WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.612 ngày 7 giờ 20 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.218 ngày 7 giờ 4 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.683 ngày 9 giờ 25 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.716 ngày 8 giờ 10 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.627 ngày 9 giờ 59 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.652 ngày 12 giờ 17 phút214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.715 ngày 8 giờ 26 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.630 ngày 13 giờ 37 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.715 ngày 17 giờ 39 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.632 ngày 14 giờ 26 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.531 ngày 13 giờ 42 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.647 ngày 12 giờ 41 phút112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.658 ngày 17 giờ 58 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.576 ngày 9 giờ 6 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.576 ngày 8 giờ 54 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.694 ngày 15 giờ 22 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.715 ngày 17 giờ 42 phút86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.715 ngày 11 giờ 33 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.401 ngày 17 giờ 17 phút74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.377 ngày 11 giờ 21 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.716 ngày 9 giờ 43 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.628 ngày 12 giờ 27 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.671 ngày 7 giờ 25 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.240 ngày 22 giờ 52 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.481 ngày 2 giờ 25 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.636 ngày 15 giờ 50 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$1.081 ngày 21 giờ 39 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.702 ngày 8 giờ 1 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$996 ngày 13 giờ 6 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.538 ngày 1 giờ 58 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.589 ngày 4 giờ 5 phút34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.578 ngày 8 giờ 18 phút33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.475 ngày 12 giờ 36 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.606 ngày 19 giờ 41 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$1.081 ngày 20 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.602 ngày 4 giờ 27 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.649 ngày 8 giờ 4 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.716 ngày 50 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.598 ngày 12 giờ 25 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$1.081 ngày 19 giờ 10 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$1.082 ngày 5 giờ 30 phút26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$1.081 ngày 48 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.527 ngày 16 giờ 47 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.628 ngày 3 giờ 41 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.476 ngày 15 giờ 15 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.601 ngày 11 giờ 3 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.656 ngày 10 giờ 2 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.575 ngày 3 giờ 18 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.560 ngày 7 giờ 51 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.606 ngày 15 giờ 27 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 30 tháng 9, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech