WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17396.2613.060,43 US$4.483,15 US$1.668 ngày 14 giờ 31 phút3,84 T US$289.7292 T US$1.22%-3.07%11.03%
2
USDC921.5710,9862 US$1,01 US$1.654 ngày 1 giờ 39 phút1,62 T US$1.009.8912,72 T US$-0.01%-0.01%-0.01%
3
WBNB61.684.354618,83 US$659,92 US$1.523 ngày 11 giờ 37 phút1,4 T US$1.002.712993 Tr US$0.17%3.79%5.68%
4
WETH1720.9153.059,97 US$3.161,86 US$86 ngày 6 giờ 13 phút1,12 T US$1.865.3201,58 T US$-1.00%-2.28%7.68%
5
USDT57.5180,9932 US$1 US$1.641 ngày 2 giờ 47 phút743 Tr US$80.342766,9 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1571787.325,26 US$89.434,54 US$1.641 ngày 5 giờ 25 phút578,1 Tr US$4.273256,3 Tr US$-1.77%-2.49%14.18%
7
BSC-USD1121.8400,9984 US$1 US$1.523 ngày 11 giờ 37 phút508,6 Tr US$605.0341,4 T US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.065,24 US$3.146,51 US$100 ngày 21 giờ 59 phút461,8 Tr US$1791,4 Tr US$-1.00%-2.28%7.60%
9
METH21193.199,85 US$3.336,06 US$1.779 ngày 22 giờ 1 phút375,6 Tr US$30.35150,6 Tr US$0.83%-0.93%7.07%
10
FRAX98090,6452 US$12,84 US$1.429 ngày 3 giờ 52 phút365,7 Tr US$8.67911,4 Tr US$-0.05%0.01%-0.13%
11
WETH140.50044,05 US$3.151,62 US$1.246 ngày 4 giờ 42 phút358,4 Tr US$581.547906,3 Tr US$0.75%-0.95%7.78%
12
DAI161.6380,9994 US$1,14 US$1.668 ngày 14 giờ 31 phút316,4 Tr US$1.557218,4 Tr US$-0.02%0.11%-0.02%
13
WCRO121.6990,1524 US$0,1608 US$1.102 ngày 14 giờ 8 phút215,8 Tr US$42.30714 Tr US$-1.17%-7.37%66.30%
14
WISE1110,1994 US$0,2073 US$1.423 ngày 4 giờ 48 phút194,3 Tr US$918,8 N US$-1.04%-0.01%11.69%
15
STETH1413.077,73 US$3.136,86 US$1.426 ngày 20 giờ 4 phút191,3 Tr US$20011 Tr US$-0.59%-1.90%8.05%
16
ETH1173.080,14 US$3.138,73 US$1.425 ngày 3 giờ 22 phút189,4 Tr US$1339,5 Tr US$-0.59%-1.88%8.12%
17
SDAI2311,11 US$1,11 US$411 ngày 9 giờ 14 phút173,4 Tr US$313 Tr US$0.06%-0.01%-0.00%
18
CMETH1183.211,28 US$3.297,15 US$30 ngày 14 giờ 34 phút157,7 Tr US$8.66116 Tr US$0.83%-1.07%7.07%
19
SKY140,0594 US$0,06199 US$72 ngày 14 giờ 8 phút134,5 Tr US$2437 Tr US$-0.99%-2.53%-8.60%
20
USDS141 US$1 US$72 ngày 14 giờ 8 phút134,5 Tr US$2417 Tr US$0%0.16%0.06%
21
USDE1200,9922 US$1 US$1.779 ngày 22 giờ 1 phút131,4 Tr US$590156,9 Tr US$-0.01%0.04%0.04%
22
WETH11223.055,63 US$3.173,96 US$260 ngày 1 giờ 38 phút124 Tr US$64.43726,7 Tr US$0.83%-0.91%8.13%
23
WAVAX537.85131,34 US$33,05 US$1.408 ngày 6 giờ 40 phút123,7 Tr US$62.821128,4 Tr US$0.96%-0.83%16.35%
24
RON1151,36 US$1,41 US$203 ngày 6 giờ 9 phút122,2 Tr US$21.1936,7 Tr US$0.35%-3.73%-5.22%
25
VVS24620,054202 US$0,054443 US$1.101 ngày 17 giờ 35 phút121,2 Tr US$10.0732,2 Tr US$-1.13%-7.28%60.48%
26
WSTETH85823.626,63 US$3.789,01 US$1.289 ngày 2 giờ 39 phút113,7 Tr US$25.20071,8 Tr US$-0.96%-2.26%6.91%
27
WETH13.9803.055,76 US$3.149,6 US$1.523 ngày 7 giờ 54 phút105,4 Tr US$100.748135,5 Tr US$-0.96%-1.97%6.85%
28
BUSD453.1250,9951 US$1,01 US$1.523 ngày 28 phút97,8 Tr US$146.38815,8 Tr US$0%0%0%
29
WEETH2623.232,8 US$3.325,91 US$1.779 ngày 22 giờ 1 phút93,1 Tr US$1.98218,3 Tr US$-0.83%-1.87%7.80%
30
WBTC144486.961,42 US$89.743,61 US$1.239 ngày 23 giờ 58 phút92,6 Tr US$117.987243,8 Tr US$0.37%-0.83%15.75%
31
SLERF1300,216 US$0,3226 US$775 ngày 22 giờ 1 phút89,5 Tr US$29.17451,2 Tr US$0.57%19.59%48.74%
32
PEPE33810,00002053 US$0,00002562 US$580 ngày 4 giờ 40 phút82,1 Tr US$28.564122,7 Tr US$2.23%18.25%103%
33
CAKE26.7741,79 US$1,96 US$1.514 ngày 15 giờ 19 phút82 Tr US$38.99015,5 Tr US$0.90%-0.35%0.18%
34
USDC14.1800,9987 US$1 US$1.485 ngày 47 phút76,2 Tr US$63.896104 Tr US$-0.07%0.11%-0.03%
35
WETH1123.071,26 US$3.170,52 US$1.116 ngày 12 giờ 18 phút75,2 Tr US$8.0702,9 Tr US$0.14%-1.45%8.19%
36
DEUSD1120,9998 US$0,9998 US$105 ngày 7 giờ 56 phút71 Tr US$471,1 Tr US$-0.01%-0.01%-0.03%
37
BTCB13.44286.224,46 US$93.343,98 US$1.523 ngày 7 giờ 56 phút71 Tr US$91.759118,8 Tr US$0.47%-0.98%15.95%
38
USDC.E110.5361 US$1 US$1.498 ngày 11 giờ 30 phút66,2 Tr US$136.95190 Tr US$0%0%0%
39
USDT14.5490,9998 US$1 US$1.170 ngày 23 giờ 46 phút64,7 Tr US$243.707348,1 Tr US$0%0%0%
40
USDT11900,9972 US$1 US$262 ngày 22 giờ 13 phút64,4 Tr US$183.87520,7 Tr US$0%0%0%
41
WETH14.7283.054,86 US$3.163,01 US$1.515 ngày 16 giờ 35 phút60,2 Tr US$119.70764,3 Tr US$0.69%-1.13%7.99%
42
LBTC1687.285,64 US$89.412,83 US$149 ngày 11 giờ 21 phút60 Tr US$773 Tr US$-1.77%-3.78%14.38%
43
USDC11.3560,9935 US$1 US$1.102 ngày 10 giờ 27 phút57,3 Tr US$14.8746,8 Tr US$-0.16%0.06%-0.11%
44
USD0++130,9967 US$0,9995 US$125 ngày 2 phút57,3 Tr US$1269,6 Tr US$-0.09%0.03%0.06%
45
WETH41.3913.062,49 US$3.184,1 US$1.137 ngày 5 giờ 7 phút56,3 Tr US$40.2268,9 Tr US$1.74%-1.26%10.11%
46
WHITE145.459,37 US$5.609,32 US$1.418 ngày 9 giờ 49 phút55,3 Tr US$21,1 N US$0%-2.67%12.25%
47
CBETH51873.332,36 US$3.441,13 US$813 ngày 5 giờ 58 phút53 Tr US$12.96825,5 Tr US$-0.64%-2.43%7.27%
48
WETH17673.059,7 US$3.199,75 US$422 ngày 1 giờ 47 phút51,8 Tr US$36.14531,8 Tr US$-0.79%-1.69%8.03%
49
FLOKI22180,0002161 US$0,0002474 US$1.026 ngày 21 giờ 21 phút50,7 Tr US$15.53013,8 Tr US$0.01%4.47%61.92%
50
LINK91.56712,9 US$13,39 US$1.641 ngày 4 giờ 13 phút48,7 Tr US$25.61120,2 Tr US$0.75%0.05%4.84%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2439672 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech