Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 398.529 | 3.396,92 US$ | 3.548,07 US$ | 1.679 ngày 12 giờ 56 phút | 4,1 T US$ | 246.008 | 1,97 T US$ | 0.22% | 4.07% | 9.26% | |
2 | USDC | 9 | 21.763 | 0,9865 US$ | 1,01 US$ | 1.665 ngày 4 phút | 1,5 T US$ | 1.085.864 | 3,21 T US$ | -0.01% | 0.03% | -0.02% | |
3 | WBNB | 6 | 1.688.795 | 631,9 US$ | 676,19 US$ | 1.534 ngày 10 giờ 3 phút | 1,46 T US$ | 997.120 | 938,6 Tr US$ | 0.33% | -0.94% | 4.53% | |
4 | USDT | 5 | 7.541 | 1 US$ | 1 US$ | 1.652 ngày 1 giờ 12 phút | 788,7 Tr US$ | 110.367 | 1,04 T US$ | 0% | 0% | 0% | |
5 | WETH | 1 | 749.617 | 3.351,67 US$ | 3.546,24 US$ | 97 ngày 4 giờ 38 phút | 740,7 Tr US$ | 1.634.698 | 1,59 T US$ | 0.90% | 4.53% | 10.98% | |
6 | WBTC | 15 | 726 | 94.177,78 US$ | 98.671,4 US$ | 1.652 ngày 3 giờ 50 phút | 669,6 Tr US$ | 6.399 | 437,6 Tr US$ | -0.71% | -1.76% | 5.01% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.703 | 0,9991 US$ | 1,01 US$ | 1.534 ngày 10 giờ 3 phút | 535,8 Tr US$ | 617.545 | 724,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | FRAX | 9 | 813 | 0,7971 US$ | 14,21 US$ | 1.440 ngày 2 giờ 17 phút | 404 Tr US$ | 10.208 | 23,2 Tr US$ | -0.03% | -0.05% | -0.10% | |
9 | WETH | 1 | 40.603 | 3.352,38 US$ | 3.549,03 US$ | 1.257 ngày 3 giờ 8 phút | 391,6 Tr US$ | 732.220 | 1,36 T US$ | 1.01% | 4.66% | 11.30% | |
10 | METH | 2 | 120 | 3.556,56 US$ | 3.704,79 US$ | 1.790 ngày 20 giờ 27 phút | 350,5 Tr US$ | 25.087 | 40,5 Tr US$ | 1.41% | 5.02% | 11.52% | |
11 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9982 US$ | 1 US$ | 1.679 ngày 12 giờ 56 phút | 316,7 Tr US$ | 2.357 | 121,1 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | 0.06% | |
12 | WCRO | 1 | 21.893 | 0,1825 US$ | 0,1935 US$ | 1.113 ngày 12 giờ 34 phút | 256,4 Tr US$ | 33.546 | 15,3 Tr US$ | 0.43% | -1.59% | 9.14% | |
13 | ETH | 1 | 17 | 3.444,31 US$ | 3.516,83 US$ | 1.436 ngày 1 giờ 47 phút | 224,8 Tr US$ | 150 | 9,4 Tr US$ | -0.33% | 4.69% | 8.72% | |
14 | WISE | 1 | 11 | 0,2165 US$ | 0,218 US$ | 1.434 ngày 3 giờ 13 phút | 211,3 Tr US$ | 14 | 24,2 N US$ | 0% | 4.63% | 11.32% | |
15 | SDAI | 2 | 31 | 1,12 US$ | 1,12 US$ | 422 ngày 7 giờ 40 phút | 201,7 Tr US$ | 39 | 5,5 Tr US$ | -0.02% | -0.03% | 0.12% | |
16 | STETH | 1 | 41 | 3.406,87 US$ | 3.516,04 US$ | 1.437 ngày 18 giờ 30 phút | 200,5 Tr US$ | 160 | 8 Tr US$ | 0.70% | 4.46% | 9.40% | |
17 | USDE | 1 | 21 | 1 US$ | 1 US$ | 1.790 ngày 20 giờ 27 phút | 161,2 Tr US$ | 612 | 74,7 Tr US$ | -0.02% | -0.06% | -0.08% | |
18 | SKY | 1 | 5 | 0,07073 US$ | 0,0831 US$ | 83 ngày 12 giờ 33 phút | 154,9 Tr US$ | 792 | 22 Tr US$ | -0.41% | 11.19% | 23.79% | |
19 | USDS | 1 | 4 | 1 US$ | 1 US$ | 83 ngày 12 giờ 33 phút | 154,6 Tr US$ | 788 | 22 Tr US$ | 0% | 0.13% | -0.06% | |
20 | WAVAX | 5 | 38.036 | 37,25 US$ | 47,92 US$ | 1.419 ngày 5 giờ 5 phút | 152,7 Tr US$ | 107.674 | 313,4 Tr US$ | -0.58% | 5.47% | 18.16% | |
21 | RON | 1 | 15 | 1,73 US$ | 1,83 US$ | 214 ngày 4 giờ 34 phút | 144,4 Tr US$ | 24.226 | 16,3 Tr US$ | 0.91% | 5.63% | 20.51% | |
22 | VVS | 2 | 469 | 0,054923 US$ | 0,055238 US$ | 1.112 ngày 16 giờ 1 phút | 140,6 Tr US$ | 3.999 | 865 N US$ | -0.18% | -1.64% | 7.27% | |
23 | CMETH | 1 | 20 | 3.556,48 US$ | 3.699,01 US$ | 41 ngày 12 giờ 59 phút | 134 Tr US$ | 5.622 | 7,4 Tr US$ | 1.43% | 5.02% | 11.52% | |
24 | WETH | 1 | 3.989 | 3.430,39 US$ | 3.554,18 US$ | 1.534 ngày 6 giờ 19 phút | 110 Tr US$ | 107.831 | 155,5 Tr US$ | 1.05% | 4.85% | 11.64% | |
25 | WSTETH | 8 | 591 | 4.025,83 US$ | 4.198,73 US$ | 1.300 ngày 1 giờ 4 phút | 109,5 Tr US$ | 25.056 | 36,5 Tr US$ | 0.94% | 4.60% | 11.73% | |
26 | WETH | 1 | 122 | 3.398,82 US$ | 3.536,63 US$ | 271 ngày 4 phút | 108,4 Tr US$ | 59.994 | 24,3 Tr US$ | 1.60% | 4.90% | 11.49% | |
27 | CBBTC | 2 | 27 | 94.489,19 US$ | 98.912,56 US$ | 75 ngày 13 giờ 14 phút | 105,6 Tr US$ | 3.013 | 118,9 Tr US$ | 0.60% | -0.31% | 4.36% | |
28 | WBTC | 1 | 454 | 94.290,98 US$ | 98.870,77 US$ | 1.250 ngày 22 giờ 24 phút | 100,5 Tr US$ | 96.686 | 246,1 Tr US$ | -0.12% | -1.19% | 5.14% | |
29 | CAKE | 2 | 6.793 | 2,73 US$ | 3,15 US$ | 1.525 ngày 13 giờ 44 phút | 100,1 Tr US$ | 95.991 | 68,1 Tr US$ | 0.77% | 11.99% | 43.10% | |
30 | SLERF | 1 | 30 | 0,2777 US$ | 0,32 US$ | 786 ngày 20 giờ 27 phút | 98,9 Tr US$ | 8.031 | 9,9 Tr US$ | 1.31% | -6.42% | -6.04% | |
31 | BUSD | 4 | 53.149 | 0,9947 US$ | 1,01 US$ | 1.533 ngày 22 giờ 53 phút | 98,8 Tr US$ | 131.594 | 18,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
32 | WETH | 1 | 12 | 3.342,19 US$ | 3.531,77 US$ | 1.127 ngày 10 giờ 43 phút | 88,4 Tr US$ | 11.628 | 7,6 Tr US$ | 0.98% | 4.01% | 10.61% | |
33 | PEPE | 3 | 390 | 0,00001888 US$ | 0,00002071 US$ | 591 ngày 3 giờ 5 phút | 81,5 Tr US$ | 4.369 | 10,3 Tr US$ | 1.04% | -1.70% | -3.46% | |
34 | BTCB | 1 | 3.465 | 76.854,8 US$ | 107.014,11 US$ | 1.534 ngày 6 giờ 21 phút | 76 Tr US$ | 72.102 | 115,9 Tr US$ | -0.52% | -1.50% | 4.90% | |
35 | USDC | 1 | 4.199 | 0,9984 US$ | 1,04 US$ | 1.495 ngày 23 giờ 13 phút | 74 Tr US$ | 61.399 | 97,7 Tr US$ | -0.00% | 0.06% | 0.10% | |
36 | DEUSD | 1 | 12 | 1 US$ | 1 US$ | 116 ngày 6 giờ 21 phút | 69,9 Tr US$ | 71 | 2,2 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | 0.04% | |
37 | USDT | 1 | 4.606 | 0,9998 US$ | 1 US$ | 1.181 ngày 22 giờ 12 phút | 67,7 Tr US$ | 248.961 | 357,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
38 | WETH | 1 | 4.746 | 3.418,62 US$ | 3.550,12 US$ | 1.526 ngày 15 giờ | 66,5 Tr US$ | 160.117 | 93,6 Tr US$ | 1.21% | 4.83% | 11.50% | |
39 | LBTC | 1 | 6 | 94.653,76 US$ | 98.819,7 US$ | 160 ngày 9 giờ 46 phút | 66,4 Tr US$ | 169 | 5,4 Tr US$ | -0.76% | -1.02% | 5.73% | |
40 | CBETH | 5 | 189 | 3.717,67 US$ | 3.833,88 US$ | 824 ngày 4 giờ 23 phút | 65,9 Tr US$ | 10.114 | 16,1 Tr US$ | 0.11% | 4.23% | 11.27% | |
41 | WMATIC | 4 | 54.886 | 0,559 US$ | 0,6186 US$ | 1.516 ngày 14 giờ 17 phút | 65,2 Tr US$ | 339.359 | 95,7 Tr US$ | 1.43% | 5.58% | 29.02% | |
42 | WEETH | 2 | 62 | 3.305,89 US$ | 3.715,56 US$ | 1.790 ngày 20 giờ 27 phút | 64,7 Tr US$ | 1.823 | 24,4 Tr US$ | 0.87% | 4.75% | 11.48% | |
43 | TBTC | 5 | 150 | 95.255,57 US$ | 98.848,96 US$ | 1.160 ngày 12 giờ 35 phút | 63,5 Tr US$ | 9.069 | 41 Tr US$ | -0.30% | -0.44% | 5.11% | |
44 | WETH | 4 | 1.509 | 3.126,55 US$ | 3.523,36 US$ | 1.148 ngày 3 giờ 32 phút | 61,6 Tr US$ | 35.092 | 13,3 Tr US$ | 0% | 0% | -1.64% | |
45 | WHITE | 1 | 4 | 5.833,49 US$ | 5.849,93 US$ | 1.429 ngày 8 giờ 14 phút | 59,7 Tr US$ | 2 | 104,56 US$ | -0.28% | -0.28% | 10.95% | |
46 | USDC.E | 1 | 10.543 | 1 US$ | 1 US$ | 1.509 ngày 9 giờ 55 phút | 59,7 Tr US$ | 166.294 | 93,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
47 | USDC | 1 | 1.363 | 0,9959 US$ | 1 US$ | 1.113 ngày 8 giờ 52 phút | 58,5 Tr US$ | 9.635 | 5,7 Tr US$ | -0.61% | -0.44% | -0.54% | |
48 | UNI | 8 | 1.266 | 11,31 US$ | 12,34 US$ | 1.530 ngày 20 giờ 6 phút | 58,3 Tr US$ | 27.399 | 27,6 Tr US$ | 0.70% | 10.49% | 28.48% | |
49 | USDT | 1 | 191 | 0,9985 US$ | 1 US$ | 273 ngày 20 giờ 39 phút | 56,3 Tr US$ | 179.130 | 15,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
50 | LINK | 9 | 1.574 | 17,66 US$ | 19,06 US$ | 1.652 ngày 2 giờ 38 phút | 53,9 Tr US$ | 55.962 | 52,1 Tr US$ | 1.18% | 6.67% | 21.08% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2503846 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.