- 24 giờ Giao dịch6.670
- 24 giờ Khối lượng2,8 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38,74 US$ | 324 ngày 9 giờ 59 phút | 1,4 Tr US$ | 11,7 Tr US$ | 43 | 2,3 N US$ | -0.00% | -0.74% | 4.55% | 12.32% | ||
2 | 33,33 US$ | 304 ngày 8 giờ 57 phút | 899,2 N US$ | 3,8 Tr US$ | 3 | 24,8 US$ | 0% | 0% | 3.66% | 10.41% | ||
3 | 33,45 US$ | 324 ngày 9 giờ 58 phút | 820,5 N US$ | 3,8 Tr US$ | 174 | 305,1 N US$ | 0% | -0.96% | 3.40% | 11.51% | ||
4 | 0,08923 US$ | 324 ngày 9 giờ 22 phút | 284,2 N US$ | 224,5 N US$ | 8 | 1,1 N US$ | 0% | -1.36% | 1.58% | 2.14% | ||
5 | 1 US$ | 324 ngày 9 giờ 43 phút | 261,9 N US$ | 8,6 Tr US$ | 45 | 5,2 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | -0.00% | ||
6 | 26,34 US$ | 324 ngày 10 giờ 1 phút | 252,1 N US$ | 3 Tr US$ | 250 | 49,3 N US$ | 0% | 0.08% | 3.55% | 13.11% | ||
7 | 2.729,24 US$ | 324 ngày 9 giờ 57 phút | 93,1 N US$ | 13 Tr US$ | 21 | 4,5 N US$ | -0.01% | 0.24% | -0.90% | 0.05% | ||
8 | 0,9808 US$ | 324 ngày 7 giờ 10 phút | 88,7 N US$ | 9,8 Tr US$ | 2 | 743 US$ | 0% | 0% | -1.79% | -1.41% | ||
9 | 0,001264 US$ | 324 ngày 9 giờ 29 phút | 71,1 N US$ | 379,4 N US$ | 1 | 6,51 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.72% | ||
10 | 32,49 US$ | 263 ngày 7 giờ 56 phút | 57,8 N US$ | 4,5 Tr US$ | 1 | 33,12 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.53% | ||
11 | 0,07064 US$ | 118 ngày 23 giờ 6 phút | 25,6 N US$ | 211,9 N US$ | 1 | 666,65 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.21% | ||
12 | 0,0631 US$ | 324 ngày 9 giờ 40 phút | 22,5 N US$ | 315,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.68% | ||
13 | 1.910,07 US$ | 318 ngày 17 giờ 30 phút | 10,6 N US$ | 97 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,000404 US$ | 127 ngày 23 giờ 32 phút | 4,7 N US$ | 40,4 N US$ | 1 | 3,66 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.18% | ||
15 | 29,94 US$ | 321 ngày 3 giờ 36 phút | 3,5 N US$ | 20,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 26,34 US$ | 324 ngày 7 giờ 53 phút | 3,4 N US$ | 3 Tr US$ | 29 | 1,6 N US$ | 0% | -0.12% | 3.50% | 12.17% | ||
17 | 0,059328 US$ | 260 ngày 6 giờ 38 phút | 1,5 N US$ | 932,89 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,02929 US$ | 318 ngày 1 giờ 14 phút | 1 N US$ | 8,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V3
Tính đến 20 tháng 2, 2025, có 40 cặp giao dịch trên DEX Hercules V3. TVL (Total Value Locked) là 6.379.630,75 US$, với khối lượng giao dịch là 2.822.334,91 US$ trong 6670 giao dịch trong 24 giờ qua.