WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17397.2313.048,04 US$3.225,87 US$1.672 ngày 23 giờ 55 phút3,89 T US$264.1701,9 T US$1.64%4.70%-4.89%
2
USDC921.6280,9955 US$1,03 US$1.658 ngày 11 giờ 3 phút1,54 T US$939.1262,71 T US$0%0%0%
3
WBNB61.685.950612 US$654,61 US$1.527 ngày 21 giờ 1 phút1,38 T US$831.463581,5 Tr US$0.00%-1.32%-4.99%
4
WETH1732.3833.051 US$3.225,29 US$90 ngày 15 giờ 36 phút1,14 T US$1.811.7171,27 T US$-0.29%-0.55%-7.63%
5
USDT57.5261 US$1,05 US$1.645 ngày 12 giờ 10 phút750,4 Tr US$74.238816,2 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1572090.007,44 US$92.200,72 US$1.645 ngày 14 giờ 49 phút632,9 Tr US$5.146227,8 Tr US$0.32%0.27%2.45%
7
BSC-USD1122.1520,9893 US$1,01 US$1.527 ngày 21 giờ 1 phút527,9 Tr US$500.733697,6 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.055,1 US$3.222,12 US$105 ngày 7 giờ 23 phút462,9 Tr US$264724,2 N US$-0.21%-0.47%-7.63%
9
FRAX98110,9749 US$12,09 US$1.433 ngày 13 giờ 16 phút410,9 Tr US$9.79620,4 Tr US$-0.02%-0.01%-0.03%
10
WETH140.5353.048,95 US$3.225,54 US$1.250 ngày 14 giờ 6 phút360,6 Tr US$620.245972,2 Tr US$-0.22%-0.44%-7.57%
11
DAI161.6390,9987 US$1 US$1.672 ngày 23 giờ 55 phút322,6 Tr US$1.85777,2 Tr US$-0.01%-0.07%0.04%
12
METH21193.197,09 US$3.374,49 US$1.784 ngày 7 giờ 25 phút309,2 Tr US$20.93228,3 Tr US$-0.02%-0.46%-7.53%
13
WCRO121.7800,1663 US$0,1894 US$1.106 ngày 23 giờ 32 phút231 Tr US$34.08511 Tr US$0.62%-6.26%-17.67%
14
SDAI2311,11 US$1,11 US$415 ngày 18 giờ 38 phút202,1 Tr US$514,6 Tr US$0.00%-2.12%0.06%
15
ETH1173.062,36 US$3.215,79 US$1.429 ngày 12 giờ 45 phút199,1 Tr US$17516,9 Tr US$-0.06%-0.30%-7.55%
16
WISE1110,1917 US$0,2012 US$1.427 ngày 14 giờ 12 phút196,3 Tr US$1314,8 N US$1.64%4.05%-4.16%
17
STETH1413.061,25 US$3.215,69 US$1.431 ngày 5 giờ 28 phút192 Tr US$21116,8 Tr US$-0.08%-0.32%-7.54%
18
WAVAX537.9074,66 US$36,05 US$1.412 ngày 16 giờ 4 phút139,8 Tr US$56.141211,4 Tr US$0.40%-1.59%-3.10%
19
USDS140,9959 US$1 US$76 ngày 23 giờ 31 phút137,2 Tr US$4658,3 Tr US$0%0.68%0.20%
20
SKY140,06192 US$0,06551 US$76 ngày 23 giờ 31 phút137,2 Tr US$4678,3 Tr US$-0.35%-0.85%-2.67%
21
VVS24640,054555 US$0,055174 US$1.106 ngày 2 giờ 59 phút130,4 Tr US$6.4791,1 Tr US$0.04%-6.64%-18.07%
22
USDE1210,9999 US$1 US$1.784 ngày 7 giờ 25 phút129 Tr US$720173,3 Tr US$-0.05%0.04%-0.02%
23
RON1151,39 US$1,49 US$207 ngày 15 giờ 33 phút127,7 Tr US$23.79712,1 Tr US$0.90%1.27%-7.90%
24
CMETH1203.197,01 US$3.374,4 US$34 ngày 23 giờ 58 phút119,1 Tr US$4.6052,5 Tr US$-0.09%-0.37%-6.23%
25
WSTETH85823.612,34 US$3.811,82 US$1.293 ngày 12 giờ 3 phút106,2 Tr US$22.12656,7 Tr US$-0.05%-0.27%-7.40%
26
WETH13.9863.049,13 US$3.224,09 US$1.527 ngày 17 giờ 17 phút105,8 Tr US$104.463119,6 Tr US$-0.06%-0.21%-7.60%
27
SLERF1300,3007 US$0,4015 US$780 ngày 7 giờ 25 phút103,8 Tr US$12.69722,3 Tr US$1.33%-23.05%63.44%
28
BUSD453.1330,9959 US$1 US$1.527 ngày 9 giờ 52 phút98,2 Tr US$110.98820,6 Tr US$0%0%0%
29
WETH11223.052,97 US$3.222,96 US$264 ngày 11 giờ 2 phút96,5 Tr US$57.23119,8 Tr US$-0.62%-1.06%-8.18%
30
WBTC144688.716,42 US$92.333,88 US$1.244 ngày 9 giờ 22 phút94,5 Tr US$113.681237,5 Tr US$0.01%-0.10%2.16%
31
CAKE26.7771,93 US$1,98 US$1.519 ngày 42 phút82,9 Tr US$44.66018,2 Tr US$0.00%1.04%-6.83%
32
WEETH2623.220,51 US$3.391,13 US$1.784 ngày 7 giờ 25 phút78,1 Tr US$1.91337,2 Tr US$-0.26%-0.51%-7.85%
33
WETH1123.047,46 US$3.222,73 US$1.120 ngày 21 giờ 42 phút77,9 Tr US$12.4216,6 Tr US$-0.21%-0.39%-7.51%
34
PEPE33830,00001961 US$0,00002279 US$584 ngày 14 giờ 4 phút76,3 Tr US$7.55422,1 Tr US$-0.21%-6.80%41.56%
35
USDC14.1870,9988 US$1 US$1.489 ngày 10 giờ 11 phút75,5 Tr US$50.48172 Tr US$-0.10%-0.03%0.09%
36
BTCB13.45385.775,67 US$117.056,93 US$1.527 ngày 17 giờ 20 phút73,7 Tr US$88.70482 Tr US$0.20%0.08%2.59%
37
USDT11910,999 US$1 US$267 ngày 7 giờ 37 phút72,7 Tr US$171.87713,6 Tr US$0%0%0%
38
DEUSD1120,9986 US$1 US$109 ngày 17 giờ 20 phút71 Tr US$481,7 Tr US$0.02%0.03%0.02%
39
USDT14.5770,9894 US$1 US$1.175 ngày 9 giờ 10 phút65,7 Tr US$219.420309,9 Tr US$0%0%0%
40
LBTC1690.008,1 US$92.130,82 US$153 ngày 20 giờ 45 phút65,1 Tr US$1047,2 Tr US$0.78%1.77%4.50%
41
WETH14.7353.046,65 US$3.231 US$1.520 ngày 1 giờ 58 phút61,1 Tr US$146.47976,9 Tr US$-0.81%-0.68%-7.92%
42
TBTC514689.290,64 US$92.053,15 US$1.153 ngày 23 giờ 33 phút60,9 Tr US$9.58032,3 Tr US$0.33%0.25%3.37%
43
WFTM438.3200,6988 US$0,7366 US$1.600 ngày 9 giờ 55 phút60,1 Tr US$39.1707,1 Tr US$0%-2.22%-11.34%
44
USDC.E110.5381 US$1 US$1.502 ngày 20 giờ 54 phút58 Tr US$134.02563,1 Tr US$0%0%0%
45
USDC11.3590,9954 US$1,03 US$1.106 ngày 19 giờ 50 phút57,8 Tr US$11.1885,3 Tr US$0.01%-0.05%-0.07%
46
WETH41.4303.049,76 US$3.225,63 US$1.141 ngày 14 giờ 31 phút57,2 Tr US$29.0917,9 Tr US$0%1.80%7.21%
47
USD0++130,9992 US$1 US$129 ngày 9 giờ 25 phút57 Tr US$1257,1 Tr US$-0.04%0.04%0.26%
48
CBETH51893.313,29 US$3.482,39 US$817 ngày 15 giờ 22 phút55,8 Tr US$9.6177,2 Tr US$-0.75%0.67%-6.00%
49
WHITE145.268,95 US$5.396,16 US$1.422 ngày 19 giờ 13 phút53,1 Tr US$456,9 N US$0.32%-2.05%-6.18%
50
FLOKI22180,0002405 US$0,0002559 US$1.031 ngày 6 giờ 45 phút52,3 Tr US$7.8985,4 Tr US$0.07%-3.32%22.30%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2464539 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech