WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,088612 US$1.427 ngày 22 giờ 50 phút1 Tr US$8,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,002626 US$1.033 ngày 22 giờ 33 phút526 N US$553,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
3
0,0363 US$1.499 ngày 54 phút303,1 N US$169,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
4
6,8 US$1.531 ngày 23 giờ 39 phút281,2 N US$5,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,776 US$1.443 ngày 1 giờ 29 phút242,7 N US$773,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
6,86 US$1.468 ngày 3 giờ 47 phút214,4 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,008606 US$1.530 ngày 23 giờ 56 phút193,7 N US$6,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,03102 US$1.446 ngày 5 giờ 6 phút148 N US$3,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1.996,98 US$1.531 ngày 9 giờ 8 phút137,7 N US$20,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,01826 US$1.448 ngày 5 giờ 56 phút134,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,004559 US$1.347 ngày 5 giờ 12 phút128,9 N US$456 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,02931 US$1.463 ngày 4 giờ 11 phút112,1 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,02933 US$1.474 ngày 9 giờ 28 phút112 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0004802 US$1.392 ngày 35 phút107,2 N US$478,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,005801 US$1.392 ngày 24 phút94,3 N US$353 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0001244 US$1.510 ngày 6 giờ 51 phút93,4 N US$121,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
57.328,04 US$1.531 ngày 9 giờ 11 phút86,7 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
1,19 US$1.531 ngày 3 giờ 3 phút82,1 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,44 US$1.217 ngày 8 giờ 47 phút74,9 N US$144,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
2,88 US$1.193 ngày 2 giờ 51 phút69,6 N US$60,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,03731 US$1.532 ngày 1 giờ 12 phút62,6 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001021 US$1.444 ngày 3 giờ 57 phút50,4 N US$218,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,0002852 US$1.486 ngày 22 giờ 54 phút48,4 N US$28,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0103086 US$1.056 ngày 14 giờ 22 phút47,9 N US$294 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,2158 US$1.296 ngày 17 giờ 54 phút46,5 N US$5,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,0211 US$1.452 ngày 7 giờ 20 phút41,8 N US$21,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00002199 US$897 ngày 13 giờ 8 phút41,3 N US$215,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,6853 US$1.517 ngày 23 giờ 31 phút40,9 N US$21,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,07631 US$812 ngày 4 giờ 36 phút37,2 N US$461,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
6,89 US$1.353 ngày 17 giờ 27 phút34,7 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,094676 US$1.404 ngày 19 giờ 35 phút34,5 N US$91,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,04185 US$1.393 ngày 23 giờ 47 phút33,7 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,0103505 US$1.291 ngày 4 giờ 6 phút32,7 N US$17,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9865 US$1.422 ngày 11 giờ 11 phút31,6 N US$41,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,000112 US$896 ngày 15 giờ 49 phút30 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,071816 US$1.417 ngày 19 giờ 56 phút29,9 N US$64,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,5177 US$1.464 ngày 23 giờ 33 phút29,6 N US$2,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
2,77 US$1.531 ngày 16 giờ 19 phút29,2 N US$423,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,0107469 US$1.414 ngày 3 giờ 54 phút28,5 N US$74,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,0001285 US$897 ngày 10 giờ 39 phút28,4 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0002848 US$897 ngày 21 giờ 26,8 N US$2,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,057937 US$896 ngày 16 giờ 18 phút26,5 N US$79,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,0009236 US$1.343 ngày 8 giờ 17 phút26,1 N US$184,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,3259 US$1.443 ngày 19 giờ 11 phút25,6 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,002993 US$1.292 ngày 6 giờ 45 phút25,4 N US$597,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,004218 US$1.417 ngày 2 giờ 33 phút24,3 N US$42,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0003199 US$1.472 ngày 1 giờ 31 phút24,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
1,25 US$1.390 ngày 18 giờ 47 phút23,2 N US$25,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0008225 US$1.375 ngày 23 giờ 21 phút22,6 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3,33 US$1.422 ngày 6 giờ 57 phút22,4 N US$228,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Heco (HT) là gì?

Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.

Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)

Tính đến 30 tháng 3, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech