Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 397.977 | 3.258,62 US$ | 3.447,94 US$ | 1.676 ngày 11 giờ 19 phút | 3,95 T US$ | 230.445 | 1,85 T US$ | -1.60% | -1.39% | 6.24% | |
2 | USDC | 9 | 21.699 | 0,9907 US$ | 1,01 US$ | 1.661 ngày 22 giờ 27 phút | 1,51 T US$ | 1.005.008 | 2,55 T US$ | -0.02% | -0.06% | -0.12% | |
3 | WBNB | 6 | 1.687.391 | 615,32 US$ | 639,06 US$ | 1.531 ngày 8 giờ 25 phút | 1,39 T US$ | 828.504 | 655 Tr US$ | -0.09% | 0.74% | 1.97% | |
4 | WETH | 1 | 740.530 | 3.265,25 US$ | 3.400,13 US$ | 94 ngày 3 giờ | 1,17 T US$ | 1.638.350 | 1,35 T US$ | -0.66% | -1.42% | 7.93% | |
5 | USDT | 5 | 7.534 | 0,858 US$ | 1,03 US$ | 1.648 ngày 23 giờ 35 phút | 765,6 Tr US$ | 79.903 | 920,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 723 | 96.937,51 US$ | 99.400,38 US$ | 1.649 ngày 2 giờ 13 phút | 683,7 Tr US$ | 5.726 | 418,6 Tr US$ | 0.41% | 1.38% | 11.05% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.502 | 0,996 US$ | 1,05 US$ | 1.531 ngày 8 giờ 25 phút | 531,6 Tr US$ | 502.878 | 553,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.273,92 US$ | 3.401,55 US$ | 108 ngày 18 giờ 47 phút | 485,7 Tr US$ | 193 | 1 Tr US$ | -0.58% | -1.34% | 8.02% | |
9 | WETH | 1 | 40.579 | 3.263,5 US$ | 3.429,45 US$ | 1.254 ngày 1 giờ 30 phút | 378,7 Tr US$ | 641.286 | 1,02 T US$ | -0.82% | -1.96% | 8.24% | |
10 | FRAX | 9 | 812 | 0,88 US$ | 0,9968 US$ | 1.437 ngày 40 phút | 365,6 Tr US$ | 5.910 | 23,3 Tr US$ | 0% | 0.10% | 0.02% | |
11 | METH | 2 | 119 | 3.418,47 US$ | 3.583,06 US$ | 1.787 ngày 18 giờ 49 phút | 325,2 Tr US$ | 23.885 | 32,7 Tr US$ | -0.19% | -1.63% | 8.37% | |
12 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9985 US$ | 1 US$ | 1.676 ngày 11 giờ 19 phút | 316,3 Tr US$ | 1.898 | 86,5 Tr US$ | 0.00% | -0.08% | -0.12% | |
13 | WCRO | 1 | 21.843 | 0,1845 US$ | 0,2064 US$ | 1.110 ngày 10 giờ 56 phút | 262,1 Tr US$ | 57.186 | 38 Tr US$ | 0.38% | 3.31% | 18.10% | |
14 | ETH | 1 | 17 | 3.277,07 US$ | 3.414,63 US$ | 1.433 ngày 9 phút | 215 Tr US$ | 178 | 15,4 Tr US$ | -0.01% | -0.67% | 8.41% | |
15 | WISE | 1 | 11 | 0,2066 US$ | 0,2124 US$ | 1.431 ngày 1 giờ 36 phút | 201,5 Tr US$ | 15 | 23,6 N US$ | -1.45% | -1.98% | 7.10% | |
16 | STETH | 1 | 41 | 3.276,18 US$ | 3.414,65 US$ | 1.434 ngày 16 giờ 52 phút | 189,7 Tr US$ | 185 | 11,5 Tr US$ | -0.00% | -0.67% | 8.47% | |
17 | SDAI | 2 | 31 | 1,11 US$ | 1,12 US$ | 419 ngày 6 giờ 2 phút | 170,6 Tr US$ | 39 | 8,1 Tr US$ | 0.41% | 0.03% | 0.14% | |
18 | VVS | 2 | 466 | 0,054999 US$ | 0,055585 US$ | 1.109 ngày 14 giờ 23 phút | 145,5 Tr US$ | 8.697 | 2 Tr US$ | 0.32% | 2.69% | 15.65% | |
19 | SKY | 1 | 4 | 0,06667 US$ | 0,07178 US$ | 80 ngày 10 giờ 56 phút | 143,3 Tr US$ | 543 | 14,6 Tr US$ | -0.01% | 4.12% | 12.78% | |
20 | USDS | 1 | 4 | 0,9983 US$ | 0,9983 US$ | 80 ngày 10 giờ 56 phút | 143,2 Tr US$ | 542 | 14,6 Tr US$ | 0% | -0.32% | -0.45% | |
21 | WAVAX | 5 | 37.968 | 32,86 US$ | 40,07 US$ | 1.416 ngày 3 giờ 28 phút | 139,6 Tr US$ | 77.038 | 243,9 Tr US$ | -0.67% | 11.19% | 22.93% | |
22 | USDE | 1 | 21 | 0,9999 US$ | 1 US$ | 1.787 ngày 18 giờ 49 phút | 139,6 Tr US$ | 845 | 186,8 Tr US$ | 0.05% | 0.10% | 0.14% | |
23 | CMETH | 1 | 20 | 3.419,64 US$ | 3.583,23 US$ | 38 ngày 11 giờ 22 phút | 126,7 Tr US$ | 6.798 | 3 Tr US$ | -0.21% | -1.63% | 8.37% | |
24 | RON | 1 | 15 | 1,37 US$ | 1,41 US$ | 211 ngày 2 giờ 57 phút | 124,5 Tr US$ | 22.393 | 4,9 Tr US$ | -0.28% | -1.73% | 1.69% | |
25 | USDM | 1 | 3 | 0,9995 US$ | 1 US$ | 1.009 ngày 16 giờ 20 phút | 120 Tr US$ | 5 | 1,9 N US$ | 0% | 0.10% | 0.10% | |
26 | CBBTC | 2 | 27 | 97.184,08 US$ | 99.688,96 US$ | 72 ngày 11 giờ 37 phút | 114,4 Tr US$ | 2.856 | 97,3 Tr US$ | 0.91% | 1.88% | 7.46% | |
27 | WETH | 1 | 3.988 | 3.259,97 US$ | 3.514,2 US$ | 1.531 ngày 4 giờ 41 phút | 107,1 Tr US$ | 92.821 | 113 Tr US$ | -0.37% | -1.25% | 8.43% | |
28 | SLERF | 1 | 30 | 0,3075 US$ | 0,3678 US$ | 783 ngày 18 giờ 49 phút | 106,1 Tr US$ | 29.744 | 44,4 Tr US$ | -1.07% | -21.76% | 2.30% | |
29 | WSTETH | 8 | 587 | 3.877,23 US$ | 4.061,02 US$ | 1.296 ngày 23 giờ 27 phút | 104,8 Tr US$ | 27.476 | 71 Tr US$ | -0.21% | -1.27% | 8.45% | |
30 | WETH | 1 | 122 | 3.263,11 US$ | 3.420,7 US$ | 267 ngày 22 giờ 26 phút | 101,9 Tr US$ | 58.988 | 22,7 Tr US$ | -0.91% | -1.85% | 8.28% | |
31 | WBTC | 1 | 454 | 97.148,08 US$ | 99.462,45 US$ | 1.247 ngày 20 giờ 46 phút | 98,8 Tr US$ | 100.292 | 218,3 Tr US$ | 0.03% | 1.04% | 10.41% | |
32 | BUSD | 4 | 53.140 | 0,9963 US$ | 1 US$ | 1.530 ngày 21 giờ 16 phút | 98,3 Tr US$ | 113.841 | 15,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
33 | CAKE | 2 | 6.788 | 1,9 US$ | 2,01 US$ | 1.522 ngày 12 giờ 7 phút | 83,4 Tr US$ | 35.346 | 18,5 Tr US$ | -0.56% | 0.02% | 8.45% | |
34 | WEETH | 2 | 62 | 3.439,69 US$ | 3.602,12 US$ | 1.787 ngày 18 giờ 49 phút | 80,8 Tr US$ | 1.801 | 51,5 Tr US$ | -0.25% | -1.32% | 8.45% | |
35 | PEPE | 3 | 388 | 0,00002007 US$ | 0,0000218 US$ | 588 ngày 1 giờ 28 phút | 80 Tr US$ | 7.499 | 19,5 Tr US$ | -0.63% | -2.24% | -8.94% | |
36 | WETH | 1 | 12 | 3.251,44 US$ | 3.412,89 US$ | 1.124 ngày 9 giờ 6 phút | 77,2 Tr US$ | 12.540 | 2,2 Tr US$ | -0.49% | -1.74% | 8.07% | |
37 | USDC | 1 | 4.196 | 0,9986 US$ | 13,59 Tr US$ | 1.492 ngày 21 giờ 35 phút | 74 Tr US$ | 52.721 | 104,5 Tr US$ | -0.00% | -0.03% | -0.04% | |
38 | BTCB | 1 | 3.458 | 95.897,27 US$ | 100.691,83 US$ | 1.531 ngày 4 giờ 44 phút | 72,9 Tr US$ | 77.602 | 116,1 Tr US$ | 0.56% | 1.31% | 10.86% | |
39 | TBTC | 5 | 148 | 96.951,73 US$ | 98.795,56 US$ | 1.157 ngày 10 giờ 57 phút | 72,1 Tr US$ | 10.795 | 30,7 Tr US$ | -0.06% | 1.98% | 10.33% | |
40 | DEUSD | 1 | 12 | 0,9992 US$ | 1 US$ | 113 ngày 4 giờ 44 phút | 70 Tr US$ | 43 | 3,4 Tr US$ | -0.02% | 0.07% | 0.05% | |
41 | LBTC | 1 | 6 | 97.454,02 US$ | 99.561,21 US$ | 157 ngày 8 giờ 9 phút | 69,8 Tr US$ | 114 | 12,5 Tr US$ | 0.74% | 2.11% | 11.13% | |
42 | USDT | 1 | 4.595 | 1 US$ | 1 US$ | 1.178 ngày 20 giờ 34 phút | 67,3 Tr US$ | 225.072 | 313,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
43 | WETH | 1 | 4.741 | 3.264,13 US$ | 3.430,69 US$ | 1.523 ngày 13 giờ 22 phút | 64,1 Tr US$ | 120.478 | 61,5 Tr US$ | -0.56% | -1.52% | 8.38% | |
44 | CBETH | 5 | 189 | 3.544,79 US$ | 3.713,59 US$ | 821 ngày 2 giờ 46 phút | 60,2 Tr US$ | 14.732 | 23,2 Tr US$ | 0.43% | -0.37% | 10.30% | |
45 | USDC | 1 | 1.361 | 0,9932 US$ | 1 US$ | 1.110 ngày 7 giờ 15 phút | 58,6 Tr US$ | 15.091 | 10 Tr US$ | -0.07% | 0.03% | -0.38% | |
46 | WETH | 4 | 1.493 | 3.126,55 US$ | 3.402,18 US$ | 1.145 ngày 1 giờ 55 phút | 58,3 Tr US$ | 36.420 | 12,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0.62% | |
47 | WMATIC | 4 | 54.652 | 0,3346 US$ | 0,4822 US$ | 1.513 ngày 12 giờ 40 phút | 57,9 Tr US$ | 240.961 | 75,4 Tr US$ | 1.36% | 6.33% | 32.23% | |
48 | USDC.E | 1 | 10.541 | 1 US$ | 1 US$ | 1.506 ngày 8 giờ 18 phút | 57,4 Tr US$ | 119.583 | 66,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
49 | LINK | 9 | 1.572 | 14,93 US$ | 15,77 US$ | 1.649 ngày 1 giờ 1 phút | 56,5 Tr US$ | 34.464 | 43,4 Tr US$ | -1.41% | 4.08% | 15.89% | |
50 | USDT | 1 | 191 | 0,9989 US$ | 1 US$ | 270 ngày 19 giờ 1 phút | 55,1 Tr US$ | 173.599 | 12 Tr US$ | 0% | 0% | 0% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2485605 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.