WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.423 ngày 22 giờ 27 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.029 ngày 22 giờ 11 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.495 ngày 32 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.527 ngày 23 giờ 17 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.439 ngày 1 giờ 6 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.464 ngày 3 giờ 24 phút214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.526 ngày 23 giờ 33 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.442 ngày 4 giờ 44 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.527 ngày 8 giờ 46 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.444 ngày 5 giờ 33 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.343 ngày 4 giờ 49 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.459 ngày 3 giờ 48 phút112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.470 ngày 9 giờ 5 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.388 ngày 13 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.388 ngày 1 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.506 ngày 6 giờ 29 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.527 ngày 8 giờ 49 phút86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.527 ngày 2 giờ 40 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.213 ngày 8 giờ 24 phút74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.189 ngày 2 giờ 28 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.528 ngày 50 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.440 ngày 3 giờ 34 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.482 ngày 22 giờ 32 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.052 ngày 13 giờ 59 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.292 ngày 17 giờ 32 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.448 ngày 6 giờ 57 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$893 ngày 12 giờ 46 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.513 ngày 23 giờ 8 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$808 ngày 4 giờ 13 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.349 ngày 17 giờ 5 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.400 ngày 19 giờ 12 phút34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.389 ngày 23 giờ 25 phút33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.287 ngày 3 giờ 43 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.418 ngày 10 giờ 48 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$892 ngày 15 giờ 27 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.413 ngày 19 giờ 34 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.460 ngày 23 giờ 11 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.527 ngày 15 giờ 57 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.410 ngày 3 giờ 32 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$893 ngày 10 giờ 17 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$893 ngày 20 giờ 37 phút26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$892 ngày 15 giờ 55 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.339 ngày 7 giờ 54 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.439 ngày 18 giờ 48 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.288 ngày 6 giờ 22 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.413 ngày 2 giờ 10 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.468 ngày 1 giờ 9 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.386 ngày 18 giờ 25 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.371 ngày 22 giờ 58 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.418 ngày 6 giờ 34 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 26 tháng 3, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech