- Khối mới nhất118.772.230
- 24 giờ Giao dịch1.413
- 24 giờ Khối lượng2 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0002803 US$ | 1.051 ngày 16 giờ 13 phút | 327,9 N US$ | 2,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 21,9 US$ | 642 ngày 18 giờ 6 phút | 300,9 N US$ | 33,8 Tr US$ | 9 | 23,28 US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | -0.03% | ||
| 3 | 0,00005059 US$ | 1.049 ngày 10 giờ 9 phút | 286,3 N US$ | 513,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,0001827 US$ | 1.049 ngày 14 giờ 56 phút | 265 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,000151 US$ | 1.048 ngày 14 giờ 5 phút | 186,7 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,0008496 US$ | 1.050 ngày 13 giờ 7 phút | 183,6 N US$ | 8,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,00008642 US$ | 1.048 ngày 4 giờ 45 phút | 165,9 N US$ | 863,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,00002906 US$ | 1.045 ngày 16 giờ 39 phút | 163,3 N US$ | 294,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,0007533 US$ | 1.049 ngày 8 giờ 57 phút | 145,6 N US$ | 7,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,0002599 US$ | 1.046 ngày 2 giờ 23 phút | 140,6 N US$ | 2,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,0000172 US$ | 1.050 ngày 20 giờ 4 phút | 125,2 N US$ | 171,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,0004085 US$ | 1.045 ngày 16 giờ 11 phút | 110,4 N US$ | 4,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,00004547 US$ | 1.046 ngày 3 giờ 27 phút | 94,9 N US$ | 454,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,0001084 US$ | 1.051 ngày 20 giờ 54 phút | 92,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,00004775 US$ | 1.051 ngày 23 giờ 49 phút | 61,7 N US$ | 483,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 1,02 US$ | 604 ngày 38 phút | 55,8 N US$ | 34 Tr US$ | 3 | 25,31 US$ | 0% | -0.09% | -0.52% | -0.50% | ||
| 17 | 0,00001804 US$ | 1.052 ngày 17 giờ 53 phút | 52,9 N US$ | 176,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,00003038 US$ | 1.033 ngày 21 giờ 43 phút | 46,6 N US$ | 303 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,00002172 US$ | 1.052 ngày 19 giờ 51 phút | 39,7 N US$ | 226,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,01892 US$ | 1.553 ngày 15 giờ 45 phút | 33,3 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,05908 US$ | 1.052 ngày 17 giờ 16 phút | 20 N US$ | 91,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,2334 US$ | 897 ngày 10 giờ 52 phút | 12,5 N US$ | 7,7 Tr US$ | 32 | 104,94 US$ | 0% | -0.06% | -0.04% | -0.26% | ||
Fantom (FTM) là gì?
Fantom là một nền tảng blockchain mở, phi tập trung và có khả năng mở rộng, được thiết kế để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh. Một trong những đặc điểm chính của Fantom là thông lượng cao và thời gian xác nhận giao dịch nhanh, đạt được nhờ thuật toán đồng thuận Lachesis. Fantom sử dụng Máy ảo Ethereum (EVM), giúp nó tương thích với hầu hết các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển cho Ethereum. Fantom thu hút các nhà phát triển và người dùng trong nhiều lĩnh vực như tài chính phi tập trung (DeFi), trò chơi blockchain, và thị trường NFT.
Dữ liệu thời gian thực của Fantom (FTM)
Tính đến 19 tháng 12, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Fantom là 8.419.020,86 US$, với khối lượng giao dịch là 2.011,41 US$ trong 1413 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 50809 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Fantom. Khối mới nhất trên blockchain Fantom là 118772230.



