WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • Khối mới nhất21.351.359
  • 24 giờ Giao dịch6.899
  • 24 giờ Khối lượng278,6 N US$
Website IconMetis
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
15,21 US$547 ngày 19 giờ 46 phút721,8 N US$2 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.04%
2
13,92 US$1.395 ngày 22 giờ 49 phút432,2 N US$96,3 Tr US$191,9 N US$0%-0.56%-0.20%4.38%
3
12,61 US$1.378 ngày 17 giờ 59 phút383,5 N US$87,2 Tr US$17822,81 US$0%-0.54%-0.54%2.22%
4
0,2879 US$114 ngày 17 giờ 52 phút312,3 N US$28,8 Tr US$69418,6 N US$0.02%0.04%1.10%0.22%
5
14,01 US$1.395 ngày 22 giờ 49 phút292 N US$96,9 Tr US$12886,73 US$0%0%0.32%4.24%
6
13,05 US$634 ngày 8 phút247,8 N US$1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
12,69 US$527 ngày 18 giờ 43 phút244,4 N US$1 Tr US$135,9 US$0%0%0%2.11%
8
0,8209 US$1.281 ngày 19 giờ 26 phút218,8 N US$8,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
12,63 US$527 ngày 16 giờ 51 phút150,8 N US$1,1 Tr US$12,24 US$0%0%0%0%
10
0,8219 US$547 ngày 16 giờ 57 phút146,2 N US$8,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,9939 US$1.395 ngày 22 giờ 45 phút129,3 N US$5,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.07%
12
0,9989 US$547 ngày 19 giờ 29 phút126,7 N US$5,7 Tr US$4379,05 US$0%0.00%0.00%0.00%
13
14 US$547 ngày 19 giờ 47 phút113,7 N US$1,1 Tr US$663,6 N US$0%0.36%0.73%5.82%
14
12,65 US$1.378 ngày 14 giờ 40 phút113,7 N US$87,5 Tr US$5218,24 US$0%0%0.03%1.85%
15
4.405,5 US$1.378 ngày 17 giờ 47 phút105,1 N US$21,2 Tr US$5216,07 US$0%0%0.36%6.51%
16
12,61 US$547 ngày 19 giờ 45 phút87,2 N US$1 Tr US$252,5 N US$0%-0.57%0.07%2.11%
17
0,03333 US$1.377 ngày 18 giờ 28 phút83,8 N US$3,2 Tr US$634,31 US$0%-0.01%-0.12%-1.09%
18
13,03 US$634 ngày 8 phút74,1 N US$1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,0322 US$547 ngày 19 giờ 9 phút73,9 N US$93,2 N US$7199,02 US$0%0%-0.33%0.35%
20
14,01 US$1.384 ngày 17 giờ 20 phút64,8 N US$96,9 Tr US$9254,42 US$0%0%0.68%5.77%
21
2.676,88 US$1.211 ngày 18 giờ 53 phút54,9 N US$9,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
1,03 US$542 ngày 15 giờ 10 phút50,1 N US$10,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.27%
23
12,68 US$633 ngày 23 giờ 55 phút47,1 N US$1 Tr US$181,1 N US$0%0%0.09%2.58%
24
13,92 US$634 ngày 40 N US$1,1 Tr US$12372,27 US$0%0%0.24%7.36%
25
14.758,45 US$1.322 ngày 15 giờ 59 phút34,4 N US$86,7 N US$1<1 US$0%0%0%-0.42%
26
0,7133 US$1.370 ngày 21 giờ 56 phút32,5 N US$7,13 T US$0<1 US$0%0%0%0%
27
1 US$1.383 ngày 4 giờ 31 phút30,5 N US$5,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
13,96 US$1.384 ngày 17 giờ 20 phút29,2 N US$96,6 Tr US$484,56 US$0%0%0.30%7.41%
29
0,002842 US$1.384 ngày 17 giờ 20 phút28,9 N US$30,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,03634 US$1.377 ngày 18 giờ 28 phút22 N US$3,5 Tr US$550,24 US$0%0%0.57%4.80%
31
22,1 US$1.211 ngày 18 giờ 53 phút19,4 N US$4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
16,26 US$486 ngày 17 giờ 42 phút18,2 N US$1,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
1,03 US$542 ngày 15 giờ 9 phút17,9 N US$10,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.02%
34
0,00005453 US$1.357 ngày 9 giờ 23 phút16 N US$54,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
4.379,2 US$547 ngày 19 giờ 43 phút14,8 N US$21 Tr US$5900,44 US$0%0%-0.36%2.00%
36
4.379,22 US$848 ngày 16 giờ 18 phút14,8 N US$21 Tr US$0<1 US$0%0%0%5.72%
37
0,0001588 US$547 ngày 19 giờ 15 phút14,1 N US$47,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
38
13,99 US$914 ngày 5 giờ 8 phút12,9 N US$96,8 Tr US$330,44 US$0%0%0.31%8.24%
39
0,0002879 US$1.072 ngày 6 giờ 12 phút12,8 N US$28,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
12,61 US$633 ngày 23 giờ 55 phút11 N US$1 Tr US$543,6 N US$-0.04%-0.58%-0.23%1.84%
41
0,03637 US$1.377 ngày 18 giờ 28 phút10,2 N US$3,5 Tr US$429,02 US$0%0%0.53%5.29%

Metis (METIS) là gì?

Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.

Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)

Tính đến 2 tháng 10, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 6.316.413,27 US$, với khối lượng giao dịch là 278.641,84 US$ trong 6899 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3611 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 21351359.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech