WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • Khối mới nhất20.920.917
  • 24 giờ Giao dịch11.670
  • 24 giờ Khối lượng1 Tr US$
Website IconMetis
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
19,77 US$484 ngày 22 giờ 58 phút499,8 N US$2,6 Tr US$31,3 N US$0%0%-0.04%2.05%
2
16,24 US$1.333 ngày 2 giờ 1 phút461,7 N US$116,5 Tr US$262,4 N US$-0.14%-1.23%-1.89%0.86%
3
16,11 US$1.315 ngày 21 giờ 11 phút439 N US$115,5 Tr US$301,8 N US$-0.11%-0.86%-1.70%-0.39%
4
0,4816 US$51 ngày 21 giờ 4 phút394,5 N US$48 Tr US$1.097118,6 N US$-0.06%0.24%-5.50%-1.18%
5
16,25 US$1.333 ngày 2 giờ 1 phút312,2 N US$116,6 Tr US$221,7 N US$-0.10%-1.24%-2.58%1.03%
6
16,19 US$571 ngày 3 giờ 20 phút306,2 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.19%
7
0,8006 US$1.218 ngày 22 giờ 38 phút215,9 N US$8 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.14%
8
16,3 US$464 ngày 21 giờ 56 phút209,8 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%1.86%
9
16,31 US$464 ngày 20 giờ 3 phút205,3 N US$1,5 Tr US$360,16 US$0%0%-0.08%-0.08%
10
0,9989 US$484 ngày 22 giờ 42 phút172,1 N US$6,2 Tr US$422,5 N US$-0.00%-0.00%-0.00%0.00%
11
0,8077 US$484 ngày 20 giờ 9 phút144,3 N US$8,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
16,1 US$1.315 ngày 17 giờ 52 phút124,9 N US$115,4 Tr US$12484,94 US$-0.16%-0.97%-1.38%-0.52%
13
16,23 US$484 ngày 23 giờ 121,1 N US$1,4 Tr US$533,7 N US$-0.83%-1.41%-2.64%0.67%
14
0,04106 US$484 ngày 22 giờ 21 phút111,7 N US$116,5 N US$14,93 US$0%0%0%1.18%
15
16,1 US$484 ngày 22 giờ 57 phút111,3 N US$1,4 Tr US$355,5 N US$-0.14%-1.54%-1.80%-0.32%
16
15,9 US$571 ngày 3 giờ 20 phút107,9 N US$1,4 Tr US$1491,64 US$0%0%0%-2.33%
17
0,03664 US$1.314 ngày 21 giờ 40 phút107,8 N US$3,5 Tr US$10466,56 US$0%0.34%-0.22%-0.80%
18
3.833,92 US$1.315 ngày 20 giờ 59 phút98,2 N US$18,8 Tr US$2132,44 US$0%0%-0.27%1.82%
19
32,54 US$1.148 ngày 22 giờ 6 phút90,9 N US$241,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
20
1,34 US$479 ngày 18 giờ 22 phút72 N US$13,4 Tr US$3255,43 US$0%0%-0.68%-0.70%
21
16,29 US$1.321 ngày 20 giờ 33 phút69,3 N US$116,6 Tr US$13426,14 US$-0.23%-1.21%-2.06%0.79%
22
16,22 US$-54,6 N US$1,4 Tr US$292,1 N US$-0.14%-1.32%-2.78%0.76%
23
2.676,88 US$1.148 ngày 22 giờ 6 phút45,9 N US$9,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
19.052,09 US$1.259 ngày 19 giờ 12 phút44,3 N US$112,2 N US$0<1 US$0%0%0%-0.39%
25
16,11 US$571 ngày 3 giờ 8 phút38,9 N US$1,4 Tr US$291,8 N US$-0.11%-0.87%-1.14%-0.35%
26
0,002865 US$1.321 ngày 20 giờ 33 phút37,9 N US$30,5 N US$164,88 US$0%0%0%-0.73%
27
0,7177 US$1.308 ngày 1 giờ 8 phút32,5 N US$7,16 T US$0<1 US$0%0%0%0%
28
16,33 US$1.321 ngày 20 giờ 33 phút31,3 N US$116,9 Tr US$8133,11 US$0%-0.93%-1.18%1.32%
29
0,9967 US$1.320 ngày 7 giờ 44 phút30,5 N US$6,2 Tr US$126,49 US$0%0%0%-0.49%
30
19,28 US$423 ngày 20 giờ 54 phút24,4 N US$1,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,03636 US$1.314 ngày 21 giờ 40 phút21,9 N US$3,5 Tr US$486,72 US$0%-0.87%-1.40%-0.54%
32
1,35 US$479 ngày 18 giờ 22 phút21,3 N US$13,5 Tr US$17,27 US$0%0%0%-0.13%
33
0,00005453 US$1.294 ngày 12 giờ 35 phút20,9 N US$54,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,0002378 US$484 ngày 22 giờ 27 phút20,3 N US$71,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
3.831,41 US$484 ngày 22 giờ 56 phút19,7 N US$18,8 Tr US$2300,48 US$0%-0.19%-0.19%1.77%
36
22,1 US$1.148 ngày 22 giờ 6 phút19,4 N US$4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,000328 US$1.009 ngày 9 giờ 24 phút16,8 N US$32,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
38
3.835,27 US$785 ngày 19 giờ 31 phút14,3 N US$18,8 Tr US$113,17 US$0%0%0%1.72%
39
16,3 US$851 ngày 8 giờ 20 phút14 N US$116,7 Tr US$337,04 US$0%-0.93%-0.93%0.58%
40
0,01036 US$486 ngày 17 giờ 38 phút12 N US$60,7 N US$161,19 US$0%0%0%0%
41
0,03638 US$1.314 ngày 21 giờ 40 phút10,1 N US$3,4 Tr US$448,17 US$0%-0.71%-1.79%-0.21%

Metis (METIS) là gì?

Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.

Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)

Tính đến 31 tháng 7, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 7.255.020,51 US$, với khối lượng giao dịch là 1.046.000,67 US$ trong 11670 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3608 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 20920917.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech