WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.465 ngày 8 giờ 39 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.071 ngày 8 giờ 22 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.536 ngày 10 giờ 43 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.569 ngày 9 giờ 28 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.480 ngày 11 giờ 18 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.505 ngày 13 giờ 36 phút214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.568 ngày 9 giờ 45 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.483 ngày 14 giờ 55 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.568 ngày 18 giờ 57 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.485 ngày 15 giờ 45 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.384 ngày 15 giờ 1 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.500 ngày 14 giờ 112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.511 ngày 19 giờ 16 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.429 ngày 10 giờ 24 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.429 ngày 10 giờ 13 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.547 ngày 16 giờ 40 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.568 ngày 19 giờ 86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.568 ngày 12 giờ 52 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.254 ngày 18 giờ 36 phút74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.230 ngày 12 giờ 40 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.569 ngày 11 giờ 1 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.481 ngày 13 giờ 45 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.524 ngày 8 giờ 43 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.094 ngày 11 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.334 ngày 3 giờ 43 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.489 ngày 17 giờ 9 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$934 ngày 22 giờ 57 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.555 ngày 9 giờ 19 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$849 ngày 14 giờ 24 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.391 ngày 3 giờ 16 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.442 ngày 5 giờ 23 phút34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.431 ngày 9 giờ 36 phút33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.328 ngày 13 giờ 55 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.459 ngày 20 giờ 59 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$934 ngày 1 giờ 38 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.455 ngày 5 giờ 45 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.502 ngày 9 giờ 22 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.569 ngày 2 giờ 8 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.451 ngày 13 giờ 43 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$934 ngày 20 giờ 28 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$935 ngày 6 giờ 49 phút26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$934 ngày 2 giờ 7 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.380 ngày 18 giờ 6 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.481 ngày 4 giờ 59 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.329 ngày 16 giờ 34 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.454 ngày 12 giờ 22 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.509 ngày 11 giờ 20 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.428 ngày 4 giờ 36 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.413 ngày 9 giờ 10 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.459 ngày 16 giờ 46 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 6 tháng 5, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech