WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.632 ngày 13 giờ 16 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.238 ngày 12 giờ 59 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.703 ngày 15 giờ 20 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.736 ngày 14 giờ 5 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.647 ngày 15 giờ 55 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.672 ngày 18 giờ 13 phút214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.735 ngày 14 giờ 22 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.650 ngày 19 giờ 32 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.735 ngày 23 giờ 34 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.652 ngày 20 giờ 22 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.551 ngày 19 giờ 38 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.667 ngày 18 giờ 37 phút112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.678 ngày 23 giờ 53 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.596 ngày 15 giờ 1 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.596 ngày 14 giờ 50 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.714 ngày 21 giờ 17 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.735 ngày 23 giờ 37 phút86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.735 ngày 17 giờ 29 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.421 ngày 23 giờ 13 phút74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.397 ngày 17 giờ 17 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.736 ngày 15 giờ 38 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.648 ngày 18 giờ 22 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.691 ngày 13 giờ 20 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.261 ngày 4 giờ 48 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.501 ngày 8 giờ 20 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.656 ngày 21 giờ 46 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$1.102 ngày 3 giờ 34 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.722 ngày 13 giờ 56 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$1.016 ngày 19 giờ 1 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.558 ngày 7 giờ 53 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.609 ngày 10 giờ 34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.598 ngày 14 giờ 13 phút33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.495 ngày 18 giờ 32 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.627 ngày 1 giờ 36 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$1.101 ngày 6 giờ 15 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.622 ngày 10 giờ 22 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.669 ngày 13 giờ 59 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.736 ngày 6 giờ 45 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.618 ngày 18 giờ 20 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$1.102 ngày 1 giờ 5 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$1.102 ngày 11 giờ 26 phút26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$1.101 ngày 6 giờ 43 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.547 ngày 22 giờ 43 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.648 ngày 9 giờ 36 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.496 ngày 21 giờ 11 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.621 ngày 16 giờ 59 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.676 ngày 15 giờ 57 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.595 ngày 9 giờ 13 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.580 ngày 13 giờ 47 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.626 ngày 21 giờ 22 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 21 tháng 10, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech