WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp CQB-USDT

Giá USD
0,0103505 US$
Giá
0,0103505 USDT
TVL
32.665,73 US$
Vốn hóa thị trường
17,2 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x308345a9C292241F4aaf77E4952018558D7aA0c4
CQB:
0xcb5aa9e9E531759C482096597a69408538704b82
USDT:
0xa71EdC38d189767582C38A3145b5873052c3e47a
Đã gộp CQB:
467,31 NT
Đã gộp USDT:
16.332,86 US$

Thống kê giá CQB/USDT trên Heco

Tính đến 22 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token CQB trên DEX HSwap là 0,00000000003505 US$. Giá CQB là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CQB là 0xcb5aa9e9E531759C482096597a69408538704b82 với vốn hóa thị trường 17.191,27 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x308345a9C292241F4aaf77E4952018558D7aA0c4 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 32.665,74 US$. Cặp giao dịch CQB/USDT hoạt động trên Heco.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của CQB/USDT với địa chỉ hợp đồng 0x308345a9C292241F4aaf77E4952018558D7aA0c4 là 32.665,74 US$.

Tổng số giao dịch của CQB/USDT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool CQB/USDT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 CQB so với USDT là 0,00000000003505, ghi nhận vào lúc 05:12 UTC.

Giá chuyển đổi 1 CQB sang USD là 0,00000000003505 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá CQB-USDT

NgàyThời gian
Giá $
Giá USDT
Người tạoGiao dịch
15/01/202514:45:51buy0,2 US$0,0103505 US$0,20,01035055,71 T0xe9...f942
14/01/202509:36:04buy0,21 US$0,0103505 US$0,210,01035055,99 T0x59...8704
13/01/202504:52:34buy0,1939 US$0,0103505 US$0,19390,01035055,53 T0xa2...3c36
09/01/202509:56:04buy0,2052 US$0,0103505 US$0,20520,01035055,86 T0xb6...f442
09/01/202508:29:17buy0,2522 US$0,0103505 US$0,25220,01035057,2 T0x45...5e64
09/01/202507:15:59buy0,1832 US$0,0103505 US$0,18320,01035055,23 T0x1b...a7bb
30/12/202417:11:53sell0,1532 US$0,0103481 US$0,15320,01034814,4 T0x1d...5154
30/12/202414:11:28sell0,1657 US$0,0103481 US$0,16570,01034814,76 T0xd0...3551
30/12/202412:38:52sell0,152 US$0,0103481 US$0,1520,01034814,37 T0x0c...7b05
30/12/202412:18:43sell0,1525 US$0,0103481 US$0,15250,01034814,38 T0x26...bda5
30/12/202411:56:02sell0,1776 US$0,0103481 US$0,17760,01034815,1 T0xf6...8454
30/12/202410:53:14sell0,2301 US$0,0103481 US$0,23010,01034816,61 T0x77...a334
30/12/202410:52:41sell0,2897 US$0,0103482 US$0,28970,01034828,32 T0x1e...35b9