WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp HEME-USDT

Giá USD
0,0106893 US$
Giá
0,0106893 USDT
TVL
27.283,46 US$
Vốn hóa thị trường
68,7 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
-0,06%
Chia sẻ
Giao dịch
3
Mua
0
Bán
3
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x31b3632a097Ffdb48c95Bc2bEd374A4eaC8B732f
HEME:
0xE2A79251767B00B4f1631dC545348602224F0834
USDT:
0xa71EdC38d189767582C38A3145b5873052c3e47a
Đã gộp HEME:
198,49 NT
Đã gộp USDT:
13.641,73 US$

Thống kê giá HEME/USDT trên Heco

Tính đến 25 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token HEME trên DEX HSwap là 0,00000000006893 US$. Giá HEME là giảm -0,06% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 3 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,09 US$. Hợp đồng token HEME là 0xE2A79251767B00B4f1631dC545348602224F0834 với vốn hóa thị trường 68.727,17 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x31b3632a097Ffdb48c95Bc2bEd374A4eaC8B732f với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 27.283,46 US$. Cặp giao dịch HEME/USDT hoạt động trên Heco.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của HEME/USDT với địa chỉ hợp đồng 0x31b3632a097Ffdb48c95Bc2bEd374A4eaC8B732f là 27.283,46 US$.

Tổng số giao dịch của HEME/USDT là 3 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 3 là giao dịch bán.

Pool HEME/USDT có khối lượng giao dịch là 0,09 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 HEME so với USDT là 0,00000000006893, ghi nhận vào lúc 17:16 UTC.

Giá chuyển đổi 1 HEME sang USD là 0,00000000006893 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá HEME-USDT

NgàyThời gian
Giá $
Giá USDT
Người tạoGiao dịch
25/11/202402:23:46buy0,03093 US$0,0106893 US$0,030930,0106893448,69 Tr0xd4...5705
24/11/202422:13:46buy0,03097 US$0,0106893 US$0,030970,0106893449,29 Tr0x71...770a
24/11/202421:37:26buy0,03097 US$0,0106897 US$0,030970,0106897449,03 Tr0x8b...0fc6
23/11/202417:35:13buy15,01 US$0,010689 US$15,010,010689217,98 T0xcb...1a29
18/11/202415:34:33sell11,51 US$0,0106857 US$11,510,0106857167,99 T0x0e...7b01
15/11/202405:21:30sell156,36 US$0,0106936 US$156,360,01069362,25 NT0x15...5dfd
12/11/202415:27:06sell4,62 US$0,0107013 US$4,620,010701365,98 T0xd3...b186
10/11/202420:25:00sell21,39 US$0,0107026 US$21,390,0107026304,56 T0x92...2a6f
09/11/202414:28:27sell6,94 US$0,0107039 US$6,940,010703998,59 T0xbf...0f85
08/11/202405:30:27sell0,1853 US$0,0107043 US$0,18530,01070432,63 T0x96...800e
08/11/202405:28:36sell0,007586 US$0,0107043 US$0,0075860,0107043107,71 Tr0x93...0c02
24/10/202408:56:18sell9,35 US$0,0107047 US$9,350,0107047132,8 T0x6c...2908