WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17397.7493.023,85 US$3.176,46 US$1.675 ngày 3 giờ 49 phút3,73 T US$246.0781,74 T US$0%0.20%-2.32%
2
USDC921.6700,9864 US$1 US$1.660 ngày 14 giờ 57 phút1,47 T US$964.7292,75 T US$0.04%0.07%-0.02%
3
WBNB61.686.817593,27 US$620,45 US$1.530 ngày 56 phút1,37 T US$814.670605,1 Tr US$-0.31%-0.80%-3.83%
4
WETH1737.6943.032,38 US$3.161,94 US$92 ngày 19 giờ 31 phút1,12 T US$1.526.5141,29 T US$0.53%0.60%-1.81%
5
USDT57.5320,9948 US$1 US$1.647 ngày 16 giờ 5 phút723,4 Tr US$87.592951 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1572293.759,93 US$97.901,96 US$1.647 ngày 18 giờ 43 phút605,1 Tr US$7.487400,3 Tr US$0.40%4.90%7.48%
7
BSC-USD1122.3610,8688 US$1 US$1.530 ngày 56 phút525,8 Tr US$485.829465 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.036,13 US$3.161,77 US$107 ngày 11 giờ 17 phút462,8 Tr US$342559,7 N US$0.53%0.52%-1.89%
9
FRAX98120,911 US$0,9963 US$1.435 ngày 17 giờ 10 phút370,7 Tr US$8.51619,9 Tr US$-0.20%0.03%0.03%
10
WETH140.5623.030,99 US$3.163,44 US$1.252 ngày 18 giờ 1 phút363,8 Tr US$609.463957,4 Tr US$0.63%1.07%-1.05%
11
DAI161.6390,9979 US$0,9997 US$1.675 ngày 3 giờ 49 phút313,6 Tr US$1.99397,8 Tr US$-0.03%0.09%0.03%
12
METH21193.182,51 US$3.308,1 US$1.786 ngày 11 giờ 20 phút311,1 Tr US$20.05229,9 Tr US$0.03%0.69%-1.31%
13
WCRO121.8200,1715 US$0,1778 US$1.109 ngày 3 giờ 27 phút239,6 Tr US$32.29612,7 Tr US$-0.46%-4.35%11.62%
14
SDAI2311,11 US$1,11 US$417 ngày 22 giờ 33 phút202 Tr US$485,9 Tr US$-0.07%0.04%0.29%
15
WISE1110,1914 US$0,1969 US$1.429 ngày 18 giờ 7 phút191,6 Tr US$1560,2 N US$0%-0.22%-2.47%
16
STETH1413.015,37 US$3.140,51 US$1.433 ngày 9 giờ 23 phút181 Tr US$21823,4 Tr US$0.24%0.64%-1.80%
17
ETH1173.038,79 US$3.140,95 US$1.431 ngày 16 giờ 40 phút173,1 Tr US$17223,9 Tr US$0.23%0.64%-1.83%
18
USDS140,9948 US$1 US$79 ngày 3 giờ 26 phút138,3 Tr US$3787,9 Tr US$-0.61%-0.55%-0.63%
19
SKY140,06131 US$0,06504 US$79 ngày 3 giờ 26 phút138,2 Tr US$3798 Tr US$0.02%0.94%2.63%
20
VVS24650,054679 US$0,054863 US$1.108 ngày 6 giờ 54 phút134,9 Tr US$5.9851 Tr US$-1.06%-4.31%10.40%
21
USDE1211 US$1 US$1.786 ngày 11 giờ 20 phút131,3 Tr US$868178,2 Tr US$-0.02%-0.07%-0.01%
22
CMETH1203.182,43 US$3.308,02 US$37 ngày 3 giờ 52 phút126,8 Tr US$4.8212,8 Tr US$0.01%0.67%-1.31%
23
SLERF1300,255 US$0,4707 US$782 ngày 11 giờ 20 phút124,4 Tr US$32.66496,8 Tr US$7.42%53.61%53.96%
24
WAVAX537.93732,23 US$35,62 US$1.414 ngày 19 giờ 58 phút121,6 Tr US$59.103163,4 Tr US$0.06%-4.25%3.11%
25
RON1151,32 US$1,42 US$209 ngày 19 giờ 28 phút121,4 Tr US$27.9916,9 Tr US$-0.75%-1.16%-3.73%
26
USDM130,9995 US$1 US$1.008 ngày 8 giờ 51 phút120 Tr US$544,3 N US$-0.10%-0.00%-0.10%
27
WETH13.9883.114,08 US$3.165,77 US$1.529 ngày 21 giờ 12 phút104,3 Tr US$83.446121,7 Tr US$0.63%1.19%-1.00%
28
WETH11223.035,12 US$3.156,01 US$266 ngày 14 giờ 57 phút103,8 Tr US$56.64022,3 Tr US$0.76%1.33%-0.94%
29
CBBTC22790.643,82 US$98.296,93 US$71 ngày 4 giờ 7 phút101,4 Tr US$1.275121,7 Tr US$0.08%4.60%6.58%
30
WBTC145492.908,93 US$98.090,19 US$1.246 ngày 13 giờ 17 phút98,4 Tr US$92.620178,5 Tr US$-0.01%4.65%7.40%
31
BUSD453.1380,9949 US$1 US$1.529 ngày 13 giờ 46 phút98,1 Tr US$107.80515,3 Tr US$0%0%0%
32
WSTETH85873.592,71 US$3.732,62 US$1.295 ngày 15 giờ 57 phút95 Tr US$21.59965,2 Tr US$0.17%0.64%-1.67%
33
TBTC514894.185,8 US$96.983,8 US$1.156 ngày 3 giờ 28 phút88,1 Tr US$9.183105,2 Tr US$0.20%4.86%6.59%
34
CAKE26.7841,82 US$1,93 US$1.521 ngày 4 giờ 37 phút79,9 Tr US$33.16414,6 Tr US$-0.34%-1.97%-0.97%
35
WETH1123.025,08 US$3.162,52 US$1.123 ngày 1 giờ 37 phút75,2 Tr US$15.1614,1 Tr US$0.22%0.77%-1.57%
36
PEPE33850,00001812 US$0,00001974 US$586 ngày 17 giờ 59 phút75,1 Tr US$7.67120,9 Tr US$0.12%-4.35%-11.36%
37
USDC14.1940,9982 US$1,01 US$1.491 ngày 14 giờ 6 phút74,6 Tr US$53.08383,7 Tr US$0.04%0.06%0.02%
38
BTCB13.45878.370,61 US$105.999,45 US$1.529 ngày 21 giờ 14 phút73,9 Tr US$85.079104 Tr US$0.59%5.31%7.85%
39
WEETH2623.191,21 US$3.318,57 US$1.786 ngày 11 giờ 20 phút72,4 Tr US$1.96699,4 Tr US$0.29%0.65%-1.67%
40
USDT11910,9992 US$1 US$269 ngày 11 giờ 32 phút71,9 Tr US$171.59710,5 Tr US$0%0%0%
41
DEUSD1120,9993 US$1 US$111 ngày 21 giờ 15 phút71,2 Tr US$683,4 Tr US$-0.03%0.00%-0.00%
42
LBTC1694.187,4 US$97.992,07 US$156 ngày 39 phút69,1 Tr US$1168,2 Tr US$0.40%5.08%7.53%
43
USDT14.5900,9859 US$1 US$1.177 ngày 13 giờ 5 phút67,1 Tr US$234.547339,2 Tr US$0%0%0%
44
WETH14.7383.026,51 US$3.165,23 US$1.522 ngày 5 giờ 53 phút61,3 Tr US$127.34677,1 Tr US$0.59%0.92%-1.25%
45
USDC11.3600,9938 US$1 US$1.108 ngày 23 giờ 45 phút58,1 Tr US$9.1374,5 Tr US$0.05%-0.18%0.33%
46
CBETH51893.293,46 US$3.424,1 US$819 ngày 19 giờ 16 phút57,9 Tr US$9.06515,9 Tr US$0.33%0.87%-0.60%
47
WETH41.4903.019,53 US$3.165,75 US$1.143 ngày 18 giờ 25 phút57,5 Tr US$25.0337,4 Tr US$-0.18%0.23%-3.28%
48
USDC.E110.5411 US$1 US$1.505 ngày 48 phút57,3 Tr US$136.43572 Tr US$0%0%0%
49
WMATIC454.5710,4169 US$0,4648 US$1.512 ngày 5 giờ 11 phút54,7 Tr US$257.70796,3 Tr US$-0.03%-2.38%16.90%
50
USD0++130,9987 US$1 US$131 ngày 13 giờ 20 phút54,6 Tr US$1855,9 Tr US$0.01%-0.01%0.11%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2478615 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech