Thông tin về cặp HOPR-WXDAI
- Đã gộp HOPR:
- 488.636,14
- Đã gộp WXDAI:
- 32.328,87 US$
Thống kê giá HOPR/WXDAI trên Gnosis
Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token HOPR trên DEX Swapr là 0,06632 US$. Giá HOPR là tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,03 US$. Hợp đồng token HOPR là 0xD057604A14982FE8D88c5fC25Aac3267eA142a08 với vốn hóa thị trường 6.598.105,42 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC526Be54852439d44bC6B2eeC2F6044e2F693cba với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 64.655,47 US$. Cặp giao dịch HOPR/WXDAI hoạt động trên Gnosis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của HOPR/WXDAI hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của HOPR/WXDAI với địa chỉ hợp đồng 0xC526Be54852439d44bC6B2eeC2F6044e2F693cba là 64.655,47 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool HOPR/WXDAI trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của HOPR/WXDAI là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 6 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool HOPR/WXDAI trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool HOPR/WXDAI có khối lượng giao dịch là 0,03 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 HOPR so với WXDAI là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 HOPR so với WXDAI là 0,06632, ghi nhận vào lúc 10:17 UTC.
1 HOPR đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 HOPR sang USD là 0,06632 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá HOPR-WXDAI
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WXDAI | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 | 10:14:55 | buy | 0,00004573 US$ | 0,06632 US$ | 0,00004573 | 0,06632 | 0,0006895 | 0x0b...f440 | |
22/02/2025 | 10:14:35 | buy | 0,0001834 US$ | 0,06632 US$ | 0,0001834 | 0,06632 | 0,002766 | 0x64...1274 | |
22/02/2025 | 10:08:15 | buy | 0,00001997 US$ | 0,06632 US$ | 0,00001997 | 0,06632 | 0,0003011 | 0xf9...99c3 | |
22/02/2025 | 10:07:25 | buy | 0,03008 US$ | 0,06632 US$ | 0,03008 | 0,06632 | 0,4536 | 0xc9...c564 | |
22/02/2025 | 10:06:40 | buy | 0,00001573 US$ | 0,06632 US$ | 0,00001573 | 0,06632 | 0,0002371 | 0xe0...f554 | |
22/02/2025 | 09:58:10 | buy | 0,0005428 US$ | 0,06632 US$ | 0,0005428 | 0,06632 | 0,008184 | 0xb4...9bd2 |