WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17397.7893.023,85 US$3.373,28 US$1.675 ngày 10 giờ 10 phút3,91 T US$248.9212,13 T US$1.58%8.00%6.06%
2
USDC921.6780,9864 US$1,01 US$1.660 ngày 21 giờ 18 phút1,49 T US$1.050.8423,06 T US$-0.04%0.04%-0.07%
3
WBNB61.686.966593,27 US$629,15 US$1.530 ngày 7 giờ 16 phút1,39 T US$831.538642,7 Tr US$0.43%1.55%-2.35%
4
WETH1738.3313.032,38 US$3.373,7 US$93 ngày 1 giờ 51 phút1,18 T US$1.557.2391,45 T US$1.85%7.97%5.55%
5
USDT57.5320,9948 US$1 US$1.647 ngày 22 giờ 25 phút753,6 Tr US$91.5971,08 T US$0%0%0%
6
WBTC1572293.759,93 US$98.319,99 US$1.648 ngày 1 giờ 4 phút597 Tr US$8.167548,5 Tr US$0.65%3.28%9.10%
7
BSC-USD1122.4000,8688 US$1 US$1.530 ngày 7 giờ 16 phút527,2 Tr US$507.345517,1 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.036,13 US$3.372,41 US$107 ngày 17 giờ 38 phút492,2 Tr US$419933,6 N US$1.85%7.97%5.55%
9
FRAX98120,894 US$0,9963 US$1.435 ngày 23 giờ 31 phút399,4 Tr US$8.71929 Tr US$0.01%-0.00%-0.03%
10
WETH140.5663.030,99 US$3.372,68 US$1.253 ngày 21 phút377,6 Tr US$652.7391,24 T US$2.14%8.26%5.62%
11
METH21193.182,51 US$3.529,48 US$1.786 ngày 17 giờ 40 phút328,9 Tr US$30.65840,9 Tr US$2.08%8.44%5.32%
12
DAI161.6390,9989 US$0,9998 US$1.675 ngày 10 giờ 10 phút315,5 Tr US$2.36096,4 Tr US$0.01%0.09%-0.04%
13
WCRO121.8230,1715 US$0,1859 US$1.109 ngày 9 giờ 47 phút251,2 Tr US$36.61417,3 Tr US$1.21%2.75%14.39%
14
STETH1413.015,37 US$3.348,35 US$1.433 ngày 15 giờ 43 phút215 Tr US$20923,3 Tr US$1.71%7.49%4.91%
15
ETH1173.038,79 US$3.348,37 US$1.431 ngày 23 giờ 208,8 Tr US$16623,5 Tr US$1.71%7.52%4.85%
16
WISE1110,1914 US$0,2108 US$1.430 ngày 27 phút205,6 Tr US$1214,6 N US$0%7.95%8.26%
17
SDAI2311,11 US$1,11 US$418 ngày 4 giờ 53 phút202 Tr US$536,3 Tr US$0.00%-0.03%0.05%
18
VVS24650,054679 US$0,055059 US$1.108 ngày 13 giờ 14 phút141,4 Tr US$5.5111 Tr US$1.20%2.66%13.11%
19
SKY140,06131 US$0,06727 US$79 ngày 9 giờ 46 phút140,6 Tr US$49710,4 Tr US$-0.25%0.21%7.52%
20
USDS140,9948 US$1 US$79 ngày 9 giờ 46 phút140,6 Tr US$49910,4 Tr US$0%0.12%0.04%
21
WAVAX537.94332,92 US$35,97 US$1.415 ngày 2 giờ 19 phút140 Tr US$64.888179,7 Tr US$2.53%3.96%8.63%
22
USDE1211 US$1 US$1.786 ngày 17 giờ 40 phút129,8 Tr US$985203,1 Tr US$-0.04%-0.08%-0.00%
23
CMETH1203.182,43 US$3.529,39 US$37 ngày 10 giờ 13 phút128,3 Tr US$7.4544,3 Tr US$2.06%8.42%5.32%
24
RON1151,32 US$1,45 US$210 ngày 1 giờ 48 phút126,1 Tr US$31.9408,3 Tr US$1.42%4.46%1.74%
25
SLERF1300,255 US$0,4707 US$782 ngày 17 giờ 40 phút120,8 Tr US$41.078123,6 Tr US$3.98%37.32%47.00%
26
USDM130,9995 US$1 US$1.008 ngày 15 giờ 11 phút120 Tr US$544,3 N US$-0.10%-0.00%-0.10%
27
WSTETH85873.592,71 US$3.994,91 US$1.295 ngày 22 giờ 18 phút110,6 Tr US$29.493108,3 Tr US$1.81%7.89%5.38%
28
WETH13.9883.114,08 US$3.896,92 US$1.530 ngày 3 giờ 32 phút106,9 Tr US$100.555146,2 Tr US$1.92%8.17%5.53%
29
WETH11223.035,12 US$3.369,01 US$266 ngày 21 giờ 17 phút103,2 Tr US$64.05126,3 Tr US$1.76%8.52%5.28%
30
CBBTC22790.643,82 US$98.465,57 US$71 ngày 10 giờ 28 phút100,3 Tr US$1.580156,7 Tr US$-0.88%3.13%5.48%
31
WBTC145492.908,93 US$98.236,72 US$1.246 ngày 19 giờ 37 phút99,7 Tr US$101.800274 Tr US$0.67%3.60%9.20%
32
BUSD453.1380,9979 US$1 US$1.529 ngày 20 giờ 7 phút98,5 Tr US$113.69214,6 Tr US$0%0%0%
33
CAKE26.7851,82 US$1,97 US$1.521 ngày 10 giờ 58 phút82,8 Tr US$35.01116 Tr US$1.53%2.82%5.15%
34
PEPE33870,00001812 US$0,00002175 US$587 ngày 19 phút81,6 Tr US$8.92528,5 Tr US$2.52%8.40%-10.46%
35
WETH1123.025,08 US$3.372,88 US$1.123 ngày 7 giờ 57 phút78,7 Tr US$18.3424,6 Tr US$1.62%8.08%5.22%
36
USDC14.1950,9982 US$1,03 US$1.491 ngày 20 giờ 26 phút74,8 Tr US$55.63296,5 Tr US$0.10%0.17%0.03%
37
USDT11910,9991 US$1 US$269 ngày 17 giờ 52 phút72,6 Tr US$180.70016,1 Tr US$0%0%0%
38
BTCB13.45878.370,61 US$122.437,61 US$1.530 ngày 3 giờ 35 phút72,5 Tr US$90.009122,2 Tr US$0.70%3.61%10.05%
39
DEUSD1120,9993 US$1 US$112 ngày 3 giờ 35 phút70,9 Tr US$673,5 Tr US$0%0.02%0.06%
40
LBTC1694.187,4 US$97.992,07 US$156 ngày 7 giờ 66,2 Tr US$11612,9 Tr US$-1.03%1.63%8.32%
41
USDT14.5910,9859 US$1 US$1.177 ngày 19 giờ 25 phút65,8 Tr US$232.745372 Tr US$0%0%0%
42
WETH14.7393.026,51 US$3.373,43 US$1.522 ngày 12 giờ 13 phút65,1 Tr US$132.83184,6 Tr US$2.07%7.82%5.67%
43
WEETH2623.191,21 US$3.539,99 US$1.786 ngày 17 giờ 40 phút63,8 Tr US$1.95691,9 Tr US$2.22%7.95%5.83%
44
CBETH51893.293,46 US$3.650,92 US$820 ngày 1 giờ 37 phút59,6 Tr US$11.59221,9 Tr US$0.54%6.94%8.58%
45
WETH41.4903.019,53 US$3.357,07 US$1.144 ngày 46 phút59,5 Tr US$34.76011,2 Tr US$0%0.19%-1.81%
46
USDC11.3600,9938 US$1 US$1.109 ngày 6 giờ 6 phút58,4 Tr US$9.6405 Tr US$0.13%0.65%-0.15%
47
TBTC514894.185,8 US$97.853,51 US$1.156 ngày 9 giờ 48 phút57,6 Tr US$11.490141,6 Tr US$-0.88%2.39%8.64%
48
WMATIC454.6010,4169 US$0,4536 US$1.512 ngày 11 giờ 31 phút57,1 Tr US$241.27183,5 Tr US$1.55%0.87%22.45%
49
USDC.E110.5411 US$1 US$1.505 ngày 7 giờ 9 phút56,6 Tr US$141.19682,3 Tr US$0%0%0%
50
LINK91.57213,88 US$15,32 US$1.647 ngày 23 giờ 52 phút55,3 Tr US$29.77431,5 Tr US$0.32%1.56%12.03%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2480164 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech