- 24 giờ Giao dịch3.638
- 24 giờ Khối lượng45,6 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 243,42 US$ | 1.107 ngày 10 giờ 30 phút | 512,9 N US$ | 302,8 Tr US$ | 68 | 8,4 N US$ | 0% | 0.09% | 1.73% | -1.87% | ||
2 | 0,07741 US$ | 1.401 ngày 11 giờ 16 phút | 69,3 N US$ | 7,7 Tr US$ | 2 | 64,93 US$ | 0% | 0% | 0.29% | -3.81% | ||
3 | 3.377,29 US$ | 492 ngày 14 giờ 17 phút | 62,5 N US$ | 706,4 Tr US$ | 61 | 1,6 N US$ | -0.56% | 0.21% | 3.22% | 5.40% | ||
4 | 4,02 US$ | 1.210 ngày 13 giờ 20 phút | 60,5 N US$ | 109,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.24% | ||
5 | 0,7324 US$ | 1.034 ngày 13 giờ 46 phút | 27,9 N US$ | 23,5 Tr US$ | 136 | 1,9 N US$ | 0.22% | 0.66% | 5.11% | -14.20% | ||
6 | 0,005223 US$ | 1.226 ngày 12 giờ 39 phút | 21,2 N US$ | 98,9 N US$ | 5 | 52,15 US$ | 0% | 0% | 4.39% | 38.46% | ||
7 | 107.981,86 US$ | 1.223 ngày 13 giờ 16 phút | 20,6 N US$ | 896,2 Tr US$ | 12 | 225,47 US$ | 0.16% | 0.21% | 5.43% | 3.70% | ||
8 | 1 US$ | 1.412 ngày 2 giờ 53 phút | 15,4 N US$ | 84,1 Tr US$ | 55 | 435,22 US$ | 0% | 0.24% | -0.11% | -0.29% | ||
9 | 0,7309 US$ | 1.028 ngày 17 giờ 32 phút | 13,7 N US$ | 23,5 Tr US$ | 105 | 676,47 US$ | 0.03% | 0.69% | 5.21% | 9.92% | ||
10 | 3.396,61 US$ | 1.227 ngày 11 giờ 3 phút | 12,2 N US$ | 707,6 Tr US$ | 23 | 228,36 US$ | 0% | 0.70% | 3.91% | 4.90% | ||
11 | 25,99 US$ | 1.223 ngày 13 giờ 17 phút | 12 N US$ | 100,1 Tr US$ | 17 | 281,6 US$ | -0.75% | -0.04% | 6.92% | 15.38% | ||
12 | 80,86 US$ | 1.404 ngày 10 giờ 7 phút | 9 N US$ | 19,1 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 1.68% | -0.55% | ||
13 | 62.304,83 US$ | 1.185 ngày 14 giờ 21 phút | 6,3 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1 US$ | 1.223 ngày 13 giờ 24 phút | 5,1 N US$ | 136,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,6493 US$ | 1.395 ngày 15 giờ 40 phút | 4,6 N US$ | 188,1 N US$ | 10 | 16,35 US$ | 0% | 0% | 0.71% | 0.04% | ||
16 | 2,07 US$ | 885 ngày 22 giờ 32 phút | 4,1 N US$ | 49 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 243,52 US$ | 1.158 ngày 11 giờ 26 phút | 3,4 N US$ | 303 Tr US$ | 48 | 69,77 US$ | 0% | 0.60% | 3.54% | 3.96% | ||
18 | 0,052344 US$ | 1.213 ngày 10 giờ 33 phút | 2,9 N US$ | 117 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0001253 US$ | 1.070 ngày 14 giờ 54 phút | 2,8 N US$ | 125,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
20 | 73,8 US$ | 1.505 ngày 12 giờ 42 phút | 2,1 N US$ | 10,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 107.044,86 US$ | 1.386 ngày 2 giờ 11 phút | 2 N US$ | 3,5 Tr US$ | 15 | 25,46 US$ | 0% | -0.38% | 3.14% | 2.69% | ||
22 | 0,2994 US$ | 831 ngày 19 giờ 30 phút | 1,5 N US$ | 30,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,9258 US$ | 1.223 ngày 13 giờ 19 phút | 1,5 N US$ | 13,9 Tr US$ | 5 | 41,13 US$ | 0% | -0.93% | 10.12% | 5.29% | ||
24 | 12,72 US$ | 1.440 ngày 17 giờ 26 phút | 1,2 N US$ | 127,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,2736 US$ | 850 ngày 17 phút | 1,1 N US$ | 1,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 3.376,54 US$ | 1.210 ngày 13 giờ 33 phút | 1 N US$ | 705,7 Tr US$ | 4 | 18,48 US$ | 0% | -0.14% | 3.07% | 5.13% | ||
27 | 0,4156 US$ | 1.307 ngày 23 giờ 31 phút | 1 N US$ | 452,4 N US$ | 27 | 5,8 US$ | 0% | 0% | -1.03% | -1.12% |
Dữ liệu thời gian thực của Swapr
Tính đến 20 tháng 1, 2025, có 34 cặp giao dịch trên DEX Swapr. TVL (Total Value Locked) là 4.624,01 US$, với khối lượng giao dịch là 45.565,14 US$ trong 3638 giao dịch trong 24 giờ qua.