Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 397.894 | 3.348,86 US$ | 3.447,94 US$ | 1.676 ngày 51 phút | 4 T US$ | 235.570 | 2,24 T US$ | -0.17% | 8.28% | 10.10% | |
2 | USDC | 9 | 21.692 | 0,9923 US$ | 1,01 US$ | 1.661 ngày 11 giờ 59 phút | 1,5 T US$ | 1.077.340 | 2,97 T US$ | -0.03% | -0.12% | -0.09% | |
3 | WBNB | 6 | 1.687.208 | 626,65 US$ | 639,06 US$ | 1.530 ngày 21 giờ 57 phút | 1,4 T US$ | 846.283 | 680,5 Tr US$ | -0.13% | 2.65% | 1.93% | |
4 | WETH | 1 | 739.399 | 3.308,65 US$ | 3.400,13 US$ | 93 ngày 16 giờ 32 phút | 1,2 T US$ | 1.594.847 | 1,54 T US$ | 0.02% | 7.43% | 10.33% | |
5 | USDT | 5 | 7.532 | 0,9945 US$ | 1,03 US$ | 1.648 ngày 13 giờ 6 phút | 770,2 Tr US$ | 84.125 | 1,02 T US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 723 | 98.328,08 US$ | 99.400,38 US$ | 1.648 ngày 15 giờ 45 phút | 660,6 Tr US$ | 7.195 | 544,6 Tr US$ | 0.17% | 2.27% | 12.48% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.440 | 0,9962 US$ | 1 US$ | 1.530 ngày 21 giờ 57 phút | 530,3 Tr US$ | 518.173 | 595,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.308,59 US$ | 3.401,55 US$ | 108 ngày 8 giờ 19 phút | 496,7 Tr US$ | 320 | 988 N US$ | -0.06% | 7.34% | 10.33% | |
9 | FRAX | 9 | 812 | 0,8886 US$ | 0,9967 US$ | 1.436 ngày 14 giờ 12 phút | 412 Tr US$ | 6.825 | 33,1 Tr US$ | -0.02% | 0.04% | -0.01% | |
10 | WETH | 1 | 40.574 | 3.304,48 US$ | 3.429,45 US$ | 1.253 ngày 15 giờ 2 phút | 378,1 Tr US$ | 676.383 | 1,3 T US$ | -0.01% | 7.57% | 11.00% | |
11 | METH | 2 | 119 | 3.493,63 US$ | 3.583,06 US$ | 1.787 ngày 8 giờ 21 phút | 332,7 Tr US$ | 34.883 | 43,2 Tr US$ | -0.50% | 7.20% | 9.48% | |
12 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9986 US$ | 0,9998 US$ | 1.676 ngày 51 phút | 322,7 Tr US$ | 2.309 | 100,2 Tr US$ | -0.01% | -0.12% | -0.07% | |
13 | WCRO | 1 | 21.834 | 0,1869 US$ | 0,2064 US$ | 1.110 ngày 28 phút | 263,8 Tr US$ | 58.668 | 35,8 Tr US$ | -0.52% | 9.58% | 8.57% | |
14 | ETH | 1 | 17 | 3.353,73 US$ | 3.414,63 US$ | 1.432 ngày 13 giờ 41 phút | 255,7 Tr US$ | 188 | 26,2 Tr US$ | 0.18% | 7.64% | 10.61% | |
15 | STETH | 1 | 41 | 3.315,11 US$ | 3.414,65 US$ | 1.434 ngày 6 giờ 24 phút | 217,7 Tr US$ | 208 | 22,8 Tr US$ | 0.18% | 7.64% | 10.67% | |
16 | WISE | 1 | 11 | 0,2083 US$ | 0,2124 US$ | 1.430 ngày 15 giờ 8 phút | 206,5 Tr US$ | 13 | 12,9 N US$ | 0.28% | 7.78% | 11.04% | |
17 | SDAI | 2 | 31 | 1,11 US$ | 1,11 US$ | 418 ngày 19 giờ 34 phút | 202,2 Tr US$ | 47 | 8,5 Tr US$ | -0.97% | 0.04% | 0.12% | |
18 | VVS | 2 | 465 | 0,055076 US$ | 0,055585 US$ | 1.109 ngày 3 giờ 55 phút | 147,3 Tr US$ | 8.180 | 1,9 Tr US$ | -0.52% | 9.04% | 7.40% | |
19 | SKY | 1 | 4 | 0,06932 US$ | 0,07178 US$ | 80 ngày 27 phút | 145,8 Tr US$ | 524 | 15,1 Tr US$ | -2.43% | 8.85% | 17.43% | |
20 | USDS | 1 | 4 | 0,9948 US$ | 1 US$ | 80 ngày 27 phút | 145,7 Tr US$ | 523 | 15,1 Tr US$ | 0% | 0.06% | -0.13% | |
21 | USDE | 1 | 21 | 1 US$ | 1 US$ | 1.787 ngày 8 giờ 21 phút | 139,5 Tr US$ | 871 | 184,6 Tr US$ | -0.02% | 0.04% | 0.04% | |
22 | CMETH | 1 | 20 | 3.473,18 US$ | 3.583,23 US$ | 38 ngày 54 phút | 129,8 Tr US$ | 9.383 | 4,3 Tr US$ | -0.52% | 7.20% | 9.46% | |
23 | WAVAX | 5 | 37.954 | 32,86 US$ | 36,85 US$ | 1.415 ngày 17 giờ | 129,6 Tr US$ | 60.131 | 190,9 Tr US$ | -0.64% | 4.66% | 13.07% | |
24 | RON | 1 | 15 | 1,41 US$ | 1,45 US$ | 210 ngày 16 giờ 29 phút | 126,1 Tr US$ | 30.951 | 7,6 Tr US$ | -0.29% | 2.77% | 4.41% | |
25 | USDM | 1 | 3 | 0,9995 US$ | 1 US$ | 1.009 ngày 5 giờ 52 phút | 119,9 Tr US$ | 2 | 40,1 N US$ | 0% | -0.10% | -0.10% | |
26 | CBBTC | 2 | 27 | 97.614,94 US$ | 99.688,96 US$ | 72 ngày 1 giờ 9 phút | 116,2 Tr US$ | 2.869 | 129,5 Tr US$ | -0.51% | 0.97% | 7.17% | |
27 | SLERF | 1 | 30 | 0,3485 US$ | 0,4707 US$ | 783 ngày 8 giờ 21 phút | 114,6 Tr US$ | 47.062 | 136,1 Tr US$ | 0.98% | 21.51% | 35.35% | |
28 | WETH | 1 | 3.988 | 3.114,08 US$ | 3.896,92 US$ | 1.530 ngày 18 giờ 13 phút | 112,1 Tr US$ | 114.220 | 153,2 Tr US$ | 0.16% | 7.58% | 10.47% | |
29 | WSTETH | 8 | 587 | 3.919,74 US$ | 4.061,02 US$ | 1.296 ngày 12 giờ 59 phút | 107,7 Tr US$ | 32.697 | 120,3 Tr US$ | 0.16% | 7.71% | 10.77% | |
30 | WETH | 1 | 122 | 3.349,38 US$ | 3.420,7 US$ | 267 ngày 11 giờ 58 phút | 104,5 Tr US$ | 66.526 | 25,9 Tr US$ | 0.24% | 7.64% | 11.26% | |
31 | BUSD | 4 | 53.140 | 0,9963 US$ | 1 US$ | 1.530 ngày 10 giờ 48 phút | 98,7 Tr US$ | 112.695 | 13,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
32 | WBTC | 1 | 454 | 97.474,67 US$ | 99.462,45 US$ | 1.247 ngày 10 giờ 18 phút | 94 Tr US$ | 111.197 | 321,1 Tr US$ | -0.08% | 2.07% | 12.55% | |
33 | CAKE | 2 | 6.787 | 1,95 US$ | 2,01 US$ | 1.522 ngày 1 giờ 38 phút | 84 Tr US$ | 35.957 | 18,6 Tr US$ | -0.45% | 3.40% | 10.61% | |
34 | PEPE | 3 | 387 | 0,00002094 US$ | 0,0000218 US$ | 587 ngày 15 giờ | 82,5 Tr US$ | 9.364 | 28,6 Tr US$ | -0.75% | 8.21% | 6.44% | |
35 | WEETH | 2 | 62 | 3.479,97 US$ | 3.602,12 US$ | 1.787 ngày 8 giờ 21 phút | 82,1 Tr US$ | 1.860 | 81,2 Tr US$ | 0.15% | 7.72% | 10.35% | |
36 | WETH | 1 | 12 | 3.300,73 US$ | 3.412,89 US$ | 1.123 ngày 22 giờ 38 phút | 78,9 Tr US$ | 18.404 | 3,5 Tr US$ | 0.13% | 7.65% | 10.43% | |
37 | BTCB | 1 | 3.458 | 78.370,61 US$ | 122.437,61 US$ | 1.530 ngày 18 giờ 16 phút | 75,6 Tr US$ | 91.561 | 133,3 Tr US$ | 0.13% | 2.05% | 12.52% | |
38 | USDC | 1 | 4.195 | 0,9986 US$ | 13,59 Tr US$ | 1.492 ngày 11 giờ 7 phút | 74,6 Tr US$ | 55.881 | 117 Tr US$ | -0.10% | -0.07% | -0.14% | |
39 | TBTC | 5 | 148 | 98.154,46 US$ | 98.795,56 US$ | 1.157 ngày 29 phút | 72,3 Tr US$ | 13.397 | 82,5 Tr US$ | -0.27% | 2.14% | 12.87% | |
40 | LBTC | 1 | 6 | 98.366,37 US$ | 99.561,21 US$ | 156 ngày 21 giờ 41 phút | 70,4 Tr US$ | 112 | 12,5 Tr US$ | 0.53% | 2.47% | 13.55% | |
41 | DEUSD | 1 | 12 | 0,9992 US$ | 1 US$ | 112 ngày 18 giờ 16 phút | 70,1 Tr US$ | 40 | 2,8 Tr US$ | 0% | 0.05% | 0.10% | |
42 | USDT | 1 | 4.591 | 1 US$ | 1 US$ | 1.178 ngày 10 giờ 6 phút | 66,7 Tr US$ | 228.197 | 359 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
43 | WETH | 1 | 4.741 | 3.301,95 US$ | 3.430,69 US$ | 1.523 ngày 2 giờ 54 phút | 63,1 Tr US$ | 131.294 | 78,7 Tr US$ | -0.02% | 7.42% | 10.04% | |
44 | USDT | 1 | 191 | 0,9989 US$ | 1 US$ | 270 ngày 8 giờ 33 phút | 61,9 Tr US$ | 182.693 | 17,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
45 | CBETH | 5 | 189 | 3.588,46 US$ | 3.713,59 US$ | 820 ngày 16 giờ 18 phút | 61,4 Tr US$ | 16.578 | 31,3 Tr US$ | 0.31% | 8.07% | 11.04% | |
46 | WETH | 4 | 1.493 | 3.126,55 US$ | 3.402,18 US$ | 1.144 ngày 15 giờ 27 phút | 60,4 Tr US$ | 37.500 | 13 Tr US$ | 0% | 1.18% | -1.81% | |
47 | USDC | 1 | 1.360 | 0,9932 US$ | 1 US$ | 1.109 ngày 20 giờ 46 phút | 58,7 Tr US$ | 15.224 | 9,2 Tr US$ | 0.06% | 0.04% | -0.02% | |
48 | USDC.E | 1 | 10.541 | 1 US$ | 1 US$ | 1.505 ngày 21 giờ 50 phút | 57,5 Tr US$ | 129.056 | 76,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
49 | WMATIC | 4 | 54.633 | 0,4443 US$ | 0,4792 US$ | 1.513 ngày 2 giờ 12 phút | 56,8 Tr US$ | 228.625 | 76,9 Tr US$ | -0.88% | 4.68% | 28.34% | |
50 | LINK | 9 | 1.572 | 15,05 US$ | 15,44 US$ | 1.648 ngày 14 giờ 33 phút | 56,1 Tr US$ | 29.465 | 32,9 Tr US$ | -0.04% | 4.02% | 15.70% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2483123 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.