WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17397.2743.048,04 US$3.225,87 US$1.673 ngày 6 giờ 30 phút3,89 T US$256.9131,87 T US$0.16%0.05%-7.31%
2
USDC921.6330,9909 US$1,03 US$1.658 ngày 17 giờ 38 phút1,54 T US$914.0792,59 T US$0%0%0%
3
WBNB61.686.060612 US$654,61 US$1.528 ngày 3 giờ 37 phút1,38 T US$827.192574,9 Tr US$-0.78%-0.25%-1.31%
4
WETH1733.1933.080 US$3.225,29 US$90 ngày 22 giờ 12 phút1,13 T US$1.769.7551,24 T US$-1.59%1.05%-4.73%
5
USDT57.5271 US$1,05 US$1.645 ngày 18 giờ 46 phút762,5 Tr US$72.264801,4 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1572090.007,44 US$92.734,4 US$1.645 ngày 21 giờ 24 phút599,3 Tr US$4.954225,1 Tr US$-0.23%1.63%6.23%
7
BSC-USD1122.1860,9893 US$1,01 US$1.528 ngày 3 giờ 37 phút513 Tr US$496.728681,9 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.108,18 US$3.222,12 US$105 ngày 13 giờ 58 phút458,1 Tr US$2642,1 Tr US$-1.67%1.05%-4.73%
9
FRAX98120,9815 US$1 US$1.433 ngày 19 giờ 51 phút404,7 Tr US$9.57822,1 Tr US$0.03%-0.00%-0.01%
10
WETH140.5403.081,15 US$3.225,54 US$1.250 ngày 20 giờ 41 phút363,5 Tr US$599.909934,4 Tr US$-1.77%0.51%-5.30%
11
DAI161.6390,9987 US$1 US$1.673 ngày 6 giờ 30 phút322 Tr US$1.81875,2 Tr US$-0.05%-0.05%0.05%
12
METH21193.231,56 US$3.374,49 US$1.784 ngày 14 giờ 1 phút306,9 Tr US$20.79729,3 Tr US$-1.32%0.72%-5.13%
13
WCRO121.7870,1635 US$0,1704 US$1.107 ngày 6 giờ 7 phút228,8 Tr US$25.1147,2 Tr US$-1.41%-7.13%-4.31%
14
SDAI2311,11 US$1,11 US$416 ngày 1 giờ 14 phút202,1 Tr US$504,3 Tr US$0.01%1.73%0.08%
15
ETH1173.062,36 US$3.215,79 US$1.429 ngày 19 giờ 21 phút197,8 Tr US$18618,8 Tr US$0.04%1.35%-4.80%
16
WISE1110,1917 US$0,2012 US$1.427 ngày 20 giờ 47 phút190,5 Tr US$1010 N US$0%-0.57%-7.62%
17
STETH1413.061,25 US$3.215,69 US$1.431 ngày 12 giờ 4 phút170,5 Tr US$21516,8 Tr US$0.05%1.36%-4.78%
18
SKY140,06146 US$0,06551 US$77 ngày 6 giờ 7 phút136,5 Tr US$3957,3 Tr US$-1.77%-0.01%0.84%
19
USDS140,9959 US$1 US$77 ngày 6 giờ 7 phút136,4 Tr US$3947,3 Tr US$0%0.33%0.56%
20
WAVAX537.9094,66 US$36,05 US$1.412 ngày 22 giờ 39 phút133,1 Tr US$54.641203,5 Tr US$-3.11%-0.40%2.74%
21
USDE1210,9999 US$1 US$1.784 ngày 14 giờ 1 phút131,7 Tr US$784169,7 Tr US$0.11%0.11%0.03%
22
VVS24640,054505 US$0,054679 US$1.106 ngày 9 giờ 35 phút128,4 Tr US$4.921694,6 N US$-1.39%-6.95%-5.07%
23
RON1151,39 US$1,49 US$207 ngày 22 giờ 8 phút125,1 Tr US$24.98214,3 Tr US$-1.96%3.43%-4.36%
24
CMETH1203.236,29 US$3.374,4 US$35 ngày 6 giờ 33 phút118 Tr US$4.7393,3 Tr US$-1.12%1.23%-5.04%
25
WSTETH85833.656,69 US$3.811,82 US$1.293 ngày 18 giờ 38 phút107 Tr US$21.26352,4 Tr US$-0.30%1.21%-4.57%
26
WETH13.9863.079,28 US$3.224,09 US$1.527 ngày 23 giờ 53 phút105,7 Tr US$103.154112,9 Tr US$-1.12%0.74%-3.63%
27
SLERF1300,2858 US$0,311 US$780 ngày 14 giờ 1 phút98,5 Tr US$12.67519,7 Tr US$-5.17%-17.80%62.05%
28
BUSD453.1330,9959 US$1 US$1.527 ngày 16 giờ 27 phút98,2 Tr US$110.53421,2 Tr US$0%0%0%
29
WETH11223.084,62 US$3.222,96 US$264 ngày 17 giờ 37 phút95,2 Tr US$56.81319,1 Tr US$-1.31%0.94%-5.37%
30
WBTC144688.716,42 US$92.550,46 US$1.244 ngày 15 giờ 58 phút92,1 Tr US$107.437218 Tr US$-1.10%2.04%6.22%
31
CAKE26.7781,92 US$1,98 US$1.519 ngày 7 giờ 18 phút82,5 Tr US$45.87217,1 Tr US$-1.84%1.33%-0.83%
32
WEETH2623.240,57 US$3.391,13 US$1.784 ngày 14 giờ 1 phút79,3 Tr US$2.20538,7 Tr US$-1.47%0.98%-4.77%
33
WETH1123.077,6 US$3.222,73 US$1.121 ngày 4 giờ 17 phút76,5 Tr US$13.5888 Tr US$-1.37%0.52%-5.46%
34
PEPE33830,00001961 US$0,00002088 US$584 ngày 20 giờ 39 phút75,5 Tr US$6.13117 Tr US$-1.74%-2.29%56.27%
35
USDC14.1880,9988 US$1 US$1.489 ngày 16 giờ 47 phút75,2 Tr US$50.09772,6 Tr US$0.00%-0.13%0.05%
36
BTCB13.45385.775,67 US$136.717,73 US$1.527 ngày 23 giờ 55 phút73,2 Tr US$87.73179,7 Tr US$0.45%1.67%6.48%
37
USDT11910,999 US$1 US$267 ngày 14 giờ 12 phút72,6 Tr US$171.93514,2 Tr US$0%0%0%
38
DEUSD1120,9986 US$1 US$109 ngày 23 giờ 55 phút67,4 Tr US$371,1 Tr US$0.02%0.00%0.03%
39
USDT14.5800,9894 US$1 US$1.175 ngày 15 giờ 46 phút67,2 Tr US$213.422299,2 Tr US$0%0%0%
40
WETH14.7353.079,25 US$3.231 US$1.520 ngày 8 giờ 34 phút60,5 Tr US$141.63674,3 Tr US$-1.32%1.08%-4.89%
41
LBTC1690.008,1 US$92.130,82 US$154 ngày 3 giờ 20 phút58,2 Tr US$1027,1 Tr US$-0.22%2.47%5.13%
42
WETH41.4343.049,76 US$3.225,63 US$1.141 ngày 21 giờ 6 phút58,1 Tr US$27.6297,4 Tr US$-0.48%1.17%6.80%
43
TBTC514689.290,64 US$92.778,93 US$1.154 ngày 6 giờ 9 phút57,9 Tr US$9.33332,5 Tr US$-0.07%1.56%5.57%
44
USDC11.3590,9954 US$1,04 US$1.107 ngày 2 giờ 26 phút57,7 Tr US$7.4083,2 Tr US$-0.00%0.14%0.24%
45
USDC.E110.5381 US$1 US$1.503 ngày 3 giờ 29 phút57,3 Tr US$130.07958,2 Tr US$0%0%0%
46
USD0++130,9991 US$1 US$129 ngày 16 giờ 1 phút56,7 Tr US$14511,3 Tr US$-0.07%-0.15%0.10%
47
CBETH51893.351,52 US$3.482,39 US$817 ngày 21 giờ 57 phút55,5 Tr US$10.2527,3 Tr US$-0.53%0.73%-3.86%
48
WHITE145.268,95 US$5.396,16 US$1.423 ngày 1 giờ 48 phút53,1 Tr US$456,9 N US$0.32%-2.05%-6.18%
49
UNI81.2609,03 US$9,59 US$1.524 ngày 13 giờ 40 phút52,7 Tr US$18.07516,3 Tr US$-2.37%2.67%3.07%
50
FLOKI22180,0002405 US$0,0002559 US$1.031 ngày 13 giờ 20 phút51,9 Tr US$7.1544,9 Tr US$0.53%-1.81%33.25%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2466159 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech