Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 398.606 | 3.362,61 US$ | 3.548,07 US$ | 1.679 ngày 20 giờ 55 phút | 4,1 T US$ | 239.219 | 2,21 T US$ | -0.67% | 1.92% | 8.69% | |
2 | USDC | 9 | 21.768 | 0,9865 US$ | 1,02 US$ | 1.665 ngày 8 giờ 3 phút | 1,49 T US$ | 1.207.576 | 3,68 T US$ | 0.01% | -0.01% | -0.01% | |
3 | WBNB | 6 | 1.688.931 | 626,79 US$ | 676,19 US$ | 1.534 ngày 18 giờ 1 phút | 1,45 T US$ | 972.677 | 953,5 Tr US$ | -0.59% | -2.58% | 3.67% | |
4 | USDT | 5 | 7.541 | 0,9997 US$ | 1,02 US$ | 1.652 ngày 9 giờ 11 phút | 792,1 Tr US$ | 120.993 | 1,25 T US$ | 0% | 0% | 0% | |
5 | WETH | 1 | 750.656 | 3.351,67 US$ | 3.546,24 US$ | 97 ngày 12 giờ 37 phút | 743,4 Tr US$ | 1.759.187 | 1,73 T US$ | -0.53% | 1.77% | 8.70% | |
6 | WBTC | 15 | 726 | 92.768,48 US$ | 98.671,4 US$ | 1.652 ngày 11 giờ 49 phút | 631,1 Tr US$ | 7.244 | 461,8 Tr US$ | -0.48% | -3.82% | 2.53% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.714 | 0,9991 US$ | 1 US$ | 1.534 ngày 18 giờ 1 phút | 534,8 Tr US$ | 621.782 | 782,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | WETH | 1 | 40.606 | 3.352,38 US$ | 3.549,03 US$ | 1.257 ngày 11 giờ 6 phút | 385,9 Tr US$ | 793.652 | 1,56 T US$ | -0.63% | 1.78% | 8.74% | |
9 | FRAX | 9 | 813 | 0,7971 US$ | 14,83 US$ | 1.440 ngày 10 giờ 16 phút | 354,4 Tr US$ | 10.727 | 32,4 Tr US$ | -0.04% | 0.08% | 0.03% | |
10 | METH | 2 | 120 | 3.524,09 US$ | 3.704,79 US$ | 1.791 ngày 4 giờ 25 phút | 346,1 Tr US$ | 28.414 | 42,8 Tr US$ | -0.02% | 1.87% | 6.87% | |
11 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9982 US$ | 1 US$ | 1.679 ngày 20 giờ 55 phút | 318 Tr US$ | 2.770 | 153,8 Tr US$ | -0.02% | 0.09% | 0.05% | |
12 | WCRO | 1 | 21.899 | 0,1745 US$ | 0,1935 US$ | 1.113 ngày 20 giờ 32 phút | 247,9 Tr US$ | 33.642 | 17,5 Tr US$ | -0.60% | -4.25% | 5.34% | |
13 | ETH | 1 | 17 | 3.392,87 US$ | 3.516,83 US$ | 1.436 ngày 9 giờ 46 phút | 223,9 Tr US$ | 145 | 13,1 Tr US$ | -0.61% | 2.33% | 8.74% | |
14 | WISE | 1 | 11 | 0,2143 US$ | 0,218 US$ | 1.434 ngày 11 giờ 12 phút | 209,3 Tr US$ | 9 | 24,3 N US$ | 0% | 1.20% | 9.74% | |
15 | STETH | 1 | 41 | 3.391,93 US$ | 3.516,04 US$ | 1.438 ngày 2 giờ 28 phút | 196,3 Tr US$ | 173 | 12,2 Tr US$ | -0.61% | 2.33% | 8.74% | |
16 | USDE | 1 | 21 | 1 US$ | 1 US$ | 1.791 ngày 4 giờ 25 phút | 160,4 Tr US$ | 757 | 142 Tr US$ | 0.00% | -0.07% | -0.04% | |
17 | WAVAX | 5 | 38.037 | 37,25 US$ | 47,92 US$ | 1.419 ngày 13 giờ 4 phút | 152,5 Tr US$ | 117.086 | 379,6 Tr US$ | -1.99% | 2.14% | 18.55% | |
18 | SKY | 1 | 5 | 0,07522 US$ | 0,0831 US$ | 83 ngày 20 giờ 32 phút | 151,6 Tr US$ | 845 | 22,9 Tr US$ | -1.91% | 3.99% | 20.00% | |
19 | USDS | 1 | 4 | 1 US$ | 1 US$ | 83 ngày 20 giờ 32 phút | 151,3 Tr US$ | 836 | 22,8 Tr US$ | 0% | 0.09% | -0.06% | |
20 | SDAI | 2 | 31 | 1,11 US$ | 1,12 US$ | 422 ngày 15 giờ 38 phút | 147,7 Tr US$ | 39 | 7,7 Tr US$ | 0% | -0.06% | 0.12% | |
21 | RON | 1 | 15 | 1,68 US$ | 1,83 US$ | 214 ngày 12 giờ 33 phút | 141,1 Tr US$ | 21.478 | 10 Tr US$ | -0.94% | -3.85% | 15.69% | |
22 | VVS | 2 | 469 | 0,054726 US$ | 0,055238 US$ | 1.112 ngày 23 giờ 59 phút | 135,7 Tr US$ | 3.987 | 959,8 N US$ | -1.20% | -4.85% | 2.91% | |
23 | CMETH | 1 | 20 | 3.523,54 US$ | 3.699,01 US$ | 41 ngày 20 giờ 58 phút | 131,6 Tr US$ | 6.066 | 7,3 Tr US$ | -0.02% | 1.87% | 6.87% | |
24 | WSTETH | 8 | 591 | 3.991,23 US$ | 4.198,73 US$ | 1.300 ngày 9 giờ 3 phút | 107,7 Tr US$ | 27.534 | 45,2 Tr US$ | -0.61% | 1.83% | 8.55% | |
25 | WETH | 1 | 122 | 3.363,27 US$ | 3.536,63 US$ | 271 ngày 8 giờ 2 phút | 106,5 Tr US$ | 62.315 | 24,2 Tr US$ | -0.88% | 1.78% | 8.87% | |
26 | WETH | 1 | 3.992 | 3.364,77 US$ | 3.554,18 US$ | 1.534 ngày 14 giờ 18 phút | 103,8 Tr US$ | 117.765 | 184,2 Tr US$ | -0.61% | 1.95% | 8.71% | |
27 | CBBTC | 2 | 28 | 92.950,53 US$ | 98.912,56 US$ | 75 ngày 21 giờ 13 phút | 100,3 Tr US$ | 3.374 | 127,5 Tr US$ | 0.21% | -4.14% | 1.96% | |
28 | WBTC | 1 | 454 | 92.696,21 US$ | 98.870,77 US$ | 1.251 ngày 6 giờ 22 phút | 99,6 Tr US$ | 106.164 | 283,8 Tr US$ | -0.45% | -3.54% | 3.12% | |
29 | BUSD | 4 | 53.150 | 0,9947 US$ | 1,01 US$ | 1.534 ngày 6 giờ 52 phút | 98,8 Tr US$ | 131.594 | 18,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
30 | CAKE | 2 | 6.793 | 2,65 US$ | 3,15 US$ | 1.525 ngày 21 giờ 43 phút | 97,7 Tr US$ | 94.017 | 68 Tr US$ | -1.53% | 7.47% | 41.14% | |
31 | SLERF | 1 | 30 | 0,2688 US$ | 0,32 US$ | 787 ngày 4 giờ 25 phút | 97,4 Tr US$ | 8.045 | 10 Tr US$ | -0.81% | -10.42% | -10.88% | |
32 | WETH | 1 | 12 | 3.342,19 US$ | 3.531,77 US$ | 1.127 ngày 18 giờ 42 phút | 86,6 Tr US$ | 10.664 | 4,9 Tr US$ | -0.62% | 1.13% | 8.01% | |
33 | WEETH | 2 | 62 | 3.598,71 US$ | 3.715,56 US$ | 1.791 ngày 4 giờ 25 phút | 86,3 Tr US$ | 1.849 | 19,9 Tr US$ | -0.66% | 1.90% | 8.66% | |
34 | PEPE | 3 | 390 | 0,00001836 US$ | 0,00002071 US$ | 591 ngày 11 giờ 4 phút | 80,6 Tr US$ | 4.593 | 11,2 Tr US$ | -0.45% | -4.17% | -6.84% | |
35 | BTCB | 1 | 3.466 | 76.854,8 US$ | 107.014,11 US$ | 1.534 ngày 14 giờ 20 phút | 75,1 Tr US$ | 82.740 | 128,7 Tr US$ | -0.29% | -2.99% | 3.56% | |
36 | USDT | 1 | 191 | 0,9907 US$ | 1 US$ | 274 ngày 4 giờ 37 phút | 73,2 Tr US$ | 182.892 | 18,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
37 | USDC | 1 | 4.199 | 0,9984 US$ | 1 US$ | 1.496 ngày 7 giờ 11 phút | 72,9 Tr US$ | 63.774 | 108,3 Tr US$ | -0.10% | 0.08% | 0.04% | |
38 | DEUSD | 1 | 12 | 1 US$ | 1 US$ | 116 ngày 14 giờ 20 phút | 69,9 Tr US$ | 71 | 2,2 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | 0.04% | |
39 | USDT | 1 | 4.607 | 0,9997 US$ | 1 US$ | 1.182 ngày 6 giờ 10 phút | 68,4 Tr US$ | 275.238 | 418,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
40 | CBETH | 5 | 189 | 3.659,56 US$ | 3.833,88 US$ | 824 ngày 12 giờ 22 phút | 67,3 Tr US$ | 11.218 | 18,9 Tr US$ | -0.57% | 1.56% | 8.15% | |
41 | WETH | 1 | 4.746 | 3.359,47 US$ | 3.550,12 US$ | 1.526 ngày 22 giờ 59 phút | 65,7 Tr US$ | 168.346 | 103 Tr US$ | -0.82% | 1.78% | 8.52% | |
42 | WMATIC | 4 | 54.917 | 0,5403 US$ | 0,6186 US$ | 1.516 ngày 22 giờ 16 phút | 63,6 Tr US$ | 321.534 | 89,1 Tr US$ | -1.44% | -1.18% | 22.52% | |
43 | LBTC | 1 | 6 | 92.856,57 US$ | 98.819,7 US$ | 160 ngày 17 giờ 45 phút | 62,5 Tr US$ | 137 | 4,5 Tr US$ | 0.27% | -2.53% | 3.59% | |
44 | WETH | 4 | 1.509 | 3.126,55 US$ | 3.523,36 US$ | 1.148 ngày 11 giờ 31 phút | 60,6 Tr US$ | 38.489 | 14,8 Tr US$ | -9.45% | 0% | -0.05% | |
45 | WHITE | 1 | 4 | 5.833,49 US$ | 5.849,93 US$ | 1.429 ngày 16 giờ 13 phút | 59,4 Tr US$ | 3 | 251,79 US$ | 0% | -0.00% | 11.26% | |
46 | USDC.E | 1 | 10.543 | 1 US$ | 1 US$ | 1.509 ngày 17 giờ 54 phút | 59,2 Tr US$ | 175.053 | 104,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
47 | USDC | 1 | 1.363 | 0,9945 US$ | 1 US$ | 1.113 ngày 16 giờ 51 phút | 58,2 Tr US$ | 9.854 | 6,5 Tr US$ | -0.01% | 0.07% | 0.45% | |
48 | UNI | 8 | 1.266 | 10,97 US$ | 12,34 US$ | 1.531 ngày 4 giờ 5 phút | 57,9 Tr US$ | 29.679 | 29,9 Tr US$ | 0.75% | 6.46% | 26.04% | |
49 | USD0++ | 1 | 3 | 0,9979 US$ | 0,9994 US$ | 136 ngày 6 giờ 26 phút | 54,9 Tr US$ | 83 | 3,6 Tr US$ | -0.01% | 0.04% | -0.25% | |
50 | LINK | 9 | 1.575 | 17,15 US$ | 19,06 US$ | 1.652 ngày 10 giờ 37 phút | 52,4 Tr US$ | 50.278 | 46,1 Tr US$ | -2.15% | -2.15% | 15.05% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2505764 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.