- Khối mới nhất20.800.337
- 24 giờ Giao dịch9.430
- 24 giờ Khối lượng587,6 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17,97 US$ | 463 ngày 5 giờ 35 phút | 905 N US$ | 2,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.05% | ||
2 | 15,24 US$ | 1.311 ngày 8 giờ 38 phút | 443,1 N US$ | 109,2 Tr US$ | 39 | 3,3 N US$ | 0% | 1.46% | 1.49% | 2.56% | ||
3 | 14,72 US$ | 1.294 ngày 3 giờ 48 phút | 354,1 N US$ | 105,5 Tr US$ | 24 | 1,1 N US$ | 0% | -0.12% | -1.19% | 12.43% | ||
4 | 14,81 US$ | 443 ngày 4 giờ 33 phút | 321,4 N US$ | 1,3 Tr US$ | 2 | 128,84 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.28% | ||
5 | 15,25 US$ | 1.311 ngày 8 giờ 38 phút | 304,3 N US$ | 109,3 Tr US$ | 34 | 3,2 N US$ | 0% | 1.14% | 1.41% | 2.59% | ||
6 | 0,357 US$ | 30 ngày 3 giờ 41 phút | 295,5 N US$ | 35,6 Tr US$ | 1.109 | 65,5 N US$ | -0.56% | 0.36% | -0.12% | -15.66% | ||
7 | 12,89 US$ | 549 ngày 9 giờ 57 phút | 284,9 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,8078 US$ | 1.127 ngày 4 giờ 43 phút | 258,7 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,9989 US$ | 463 ngày 5 giờ 19 phút | 230,3 N US$ | 6,6 Tr US$ | 9 | 929,98 US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
10 | 0,8686 US$ | 1.197 ngày 5 giờ 15 phút | 224,9 N US$ | 8,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 14,78 US$ | 443 ngày 2 giờ 40 phút | 185,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 1 | 16,34 US$ | 0% | 0% | 0% | 8.43% | ||
12 | 0,868 US$ | 463 ngày 2 giờ 46 phút | 152,1 N US$ | 8,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,9968 US$ | 1.311 ngày 8 giờ 34 phút | 131,2 N US$ | 6,6 Tr US$ | 3 | 53,54 US$ | 0% | -0.02% | -0.58% | 0.09% | ||
14 | 15,23 US$ | 463 ngày 5 giờ 37 phút | 111,3 N US$ | 1,4 Tr US$ | 49 | 3,5 N US$ | -0.06% | 1.49% | 1.67% | 2.38% | ||
15 | 0,04052 US$ | 1.293 ngày 4 giờ 17 phút | 108,9 N US$ | 3,8 Tr US$ | 10 | 92 US$ | 0% | 0.49% | -0.05% | 9.23% | ||
16 | 0,03673 US$ | 463 ngày 4 giờ 58 phút | 102,8 N US$ | 103,8 N US$ | 1 | 36,79 US$ | 0% | 0% | 0% | 10.43% | ||
17 | 14,79 US$ | 1.294 ngày 29 phút | 99,2 N US$ | 105,8 Tr US$ | 18 | 467,28 US$ | 0% | 0.35% | -0.65% | 12.81% | ||
18 | 14,81 US$ | 463 ngày 5 giờ 34 phút | 93,6 N US$ | 1,3 Tr US$ | 28 | 4,6 N US$ | 0% | 0.38% | -0.48% | 13.11% | ||
19 | 32,54 US$ | 1.127 ngày 4 giờ 43 phút | 90,9 N US$ | 241,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 12,75 US$ | 549 ngày 9 giờ 57 phút | 84,4 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 2.715,35 US$ | 1.294 ngày 3 giờ 36 phút | 82,1 N US$ | 13,5 Tr US$ | 22 | 997,87 US$ | 0% | 1.65% | 2.40% | 4.21% | ||
22 | 15,22 US$ | 1.300 ngày 3 giờ 10 phút | 66,6 N US$ | 109,1 Tr US$ | 14 | 250,68 US$ | 0% | 1.12% | 1.12% | 2.50% | ||
23 | 1,21 US$ | 458 ngày 59 phút | 63,4 N US$ | 12,2 Tr US$ | 2 | 17,64 US$ | 0% | -0.61% | -0.61% | 7.80% | ||
24 | 0,02892 US$ | 1.127 ngày 4 giờ 43 phút | 51,7 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 15,24 US$ | 549 ngày 9 giờ 49 phút | 50,5 N US$ | 1,4 Tr US$ | 38 | 1,3 N US$ | 0% | 1.57% | 1.55% | 2.69% | ||
26 | 17.507,78 US$ | 1.238 ngày 1 giờ 49 phút | 40,4 N US$ | 103,2 N US$ | 2 | 1,61 US$ | 0% | -0.11% | -0.11% | -0.11% | ||
27 | 14,81 US$ | 549 ngày 9 giờ 45 phút | 36,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 23 | 1,3 N US$ | 0% | 0.63% | -0.46% | 13.08% | ||
28 | 2.676,88 US$ | 1.127 ngày 4 giờ 43 phút | 33,5 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,7134 US$ | 1.286 ngày 7 giờ 45 phút | 32,5 N US$ | 7,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,002458 US$ | 1.300 ngày 3 giờ 10 phút | 32,2 N US$ | 26,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,9972 US$ | 1.298 ngày 14 giờ 21 phút | 30,5 N US$ | 6,6 Tr US$ | 2 | 14,22 US$ | 0% | 0% | -0.42% | -0.42% | ||
32 | 15,2 US$ | 1.300 ngày 3 giờ 10 phút | 30,1 N US$ | 108,9 Tr US$ | 12 | 222,04 US$ | 0% | 1.20% | 1.44% | 2.56% | ||
33 | 14,73 US$ | 549 ngày 9 giờ 45 phút | 24,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 61 | 4,8 N US$ | -0.02% | -0.01% | -0.96% | 12.65% | ||
34 | 0,04099 US$ | 1.293 ngày 4 giờ 17 phút | 23,1 N US$ | 3,9 Tr US$ | 3 | 30,56 US$ | 0% | 0.23% | 0.89% | 2.91% | ||
35 | 13,67 US$ | 402 ngày 3 giờ 31 phút | 22,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,01065 US$ | 465 ngày 15 phút | 19,6 N US$ | 63,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 14.16% | ||
37 | 22,1 US$ | 1.127 ngày 4 giờ 43 phút | 19,4 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,0002086 US$ | 463 ngày 5 giờ 4 phút | 19,3 N US$ | 62,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 2.707,82 US$ | 463 ngày 5 giờ 33 phút | 19,1 N US$ | 13,4 Tr US$ | 12 | 1,4 N US$ | 0% | 1.46% | 2.13% | 3.80% | ||
40 | 0,00005453 US$ | 1.272 ngày 19 giờ 12 phút | 17,6 N US$ | 54,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 1,22 US$ | 458 ngày 59 phút | 16,9 N US$ | 12,3 Tr US$ | 1 | 6,46 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.42% | ||
42 | 14,89 US$ | 461 ngày 10 giờ 22 phút | 14,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,000328 US$ | 987 ngày 16 giờ 1 phút | 14,1 N US$ | 32,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 15,17 US$ | 829 ngày 14 giờ 57 phút | 13,7 N US$ | 108,7 Tr US$ | 2 | 21,27 US$ | 0% | 0.41% | 0.41% | 2.24% | ||
45 | 2.707,32 US$ | 764 ngày 2 giờ 8 phút | 11,8 N US$ | 13,4 Tr US$ | 4 | 41,91 US$ | 0% | 1.57% | 1.57% | 3.21% | ||
46 | 0,04113 US$ | 1.293 ngày 4 giờ 17 phút | 10,7 N US$ | 3,9 Tr US$ | 3 | 28,42 US$ | 0% | 0.45% | 1.11% | 3.77% |
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 9 tháng 7, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 7.240.464,83 US$, với khối lượng giao dịch là 587.642,47 US$ trong 9430 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3606 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 20800337.