WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17398.5553.362,61 US$3.548,07 US$1.679 ngày 16 giờ 41 phút4,07 T US$243.8822,19 T US$0.82%3.25%9.56%
2
USDC921.7660,9865 US$1,01 US$1.665 ngày 3 giờ 49 phút1,49 T US$1.198.2883,59 T US$0.01%0.09%0.01%
3
WBNB61.688.862626,79 US$676,19 US$1.534 ngày 13 giờ 48 phút1,44 T US$1.002.323966,8 Tr US$-0.16%-3.57%2.97%
4
USDT57.5410,9997 US$1 US$1.652 ngày 4 giờ 57 phút787,6 Tr US$118.8411,18 T US$0%0%0%
5
WETH1750.0183.351,67 US$3.546,24 US$97 ngày 8 giờ 23 phút729,4 Tr US$1.716.8021,71 T US$-0.77%1.73%6.53%
6
WBTC1572692.768,48 US$98.671,4 US$1.652 ngày 7 giờ 35 phút619,4 Tr US$7.030495,3 Tr US$-0.85%-4.62%2.33%
7
BSC-USD1122.7100,9991 US$1 US$1.534 ngày 13 giờ 48 phút534,6 Tr US$635.010784,1 Tr US$0%0%0%
8
WETH140.6043.352,38 US$3.549,03 US$1.257 ngày 6 giờ 52 phút382,9 Tr US$800.7721,55 T US$-0.99%1.45%6.39%
9
FRAX98130,7971 US$14,21 US$1.440 ngày 6 giờ 2 phút358,9 Tr US$11.23530,6 Tr US$0.20%0.10%0.04%
10
METH21203.524,09 US$3.704,79 US$1.791 ngày 12 phút344,8 Tr US$28.35542,8 Tr US$-0.98%0.89%5.85%
11
DAI161.6390,9982 US$1 US$1.679 ngày 16 giờ 41 phút324,3 Tr US$2.764157,4 Tr US$0.00%0.10%0.07%
12
WCRO121.8970,1752 US$0,1935 US$1.113 ngày 16 giờ 18 phút247,6 Tr US$34.30016,9 Tr US$-2.26%-7.82%3.11%
13
ETH1173.392,87 US$3.516,83 US$1.436 ngày 5 giờ 32 phút220,5 Tr US$13713,5 Tr US$-1.15%1.46%6.25%
14
WISE1110,2165 US$0,218 US$1.434 ngày 6 giờ 58 phút211,4 Tr US$1011,5 N US$0%3.23%9.38%
15
STETH1413.391,93 US$3.516,04 US$1.437 ngày 22 giờ 15 phút196,4 Tr US$15812,6 Tr US$-1.17%1.46%6.25%
16
USDE1211 US$1 US$1.791 ngày 12 phút161,4 Tr US$67394,8 Tr US$0.02%-0.04%-0.03%
17
SKY150,07073 US$0,0831 US$83 ngày 16 giờ 18 phút152,3 Tr US$84823,2 Tr US$-1.43%4.99%16.74%
18
USDS141 US$1 US$83 ngày 16 giờ 18 phút152 Tr US$84323,2 Tr US$0%0.13%-0.06%
19
SDAI2311,11 US$1,12 US$422 ngày 11 giờ 25 phút147,7 Tr US$436,7 Tr US$0.01%-0.01%0.08%
20
WAVAX538.03737,25 US$47,92 US$1.419 ngày 8 giờ 50 phút146,8 Tr US$116.203369,2 Tr US$-1.16%0.01%17.69%
21
RON1151,68 US$1,83 US$214 ngày 8 giờ 19 phút141,7 Tr US$23.13513,6 Tr US$-0.71%-3.35%16.27%
22
VVS24690,054743 US$0,055238 US$1.112 ngày 19 giờ 46 phút135 Tr US$4.088938,4 N US$-1.65%-7.21%1.41%
23
CMETH1203.523,54 US$3.699,01 US$41 ngày 16 giờ 44 phút131,9 Tr US$6.0967,4 Tr US$-0.98%0.89%5.85%
24
WETH13.9913.364,77 US$3.554,18 US$1.534 ngày 10 giờ 4 phút108,5 Tr US$117.714181,8 Tr US$-0.98%1.34%6.36%
25
WSTETH85913.991,23 US$4.198,73 US$1.300 ngày 4 giờ 49 phút108 Tr US$27.71847,3 Tr US$-0.76%1.56%6.30%
26
WETH11223.363,27 US$3.536,63 US$271 ngày 3 giờ 49 phút106,5 Tr US$62.98525,2 Tr US$-0.84%1.76%7.06%
27
CBBTC22892.950,53 US$98.912,56 US$75 ngày 16 giờ 59 phút103,4 Tr US$3.235122,3 Tr US$0.26%-3.98%2.31%
28
WBTC145492.696,21 US$98.870,77 US$1.251 ngày 2 giờ 9 phút99,6 Tr US$107.521282,1 Tr US$-1.00%-4.66%2.75%
29
BUSD453.1500,9947 US$1,01 US$1.534 ngày 2 giờ 38 phút98,6 Tr US$131.59418,7 Tr US$0%0%0%
30
SLERF1300,2688 US$0,32 US$787 ngày 12 phút97 Tr US$8.43110,4 Tr US$0.95%-10.27%-10.53%
31
CAKE26.7932,65 US$3,15 US$1.525 ngày 17 giờ 29 phút96,7 Tr US$92.02768,9 Tr US$-0.44%3.27%36.44%
32
WETH1123.342,19 US$3.531,77 US$1.127 ngày 14 giờ 28 phút86,9 Tr US$11.2206,7 Tr US$-1.15%0.95%6.09%
33
PEPE33900,00001836 US$0,00002071 US$591 ngày 6 giờ 50 phút80,2 Tr US$4.65111,8 Tr US$1.79%-5.18%-6.64%
34
BTCB13.46676.854,8 US$107.014,11 US$1.534 ngày 10 giờ 6 phút74,8 Tr US$81.892130,2 Tr US$-0.46%-4.58%2.03%
35
USDT11910,9985 US$1 US$274 ngày 23 phút74,3 Tr US$183.58318,3 Tr US$0%0%0%
36
USDC14.1990,9984 US$1,04 US$1.496 ngày 2 giờ 58 phút74,2 Tr US$64.110102,4 Tr US$0.00%0.08%0.14%
37
DEUSD1121 US$1 US$116 ngày 10 giờ 6 phút69,9 Tr US$712,2 Tr US$-0.00%-0.02%0.04%
38
USDT14.6070,9997 US$1 US$1.182 ngày 1 giờ 57 phút67,8 Tr US$276.939414,9 Tr US$0%0%0%
39
WEETH2623.305,89 US$3.715,56 US$1.791 ngày 12 phút67,5 Tr US$1.98721,5 Tr US$-1.58%2.14%8.48%
40
CBETH51893.659,56 US$3.833,88 US$824 ngày 8 giờ 8 phút67 Tr US$11.11219,3 Tr US$-0.79%1.59%7.72%
41
WETH14.7463.359,47 US$3.550,12 US$1.526 ngày 18 giờ 45 phút66,1 Tr US$172.335104,3 Tr US$-0.41%1.75%7.01%
42
WMATIC454.8940,5409 US$0,6186 US$1.516 ngày 18 giờ 2 phút63,9 Tr US$341.57096,5 Tr US$-1.11%-4.40%20.65%
43
LBTC1692.856,57 US$98.819,7 US$160 ngày 13 giờ 31 phút62,6 Tr US$1385,3 Tr US$-0.42%-4.66%3.16%
44
WETH41.5093.126,55 US$3.523,36 US$1.148 ngày 7 giờ 17 phút60,9 Tr US$38.54814,5 Tr US$0%0%-0.05%
45
WHITE145.833,49 US$5.849,93 US$1.429 ngày 11 giờ 59 phút59,7 Tr US$2104,56 US$-0.28%-0.28%10.95%
46
USDC.E110.5431 US$1 US$1.509 ngày 13 giờ 40 phút59,2 Tr US$179.090101,6 Tr US$0%0%0%
47
USDC11.3630,9954 US$1 US$1.113 ngày 12 giờ 37 phút58,2 Tr US$10.2086,3 Tr US$0.04%0.04%0.16%
48
UNI81.26610,97 US$12,34 US$1.530 ngày 23 giờ 51 phút56,6 Tr US$27.82728,2 Tr US$-1.64%1.18%19.75%
49
USD0++130,9979 US$0,9989 US$136 ngày 2 giờ 12 phút54,9 Tr US$824,6 Tr US$-0.00%0.02%-0.16%
50
WETH17763.351,23 US$3.563,43 US$433 ngày 3 giờ 57 phút53,7 Tr US$37.68034,2 Tr US$0.71%1.80%8.37%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2504598 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech