WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17396.5892.975,21 US$3.163,43 US$1.670 ngày 18 phút3,88 T US$263.7131,42 T US$-0.84%1.29%1.83%
2
USDC921.5920,9992 US$1,66 US$1.655 ngày 11 giờ 26 phút1,65 T US$913.7252,56 T US$0%0.03%0%
3
WBNB61.684.914592,89 US$627,08 US$1.524 ngày 21 giờ 25 phút1,37 T US$913.119608,8 Tr US$-0.02%0.88%-1.21%
4
WETH1724.6483.014,26 US$3.165,61 US$87 ngày 16 giờ 1,14 T US$1.969.7921,34 T US$-0.67%1.34%1.64%
5
USDT57.5201 US$1 US$1.642 ngày 12 giờ 34 phút762 Tr US$64.397575,8 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1571991.006,18 US$91.609,78 US$1.642 ngày 15 giờ 12 phút603,5 Tr US$3.835121,3 Tr US$-0.19%4.33%19.59%
7
BSC-USD1121.9300,9679 US$1 US$1.524 ngày 21 giờ 25 phút519,4 Tr US$569.716840,1 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.016,62 US$3.156,87 US$102 ngày 7 giờ 46 phút461 Tr US$2742,9 Tr US$-0.59%1.42%1.72%
9
FRAX98100,9898 US$0,9966 US$1.430 ngày 13 giờ 39 phút407,6 Tr US$6.0017,9 Tr US$0%-0.01%0.04%
10
METH21193.154,67 US$3.312,15 US$1.781 ngày 7 giờ 49 phút374 Tr US$19.55726,7 Tr US$-0.74%1.08%2.35%
11
WETH140.5133.103,04 US$3.166,63 US$1.247 ngày 14 giờ 29 phút353,9 Tr US$514.946734,4 Tr US$-0.72%1.41%2.28%
12
DAI161.6390,9993 US$1,01 US$1.670 ngày 18 phút323,3 Tr US$1.582410 Tr US$-0.04%-0.04%0.07%
13
ETH1173.024,27 US$3.148,2 US$1.426 ngày 13 giờ 9 phút248 Tr US$15411,3 Tr US$-0.24%2.17%2.81%
14
WCRO121.7280,1662 US$0,1781 US$1.103 ngày 23 giờ 55 phút230,6 Tr US$39.93314 Tr US$-1.82%-0.80%59.73%
15
STETH1413.021,69 US$3.145,97 US$1.428 ngày 5 giờ 52 phút229,2 Tr US$17910,9 Tr US$-0.26%2.16%2.75%
16
SDAI2311,07 US$1,11 US$412 ngày 19 giờ 2 phút202,1 Tr US$332,1 Tr US$-0.00%-0.01%0.09%
17
WISE1110,1898 US$0,1949 US$1.424 ngày 14 giờ 35 phút185 Tr US$1251,5 N US$-1.63%-2.53%2.13%
18
CMETH1203.244,38 US$3.311,57 US$32 ngày 21 phút157,3 Tr US$5.9953,4 Tr US$-0.42%1.40%2.67%
19
SKY140,0602 US$0,06111 US$73 ngày 23 giờ 55 phút135,2 Tr US$2564,8 Tr US$-0.23%1.43%-3.47%
20
USDS141 US$1 US$73 ngày 23 giờ 55 phút135,2 Tr US$2524,8 Tr US$0%0%0.84%
21
USDE1201 US$1 US$1.781 ngày 7 giờ 49 phút131,1 Tr US$42172,3 Tr US$-0.01%0.02%0.01%
22
WAVAX537.87033,53 US$35,55 US$1.409 ngày 16 giờ 27 phút130,8 Tr US$56.469118 Tr US$-2.73%7.93%16.68%
23
VVS24620,054579 US$0,054883 US$1.103 ngày 3 giờ 23 phút130,1 Tr US$8.2631,8 Tr US$-1.76%-1.22%53.31%
24
RON1151,43 US$1,44 US$204 ngày 15 giờ 56 phút125,4 Tr US$18.8264,1 Tr US$-0.34%5.47%-1.37%
25
WETH11223.012 US$3.161,07 US$261 ngày 11 giờ 25 phút123,2 Tr US$56.61717,6 Tr US$-0.76%0.99%2.09%
26
