WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.591 ngày 8 giờ 3 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.197 ngày 7 giờ 46 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.662 ngày 10 giờ 7 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.695 ngày 8 giờ 52 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.606 ngày 10 giờ 42 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.631 ngày 13 giờ 214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.694 ngày 9 giờ 9 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.609 ngày 14 giờ 19 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.694 ngày 18 giờ 21 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.611 ngày 15 giờ 9 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.510 ngày 14 giờ 25 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.626 ngày 13 giờ 24 phút112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.637 ngày 18 giờ 41 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.555 ngày 9 giờ 49 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.555 ngày 9 giờ 37 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.673 ngày 16 giờ 4 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.694 ngày 18 giờ 24 phút86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.694 ngày 12 giờ 16 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.380 ngày 18 giờ 74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.356 ngày 12 giờ 4 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.695 ngày 10 giờ 26 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.607 ngày 13 giờ 10 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.650 ngày 8 giờ 7 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.219 ngày 23 giờ 35 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.460 ngày 3 giờ 8 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.615 ngày 16 giờ 33 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$1.060 ngày 22 giờ 21 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.681 ngày 8 giờ 44 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$975 ngày 13 giờ 49 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.517 ngày 2 giờ 40 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.568 ngày 4 giờ 48 phút34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.557 ngày 9 giờ 33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.454 ngày 13 giờ 19 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.585 ngày 20 giờ 24 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$1.060 ngày 1 giờ 3 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.581 ngày 5 giờ 9 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.628 ngày 8 giờ 46 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.695 ngày 1 giờ 32 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.577 ngày 13 giờ 7 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$1.060 ngày 19 giờ 52 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$1.061 ngày 6 giờ 13 phút26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$1.060 ngày 1 giờ 31 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.506 ngày 17 giờ 30 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.607 ngày 4 giờ 24 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.455 ngày 15 giờ 58 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.580 ngày 11 giờ 46 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.635 ngày 10 giờ 45 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.554 ngày 4 giờ 1 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.539 ngày 8 giờ 34 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.585 ngày 16 giờ 10 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 9 tháng 9, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech