- Khối mới nhất20.528.102
- 24 giờ Giao dịch9.627
- 24 giờ Khối lượng827,3 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21,92 US$ | 423 ngày 9 giờ 48 phút | 1,1 Tr US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.82% | ||
2 | 16,95 US$ | 1.271 ngày 12 giờ 50 phút | 463,6 N US$ | 122,8 Tr US$ | 150 | 14,4 N US$ | -0.48% | -3.76% | -5.34% | -13.72% | ||
3 | 1 US$ | 1.271 ngày 12 giờ 46 phút | 411 N US$ | 7,4 Tr US$ | 3 | 309,65 US$ | 0% | 0.70% | 0.70% | 0.63% | ||
4 | 17,66 US$ | 1.254 ngày 8 giờ | 393,6 N US$ | 127,5 Tr US$ | 63 | 7,3 N US$ | -0.71% | -2.68% | -3.51% | -10.29% | ||
5 | 18,06 US$ | 403 ngày 8 giờ 45 phút | 388 N US$ | 1,6 Tr US$ | 17 | 661,92 US$ | 0% | -1.14% | -1.88% | -8.27% | ||
6 | 18,15 US$ | 509 ngày 14 giờ 10 phút | 336,9 N US$ | 1,6 Tr US$ | 1 | 1,06 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 16,5 US$ | 1.271 ngày 12 giờ 50 phút | 315,7 N US$ | 118,9 Tr US$ | 88 | 11,6 N US$ | -3.46% | -6.49% | -7.83% | -16.28% | ||
8 | 0,8078 US$ | 1.087 ngày 8 giờ 55 phút | 258,9 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1,04 US$ | 1.157 ngày 9 giờ 28 phút | 246,6 N US$ | 10,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.23% | ||
10 | 19,38 US$ | 403 ngày 6 giờ 52 phút | 243,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
11 | 0,9996 US$ | 423 ngày 9 giờ 31 phút | 167 N US$ | 7,4 Tr US$ | 89 | 6,1 N US$ | 0.00% | 0.24% | -0.00% | 0.23% | ||
12 | 0,05914 US$ | 1.253 ngày 8 giờ 30 phút | 150,7 N US$ | 5,6 Tr US$ | 28 | 2,2 N US$ | 0% | 1.25% | -0.26% | 2.26% | ||
13 | 19,73 US$ | 509 ngày 14 giờ 10 phút | 148,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.33% | ||
14 | 0,04785 US$ | 423 ngày 9 giờ 10 phút | 133,6 N US$ | 131,1 N US$ | 29 | 1,3 N US$ | 0.08% | -0.73% | 0.06% | -0.84% | ||
15 | 17,73 US$ | 423 ngày 9 giờ 46 phút | 114,5 N US$ | 1,6 Tr US$ | 84 | 23,6 N US$ | -0.21% | -2.40% | -3.71% | -9.92% | ||
16 | 17,82 US$ | 1.254 ngày 4 giờ 41 phút | 109,2 N US$ | 128,4 Tr US$ | 33 | 1,5 N US$ | 0% | -1.96% | -3.15% | -9.59% | ||
17 | 16,93 US$ | 423 ngày 9 giờ 49 phút | 109,2 N US$ | 1,5 Tr US$ | 154 | 23,3 N US$ | -1.07% | -4.22% | -5.82% | -14.11% | ||
18 | 32,54 US$ | 1.087 ngày 8 giờ 55 phút | 90,9 N US$ | 241,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 1,91 US$ | 418 ngày 5 giờ 12 phút | 90,6 N US$ | 19,1 Tr US$ | 8 | 267,32 US$ | 0% | 0.43% | 0.39% | 1.30% | ||
20 | 1,04 US$ | 423 ngày 6 giờ 58 phút | 88,4 N US$ | 10,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.12% | ||
21 | 2.479,49 US$ | 1.254 ngày 7 giờ 49 phút | 78,6 N US$ | 12,4 Tr US$ | 10 | 1,5 N US$ | -1.62% | -2.76% | -3.64% | -5.86% | ||
22 | 0,02892 US$ | 1.087 ngày 8 giờ 55 phút | 71,9 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 16,38 US$ | 1.260 ngày 7 giờ 22 phút | 69,5 N US$ | 118,3 Tr US$ | 49 | 3,7 N US$ | -4.03% | -7.17% | -8.96% | -16.87% | ||
24 | 2.520,8 US$ | 423 ngày 9 giờ 45 phút | 67,6 N US$ | 12,5 Tr US$ | 43 | 21 N US$ | 0.17% | -1.40% | -2.50% | -4.31% | ||
25 | 23.930,25 US$ | 1.198 ngày 6 giờ 1 phút | 54 N US$ | 140,7 N US$ | 2 | 1,99 US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 0.02% | ||
26 | 17 US$ | 509 ngày 14 giờ 2 phút | 50,6 N US$ | 1,6 Tr US$ | 76 | 3,9 N US$ | -0.23% | -3.53% | -5.00% | -13.44% | ||
27 | 0,003576 US$ | 1.260 ngày 7 giờ 22 phút | 46,2 N US$ | 38,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
28 | 1,91 US$ | 418 ngày 5 giờ 11 phút | 33,8 N US$ | 19,1 Tr US$ | 3 | 70,14 US$ | 0% | -0.36% | 0.82% | 1.49% | ||
29 | 0,7135 US$ | 1.246 ngày 11 giờ 57 phút | 32,5 N US$ | 7,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 17,77 US$ | 509 ngày 13 giờ 57 phút | 32 N US$ | 1,6 Tr US$ | 59 | 3,7 N US$ | 0% | -1.87% | -3.54% | -9.71% | ||
31 | 16,9 US$ | 1.260 ngày 7 giờ 22 phút | 31,5 N US$ | 122 Tr US$ | 40 | 964,95 US$ | -0.84% | -4.24% | -5.60% | -14.04% | ||
32 | 2.676,88 US$ | 1.087 ngày 8 giờ 55 phút | 30,7 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 1 US$ | 1.258 ngày 18 giờ 33 phút | 30,5 N US$ | 7,4 Tr US$ | 4 | 89,66 US$ | 0% | 0.35% | 0.49% | -0.04% | ||
34 | 19,07 US$ | 362 ngày 7 giờ 44 phút | 27,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,05166 US$ | 1.253 ngày 8 giờ 30 phút | 25,9 N US$ | 4,9 Tr US$ | 13 | 500,89 US$ | 0% | -1.48% | -4.72% | -10.90% | ||
36 | 0,0002969 US$ | 423 ngày 9 giờ 17 phút | 25,6 N US$ | 89,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,00005453 US$ | 1.232 ngày 23 giờ 24 phút | 24,4 N US$ | 54,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 18,15 US$ | 421 ngày 14 giờ 35 phút | 21 N US$ | 1,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,01185 US$ | 425 ngày 4 giờ 27 phút | 20,8 N US$ | 69,5 N US$ | 1 | 21,22 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.66% | ||
40 | 0,0002921 US$ | 947 ngày 20 giờ 14 phút | 19,7 N US$ | 29,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 22,1 US$ | 1.087 ngày 8 giờ 55 phút | 19,4 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,05171 US$ | 1.253 ngày 8 giờ 30 phút | 16,4 N US$ | 4,9 Tr US$ | 8 | 195,59 US$ | 0% | -2.33% | -4.49% | -11.24% | ||
43 | 17,06 US$ | 789 ngày 19 giờ 9 phút | 14,5 N US$ | 123,2 Tr US$ | 15 | 187,67 US$ | 0.04% | -3.51% | -4.98% | -13.86% | ||
44 | 0,7391 US$ | 1.148 ngày 8 giờ 41 phút | 11,5 N US$ | 33,2 N US$ | 2 | 3,48 US$ | 0% | -0.06% | -0.06% | -0.42% | ||
45 | 2.530,62 US$ | 724 ngày 6 giờ 20 phút | 11,4 N US$ | 12,5 Tr US$ | 5 | 44,66 US$ | 0% | -1.27% | -1.88% | -4.01% | ||
46 | 0,00008027 US$ | 185 ngày 10 giờ 7 phút | 11,3 N US$ | 34,1 N US$ | 1 | 14,54 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 23.952,05 US$ | 1.194 ngày 15 giờ | 11,1 N US$ | 140,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.13% | ||
48 | 0,00004014 US$ | 141 ngày 22 giờ 10 phút | 11,1 N US$ | 40,1 N US$ | 14 | 558,51 US$ | 0% | -1.36% | -0.30% | -5.58% | ||
49 | 0,01991 US$ | 217 ngày 22 giờ 55 phút | 10,2 N US$ | 59,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -14.69% |
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 30 tháng 5, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 8.384.653,33 US$, với khối lượng giao dịch là 827.299,08 US$ trong 9627 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3592 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 20528102.