- Khối mới nhất21.183.592
- 24 giờ Giao dịch8.494
- 24 giờ Khối lượng476,2 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19,29 US$ | 526 ngày 8 giờ 18 phút | 925,7 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.29% | ||
2 | 15,53 US$ | 1.374 ngày 11 giờ 21 phút | 454 N US$ | 107,4 Tr US$ | 38 | 3,3 N US$ | 0% | 0.22% | -0.06% | 1.04% | ||
3 | 15,6 US$ | 1.357 ngày 6 giờ 31 phút | 445,9 N US$ | 107,9 Tr US$ | 12 | 719,21 US$ | 0% | 0.17% | -0.19% | -0.30% | ||
4 | 0,4139 US$ | 93 ngày 6 giờ 24 phút | 401,2 N US$ | 41,5 Tr US$ | 923 | 44,8 N US$ | -1.17% | 0.25% | -0.06% | 2.39% | ||
5 | 15,52 US$ | 1.374 ngày 11 giờ 21 phút | 305,9 N US$ | 107,4 Tr US$ | 25 | 2,2 N US$ | 0% | 0.25% | -0.60% | 0.71% | ||
6 | 15,57 US$ | 612 ngày 12 giờ 40 phút | 293,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,728 US$ | 1.260 ngày 7 giờ 58 phút | 206,2 N US$ | 7,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 15,42 US$ | 506 ngày 5 giờ 23 phút | 187,6 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.13% | ||
9 | 16,06 US$ | 506 ngày 7 giờ 16 phút | 185,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.15% | ||
10 | 1 US$ | 1.374 ngày 11 giờ 17 phút | 134,3 N US$ | 6 Tr US$ | 1 | 10 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.61% | ||
11 | 0,7278 US$ | 526 ngày 5 giờ 29 phút | 133,8 N US$ | 7,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 15,58 US$ | 1.357 ngày 3 giờ 12 phút | 131,9 N US$ | 107,8 Tr US$ | 8 | 259,26 US$ | 0% | 0.16% | 0.25% | -0.95% | ||
13 | 0,9994 US$ | 526 ngày 8 giờ 1 phút | 125,5 N US$ | 6 Tr US$ | 52 | 2,5 N US$ | 0% | 0.00% | 0.24% | 0.24% | ||
14 | 15,54 US$ | 526 ngày 8 giờ 19 phút | 113,3 N US$ | 1,3 Tr US$ | 47 | 2,5 N US$ | 0% | 0.37% | -0.52% | 1.19% | ||
15 | 0,04143 US$ | 1.356 ngày 7 giờ | 112,4 N US$ | 3,9 Tr US$ | 5 | 69,25 US$ | 0% | 0% | 0.22% | 0.89% | ||
16 | 4.344,73 US$ | 1.357 ngày 6 giờ 19 phút | 104,5 N US$ | 21,2 Tr US$ | 9 | 321 US$ | 0% | 0% | -0.24% | 0.91% | ||
17 | 15,6 US$ | 526 ngày 8 giờ 17 phút | 102,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 22 | 2,4 N US$ | 0% | 0.17% | 0.47% | -0.21% | ||
18 | 0,03817 US$ | 526 ngày 7 giờ 41 phút | 89,2 N US$ | 111,2 N US$ | 1 | 37,8 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.25% | ||
19 | 15,89 US$ | 612 ngày 12 giờ 40 phút | 70,4 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 15,52 US$ | 1.363 ngày 5 giờ 53 phút | 68 N US$ | 107,3 Tr US$ | 11 | 413,13 US$ | 0% | 0.22% | -0.54% | 0.67% | ||
21 | 1,12 US$ | 521 ngày 3 giờ 42 phút | 59,1 N US$ | 11,3 Tr US$ | 2 | 13,61 US$ | 0% | 0% | -0.56% | 0.37% | ||
22 | 2.676,88 US$ | 1.190 ngày 7 giờ 26 phút | 54,9 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 15,6 US$ | 612 ngày 12 giờ 28 phút | 53,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 15 | 814,46 US$ | 0% | 0.16% | 0.50% | -0.92% | ||
24 | 15,53 US$ | 612 ngày 12 giờ 32 phút | 48,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 25 | 1 N US$ | 0% | 0.24% | -0.06% | 0.82% | ||
25 | 17.648,48 US$ | 1.301 ngày 4 giờ 31 phút | 41,2 N US$ | 103,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,002655 US$ | 1.363 ngày 5 giờ 53 phút | 35,3 N US$ | 28,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,7177 US$ | 1.349 ngày 10 giờ 28 phút | 32,5 N US$ | 7,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 15,47 US$ | 1.363 ngày 5 giờ 53 phút | 30,7 N US$ | 107 Tr US$ | 9 | 184,08 US$ | 0% | 0% | -0.61% | 0.51% | ||
29 | 0,9995 US$ | 1.361 ngày 17 giờ 4 phút | 30,5 N US$ | 6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.03% | ||
30 | 0,04104 US$ | 1.356 ngày 7 giờ | 23,3 N US$ | 3,9 Tr US$ | 2 | 54,57 US$ | 0% | 0% | -0.47% | 0.23% | ||
31 | 15,14 US$ | 465 ngày 6 giờ 14 phút | 22,7 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 4.344,87 US$ | 526 ngày 8 giờ 16 phút | 21,7 N US$ | 21,2 Tr US$ | 10 | 1,1 N US$ | 0% | 0.12% | -0.84% | 0.70% | ||
33 | 1,1 US$ | 521 ngày 3 giờ 42 phút | 20,3 N US$ | 11 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.50% | ||
34 | 22,1 US$ | 1.190 ngày 7 giờ 26 phút | 19,4 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,0002023 US$ | 526 ngày 7 giờ 47 phút | 18,8 N US$ | 60,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,00005453 US$ | 1.335 ngày 21 giờ 55 phút | 18,7 N US$ | 54,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,0002879 US$ | 1.050 ngày 18 giờ 44 phút | 15 N US$ | 28,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 4.342,41 US$ | 827 ngày 4 giờ 50 phút | 14,7 N US$ | 21,2 Tr US$ | 2 | 26,33 US$ | 0% | 0% | -0.94% | 1.02% | ||
39 | 15,52 US$ | 892 ngày 17 giờ 40 phút | 13,6 N US$ | 107,4 Tr US$ | 4 | 52,56 US$ | 0% | 0% | -0.39% | 0.69% | ||
40 | 15,56 US$ | 612 ngày 12 giờ 28 phút | 12,4 N US$ | 1,3 Tr US$ | 54 | 3,9 N US$ | 0% | -0.12% | -0.05% | -0.55% | ||
41 | 0,04108 US$ | 1.356 ngày 7 giờ | 10,8 N US$ | 3,9 Tr US$ | 3 | 30,8 US$ | 0% | 0% | -0.81% | 0.28% |
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 10 tháng 9, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 6.960.951,86 US$, với khối lượng giao dịch là 476.231,81 US$ trong 8494 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3610 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 21183592.