- Khối mới nhất20.666.284
- 24 giờ Giao dịch11.047
- 24 giờ Khối lượng972,2 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19,29 US$ | 442 ngày 23 giờ 59 phút | 993,3 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.78% | ||
2 | 15,57 US$ | 1.291 ngày 3 giờ 1 phút | 445 N US$ | 112,2 Tr US$ | 48 | 3,7 N US$ | 0.56% | 0.06% | 0.11% | 3.28% | ||
3 | 0,9974 US$ | 1.291 ngày 2 giờ 57 phút | 410 N US$ | 6,8 Tr US$ | 4 | 56,03 US$ | 0% | 0% | -0.03% | 0.05% | ||
4 | 16,12 US$ | 1.273 ngày 22 giờ 12 phút | 377,3 N US$ | 116,5 Tr US$ | 16 | 750,09 US$ | 0% | -0.10% | -0.30% | -0.46% | ||
5 | 16,41 US$ | 529 ngày 4 giờ 21 phút | 310,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.74% | ||
6 | 15,47 US$ | 1.291 ngày 3 giờ 1 phút | 307,8 N US$ | 111,8 Tr US$ | 24 | 2,2 N US$ | 0% | -0.92% | -0.25% | 1.25% | ||
7 | 1,24 US$ | 1.176 ngày 23 giờ 39 phút | 268,6 N US$ | 12,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
8 | 0,8078 US$ | 1.106 ngày 23 giờ 6 phút | 258,8 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 16,27 US$ | 422 ngày 22 giờ 56 phút | 245,8 N US$ | 1,5 Tr US$ | 1 | 660,59 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.99% | ||
10 | 16,88 US$ | 422 ngày 21 giờ 3 phút | 212,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,1785 US$ | 9 ngày 22 giờ 5 phút | 203,8 N US$ | 17,8 Tr US$ | 916 | 82,7 N US$ | 2.75% | 2.82% | 2.18% | 13.22% | ||
12 | 1,23 US$ | 442 ngày 21 giờ 9 phút | 197,8 N US$ | 12,4 Tr US$ | 3 | 52,76 US$ | 0% | 0% | -0.67% | -0.05% | ||
13 | 0,9997 US$ | 442 ngày 23 giờ 42 phút | 139,2 N US$ | 6,8 Tr US$ | 18 | 1,4 N US$ | 0% | -0.00% | -0.24% | 0.00% | ||
14 | 0,05129 US$ | 1.272 ngày 22 giờ 41 phút | 131,4 N US$ | 4,9 Tr US$ | 9 | 359,52 US$ | 0% | 0.48% | 0.51% | -1.45% | ||
15 | 16,55 US$ | 529 ngày 4 giờ 21 phút | 129,7 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.75% | ||
16 | 15,49 US$ | 443 ngày | 114,5 N US$ | 1,4 Tr US$ | 26 | 2,4 N US$ | 0% | -0.25% | -0.26% | 0.88% | ||
17 | 0,03937 US$ | 442 ngày 23 giờ 21 phút | 111,4 N US$ | 110,9 N US$ | 2 | 2,41 US$ | 0% | 0% | -1.86% | -0.27% | ||
18 | 16,13 US$ | 1.273 ngày 18 giờ 52 phút | 104,1 N US$ | 116,6 Tr US$ | 10 | 193 US$ | 0% | 0% | -0.80% | -0.69% | ||
19 | 16,11 US$ | 442 ngày 23 giờ 57 phút | 97 N US$ | 1,4 Tr US$ | 28 | 3,3 N US$ | 0% | -0.01% | -1.07% | -0.43% | ||
20 | 32,54 US$ | 1.106 ngày 23 giờ 6 phút | 90,9 N US$ | 241,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 2.522,15 US$ | 1.273 ngày 22 giờ | 79,1 N US$ | 12,5 Tr US$ | 2 | 99,97 US$ | 0% | 0% | -0.60% | 1.10% | ||
22 | 1,61 US$ | 437 ngày 19 giờ 23 phút | 76,7 N US$ | 16,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
23 | 15,52 US$ | 1.279 ngày 21 giờ 33 phút | 67,9 N US$ | 112,2 Tr US$ | 11 | 404,29 US$ | 0% | 0% | -0.67% | 1.03% | ||
24 | 0,02892 US$ | 1.106 ngày 23 giờ 6 phút | 64 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 15,48 US$ | 529 ngày 4 giờ 13 phút | 54,3 N US$ | 1,4 Tr US$ | 33 | 1,6 N US$ | 0% | -0.86% | -1.06% | 1.24% | ||
26 | 20.838,04 US$ | 1.217 ngày 20 giờ 12 phút | 47,3 N US$ | 122,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.41% | ||
27 | 16,11 US$ | 529 ngày 4 giờ 8 phút | 43,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 16 | 921,99 US$ | 0% | -0.09% | -1.09% | -0.43% | ||
28 | 0,003044 US$ | 1.279 ngày 21 giờ 33 phút | 39,9 N US$ | 32,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
29 | 0,7178 US$ | 1.266 ngày 2 giờ 8 phút | 32,5 N US$ | 7,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 2.676,88 US$ | 1.106 ngày 23 giờ 6 phút | 30,7 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 1 US$ | 1.278 ngày 8 giờ 44 phút | 30,5 N US$ | 6,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.16% | ||
32 | 15,52 US$ | 1.279 ngày 21 giờ 33 phút | 30,3 N US$ | 112,2 Tr US$ | 8 | 178,47 US$ | 0% | 0% | -0.87% | 1.10% | ||
33 | 16,92 US$ | 381 ngày 21 giờ 55 phút | 25,1 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,04632 US$ | 1.272 ngày 22 giờ 41 phút | 24,5 N US$ | 4,4 Tr US$ | 2 | 42,34 US$ | 0% | 0% | -0.60% | 0.20% | ||
35 | 16,19 US$ | 529 ngày 4 giờ 8 phút | 22,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 50 | 4 N US$ | 0.08% | 0.20% | -0.33% | 0.96% | ||
36 | 0,0002593 US$ | 442 ngày 23 giờ 28 phút | 22,5 N US$ | 77,8 N US$ | 1 | 2,47 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 1,59 US$ | 437 ngày 19 giờ 22 phút | 21,7 N US$ | 16,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.39% | ||
38 | 0,00005453 US$ | 1.252 ngày 13 giờ 35 phút | 21,7 N US$ | 54,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,011 US$ | 444 ngày 18 giờ 38 phút | 20 N US$ | 65,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 22,1 US$ | 1.106 ngày 23 giờ 6 phút | 19,4 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 16,08 US$ | 441 ngày 4 giờ 46 phút | 18 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,000328 US$ | 967 ngày 10 giờ 25 phút | 17,6 N US$ | 32,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,04639 US$ | 1.272 ngày 22 giờ 41 phút | 15,5 N US$ | 4,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.18% | ||
44 | 15,54 US$ | 809 ngày 9 giờ 20 phút | 13,9 N US$ | 112,3 Tr US$ | 4 | 34,71 US$ | 0% | 0% | -0.41% | 0.34% | ||
45 | 2.522,77 US$ | 442 ngày 23 giờ 56 phút | 13,7 N US$ | 12,5 Tr US$ | 7 | 600,27 US$ | 0% | -0.10% | -0.29% | 1.20% | ||
46 | 0,7412 US$ | 1.167 ngày 22 giờ 52 phút | 11,5 N US$ | 33 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.63% | ||
47 | 2.518,08 US$ | 743 ngày 20 giờ 31 phút | 11,4 N US$ | 12,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.42% | ||
48 | 0,00003645 US$ | 161 ngày 12 giờ 21 phút | 10,3 N US$ | 36,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.08% | ||
49 | 0,00437 US$ | 748 ngày 21 giờ 11 phút | 10,3 N US$ | 211,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 19 tháng 6, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 7.825.314,31 US$, với khối lượng giao dịch là 972.229,81 US$ trong 11047 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3604 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 20666284.