WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17398.4813.285,52 US$3.530,61 US$1.679 ngày 5 giờ 19 phút4,11 T US$250.9881,6 T US$-0.75%3.84%14.08%
2
USDC921.7540,9865 US$1,01 US$1.664 ngày 16 giờ 27 phút1,49 T US$949.8002,5 T US$0.02%0.04%-0.09%
3
WBNB61.688.642637,29 US$676,19 US$1.534 ngày 2 giờ 25 phút1,48 T US$993.843904,3 Tr US$-0.56%1.80%7.86%
4
USDT57.5411 US$1,03 US$1.651 ngày 17 giờ 34 phút785,5 Tr US$107.424855,1 Tr US$0%0%0%
5
WETH1748.6923.287,51 US$3.527,85 US$96 ngày 21 giờ 734,5 Tr US$1.521.1891,31 T US$-0.51%4.09%14.02%
6
WBTC1572695.500,07 US$98.671,4 US$1.651 ngày 20 giờ 13 phút669,2 Tr US$5.163323,8 Tr US$-1.01%0.06%8.45%
7
BSC-USD1122.6790,9991 US$1,01 US$1.534 ngày 2 giờ 25 phút537,7 Tr US$582.487853 Tr US$0%0%0%
8
FRAX98130,8257 US$14,76 US$1.439 ngày 18 giờ 40 phút400,3 Tr US$9.66521,6 Tr US$-0.05%-0.01%-0.08%
9
WETH140.6013.283,11 US$3.529,13 US$1.256 ngày 19 giờ 30 phút395 Tr US$649.095963,4 Tr US$-0.07%4.57%14.54%
10
METH21193.441,63 US$3.692,94 US$1.790 ngày 12 giờ 49 phút343,1 Tr US$20.03036,2 Tr US$-0.26%3.91%14.10%
11
DAI161.6390,9982 US$1 US$1.679 ngày 5 giờ 19 phút316,8 Tr US$2.05089,2 Tr US$0.01%0.05%-0.05%
12
WCRO121.8870,1765 US$0,1935 US$1.113 ngày 4 giờ 56 phút262,6 Tr US$35.78318,2 Tr US$-1.66%-1.04%4.86%
13
ETH1173.294,76 US$3.516,83 US$1.435 ngày 18 giờ 9 phút239,4 Tr US$1676,2 Tr US$-1.08%3.80%12.32%
14
WISE1110,2069 US$0,218 US$1.433 ngày 19 giờ 36 phút212,8 Tr US$1649,2 N US$0%5.37%13.70%
15
SDAI2311,12 US$1,12 US$422 ngày 2 phút201,8 Tr US$406,1 Tr US$-0.02%0.04%0.11%
16
STETH1413.294,07 US$3.516,04 US$1.437 ngày 10 giờ 52 phút201,3 Tr US$1654,8 Tr US$-1.08%3.80%12.34%
17
USDE1211 US$1 US$1.790 ngày 12 giờ 49 phút161,4 Tr US$65887,9 Tr US$-0.00%0.01%0.07%
18
WAVAX538.02736,34 US$47,92 US$1.418 ngày 21 giờ 27 phút160,9 Tr US$100.945264,6 Tr US$-1.59%10.95%30.14%
19
SKY140,07073 US$0,07715 US$83 ngày 4 giờ 55 phút152,8 Tr US$61811,1 Tr US$1.23%8.36%26.33%
20
USDS141 US$1 US$83 ngày 4 giờ 55 phút152,7 Tr US$62311,1 Tr US$0%0.13%0.54%
21
RON1151,6 US$1,83 US$213 ngày 20 giờ 57 phút147,6 Tr US$24.71817,1 Tr US$-1.14%9.85%26.84%
22
VVS24670,054783 US$0,055238 US$1.112 ngày 8 giờ 23 phút143,9 Tr US$3.987954,4 N US$-1.69%-1.78%3.13%
23
CMETH1203.441,54 US$3.685,15 US$41 ngày 5 giờ 21 phút133,9 Tr US$4.5826,7 Tr US$-0.28%3.89%14.07%
24
WETH13.9893.066,86 US$3.527,29 US$1.533 ngày 22 giờ 41 phút112,9 Tr US$85.898119,1 Tr US$-0.24%4.20%13.90%
25
WETH11223.285,26 US$3.517,62 US$270 ngày 16 giờ 26 phút108,4 Tr US$55.00623,4 Tr US$-0.02%4.67%14.48%
26
