- Khối mới nhất20.212.312
- 24 giờ Giao dịch6.902
- 24 giờ Khối lượng695,5 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14,68 US$ | 380 ngày 2 giờ 54 phút | 760 N US$ | 2,8 Tr US$ | 1 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 2.66% | ||
2 | 12,5 US$ | 466 ngày 7 giờ 16 phút | 587,2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 7 | 17,73 US$ | 0% | 0.26% | 0.70% | 3.46% | ||
3 | 1 US$ | 1.228 ngày 5 giờ 53 phút | 413 N US$ | 7,7 Tr US$ | 2 | 56,88 US$ | 0% | 0% | 0.03% | 0.39% | ||
4 | 13,07 US$ | 1.228 ngày 5 giờ 57 phút | 402,2 N US$ | 94,6 Tr US$ | 81 | 6,7 N US$ | -0.47% | 1.23% | 0.63% | 3.44% | ||
5 | 13,07 US$ | 1.228 ngày 5 giờ 57 phút | 279,9 N US$ | 94,6 Tr US$ | 66 | 4,1 N US$ | -0.41% | 1.15% | 0.64% | 3.45% | ||
6 | 0,8078 US$ | 1.044 ngày 2 giờ 1 phút | 259,4 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 12,43 US$ | 1.211 ngày 1 giờ 7 phút | 250,1 N US$ | 90 Tr US$ | 30 | 1,9 N US$ | 0% | 0.23% | 0.74% | 2.41% | ||
8 | 12,34 US$ | 360 ngày 1 giờ 52 phút | 238 N US$ | 1,2 Tr US$ | 6 | 275,02 US$ | 0% | 0% | 0.54% | 0.55% | ||
9 | 0,9999 US$ | 380 ngày 2 giờ 37 phút | 236,6 N US$ | 7,7 Tr US$ | 77 | 7,3 N US$ | 0% | 0.00% | -0.00% | 0.26% | ||
10 | 0,7621 US$ | 1.114 ngày 2 giờ 34 phút | 209,9 N US$ | 7,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.08% | ||
11 | 12,92 US$ | 359 ngày 23 giờ 59 phút | 164,4 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
12 | 12,51 US$ | 466 ngày 7 giờ 16 phút | 123,5 N US$ | 1,2 Tr US$ | 13 | 4,7 N US$ | 0% | 0% | 3.56% | 0.00% | ||
13 | 0,04499 US$ | 380 ngày 2 giờ 17 phút | 116,6 N US$ | 115,1 N US$ | 3 | 489,87 US$ | 0% | -1.82% | -0.34% | 2.57% | ||
14 | 13,11 US$ | 380 ngày 2 giờ 55 phút | 114,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 116 | 17,9 N US$ | 0.03% | 1.46% | 0.90% | 3.17% | ||
15 | 0,04074 US$ | 1.210 ngày 1 giờ 36 phút | 102,1 N US$ | 3,8 Tr US$ | 21 | 321,91 US$ | 0.57% | -0.26% | 0.02% | 0.01% | ||
16 | 32,54 US$ | 1.044 ngày 2 giờ 1 phút | 92,8 N US$ | 241,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,7596 US$ | 380 ngày 5 phút | 78,8 N US$ | 7,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.06% | ||
18 | 12,44 US$ | 380 ngày 2 giờ 53 phút | 70,9 N US$ | 1,2 Tr US$ | 45 | 3,8 N US$ | -0.58% | -0.22% | 0.80% | 2.38% | ||
19 | 1,68 US$ | 374 ngày 22 giờ 18 phút | 70,2 N US$ | 16,8 Tr US$ | 1 | 11,75 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.62% | ||
20 | 12,5 US$ | 1.210 ngày 21 giờ 48 phút | 69 N US$ | 90,1 Tr US$ | 16 | 362,54 US$ | 0% | 0.38% | 1.34% | 3.30% | ||
21 | 1.599,74 US$ | 1.211 ngày 55 phút | 66,5 N US$ | 7,8 Tr US$ | 13 | 582,34 US$ | 0.11% | 1.44% | -0.04% | 1.06% | ||
22 | 13,16 US$ | 466 ngày 7 giờ 8 phút | 66 N US$ | 1,3 Tr US$ | 120 | 6,7 N US$ | 0.42% | 1.89% | 0.70% | 4.05% | ||
23 | 13,08 US$ | 1.217 ngày 28 phút | 61,6 N US$ | 94,7 Tr US$ | 32 | 923,14 US$ | 0% | 0.70% | 0.66% | 2.99% | ||
24 | 1.597,96 US$ | 380 ngày 2 giờ 51 phút | 60,3 N US$ | 7,7 Tr US$ | 55 | 12,1 N US$ | 0.15% | 0.66% | -0.13% | 0.98% | ||
25 | 0,02892 US$ | 1.044 ngày 2 giờ 1 phút | 49 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 12,5 US$ | 466 ngày 7 giờ 4 phút | 45,2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 28 | 2,1 N US$ | 0% | 0.69% | 1.38% | 2.41% | ||
27 | 19.496,07 US$ | 1.154 ngày 23 giờ 7 phút | 39,8 N US$ | 114,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 1,69 US$ | 374 ngày 22 giờ 18 phút | 32,8 N US$ | 16,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.35% | ||
29 | 0,7135 US$ | 1.203 ngày 5 giờ 4 phút | 32,5 N US$ | 7,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,002417 US$ | 1.217 ngày 28 phút | 31 N US$ | 25,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,9975 US$ | 1.215 ngày 11 giờ 40 phút | 30,5 N US$ | 7,7 Tr US$ | 5 | 102,03 US$ | 0% | -0.25% | -0.29% | -0.41% | ||
32 | 13,09 US$ | 1.217 ngày 28 phút | 27,5 N US$ | 94,6 Tr US$ | 22 | 463,03 US$ | 0.36% | 0.86% | 0.93% | 3.50% | ||
33 | 0,0003808 US$ | 380 ngày 2 giờ 23 phút | 24,3 N US$ | 114,3 N US$ | 2 | 9,37 US$ | 0% | 0% | -1.41% | -1.41% | ||
34 | 0,04063 US$ | 1.210 ngày 1 giờ 36 phút | 22,7 N US$ | 3,8 Tr US$ | 11 | 202,77 US$ | 0.29% | 0.48% | 0.58% | 2.95% | ||
35 | 12,95 US$ | 319 ngày 50 phút | 20,4 N US$ | 1,2 Tr US$ | 1 | 30,38 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
36 | 13,05 US$ | 408 ngày 25 phút | 20,2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 21 | 213,77 US$ | 0% | 0.65% | 0.19% | 2.60% | ||
37 | 22,1 US$ | 1.044 ngày 2 giờ 1 phút | 19,6 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 2.676,88 US$ | 1.044 ngày 2 giờ 1 phút | 19,5 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,00006324 US$ | 1.189 ngày 16 giờ 31 phút | 16,6 N US$ | 63,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 16,29 US$ | 378 ngày 7 giờ 41 phút | 16,1 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,04056 US$ | 1.210 ngày 1 giờ 36 phút | 14,5 N US$ | 3,8 Tr US$ | 5 | 79,28 US$ | 0% | 0.51% | 1.03% | 2.32% | ||
42 | 0,0002921 US$ | 904 ngày 13 giờ 20 phút | 13,4 N US$ | 29,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 13,07 US$ | 746 ngày 12 giờ 16 phút | 12,9 N US$ | 94,3 Tr US$ | 10 | 96,99 US$ | 0% | 0.88% | 1.03% | 3.08% | ||
44 | 0,008239 US$ | 381 ngày 21 giờ 33 phút | 12,9 N US$ | 46,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,7359 US$ | 1.105 ngày 1 giờ 47 phút | 11,4 N US$ | 32,8 N US$ | 1 | 1,31 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.68% | ||
46 | 13,15 US$ | 466 ngày 7 giờ 8 phút | 10,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 299 | 27,2 N US$ | 0.45% | 1.67% | 0.90% | 3.65% |
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 17 tháng 4, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 7.208.536,98 US$, với khối lượng giao dịch là 695.513,38 US$ trong 6902 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3591 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 20212312.