- Khối mới nhất21.493.121
- 24 giờ Giao dịch8.096
- 24 giờ Khối lượng509,2 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14,41 US$ | 566 ngày 8 giờ 32 phút | 670 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.31% | ||
2 | 11,44 US$ | 1.397 ngày 6 giờ 45 phút | 393 N US$ | 78,4 Tr US$ | 24 | 2,1 N US$ | 0% | 0.09% | 0.80% | 1.57% | ||
3 | 10,03 US$ | 1.414 ngày 11 giờ 35 phút | 371,3 N US$ | 68,8 Tr US$ | 51 | 5,1 N US$ | 0.11% | -0.91% | 1.84% | 1.34% | ||
4 | 0,2989 US$ | 133 ngày 6 giờ 38 phút | 335,5 N US$ | 29,9 Tr US$ | 574 | 10,2 N US$ | -0.68% | 0.12% | -0.06% | 0.76% | ||
5 | 10,02 US$ | 1.414 ngày 11 giờ 35 phút | 249,6 N US$ | 68,7 Tr US$ | 20 | 1,9 N US$ | 0% | -0.76% | 1.49% | 0.71% | ||
6 | 0,8292 US$ | 1.300 ngày 8 giờ 12 phút | 220 N US$ | 8,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.60% | ||
7 | 11,02 US$ | 652 ngày 12 giờ 54 phút | 205,5 N US$ | 885,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,9997 US$ | 566 ngày 8 giờ 15 phút | 184,6 N US$ | 5,8 Tr US$ | 26 | 4,8 N US$ | 0% | 0.00% | 0.24% | 0.00% | ||
9 | 13,69 US$ | 546 ngày 5 giờ 37 phút | 163,3 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.76% | ||
10 | 0,8322 US$ | 566 ngày 5 giờ 43 phút | 147,6 N US$ | 8,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1 US$ | 1.414 ngày 11 giờ 31 phút | 126,3 N US$ | 5,8 Tr US$ | 3 | 62,36 US$ | 0% | 0% | 0.12% | 0.16% | ||
12 | 11,39 US$ | 1.397 ngày 3 giờ 26 phút | 115,9 N US$ | 78,1 Tr US$ | 14 | 935,68 US$ | 0% | -0.01% | 0.37% | 1.18% | ||
13 | 11,38 US$ | 546 ngày 7 giờ 30 phút | 114 N US$ | 892,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.92% | ||
14 | 3.994,5 US$ | 1.397 ngày 6 giờ 33 phút | 100,9 N US$ | 19,2 Tr US$ | 2 | 199,61 US$ | 0% | 0% | 0.40% | -0.28% | ||
15 | 0,03494 US$ | 1.396 ngày 7 giờ 14 phút | 88,8 N US$ | 3,3 Tr US$ | 12 | 776,97 US$ | 0% | -1.73% | -2.21% | -3.43% | ||
16 | 11,37 US$ | 566 ngày 8 giờ 31 phút | 78,2 N US$ | 892,9 N US$ | 45 | 9,2 N US$ | 0% | -0.47% | 0.32% | 0.97% | ||
17 | 10,01 US$ | 566 ngày 8 giờ 33 phút | 66,1 N US$ | 786,5 N US$ | 31 | 2,3 N US$ | 0% | -0.95% | 1.36% | 0.44% | ||
18 | 0,02896 US$ | 566 ngày 7 giờ 55 phút | 66 N US$ | 81,8 N US$ | 1 | 1,7 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.92% | ||
19 | 10,04 US$ | 1.403 ngày 6 giờ 6 phút | 55,3 N US$ | 68,8 Tr US$ | 11 | 507,39 US$ | 0% | -0.55% | 1.00% | 0.79% | ||
20 | 2.676,88 US$ | 1.230 ngày 7 giờ 39 phút | 54,9 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 1,01 US$ | 561 ngày 3 giờ 56 phút | 51,5 N US$ | 10,2 Tr US$ | 2 | 54,17 US$ | 0% | -0.21% | -0.21% | -5.46% | ||
22 | 11,05 US$ | 652 ngày 12 giờ 54 phút | 50,9 N US$ | 882,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 11,37 US$ | 652 ngày 12 giờ 42 phút | 44,2 N US$ | 892,9 N US$ | 31 | 2,6 N US$ | 0% | -0.53% | 0.15% | 0.99% | ||
24 | 16.065,68 US$ | 1.341 ngày 4 giờ 45 phút | 37,3 N US$ | 94,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.50% | ||
25 | 0,7132 US$ | 1.389 ngày 10 giờ 42 phút | 32,4 N US$ | 7,13 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 10,01 US$ | 652 ngày 12 giờ 46 phút | 32,2 N US$ | 785,7 N US$ | 22 | 1,2 N US$ | 0% | -0.79% | 1.75% | 0.64% | ||
27 | 0,002392 US$ | 1.403 ngày 6 giờ 6 phút | 31,8 N US$ | 25,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 1 US$ | 1.401 ngày 17 giờ 17 phút | 30,6 N US$ | 5,8 Tr US$ | 2 | 17,99 US$ | 0% | 0% | 0.32% | 0.34% | ||
29 | 10,06 US$ | 1.403 ngày 6 giờ 6 phút | 25 N US$ | 69 Tr US$ | 11 | 293,87 US$ | 0% | -0.33% | 1.31% | 1.01% | ||
30 | 22,1 US$ | 1.230 ngày 7 giờ 39 phút | 19,4 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 13,59 US$ | 505 ngày 6 giờ 28 phút | 18,6 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,0255 US$ | 1.396 ngày 7 giờ 14 phút | 18,5 N US$ | 2,4 Tr US$ | 7 | 155,33 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -1.19% | ||
33 | 1,01 US$ | 561 ngày 3 giờ 56 phút | 18,2 N US$ | 10,2 Tr US$ | 1 | 44,61 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.17% | ||
34 | 0,00005453 US$ | 1.375 ngày 22 giờ 9 phút | 17,6 N US$ | 54,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 3.980,1 US$ | 867 ngày 5 giờ 4 phút | 14 N US$ | 19,1 Tr US$ | 1 | 6,02 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.78% | ||
36 | 3.972,14 US$ | 566 ngày 8 giờ 29 phút | 13,7 N US$ | 19,1 Tr US$ | 7 | 741,91 US$ | 0% | -0.42% | 0.27% | -0.82% | ||
37 | 0,0001341 US$ | 566 ngày 8 giờ 1 phút | 13,1 N US$ | 40,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,0001894 US$ | 1.090 ngày 18 giờ 58 phút | 13 N US$ | 22,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 10,05 US$ | 932 ngày 17 giờ 54 phút | 13 N US$ | 68,9 Tr US$ | 4 | 27,37 US$ | 0% | 0% | 1.41% | -0.14% | ||
40 | 11,3 US$ | 652 ngày 12 giờ 42 phút | 11,2 N US$ | 886,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.47% |
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 20 tháng 10, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 6.190.487,68 US$, với khối lượng giao dịch là 509.195,07 US$ trong 8096 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3611 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 21493121.