WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • Khối mới nhất20.041.616
  • 24 giờ Giao dịch6.665
  • 24 giờ Khối lượng598,7 N US$
Website IconMetis
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
20,53 US$360 ngày 12 giờ 19 phút1,1 Tr US$3,8 Tr US$358,44 US$0%0%-1.05%-7.09%
2
17,45 US$340 ngày 11 giờ 16 phút445,9 N US$1,7 Tr US$32179,54 US$0%-0.54%-0.98%-7.03%
3
16,12 US$1.208 ngày 15 giờ 21 phút442,9 N US$116,6 Tr US$493,6 N US$-0.07%-0.67%0.61%-12.06%
4
1 US$1.208 ngày 15 giờ 18 phút431,6 N US$7,7 Tr US$182,1 N US$0%0%-0.03%0.58%
5
18,48 US$446 ngày 16 giờ 41 phút347,9 N US$1,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%-2.08%
6
17,41 US$1.191 ngày 10 giờ 32 phút347,1 N US$126 Tr US$211,4 N US$-0.12%-0.78%-0.57%-7.90%
7
16,23 US$1.208 ngày 15 giờ 21 phút308,8 N US$117,1 Tr US$392,2 N US$0%0.06%0.54%-11.35%
8
1 US$360 ngày 12 giờ 2 phút278,3 N US$7,7 Tr US$182 N US$0%0%0.24%0.20%
9
0,8078 US$1.024 ngày 11 giờ 26 phút260 N US$15,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
18,5 US$340 ngày 9 giờ 24 phút236,5 N US$1,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,8123 US$1.094 ngày 11 giờ 59 phút216,7 N US$8,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.01%
12
18,64 US$446 ngày 16 giờ 41 phút209,5 N US$1,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-4.70%
13
0,0604 US$360 ngày 11 giờ 42 phút162 N US$154,2 N US$891,82 US$0%-0.56%-1.21%-2.24%
14
0,05373 US$1.190 ngày 11 giờ 1 phút141,4 N US$5,1 Tr US$11195,22 US$0%0.10%0.68%4.17%
15
16,14 US$360 ngày 12 giờ 20 phút132,8 N US$1,6 Tr US$607,8 N US$0%-0.65%0.22%-12.03%
16
2,5 US$355 ngày 7 giờ 43 phút103,5 N US$25 Tr US$3100,1 US$0%-0.47%0.24%1.54%
17
17,41 US$360 ngày 12 giờ 18 phút96,7 N US$1,7 Tr US$345,9 N US$-0.11%-0.72%-0.58%-7.17%
18
17,51 US$1.191 ngày 7 giờ 12 phút94,9 N US$126,4 Tr US$8390,26 US$0%-0.15%-0.15%-6.60%
19
0,6955 US$355 ngày 6 giờ 11 phút94,8 N US$57 N US$1<1 US$0%0%0%-0.45%
20
32,54 US$1.024 ngày 11 giờ 26 phút92,8 N US$241,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,8124 US$360 ngày 9 giờ 29 phút81,5 N US$8,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.59%
22
1.055,93 US$355 ngày 6 giờ 3 phút72,5 N US$48,8 N US$0<1 US$0%0%0%0.58%
23
1.901,63 US$1.191 ngày 10 giờ 20 phút72 N US$9,2 Tr US$5198,6 US$0%0%0.82%-4.40%
24
1.909,57 US$360 ngày 12 giờ 16 phút70,6 N US$9,2 Tr US$163,4 N US$0%0.09%1.05%-4.60%
25
16,17 US$1.197 ngày 9 giờ 53 phút68,1 N US$116,7 Tr US$13359,06 US$0%-0.37%0.72%-11.79%
26
28.181,69 US$1.135 ngày 8 giờ 32 phút57,6 N US$165,1 N US$0<1 US$0%0%0%0.17%
27
16,12 US$446 ngày 16 giờ 33 phút50,2 N US$1,6 Tr US$211 N US$0%-0.58%0.66%-12.00%
28
2,5 US$355 ngày 7 giờ 42 phút45,2 N US$25 Tr US$110,55 US$0%0%0%1.30%
29
0,003496 US$1.197 ngày 9 giờ 53 phút44,8 N US$37,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,0006517 US$360 ngày 11 giờ 48 phút39,6 N US$195,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,7178 US$1.183 ngày 14 giờ 28 phút32,5 N US$7,16 T US$0<1 US$0%0%0%0%
32
17,41 US$446 ngày 16 giờ 28 phút31,5 N US$1,7 Tr US$181,2 N US$-0.13%-0.79%-0.63%-7.30%
33
1 US$1.195 ngày 21 giờ 4 phút30,5 N US$7,7 Tr US$8121,22 US$0%0%0.48%0.28%
34
16,16 US$1.197 ngày 9 giờ 53 phút30,4 N US$116,6 Tr US$7199,64 US$0%0%0.22%-11.49%
35
18,56 US$299 ngày 10 giờ 15 phút30,2 N US$1,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,04597 US$1.190 ngày 11 giờ 1 phút24,1 N US$4,3 Tr US$457,68 US$0%0%1.02%-7.51%
37
0,00006324 US$1.170 ngày 1 giờ 55 phút24 N US$63,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
38
19,12 US$358 ngày 17 giờ 6 phút23,4 N US$1,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
39
16,25 US$388 ngày 9 giờ 50 phút20,5 N US$1,6 Tr US$962,21 US$0%0.04%1.11%-10.94%
40
22,1 US$1.024 ngày 11 giờ 26 phút19,6 N US$4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0004677 US$884 ngày 22 giờ 45 phút19,3 N US$45,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,01134 US$362 ngày 6 giờ 58 phút18 N US$67,6 N US$0<1 US$0%0%0%-0.59%
43
0,0458 US$1.190 ngày 11 giờ 1 phút15,3 N US$4,3 Tr US$570,07 US$0%0%-0.46%-7.44%
44
16,2 US$726 ngày 21 giờ 41 phút14,3 N US$116,9 Tr US$7115,89 US$0%0%-0.07%-11.50%
45
0,00006883 US$457 ngày 6 giờ 21 phút13,7 N US$67,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,03231 US$155 ngày 1 giờ 26 phút13,5 N US$96,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
47
28.228,47 US$1.131 ngày 17 giờ 31 phút11,8 N US$165,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
0,7773 US$1.085 ngày 11 giờ 12 phút11,8 N US$34,7 N US$0<1 US$0%0%0%-0.34%
49
0,00008348 US$122 ngày 12 giờ 39 phút11,3 N US$35,5 N US$0<1 US$0%0%0%-0.70%
50
1.273,67 US$354 ngày 19 giờ 49 phút10,2 N US$48,8 N US$0<1 US$0%0%0%-1.59%

Metis (METIS) là gì?

Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.

Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)

Tính đến 29 tháng 3, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 8.310.986,56 US$, với khối lượng giao dịch là 598.664,88 US$ trong 6665 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3591 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 20041616.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech