WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17397.3863.082,4 US$3.225,87 US$1.673 ngày 13 giờ 10 phút3,81 T US$264.0851,56 T US$0.59%-0.97%-4.36%
2
USDC921.6360,9836 US$1,03 US$1.659 ngày 18 phút1,51 T US$832.3002,24 T US$-0.11%-0.11%-0.11%
3
WBNB61.686.176608,64 US$618,85 US$1.528 ngày 10 giờ 16 phút1,38 T US$799.500536,2 Tr US$-0.15%-0.08%-2.15%
4
WETH1734.0333.077,9 US$3.225,29 US$91 ngày 4 giờ 52 phút1,12 T US$1.765.4131,15 T US$-0.46%-0.63%-5.59%
5
USDT57.5281 US$1 US$1.646 ngày 1 giờ 26 phút726,1 Tr US$68.277777,2 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1572090.007,44 US$93.824,18 US$1.646 ngày 4 giờ 4 phút627,2 Tr US$5.047275,9 Tr US$0.42%4.20%5.36%
7
BSC-USD1122.2200,9893 US$1,04 US$1.528 ngày 10 giờ 16 phút529,4 Tr US$472.435659,4 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.081,31 US$3.222,12 US$105 ngày 20 giờ 38 phút458,5 Tr US$1601,9 Tr US$-0.46%-0.63%-5.59%
9
FRAX98120,9815 US$1 US$1.434 ngày 2 giờ 31 phút397,4 Tr US$6.55440,5 Tr US$-0.05%-0.02%0.02%
10
WETH140.5493.077,44 US$3.225,54 US$1.251 ngày 3 giờ 21 phút366,7 Tr US$533.133767,6 Tr US$-1.10%-0.67%-5.43%
11
METH21193.227,13 US$3.374,49 US$1.784 ngày 20 giờ 40 phút314,8 Tr US$17.86126,1 Tr US$0.33%-1.09%-4.96%
12
ETH1173.102,24 US$3.215,79 US$1.430 ngày 2 giờ 1 phút251,4 Tr US$17815 Tr US$-0.25%-0.05%-4.56%
13
WCRO121.7910,1635 US$0,1715 US$1.107 ngày 12 giờ 47 phút233 Tr US$22.6276,1 Tr US$-0.59%0.60%-7.44%
14
STETH1413.068,98 US$3.215,69 US$1.431 ngày 18 giờ 43 phút228,9 Tr US$19111 Tr US$-0.28%-0.06%-4.55%
15
SDAI2311,11 US$1,11 US$416 ngày 7 giờ 53 phút202 Tr US$5211,4 Tr US$0.04%-1.92%0.33%
16
WISE1110,1934 US$0,2012 US$1.428 ngày 3 giờ 27 phút191,7 Tr US$105,2 N US$0%0.45%-4.65%
17
DAI161.6390,9985 US$1 US$1.673 ngày 13 giờ 10 phút165,6 Tr US$1.59894,1 Tr US$0.13%0.06%0.17%
18
SKY140,0613 US$0,06551 US$77 ngày 12 giờ 47 phút137,8 Tr US$3236,1 Tr US$-1.03%-1.70%0.17%
19
USDS140,9959 US$1 US$77 ngày 12 giờ 47 phút137,7 Tr US$3266,1 Tr US$0%-0.27%0.56%
20
USDE1210,9999 US$1 US$1.784 ngày 20 giờ 40 phút132,9 Tr US$959256 Tr US$0.08%0.04%0.06%
21
VVS24650,054505 US$0,054721 US$1.106 ngày 16 giờ 14 phút131,5 Tr US$4.193597,3 N US$-0.05%1.17%-7.59%
22
WAVAX537.9144,66 US$35,19 US$1.413 ngày 5 giờ 19 phút128 Tr US$50.863157,5 Tr US$-0.83%-0.07%1.29%
23
RON1151,41 US$1,49 US$208 ngày 4 giờ 48 phút124,2 Tr US$21.94311 Tr US$-1.53%-2.40%-6.61%
24
CMETH1203.227,05 US$3.374,4 US$35 ngày 13 giờ 13 phút119 Tr US$4.2302,8 Tr US$0.35%-1.09%-4.79%
25
WSTETH85833.647,44 US$3.811,82 US$1.294 ngày 1 giờ 18 phút107,8 Tr US$17.64243,2 Tr US$-0.74%-0.01%-5.28%
26
WETH13.9863.076,22 US$3.224,09 US$1.528 ngày 6 giờ 32 phút106,6 Tr US$86.37484,3 Tr US$-0.17%0.04%-4.99%
27
SLERF1300,281 US$0,311 US$780 ngày 20 giờ 40 phút101 Tr US$14.19519,4 Tr US$-1.50%-1.69%64.79%
28
WBTC144690.944,51 US$93.737,73 US$1.244 ngày 22 giờ 37 phút99,2 Tr US$94.298175,4 Tr US$-0.14%3.10%5.04%
29
BUSD453.1350,9959 US$1 US$1.527 ngày 23 giờ 7 phút98,3 Tr US$105.61714,7 Tr US$0%0%0%
30
WETH11223.080,19 US$3.222,96 US$265 ngày 17 phút95,9 Tr US$53.99617,4 Tr US$-0.79%-0.69%-5.01%
31
CAKE26.7811,9 US$1,98 US$1.519 ngày 13 giờ 58 phút82,3 Tr US$45.68314,8 Tr US$-0.67%-0.99%-3.25%
32
PEPE33830,00002032 US$0,00002123 US$585 ngày 3 giờ 19 phút76,7 Tr US$6.28616,6 Tr US$-3.62%1.87%49.08%
33
WETH1123.069,79 US$3.222,73 US$1.121 ngày 10 giờ 57 phút76,1 Tr US$11.7806,2 Tr US$-0.22%-0.84%-5.75%
34
USDC14.1910,9984 US$1 US$1.489 ngày 23 giờ 26 phút74,3 Tr US$47.14182 Tr US$-0.00%0.03%0.15%
35
BTCB13.45490.867,13 US$136.717,73 US$1.528 ngày 6 giờ 35 phút71,1 Tr US$85.53473,2 Tr US$-0.19%3.17%4.96%
36
DEUSD1120,9997 US$1 US$110 ngày 6 giờ 35 phút71 Tr US$321,2 Tr US$-0.01%0.01%0.01%
37
USDT14.5800,9894 US$1 US$1.175 ngày 22 giờ 25 phút66,5 Tr US$198.020272,2 Tr US$0%0%0%
38
LBTC1690.008,1 US$93.720,78 US$154 ngày 10 giờ 66 Tr US$1066,2 Tr US$0.27%4.27%5.05%
39
WEETH2623.239,35 US$3.391,13 US$1.784 ngày 20 giờ 40 phút63 Tr US$2.01349,5 Tr US$-0.51%-0.25%-5.40%
40
TBTC514790.984,27 US$93.716,11 US$1.154 ngày 12 giờ 49 phút62,7 Tr US$8.64050 Tr US$0.65%2.80%6.01%
41
WETH14.7353.070,28 US$3.231 US$1.520 ngày 15 giờ 13 phút60,6 Tr US$112.80857,3 Tr US$-0.66%-0.45%-5.59%
42
USDT11910,999 US$1 US$267 ngày 20 giờ 52 phút59,9 Tr US$167.63011 Tr US$0%0%0%
43
USDC11.3590,9967 US$1,04 US$1.107 ngày 9 giờ 6 phút57,9 Tr US$6.3092,6 Tr US$0.03%-0.34%-0.16%
44
WETH41.4353.081,11 US$3.225,63 US$1.142 ngày 3 giờ 46 phút57,8 Tr US$24.4875,7 Tr US$0.21%-1.97%-4.79%
45
USDC.E110.5401 US$1 US$1.503 ngày 10 giờ 9 phút57,7 Tr US$106.91446,6 Tr US$0%0%0%
46
CBETH51893.347,25 US$3.482,39 US$818 ngày 4 giờ 37 phút56 Tr US$10.6398,5 Tr US$-0.03%0.38%-4.91%
47
USD0++130,9991 US$1 US$129 ngày 22 giờ 40 phút55 Tr US$12510 Tr US$0%-0.00%0.04%
48
WHITE145.268,95 US$5.396,16 US$1.423 ngày 8 giờ 28 phút53,1 Tr US$456,9 N US$0.32%-2.05%-6.18%
49
FLOKI22180,0002515 US$0,0002602 US$1.031 ngày 20 giờ 52,5 Tr US$6.3814 Tr US$-1.92%3.72%21.91%
50
WMATIC454.4610,4247 US$0,4405 US$1.510 ngày 14 giờ 31 phút52,1 Tr US$223.92565 Tr US$-1.62%-2.76%7.81%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2467876 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech