- Khối mới nhất21.028.324
- 24 giờ Giao dịch11.393
- 24 giờ Khối lượng736,7 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20,31 US$ | 505 ngày 3 giờ 41 phút | 1 Tr US$ | 2,6 Tr US$ | 1 | 70,4 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.29% | ||
2 | 17,15 US$ | 1.353 ngày 6 giờ 43 phút | 476,2 N US$ | 120,2 Tr US$ | 123 | 12,4 N US$ | 0% | 0.74% | 3.98% | 2.18% | ||
3 | 16,71 US$ | 1.336 ngày 1 giờ 53 phút | 462,9 N US$ | 117,1 Tr US$ | 31 | 2 N US$ | 0% | 0.56% | 1.47% | -2.96% | ||
4 | 0,4646 US$ | 72 ngày 1 giờ 47 phút | 424,1 N US$ | 46,6 Tr US$ | 1.072 | 64,6 N US$ | 0.01% | -1.08% | -0.81% | 2.13% | ||
5 | 17,06 US$ | 1.353 ngày 6 giờ 43 phút | 321 N US$ | 119,9 Tr US$ | 85 | 7,5 N US$ | 0% | 0.38% | 2.55% | 0.35% | ||
6 | 16,59 US$ | 591 ngày 8 giờ 3 phút | 312,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 14,91 US$ | 485 ngày 45 phút | 208,2 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 16,64 US$ | 485 ngày 2 giờ 38 phút | 203,5 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.68% | ||
9 | 0,7125 US$ | 1.239 ngày 3 giờ 21 phút | 203,4 N US$ | 7,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 16,68 US$ | 1.335 ngày 22 giờ 34 phút | 133,6 N US$ | 116,9 Tr US$ | 18 | 631,32 US$ | 0% | -0.15% | 0.73% | -3.16% | ||
11 | 0,7118 US$ | 505 ngày 51 phút | 131,7 N US$ | 7,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,9997 US$ | 505 ngày 3 giờ 24 phút | 126,4 N US$ | 6 Tr US$ | 85 | 6,6 N US$ | 0% | 0% | 0.24% | 0.25% | ||
13 | 17,18 US$ | 505 ngày 3 giờ 42 phút | 125,9 N US$ | 1,4 Tr US$ | 182 | 11,2 N US$ | 0% | 0.86% | 4.08% | 2.22% | ||
14 | 0,04001 US$ | 1.335 ngày 2 giờ 23 phút | 113,8 N US$ | 3,8 Tr US$ | 20 | 295,62 US$ | 0% | -0.10% | -1.16% | -0.93% | ||
15 | 16,71 US$ | 505 ngày 3 giờ 39 phút | 106,5 N US$ | 1,4 Tr US$ | 66 | 8,1 N US$ | 0% | 0.60% | 1.49% | -2.93% | ||
16 | 16,59 US$ | 591 ngày 8 giờ 3 phút | 105,6 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.23% | ||
17 | 4.319,24 US$ | 1.336 ngày 1 giờ 42 phút | 103,9 N US$ | 21,2 Tr US$ | 37 | 2,1 N US$ | 0% | 0.61% | 3.27% | 3.46% | ||
18 | 0,03663 US$ | 505 ngày 3 giờ 3 phút | 100,8 N US$ | 108,1 N US$ | 6 | 229,12 US$ | 0% | 0% | -0.18% | -2.05% | ||
19 | 17,09 US$ | 1.342 ngày 1 giờ 15 phút | 71,3 N US$ | 119,8 Tr US$ | 49 | 1,6 N US$ | 0% | 0.37% | 3.18% | 1.93% | ||
20 | 1,29 US$ | 499 ngày 23 giờ 5 phút | 70,1 N US$ | 13 Tr US$ | 11 | 219,06 US$ | 0% | -0.05% | -0.34% | 0.55% | ||
21 | 16,71 US$ | 591 ngày 7 giờ 50 phút | 55,5 N US$ | 1,4 Tr US$ | 37 | 3,1 N US$ | 0% | 0.57% | 1.62% | -2.88% | ||
22 | 2.676,88 US$ | 1.169 ngày 2 giờ 48 phút | 54,9 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 17,18 US$ | - | 49,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 89 | 3,9 N US$ | 0% | 0.88% | 4.16% | 2.24% | ||
24 | 19.226,96 US$ | 1.279 ngày 23 giờ 54 phút | 44,9 N US$ | 113,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.76% | ||
25 | 0,002622 US$ | 1.342 ngày 1 giờ 15 phút | 38,6 N US$ | 28 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,7177 US$ | 1.328 ngày 5 giờ 50 phút | 32,5 N US$ | 7,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 17,08 US$ | 1.342 ngày 1 giờ 15 phút | 32,1 N US$ | 119,6 Tr US$ | 30 | 628,22 US$ | 0% | 0.73% | 3.06% | 0.37% | ||
28 | 1 US$ | 1.340 ngày 12 giờ 26 phút | 30,5 N US$ | 6 Tr US$ | 1 | 8,27 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.30% | ||
29 | 14,95 US$ | 444 ngày 1 giờ 37 phút | 23,6 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,04087 US$ | 1.335 ngày 2 giờ 23 phút | 23,2 N US$ | 3,9 Tr US$ | 14 | 227,23 US$ | 0% | 0.39% | 3.01% | 0.59% | ||
31 | 4.320,91 US$ | 505 ngày 3 giờ 38 phút | 23 N US$ | 21,2 Tr US$ | 60 | 9,2 N US$ | 0% | 1.33% | 2.84% | 3.56% | ||
32 | 1,3 US$ | 499 ngày 23 giờ 4 phút | 22 N US$ | 13 Tr US$ | 6 | 49,06 US$ | 0% | 0% | 0.30% | 0.81% | ||
33 | 0,00005453 US$ | 1.314 ngày 17 giờ 17 phút | 20,9 N US$ | 54,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0001875 US$ | 505 ngày 3 giờ 10 phút | 19,5 N US$ | 56,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 22,1 US$ | 1.169 ngày 2 giờ 48 phút | 19,4 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,0002879 US$ | 1.029 ngày 14 giờ 7 phút | 17,1 N US$ | 28,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 16,7 US$ | 591 ngày 7 giờ 50 phút | 16,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 89 | 11,2 N US$ | 0.27% | 0.17% | 1.09% | -3.44% | ||
38 | 4.277,99 US$ | 806 ngày 13 phút | 14,6 N US$ | 21 Tr US$ | 7 | 71,21 US$ | 0% | 0% | 2.60% | 2.91% | ||
39 | 17,06 US$ | 871 ngày 13 giờ 2 phút | 14,3 N US$ | 119,6 Tr US$ | 12 | 186,41 US$ | 0% | 0.53% | 3.12% | -0.22% | ||
40 | 0,04081 US$ | 1.335 ngày 2 giờ 23 phút | 10,7 N US$ | 3,9 Tr US$ | 11 | 114,3 US$ | 0% | 0% | 2.53% | -0.54% |
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 20 tháng 8, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 6.608.279,99 US$, với khối lượng giao dịch là 736.692,88 US$ trong 11393 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3610 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 21028324.