- Khối mới nhất43.748.723
- 24 giờ Giao dịch31.946
- 24 giờ Khối lượng2 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,21 US$ | 228 ngày 6 giờ 9 phút | 7,5 Tr US$ | 98,5 Tr US$ | 946 | 7,2 N US$ | 0% | -0.00% | 0.17% | 0.94% | ||
| 2 | 3.637,56 US$ | 228 ngày 6 giờ 9 phút | 2,8 Tr US$ | 66,6 Tr US$ | 140 | 136,9 N US$ | 0% | 0% | -0.01% | 0.89% | ||
| 3 | 1 US$ | 228 ngày 6 giờ 6 phút | 2,1 Tr US$ | 12,2 Tr US$ | 937 | 220,2 N US$ | 0.02% | -0.02% | -0.02% | 0.95% | ||
| 4 | 1 US$ | - | 1,5 Tr US$ | 108,5 Tr US$ | 10 | 52,75 US$ | 0% | 0% | 0.05% | 0.18% | ||
| 5 | 1 US$ | 227 ngày 21 giờ 54 phút | 1,2 Tr US$ | 12,2 Tr US$ | 235 | 124,4 N US$ | -0.00% | 0.02% | 0.05% | 0.96% | ||
| 6 | 87.706,98 US$ | 59 ngày 8 giờ 17 phút | 1,2 Tr US$ | 3,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.81% | ||
| 7 | 88.146,76 US$ | 59 ngày 8 giờ 12 phút | 1,1 Tr US$ | 3,3 Tr US$ | 5 | 2 N US$ | 0% | 0% | -0.49% | 1.13% | ||
| 8 | 1 US$ | 135 ngày 6 giờ 26 phút | 1 Tr US$ | 906,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 1 US$ | 228 ngày 6 giờ 10 phút | 962,8 N US$ | 12,2 Tr US$ | 968 | 42,2 N US$ | 0.00% | 0.02% | 0.21% | 0.96% | ||
| 10 | 1,21 US$ | 228 ngày 5 giờ 28 phút | 792,5 N US$ | 98,5 Tr US$ | 161 | 150,1 N US$ | 0% | -0.00% | 0.17% | 0.94% | ||
| 11 | 1 US$ | 1.752 ngày 3 giờ 35 phút | 284,1 N US$ | 108,6 Tr US$ | 19 | 681,91 US$ | 0% | 0% | 0.24% | 0.26% | ||
| 12 | 0,1791 US$ | 137 ngày 5 giờ 30 phút | 225,1 N US$ | 507,9 N US$ | 7 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | -1.79% | -1.79% | ||
| 13 | 1,24 US$ | 52 ngày 21 giờ 31 phút | 197,9 N US$ | 826,7 N US$ | 12 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 119,9 US$ | 15 ngày 4 giờ 22 phút | 189,6 N US$ | 165,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,9755 US$ | 1.888 ngày 2 giờ 19 phút | 73,1 N US$ | 105,7 Tr US$ | 5 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.00% | ||
| 16 | 4,87 US$ | 1.505 ngày 10 giờ 28 phút | 54,9 N US$ | 48,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.66% | ||
| 17 | 1,17 US$ | 751 ngày 7 giờ 45 phút | 52,3 N US$ | 20,9 Tr US$ | 52 | 3,8 N US$ | 0% | 0.10% | 0.04% | 0.33% | ||
| 18 | 0,1832 US$ | 65 ngày 6 giờ 2 phút | 44,4 N US$ | 366,6 N US$ | 3 | 473,71 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,02777 US$ | 1.735 ngày 21 giờ 37 phút | 43,4 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.70% | ||
| 20 | 0,1791 US$ | 73 ngày 8 giờ 29 phút | 41,4 N US$ | 505,4 N US$ | 36 | 6,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | -1.79% | ||
| 21 | 0,01208 US$ | 1.573 ngày 3 giờ 43 phút | 41 N US$ | 189,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.04% | ||
| 22 | 88.146,76 US$ | 1.910 ngày 9 giờ 29 phút | 39,8 N US$ | 3,3 Tr US$ | 9 | 78,13 US$ | 0% | 0% | 0.12% | 0.25% | ||
| 23 | 0,003779 US$ | 495 ngày 18 giờ 52 phút | 33,3 N US$ | 34,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,998 US$ | 153 ngày 11 giờ 12 phút | 33 N US$ | 1,2 Tr US$ | 19 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | 2.14% | 2.22% | ||
| 25 | 1 US$ | 1.931 ngày 18 phút | 30,7 N US$ | 109,1 Tr US$ | 3 | 244,52 US$ | 0% | -0.48% | 1.06% | 0.37% | ||
| 26 | 120,49 US$ | 1.458 ngày 12 giờ 52 phút | 24,3 N US$ | 166,5 Tr US$ | 22 | 183,73 US$ | 0% | 0.17% | -0.60% | 1.25% | ||
| 27 | 0,001876 US$ | 1.511 ngày 19 giờ 6 phút | 22,3 N US$ | 35,3 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.19% | -0.81% | ||
| 28 | 0,1549 US$ | 317 ngày 23 giờ 15 phút | 22,2 N US$ | 209 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.18% | ||
| 29 | 12,51 US$ | 1.927 ngày 1 giờ 43 phút | 14,8 N US$ | 301,1 N US$ | 38 | 111,62 US$ | 0% | 0% | 0.28% | 1.90% | ||
| 30 | 12,51 US$ | 1.631 ngày 16 giờ 15 phút | 13,5 N US$ | 301,1 N US$ | 8 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.01% | 1.73% | ||
| 31 | 0,2569 US$ | 1.601 ngày 18 giờ 41 phút | 12,7 N US$ | 56 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.22% | ||
| 32 | 0,01964 US$ | 1.351 ngày 12 giờ 54 phút | 12,2 N US$ | 833,3 N US$ | 6 | 17,01 US$ | 0% | 0% | 0.20% | 0.24% | ||
| 33 | 0,006416 US$ | 952 ngày 10 giờ 3 phút | 11,2 N US$ | 25,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.55% | ||
| 34 | 0,9989 US$ | 273 ngày 19 giờ 57 phút | 10,6 N US$ | 456,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,06616 US$ | 1.771 ngày 22 giờ 38 phút | 10,3 N US$ | 10,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.19% | ||
| 36 | 0,9991 US$ | 267 ngày 12 giờ 52 phút | 10,2 N US$ | 108 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 15,33 US$ | 1.756 ngày 2 giờ 6 phút | 10,1 N US$ | 7,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Gnosis (GNO) là gì?
Gnosis là một dự án blockchain dựa trên Ethereum, phát triển và cung cấp các sản phẩm và nền tảng cho tài chính phi tập trung (DeFi), thị trường dự đoán và quản lý giải pháp doanh nghiệp. Các lĩnh vực trọng tâm chính của Gnosis bao gồm thị trường dự đoán phi tập trung, cho phép người dùng đặt cược vào kết quả của các sự kiện khác nhau như bầu cử chính trị, sự kiện thể thao hoặc chỉ số kinh tế. Các thị trường dự đoán này cung cấp quan điểm tập thể của những người tham gia và có thể được sử dụng để tạo ra các dự báo và chiến lược có căn cứ. Gnosis cũng cung cấp một nền tảng quản lý giải pháp doanh nghiệp, cho phép các tổ chức tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh để quản lý các quy trình ra quyết định và bỏ phiếu.
Dữ liệu thời gian thực của Gnosis (GNO)
Tính đến 20 tháng 12, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Gnosis là 22.729.705,21 US$, với khối lượng giao dịch là 1.996.416,99 US$ trong 31946 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 5558 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Gnosis. Khối mới nhất trên blockchain Gnosis là 43748723.



