WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17397.8943.348,86 US$3.447,94 US$1.676 ngày 51 phút4 T US$235.5702,24 T US$-0.17%8.28%10.10%
2
USDC921.6920,9923 US$1,01 US$1.661 ngày 11 giờ 59 phút1,5 T US$1.077.3402,97 T US$-0.03%-0.12%-0.09%
3
WBNB61.687.208626,65 US$639,06 US$1.530 ngày 21 giờ 57 phút1,4 T US$846.283680,5 Tr US$-0.13%2.65%1.93%
4
WETH1739.3993.308,65 US$3.400,13 US$93 ngày 16 giờ 32 phút1,2 T US$1.594.8471,54 T US$0.02%7.43%10.33%
5
USDT57.5320,9945 US$1,03 US$1.648 ngày 13 giờ 6 phút770,2 Tr US$84.1251,02 T US$0%0%0%
6
WBTC1572398.328,08 US$99.400,38 US$1.648 ngày 15 giờ 45 phút660,6 Tr US$7.195544,6 Tr US$0.17%2.27%12.48%
7
BSC-USD1122.4400,9962 US$1 US$1.530 ngày 21 giờ 57 phút530,3 Tr US$518.173595,5 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.308,59 US$3.401,55 US$108 ngày 8 giờ 19 phút496,7 Tr US$320988 N US$-0.06%7.34%10.33%
9
FRAX98120,8886 US$0,9967 US$1.436 ngày 14 giờ 12 phút412 Tr US$6.82533,1 Tr US$-0.02%0.04%-0.01%
10
WETH140.5743.304,48 US$3.429,45 US$1.253 ngày 15 giờ 2 phút378,1 Tr US$676.3831,3 T US$-0.01%7.57%11.00%
11
METH21193.493,63 US$3.583,06 US$1.787 ngày 8 giờ 21 phút332,7 Tr US$34.88343,2 Tr US$-0.50%7.20%9.48%
12
DAI161.6390,9986 US$0,9998 US$1.676 ngày 51 phút322,7 Tr US$2.309100,2 Tr US$-0.01%-0.12%-0.07%
13
WCRO121.8340,1869 US$0,2064 US$1.110 ngày 28 phút263,8 Tr US$58.66835,8 Tr US$-0.52%9.58%8.57%
14
ETH1173.353,73 US$3.414,63 US$1.432 ngày 13 giờ 41 phút255,7 Tr US$18826,2 Tr US$0.18%7.64%10.61%
15
STETH1413.315,11 US$3.414,65 US$1.434 ngày 6 giờ 24 phút217,7 Tr US$20822,8 Tr US$0.18%7.64%10.67%
16
WISE1110,2083 US$0,2124 US$1.430 ngày 15 giờ 8 phút206,5 Tr US$1312,9 N US$0.28%7.78%11.04%
17
SDAI2311,11 US$1,11 US$418 ngày 19 giờ 34 phút202,2 Tr US$478,5 Tr US$-0.97%0.04%0.12%
18
VVS24650,055076 US$0,055585 US$1.109 ngày 3 giờ 55 phút147,3 Tr US$8.1801,9 Tr US$-0.52%9.04%7.40%
19
SKY140,06932 US$0,07178 US$80 ngày 27 phút145,8 Tr US$52415,1 Tr US$-2.43%8.85%17.43%
20
USDS140,9948 US$1 US$80 ngày 27 phút145,7 Tr US$52315,1 Tr US$0%0.06%-0.13%
21
USDE1211 US$1 US$1.787 ngày 8 giờ 21 phút139,5 Tr US$871184,6 Tr US$-0.02%0.04%0.04%
22
CMETH1203.473,18 US$3.583,23 US$38 ngày 54 phút129,8 Tr US$9.3834,3 Tr US$-0.52%7.20%9.46%
23
WAVAX537.95432,86 US$36,85 US$1.415 ngày 17 giờ 129,6 Tr US$60.131190,9 Tr US$-0.64%4.66%13.07%
24
RON1151,41 US$1,45 US$210 ngày 16 giờ 29 phút126,1 Tr US$30.9517,6 Tr US$-0.29%2.77%4.41%
25
USDM130,9995 US$1 US$1.009 ngày 5 giờ 52 phút119,9 Tr US$240,1 N US$0%-0.10%-0.10%
26
CBBTC22797.614,94 US$99.688,96 US$72 ngày 1 giờ 9 phút116,2 Tr US$2.869129,5 Tr US$-0.51%0.97%7.17%
27
SLERF1300,3485 US$0,4707 US$783 ngày 8 giờ 21 phút114,6 Tr US$47.062136,1 Tr US$0.98%21.51%35.35%
28
WETH13.9883.114,08 US$3.896,92 US$1.530 ngày 18 giờ 13 phút112,1 Tr US$114.220153,2 Tr US$0.16%7.58%10.47%
29
WSTETH85873.919,74 US$4.061,02 US$1.296 ngày 12 giờ 59 phút107,7 Tr US$32.697120,3 Tr US$0.16%7.71%10.77%
30
WETH11223.349,38 US$3.420,7 US$267 ngày 11 giờ 58 phút104,5 Tr US$66.52625,9 Tr US$0.24%7.64%11.26%
31
BUSD453.1400,9963 US$1 US$1.530 ngày 10 giờ 48 phút98,7 Tr US$112.69513,2 Tr US$0%0%0%
32
WBTC145497.474,67 US$99.462,45 US$1.247 ngày 10 giờ 18 phút94 Tr US$111.197321,1 Tr US$-0.08%2.07%12.55%
33
CAKE26.7871,95 US$2,01 US$1.522 ngày 1 giờ 38 phút84 Tr US$35.95718,6 Tr US$-0.45%3.40%10.61%
34
PEPE33870,00002094 US$0,0000218 US$587 ngày 15 giờ 82,5 Tr US$9.36428,6 Tr US$-0.75%8.21%6.44%
35
WEETH2623.479,97 US$3.602,12 US$1.787 ngày 8 giờ 21 phút82,1 Tr US$1.86081,2 Tr US$0.15%7.72%10.35%
36
WETH1123.300,73 US$3.412,89 US$1.123 ngày 22 giờ 38 phút78,9 Tr US$18.4043,5 Tr US$0.13%7.65%10.43%
37
BTCB13.45878.370,61 US$122.437,61 US$1.530 ngày 18 giờ 16 phút75,6 Tr US$91.561133,3 Tr US$0.13%2.05%12.52%
38
USDC14.1950,9986 US$13,59 Tr US$1.492 ngày 11 giờ 7 phút74,6 Tr US$55.881117 Tr US$-0.10%-0.07%-0.14%
39
TBTC514898.154,46 US$98.795,56 US$1.157 ngày 29 phút72,3 Tr US$13.39782,5 Tr US$-0.27%2.14%12.87%
40
LBTC1698.366,37 US$99.561,21 US$156 ngày 21 giờ 41 phút70,4 Tr US$11212,5 Tr US$0.53%2.47%13.55%
41
DEUSD1120,9992 US$1 US$112 ngày 18 giờ 16 phút70,1 Tr US$402,8 Tr US$0%0.05%0.10%
42
USDT14.5911 US$1 US$1.178 ngày 10 giờ 6 phút66,7 Tr US$228.197359 Tr US$0%0%0%
43
WETH14.7413.301,95 US$3.430,69 US$1.523 ngày 2 giờ 54 phút63,1 Tr US$131.29478,7 Tr US$-0.02%7.42%10.04%
44
USDT11910,9989 US$1 US$270 ngày 8 giờ 33 phút61,9 Tr US$182.69317,7 Tr US$0%0%0%
45
CBETH51893.588,46 US$3.713,59 US$820 ngày 16 giờ 18 phút61,4 Tr US$16.57831,3 Tr US$0.31%8.07%11.04%
46
WETH41.4933.126,55 US$3.402,18 US$1.144 ngày 15 giờ 27 phút60,4 Tr US$37.50013 Tr US$0%1.18%-1.81%
47
USDC11.3600,9932 US$1 US$1.109 ngày 20 giờ 46 phút58,7 Tr US$15.2249,2 Tr US$0.06%0.04%-0.02%
48
USDC.E110.5411 US$1 US$1.505 ngày 21 giờ 50 phút57,5 Tr US$129.05676,8 Tr US$0%0%0%
49
WMATIC454.6330,4443 US$0,4792 US$1.513 ngày 2 giờ 12 phút56,8 Tr US$228.62576,9 Tr US$-0.88%4.68%28.34%
50
LINK91.57215,05 US$15,44 US$1.648 ngày 14 giờ 33 phút56,1 Tr US$29.46532,9 Tr US$-0.04%4.02%15.70%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2483123 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech