WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17397.8103.023,85 US$3.447,94 US$1.675 ngày 12 giờ 2 phút3,95 T US$247.7342,23 T US$0.97%9.21%7.21%
2
USDC921.6800,9864 US$1,01 US$1.660 ngày 23 giờ 10 phút1,51 T US$1.048.7483,05 T US$-0.01%0.04%-0.01%
3
WBNB61.686.998593,27 US$629,15 US$1.530 ngày 9 giờ 8 phút1,39 T US$833.590645,2 Tr US$0.55%2.63%-2.20%
4
WETH1738.5403.032,38 US$3.382,67 US$93 ngày 3 giờ 43 phút1,18 T US$1.574.7891,48 T US$0.44%9.97%6.98%
5
USDT57.5320,9948 US$1 US$1.648 ngày 17 phút753,2 Tr US$89.2931,07 T US$0%0%0%
6
WBTC1572393.759,93 US$98.877,75 US$1.648 ngày 2 giờ 56 phút640,4 Tr US$8.177543 Tr US$1.07%6.18%11.22%
7
BSC-USD1122.4070,8688 US$1 US$1.530 ngày 9 giờ 8 phút528 Tr US$510.579523,9 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.036,13 US$3.381,37 US$107 ngày 19 giờ 30 phút494,9 Tr US$424914,8 N US$0.52%10.06%7.07%
9
FRAX98120,894 US$0,9963 US$1.436 ngày 1 giờ 23 phút408,5 Tr US$8.71929 Tr US$0.01%-0.00%-0.03%
10
WETH140.5693.030,99 US$3.392,58 US$1.253 ngày 2 giờ 13 phút380,4 Tr US$652.5801,25 T US$0.08%9.97%7.07%
11
METH21193.182,51 US$3.544,29 US$1.786 ngày 19 giờ 32 phút330,9 Tr US$31.14040,5 Tr US$0.70%10.33%7.87%
12
DAI161.6390,9989 US$0,9998 US$1.675 ngày 12 giờ 2 phút322,9 Tr US$2.36899 Tr US$-0.02%-0.07%-0.01%
13
WCRO121.8240,1715 US$0,1883 US$1.109 ngày 11 giờ 39 phút255,5 Tr US$38.09318 Tr US$1.89%6.37%19.61%
14
STETH1413.015,37 US$3.369,3 US$1.433 ngày 17 giờ 35 phút218,4 Tr US$21322,7 Tr US$1.46%9.40%7.63%
15
ETH1173.038,79 US$3.369,32 US$1.432 ngày 52 phút211,5 Tr US$16422,8 Tr US$1.46%9.40%7.59%
16
WISE1110,1914 US$0,2108 US$1.430 ngày 2 giờ 19 phút205,6 Tr US$1214,6 N US$0%7.95%8.26%
17
SDAI2311,11 US$1,11 US$418 ngày 6 giờ 45 phút202 Tr US$536,3 Tr US$0.00%-0.03%0.05%
18
USDS140,9948 US$1 US$79 ngày 11 giờ 38 phút144,1 Tr US$52514,9 Tr US$0%0.09%0.04%
19
SKY140,06131 US$0,0689 US$79 ngày 11 giờ 38 phút144,1 Tr US$52514,9 Tr US$4.32%7.08%12.83%
20
VVS24650,054679 US$0,05513 US$1.108 ngày 15 giờ 6 phút144 Tr US$5.5341 Tr US$1.80%5.40%17.40%
21
WAVAX537.94532,92 US$36,12 US$1.415 ngày 4 giờ 11 phút132,2 Tr US$63.640179,7 Tr US$0.84%7.12%11.49%
22
USDE1211 US$1 US$1.786 ngày 19 giờ 32 phút129,8 Tr US$985203,1 Tr US$-0.04%-0.08%-0.00%
23
CMETH1203.182,43 US$3.544,2 US$37 ngày 12 giờ 5 phút129,2 Tr US$7.5554,3 Tr US$0.72%10.33%7.89%
24
RON1151,32 US$1,45 US$210 ngày 3 giờ 40 phút125,8 Tr US$32.3918,6 Tr US$-0.43%6.61%2.45%
25
USDM130,9995 US$1 US$1.008 ngày 17 giờ 3 phút120 Tr US$544,3 N US$-0.10%-0.00%-0.10%
26
SLERF1300,255 US$0,4707 US$782 ngày 19 giờ 32 phút119,8 Tr US$41.430125,3 Tr US$-1.12%41.41%46.84%
27
WSTETH85873.592,71 US$4.014,52 US$1.296 ngày 10 phút110,8 Tr US$29.971110,2 Tr US$0.52%10.06%7.32%
28
WETH13.9883.114,08 US$3.896,92 US$1.530 ngày 5 giờ 24 phút108,2 Tr US$103.174143 Tr US$0.49%9.77%7.48%
29
WETH11223.035,12 US$3.383,27 US$266 ngày 23 giờ 9 phút103,6 Tr US$64.43826,2 Tr US$-0.25%9.73%6.95%
30
CBBTC22790.643,82 US$99.168,74 US$71 ngày 12 giờ 20 phút101,3 Tr US$1.927146,8 Tr US$-0.61%3.85%5.48%
31
BUSD453.1380,9974 US$1 US$1.529 ngày 21 giờ 59 phút98,6 Tr US$113.40114,1 Tr US$0%0%0%
32
WBTC145492.908,93 US$99.068,59 US$1.246 ngày 21 giờ 29 phút98,3 Tr US$105.705290,1 Tr US$0.82%5.37%10.61%
33
CAKE26.7851,82 US$1,97 US$1.521 ngày 12 giờ 49 phút82,2 Tr US$34.77315,7 Tr US$-0.11%3.19%5.91%
34
PEPE33870,00001812 US$0,00002175 US$587 ngày 2 giờ 11 phút81,6 Tr US$9.02427,9 Tr US$0.88%9.88%-8.38%
35
WETH1123.025,08 US$3.381,5 US$1.123 ngày 9 giờ 49 phút78,7 Tr US$18.7204,4 Tr US$0.71%10.12%7.25%
36
USDC14.1950,9982 US$1,03 US$1.491 ngày 22 giờ 18 phút74,6 Tr US$55.953101,4 Tr US$-0.01%-0.03%0.02%
37
USDT11910,9991 US$1 US$269 ngày 19 giờ 44 phút73,7 Tr US$180.70516,2 Tr US$0%0%0%
38
TBTC514894.185,8 US$97.853,51 US$1.156 ngày 11 giờ 40 phút73,6 Tr US$11.697139,3 Tr US$-0.91%2.17%8.56%
39
BTCB13.45878.370,61 US$122.437,61 US$1.530 ngày 5 giờ 27 phút73,1 Tr US$92.148126,4 Tr US$1.09%5.96%11.05%
40
DEUSD1120,9993 US$1 US$112 ngày 5 giờ 27 phút70,9 Tr US$673,5 Tr US$0%0.02%0.06%
41
USDT14.5910,9859 US$1 US$1.177 ngày 21 giờ 17 phút67,8 Tr US$231.601368,1 Tr US$0%0%0%
42
LBTC1694.187,4 US$98.252,46 US$156 ngày 8 giờ 52 phút66,9 Tr US$11412,8 Tr US$1.68%4.57%10.14%
43
WETH14.7393.026,51 US$3.390,2 US$1.522 ngày 14 giờ 5 phút65,6 Tr US$129.53983,4 Tr US$0.86%10.54%7.89%
44
WEETH2623.191,21 US$3.561,9 US$1.786 ngày 19 giờ 32 phút64,5 Tr US$1.93496,4 Tr US$0.59%9.93%7.36%
45
CBETH51893.293,46 US$3.673,42 US$820 ngày 3 giờ 29 phút60 Tr US$12.59922,5 Tr US$0.68%9.89%6.83%
46
WETH41.4913.019,53 US$3.377,35 US$1.144 ngày 2 giờ 38 phút58,9 Tr US$34.83011,3 Tr US$0%0.19%-1.81%
47
USDC11.3601 US$1 US$1.109 ngày 7 giờ 57 phút58,5 Tr US$9.3474,8 Tr US$-0.47%-0.38%-0.74%
48
USDC.E110.5411 US$1 US$1.505 ngày 9 giờ 1 phút57,9 Tr US$136.10281,8 Tr US$0%0%0%
49
WMATIC454.6030,4169 US$0,454 US$1.512 ngày 13 giờ 23 phút57,2 Tr US$227.88680,1 Tr US$-0.64%2.04%22.67%
50
LINK91.57213,88 US$15,32 US$1.648 ngày 1 giờ 44 phút55,5 Tr US$28.27529,8 Tr US$0.26%5.00%13.41%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2480712 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech