Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 397.386 | 3.082,4 US$ | 3.225,87 US$ | 1.673 ngày 13 giờ 10 phút | 3,81 T US$ | 264.085 | 1,56 T US$ | 0.59% | -0.97% | -4.36% | |
2 | USDC | 9 | 21.636 | 0,9836 US$ | 1,03 US$ | 1.659 ngày 18 phút | 1,51 T US$ | 832.300 | 2,24 T US$ | -0.11% | -0.11% | -0.11% | |
3 | WBNB | 6 | 1.686.176 | 608,64 US$ | 618,85 US$ | 1.528 ngày 10 giờ 16 phút | 1,38 T US$ | 799.500 | 536,2 Tr US$ | -0.15% | -0.08% | -2.15% | |
4 | WETH | 1 | 734.033 | 3.077,9 US$ | 3.225,29 US$ | 91 ngày 4 giờ 52 phút | 1,12 T US$ | 1.765.413 | 1,15 T US$ | -0.46% | -0.63% | -5.59% | |
5 | USDT | 5 | 7.528 | 1 US$ | 1 US$ | 1.646 ngày 1 giờ 26 phút | 726,1 Tr US$ | 68.277 | 777,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 720 | 90.007,44 US$ | 93.824,18 US$ | 1.646 ngày 4 giờ 4 phút | 627,2 Tr US$ | 5.047 | 275,9 Tr US$ | 0.42% | 4.20% | 5.36% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.220 | 0,9893 US$ | 1,04 US$ | 1.528 ngày 10 giờ 16 phút | 529,4 Tr US$ | 472.435 | 659,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.081,31 US$ | 3.222,12 US$ | 105 ngày 20 giờ 38 phút | 458,5 Tr US$ | 160 | 1,9 Tr US$ | -0.46% | -0.63% | -5.59% | |
9 | FRAX | 9 | 812 | 0,9815 US$ | 1 US$ | 1.434 ngày 2 giờ 31 phút | 397,4 Tr US$ | 6.554 | 40,5 Tr US$ | -0.05% | -0.02% | 0.02% | |
10 | WETH | 1 | 40.549 | 3.077,44 US$ | 3.225,54 US$ | 1.251 ngày 3 giờ 21 phút | 366,7 Tr US$ | 533.133 | 767,6 Tr US$ | -1.10% | -0.67% | -5.43% | |
11 | METH | 2 | 119 | 3.227,13 US$ | 3.374,49 US$ | 1.784 ngày 20 giờ 40 phút | 314,8 Tr US$ | 17.861 | 26,1 Tr US$ | 0.33% | -1.09% | -4.96% | |
12 | ETH | 1 | 17 | 3.102,24 US$ | 3.215,79 US$ | 1.430 ngày 2 giờ 1 phút | 251,4 Tr US$ | 178 | 15 Tr US$ | -0.25% | -0.05% | -4.56% | |
13 | WCRO | 1 | 21.791 | 0,1635 US$ | 0,1715 US$ | 1.107 ngày 12 giờ 47 phút | 233 Tr US$ | 22.627 | 6,1 Tr US$ | -0.59% | 0.60% | -7.44% | |
14 | STETH | 1 | 41 | 3.068,98 US$ | 3.215,69 US$ | 1.431 ngày 18 giờ 43 phút | 228,9 Tr US$ | 191 | 11 Tr US$ | -0.28% | -0.06% | -4.55% | |
15 | SDAI | 2 | 31 | 1,11 US$ | 1,11 US$ | 416 ngày 7 giờ 53 phút | 202 Tr US$ | 52 | 11,4 Tr US$ | 0.04% | -1.92% | 0.33% | |
16 | WISE | 1 | 11 | 0,1934 US$ | 0,2012 US$ | 1.428 ngày 3 giờ 27 phút | 191,7 Tr US$ | 10 | 5,2 N US$ | 0% | 0.45% | -4.65% | |
17 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9985 US$ | 1 US$ | 1.673 ngày 13 giờ 10 phút | 165,6 Tr US$ | 1.598 | 94,1 Tr US$ | 0.13% | 0.06% | 0.17% | |
18 | SKY | 1 | 4 | 0,0613 US$ | 0,06551 US$ | 77 ngày 12 giờ 47 phút | 137,8 Tr US$ | 323 | 6,1 Tr US$ | -1.03% | -1.70% | 0.17% | |
19 | USDS | 1 | 4 | 0,9959 US$ | 1 US$ | 77 ngày 12 giờ 47 phút | 137,7 Tr US$ | 326 | 6,1 Tr US$ | 0% | -0.27% | 0.56% | |
20 | USDE | 1 | 21 | 0,9999 US$ | 1 US$ | 1.784 ngày 20 giờ 40 phút | 132,9 Tr US$ | 959 | 256 Tr US$ | 0.08% | 0.04% | 0.06% | |
21 | VVS | 2 | 465 | 0,054505 US$ | 0,054721 US$ | 1.106 ngày 16 giờ 14 phút | 131,5 Tr US$ | 4.193 | 597,3 N US$ | -0.05% | 1.17% | -7.59% | |
22 | WAVAX | 5 | 37.914 | 4,66 US$ | 35,19 US$ | 1.413 ngày 5 giờ 19 phút | 128 Tr US$ | 50.863 | 157,5 Tr US$ | -0.83% | -0.07% | 1.29% | |
23 | RON | 1 | 15 | 1,41 US$ | 1,49 US$ | 208 ngày 4 giờ 48 phút | 124,2 Tr US$ | 21.943 | 11 Tr US$ | -1.53% | -2.40% | -6.61% | |
24 | CMETH | 1 | 20 | 3.227,05 US$ | 3.374,4 US$ | 35 ngày 13 giờ 13 phút | 119 Tr US$ | 4.230 | 2,8 Tr US$ | 0.35% | -1.09% | -4.79% | |
25 | WSTETH | 8 | 583 | 3.647,44 US$ | 3.811,82 US$ | 1.294 ngày 1 giờ 18 phút | 107,8 Tr US$ | 17.642 | 43,2 Tr US$ | -0.74% | -0.01% | -5.28% | |
26 | WETH | 1 | 3.986 | 3.076,22 US$ | 3.224,09 US$ | 1.528 ngày 6 giờ 32 phút | 106,6 Tr US$ | 86.374 | 84,3 Tr US$ | -0.17% | 0.04% | -4.99% | |
27 | SLERF | 1 | 30 | 0,281 US$ | 0,311 US$ | 780 ngày 20 giờ 40 phút | 101 Tr US$ | 14.195 | 19,4 Tr US$ | -1.50% | -1.69% | 64.79% | |
28 | WBTC | 1 | 446 | 90.944,51 US$ | 93.737,73 US$ | 1.244 ngày 22 giờ 37 phút | 99,2 Tr US$ | 94.298 | 175,4 Tr US$ | -0.14% | 3.10% | 5.04% | |
29 | BUSD | 4 | 53.135 | 0,9959 US$ | 1 US$ | 1.527 ngày 23 giờ 7 phút | 98,3 Tr US$ | 105.617 | 14,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
30 | WETH | 1 | 122 | 3.080,19 US$ | 3.222,96 US$ | 265 ngày 17 phút | 95,9 Tr US$ | 53.996 | 17,4 Tr US$ | -0.79% | -0.69% | -5.01% | |
31 | CAKE | 2 | 6.781 | 1,9 US$ | 1,98 US$ | 1.519 ngày 13 giờ 58 phút | 82,3 Tr US$ | 45.683 | 14,8 Tr US$ | -0.67% | -0.99% | -3.25% | |
32 | PEPE | 3 | 383 | 0,00002032 US$ | 0,00002123 US$ | 585 ngày 3 giờ 19 phút | 76,7 Tr US$ | 6.286 | 16,6 Tr US$ | -3.62% | 1.87% | 49.08% | |
33 | WETH | 1 | 12 | 3.069,79 US$ | 3.222,73 US$ | 1.121 ngày 10 giờ 57 phút | 76,1 Tr US$ | 11.780 | 6,2 Tr US$ | -0.22% | -0.84% | -5.75% | |
34 | USDC | 1 | 4.191 | 0,9984 US$ | 1 US$ | 1.489 ngày 23 giờ 26 phút | 74,3 Tr US$ | 47.141 | 82 Tr US$ | -0.00% | 0.03% | 0.15% | |
35 | BTCB | 1 | 3.454 | 90.867,13 US$ | 136.717,73 US$ | 1.528 ngày 6 giờ 35 phút | 71,1 Tr US$ | 85.534 | 73,2 Tr US$ | -0.19% | 3.17% | 4.96% | |
36 | DEUSD | 1 | 12 | 0,9997 US$ | 1 US$ | 110 ngày 6 giờ 35 phút | 71 Tr US$ | 32 | 1,2 Tr US$ | -0.01% | 0.01% | 0.01% | |
37 | USDT | 1 | 4.580 | 0,9894 US$ | 1 US$ | 1.175 ngày 22 giờ 25 phút | 66,5 Tr US$ | 198.020 | 272,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
38 | LBTC | 1 | 6 | 90.008,1 US$ | 93.720,78 US$ | 154 ngày 10 giờ | 66 Tr US$ | 106 | 6,2 Tr US$ | 0.27% | 4.27% | 5.05% | |
39 | WEETH | 2 | 62 | 3.239,35 US$ | 3.391,13 US$ | 1.784 ngày 20 giờ 40 phút | 63 Tr US$ | 2.013 | 49,5 Tr US$ | -0.51% | -0.25% | -5.40% | |
40 | TBTC | 5 | 147 | 90.984,27 US$ | 93.716,11 US$ | 1.154 ngày 12 giờ 49 phút | 62,7 Tr US$ | 8.640 | 50 Tr US$ | 0.65% | 2.80% | 6.01% | |
41 | WETH | 1 | 4.735 | 3.070,28 US$ | 3.231 US$ | 1.520 ngày 15 giờ 13 phút | 60,6 Tr US$ | 112.808 | 57,3 Tr US$ | -0.66% | -0.45% | -5.59% | |
42 | USDT | 1 | 191 | 0,999 US$ | 1 US$ | 267 ngày 20 giờ 52 phút | 59,9 Tr US$ | 167.630 | 11 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
43 | USDC | 1 | 1.359 | 0,9967 US$ | 1,04 US$ | 1.107 ngày 9 giờ 6 phút | 57,9 Tr US$ | 6.309 | 2,6 Tr US$ | 0.03% | -0.34% | -0.16% | |
44 | WETH | 4 | 1.435 | 3.081,11 US$ | 3.225,63 US$ | 1.142 ngày 3 giờ 46 phút | 57,8 Tr US$ | 24.487 | 5,7 Tr US$ | 0.21% | -1.97% | -4.79% | |
45 | USDC.E | 1 | 10.540 | 1 US$ | 1 US$ | 1.503 ngày 10 giờ 9 phút | 57,7 Tr US$ | 106.914 | 46,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
46 | CBETH | 5 | 189 | 3.347,25 US$ | 3.482,39 US$ | 818 ngày 4 giờ 37 phút | 56 Tr US$ | 10.639 | 8,5 Tr US$ | -0.03% | 0.38% | -4.91% | |
47 | USD0++ | 1 | 3 | 0,9991 US$ | 1 US$ | 129 ngày 22 giờ 40 phút | 55 Tr US$ | 125 | 10 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.04% | |
48 | WHITE | 1 | 4 | 5.268,95 US$ | 5.396,16 US$ | 1.423 ngày 8 giờ 28 phút | 53,1 Tr US$ | 4 | 56,9 N US$ | 0.32% | -2.05% | -6.18% | |
49 | FLOKI | 2 | 218 | 0,0002515 US$ | 0,0002602 US$ | 1.031 ngày 20 giờ | 52,5 Tr US$ | 6.381 | 4 Tr US$ | -1.92% | 3.72% | 21.91% | |
50 | WMATIC | 4 | 54.461 | 0,4247 US$ | 0,4405 US$ | 1.510 ngày 14 giờ 31 phút | 52,1 Tr US$ | 223.925 | 65 Tr US$ | -1.62% | -2.76% | 7.81% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2467876 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.