- 24 giờ Giao dịch3.343
- 24 giờ Khối lượng1,2 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 43,44 US$ | 289 ngày 10 giờ 25 phút | 2 Tr US$ | 8,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.85% | ||
2 | 37,92 US$ | 289 ngày 10 giờ 24 phút | 884 N US$ | 4,5 Tr US$ | 53 | 27,5 N US$ | 0% | -0.47% | -0.93% | -1.38% | ||
3 | 38,35 US$ | 269 ngày 9 giờ 22 phút | 852,3 N US$ | 4,5 Tr US$ | 4 | 879,68 US$ | 0% | 0% | 0.67% | 0.10% | ||
4 | 37,25 US$ | 289 ngày 10 giờ 26 phút | 437,5 N US$ | 4,4 Tr US$ | 170 | 75,9 N US$ | 0.08% | 0.50% | -1.83% | -3.14% | ||
5 | 0,1005 US$ | 289 ngày 9 giờ 48 phút | 322,7 N US$ | 261,9 N US$ | 7 | 443,43 US$ | 0% | 0% | -1.79% | -1.86% | ||
6 | 1 US$ | 289 ngày 10 giờ 8 phút | 260,4 N US$ | 8,9 Tr US$ | 109 | 41,8 N US$ | 0% | 0.24% | -0.04% | -0.02% | ||
7 | 3.291,12 US$ | 289 ngày 10 giờ 22 phút | 112,1 N US$ | 14,7 Tr US$ | 34 | 10,4 N US$ | 0% | 0% | -1.64% | -3.93% | ||
8 | 1,46 US$ | 289 ngày 7 giờ 36 phút | 109,8 N US$ | 14,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.87% | ||
9 | 0,001622 US$ | 289 ngày 9 giờ 54 phút | 87,6 N US$ | 486,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.02% | ||
10 | 37,61 US$ | 228 ngày 8 giờ 21 phút | 58,2 N US$ | 4 Tr US$ | 6 | 197,85 US$ | 0% | 0% | -0.04% | 8.11% | ||
11 | 0,1004 US$ | 83 ngày 23 giờ 32 phút | 31,4 N US$ | 301,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 2.203,15 US$ | 283 ngày 17 giờ 55 phút | 17,5 N US$ | 98,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.02% | ||
13 | 0,08169 US$ | 289 ngày 10 giờ 5 phút | 14,7 N US$ | 408,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 37,33 US$ | 289 ngày 8 giờ 19 phút | 6 N US$ | 4,4 Tr US$ | 49 | 2,8 N US$ | 0.13% | 0.83% | -2.16% | -2.36% | ||
15 | 0,0005511 US$ | 92 ngày 23 giờ 58 phút | 5,4 N US$ | 55,1 N US$ | 94 | 129,44 US$ | -0.64% | -0.05% | -0.92% | -3.03% | ||
16 | 42,13 US$ | 286 ngày 4 giờ 1 phút | 5 N US$ | 29 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,00001046 US$ | 225 ngày 7 giờ 3 phút | 1,6 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,00007569 US$ | 289 ngày 10 giờ 24 phút | 1,3 N US$ | 9,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0537 US$ | 283 ngày 1 giờ 39 phút | 1,2 N US$ | 16,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V3
Tính đến 17 tháng 1, 2025, có 40 cặp giao dịch trên DEX Hercules V3. TVL (Total Value Locked) là 6.379.630,75 US$, với khối lượng giao dịch là 1.189.207,25 US$ trong 3343 giao dịch trong 24 giờ qua.