Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 397.244 | 3.048,04 US$ | 3.225,87 US$ | 1.673 ngày 2 giờ 6 phút | 3,86 T US$ | 264.170 | 1,9 T US$ | 1.64% | 4.70% | -4.89% | |
2 | WBNB | 6 | 1.685.975 | 612 US$ | 654,61 US$ | 1.527 ngày 23 giờ 12 phút | 1,38 T US$ | 829.128 | 569,3 Tr US$ | -0.17% | -1.67% | -5.84% | |
3 | USDC | 9 | 21.629 | 0,9909 US$ | 1,03 US$ | 1.658 ngày 13 giờ 14 phút | 1,37 T US$ | 940.489 | 2,72 T US$ | 0% | 0% | 0% | |
4 | WETH | 1 | 732.637 | 3.051 US$ | 3.225,29 US$ | 90 ngày 17 giờ 48 phút | 1,14 T US$ | 1.800.981 | 1,25 T US$ | -0.81% | -0.86% | -9.57% | |
5 | USDT | 5 | 7.526 | 1 US$ | 1,05 US$ | 1.645 ngày 14 giờ 22 phút | 595,8 Tr US$ | 74.570 | 831,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 720 | 90.007,44 US$ | 92.200,72 US$ | 1.645 ngày 17 giờ | 570 Tr US$ | 5.080 | 228,2 Tr US$ | -0.57% | -0.72% | 2.76% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.159 | 0,9893 US$ | 1,01 US$ | 1.527 ngày 23 giờ 12 phút | 527,8 Tr US$ | 501.517 | 687,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.055,1 US$ | 3.222,12 US$ | 105 ngày 9 giờ 34 phút | 459,2 Tr US$ | 259 | 725 N US$ | -0.81% | -0.78% | -9.50% | |
9 | FRAX | 9 | 811 | 0,9815 US$ | 12,09 US$ | 1.433 ngày 15 giờ 27 phút | 392,2 Tr US$ | 10.034 | 19,9 Tr US$ | 0.02% | -0.01% | -0.04% | |
10 | WETH | 1 | 40.536 | 3.048,95 US$ | 3.225,54 US$ | 1.250 ngày 16 giờ 17 phút | 361,9 Tr US$ | 619.903 | 972,5 Tr US$ | -0.51% | -0.53% | -9.15% | |
11 | METH | 2 | 119 | 3.197,09 US$ | 3.374,49 US$ | 1.784 ngày 9 giờ 36 phút | 306,8 Tr US$ | 21.084 | 29,4 Tr US$ | -0.97% | -0.64% | -9.24% | |
12 | WCRO | 1 | 21.783 | 0,1657 US$ | 0,1894 US$ | 1.107 ngày 1 giờ 43 phút | 228,7 Tr US$ | 29.983 | 9,4 Tr US$ | -1.43% | -11.96% | -14.06% | |
13 | SDAI | 2 | 31 | 1,11 US$ | 1,11 US$ | 415 ngày 20 giờ 49 phút | 202,1 Tr US$ | 48 | 4,6 Tr US$ | 0.02% | -4.41% | 0.20% | |
14 | WISE | 1 | 11 | 0,1917 US$ | 0,2012 US$ | 1.427 ngày 16 giờ 23 phút | 196,3 Tr US$ | 13 | 14,8 N US$ | 1.64% | 4.05% | -4.16% | |
15 | ETH | 1 | 17 | 3.062,36 US$ | 3.215,79 US$ | 1.429 ngày 14 giờ 57 phút | 181,5 Tr US$ | 178 | 17,4 Tr US$ | -0.70% | -0.81% | -8.85% | |
16 | STETH | 1 | 41 | 3.061,25 US$ | 3.215,69 US$ | 1.431 ngày 7 giờ 39 phút | 170,6 Tr US$ | 220 | 17,4 Tr US$ | -0.70% | -0.81% | -8.85% | |
17 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9987 US$ | 1 US$ | 1.673 ngày 2 giờ 6 phút | 165,6 Tr US$ | 1.897 | 79,8 Tr US$ | 0% | 0.00% | 0% | |
18 | USDS | 1 | 4 | 0,9959 US$ | 1 US$ | 77 ngày 1 giờ 43 phút | 136,6 Tr US$ | 437 | 8 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.22% | |
19 | SKY | 1 | 4 | 0,06177 US$ | 0,06551 US$ | 77 ngày 1 giờ 43 phút | 136,5 Tr US$ | 440 | 8 Tr US$ | 0% | -0.96% | -3.28% | |
20 | WAVAX | 5 | 37.907 | 4,66 US$ | 36,05 US$ | 1.412 ngày 18 giờ 15 phút | 132,3 Tr US$ | 56.233 | 212,9 Tr US$ | -1.23% | -2.60% | -7.22% | |
21 | VVS | 2 | 464 | 0,054542 US$ | 0,055174 US$ | 1.106 ngày 5 giờ 10 phút | 128,6 Tr US$ | 5.977 | 976,5 N US$ | -0.84% | -11.19% | -14.13% | |
22 | USDE | 1 | 21 | 0,9999 US$ | 1 US$ | 1.784 ngày 9 giờ 36 phút | 128,2 Tr US$ | 757 | 181,3 Tr US$ | 0.05% | 0.06% | -0.03% | |
23 | RON | 1 | 15 | 1,39 US$ | 1,49 US$ | 207 ngày 17 giờ 44 phút | 126,4 Tr US$ | 24.988 | 14 Tr US$ | -1.17% | 0.65% | -11.28% | |
24 | CMETH | 1 | 20 | 3.197,01 US$ | 3.374,4 US$ | 35 ngày 2 giờ 9 phút | 118,2 Tr US$ | 4.673 | 2,4 Tr US$ | -0.99% | -0.65% | -8.27% | |
25 | WSTETH | 8 | 583 | 3.612,34 US$ | 3.811,82 US$ | 1.293 ngày 14 giờ 14 phút | 108,2 Tr US$ | 22.151 | 54,9 Tr US$ | -0.60% | -0.73% | -8.63% | |
26 | WETH | 1 | 3.986 | 3.049,13 US$ | 3.224,09 US$ | 1.527 ngày 19 giờ 29 phút | 105,5 Tr US$ | 104.264 | 119,6 Tr US$ | -0.27% | -0.49% | -8.73% | |
27 | SLERF | 1 | 30 | 0,3007 US$ | 0,4015 US$ | 780 ngày 9 giờ 36 phút | 103,1 Tr US$ | 12.694 | 22,8 Tr US$ | 0.29% | -20.18% | 57.01% | |
28 | BUSD | 4 | 53.133 | 0,9959 US$ | 1 US$ | 1.527 ngày 12 giờ 3 phút | 97,9 Tr US$ | 110.534 | 21,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
29 | WETH | 1 | 122 | 3.052,97 US$ | 3.222,96 US$ | 264 ngày 13 giờ 13 phút | 96 Tr US$ | 57.280 | 20,3 Tr US$ | -0.48% | -0.70% | -9.41% | |
30 | WBTC | 1 | 446 | 88.716,42 US$ | 92.333,88 US$ | 1.244 ngày 11 giờ 33 phút | 85,7 Tr US$ | 112.558 | 234,9 Tr US$ | -0.39% | -0.75% | 2.30% | |
31 | CAKE | 2 | 6.777 | 1,92 US$ | 1,98 US$ | 1.519 ngày 2 giờ 54 phút | 82,4 Tr US$ | 45.393 | 17,6 Tr US$ | -1.03% | 0.46% | -9.96% | |
32 | WEETH | 2 | 62 | 3.220,51 US$ | 3.391,13 US$ | 1.784 ngày 9 giờ 36 phút | 77,9 Tr US$ | 1.948 | 41,6 Tr US$ | -0.60% | -0.75% | -9.04% | |
33 | WETH | 1 | 12 | 3.047,46 US$ | 3.222,73 US$ | 1.120 ngày 23 giờ 53 phút | 77,3 Tr US$ | 13.530 | 7,8 Tr US$ | -0.78% | -0.11% | -9.28% | |
34 | PEPE | 3 | 383 | 0,00001961 US$ | 0,00002279 US$ | 584 ngày 16 giờ 15 phút | 76,1 Tr US$ | 6.392 | 17,6 Tr US$ | -0.48% | -10.85% | 37.02% | |
35 | USDC | 1 | 4.188 | 0,9988 US$ | 1 US$ | 1.489 ngày 12 giờ 22 phút | 75,6 Tr US$ | 50.815 | 73,6 Tr US$ | -0.10% | -0.13% | -0.01% | |
36 | BTCB | 1 | 3.453 | 85.775,67 US$ | 117.056,93 US$ | 1.527 ngày 19 giờ 31 phút | 73,5 Tr US$ | 88.558 | 79,9 Tr US$ | 0.12% | -0.35% | 3.06% | |
37 | USDT | 1 | 191 | 0,999 US$ | 1 US$ | 267 ngày 9 giờ 48 phút | 71,9 Tr US$ | 172.112 | 15,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
38 | USDT | 1 | 4.578 | 0,9894 US$ | 1 US$ | 1.175 ngày 11 giờ 21 phút | 67,4 Tr US$ | 220.193 | 308,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
39 | DEUSD | 1 | 12 | 0,9986 US$ | 1 US$ | 109 ngày 19 giờ 31 phút | 67,3 Tr US$ | 42 | 1,6 Tr US$ | 0.03% | 0.01% | -0.01% | |
40 | WETH | 1 | 4.735 | 3.046,65 US$ | 3.231 US$ | 1.520 ngày 4 giờ 10 phút | 59,5 Tr US$ | 146.286 | 76,6 Tr US$ | -0.02% | 0.08% | -8.14% | |
41 | LBTC | 1 | 6 | 90.008,1 US$ | 92.130,82 US$ | 153 ngày 22 giờ 56 phút | 58,2 Tr US$ | 110 | 10,1 Tr US$ | -0.20% | -0.26% | 3.08% | |
42 | USDC | 1 | 1.359 | 0,9954 US$ | 1,03 US$ | 1.106 ngày 22 giờ 2 phút | 57,7 Tr US$ | 10.519 | 5 Tr US$ | -0.33% | -0.59% | -0.31% | |
43 | USDC.E | 1 | 10.538 | 1 US$ | 1 US$ | 1.502 ngày 23 giờ 5 phút | 57,7 Tr US$ | 136.320 | 63,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
44 | WETH | 4 | 1.433 | 3.049,76 US$ | 3.225,63 US$ | 1.141 ngày 16 giờ 42 phút | 57 Tr US$ | 28.934 | 7,8 Tr US$ | 0.54% | -0.05% | 7.79% | |
45 | CBETH | 5 | 189 | 3.313,29 US$ | 3.482,39 US$ | 817 ngày 17 giờ 33 phút | 55,5 Tr US$ | 9.394 | 7,3 Tr US$ | -0.80% | -0.74% | -7.58% | |
46 | WHITE | 1 | 4 | 5.268,95 US$ | 5.396,16 US$ | 1.422 ngày 21 giờ 24 phút | 53,1 Tr US$ | 4 | 56,9 N US$ | 0.32% | -2.05% | -6.18% | |
47 | UNI | 8 | 1.260 | 9,03 US$ | 9,39 US$ | 1.524 ngày 9 giờ 16 phút | 52 Tr US$ | 17.386 | 15,1 Tr US$ | 1.13% | 1.08% | -4.74% | |
48 | FLOKI | 2 | 218 | 0,0002405 US$ | 0,0002559 US$ | 1.031 ngày 8 giờ 56 phút | 52 Tr US$ | 7.730 | 5,2 Tr US$ | -1.42% | -6.41% | 16.36% | |
49 | WMATIC | 4 | 54.434 | 0,4312 US$ | 0,4688 US$ | 1.510 ngày 3 giờ 27 phút | 51,8 Tr US$ | 279.921 | 78,8 Tr US$ | -1.26% | 2.41% | -2.08% | |
50 | SOLVBTC | 5 | 36 | 90.036,98 US$ | 92.218,47 US$ | 195 ngày 5 giờ 44 phút | 50,7 Tr US$ | 3.585 | 9 Tr US$ | -0.24% | -0.16% | 3.57% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2465045 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, Wrapped BNB và USDC. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.