- Khối mới nhất19.211.709
- 24 giờ Giao dịch15.420
- 24 giờ Khối lượng6 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 61,99 US$ | 258 ngày 19 giờ 20 phút | 2,9 Tr US$ | 13,4 Tr US$ | 5 | 8,9 N US$ | 0% | 0% | -1.19% | 1.44% | ||
2 | 55,23 US$ | 238 ngày 18 giờ 17 phút | 1,7 Tr US$ | 5,8 Tr US$ | 3 | 12,7 N US$ | 0% | 0% | -0.57% | 0.88% | ||
3 | 55,4 US$ | 258 ngày 19 giờ 19 phút | 1,2 Tr US$ | 5,8 Tr US$ | 105 | 58,2 N US$ | 0% | 0.24% | -0.24% | 1.02% | ||
4 | 55,38 US$ | 1.089 ngày 17 giờ 33 phút | 957,6 N US$ | 407,8 Tr US$ | 39 | 4,6 N US$ | 0% | 0.19% | -0.93% | 0.97% | ||
5 | 1 US$ | 1.106 ngày 22 giờ 19 phút | 866,2 N US$ | 9,7 Tr US$ | 2 | 10,85 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.04% | ||
6 | 55,93 US$ | 1.106 ngày 22 giờ 23 phút | 799,5 N US$ | 413 Tr US$ | 84 | 10,8 N US$ | -0.66% | 0.02% | -1.44% | -0.25% | ||
7 | 56,32 US$ | 1.106 ngày 22 giờ 23 phút | 635,4 N US$ | 414,7 Tr US$ | 48 | 5,6 N US$ | 0% | 0.86% | -0.73% | 0.28% | ||
8 | 55,48 US$ | 344 ngày 23 giờ 42 phút | 568,9 N US$ | 5,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 56,02 US$ | 258 ngày 19 giờ 21 phút | 555 N US$ | 5,9 Tr US$ | 143 | 130,2 N US$ | -0.58% | 0.07% | -1.27% | 0.44% | ||
10 | 0,2627 US$ | 1.088 ngày 18 giờ 2 phút | 535,5 N US$ | 24,6 Tr US$ | 23 | 1,5 N US$ | 0% | -0.30% | 0.41% | -1.46% | ||
11 | 55,63 US$ | 344 ngày 23 giờ 42 phút | 488,1 N US$ | 5,8 Tr US$ | 3 | 132,6 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.70% | ||
12 | 0,162 US$ | 258 ngày 18 giờ 43 phút | 487,7 N US$ | 398,9 N US$ | 1 | 11,37 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.17% | ||
13 | 55,93 US$ | 344 ngày 23 giờ 34 phút | 343,9 N US$ | 5,9 Tr US$ | 86 | 23,5 N US$ | 0% | 0.01% | -1.34% | 0.43% | ||
14 | 0,00002471 US$ | 161 ngày 19 giờ 15 phút | 332,8 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.39% | ||
15 | 0,9996 US$ | 258 ngày 19 giờ 3 phút | 292,8 N US$ | 9,7 Tr US$ | 21 | 10,1 N US$ | 0% | 0.24% | 0.24% | 0.23% | ||
16 | 1,42 US$ | 992 ngày 19 giờ | 286,9 N US$ | 14,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,8078 US$ | 922 ngày 18 giờ 27 phút | 286,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 55,3 US$ | 1.089 ngày 14 giờ 14 phút | 231,1 N US$ | 407,2 Tr US$ | 17 | 730,09 US$ | 0% | -0.11% | -0.44% | 0.72% | ||
19 | 0,02892 US$ | 922 ngày 18 giờ 27 phút | 229,1 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 54,86 US$ | 238 ngày 16 giờ 25 phút | 200,5 N US$ | 5,3 Tr US$ | 5 | 690 US$ | 0% | 0.16% | 0.29% | -0.62% | ||
21 | 0,7244 US$ | 253 ngày 13 giờ 12 phút | 188,6 N US$ | 114,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 2.676,88 US$ | 922 ngày 18 giờ 27 phút | 185,7 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 2.425,74 US$ | 253 ngày 13 giờ 4 phút | 184,2 N US$ | 117,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 92.667,12 US$ | 1.033 ngày 15 giờ 33 phút | 179,6 N US$ | 545,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 8,07 US$ | 253 ngày 14 giờ 44 phút | 163,5 N US$ | 80,8 Tr US$ | 19 | 4,1 N US$ | 0% | -5.75% | -5.13% | -2.32% | ||
26 | 55,4 US$ | 344 ngày 23 giờ 29 phút | 153,7 N US$ | 5,8 Tr US$ | 41 | 5,7 N US$ | 0% | 0.26% | -0.36% | 0.93% | ||
27 | 0,01092 US$ | 1.095 ngày 16 giờ 54 phút | 136,2 N US$ | 116,3 N US$ | 2 | 8,9 US$ | 0% | 0% | 0.40% | -0.23% | ||
28 | 4.017,58 US$ | 258 ngày 19 giờ 17 phút | 133,8 N US$ | 18,2 Tr US$ | 23 | 12,7 N US$ | 0% | 0.42% | 0.25% | 1.55% | ||
29 | 0,002545 US$ | 258 ngày 18 giờ 49 phút | 132,7 N US$ | 763,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 56,22 US$ | 1.095 ngày 16 giờ 54 phút | 123,5 N US$ | 414 Tr US$ | 50 | 1,5 N US$ | 0% | -0.03% | -0.89% | 0.37% | ||
31 | 3.994,77 US$ | 1.089 ngày 17 giờ 21 phút | 122,5 N US$ | 18,1 Tr US$ | 8 | 163,19 US$ | 0% | -0.14% | -0.46% | 1.11% | ||
32 | 1,42 US$ | 258 ngày 16 giờ 31 phút | 118,2 N US$ | 14,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 32,54 US$ | 922 ngày 18 giờ 27 phút | 112,1 N US$ | 241,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0005826 US$ | 20 ngày 19 giờ 40 phút | 97,5 N US$ | 247,6 N US$ | 11 | 2,5 N US$ | 0% | -0.37% | -8.82% | 5.65% | ||
35 | 54,18 US$ | 197 ngày 17 giờ 16 phút | 84,4 N US$ | 5,3 Tr US$ | 5 | 336,26 US$ | 0% | -1.46% | -0.91% | -1.03% | ||
36 | 56,12 US$ | 344 ngày 23 giờ 34 phút | 81,1 N US$ | 5,9 Tr US$ | 340 | 172,6 N US$ | 0.15% | 0.51% | -0.60% | 0.78% | ||
37 | 57,09 US$ | 257 ngày 7 phút | 78,3 N US$ | 5,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 8,09 US$ | 253 ngày 14 giờ 43 phút | 77,2 N US$ | 81 Tr US$ | 7 | 883,25 US$ | 0% | -1.91% | -5.37% | -0.40% | ||
39 | 0,0001764 US$ | 1.068 ngày 8 giờ 57 phút | 74,2 N US$ | 176,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,00149 US$ | 783 ngày 5 giờ 46 phút | 67,3 N US$ | 149,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.63% | ||
41 | 0,2632 US$ | 1.088 ngày 18 giờ 2 phút | 62,3 N US$ | 24,7 Tr US$ | 7 | 289,16 US$ | 0% | -0.99% | -1.66% | -1.52% | ||
42 | 0,2214 US$ | 53 ngày 8 giờ 27 phút | 58,1 N US$ | 664,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.25% | ||
43 | 56,11 US$ | 1.095 ngày 16 giờ 54 phút | 55,2 N US$ | 413,1 Tr US$ | 18 | 463,53 US$ | 0% | 0.15% | -1.11% | 0.54% | ||
44 | 55,96 US$ | 286 ngày 16 giờ 51 phút | 54,7 N US$ | 5,9 Tr US$ | 29 | 369,98 US$ | 0% | -1.00% | -1.98% | -0.20% | ||
45 | 0,0003016 US$ | 355 ngày 13 giờ 22 phút | 54,1 N US$ | 302,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 4.016,99 US$ | 282 ngày 12 giờ 6 phút | 48,7 N US$ | 18,2 Tr US$ | 17 | 833,82 US$ | 0.06% | 0.54% | -0.24% | 1.70% | ||
47 | 92.790,42 US$ | 1.030 ngày 32 phút | 47,2 N US$ | 543,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,000047 US$ | 260 ngày 2 giờ 13 phút | 41,2 N US$ | 46,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,1822 US$ | 258 ngày 19 giờ | 36,9 N US$ | 911,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,2636 US$ | 1.088 ngày 18 giờ 2 phút | 36,8 N US$ | 24,7 Tr US$ | 9 | 158,09 US$ | 0% | -1.11% | -1.61% | -1.71% |
Metis (METIS) là gì?
Tôi không thể thực hiện yêu cầu này..Chủ yếu là mục tiêu của Metis là cung cấp công cụ có thể truy cập và mở rộng cho các nhà lập trình viên và doanh nhân để giúp họ dễ dàng tạo và quản lý tổ chức tự trị phi tập trung (DAO).."Metis được xây dựng trên nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ.".Một trong các đặc trưng cơ bản của hệ thống này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng cường năng lực và giảm chi phí gas, cho phép mạng xử lý được một lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp..METIS cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý các DAO , bao gồm bỏ phiếu, quản trị quỹ và quản lý uy tín của người tham gia.Đây là nơi hoàn hảo để hợp tác, trao đổi kinh nghiệm và xây dựng cộng đồng..
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 17 tháng 12, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 19.241.405,09 US$, với khối lượng giao dịch là 6.014.099,33 US$ trong 15420 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3566 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 19211709.