WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17398.0983.460,39 US$3.516,87 US$1.677 ngày 7 giờ 31 phút4,11 T US$232.8011,61 T US$0%2.27%7.71%
2
WBNB61.687.750670,65 US$679,8 US$1.532 ngày 4 giờ 37 phút1,47 T US$970.873786,2 Tr US$0.58%9.02%7.64%
3
USDC921.7090,9878 US$1 US$1.662 ngày 18 giờ 39 phút1,35 T US$922.5562,22 T US$0.11%0.07%0%
4
USDT57.5360,858 US$1,01 US$1.649 ngày 19 giờ 47 phút787,1 Tr US$80.251725,2 Tr US$0%0%0%
5
WETH1742.8983.474,86 US$3.500,51 US$94 ngày 23 giờ 13 phút720,3 Tr US$1.593.5661,26 T US$1.14%5.70%9.79%
6
WBTC1572696.937,51 US$99.426,19 US$1.649 ngày 22 giờ 25 phút668,9 Tr US$6.277430,7 Tr US$0.15%1.49%8.77%
7
BSC-USD1122.5560,9996 US$1,05 US$1.532 ngày 4 giờ 37 phút539,4 Tr US$517.957544,2 Tr US$0%0%0%
8
WETH140.5833.469,29 US$3.502,46 US$1.254 ngày 21 giờ 42 phút399,5 Tr US$618.000933,7 Tr US$1.06%5.72%9.82%
9
FRAX98120,8566 US$0,9984 US$1.437 ngày 20 giờ 52 phút384,3 Tr US$7.67537,4 Tr US$-0.14%-0.12%-0.05%
10
METH21193.629,1 US$3.665,73 US$1.788 ngày 15 giờ 1 phút340,1 Tr US$17.79227,8 Tr US$2.08%5.54%9.28%
11
DAI161.6390,9985 US$1 US$1.677 ngày 7 giờ 31 phút316,9 Tr US$1.76267,3 Tr US$-0.02%-0.03%-0.10%
12
WCRO121.8610,1845 US$0,2035 US$1.111 ngày 7 giờ 8 phút276,9 Tr US$46.70239,1 Tr US$-0.05%8.49%22.92%
13
ETH1173.477,35 US$3.477,35 US$1.433 ngày 20 giờ 22 phút225,9 Tr US$1157,9 Tr US$3.70%5.92%9.86%
14
WISE1110,2061 US$0,2143 US$1.431 ngày 21 giờ 48 phút209,1 Tr US$1235,7 N US$1.66%2.69%7.50%
15
STETH1413.476,62 US$3.476,62 US$1.435 ngày 13 giờ 4 phút201,2 Tr US$1137,4 Tr US$4.19%5.90%9.94%
16
SDAI2311,1 US$1,12 US$420 ngày 2 giờ 14 phút175,5 Tr US$489,8 Tr US$0.01%0.42%0.13%
17
USDE1211 US$1 US$1.788 ngày 15 giờ 1 phút161,7 Tr US$53499,9 Tr US$0.04%0.04%0.08%
18
VVS24660,054999 US$0,055505 US$1.110 ngày 10 giờ 35 phút153,1 Tr US$6.4261,4 Tr US$-0.15%7.78%20.42%
19
WAVAX537.99637,99 US$45,27 US$1.416 ngày 23 giờ 40 phút148 Tr US$109.981312,3 Tr US$1.06%13.30%22.31%
20
SKY140,06667 US$0,07373 US$81 ngày 7 giờ 8 phút148 Tr US$42811,1 Tr US$4.74%8.05%14.97%
21
USDS140,9983 US$0,9983 US$81 ngày 7 giờ 8 phút147,9 Tr US$42511,1 Tr US$0%0%-0.45%
22
RON1151,6 US$1,61 US$211 ngày 23 giờ 9 phút136,1 Tr US$24.18711,7 Tr US$1.10%15.71%8.15%
23
CMETH1203.630,5 US$3.655,56 US$39 ngày 7 giờ 34 phút133,8 Tr US$4.3242,3 Tr US$2.08%5.54%9.92%
24
USDM130,9995 US$1 US$1.010 ngày 12 giờ 33 phút119,9 Tr US$62,3 N US$0%-0.10%0.00%
25
SLERF1300,305 US$0,3535 US$784 ngày 15 giờ 1 phút115,7 Tr US$21.31525,1 Tr US$3.17%11.67%-18.52%
26
WETH13.9883.467,05 US$3.514,2 US$1.532 ngày 53 phút111,1 Tr US$97.543137 Tr US$2.39%5.54%9.91%
