WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.654 ngày 20 giờ 12 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.260 ngày 19 giờ 56 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.725 ngày 22 giờ 16 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.758 ngày 21 giờ 1 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.669 ngày 22 giờ 51 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.695 ngày 1 giờ 9 phút214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.757 ngày 21 giờ 18 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.673 ngày 2 giờ 28 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.758 ngày 6 giờ 30 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.675 ngày 3 giờ 18 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.574 ngày 2 giờ 34 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.690 ngày 1 giờ 33 phút112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.701 ngày 6 giờ 50 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.618 ngày 21 giờ 58 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.618 ngày 21 giờ 46 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.737 ngày 4 giờ 13 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.758 ngày 6 giờ 33 phút86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.758 ngày 25 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.444 ngày 6 giờ 9 phút74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.420 ngày 13 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.758 ngày 22 giờ 35 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.671 ngày 1 giờ 19 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.713 ngày 20 giờ 16 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.283 ngày 11 giờ 44 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.523 ngày 15 giờ 17 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.679 ngày 4 giờ 42 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$1.124 ngày 10 giờ 30 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.744 ngày 20 giờ 53 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$1.039 ngày 1 giờ 58 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.580 ngày 14 giờ 49 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.631 ngày 16 giờ 57 phút34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.620 ngày 21 giờ 9 phút33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.518 ngày 1 giờ 28 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.649 ngày 8 giờ 33 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$1.123 ngày 13 giờ 12 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.644 ngày 17 giờ 18 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.691 ngày 20 giờ 56 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.758 ngày 13 giờ 41 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.641 ngày 1 giờ 17 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$1.124 ngày 8 giờ 1 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$1.124 ngày 18 giờ 22 phút26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$1.123 ngày 13 giờ 40 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.570 ngày 5 giờ 39 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.670 ngày 16 giờ 33 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.519 ngày 4 giờ 7 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.643 ngày 23 giờ 55 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.698 ngày 22 giờ 54 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.617 ngày 16 giờ 10 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.602 ngày 20 giờ 43 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.649 ngày 4 giờ 19 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 12 tháng 11, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech