Thông tin về cặp USDC.e-EURe
- Đã gộp USDC.e:
- 821.793,44
- Đã gộp EURe:
- 331.608,02 US$
Thống kê giá USDC.e/EURe trên Gnosis
Tính đến 13 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token USDC.e trên DEX Uniswap V3 là 1 US$. Giá USDC.e là tăng 0,40% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 970 giao dịch với khối lượng giao dịch là 800.309,48 US$. Hợp đồng token USDC.e là 0x2a22f9c3b484c3629090FeED35F17Ff8F88f76F0 với vốn hóa thị trường 12.101.048,42 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xc87442b49d6B18facFb8C95483FbeA67c1bb96cE với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.216.223,72 US$. Cặp giao dịch USDC.e/EURe hoạt động trên Gnosis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của USDC.e/EURe hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của USDC.e/EURe với địa chỉ hợp đồng 0xc87442b49d6B18facFb8C95483FbeA67c1bb96cE là 1.216.223,72 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool USDC.e/EURe trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của USDC.e/EURe là 970 trong 24 giờ qua, trong đó 238 là giao dịch mua và 732 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool USDC.e/EURe trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool USDC.e/EURe có khối lượng giao dịch là 800.309,48 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 USDC.e so với EURe là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 USDC.e so với EURe là 0,851, ghi nhận vào lúc 21:42 UTC.
1 USDC.e đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 USDC.e sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá USDC.e-EURe
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá EURe | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13/12/2025 | 21:40:30 | sell | 588,36 US$ | 1 US$ | 498,63 | 0,851 | 585,91 | 0xe2...ac2e | |
| 13/12/2025 | 21:39:25 | buy | 1.179,07 US$ | 1 US$ | 1.000 | 0,8518 | 1.173,92 | 0x09...314d | |
| 13/12/2025 | 21:39:20 | sell | 602,68 US$ | 1 US$ | 510,61 | 0,8509 | 600,05 | 0x5a...fd38 | |
| 13/12/2025 | 21:33:50 | sell | 602,56 US$ | 1 US$ | 510,67 | 0,851 | 600,05 | 0x01...2edc | |
| 13/12/2025 | 21:28:30 | sell | 602,68 US$ | 1 US$ | 510,72 | 0,8511 | 600,05 | 0x5c...caa5 | |
| 13/12/2025 | 21:27:00 | sell | 126,54 US$ | 1 US$ | 107,23 | 0,8511 | 125,98 | 0xd4...acdf | |
| 13/12/2025 | 21:25:30 | sell | 126,54 US$ | 1 US$ | 107,24 | 0,8512 | 125,98 | 0xd1...4a70 | |
| 13/12/2025 | 21:23:05 | sell | 602,68 US$ | 1 US$ | 510,81 | 0,8512 | 600,05 | 0xc9...8c9b | |
| 13/12/2025 | 21:22:00 | sell | 23,13 US$ | 1 US$ | 19,6 | 0,8513 | 23,02 | 0x38...ef86 | |
| 13/12/2025 | 21:21:55 | sell | 2.193,92 US$ | 1 US$ | 1.859,93 | 0,8514 | 2.184,33 | 0xc3...9096 | |
| 13/12/2025 | 21:21:50 | sell | 621,78 US$ | 1 US$ | 527,3 | 0,8517 | 619,06 | 0xb3...3781 | |
| 13/12/2025 | 21:21:50 | sell | 453,97 US$ | 1 US$ | 384,95 | 0,8516 | 451,98 | 0x65...7445 | |
| 13/12/2025 | 21:21:50 | buy | 10.611,58 US$ | 1 US$ | 9.000 | 0,8518 | 10.565,23 | 0xe3...89d9 | |
| 13/12/2025 | 21:21:45 | sell | 5.784,54 US$ | 1 US$ | 4.898,96 | 0,8506 | 5.759,28 | 0xd2...95a8 | |
| 13/12/2025 | 21:17:40 | sell | 602,66 US$ | 1 US$ | 510,7 | 0,8511 | 600,03 | 0x1e...d2c8 | |
| 13/12/2025 | 21:15:50 | sell | 59,49 US$ | 1 US$ | 50,42 | 0,8511 | 59,23 | 0x73...89b2 | |
| 13/12/2025 | 21:12:10 | sell | 602,69 US$ | 1 US$ | 510,77 | 0,8512 | 600,05 | 0x10...6923 | |
| 13/12/2025 | 21:11:35 | sell | 0,3836 US$ | 1 US$ | 0,3251 | 0,8512 | 0,3819 | 0xf3...c737 | |
| 13/12/2025 | 21:10:05 | sell | 2,51 US$ | 1 US$ | 2,12 | 0,8512 | 2,5 | 0x6e...3462 | |
| 13/12/2025 | 21:08:00 | sell | 12,93 US$ | 1 US$ | 10,96 | 0,8512 | 12,87 | 0xd2...0851 |