Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 396.261 | 3.060,43 US$ | 4.483,15 US$ | 1.668 ngày 14 giờ 31 phút | 3,84 T US$ | 289.729 | 2 T US$ | 1.22% | -3.07% | 11.03% | |
2 | USDC | 9 | 21.571 | 0,9862 US$ | 1,01 US$ | 1.654 ngày 1 giờ 39 phút | 1,62 T US$ | 1.009.891 | 2,72 T US$ | -0.01% | -0.01% | -0.01% | |
3 | WBNB | 6 | 1.684.354 | 618,83 US$ | 659,92 US$ | 1.523 ngày 11 giờ 37 phút | 1,4 T US$ | 1.002.712 | 993 Tr US$ | 0.17% | 3.79% | 5.68% | |
4 | WETH | 1 | 720.915 | 3.059,97 US$ | 3.161,86 US$ | 86 ngày 6 giờ 13 phút | 1,12 T US$ | 1.865.320 | 1,58 T US$ | -1.00% | -2.28% | 7.68% | |
5 | USDT | 5 | 7.518 | 0,9932 US$ | 1 US$ | 1.641 ngày 2 giờ 47 phút | 743 Tr US$ | 80.342 | 766,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 717 | 87.325,26 US$ | 89.434,54 US$ | 1.641 ngày 5 giờ 25 phút | 578,1 Tr US$ | 4.273 | 256,3 Tr US$ | -1.77% | -2.49% | 14.18% | |
7 | BSC-USD | 1 | 121.840 | 0,9984 US$ | 1 US$ | 1.523 ngày 11 giờ 37 phút | 508,6 Tr US$ | 605.034 | 1,4 T US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.065,24 US$ | 3.146,51 US$ | 100 ngày 21 giờ 59 phút | 461,8 Tr US$ | 179 | 1,4 Tr US$ | -1.00% | -2.28% | 7.60% | |
9 | METH | 2 | 119 | 3.199,85 US$ | 3.336,06 US$ | 1.779 ngày 22 giờ 1 phút | 375,6 Tr US$ | 30.351 | 50,6 Tr US$ | 0.83% | -0.93% | 7.07% | |
10 | FRAX | 9 | 809 | 0,6452 US$ | 12,84 US$ | 1.429 ngày 3 giờ 52 phút | 365,7 Tr US$ | 8.679 | 11,4 Tr US$ | -0.05% | 0.01% | -0.13% | |
11 | WETH | 1 | 40.500 | 44,05 US$ | 3.151,62 US$ | 1.246 ngày 4 giờ 42 phút | 358,4 Tr US$ | 581.547 | 906,3 Tr US$ | 0.75% | -0.95% | 7.78% | |
12 | DAI | 16 | 1.638 | 0,9994 US$ | 1,14 US$ | 1.668 ngày 14 giờ 31 phút | 316,4 Tr US$ | 1.557 | 218,4 Tr US$ | -0.02% | 0.11% | -0.02% | |
13 | WCRO | 1 | 21.699 | 0,1524 US$ | 0,1608 US$ | 1.102 ngày 14 giờ 8 phút | 215,8 Tr US$ | 42.307 | 14 Tr US$ | -1.17% | -7.37% | 66.30% | |
14 | WISE | 1 | 11 | 0,1994 US$ | 0,2073 US$ | 1.423 ngày 4 giờ 48 phút | 194,3 Tr US$ | 9 | 18,8 N US$ | -1.04% | -0.01% | 11.69% | |
15 | STETH | 1 | 41 | 3.077,73 US$ | 3.136,86 US$ | 1.426 ngày 20 giờ 4 phút | 191,3 Tr US$ | 200 | 11 Tr US$ | -0.59% | -1.90% | 8.05% | |
16 | ETH | 1 | 17 | 3.080,14 US$ | 3.138,73 US$ | 1.425 ngày 3 giờ 22 phút | 189,4 Tr US$ | 133 | 9,5 Tr US$ | -0.59% | -1.88% | 8.12% | |
17 | SDAI | 2 | 31 | 1,11 US$ | 1,11 US$ | 411 ngày 9 giờ 14 phút | 173,4 Tr US$ | 31 | 3 Tr US$ | 0.06% | -0.01% | -0.00% | |
18 | CMETH | 1 | 18 | 3.211,28 US$ | 3.297,15 US$ | 30 ngày 14 giờ 34 phút | 157,7 Tr US$ | 8.661 | 16 Tr US$ | 0.83% | -1.07% | 7.07% | |
19 | SKY | 1 | 4 | 0,0594 US$ | 0,06199 US$ | 72 ngày 14 giờ 8 phút | 134,5 Tr US$ | 243 | 7 Tr US$ | -0.99% | -2.53% | -8.60% | |
20 | USDS | 1 | 4 | 1 US$ | 1 US$ | 72 ngày 14 giờ 8 phút | 134,5 Tr US$ | 241 | 7 Tr US$ | 0% | 0.16% | 0.06% | |
21 | USDE | 1 | 20 | 0,9922 US$ | 1 US$ | 1.779 ngày 22 giờ 1 phút | 131,4 Tr US$ | 590 | 156,9 Tr US$ | -0.01% | 0.04% | 0.04% | |
22 | WETH | 1 | 122 | 3.055,63 US$ | 3.173,96 US$ | 260 ngày 1 giờ 38 phút | 124 Tr US$ | 64.437 | 26,7 Tr US$ | 0.83% | -0.91% | 8.13% | |
23 | WAVAX | 5 | 37.851 | 31,34 US$ | 33,05 US$ | 1.408 ngày 6 giờ 40 phút | 123,7 Tr US$ | 62.821 | 128,4 Tr US$ | 0.96% | -0.83% | 16.35% | |
24 | RON | 1 | 15 | 1,36 US$ | 1,41 US$ | 203 ngày 6 giờ 9 phút | 122,2 Tr US$ | 21.193 | 6,7 Tr US$ | 0.35% | -3.73% | -5.22% | |
25 | VVS | 2 | 462 | 0,054202 US$ | 0,054443 US$ | 1.101 ngày 17 giờ 35 phút | 121,2 Tr US$ | 10.073 | 2,2 Tr US$ | -1.13% | -7.28% | 60.48% | |
26 | WSTETH | 8 | 582 | 3.626,63 US$ | 3.789,01 US$ | 1.289 ngày 2 giờ 39 phút | 113,7 Tr US$ | 25.200 | 71,8 Tr US$ | -0.96% | -2.26% | 6.91% | |
27 | WETH | 1 | 3.980 | 3.055,76 US$ | 3.149,6 US$ | 1.523 ngày 7 giờ 54 phút | 105,4 Tr US$ | 100.748 | 135,5 Tr US$ | -0.96% | -1.97% | 6.85% | |
28 | BUSD | 4 | 53.125 | 0,9951 US$ | 1,01 US$ | 1.523 ngày 28 phút | 97,8 Tr US$ | 146.388 | 15,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
29 | WEETH | 2 | 62 | 3.232,8 US$ | 3.325,91 US$ | 1.779 ngày 22 giờ 1 phút | 93,1 Tr US$ | 1.982 | 18,3 Tr US$ | -0.83% | -1.87% | 7.80% | |
30 | WBTC | 1 | 444 | 86.961,42 US$ | 89.743,61 US$ | 1.239 ngày 23 giờ 58 phút | 92,6 Tr US$ | 117.987 | 243,8 Tr US$ | 0.37% | -0.83% | 15.75% | |
31 | SLERF | 1 | 30 | 0,216 US$ | 0,3226 US$ | 775 ngày 22 giờ 1 phút | 89,5 Tr US$ | 29.174 | 51,2 Tr US$ | 0.57% | 19.59% | 48.74% | |
32 | PEPE | 3 | 381 | 0,00002053 US$ | 0,00002562 US$ | 580 ngày 4 giờ 40 phút | 82,1 Tr US$ | 28.564 | 122,7 Tr US$ | 2.23% | 18.25% | 103% | |
33 | CAKE | 2 | 6.774 | 1,79 US$ | 1,96 US$ | 1.514 ngày 15 giờ 19 phút | 82 Tr US$ | 38.990 | 15,5 Tr US$ | 0.90% | -0.35% | 0.18% | |
34 | USDC | 1 | 4.180 | 0,9987 US$ | 1 US$ | 1.485 ngày 47 phút | 76,2 Tr US$ | 63.896 | 104 Tr US$ | -0.07% | 0.11% | -0.03% | |
35 | WETH | 1 | 12 | 3.071,26 US$ | 3.170,52 US$ | 1.116 ngày 12 giờ 18 phút | 75,2 Tr US$ | 8.070 | 2,9 Tr US$ | 0.14% | -1.45% | 8.19% | |
36 | DEUSD | 1 | 12 | 0,9998 US$ | 0,9998 US$ | 105 ngày 7 giờ 56 phút | 71 Tr US$ | 47 | 1,1 Tr US$ | -0.01% | -0.01% | -0.03% | |
37 | BTCB | 1 | 3.442 | 86.224,46 US$ | 93.343,98 US$ | 1.523 ngày 7 giờ 56 phút | 71 Tr US$ | 91.759 | 118,8 Tr US$ | 0.47% | -0.98% | 15.95% | |
38 | USDC.E | 1 | 10.536 | 1 US$ | 1 US$ | 1.498 ngày 11 giờ 30 phút | 66,2 Tr US$ | 136.951 | 90 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
39 | USDT | 1 | 4.549 | 0,9998 US$ | 1 US$ | 1.170 ngày 23 giờ 46 phút | 64,7 Tr US$ | 243.707 | 348,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
40 | USDT | 1 | 190 | 0,9972 US$ | 1 US$ | 262 ngày 22 giờ 13 phút | 64,4 Tr US$ | 183.875 | 20,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
41 | WETH | 1 | 4.728 | 3.054,86 US$ | 3.163,01 US$ | 1.515 ngày 16 giờ 35 phút | 60,2 Tr US$ | 119.707 | 64,3 Tr US$ | 0.69% | -1.13% | 7.99% | |
42 | LBTC | 1 | 6 | 87.285,64 US$ | 89.412,83 US$ | 149 ngày 11 giờ 21 phút | 60 Tr US$ | 77 | 3 Tr US$ | -1.77% | -3.78% | 14.38% | |
43 | USDC | 1 | 1.356 | 0,9935 US$ | 1 US$ | 1.102 ngày 10 giờ 27 phút | 57,3 Tr US$ | 14.874 | 6,8 Tr US$ | -0.16% | 0.06% | -0.11% | |
44 | USD0++ | 1 | 3 | 0,9967 US$ | 0,9995 US$ | 125 ngày 2 phút | 57,3 Tr US$ | 126 | 9,6 Tr US$ | -0.09% | 0.03% | 0.06% | |
45 | WETH | 4 | 1.391 | 3.062,49 US$ | 3.184,1 US$ | 1.137 ngày 5 giờ 7 phút | 56,3 Tr US$ | 40.226 | 8,9 Tr US$ | 1.74% | -1.26% | 10.11% | |
46 | WHITE | 1 | 4 | 5.459,37 US$ | 5.609,32 US$ | 1.418 ngày 9 giờ 49 phút | 55,3 Tr US$ | 2 | 1,1 N US$ | 0% | -2.67% | 12.25% | |
47 | CBETH | 5 | 187 | 3.332,36 US$ | 3.441,13 US$ | 813 ngày 5 giờ 58 phút | 53 Tr US$ | 12.968 | 25,5 Tr US$ | -0.64% | -2.43% | 7.27% | |
48 | WETH | 1 | 767 | 3.059,7 US$ | 3.199,75 US$ | 422 ngày 1 giờ 47 phút | 51,8 Tr US$ | 36.145 | 31,8 Tr US$ | -0.79% | -1.69% | 8.03% | |
49 | FLOKI | 2 | 218 | 0,0002161 US$ | 0,0002474 US$ | 1.026 ngày 21 giờ 21 phút | 50,7 Tr US$ | 15.530 | 13,8 Tr US$ | 0.01% | 4.47% | 61.92% | |
50 | LINK | 9 | 1.567 | 12,9 US$ | 13,39 US$ | 1.641 ngày 4 giờ 13 phút | 48,7 Tr US$ | 25.611 | 20,2 Tr US$ | 0.75% | 0.05% | 4.84% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2439672 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.