WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17398.3333.285,52 US$3.336,95 US$1.678 ngày 11 giờ 39 phút3,97 T US$239.6971,28 T US$0.55%-2.96%7.84%
2
WBNB61.688.292637,29 US$687,64 US$1.533 ngày 8 giờ 46 phút1,46 T US$1.037.769888 Tr US$0.98%-0.52%5.67%
3
USDC921.7390,9988 US$1,01 US$1.663 ngày 22 giờ 47 phút1,45 T US$901.8232,03 T US$0.00%0.10%-0.05%
4
WETH1746.5833.287,51 US$3.335,25 US$96 ngày 3 giờ 21 phút1,21 T US$1.574.4271,13 T US$-0.14%-3.08%7.07%
5
USDT57.5400,99 US$1,03 US$1.650 ngày 23 giờ 55 phút776,2 Tr US$108.898674,7 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1572695.500,07 US$98.681,43 US$1.651 ngày 2 giờ 33 phút627,6 Tr US$4.557224,1 Tr US$-0.08%-1.79%6.40%
7
BSC-USD1122.6160,9992 US$1 US$1.533 ngày 8 giờ 46 phút533,6 Tr US$588.799806,6 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.291,49 US$3.330,21 US$110 ngày 19 giờ 7 phút490,1 Tr US$286625,1 N US$-0.14%-3.08%7.07%
9
FRAX98130,8331 US$14,76 US$1.439 ngày 1 giờ 384,9 Tr US$9.08818,6 Tr US$-0.01%0.01%-0.06%
10
WETH140.5913.283,11 US$3.342,57 US$1.256 ngày 1 giờ 51 phút383,5 Tr US$601.823876,9 Tr US$0.32%-3.16%7.87%
11
METH21193.441,63 US$3.492,25 US$1.789 ngày 19 giờ 10 phút328 Tr US$17.75526,4 Tr US$-0.04%-3.09%6.95%
12
DAI161.6390,9991 US$1 US$1.678 ngày 11 giờ 39 phút315,4 Tr US$1.73249,6 Tr US$-0.07%0.11%-0.07%
13
ETH1173.294,76 US$3.325,5 US$1.435 ngày 30 phút290,7 Tr US$1625,8 Tr US$0.39%-2.64%8.03%
14
WCRO121.8800,1765 US$0,2064 US$1.112 ngày 11 giờ 17 phút257,7 Tr US$44.13023,4 Tr US$0.84%-7.38%17.98%
15
STETH1413.294,07 US$3.324,81 US$1.436 ngày 17 giờ 13 phút253,6 Tr US$1735 Tr US$0.39%-2.64%8.05%
16
WISE1110,2069 US$0,2081 US$1.433 ngày 1 giờ 57 phút203,1 Tr US$1443,1 N US$0.53%-2.30%7.47%
17
SDAI2311,11 US$1,12 US$421 ngày 6 giờ 23 phút201,8 Tr US$504,4 Tr US$-0.01%0.02%1.38%
18
USDE1210,9996 US$1 US$1.789 ngày 19 giờ 10 phút159,3 Tr US$637101,1 Tr US$-0.01%-0.11%0.07%
19
SKY140,06814 US$0,07456 US$82 ngày 11 giờ 16 phút146,8 Tr US$69214,4 Tr US$0.90%1.39%16.05%
20
USDS141 US$1 US$82 ngày 11 giờ 16 phút146,7 Tr US$68514,4 Tr US$0%0.17%0.50%
21
WAVAX538.02036,34 US$43,16 US$1.418 ngày 3 giờ 48 phút144,4 Tr US$84.002234,5 Tr US$-0.02%-6.40%10.04%
22
VVS24670,054783 US$0,055572 US$1.111 ngày 14 giờ 44 phút141,6 Tr US$6.4211,3 Tr US$0.78%-7.43%14.88%
23
RON1151,6 US$1,77 US$213 ngày 3 giờ 17 phút138,7 Tr US$31.02324,5 Tr US$2.62%1.71%15.40%
24
CMETH1203.441,54 US$3.490,84 US$40 ngày 11 giờ 42 phút128 Tr US$3.9303,1 Tr US$0.92%-2.71%8.31%
25
USDM130,9995 US$1 US$1.011 ngày 16 giờ 41 phút119,9 Tr US$418,6 N US$-0.10%0%0.00%
26
WETH13.9883.066,86 US$3.449,39 US$1.533 ngày 5 giờ 2 phút111,3 Tr US$83.834119,9 Tr US$0.58%-2.78%7.94%
27
SLERF1300,2911 US$0,3113 US$785 ngày 19 giờ 10 phút104,8 Tr US$12.07410,4 Tr US$1.00%-8.31%-23.58%
28
WETH11223.285,26 US$3.331,65 US$269 ngày 22 giờ 47 phút103,7 Tr US$53.73517,7 Tr US$0.53%-2.88%8.41%
29
CBBTC22795.752,24 US$98.718,53 US$74 ngày 11 giờ 57 phút103,1 Tr US$1.86285,9 Tr US$0%-1.71%4.39%
30
WSTETH85903.898,17 US$3.951,55 US$1.298 ngày 23 giờ 47 phút102,9 Tr US$20.18221,5 Tr US$0.51%-2.95%8.08%
31
WBTC145495.665,9 US$96.590,57 US$1.249 ngày 21 giờ 7 phút101,7 Tr US$68.884127,6 Tr US$0.40%-1.61%7.07%
32
BUSD453.1460,9954 US$1 US$1.532 ngày 21 giờ 36 phút98,7 Tr US$126.60114,1 Tr US$0%0%0%
33
CAKE26.7922,42 US$2,72 US$1.524 ngày 12 giờ 27 phút92,8 Tr US$90.17468,1 Tr US$1.66%9.96%31.93%
34
WETH1123.262,87 US$3.347,45 US$1.126 ngày 9 giờ 27 phút84,7 Tr US$14.85511,8 Tr US$0.50%-2.72%8.07%
35
PEPE33880,00001916 US$0,00002018 US$590 ngày 1 giờ 49 phút81,6 Tr US$4.66512 Tr US$1.68%-5.13%-7.63%
36
BTCB13.46385.497,8 US$113.253,28 US$1.533 ngày 5 giờ 4 phút77,5 Tr US$66.53996 Tr US$0.78%-1.14%7.12%
37
USDC14.1970,9984 US$1 US$1.494 ngày 21 giờ 56 phút74,1 Tr US$63.80589,8 Tr US$0.00%0.09%0.04%
38
DEUSD1121 US$1 US$115 ngày 5 giờ 5 phút70 Tr US$1082,4 Tr US$-0.00%-0.00%0.04%
39
LBTC1695.746,55 US$98.588,74 US$159 ngày 8 giờ 29 phút67,4 Tr US$158833,7 N US$0.38%-1.56%6.62%
40
USDT14.6040,9911 US$1 US$1.180 ngày 20 giờ 55 phút67,3 Tr US$202.034254,6 Tr US$0%0%0%
41
WEETH2623.461,54 US$3.596,16 US$1.789 ngày 19 giờ 10 phút64,7 Tr US$1.8828,9 Tr US$0.45%-3.00%7.94%
42
WETH14.7443.282,74 US$3.339,73 US$1.525 ngày 13 giờ 43 phút63,8 Tr US$135.93557,3 Tr US$0.41%-3.09%7.99%
43
WMATIC454.7940,5223 US$0,549 US$1.515 ngày 13 giờ 1 phút62,7 Tr US$347.97087,1 Tr US$1.15%-5.35%35.87%
44
CBETH51893.572,34 US$3.628,97 US$823 ngày 3 giờ 6 phút62,6 Tr US$8.7679,1 Tr US$0.16%-3.06%7.56%
45
WETH41.5073.126,55 US$3.351,2 US$1.147 ngày 2 giờ 15 phút60 Tr US$30.3169,3 Tr US$-6.14%-8.45%1.75%
46
WHITE145.673,34 US$5.835,6 US$1.428 ngày 6 giờ 57 phút58,8 Tr US$2274,06 US$0%2.86%8.14%
47
USDC11.3620,9932 US$1 US$1.112 ngày 7 giờ 35 phút58,5 Tr US$12.5596,9 Tr US$-0.57%-0.51%-0.79%
48
USDC.E110.5431 US$1 US$1.508 ngày 8 giờ 38 phút57,9 Tr US$145.25061 Tr US$0%0%0%
49
WETH17733.287,41 US$3.335,5 US$431 ngày 22 giờ 55 phút55,8 Tr US$32.77220,6 Tr US$0.43%-2.76%7.09%
50
USD0++130,9975 US$0,9996 US$134 ngày 21 giờ 10 phút55 Tr US$825,4 Tr US$0.11%0.02%-0.02%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2497506 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, Wrapped BNB và USDC. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech