Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 396.212 | 3.060,43 US$ | 4.483,15 US$ | 1.668 ngày 12 giờ 6 phút | 3,88 T US$ | 289.729 | 2 T US$ | 1.22% | -3.07% | 11.03% | |
2 | USDC | 9 | 21.568 | 0,9862 US$ | 1 US$ | 1.653 ngày 23 giờ 14 phút | 1,62 T US$ | 1.080.370 | 3,04 T US$ | -0.00% | -0.06% | 0.03% | |
3 | WBNB | 6 | 1.684.311 | 618,83 US$ | 659,92 US$ | 1.523 ngày 9 giờ 13 phút | 1,41 T US$ | 1.009.241 | 1,02 T US$ | 0.37% | 1.31% | 6.23% | |
4 | WETH | 1 | 720.605 | 3.059,97 US$ | 3.161,86 US$ | 86 ngày 3 giờ 48 phút | 1,13 T US$ | 1.892.654 | 1,64 T US$ | -0.02% | -4.42% | 9.41% | |
5 | USDT | 5 | 7.518 | 0,9932 US$ | 1 US$ | 1.641 ngày 22 phút | 744,9 Tr US$ | 88.510 | 851,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 717 | 87.589,7 US$ | 89.434,54 US$ | 1.641 ngày 3 giờ | 616,2 Tr US$ | 4.363 | 268,9 Tr US$ | 0.21% | -4.33% | 16.63% | |
7 | BSC-USD | 1 | 121.837 | 0,9984 US$ | 1 US$ | 1.523 ngày 9 giờ 13 phút | 522,3 Tr US$ | 629.096 | 1,46 T US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.065,24 US$ | 3.141,63 US$ | 100 ngày 19 giờ 34 phút | 465,1 Tr US$ | 177 | 497,5 N US$ | -0.02% | -4.42% | 9.32% | |
9 | FRAX | 9 | 809 | 0,6452 US$ | 12,84 US$ | 1.429 ngày 1 giờ 27 phút | 394,6 Tr US$ | 9.287 | 13 Tr US$ | 0.06% | 0.05% | -0.01% | |
10 | METH | 2 | 119 | 3.199,85 US$ | 3.336,06 US$ | 1.779 ngày 19 giờ 37 phút | 377,8 Tr US$ | 31.340 | 50 Tr US$ | 0.62% | -3.76% | 10.06% | |
11 | WETH | 1 | 40.499 | 44,05 US$ | 3.151,62 US$ | 1.246 ngày 2 giờ 17 phút | 355,9 Tr US$ | 596.258 | 1,01 T US$ | 0.22% | -4.24% | 8.69% | |
12 | DAI | 16 | 1.638 | 0,9994 US$ | 1,14 US$ | 1.668 ngày 12 giờ 6 phút | 317,3 Tr US$ | 1.639 | 225,2 Tr US$ | -0.06% | 0.10% | -0.06% | |
13 | ETH | 1 | 17 | 3.080,14 US$ | 3.138,73 US$ | 1.425 ngày 57 phút | 237,1 Tr US$ | 131 | 9,2 Tr US$ | -0.22% | -4.76% | 8.97% | |
14 | STETH | 1 | 41 | 3.077,73 US$ | 3.136,86 US$ | 1.426 ngày 17 giờ 40 phút | 228,8 Tr US$ | 202 | 10,8 Tr US$ | -0.20% | -4.76% | 8.93% | |
15 | WCRO | 1 | 21.697 | 0,1524 US$ | 0,1608 US$ | 1.102 ngày 11 giờ 43 phút | 219,2 Tr US$ | 43.914 | 14,7 Tr US$ | 0.67% | -8.96% | 71.41% | |
16 | SDAI | 2 | 31 | 1,11 US$ | 1,11 US$ | 411 ngày 6 giờ 50 phút | 202,1 Tr US$ | 31 | 4,4 Tr US$ | 0.22% | 0.05% | 0.00% | |
17 | WISE | 1 | 11 | 0,1994 US$ | 0,2073 US$ | 1.423 ngày 2 giờ 23 phút | 194,3 Tr US$ | 9 | 18,8 N US$ | -1.04% | -0.01% | 11.69% | |
18 | CMETH | 1 | 18 | 3.211,28 US$ | 3.297,15 US$ | 30 ngày 12 giờ 9 phút | 158,4 Tr US$ | 8.892 | 16 Tr US$ | -0.07% | -4.76% | 9.50% | |
19 | USDS | 1 | 4 | 1 US$ | 1 US$ | 72 ngày 11 giờ 43 phút | 135,2 Tr US$ | 255 | 8,1 Tr US$ | 0% | 0.16% | 0.06% | |
20 | SKY | 1 | 4 | 0,0594 US$ | 0,06199 US$ | 72 ngày 11 giờ 43 phút | 135,1 Tr US$ | 257 | 8,1 Tr US$ | 1.03% | -4.98% | -10.88% | |
21 | WAVAX | 5 | 37.849 | 31,34 US$ | 33,05 US$ | 1.408 ngày 4 giờ 15 phút | 133 Tr US$ | 69.986 | 145,9 Tr US$ | -0.36% | -6.16% | 16.68% | |
22 | USDE | 1 | 20 | 0,9922 US$ | 1 US$ | 1.779 ngày 19 giờ 37 phút | 127,8 Tr US$ | 578 | 155,5 Tr US$ | 0.01% | -0.09% | 0.07% | |
23 | WETH | 1 | 122 | 3.055,63 US$ | 3.173,96 US$ | 259 ngày 23 giờ 13 phút | 124,8 Tr US$ | 65.457 | 25,5 Tr US$ | 0.61% | -3.79% | 8.77% | |
24 | VVS | 2 | 462 | 0,054202 US$ | 0,054443 US$ | 1.101 ngày 15 giờ 11 phút | 123,4 Tr US$ | 11.078 | 2,4 Tr US$ | 0.67% | -9.46% | 65.36% | |
25 | RON | 1 | 15 | 1,36 US$ | 1,41 US$ | 203 ngày 3 giờ 44 phút | 122,9 Tr US$ | 21.675 | 7,2 Tr US$ | -0.54% | -7.17% | -3.82% | |
26 | WSTETH | 8 | 582 | 3.626,63 US$ | 3.789,01 US$ | 1.289 ngày 14 phút | 114,4 Tr US$ | 27.223 | 69,6 Tr US$ | 0.05% | -4.38% | 8.72% | |
27 | WETH | 1 | 3.980 | 3.055,76 US$ | 3.149,6 US$ | 1.523 ngày 5 giờ 29 phút | 106,1 Tr US$ | 103.184 | 140,3 Tr US$ | 0.51% | -3.97% | 8.69% | |
28 | BUSD | 4 | 53.125 | 0,9951 US$ | 1,01 US$ | 1.522 ngày 22 giờ 3 phút | 97,9 Tr US$ | 166.555 | 25,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
29 | WEETH | 2 | 62 | 3.232,8 US$ | 3.325,91 US$ | 1.779 ngày 19 giờ 37 phút | 93,4 Tr US$ | 2.015 | 18,1 Tr US$ | -0.59% | -4.40% | 9.53% | |
30 | WBTC | 1 | 444 | 87.479,9 US$ | 89.376,22 US$ | 1.239 ngày 21 giờ 34 phút | 93 Tr US$ | 122.566 | 268,2 Tr US$ | -0.05% | -3.84% | 16.18% | |
31 | SLERF | 1 | 30 | 0,216 US$ | 0,3226 US$ | 775 ngày 19 giờ 37 phút | 90,9 Tr US$ | 29.007 | 51,2 Tr US$ | 1.71% | 15.18% | 52.62% | |
32 | PEPE | 3 | 380 | 0,00002053 US$ | 0,00002562 US$ | 580 ngày 2 giờ 15 phút | 83,4 Tr US$ | 29.519 | 131,2 Tr US$ | -1.65% | 7.83% | 114% | |
33 | CAKE | 2 | 6.774 | 1,79 US$ | 1,96 US$ | 1.514 ngày 12 giờ 54 phút | 81 Tr US$ | 40.390 | 16,7 Tr US$ | 0.36% | -4.37% | 1.45% | |
34 | USDC | 1 | 4.180 | 0,9987 US$ | 1,01 US$ | 1.484 ngày 22 giờ 23 phút | 76,2 Tr US$ | 67.092 | 107,4 Tr US$ | 0.10% | 0.10% | 0.11% | |
35 | WETH | 1 | 12 | 3.071,26 US$ | 3.170,52 US$ | 1.116 ngày 9 giờ 53 phút | 75,6 Tr US$ | 8.364 | 3,1 Tr US$ | 0.55% | -4.09% | 9.17% | |
36 | BTCB | 1 | 3.442 | 86.224,46 US$ | 93.343,98 US$ | 1.523 ngày 5 giờ 31 phút | 72,1 Tr US$ | 95.172 | 126,9 Tr US$ | 0.42% | -3.77% | 16.56% | |
37 | DEUSD | 1 | 12 | 0,9974 US$ | 1 US$ | 105 ngày 5 giờ 31 phút | 70,7 Tr US$ | 60 | 3,2 Tr US$ | 0.01% | -0.02% | -0.01% | |
38 | USDC.E | 1 | 10.536 | 1 US$ | 1 US$ | 1.498 ngày 9 giờ 5 phút | 65,4 Tr US$ | 148.590 | 94 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
39 | USDT | 1 | 4.549 | 1 US$ | 1 US$ | 1.170 ngày 21 giờ 22 phút | 64,8 Tr US$ | 251.319 | 388,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
40 | USDT | 1 | 190 | 0,9972 US$ | 1 US$ | 262 ngày 19 giờ 48 phút | 64,4 Tr US$ | 186.027 | 21,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
41 | USD0++ | 1 | 3 | 0,9993 US$ | 0,9993 US$ | 124 ngày 21 giờ 37 phút | 62,4 Tr US$ | 112 | 8,1 Tr US$ | 0.00% | 0.05% | 0.00% | |
42 | LBTC | 1 | 6 | 88.463,07 US$ | 89.412,83 US$ | 149 ngày 8 giờ 56 phút | 60,8 Tr US$ | 77 | 3 Tr US$ | -0.39% | -1.97% | 16.24% | |
43 | WETH | 1 | 4.728 | 3.054,86 US$ | 3.163,01 US$ | 1.515 ngày 14 giờ 10 phút | 60 Tr US$ | 129.466 | 69,6 Tr US$ | -0.12% | -4.14% | 8.85% | |
44 | TBTC | 5 | 146 | 87.265,24 US$ | 89.112,61 US$ | 1.149 ngày 11 giờ 45 phút | 57,6 Tr US$ | 10.585 | 56,5 Tr US$ | 0.01% | -2.91% | 16.89% | |
45 | USDC | 1 | 1.356 | 0,9935 US$ | 1 US$ | 1.102 ngày 8 giờ 2 phút | 57,5 Tr US$ | 16.747 | 7,8 Tr US$ | 0.05% | 0.57% | 0.16% | |
46 | WETH | 4 | 1.391 | 3.062,49 US$ | 3.184,1 US$ | 1.137 ngày 2 giờ 42 phút | 56,3 Tr US$ | 45.195 | 10,3 Tr US$ | 0% | -1.26% | 11.48% | |
47 | WHITE | 1 | 4 | 5.459,37 US$ | 5.609,32 US$ | 1.418 ngày 7 giờ 24 phút | 55,3 Tr US$ | 2 | 1,1 N US$ | 0% | -2.67% | 12.25% | |
48 | CBETH | 5 | 187 | 3.332,36 US$ | 3.441,13 US$ | 813 ngày 3 giờ 33 phút | 53,6 Tr US$ | 13.389 | 22,5 Tr US$ | -0.74% | -4.45% | 9.74% | |
49 | WETH | 1 | 767 | 3.059,7 US$ | 3.199,75 US$ | 421 ngày 23 giờ 22 phút | 51,9 Tr US$ | 37.584 | 35,3 Tr US$ | 0.02% | -4.57% | 8.97% | |
50 | FLOKI | 2 | 218 | 0,0002161 US$ | 0,0002474 US$ | 1.026 ngày 18 giờ 56 phút | 51,1 Tr US$ | 14.991 | 13,5 Tr US$ | 6.27% | -2.75% | 63.37% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2438994 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.