WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.444 ngày 2 giờ 57 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.050 ngày 2 giờ 40 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.515 ngày 5 giờ 1 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.548 ngày 3 giờ 46 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.459 ngày 5 giờ 36 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.484 ngày 7 giờ 54 phút214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.547 ngày 4 giờ 3 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.462 ngày 9 giờ 13 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.547 ngày 13 giờ 15 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.464 ngày 10 giờ 3 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.363 ngày 9 giờ 19 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.479 ngày 8 giờ 18 phút112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.490 ngày 13 giờ 35 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.408 ngày 4 giờ 43 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.408 ngày 4 giờ 31 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.526 ngày 10 giờ 58 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.547 ngày 13 giờ 18 phút86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.547 ngày 7 giờ 10 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.233 ngày 12 giờ 54 phút74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.209 ngày 6 giờ 58 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.548 ngày 5 giờ 20 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.460 ngày 8 giờ 4 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.503 ngày 3 giờ 1 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.072 ngày 18 giờ 29 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.312 ngày 22 giờ 2 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.468 ngày 11 giờ 27 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$913 ngày 17 giờ 15 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.534 ngày 3 giờ 38 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$828 ngày 8 giờ 43 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.369 ngày 21 giờ 34 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.420 ngày 23 giờ 42 phút34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.410 ngày 3 giờ 54 phút33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.307 ngày 8 giờ 13 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.438 ngày 15 giờ 18 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$912 ngày 19 giờ 57 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.434 ngày 3 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.481 ngày 3 giờ 40 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.547 ngày 20 giờ 26 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.430 ngày 8 giờ 1 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$913 ngày 14 giờ 46 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$914 ngày 1 giờ 7 phút26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$912 ngày 20 giờ 25 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.359 ngày 12 giờ 24 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.459 ngày 23 giờ 18 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.308 ngày 10 giờ 52 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.433 ngày 6 giờ 40 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.488 ngày 5 giờ 39 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.406 ngày 22 giờ 55 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.392 ngày 3 giờ 28 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.438 ngày 11 giờ 4 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 15 tháng 4, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech