- Khối mới nhất21.842.591
- 24 giờ Giao dịch1.457
- 24 giờ Khối lượng100,3 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5,32 US$ | 1.476 ngày 8 giờ | 277,6 N US$ | 36 Tr US$ | 36 | 3,4 N US$ | 0% | -0.84% | 1.31% | -3.99% | ||
| 2 | 6,29 US$ | 1.459 ngày 3 giờ 10 phút | 260,5 N US$ | 42,6 Tr US$ | 28 | 2,9 N US$ | 0.47% | -0.62% | 0.70% | -4.10% | ||
| 3 | 0,9878 US$ | 1.362 ngày 4 giờ 38 phút | 239,9 N US$ | 9,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,9819 US$ | 628 ngày 2 giờ 8 phút | 224,8 N US$ | 9,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.43% | ||
| 5 | 5,3 US$ | 1.476 ngày 8 giờ | 185,2 N US$ | 35,9 Tr US$ | 22 | 1,9 N US$ | -0.22% | -1.34% | 0.69% | -4.97% | ||
| 6 | 1 US$ | 1.476 ngày 7 giờ 56 phút | 120,1 N US$ | 4,9 Tr US$ | 2 | 82,9 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 2.982,35 US$ | 1.459 ngày 2 giờ 58 phút | 85,1 N US$ | 11,9 Tr US$ | 16 | 654,62 US$ | 0% | 0% | -0.09% | -0.22% | ||
| 8 | 6,28 US$ | 1.458 ngày 23 giờ 51 phút | 76,9 N US$ | 42,5 Tr US$ | 8 | 483,77 US$ | 0% | -0.77% | -0.20% | -4.22% | ||
| 9 | 1 US$ | 628 ngày 4 giờ 41 phút | 69,2 N US$ | 4,9 Tr US$ | 19 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 2.676,88 US$ | 1.292 ngày 4 giờ 5 phút | 42,6 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 6,26 US$ | 628 ngày 4 giờ 56 phút | 40,9 N US$ | 364,8 N US$ | 22 | 3,3 N US$ | -0.16% | -1.09% | 0.17% | -5.03% | ||
| 12 | 5,31 US$ | 1.465 ngày 2 giờ 32 phút | 40,8 N US$ | 36 Tr US$ | 12 | 465,6 US$ | 0% | -0.98% | 0.83% | -4.76% | ||
| 13 | 0,7132 US$ | 1.451 ngày 7 giờ 7 phút | 32,5 N US$ | 7,13 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 1 US$ | 1.463 ngày 13 giờ 43 phút | 30,6 N US$ | 4,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 6,29 US$ | 714 ngày 9 giờ 7 phút | 29,9 N US$ | 366,2 N US$ | 26 | 1,6 N US$ | 0% | -0.98% | 0.53% | -4.25% | ||
| 16 | 22,1 US$ | 1.292 ngày 4 giờ 5 phút | 19,4 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 5,3 US$ | 1.465 ngày 2 giờ 32 phút | 18,5 N US$ | 35,8 Tr US$ | 10 | 301,81 US$ | 0% | -0.88% | 0.07% | -5.28% | ||
| 18 | 5,31 US$ | 628 ngày 4 giờ 59 phút | 16,9 N US$ | 309,2 N US$ | 20 | 785,7 US$ | 0% | -1.07% | 0.58% | -4.63% | ||
| 19 | 0,01689 US$ | 1.458 ngày 3 giờ 40 phút | 15,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 5 | 50,83 US$ | 0% | 0% | 0.47% | -0.90% | ||
| 20 | 2.979,66 US$ | 929 ngày 1 giờ 30 phút | 11,9 N US$ | 11,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.76% | ||
| 21 | 2.985,96 US$ | 628 ngày 4 giờ 55 phút | 11,1 N US$ | 11,9 Tr US$ | 3 | 174,98 US$ | 0% | 0.19% | 0.19% | 0.38% | ||
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 21 tháng 12, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 3.568.519,01 US$, với khối lượng giao dịch là 100.273,30 US$ trong 1457 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3615 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 21842591.



