WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.675 ngày 1 giờ 25 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.281 ngày 1 giờ 9 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.746 ngày 3 giờ 30 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.779 ngày 2 giờ 15 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.690 ngày 4 giờ 4 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.715 ngày 6 giờ 22 phút214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.778 ngày 2 giờ 31 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.693 ngày 7 giờ 42 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.778 ngày 11 giờ 44 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.695 ngày 8 giờ 32 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.594 ngày 7 giờ 48 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.710 ngày 6 giờ 46 phút112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.721 ngày 12 giờ 3 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.639 ngày 3 giờ 11 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.639 ngày 2 giờ 59 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.757 ngày 9 giờ 27 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.778 ngày 11 giờ 47 phút86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.778 ngày 5 giờ 38 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.464 ngày 11 giờ 22 phút74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.440 ngày 5 giờ 27 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.779 ngày 3 giờ 48 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.691 ngày 6 giờ 32 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.734 ngày 1 giờ 30 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.303 ngày 16 giờ 58 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.543 ngày 20 giờ 30 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.699 ngày 9 giờ 56 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$1.144 ngày 15 giờ 44 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.765 ngày 2 giờ 6 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$1.059 ngày 7 giờ 11 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.600 ngày 20 giờ 3 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.651 ngày 22 giờ 10 phút34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.641 ngày 2 giờ 23 phút33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.538 ngày 6 giờ 41 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.669 ngày 13 giờ 46 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$1.143 ngày 18 giờ 25 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.664 ngày 22 giờ 32 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.712 ngày 2 giờ 9 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.778 ngày 18 giờ 55 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.661 ngày 6 giờ 30 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$1.144 ngày 13 giờ 15 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$1.144 ngày 23 giờ 35 phút26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$1.143 ngày 18 giờ 53 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.590 ngày 10 giờ 53 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.690 ngày 21 giờ 46 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.539 ngày 9 giờ 20 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.664 ngày 5 giờ 8 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.719 ngày 4 giờ 7 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.637 ngày 21 giờ 23 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.623 ngày 1 giờ 57 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.669 ngày 9 giờ 32 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 2 tháng 12, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech