- Khối mới nhất154.874.386
- 24 giờ Giao dịch1.781
- 24 giờ Khối lượng77,6 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2,52 US$ | 1.369 ngày 7 giờ 35 phút | 369,4 N US$ | 2,3 Tr US$ | 16 | 2 N US$ | 0% | 0% | 0.07% | -0.18% | ||
2 | 2,52 US$ | 1.331 ngày 11 giờ 25 phút | 276,5 N US$ | 2,3 Tr US$ | 26 | 2,2 N US$ | 0% | 1.05% | 1.14% | -0.05% | ||
3 | 2,52 US$ | 1.369 ngày 7 giờ 22 phút | 200,9 N US$ | 2,3 Tr US$ | 54 | 3,2 N US$ | 0% | -0.21% | 1.45% | -1.04% | ||
4 | 0,9967 US$ | 1.368 ngày 23 giờ 31 phút | 171,6 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.68% | ||
5 | 2,52 US$ | 1.369 ngày 8 giờ 16 phút | 140 N US$ | 2,3 Tr US$ | 46 | 1,8 N US$ | 0% | -0.07% | 1.26% | -0.88% | ||
6 | 2,52 US$ | 1.294 ngày 18 giờ 11 phút | 78,9 N US$ | 2,3 Tr US$ | 29 | 961,84 US$ | 0% | 0% | 0.25% | 0.21% | ||
7 | 115.938,19 US$ | 1.352 ngày 20 giờ 35 phút | 77,8 N US$ | 879,7 N US$ | 20 | 1 N US$ | 0% | 0% | -1.27% | 0.35% | ||
8 | 0,0005031 US$ | 1.333 ngày 19 giờ 12 phút | 64,7 N US$ | 246,7 N US$ | 14 | 261,33 US$ | 0% | 0% | -1.20% | 0.02% | ||
9 | 3,63 US$ | 1.252 ngày 10 giờ 50 phút | 57,7 N US$ | 484,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.24% | ||
10 | 0,9993 US$ | 1.335 ngày 5 giờ 54 phút | 53,4 N US$ | 56,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,00002675 US$ | 1.165 ngày 23 giờ 56 phút | 37,2 N US$ | 217,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.38% | ||
12 | 0,9989 US$ | 1.360 ngày 18 giờ 21 phút | 34,4 N US$ | 2,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0005059 US$ | 1.332 ngày 8 giờ 15 phút | 26 N US$ | 247,4 N US$ | 12 | 232,24 US$ | 0% | 0% | 0.47% | 0.47% | ||
14 | 0,1418 US$ | 1.298 ngày 17 giờ 12 phút | 24,8 N US$ | 26,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,01822 US$ | 1.302 ngày 13 giờ 54 phút | 24,4 N US$ | 17 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,01702 US$ | 1.274 ngày 15 giờ 30 phút | 22,8 N US$ | 14,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.69% | ||
17 | 0,0006664 US$ | 1.345 ngày 6 giờ 17 phút | 22,8 N US$ | 24,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.61% | ||
18 | 0,000273 US$ | 1.313 ngày 15 giờ 34 phút | 20,4 N US$ | 27,3 N US$ | 5 | 40,83 US$ | 0% | 1.22% | 0.26% | 0.20% | ||
19 | 1 US$ | 1.165 ngày 18 giờ 15 phút | 19,7 N US$ | 2,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 2.960,9 US$ | 1.370 ngày 3 giờ 55 phút | 16,8 N US$ | 477,7 N US$ | 12 | 155,05 US$ | 0% | 0% | 0.47% | 0.23% | ||
21 | 116.813,39 US$ | 1.328 ngày 4 giờ 33 phút | 16,4 N US$ | 885,7 N US$ | 11 | 132,54 US$ | 0% | 0% | -0.15% | 0.76% | ||
22 | 0,07764 US$ | 1.331 ngày 14 giờ 13 phút | 15,1 N US$ | 12,4 Tr US$ | 5 | 42 US$ | 0% | 0% | -1.11% | 4.47% | ||
23 | 2,49 US$ | 1.294 ngày 6 giờ 38 phút | 14,3 N US$ | 2,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.67% | ||
24 | 5,41 US$ | 1.165 ngày 18 giờ 40 phút | 13,3 N US$ | 270,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.91% |
Aurora (AUR) là gì?
Aurora là một nền tảng blockchain được thiết kế để cung cấp một môi trường mở rộng và phi tập trung cho các ứng dụng và token tương thích với Ethereum. Bằng cách tạo ra một cầu nối tốc độ cao giữa Ethereum và NEAR Protocol, Aurora nhằm giúp các nhà phát triển triển khai các hợp đồng Ethereum hiện có mà không cần chỉnh sửa, giúp quá trình phát triển trở nên trơn tru và hiệu quả hơn. NEAR Protocol là một nền tảng ứng dụng phi tập trung được thiết kế để làm cho các ứng dụng có thể sử dụng trên web. Giải pháp mở rộng độc đáo của nó nhằm cung cấp hiệu suất cần thiết để tạo ra một môi trường web dễ tiếp cận hơn mà không làm mất đi tính phi tập trung hoặc bảo mật.
Dữ liệu thời gian thực của Aurora (AUR)
Tính đến 12 tháng 7, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Aurora là 2.086.969,41 US$, với khối lượng giao dịch là 77.572,40 US$ trong 1781 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 694 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Aurora. Khối mới nhất trên blockchain Aurora là 154874386.