WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.530 ngày 13 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.135 ngày 23 giờ 57 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.601 ngày 2 giờ 18 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.634 ngày 1 giờ 3 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.545 ngày 2 giờ 52 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.570 ngày 5 giờ 10 phút214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.633 ngày 1 giờ 19 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.548 ngày 6 giờ 30 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.633 ngày 10 giờ 32 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.550 ngày 7 giờ 19 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.449 ngày 6 giờ 35 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.565 ngày 5 giờ 34 phút112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.576 ngày 10 giờ 51 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.494 ngày 1 giờ 59 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.494 ngày 1 giờ 47 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.612 ngày 8 giờ 14 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.633 ngày 10 giờ 35 phút86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.633 ngày 4 giờ 26 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.319 ngày 10 giờ 10 phút74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.295 ngày 4 giờ 14 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.634 ngày 2 giờ 36 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.546 ngày 5 giờ 20 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.589 ngày 18 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.158 ngày 15 giờ 45 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.398 ngày 19 giờ 18 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.554 ngày 8 giờ 43 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$999 ngày 14 giờ 31 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.620 ngày 54 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$914 ngày 5 giờ 59 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.455 ngày 18 giờ 50 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.506 ngày 20 giờ 58 phút34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.496 ngày 1 giờ 11 phút33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.393 ngày 5 giờ 29 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.524 ngày 12 giờ 34 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$998 ngày 17 giờ 13 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.519 ngày 21 giờ 19 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.567 ngày 57 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.633 ngày 17 giờ 43 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.516 ngày 5 giờ 18 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$999 ngày 12 giờ 3 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$999 ngày 22 giờ 23 phút26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$998 ngày 17 giờ 41 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.445 ngày 9 giờ 40 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.545 ngày 20 giờ 34 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.394 ngày 8 giờ 8 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.519 ngày 3 giờ 56 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.574 ngày 2 giờ 55 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.492 ngày 20 giờ 11 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.478 ngày 44 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.524 ngày 8 giờ 20 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 10 tháng 7, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech