WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17398.0313.258,62 US$3.368,33 US$1.676 ngày 19 giờ 6 phút4,01 T US$229.6701,57 T US$0.47%-0.72%8.32%
2
USDC921.7030,9891 US$1,01 US$1.662 ngày 6 giờ 14 phút1,51 T US$994.6462,55 T US$0.02%-0.02%-0.12%
3
WBNB61.687.524615,32 US$650,76 US$1.531 ngày 16 giờ 12 phút1,42 T US$848.318671,8 Tr US$1.34%2.11%4.04%
4
WETH1741.5323.265,25 US$3.400,13 US$94 ngày 10 giờ 47 phút1,19 T US$1.631.1481,38 T US$-0.46%0.21%7.48%
5
USDT57.5340,858 US$1 US$1.649 ngày 7 giờ 21 phút769,7 Tr US$83.239900 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1572596.937,51 US$99.426,19 US$1.649 ngày 10 giờ 658,7 Tr US$6.526451,7 Tr US$0.40%0.61%8.17%
7
BSC-USD1122.5180,996 US$1,05 US$1.531 ngày 16 giờ 12 phút535,4 Tr US$505.717540,9 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.273,92 US$3.401,55 US$109 ngày 2 giờ 33 phút491 Tr US$1781,1 Tr US$-0.46%0.21%7.56%
9
FRAX98120,8656 US$0,997 US$1.437 ngày 8 giờ 27 phút427,5 Tr US$6.58627,6 Tr US$0.05%0.01%0.04%
10
WETH140.5803.263,5 US$3.429,45 US$1.254 ngày 9 giờ 17 phút383,4 Tr US$651.8631,02 T US$-0.47%0.23%7.57%
11
METH21193.418,47 US$3.583,06 US$1.788 ngày 2 giờ 36 phút328,4 Tr US$23.46530,4 Tr US$-0.45%-0.11%7.53%
12
DAI161.6390,9985 US$1 US$1.676 ngày 19 giờ 6 phút322,9 Tr US$1.92794 Tr US$-0.02%-0.03%-0.08%
13
WCRO121.8540,1845 US$0,2064 US$1.110 ngày 18 giờ 43 phút264,4 Tr US$56.15238,9 Tr US$2.06%-0.85%12.89%
14
ETH1173.277,07 US$3.414,63 US$1.433 ngày 7 giờ 56 phút231,6 Tr US$15811,9 Tr US$0.17%0.36%7.41%
15
WISE1110,2061 US$0,2124 US$1.431 ngày 9 giờ 23 phút204,2 Tr US$1317,9 N US$0%-0.76%7.21%
16
SDAI2311,1 US$1,12 US$419 ngày 13 giờ 49 phút202,2 Tr US$324,4 Tr US$0.04%0.04%0.30%
17
STETH1413.276,18 US$3.414,65 US$1.435 ngày 39 phút192,2 Tr US$15411 Tr US$0.19%0.38%7.48%
18
USDE1210,9999 US$1 US$1.788 ngày 2 giờ 36 phút159 Tr US$851190,2 Tr US$-0.06%0.09%0.09%
19
WAVAX537.98339,45 US$45,27 US$1.416 ngày 11 giờ 15 phút150 Tr US$107.451294,5 Tr US$2.64%25.42%33.29%
20
VVS24660,054999 US$0,055585 US$1.109 ngày 22 giờ 10 phút146,3 Tr US$8.2881,9 Tr US$2.72%-0.78%11.07%
21
SKY140,06667 US$0,07178 US$80 ngày 18 giờ 42 phút144,8 Tr US$4918,6 Tr US$0.37%0.70%15.79%
22
USDS140,9983 US$0,9983 US$80 ngày 18 giờ 42 phút144,7 Tr US$4878,6 Tr US$0%-0.32%-0.45%
23
RON1151,37 US$1,49 US$211 ngày 10 giờ 44 phút129,1 Tr US$21.8306,7 Tr US$0.58%5.30%3.53%
24
CMETH1203.419,64 US$3.583,23 US$38 ngày 19 giờ 8 phút128,2 Tr US$6.4493,1 Tr US$-0.43%-0.09%7.56%
25
USDM130,9995 US$1 US$1.010 ngày 7 phút120 Tr US$51,9 N US$0%0.10%0.10%
26
CBBTC22797.184,08 US$99.731,88 US$72 ngày 19 giờ 24 phút112,8 Tr US$3.266117,7 Tr US$-0.36%-0.55%7.09%
27
WETH13.9883.259,97 US$3.514,2 US$1.531 ngày 12 giờ 28 phút108,3 Tr US$90.970111,1 Tr US$-0.10%0.80%8.01%
28
SLERF1300,305 US$0,3678 US$784 ngày 2 giờ 36 phút107,3 Tr US$24.49432,7 Tr US$0.47%-9.09%-6.46%
29
WSTETH85873.874,88 US$4.061,02 US$1.297 ngày 7 giờ 14 phút104,9 Tr US$26.43458,4 Tr US$-0.38%0.59%7.79%
30
WETH11223.263,11 US$3.420,7 US$268 ngày 6 giờ 13 phút103 Tr US$58.61820,7 Tr US$-0.47%-0.17%7.47%
31
WBTC145497.148,08 US$99.462,45 US$1.248 ngày 4 giờ 33 phút102,3 Tr US$101.147214,5 Tr US$-0.49%0.65%8.04%
32
BUSD453.1410,9946 US$1 US$1.531 ngày 5 giờ 3 phút98,9 Tr US$106.60015,3 Tr US$0%0%0%
33
CAKE26.7891,9 US$2,14 US$1.522 ngày 19 giờ 53 phút87,8 Tr US$38.80421 Tr US$3.40%5.79%13.67%
34
PEPE33880,0000198 US$0,0000218 US$588 ngày 9 giờ 15 phút80,5 Tr US$6.83519,2 Tr US$-2.12%0.67%-12.89%
35
WETH1123.251,44 US$3.412,89 US$1.124 ngày 16 giờ 53 phút79,6 Tr US$11.8763,2 Tr US$-0.06%0.29%8.34%
36
USDC14.1960,9985 US$13,59 Tr US$1.493 ngày 5 giờ 22 phút73,7 Tr US$51.93395 Tr US$-0.10%-0.01%-0.05%
37
BTCB13.45995.897,27 US$137.851,88 US$1.531 ngày 12 giờ 31 phút71,9 Tr US$75.757118,5 Tr US$-0.18%1.10%8.22%
38
DEUSD1120,9992 US$1 US$113 ngày 12 giờ 31 phút70,2 Tr US$423,2 Tr US$-0.06%0.02%0.04%
39
LBTC1697.454,02 US$99.644,53 US$157 ngày 15 giờ 56 phút69 Tr US$13416,2 Tr US$0.41%0.75%8.78%
40
USDT14.5971 US$1 US$1.179 ngày 4 giờ 21 phút68 Tr US$221.828310,8 Tr US$0%0%0%
41
WETH14.7413.264,13 US$3.430,69 US$1.523 ngày 21 giờ 9 phút64,9 Tr US$126.74266,4 Tr US$-0.43%0.25%7.43%
42
WEETH2623.439,69 US$3.602,12 US$1.788 ngày 2 giờ 36 phút64,4 Tr US$1.67634,7 Tr US$-0.40%0.67%7.77%
43
WMATIC454.6760,3346 US$0,5341 US$1.513 ngày 20 giờ 27 phút61,3 Tr US$275.29084,7 Tr US$-0.18%13.24%39.11%
44
CBETH51893.544,79 US$3.713,59 US$821 ngày 10 giờ 32 phút61,3 Tr US$13.39221,1 Tr US$-0.45%0.55%8.39%
45
USDT11911 US$1 US$271 ngày 2 giờ 48 phút61,1 Tr US$172.95510,4 Tr US$0%0%0%
46
WETH41.4993.126,55 US$3.402,18 US$1.145 ngày 9 giờ 41 phút59,9 Tr US$33.51713,7 Tr US$0%0%1.75%
47
USDC11.3620,993 US$1 US$1.110 ngày 15 giờ 1 phút58,7 Tr US$14.79110,7 Tr US$0.07%0.43%0.05%
48
USDC.E110.5411 US$1 US$1.506 ngày 16 giờ 5 phút58 Tr US$123.88766,4 Tr US$0%0%0%
49
UNI81.2639,15 US$10,41 US$1.528 ngày 2 giờ 15 phút56,2 Tr US$18.98823,5 Tr US$3.81%11.94%20.19%
50
WETH17713.262,33 US$3.428,05 US$430 ngày 6 giờ 22 phút55,7 Tr US$35.54024,8 Tr US$-0.61%0.15%7.13%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2487570 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech