- 24 giờ Giao dịch1.921
- 24 giờ Khối lượng258,5 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19,62 US$ | 364 ngày 14 giờ 59 phút | 537 N US$ | 3,7 Tr US$ | 1 | 16,97 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.74% | ||
2 | 16,86 US$ | 344 ngày 13 giờ 57 phút | 424,1 N US$ | 1,6 Tr US$ | 32 | 169,76 US$ | 0% | 0.28% | -0.48% | -4.04% | ||
3 | 1 US$ | 364 ngày 14 giờ 43 phút | 274 N US$ | 7,7 Tr US$ | 70 | 6,4 N US$ | 0% | 0.00% | 0.23% | -0.01% | ||
4 | 0,05915 US$ | 364 ngày 14 giờ 22 phút | 157,6 N US$ | 149,1 N US$ | 6 | 1,1 N US$ | 0% | 0.83% | 1.63% | -4.06% | ||
5 | 15,41 US$ | 364 ngày 15 giờ 1 phút | 129,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 98 | 21,4 N US$ | 0% | 0.36% | -1.65% | -1.96% | ||
6 | 16,86 US$ | 364 ngày 14 giờ 58 phút | 94,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 74 | 10,8 N US$ | 0% | 0.28% | -0.44% | -3.96% | ||
7 | 0,8043 US$ | 364 ngày 12 giờ 10 phút | 80,8 N US$ | 8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.56% | ||
8 | 1.885,47 US$ | 364 ngày 14 giờ 57 phút | 69,7 N US$ | 9,1 Tr US$ | 22 | 5 N US$ | 0% | 0% | -1.04% | 2.30% | ||
9 | 0,0005835 US$ | 364 ngày 14 giờ 29 phút | 35,5 N US$ | 175,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 18,54 US$ | 303 ngày 12 giờ 56 phút | 29,1 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
11 | 0,03469 US$ | 159 ngày 4 giờ 6 phút | 13 N US$ | 104,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 1.267,14 US$ | 358 ngày 22 giờ 29 phút | 10 N US$ | 51 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,9842 US$ | 22 ngày 11 giờ 59 phút | 8 N US$ | 447,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,02194 US$ | 364 ngày 14 giờ 40 phút | 8 N US$ | 109,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.47% | ||
15 | 0,01163 US$ | 73 ngày 11 giờ 33 phút | 2,5 N US$ | 1,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 18,72 US$ | 361 ngày 8 giờ 36 phút | 2,2 N US$ | 11,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0001706 US$ | 168 ngày 4 giờ 32 phút | 2,1 N US$ | 17,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 15,4 US$ | 364 ngày 12 giờ 53 phút | 1,7 N US$ | 1,5 Tr US$ | 14 | 579,05 US$ | 0% | 0.83% | -1.13% | -2.34% | ||
19 | 0,058826 US$ | 300 ngày 11 giờ 37 phút | 1,4 N US$ | 882,7 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,02929 US$ | 358 ngày 6 giờ 13 phút | 1 N US$ | 8,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V3
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 44 cặp giao dịch trên DEX Hercules V3. TVL (Total Value Locked) là 2.358.764,78 US$, với khối lượng giao dịch là 258.523,21 US$ trong 1921 giao dịch trong 24 giờ qua.