- Khối mới nhất21.616.096
- 24 giờ Giao dịch4.025
- 24 giờ Khối lượng280,6 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 US$ | 1.437 ngày 15 phút | 376,4 N US$ | 68,1 Tr US$ | 59 | 5,1 N US$ | -0.03% | -0.23% | 2.15% | 1.07% | ||
| 2 | 9,49 US$ | 1.419 ngày 19 giờ 26 phút | 311,8 N US$ | 64,6 Tr US$ | 26 | 2 N US$ | -0.06% | -1.54% | -0.75% | 2.09% | ||
| 3 | 1,44 US$ | 1.322 ngày 20 giờ 53 phút | 290,7 N US$ | 14,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 10,05 US$ | 1.437 ngày 15 phút | 252,5 N US$ | 68,5 Tr US$ | 39 | 2,9 N US$ | 0% | 0.43% | 2.81% | 1.45% | ||
| 5 | 1,45 US$ | 588 ngày 18 giờ 23 phút | 223,7 N US$ | 14,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1 US$ | 1.437 ngày 12 phút | 126 N US$ | 5 Tr US$ | 2 | 61 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 1 US$ | 588 ngày 20 giờ 56 phút | 106,4 N US$ | 5 Tr US$ | 25 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 3.520,98 US$ | 1.419 ngày 19 giờ 14 phút | 95,2 N US$ | 16,9 Tr US$ | 11 | 902,49 US$ | -0.04% | 0.99% | 2.67% | -1.49% | ||
| 9 | 9,49 US$ | 1.419 ngày 16 giờ 7 phút | 91,7 N US$ | 64,7 Tr US$ | 18 | 845,28 US$ | -0.21% | -1.43% | -0.62% | 1.98% | ||
| 10 | 10,02 US$ | 1.425 ngày 18 giờ 47 phút | 55,7 N US$ | 68,2 Tr US$ | 18 | 579,59 US$ | 0% | -0.01% | 2.54% | 1.18% | ||
| 11 | 9,49 US$ | 588 ngày 21 giờ 12 phút | 54,9 N US$ | 519,3 N US$ | 40 | 5,2 N US$ | -0.04% | -1.47% | -0.69% | 2.23% | ||
| 12 | 9,99 US$ | 588 ngày 21 giờ 14 phút | 48,1 N US$ | 546,3 N US$ | 42 | 1,8 N US$ | 0% | 0.24% | 2.12% | 1.04% | ||
| 13 | 2.676,88 US$ | 1.252 ngày 20 giờ 20 phút | 42,6 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 9,5 US$ | 675 ngày 1 giờ 22 phút | 34,4 N US$ | 519,4 N US$ | 54 | 3,3 N US$ | 0% | -1.21% | -0.46% | 2.26% | ||
| 15 | 0,7132 US$ | 1.411 ngày 23 giờ 23 phút | 32,5 N US$ | 7,13 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 1 US$ | 1.424 ngày 5 giờ 58 phút | 30,6 N US$ | 5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 10,04 US$ | 675 ngày 1 giờ 27 phút | 29,5 N US$ | 548,8 N US$ | 14 | 774,71 US$ | 0% | 0.48% | 2.69% | 1.51% | ||
| 18 | 9,98 US$ | 1.425 ngày 18 giờ 47 phút | 25,2 N US$ | 68 Tr US$ | 20 | 515,63 US$ | 0% | -0.21% | 2.16% | 1.36% | ||
| 19 | 22,1 US$ | 1.252 ngày 20 giờ 20 phút | 19,4 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,02291 US$ | 1.418 ngày 19 giờ 55 phút | 17,6 N US$ | 2,2 Tr US$ | 6 | 68,33 US$ | 0% | 0.21% | 1.06% | 1.36% | ||
| 21 | 3.528,41 US$ | 588 ngày 21 giờ 10 phút | 13,1 N US$ | 17 Tr US$ | 8 | 1,8 N US$ | 0% | 1.03% | 2.82% | -0.77% | ||
| 22 | 3.516,08 US$ | 889 ngày 17 giờ 45 phút | 13 N US$ | 16,9 Tr US$ | 4 | 28,26 US$ | 0% | 0.66% | 1.18% | -0.74% | ||
| 23 | 9,96 US$ | 955 ngày 6 giờ 35 phút | 11,1 N US$ | 67,9 Tr US$ | 5 | 42,23 US$ | 0% | 0% | 2.22% | 0.90% | ||
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 12 tháng 11, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 4.059.736,53 US$, với khối lượng giao dịch là 280.625,64 US$ trong 4025 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3614 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 21616096.