27
CBBTC22797.184,08 US$99.731,88 US$73 ngày 7 giờ 49 phút108 Tr US$3.384106,6 Tr US$0.96%1.54%8.14%
28
WETH11223.465,36 US$3.489,05 US$268 ngày 18 giờ 38 phút107,5 Tr US$53.95220 Tr US$1.76%5.56%9.28%
29
WBTC145498.841,93 US$99.396,22 US$1.248 ngày 16 giờ 58 phút104,8 Tr US$91.811200,9 Tr US$0.57%1.72%8.97%
30
WSTETH85873.874,88 US$4.145,24 US$1.297 ngày 19 giờ 39 phút102,3 Tr US$22.94941,6 Tr US$2.06%6.15%10.26%
31
BUSD453.1420,9946 US$1 US$1.531 ngày 17 giờ 28 phút99 Tr US$114.90612,8 Tr US$0%0%0%
32
CAKE26.7892,21 US$2,25 US$1.523 ngày 8 giờ 19 phút92 Tr US$49.50528,7 Tr US$1.76%16.74%17.19%
33
PEPE33880,0000198 US$0,00002234 US$588 ngày 21 giờ 40 phút86,7 Tr US$7.60725,7 Tr US$1.57%9.67%2.22%
34
WEETH2623.635,2 US$3.670,08 US$1.788 ngày 15 giờ 1 phút85,5 Tr US$1.56117,1 Tr US$1.85%5.67%9.61%
35
WETH1123.134,77 US$3.503,01 US$1.125 ngày 5 giờ 18 phút84,2 Tr US$11.6945,1 Tr US$0.62%5.34%9.20%
36
USDC14.1960,9984 US$1,04 US$1.493 ngày 17 giờ 47 phút74,6 Tr US$53.73791,5 Tr US$-0.11%-0.02%-0.16%
37
LBTC1697.454,02 US$99.644,53 US$158 ngày 4 giờ 21 phút70 Tr US$1175 Tr US$0.44%1.45%9.09%
38
DEUSD1121 US$1 US$114 ngày 56 phút70 Tr US$321,1 Tr US$-0.01%-0.02%0.05%
39
USDT14.6000,9977 US$1 US$1.179 ngày 16 giờ 46 phút69,3 Tr US$211.766280,8 Tr US$0%0%0%
40
BTCB13.46088.559,09 US$137.851,88 US$1.532 ngày 56 phút68,2 Tr US$80.053118,2 Tr US$0.53%1.22%9.14%
41
WETH14.7413.460,58 US$3.510,68 US$1.524 ngày 9 giờ 34 phút67,7 Tr US$143.05875,9 Tr US$2.17%5.74%9.76%
42
WMATIC454.7040,3346 US$0,5964 US$1.514 ngày 8 giờ 52 phút66,1 Tr US$334.11098,9 Tr US$4.88%31.55%39.92%
43
MKR31401.744,44 US$1.772,65 US$1.649 ngày 21 giờ 9 phút66,1 Tr US$1.3879,4 Tr US$5.51%7.65%16.10%
44
CBETH51893.753,01 US$3.788,78 US$821 ngày 22 giờ 58 phút64,1 Tr US$13.15616 Tr US$2.54%4.09%10.31%
45
USDT11911 US$1 US$271 ngày 15 giờ 13 phút61,6 Tr US$167.4557,4 Tr US$0%0%0%
46
WETH41.5043.126,55 US$3.500,94 US$1.145 ngày 22 giờ 7 phút61,1 Tr US$30.64612,1 Tr US$0%0%1.75%
47
WHITE145.673,34 US$5.673,34 US$1.427 ngày 2 giờ 49 phút60 Tr US$128,37 US$0%0%5.14%
48
USDC11.3620,993 US$1 US$1.111 ngày 3 giờ 27 phút59,1 Tr US$11.4668,9 Tr US$0.33%-0.06%0.20%
49
USDC.E110.5411 US$1 US$1.507 ngày 4 giờ 30 phút59,1 Tr US$129.41058,5 Tr US$0%0%0%
50
UNI81.26410,73 US$10,87 US$1.528 ngày 14 giờ 41 phút58,8 Tr US$19.72827,1 Tr US$2.01%16.49%21.01%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2490483 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, Wrapped BNB và USDC. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech