WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17398.5293.396,92 US$3.548,07 US$1.679 ngày 12 giờ 56 phút4,1 T US$246.0081,97 T US$0.22%4.07%9.26%
2
USDC921.7630,9865 US$1,01 US$1.665 ngày 4 phút1,5 T US$1.085.8643,21 T US$-0.01%0.03%-0.02%
3
WBNB61.688.795631,9 US$676,19 US$1.534 ngày 10 giờ 3 phút1,46 T US$997.120938,6 Tr US$0.33%-0.94%4.53%
4
USDT57.5411 US$1 US$1.652 ngày 1 giờ 12 phút788,7 Tr US$110.3671,04 T US$0%0%0%
5
WETH1749.6173.351,67 US$3.546,24 US$97 ngày 4 giờ 38 phút740,7 Tr US$1.634.6981,59 T US$0.90%4.53%10.98%
6
WBTC1572694.177,78 US$98.671,4 US$1.652 ngày 3 giờ 50 phút669,6 Tr US$6.399437,6 Tr US$-0.71%-1.76%5.01%
7
BSC-USD1122.7030,9991 US$1,01 US$1.534 ngày 10 giờ 3 phút535,8 Tr US$617.545724,9 Tr US$0%0%0%
8
FRAX98130,7971 US$14,21 US$1.440 ngày 2 giờ 17 phút404 Tr US$10.20823,2 Tr US$-0.03%-0.05%-0.10%
9
WETH140.6033.352,38 US$3.549,03 US$1.257 ngày 3 giờ 8 phút391,6 Tr US$732.2201,36 T US$1.01%4.66%11.30%
10
METH21203.556,56 US$3.704,79 US$1.790 ngày 20 giờ 27 phút350,5 Tr US$25.08740,5 Tr US$1.41%5.02%11.52%
11
DAI161.6390,9982 US$1 US$1.679 ngày 12 giờ 56 phút316,7 Tr US$2.357121,1 Tr US$-0.00%-0.02%0.06%
12
WCRO121.8930,1825 US$0,1935 US$1.113 ngày 12 giờ 34 phút256,4 Tr US$33.54615,3 Tr US$0.43%-1.59%9.14%
13
ETH1173.444,31 US$3.516,83 US$1.436 ngày 1 giờ 47 phút224,8 Tr US$1509,4 Tr US$-0.33%4.69%8.72%
14
WISE1110,2165 US$0,218 US$1.434 ngày 3 giờ 13 phút211,3 Tr US$1424,2 N US$0%4.63%11.32%
15
SDAI2311,12 US$1,12 US$422 ngày 7 giờ 40 phút201,7 Tr US$395,5 Tr US$-0.02%-0.03%0.12%
16
STETH1413.406,87 US$3.516,04 US$1.437 ngày 18 giờ 30 phút200,5 Tr US$1608 Tr US$0.70%4.46%9.40%
17
USDE1211 US$1 US$1.790 ngày 20 giờ 27 phút161,2 Tr US$61274,7 Tr US$-0.02%-0.06%-0.08%
18
SKY150,07073 US$0,0831 US$83 ngày 12 giờ 33 phút154,9 Tr US$79222 Tr US$-0.41%11.19%23.79%
19
USDS141 US$1 US$83 ngày 12 giờ 33 phút154,6 Tr US$78822 Tr US$0%0.13%-0.06%
20
WAVAX538.03637,25 US$47,92 US$1.419 ngày 5 giờ 5 phút152,7 Tr US$107.674313,4 Tr US$-0.58%5.47%18.16%
21
RON1151,73 US$1,83 US$214 ngày 4 giờ 34 phút144,4 Tr US$24.22616,3 Tr US$0.91%5.63%20.51%
22
VVS24690,054923 US$0,055238 US$1.112 ngày 16 giờ 1 phút140,6 Tr US$3.999865 N US$-0.18%-1.64%7.27%
23
CMETH1203.556,48 US$3.699,01 US$41 ngày 12 giờ 59 phút134 Tr US$5.6227,4 Tr US$1.43%5.02%11.52%
24
WETH13.9893.430,39 US$3.554,18 US$1.534 ngày 6 giờ 19 phút110 Tr US$107.831155,5 Tr US$1.05%4.85%11.64%
25
WSTETH85914.025,83 US$4.198,73 US$1.300 ngày 1 giờ 4 phút109,5 Tr US$25.05636,5 Tr US$0.94%4.60%11.73%
26
WETH11223.398,82 US$3.536,63 US$271 ngày 4 phút108,4 Tr US$59.99424,3 Tr US$1.60%4.90%11.49%
27
CBBTC22794.489,19 US$98.912,56 US$75 ngày 13 giờ 14 phút105,6 Tr US$3.013118,9 Tr US$0.60%-0.31%4.36%
28
WBTC145494.290,98 US$98.870,77 US$1.250 ngày 22 giờ 24 phút100,5 Tr US$96.686246,1 Tr US$-0.12%-1.19%5.14%
29
CAKE26.7932,73 US$3,15 US$1.525 ngày 13 giờ 44 phút100,1 Tr US$95.99168,1 Tr US$0.77%11.99%43.10%
30
SLERF1300,2777 US$0,32 US$786 ngày 20 giờ 27 phút98,9 Tr US$8.0319,9 Tr US$1.31%-6.42%-6.04%
31
BUSD453.1490,9947 US$1,01 US$1.533 ngày 22 giờ 53 phút98,8 Tr US$131.59418,7 Tr US$0%0%0%
32
WETH1123.342,19 US$3.531,77 US$1.127 ngày 10 giờ 43 phút88,4 Tr US$11.6287,6 Tr US$0.98%4.01%10.61%
33
PEPE33900,00001888 US$0,00002071 US$591 ngày 3 giờ 5 phút81,5 Tr US$4.36910,3 Tr US$1.04%-1.70%-3.46%
34
BTCB13.46576.854,8 US$107.014,11 US$1.534 ngày 6 giờ 21 phút76 Tr US$72.102115,9 Tr US$-0.52%-1.50%4.90%
35
USDC14.1990,9984 US$1,04 US$1.495 ngày 23 giờ 13 phút74 Tr US$61.39997,7 Tr US$-0.00%0.06%0.10%
36
DEUSD1121 US$1 US$116 ngày 6 giờ 21 phút69,9 Tr US$712,2 Tr US$-0.00%-0.02%0.04%
37
USDT14.6060,9998 US$1 US$1.181 ngày 22 giờ 12 phút67,7 Tr US$248.961357,8 Tr US$0%0%0%
38
WETH14.7463.418,62 US$3.550,12 US$1.526 ngày 15 giờ 66,5 Tr US$160.11793,6 Tr US$1.21%4.83%11.50%
39
LBTC1694.653,76 US$98.819,7 US$160 ngày 9 giờ 46 phút66,4 Tr US$1695,4 Tr US$-0.76%-1.02%5.73%
40
CBETH51893.717,67 US$3.833,88 US$824 ngày 4 giờ 23 phút65,9 Tr US$10.11416,1 Tr US$0.11%4.23%11.27%
41
WMATIC454.8860,559 US$0,6186 US$1.516 ngày 14 giờ 17 phút65,2 Tr US$339.35995,7 Tr US$1.43%5.58%29.02%
42
WEETH2623.305,89 US$3.715,56 US$1.790 ngày 20 giờ 27 phút64,7 Tr US$1.82324,4 Tr US$0.87%4.75%11.48%
43
TBTC515095.255,57 US$98.848,96 US$1.160 ngày 12 giờ 35 phút63,5 Tr US$9.06941 Tr US$-0.30%-0.44%5.11%
44
WETH41.5093.126,55 US$3.523,36 US$1.148 ngày 3 giờ 32 phút61,6 Tr US$35.09213,3 Tr US$0%0%-1.64%
45
WHITE145.833,49 US$5.849,93 US$1.429 ngày 8 giờ 14 phút59,7 Tr US$2104,56 US$-0.28%-0.28%10.95%
46
USDC.E110.5431 US$1 US$1.509 ngày 9 giờ 55 phút59,7 Tr US$166.29493,7 Tr US$0%0%0%
47
USDC11.3630,9959 US$1 US$1.113 ngày 8 giờ 52 phút58,5 Tr US$9.6355,7 Tr US$-0.61%-0.44%-0.54%
48
UNI81.26611,31 US$12,34 US$1.530 ngày 20 giờ 6 phút58,3 Tr US$27.39927,6 Tr US$0.70%10.49%28.48%
49
USDT11910,9985 US$1 US$273 ngày 20 giờ 39 phút56,3 Tr US$179.13015,3 Tr US$0%0%0%
50
LINK91.57417,66 US$19,06 US$1.652 ngày 2 giờ 38 phút53,9 Tr US$55.96252,1 Tr US$1.18%6.67%21.08%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2503846 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech