Thông tin về cặp m.USDC-m.USDT
- Đã gộp m.USDC:
- 48.361,46
- Đã gộp m.USDT:
- 43.404,48 US$
Thống kê giá m.USDC/m.USDT trên Metis
Tính đến 1 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token m.USDC trên DEX Hercules V3 là 1 US$. Giá m.USDC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 228 giao dịch với khối lượng giao dịch là 16.428,82 US$. Hợp đồng token m.USDC là 0xEA32A96608495e54156Ae48931A7c20f0dcc1a21 với vốn hóa thị trường 4.915.382,86 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xa1B0a025669EAe9dd3133e9FA2C2C30Ea8399B2a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 91.765,95 US$. Cặp giao dịch m.USDC/m.USDT hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của m.USDC/m.USDT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của m.USDC/m.USDT với địa chỉ hợp đồng 0xa1B0a025669EAe9dd3133e9FA2C2C30Ea8399B2a là 91.765,95 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool m.USDC/m.USDT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của m.USDC/m.USDT là 228 trong 24 giờ qua, trong đó 50 là giao dịch mua và 178 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool m.USDC/m.USDT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool m.USDC/m.USDT có khối lượng giao dịch là 16.428,82 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 m.USDC so với m.USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 m.USDC so với m.USDT là 1, ghi nhận vào lúc 18:13 UTC.
1 m.USDC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 m.USDC sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá m.USDC-m.USDT
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá m.USDT | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/12/2025 | 18:13:04 | buy | 103,49 US$ | 1 US$ | 103,49 | 1 | 103,42 | 0xb9...edfc | |
| 01/12/2025 | 17:35:19 | sell | 27,19 US$ | 1 US$ | 27,19 | 0,9982 | 27,24 | 0xa8...543b | |
| 01/12/2025 | 17:33:19 | sell | 34 US$ | 1 US$ | 34 | 0,9982 | 34,06 | 0x89...55d7 | |
| 01/12/2025 | 17:18:19 | sell | 34,11 US$ | 1 US$ | 34,11 | 0,9982 | 34,17 | 0xb6...f9f4 | |
| 01/12/2025 | 17:16:23 | buy | 23,55 US$ | 1 US$ | 23,55 | 1 | 23,53 | 0x9c...3612 | |
| 01/12/2025 | 17:16:07 | sell | 27,37 US$ | 1 US$ | 27,37 | 0,9982 | 27,42 | 0x86...adba | |
| 01/12/2025 | 16:54:27 | sell | 23,95 US$ | 1 US$ | 23,95 | 0,9982 | 23,99 | 0xd1...0aa1 | |
| 01/12/2025 | 16:35:16 | sell | 40,9 US$ | 1 US$ | 40,9 | 0,9982 | 40,97 | 0xfa...e384 | |
| 01/12/2025 | 16:32:16 | sell | 54,49 US$ | 1 US$ | 54,49 | 0,9982 | 54,59 | 0x5d...5b5e | |
| 01/12/2025 | 16:32:06 | sell | 63,82 US$ | 1 US$ | 63,82 | 0,9982 | 63,94 | 0xb0...d2c0 | |
| 01/12/2025 | 16:29:16 | sell | 34,1 US$ | 1 US$ | 34,1 | 0,9982 | 34,16 | 0x37...907b | |
| 01/12/2025 | 16:26:46 | sell | 30,7 US$ | 1 US$ | 30,7 | 0,9982 | 30,75 | 0xb1...3d72 | |
| 01/12/2025 | 16:24:14 | sell | 41,1 US$ | 1 US$ | 41,1 | 0,9982 | 41,17 | 0xe6...3d68 | |
| 01/12/2025 | 16:23:00 | sell | 47,93 US$ | 1 US$ | 47,93 | 0,9982 | 48,02 | 0xe2...3c5c | |
| 01/12/2025 | 16:21:44 | sell | 101,86 US$ | 1 US$ | 101,86 | 0,9982 | 102,04 | 0x9a...4886 | |
| 01/12/2025 | 16:18:22 | sell | 41,1 US$ | 1 US$ | 41,1 | 0,9982 | 41,17 | 0xc6...4edc | |
| 01/12/2025 | 16:17:08 | sell | 50,02 US$ | 1 US$ | 50,02 | 0,9982 | 50,1 | 0x0d...627d | |
| 01/12/2025 | 16:16:18 | sell | 34,27 US$ | 1 US$ | 34,27 | 0,9982 | 34,33 | 0x68...af43 | |
| 01/12/2025 | 16:14:58 | sell | 20,57 US$ | 1 US$ | 20,57 | 0,9982 | 20,61 | 0xad...b280 | |
| 01/12/2025 | 16:13:56 | sell | 35,84 US$ | 1 US$ | 35,84 | 0,9982 | 35,9 | 0x3b...f66d |