SLERF1300,4144 US$0,4531 US$777 ngày 7 giờ 49 phút118,1 Tr US$36.76882,4 Tr US$4.76%90.42%153%
27
WSTETH85823.570,72 US$4.901,4 US$1.290 ngày 12 giờ 26 phút107,6 Tr US$19.59658 Tr US$-0.71%1.96%2.38%
28
WETH13.9803.013,05 US$3.163,52 US$1.524 ngày 17 giờ 41 phút103 Tr US$87.94988,5 Tr US$-0.32%1.83%2.49%
29
BUSD453.1300,996 US$1,01 US$1.524 ngày 10 giờ 15 phút97,3 Tr US$134.61016,8 Tr US$0%0%0%
30
WBTC144490.602,24 US$91.692,22 US$1.241 ngày 9 giờ 46 phút92,8 Tr US$85.770148,3 Tr US$-0.19%3.67%18.60%
31
WEETH2623.182,28 US$3.324,99 US$1.781 ngày 7 giờ 49 phút89,9 Tr US$1.74630,3 Tr US$-0.65%1.79%2.62%
32
PEPE33820,00002176 US$0,00002401 US$581 ngày 14 giờ 27 phút82,3 Tr US$15.34246,4 Tr US$-2.14%10.62%103%
33
CAKE26.7751,84 US$1,87 US$1.516 ngày 1 giờ 6 phút80,2 Tr US$32.20111 Tr US$-0.06%4.41%-4.77%
34
WETH1123.109,82 US$3.158,89 US$1.117 ngày 22 giờ 5 phút76,6 Tr US$6.2671,4 Tr US$-1.15%1.75%2.28%
35
USDC14.1810,999 US$1 US$1.486 ngày 10 giờ 35 phút76 Tr US$51.44175,8 Tr US$-0.10%0.00%-0.03%
36
DEUSD1120,9997 US$1 US$106 ngày 17 giờ 43 phút70,8 Tr US$341,2 Tr US$0%-0.00%0.00%
37
BTCB13.44482.102,22 US$97.166,93 US$1.524 ngày 17 giờ 43 phút69,6 Tr US$76.75871 Tr US$0.11%4.07%19.01%
38
LBTC1690.814,42 US$91.683,78 US$150 ngày 21 giờ 8 phút64,6 Tr US$863,8 Tr US$-0.30%4.23%19.51%
39
USDT11900,9999 US$1 US$264 ngày 8 giờ 64,4 Tr US$170.95212,6 Tr US$0%0%0%
40
USDT14.5571 US$1 US$1.172 ngày 9 giờ 34 phút64,1 Tr US$202.817261,2 Tr US$0%0%0%
41
WETH14.7333.003,49 US$3.165,11 US$1.517 ngày 2 giờ 22 phút60,8 Tr US$110.34643,1 Tr US$-0.64%1.88%2.40%
42
TBTC514690.501,33 US$91.502,46 US$1.150 ngày 23 giờ 57 phút58,6 Tr US$6.76415,5 Tr US$-0.57%3.91%19.39%
43
USDC11.3570,9929 US$1 US$1.103 ngày 20 giờ 14 phút57,9 Tr US$12.6206,4 Tr US$0.62%0.42%0.48%
44
USDC.E110.5371 US$1 US$1.499 ngày 21 giờ 17 phút57,2 Tr US$122.81393,2 Tr US$0%0%0%
45
USD0++130,9986 US$1 US$126 ngày 9 giờ 49 phút56,5 Tr US$1328,5 Tr US$0.00%0.09%0.14%
46
CBETH51883.268,06 US$3.419,59 US$814 ngày 15 giờ 45 phút55 Tr US$12.3298,9 Tr US$-0.87%1.45%2.51%
47
WETH41.3963.011,48 US$3.164,11 US$1.138 ngày 14 giờ 54 phút54,3 Tr US$31.92312 Tr US$0%-3.49%3.29%
48
WHITE145.314,15 US$5.314,15 US$1.419 ngày 19 giờ 36 phút53,8 Tr US$12,6 N US$0%0%4.23%
49
FLOKI22180,0002558 US$0,0005273 US$1.028 ngày 7 giờ 8 phút52,9 Tr US$17.09222 Tr US$-1.65%21.74%80.17%
50
LINK91.56813,99 US$14,29 US$1.642 ngày 14 giờ 50,5 Tr US$23.29816,2 Tr US$-0.68%5.94%4.41%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2448040 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech