Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 397.749 | 3.023,85 US$ | 3.176,46 US$ | 1.675 ngày 3 giờ 49 phút | 3,73 T US$ | 246.078 | 1,74 T US$ | 0% | 0.20% | -2.32% | |
2 | USDC | 9 | 21.670 | 0,9864 US$ | 1 US$ | 1.660 ngày 14 giờ 57 phút | 1,47 T US$ | 964.729 | 2,75 T US$ | 0.04% | 0.07% | -0.02% | |
3 | WBNB | 6 | 1.686.817 | 593,27 US$ | 620,45 US$ | 1.530 ngày 56 phút | 1,37 T US$ | 814.670 | 605,1 Tr US$ | -0.31% | -0.80% | -3.83% | |
4 | WETH | 1 | 737.694 | 3.032,38 US$ | 3.161,94 US$ | 92 ngày 19 giờ 31 phút | 1,12 T US$ | 1.526.514 | 1,29 T US$ | 0.53% | 0.60% | -1.81% | |
5 | USDT | 5 | 7.532 | 0,9948 US$ | 1 US$ | 1.647 ngày 16 giờ 5 phút | 723,4 Tr US$ | 87.592 | 951 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 722 | 93.759,93 US$ | 97.901,96 US$ | 1.647 ngày 18 giờ 43 phút | 605,1 Tr US$ | 7.487 | 400,3 Tr US$ | 0.40% | 4.90% | 7.48% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.361 | 0,8688 US$ | 1 US$ | 1.530 ngày 56 phút | 525,8 Tr US$ | 485.829 | 465 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.036,13 US$ | 3.161,77 US$ | 107 ngày 11 giờ 17 phút | 462,8 Tr US$ | 342 | 559,7 N US$ | 0.53% | 0.52% | -1.89% | |
9 | FRAX | 9 | 812 | 0,911 US$ | 0,9963 US$ | 1.435 ngày 17 giờ 10 phút | 370,7 Tr US$ | 8.516 | 19,9 Tr US$ | -0.20% | 0.03% | 0.03% | |
10 | WETH | 1 | 40.562 | 3.030,99 US$ | 3.163,44 US$ | 1.252 ngày 18 giờ 1 phút | 363,8 Tr US$ | 609.463 | 957,4 Tr US$ | 0.63% | 1.07% | -1.05% | |
11 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9979 US$ | 0,9997 US$ | 1.675 ngày 3 giờ 49 phút | 313,6 Tr US$ | 1.993 | 97,8 Tr US$ | -0.03% | 0.09% | 0.03% | |
12 | METH | 2 | 119 | 3.182,51 US$ | 3.308,1 US$ | 1.786 ngày 11 giờ 20 phút | 311,1 Tr US$ | 20.052 | 29,9 Tr US$ | 0.03% | 0.69% | -1.31% | |
13 | WCRO | 1 | 21.820 | 0,1715 US$ | 0,1778 US$ | 1.109 ngày 3 giờ 27 phút | 239,6 Tr US$ | 32.296 | 12,7 Tr US$ | -0.46% | -4.35% | 11.62% | |
14 | SDAI | 2 | 31 | 1,11 US$ | 1,11 US$ | 417 ngày 22 giờ 33 phút | 202 Tr US$ | 48 | 5,9 Tr US$ | -0.07% | 0.04% | 0.29% | |
15 | WISE | 1 | 11 | 0,1914 US$ | 0,1969 US$ | 1.429 ngày 18 giờ 7 phút | 191,6 Tr US$ | 15 | 60,2 N US$ | 0% | -0.22% | -2.47% | |
16 | STETH | 1 | 41 | 3.015,37 US$ | 3.140,51 US$ | 1.433 ngày 9 giờ 23 phút | 181 Tr US$ | 218 | 23,4 Tr US$ | 0.24% | 0.64% | -1.80% | |
17 | ETH | 1 | 17 | 3.038,79 US$ | 3.140,95 US$ | 1.431 ngày 16 giờ 40 phút | 173,1 Tr US$ | 172 | 23,9 Tr US$ | 0.23% | 0.64% | -1.83% | |
18 | USDS | 1 | 4 | 0,9948 US$ | 1 US$ | 79 ngày 3 giờ 26 phút | 138,3 Tr US$ | 378 | 7,9 Tr US$ | -0.61% | -0.55% | -0.63% | |
19 | SKY | 1 | 4 | 0,06131 US$ | 0,06504 US$ | 79 ngày 3 giờ 26 phút | 138,2 Tr US$ | 379 | 8 Tr US$ | 0.02% | 0.94% | 2.63% | |
20 | VVS | 2 | 465 | 0,054679 US$ | 0,054863 US$ | 1.108 ngày 6 giờ 54 phút | 134,9 Tr US$ | 5.985 | 1 Tr US$ | -1.06% | -4.31% | 10.40% | |
21 | USDE | 1 | 21 | 1 US$ | 1 US$ | 1.786 ngày 11 giờ 20 phút | 131,3 Tr US$ | 868 | 178,2 Tr US$ | -0.02% | -0.07% | -0.01% | |
22 | CMETH | 1 | 20 | 3.182,43 US$ | 3.308,02 US$ | 37 ngày 3 giờ 52 phút | 126,8 Tr US$ | 4.821 | 2,8 Tr US$ | 0.01% | 0.67% | -1.31% | |
23 | SLERF | 1 | 30 | 0,255 US$ | 0,4707 US$ | 782 ngày 11 giờ 20 phút | 124,4 Tr US$ | 32.664 | 96,8 Tr US$ | 7.42% | 53.61% | 53.96% | |
24 | WAVAX | 5 | 37.937 | 32,23 US$ | 35,62 US$ | 1.414 ngày 19 giờ 58 phút | 121,6 Tr US$ | 59.103 | 163,4 Tr US$ | 0.06% | -4.25% | 3.11% | |
25 | RON | 1 | 15 | 1,32 US$ | 1,42 US$ | 209 ngày 19 giờ 28 phút | 121,4 Tr US$ | 27.991 | 6,9 Tr US$ | -0.75% | -1.16% | -3.73% | |
26 | USDM | 1 | 3 | 0,9995 US$ | 1 US$ | 1.008 ngày 8 giờ 51 phút | 120 Tr US$ | 5 | 44,3 N US$ | -0.10% | -0.00% | -0.10% | |
27 | WETH | 1 | 3.988 | 3.114,08 US$ | 3.165,77 US$ | 1.529 ngày 21 giờ 12 phút | 104,3 Tr US$ | 83.446 | 121,7 Tr US$ | 0.63% | 1.19% | -1.00% | |
28 | WETH | 1 | 122 | 3.035,12 US$ | 3.156,01 US$ | 266 ngày 14 giờ 57 phút | 103,8 Tr US$ | 56.640 | 22,3 Tr US$ | 0.76% | 1.33% | -0.94% | |
29 | CBBTC | 2 | 27 | 90.643,82 US$ | 98.296,93 US$ | 71 ngày 4 giờ 7 phút | 101,4 Tr US$ | 1.275 | 121,7 Tr US$ | 0.08% | 4.60% | 6.58% | |
30 | WBTC | 1 | 454 | 92.908,93 US$ | 98.090,19 US$ | 1.246 ngày 13 giờ 17 phút | 98,4 Tr US$ | 92.620 | 178,5 Tr US$ | -0.01% | 4.65% | 7.40% | |
31 | BUSD | 4 | 53.138 | 0,9949 US$ | 1 US$ | 1.529 ngày 13 giờ 46 phút | 98,1 Tr US$ | 107.805 | 15,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
32 | WSTETH | 8 | 587 | 3.592,71 US$ | 3.732,62 US$ | 1.295 ngày 15 giờ 57 phút | 95 Tr US$ | 21.599 | 65,2 Tr US$ | 0.17% | 0.64% | -1.67% | |
33 | TBTC | 5 | 148 | 94.185,8 US$ | 96.983,8 US$ | 1.156 ngày 3 giờ 28 phút | 88,1 Tr US$ | 9.183 | 105,2 Tr US$ | 0.20% | 4.86% | 6.59% | |
34 | CAKE | 2 | 6.784 | 1,82 US$ | 1,93 US$ | 1.521 ngày 4 giờ 37 phút | 79,9 Tr US$ | 33.164 | 14,6 Tr US$ | -0.34% | -1.97% | -0.97% | |
35 | WETH | 1 | 12 | 3.025,08 US$ | 3.162,52 US$ | 1.123 ngày 1 giờ 37 phút | 75,2 Tr US$ | 15.161 | 4,1 Tr US$ | 0.22% | 0.77% | -1.57% | |
36 | PEPE | 3 | 385 | 0,00001812 US$ | 0,00001974 US$ | 586 ngày 17 giờ 59 phút | 75,1 Tr US$ | 7.671 | 20,9 Tr US$ | 0.12% | -4.35% | -11.36% | |
37 | USDC | 1 | 4.194 | 0,9982 US$ | 1,01 US$ | 1.491 ngày 14 giờ 6 phút | 74,6 Tr US$ | 53.083 | 83,7 Tr US$ | 0.04% | 0.06% | 0.02% | |
38 | BTCB | 1 | 3.458 | 78.370,61 US$ | 105.999,45 US$ | 1.529 ngày 21 giờ 14 phút | 73,9 Tr US$ | 85.079 | 104 Tr US$ | 0.59% | 5.31% | 7.85% | |
39 | WEETH | 2 | 62 | 3.191,21 US$ | 3.318,57 US$ | 1.786 ngày 11 giờ 20 phút | 72,4 Tr US$ | 1.966 | 99,4 Tr US$ | 0.29% | 0.65% | -1.67% | |
40 | USDT | 1 | 191 | 0,9992 US$ | 1 US$ | 269 ngày 11 giờ 32 phút | 71,9 Tr US$ | 171.597 | 10,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
41 | DEUSD | 1 | 12 | 0,9993 US$ | 1 US$ | 111 ngày 21 giờ 15 phút | 71,2 Tr US$ | 68 | 3,4 Tr US$ | -0.03% | 0.00% | -0.00% | |
42 | LBTC | 1 | 6 | 94.187,4 US$ | 97.992,07 US$ | 156 ngày 39 phút | 69,1 Tr US$ | 116 | 8,2 Tr US$ | 0.40% | 5.08% | 7.53% | |
43 | USDT | 1 | 4.590 | 0,9859 US$ | 1 US$ | 1.177 ngày 13 giờ 5 phút | 67,1 Tr US$ | 234.547 | 339,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
44 | WETH | 1 | 4.738 | 3.026,51 US$ | 3.165,23 US$ | 1.522 ngày 5 giờ 53 phút | 61,3 Tr US$ | 127.346 | 77,1 Tr US$ | 0.59% | 0.92% | -1.25% | |
45 | USDC | 1 | 1.360 | 0,9938 US$ | 1 US$ | 1.108 ngày 23 giờ 45 phút | 58,1 Tr US$ | 9.137 | 4,5 Tr US$ | 0.05% | -0.18% | 0.33% | |
46 | CBETH | 5 | 189 | 3.293,46 US$ | 3.424,1 US$ | 819 ngày 19 giờ 16 phút | 57,9 Tr US$ | 9.065 | 15,9 Tr US$ | 0.33% | 0.87% | -0.60% | |
47 | WETH | 4 | 1.490 | 3.019,53 US$ | 3.165,75 US$ | 1.143 ngày 18 giờ 25 phút | 57,5 Tr US$ | 25.033 | 7,4 Tr US$ | -0.18% | 0.23% | -3.28% | |
48 | USDC.E | 1 | 10.541 | 1 US$ | 1 US$ | 1.505 ngày 48 phút | 57,3 Tr US$ | 136.435 | 72 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
49 | WMATIC | 4 | 54.571 | 0,4169 US$ | 0,4648 US$ | 1.512 ngày 5 giờ 11 phút | 54,7 Tr US$ | 257.707 | 96,3 Tr US$ | -0.03% | -2.38% | 16.90% | |
50 | USD0++ | 1 | 3 | 0,9987 US$ | 1 US$ | 131 ngày 13 giờ 20 phút | 54,6 Tr US$ | 185 | 5,9 Tr US$ | 0.01% | -0.01% | 0.11% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2478615 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.