WSTETH85913.898,17 US$4.174,19 US$1.299 ngày 17 giờ 27 phút107,7 Tr US$20.48030,4 Tr US$-0.54%4.25%14.15%
27
SLERF1300,2911 US$0,32 US$786 ngày 12 giờ 49 phút105 Tr US$7.6496,1 Tr US$-1.31%-0.14%-19.35%
28
CBBTC22795.752,24 US$98.912,56 US$75 ngày 5 giờ 36 phút104,7 Tr US$2.564124,9 Tr US$-0.20%0.49%7.04%
29
CAKE26.7932,42 US$3,15 US$1.525 ngày 6 giờ 6 phút101,8 Tr US$92.23261,8 Tr US$-0.54%16.22%52.66%
30
WBTC145495.665,9 US$98.870,77 US$1.250 ngày 14 giờ 46 phút99,7 Tr US$83.373166,5 Tr US$-0.83%0.38%8.24%
31
BUSD453.1470,9956 US$1,01 US$1.533 ngày 15 giờ 16 phút99,4 Tr US$136.57818 Tr US$0%0%0%
32
WETH1123.262,87 US$3.524,8 US$1.127 ngày 3 giờ 6 phút90,1 Tr US$11.4528,5 Tr US$-0.48%4.37%14.00%
33
PEPE33890,00001916 US$0,00002071 US$590 ngày 19 giờ 28 phút84,3 Tr US$4.0499,6 Tr US$-2.53%-0.23%-4.52%
34
BTCB13.46484.741,19 US$107.014,11 US$1.533 ngày 22 giờ 44 phút79,7 Tr US$64.500107,3 Tr US$-0.34%0.22%8.09%
35
USDC14.1980,9984 US$1,04 US$1.495 ngày 15 giờ 35 phút74,4 Tr US$59.05992,8 Tr US$-0.10%0.04%-0.07%
36
USDT11910,9985 US$1 US$273 ngày 13 giờ 1 phút73,3 Tr US$170.10411,8 Tr US$0%0%0%
37
DEUSD1121 US$1 US$115 ngày 22 giờ 44 phút69,8 Tr US$59797,8 N US$-0.00%-0.01%0.04%
38
USDT14.6060,9911 US$1 US$1.181 ngày 14 giờ 34 phút68,4 Tr US$215.804266,1 Tr US$0%0%0%
39
WEETH2623.305,89 US$3.710 US$1.790 ngày 12 giờ 49 phút68,2 Tr US$1.66616,1 Tr US$-0.85%3.91%13.96%
40
LBTC1695.746,55 US$98.819,7 US$160 ngày 2 giờ 9 phút67,3 Tr US$1731,4 Tr US$0.49%0.53%8.00%
41
WETH14.7443.282,74 US$3.529,59 US$1.526 ngày 7 giờ 22 phút66,9 Tr US$138.65763,6 Tr US$-0.36%4.03%14.03%
42
WMATIC454.8540,5223 US$0,6186 US$1.516 ngày 6 giờ 40 phút66,9 Tr US$336.06488,7 Tr US$-1.55%8.48%43.25%
43
CBETH51893.572,34 US$3.823,68 US$823 ngày 20 giờ 45 phút65,7 Tr US$8.98410,7 Tr US$-0.69%3.65%14.05%
44
TBTC515095.483,51 US$98.848,96 US$1.160 ngày 4 giờ 57 phút61,9 Tr US$7.26051,6 Tr US$0.19%1.64%6.97%
45
WETH41.5083.126,55 US$3.505,97 US$1.147 ngày 19 giờ 54 phút61,7 Tr US$31.97112,4 Tr US$0%0%0.11%
46
USDC.E110.5431 US$1 US$1.509 ngày 2 giờ 18 phút59,5 Tr US$149.97467,4 Tr US$0%0%0%
47
UNI81.26510,06 US$11,94 US$1.530 ngày 12 giờ 28 phút58,9 Tr US$20.87923,2 Tr US$-1.00%11.10%31.61%
48
WHITE145.673,34 US$5.835,6 US$1.429 ngày 36 phút58,8 Tr US$2274,06 US$0%2.86%8.14%
49
USDC11.3620,9959 US$1 US$1.113 ngày 1 giờ 14 phút58,6 Tr US$10.6076,2 Tr US$-0.04%-0.44%0.23%
50
LINK91.57416,22 US$19,06 US$1.651 ngày 19 giờ 1 phút55,7 Tr US$49.68246,1 Tr US$-1.04%10.48%29.89%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2501951 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech