WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17398.4913.285,52 US$3.530,61 US$1.679 ngày 6 giờ 39 phút4,13 T US$249.5671,57 T US$-0.04%4.97%13.34%
2
USDC921.7550,9865 US$1,01 US$1.664 ngày 17 giờ 47 phút1,5 T US$944.2452,47 T US$0.01%0.06%-0.07%
3
WBNB61.688.672654,02 US$676,19 US$1.534 ngày 3 giờ 45 phút1,48 T US$985.878910,3 Tr US$-1.43%0.57%6.51%
4
USDT57.5411 US$1 US$1.651 ngày 18 giờ 55 phút785,5 Tr US$104.131849,3 Tr US$0%0%0%
5
WETH1748.8753.439,29 US$3.527,85 US$96 ngày 22 giờ 21 phút742 Tr US$1.533.5561,31 T US$-0.21%4.79%13.56%
6
WBTC1572695.500,07 US$98.671,4 US$1.651 ngày 21 giờ 33 phút687,8 Tr US$5.126319 Tr US$-0.20%0.02%8.83%
7
BSC-USD1122.6850,9991 US$1,01 US$1.534 ngày 3 giờ 45 phút539,3 Tr US$582.133651,9 Tr US$0%0%0%
8
FRAX98130,8257 US$13,59 US$1.439 ngày 20 giờ 401 Tr US$9.19719,9 Tr US$0%0.01%-0.09%
9
WETH140.6023.474,05 US$3.529,13 US$1.256 ngày 20 giờ 50 phút395,3 Tr US$654.962968,8 Tr US$0.21%4.97%13.92%
10
METH21203.441,63 US$3.692,94 US$1.790 ngày 14 giờ 9 phút350,5 Tr US$19.16335,6 Tr US$0.29%5.51%13.74%
11
DAI161.6390,9982 US$1 US$1.679 ngày 6 giờ 39 phút317,4 Tr US$2.06791,1 Tr US$-0.04%0.02%-0.09%
12
WCRO121.8900,1765 US$0,1935 US$1.113 ngày 6 giờ 16 phút260,5 Tr US$36.06118,4 Tr US$-0.93%-0.35%7.12%
13
ETH1173.294,76 US$3.516,83 US$1.435 ngày 19 giờ 30 phút238,2 Tr US$1746,5 Tr US$-0.35%3.80%12.15%
14
WISE1110,2069 US$0,218 US$1.433 ngày 20 giờ 56 phút211,8 Tr US$1653,3 N US$-0.49%4.86%13.15%
15
SDAI2311,12 US$1,12 US$422 ngày 1 giờ 22 phút201,8 Tr US$406,1 Tr US$-0.02%0.04%0.11%
16
STETH1413.294,07 US$3.516,04 US$1.437 ngày 12 giờ 12 phút200 Tr US$1715,1 Tr US$-0.35%3.80%12.17%
17
USDE1211 US$1 US$1.790 ngày 14 giờ 9 phút161,4 Tr US$64383,4 Tr US$-0.00%0.04%0.07%
18
WAVAX538.02939,29 US$47,92 US$1.418 ngày 22 giờ 48 phút158,7 Tr US$99.471276,3 Tr US$-1.58%10.04%29.10%
19
SKY150,07073 US$0,0831 US$83 ngày 6 giờ 16 phút157,6 Tr US$67216,6 Tr US$5.44%11.81%34.17%
20
USDS141 US$1 US$83 ngày 6 giờ 16 phút157,5 Tr US$67016,6 Tr US$0%0.13%0.54%
21
RON1151,6 US$1,83 US$213 ngày 22 giờ 17 phút145,6 Tr US$24.30216,7 Tr US$-1.92%7.94%27.30%
22
VVS24670,054783 US$0,055238 US$1.112 ngày 9 giờ 43 phút142,6 Tr US$4.005928,5 N US$-0.31%0.11%5.95%
23
CMETH1203.441,54 US$3.685,15 US$41 ngày 6 giờ 42 phút133,5 Tr US$4.3336,6 Tr US$0.29%5.51%13.74%
24
WETH13.9893.066,86 US$3.527,29 US$1.534 ngày 1 phút112,7 Tr US$87.027117,8 Tr US$0.33%4.82%13.48%
25
WETH11223.285,26 US$3.517,62 US$270 ngày 17 giờ 46 phút108,1 Tr US$55.23123,9 Tr US$1.00%5.13%12.95%
26
WSTETH85913.898,17 US$4.174,19 US$1.299 ngày 18 giờ 47 phút107,5 Tr US$20.67029,8 Tr US$0.07%4.84%13.85%
27
CBBTC22795.752,24 US$98.912,56 US$75 ngày 6 giờ 57 phút104,6 Tr US$2.564124,9 Tr US$-0.20%0.49%7.04%
28
SLERF1300,3033 US$0,32 US$786 ngày 14 giờ 9 phút103,9 Tr US$7.1565,6 Tr US$-1.74%0.21%-12.64%
29
CAKE26.7932,42 US$3,15 US$1.525 ngày 7 giờ 27 phút100,4 Tr US$93.51963,1 Tr US$-1.46%15.70%49.55%
30
BUSD453.1470,9956 US$1,01 US$1.533 ngày 16 giờ 36 phút99 Tr US$136.57818 Tr US$0%0%0%
31
WBTC145495.665,9 US$98.870,77 US$1.250 ngày 16 giờ 6 phút96,7 Tr US$84.544169,9 Tr US$-0.61%0.53%8.89%
32
WETH1123.463,49 US$3.524,8 US$1.127 ngày 4 giờ 26 phút89,1 Tr US$11.3208,4 Tr US$-0.27%4.35%13.19%
33
PEPE33900,00001916 US$0,00002071 US$590 ngày 20 giờ 48 phút83,7 Tr US$4.1279,7 Tr US$-2.15%-0.67%-3.59%
34
BTCB13.46484.741,19 US$107.014,11 US$1.534 ngày 4 phút79,6 Tr US$64.119103,1 Tr US$-0.20%0.00%8.62%
35
USDC14.1980,9984 US$1,04 US$1.495 ngày 16 giờ 55 phút74,5 Tr US$58.72694,4 Tr US$0.10%0.04%-0.07%
36
USDT11910,9985 US$1 US$273 ngày 14 giờ 21 phút74,4 Tr US$170.0609,9 Tr US$0%0%0%
37
DEUSD1121 US$1 US$116 ngày 4 phút69,9 Tr US$63791,7 N US$0.00%0.01%0.10%
38
USDT14.6060,9911 US$1 US$1.181 ngày 15 giờ 54 phút68,4 Tr US$218.912262,8 Tr US$0%0%0%
39
WEETH2623.305,89 US$3.710 US$1.790 ngày 14 giờ 9 phút68,1 Tr US$1.69016,2 Tr US$0.03%4.90%13.78%
40
WETH14.7443.282,74 US$3.529,59 US$1.526 ngày 8 giờ 42 phút67,1 Tr US$138.56564,5 Tr US$-0.01%4.95%13.93%
41
WMATIC454.8570,5778 US$0,6186 US$1.516 ngày 8 giờ 66,7 Tr US$336.14489,2 Tr US$-0.73%7.68%43.37%
42
LBTC1695.746,55 US$98.819,7 US$160 ngày 3 giờ 29 phút66,7 Tr US$1661,4 Tr US$-1.25%0.07%9.11%
43
CBETH51893.572,34 US$3.823,68 US$823 ngày 22 giờ 6 phút65,7 Tr US$9.02811,3 Tr US$0.30%5.22%12.47%
44
TBTC515095.483,51 US$98.848,96 US$1.160 ngày 6 giờ 18 phút61,8 Tr US$7.26051,6 Tr US$0.19%1.64%6.97%
45
WETH41.5083.126,55 US$3.505,97 US$1.147 ngày 21 giờ 15 phút61,8 Tr US$31.97112,4 Tr US$0%0%0.11%
46
USDC.E110.5431 US$1 US$1.509 ngày 3 giờ 38 phút59,6 Tr US$149.65167,9 Tr US$0%0%0%
47
UNI81.26510,06 US$12,16 US$1.530 ngày 13 giờ 49 phút59,4 Tr US$22.23724,1 Tr US$-0.99%13.99%33.78%
48
WHITE145.673,34 US$5.835,6 US$1.429 ngày 1 giờ 57 phút58,8 Tr US$2274,06 US$0%2.86%8.14%
49
USDC11.3620,9959 US$1 US$1.113 ngày 2 giờ 35 phút58,6 Tr US$9.9986 Tr US$-0.02%-0.39%-0.36%
50
LINK91.57418,38 US$19,06 US$1.651 ngày 20 giờ 21 phút55,6 Tr US$50.03846,1 Tr US$-2.06%9.68%28.83%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2502206 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech