WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.506 ngày 23 giờ 9 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.112 ngày 22 giờ 52 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.578 ngày 1 giờ 13 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.610 ngày 23 giờ 58 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.522 ngày 1 giờ 48 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.547 ngày 4 giờ 6 phút214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.610 ngày 15 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.525 ngày 5 giờ 25 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.610 ngày 9 giờ 27 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.527 ngày 6 giờ 15 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.426 ngày 5 giờ 31 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.542 ngày 4 giờ 30 phút112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.553 ngày 9 giờ 46 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.471 ngày 54 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.471 ngày 43 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.589 ngày 7 giờ 10 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.610 ngày 9 giờ 30 phút86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.610 ngày 3 giờ 22 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.296 ngày 9 giờ 6 phút74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.272 ngày 3 giờ 10 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.611 ngày 1 giờ 31 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.523 ngày 4 giờ 15 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.565 ngày 23 giờ 13 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.135 ngày 14 giờ 41 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.375 ngày 18 giờ 13 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.531 ngày 7 giờ 39 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$976 ngày 13 giờ 27 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.596 ngày 23 giờ 49 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$891 ngày 4 giờ 54 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.432 ngày 17 giờ 46 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.483 ngày 19 giờ 54 phút34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.473 ngày 6 phút33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.370 ngày 4 giờ 25 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.501 ngày 11 giờ 29 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$975 ngày 16 giờ 8 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.496 ngày 20 giờ 15 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.543 ngày 23 giờ 52 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.610 ngày 16 giờ 38 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.493 ngày 4 giờ 13 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$976 ngày 10 giờ 58 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$976 ngày 21 giờ 19 phút26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$975 ngày 16 giờ 37 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.422 ngày 8 giờ 36 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.522 ngày 19 giờ 29 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.371 ngày 7 giờ 4 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.496 ngày 2 giờ 52 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.551 ngày 1 giờ 50 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.469 ngày 19 giờ 6 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.454 ngày 23 giờ 40 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.501 ngày 7 giờ 16 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 17 tháng 6, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech