- 24 giờ Giao dịch1.196
- 24 giờ Khối lượng201 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15,97 US$ | 451 ngày 7 giờ 34 phút | 808,7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 1 | 56,16 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.05% | ||
2 | 13,24 US$ | 431 ngày 6 giờ 32 phút | 297,6 N US$ | 1,2 Tr US$ | 4 | 17,18 US$ | 0% | 0% | -1.19% | -2.28% | ||
3 | 1,09 US$ | 451 ngày 4 giờ 45 phút | 180,8 N US$ | 11 Tr US$ | 1 | 11,23 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.01% | ||
4 | 1 US$ | 451 ngày 7 giờ 17 phút | 139 N US$ | 6,8 Tr US$ | 28 | 1,8 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.24% | 0.24% | ||
5 | 14,01 US$ | 451 ngày 7 giờ 35 phút | 106,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 51 | 5,3 N US$ | 0.37% | 0.88% | -0.41% | -2.46% | ||
6 | 0,03488 US$ | 451 ngày 6 giờ 57 phút | 94,6 N US$ | 96,7 N US$ | 4 | 509,77 US$ | 0% | 0% | 1.05% | 1.90% | ||
7 | 13,31 US$ | 451 ngày 7 giờ 33 phút | 82,3 N US$ | 1,2 Tr US$ | 66 | 8,2 N US$ | 0.32% | 0.60% | 0.23% | -2.36% | ||
8 | 13,66 US$ | 390 ngày 5 giờ 30 phút | 20,3 N US$ | 1,3 Tr US$ | 1 | 13,77 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0002493 US$ | 451 ngày 7 giờ 3 phút | 17,9 N US$ | 74,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 2.423,97 US$ | 451 ngày 7 giờ 31 phút | 13,7 N US$ | 12,1 Tr US$ | 17 | 2 N US$ | 0% | 0.49% | -0.38% | -0.98% | ||
11 | 0,9842 US$ | 109 ngày 4 giờ 33 phút | 8 N US$ | 447,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,01195 US$ | 245 ngày 20 giờ 41 phút | 6,9 N US$ | 35,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,01429 US$ | 451 ngày 7 giờ 14 phút | 4,7 N US$ | 71,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,01163 US$ | 160 ngày 4 giờ 8 phút | 2,5 N US$ | 1,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 13,78 US$ | 448 ngày 1 giờ 10 phút | 1,5 N US$ | 8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0001015 US$ | 254 ngày 21 giờ 7 phút | 1,3 N US$ | 10,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Hercules V3 là gì?
Hercules V3 is a decentralized exchange (DEX) on the Metis layer‑2 network focused on capital efficiency and community‑first design. It offers concentrated liquidity, dynamic fees, and yield‑bearing liquidity‑position NFTs through an AMM model inspired by Camelot. Builders and LPs benefit from features like customizable incentive pools, governance token mechanisms, real‑yield structures, and a smart router that ensures optimal trade execution across multiple liquidity types. With a dual-token system (TORCH and xTORCH), integrated token‑burning and referral programs, Hercules V3 aims to boost sustainable liquidity, decentralize governance, and serve as Metis's premier next‑generation DEX.
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V3
Tính đến 27 tháng 6, 2025, có 46 cặp giao dịch trên DEX Hercules V3. TVL (Total Value Locked) là 1.789.478,06 US$, với khối lượng giao dịch là 201.008,21 US$ trong 1196 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Hercules V3 là gì?
Một DEX thanh khoản tập trung trên Metis sử dụng AMM của Algebra, cung cấp phí động và thanh khoản dựa trên spNFT.
Phí giao dịch trên Hercules V3 là bao nhiêu?
Phí thay đổi theo biến động; khoảng 85% được phân phối cho LP. Phí trung bình hàng ngày khoảng 334 USD.
Tính năng chính của Hercules V3 là gì?
Phí động dựa trên biến động và vị trí thanh khoản spNFT với lợi suất thực cho LP và người giữ xTORCH.
Hercules V3 có an toàn không?
Có. Được xây dựng trên mã Algebra đã được kiểm toán với bảo vệ multisig. Không có khai thác bảo mật nào được biết đến.