | ||
23 | 1,32 US$ | 4 ngày 7 giờ 42 phút | 101,1 N US$ | 46,6 N US$ | 1 | 183,98 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.02% | ||
24 | 0,01795 US$ | 199 ngày 21 giờ 44 phút | 99,2 N US$ | 65,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.19% | ||
25 | 0,9981 US$ | 394 ngày 1 giờ 47 phút | 98,7 N US$ | 23,2 Tr US$ | 70 | 6,3 N US$ | 0.10% | -0.01% | -0.54% | -0.09% | ||
26 | 143,79 US$ | 413 ngày 8 giờ 33 phút | 94,6 N US$ | 97,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.06% | ||
27 | 0,9985 US$ | 386 ngày 1 giờ 40 phút | 87,6 N US$ | 469,3 Tr US$ | 962 | 86,3 N US$ | 0.01% | -0.21% | -0.52% | -0.18% | ||
28 | 1.583,95 US$ | 14 ngày 17 giờ 10 phút | 87 N US$ | 1,7 Tr US$ | 102 | 18,2 N US$ | -0.05% | -0.20% | -0.69% | 0.08% | ||
29 | 0,9985 US$ | 1.001 ngày 1 giờ 53 phút | 85,6 N US$ | 23 Tr US$ | 1.017 | 162,7 N US$ | 0.03% | -0.20% | -0.53% | -0.17% | ||
30 | 0,9963 US$ | 268 ngày 10 giờ 5 phút | 79,6 N US$ | 1,7 Tr US$ | 20 | 230,88 US$ | 0% | -0.08% | -0.54% | -0.58% | ||
31 | 0,9986 US$ | 420 ngày 1 giờ 25 phút | 79,5 N US$ | 23,2 Tr US$ | 986 | 119,9 N US$ | 0.10% | -0.19% | -0.53% | -0.12% | ||
32 | 0,055041 US$ | 1.464 ngày 6 giờ 44 phút | 79,3 N US$ | 45,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
33 | 0,1571 US$ | 687 ngày 2 giờ 11 phút | 79,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 4 | 6,52 US$ | 0% | -0.06% | -0.06% | -1.84% | ||
34 | 0,000232 US$ | 8 ngày 18 giờ 56 phút | 73,9 N US$ | 68,8 N US$ | 1 | 46,31 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.38% | ||
35 | 1.856,82 US$ | 1.222 ngày 14 giờ 9 phút | 64,5 N US$ | 285,5 N US$ | 3 | 15,94 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,9983 US$ | 179 ngày 17 giờ 42 phút | 62,1 N US$ | 1,7 Tr US$ | 22 | 272,34 US$ | 0% | -0.03% | -0.53% | -0.22% | ||
37 | 0,002708 US$ | 300 ngày 10 giờ 37 phút | 60,8 N US$ | 677,2 N US$ | 8 | 1,35 US$ | 0% | -0.00% | -0.61% | 5.53% | ||
38 | 1,13 US$ | 420 ngày 42 phút | 53,3 N US$ | 5,7 Tr US$ | 93 | 14,6 N US$ | -0.00% | -0.31% | -0.53% | 0.01% | ||
39 | 0,9275 US$ | 714 ngày 5 giờ 38 phút | 50,7 N US$ | 129,7 N US$ | 18 | 331,17 US$ | 0% | 0.51% | 0.28% | -0.01% | ||
40 | 0,05302 US$ | 4 ngày 7 giờ 29 phút | 50 N US$ | 25,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.33% | ||
41 | 1.671,43 US$ | 1.222 ngày 14 giờ 52 phút | 46,2 N US$ | 257 N US$ | 5 | 64,75 US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.73% | ||
42 | 0,9973 US$ | 603 ngày 8 giờ 19 phút | 45,2 N US$ | 1,7 Tr US$ | 56 | 469,08 US$ | 0% | -0.33% | -0.60% | -0.36% | ||
43 | 1,13 US$ | 1.283 ngày 18 giờ 29 phút | 43,1 N US$ | 305,6 N US$ | 10 | 119,97 US$ | 0% | 0% | -0.55% | 0.15% | ||
44 | 1 US$ | 81 ngày 18 giờ 55 phút | 42 N US$ | 70,9 N US$ | 2 | 102,15 US$ | 0% | 0% | -0.17% | 0.02% | ||
45 | 0,002717 US$ | 224 ngày 6 giờ 2 phút | 40,2 N US$ | 679,3 N US$ | 21 | 23,09 US$ | 0% | 0.55% | -0.30% | 3.62% | ||
46 | 1 US$ | 81 ngày 18 giờ 57 phút | 39,2 N US$ | 71 N US$ | 2 | 102,3 US$ | 0% | 0% | -0.24% | 0.11% | ||
47 | 1 US$ | 82 ngày 9 giờ 32 phút | 39,2 N US$ | 70,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,9987 US$ | 268 ngày 3 giờ 51 phút | 37,3 N US$ | 23 Tr US$ | 477 | 31,1 N US$ | -0.00% | 0.04% | -0.52% | -0.17% | ||
49 | 0,003555 US$ | 1.011 ngày 1 giờ 52 phút | 37,2 N US$ | 32 N US$ | 7 | 24,01 US$ | 0% | 0% | -0.52% | 3.10% | ||
50 | 0,1702 US$ | 290 ngày 17 giờ 47 phút | 36,9 N US$ | 436,3 N US$ | 35 | 1,2 N US$ | 0% | -0.07% | -0.70% | -0.62% |
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 19 tháng 4, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 15.894.063,20 US$, với khối lượng giao dịch là 7.114.617,49 US$ trong 67480 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1168 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 33122398.