- Khối mới nhất21.733.367
- 24 giờ Giao dịch2.391
- 24 giờ Khối lượng139,4 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7,08 US$ | 1.457 ngày 4 giờ 48 phút | 318,8 N US$ | 48 Tr US$ | 92 | 7 N US$ | 0.34% | 4.61% | 6.00% | 5.06% | ||
| 2 | 8,41 US$ | 1.439 ngày 23 giờ 59 phút | 301,3 N US$ | 57,1 Tr US$ | 27 | 2,6 N US$ | 0% | 0.62% | 0.68% | -0.59% | ||
| 3 | 1,03 US$ | 1.343 ngày 1 giờ 26 phút | 245,9 N US$ | 10,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.24% | ||
| 4 | 1,03 US$ | 608 ngày 22 giờ 56 phút | 224,3 N US$ | 10,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.46% | ||
| 5 | 7,07 US$ | 1.457 ngày 4 giờ 48 phút | 213,1 N US$ | 48 Tr US$ | 50 | 3,6 N US$ | 0.56% | 4.35% | 5.65% | 5.32% | ||
| 6 | 1 US$ | 1.457 ngày 4 giờ 44 phút | 125,9 N US$ | 4,9 Tr US$ | 3 | 30,65 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 1 US$ | 609 ngày 1 giờ 29 phút | 91,8 N US$ | 4,9 Tr US$ | 38 | 7,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 8,44 US$ | 1.439 ngày 20 giờ 39 phút | 88,9 N US$ | 57,3 Tr US$ | 22 | 801,1 US$ | 0% | 1.09% | 1.15% | -0.19% | ||
| 9 | 2.956,71 US$ | 1.439 ngày 23 giờ 47 phút | 85,2 N US$ | 12 Tr US$ | 30 | 1,3 N US$ | 0.40% | 3.88% | 4.30% | 5.52% | ||
| 10 | 8,41 US$ | 609 ngày 1 giờ 44 phút | 51,3 N US$ | 503,7 N US$ | 34 | 4,1 N US$ | -0.60% | 0.63% | 0.66% | -0.65% | ||
| 11 | 7,08 US$ | 1.445 ngày 23 giờ 20 phút | 47 N US$ | 48,1 Tr US$ | 30 | 831,64 US$ | 0% | 5.06% | 5.64% | 5.95% | ||
| 12 | 2.676,88 US$ | 1.273 ngày 53 phút | 42,6 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 7,09 US$ | 609 ngày 1 giờ 47 phút | 36,5 N US$ | 424,9 N US$ | 66 | 2,1 N US$ | 1.12% | 4.96% | 5.82% | 5.97% | ||
| 14 | 8,41 US$ | 695 ngày 5 giờ 55 phút | 33,6 N US$ | 504 N US$ | 30 | 1,7 N US$ | -0.55% | 0.62% | 0.75% | -0.38% | ||
| 15 | 0,7175 US$ | 1.432 ngày 3 giờ 55 phút | 32,5 N US$ | 7,18 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 1 US$ | 1.444 ngày 10 giờ 31 phút | 30,6 N US$ | 4,9 Tr US$ | 4 | 12,63 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 7,08 US$ | 1.445 ngày 23 giờ 20 phút | 21,4 N US$ | 48,1 Tr US$ | 25 | 525,8 US$ | 1.67% | 4.54% | 5.98% | 5.76% | ||
| 18 | 22,1 US$ | 1.273 ngày 53 phút | 19,4 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,01841 US$ | 1.439 ngày 28 phút | 15,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 14 | 146,5 US$ | 0.70% | 3.26% | 3.65% | 4.06% | ||
| 20 | 2.936,68 US$ | 909 ngày 22 giờ 18 phút | 11,8 N US$ | 11,9 Tr US$ | 7 | 64,89 US$ | 0% | 2.18% | 3.72% | 4.91% | ||
| 21 | 2.955,1 US$ | 609 ngày 1 giờ 43 phút | 10,8 N US$ | 12 Tr US$ | 19 | 2,6 N US$ | 0.77% | 3.56% | 4.20% | 5.60% | ||
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 2 tháng 12, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 3.712.547,88 US$, với khối lượng giao dịch là 139.441,85 US$ trong 2391 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3615 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 21733367.



