Thông tin về cặp TSHARE-WFTM
- Đã gộp TSHARE:
- 3.264,13
- Đã gộp WFTM:
- 228.697,11 US$
Thống kê giá TSHARE/WFTM trên Fantom
Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token TSHARE trên DEX Spooky Swap là 61,16 US$. Giá TSHARE là giảm -0,83% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 70,97 US$. Hợp đồng token TSHARE là 0x4cdF39285D7Ca8eB3f090fDA0C069ba5F4145B37 với vốn hóa thị trường 4.273.059,82 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4733bc45eF91cF7CcEcaeeDb794727075fB209F2 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 398.504,42 US$. Cặp giao dịch TSHARE/WFTM hoạt động trên Fantom.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của TSHARE/WFTM hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của TSHARE/WFTM với địa chỉ hợp đồng 0x4733bc45eF91cF7CcEcaeeDb794727075fB209F2 là 398.504,42 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool TSHARE/WFTM trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của TSHARE/WFTM là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 2 là giao dịch mua và 4 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool TSHARE/WFTM trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool TSHARE/WFTM có khối lượng giao dịch là 70,97 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 TSHARE so với WFTM là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 TSHARE so với WFTM là 70,2, ghi nhận vào lúc 03:37 UTC.
1 TSHARE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 TSHARE sang USD là 61,16 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá TSHARE-WFTM
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WFTM | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 | 03:16:02 | buy | 0,1322 US$ | 61,16 US$ | 0,1518 | 70,2 | 0,002162 | 0x9a...2708 | |
22/02/2025 | 02:16:56 | sell | 0,3017 US$ | 60,4 US$ | 0,3494 | 69,96 | 0,004995 | 0xb2...1326 | |
22/02/2025 | 02:16:56 | sell | 58,52 US$ | 60,39 US$ | 67,77 | 69,94 | 0,969 | 0xb2...1326 | |
22/02/2025 | 01:12:59 | buy | 0,0396 US$ | 61,67 US$ | 0,04511 | 70,24 | 0,0006422 | 0x37...4087 | |
22/02/2025 | 01:12:39 | buy | 8,47 US$ | 61,66 US$ | 9,65 | 70,24 | 0,1374 | 0x1d...fb83 | |
22/02/2025 | 01:12:39 | buy | 3,5 US$ | 61,67 US$ | 3,98 | 70,24 | 0,05678 | 0xb0...0a10 |