- 24 giờ Giao dịch5.724
- 24 giờ Khối lượng4,6 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 47,64 US$ | 226 ngày 4 giờ 17 phút | 2,1 Tr US$ | 11,5 Tr US$ | 6 | 3,9 N US$ | 0% | 0% | 0.48% | -5.67% | ||
2 | 44,18 US$ | 206 ngày 3 giờ 15 phút | 1,2 Tr US$ | 4,9 Tr US$ | 6 | 390,34 US$ | 0% | -0.20% | -1.62% | -6.81% | ||
3 | 44,5 US$ | 226 ngày 4 giờ 16 phút | 1 Tr US$ | 5 Tr US$ | 294 | 196,6 N US$ | 0.13% | -0.03% | -0.62% | -6.70% | ||
4 | 43,75 US$ | 226 ngày 4 giờ 19 phút | 561,4 N US$ | 4,9 Tr US$ | 461 | 541 N US$ | 0.18% | -0.32% | -1.67% | -9.86% | ||
5 | 0,1164 US$ | 226 ngày 3 giờ 40 phút | 365,9 N US$ | 303,9 N US$ | 7 | 1,9 N US$ | 0% | 0% | -0.35% | -9.30% | ||
6 | 0,9981 US$ | 226 ngày 4 giờ | 172,1 N US$ | 11,7 Tr US$ | 120 | 134,2 N US$ | 0% | -0.17% | 0.07% | 0.41% | ||
7 | 3.134,79 US$ | 226 ngày 4 giờ 15 phút | 116,1 N US$ | 13,3 Tr US$ | 167 | 140,2 N US$ | -0.16% | 0.22% | -1.33% | -5.25% | ||
8 | 0,001941 US$ | 226 ngày 3 giờ 46 phút | 103,5 N US$ | 582,5 N US$ | 3 | 604,27 US$ | 0% | 0% | -1.28% | -6.06% | ||
9 | 0,8975 US$ | 226 ngày 1 giờ 28 phút | 93,7 N US$ | 9 Tr US$ | 3 | 902,42 US$ | 0% | 0% | -1.85% | -0.24% | ||
10 | 0,006848 US$ | 219 ngày 19 giờ 31 phút | 75,2 N US$ | 2,8 Tr US$ | 4 | 569,36 US$ | 0% | 0% | -0.51% | -2.94% | ||
11 | 44,48 US$ | 165 ngày 2 giờ 13 phút | 71,2 N US$ | 5 Tr US$ | 1 | 31,14 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.45% | ||
12 | 0,1697 US$ | 20 ngày 17 giờ 24 phút | 36,7 N US$ | 509,2 N US$ | 3 | 725,75 US$ | 0% | 0% | -4.72% | 43.85% | ||
13 | 0,08367 US$ | 226 ngày 3 giờ 57 phút | 29,5 N US$ | 418,4 N US$ | 2 | 6,25 US$ | 0% | 0% | -0.55% | -3.49% | ||
14 | 0,07343 US$ | 225 ngày 21 giờ 14 phút | 11,4 N US$ | 407,8 N US$ | 1 | 240,38 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.02% | ||
15 | 2.526,15 US$ | 220 ngày 11 giờ 47 phút | 10,1 N US$ | 75,5 N US$ | 1 | 505,23 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.82% | ||
16 | 1,02 US$ | 226 ngày 3 giờ 34 phút | 8,8 N US$ | 1 Tr US$ | 1 | 370,81 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 40,54 US$ | 222 ngày 21 giờ 54 phút | 8,3 N US$ | 64,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0007834 US$ | 29 ngày 17 giờ 50 phút | 7,1 N US$ | 78,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.92% | ||
19 | 43,66 US$ | 226 ngày 2 giờ 11 phút | 5,8 N US$ | 4,9 Tr US$ | 112 | 8,1 N US$ | 0.07% | -0.31% | -1.40% | -8.94% | ||
20 | 0,0001053 US$ | 226 ngày 4 giờ 17 phút | 2,2 N US$ | 13,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 3.451,74 US$ | 203 ngày 3 giờ 15 phút | 1,5 N US$ | 749,9 N US$ | 1 | 2,31 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
22 | 0,059378 US$ | 162 ngày 55 phút | 1,5 N US$ | 937,82 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 1,97 US$ | 206 ngày 1 giờ 20 phút | 324,92 US$ | 15,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 46,49 US$ | 218 ngày 3 giờ 4 phút | 323,16 US$ | 4,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V3
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 37 cặp giao dịch trên DEX Hercules V3. TVL (Total Value Locked) là 6.011.066,58 US$, với khối lượng giao dịch là 4.598.485,89 US$ trong 5724 giao dịch trong 24 giờ qua.