WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17397.9773.258,62 US$3.447,94 US$1.676 ngày 11 giờ 19 phút3,95 T US$230.4451,85 T US$-1.60%-1.39%6.24%
2
USDC921.6990,9907 US$1,01 US$1.661 ngày 22 giờ 27 phút1,51 T US$1.005.0082,55 T US$-0.02%-0.06%-0.12%
3
WBNB61.687.391615,32 US$639,06 US$1.531 ngày 8 giờ 25 phút1,39 T US$828.504655 Tr US$-0.09%0.74%1.97%
4
WETH1740.5303.265,25 US$3.400,13 US$94 ngày 3 giờ 1,17 T US$1.638.3501,35 T US$-0.66%-1.42%7.93%
5
USDT57.5340,858 US$1,03 US$1.648 ngày 23 giờ 35 phút765,6 Tr US$79.903920,1 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1572396.937,51 US$99.400,38 US$1.649 ngày 2 giờ 13 phút683,7 Tr US$5.726418,6 Tr US$0.41%1.38%11.05%
7
BSC-USD1122.5020,996 US$1,05 US$1.531 ngày 8 giờ 25 phút531,6 Tr US$502.878553,1 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.273,92 US$3.401,55 US$108 ngày 18 giờ 47 phút485,7 Tr US$1931 Tr US$-0.58%-1.34%8.02%
9
WETH140.5793.263,5 US$3.429,45 US$1.254 ngày 1 giờ 30 phút378,7 Tr US$641.2861,02 T US$-0.82%-1.96%8.24%
10
FRAX98120,88 US$0,9968 US$1.437 ngày 40 phút365,6 Tr US$5.91023,3 Tr US$0%0.10%0.02%
11
METH21193.418,47 US$3.583,06 US$1.787 ngày 18 giờ 49 phút325,2 Tr US$23.88532,7 Tr US$-0.19%-1.63%8.37%
12
DAI161.6390,9985 US$1 US$1.676 ngày 11 giờ 19 phút316,3 Tr US$1.89886,5 Tr US$0.00%-0.08%-0.12%
13
WCRO121.8430,1845 US$0,2064 US$1.110 ngày 10 giờ 56 phút262,1 Tr US$57.18638 Tr US$0.38%3.31%18.10%
14
ETH1173.277,07 US$3.414,63 US$1.433 ngày 9 phút215 Tr US$17815,4 Tr US$-0.01%-0.67%8.41%
15
WISE1110,2066 US$0,2124 US$1.431 ngày 1 giờ 36 phút201,5 Tr US$1523,6 N US$-1.45%-1.98%7.10%
16
STETH1413.276,18 US$3.414,65 US$1.434 ngày 16 giờ 52 phút189,7 Tr US$18511,5 Tr US$-0.00%-0.67%8.47%
17
SDAI2311,11 US$1,12 US$419 ngày 6 giờ 2 phút170,6 Tr US$398,1 Tr US$0.41%0.03%0.14%
18
VVS24660,054999 US$0,055585 US$1.109 ngày 14 giờ 23 phút145,5 Tr US$8.6972 Tr US$0.32%2.69%15.65%
19
SKY140,06667 US$0,07178 US$80 ngày 10 giờ 56 phút143,3 Tr US$54314,6 Tr US$-0.01%4.12%12.78%
20
USDS140,9983 US$0,9983 US$80 ngày 10 giờ 56 phút143,2 Tr US$54214,6 Tr US$0%-0.32%-0.45%
21
WAVAX537.96832,86 US$40,07 US$1.416 ngày 3 giờ 28 phút139,6 Tr US$77.038243,9 Tr US$-0.67%11.19%22.93%
22
USDE1210,9999 US$1 US$1.787 ngày 18 giờ 49 phút139,6 Tr US$845186,8 Tr US$0.05%0.10%0.14%
23
CMETH1203.419,64 US$3.583,23 US$38 ngày 11 giờ 22 phút126,7 Tr US$6.7983 Tr US$-0.21%-1.63%8.37%
24
RON1151,37 US$1,41 US$211 ngày 2 giờ 57 phút124,5 Tr US$22.3934,9 Tr US$-0.28%-1.73%1.69%
25
USDM130,9995 US$1 US$1.009 ngày 16 giờ 20 phút120 Tr US$51,9 N US$0%0.10%0.10%
26
CBBTC22797.184,08 US$99.688,96 US$72 ngày 11 giờ 37 phút114,4 Tr US$2.85697,3 Tr US$0.91%1.88%7.46%
27
WETH13.9883.259,97 US$3.514,2 US$1.531 ngày 4 giờ 41 phút107,1 Tr US$92.821113 Tr US$-0.37%-1.25%8.43%
28
SLERF1300,3075 US$0,3678 US$783 ngày 18 giờ 49 phút106,1 Tr US$29.74444,4 Tr US$-1.07%-21.76%2.30%
29
WSTETH85873.877,23 US$4.061,02 US$1.296 ngày 23 giờ 27 phút104,8 Tr US$27.47671 Tr US$-0.21%-1.27%8.45%
30
WETH11223.263,11 US$3.420,7 US$267 ngày 22 giờ 26 phút101,9 Tr US$58.98822,7 Tr US$-0.91%-1.85%8.28%
31
WBTC145497.148,08 US$99.462,45 US$1.247 ngày 20 giờ 46 phút98,8 Tr US$100.292218,3 Tr US$0.03%1.04%10.41%
32
BUSD453.1400,9963 US$1 US$1.530 ngày 21 giờ 16 phút98,3 Tr US$113.84115,6 Tr US$0%0%0%
33
CAKE26.7881,9 US$2,01 US$1.522 ngày 12 giờ 7 phút83,4 Tr US$35.34618,5 Tr US$-0.56%0.02%8.45%
34
WEETH2623.439,69 US$3.602,12 US$1.787 ngày 18 giờ 49 phút80,8 Tr US$1.80151,5 Tr US$-0.25%-1.32%8.45%
35
PEPE33880,00002007 US$0,0000218 US$588 ngày 1 giờ 28 phút80 Tr US$7.49919,5 Tr US$-0.63%-2.24%-8.94%
36
WETH1123.251,44 US$3.412,89 US$1.124 ngày 9 giờ 6 phút77,2 Tr US$12.5402,2 Tr US$-0.49%-1.74%8.07%
37
USDC14.1960,9986 US$13,59 Tr US$1.492 ngày 21 giờ 35 phút74 Tr US$52.721104,5 Tr US$-0.00%-0.03%-0.04%
38
BTCB13.45895.897,27 US$100.691,83 US$1.531 ngày 4 giờ 44 phút72,9 Tr US$77.602116,1 Tr US$0.56%1.31%10.86%
39
TBTC514896.951,73 US$98.795,56 US$1.157 ngày 10 giờ 57 phút72,1 Tr US$10.79530,7 Tr US$-0.06%1.98%10.33%
40
DEUSD1120,9992 US$1 US$113 ngày 4 giờ 44 phút70 Tr US$433,4 Tr US$-0.02%0.07%0.05%
41
LBTC1697.454,02 US$99.561,21 US$157 ngày 8 giờ 9 phút69,8 Tr US$11412,5 Tr US$0.74%2.11%11.13%
42
USDT14.5951 US$1 US$1.178 ngày 20 giờ 34 phút67,3 Tr US$225.072313,8 Tr US$0%0%0%
43
WETH14.7413.264,13 US$3.430,69 US$1.523 ngày 13 giờ 22 phút64,1 Tr US$120.47861,5 Tr US$-0.56%-1.52%8.38%
44
CBETH51893.544,79 US$3.713,59 US$821 ngày 2 giờ 46 phút60,2 Tr US$14.73223,2 Tr US$0.43%-0.37%10.30%
45
USDC11.3610,9932 US$1 US$1.110 ngày 7 giờ 15 phút58,6 Tr US$15.09110 Tr US$-0.07%0.03%-0.38%
46
WETH41.4933.126,55 US$3.402,18 US$1.145 ngày 1 giờ 55 phút58,3 Tr US$36.42012,8 Tr US$0%0%0.62%
47
WMATIC454.6520,3346 US$0,4822 US$1.513 ngày 12 giờ 40 phút57,9 Tr US$240.96175,4 Tr US$1.36%6.33%32.23%
48
USDC.E110.5411 US$1 US$1.506 ngày 8 giờ 18 phút57,4 Tr US$119.58366,7 Tr US$0%0%0%
49
LINK91.57214,93 US$15,77 US$1.649 ngày 1 giờ 1 phút56,5 Tr US$34.46443,4 Tr US$-1.41%4.08%15.89%
50
USDT11910,9989 US$1 US$270 ngày 19 giờ 1 phút55,1 Tr US$173.59912 Tr US$0%0%0%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2485605 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech