- Khối mới nhất19.541.802
- 24 giờ Giao dịch17.553
- 24 giờ Khối lượng3 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,000327 US$ | 1 ngày 17 giờ 10 phút | 85 N US$ | 179,4 N US$ | 70 | 14,5 N US$ | 0.06% | 1.13% | 9.87% | 27.71% | ||
2 | 1.839,3 US$ | 10 ngày 5 giờ 59 phút | 100,9 N US$ | 50,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 1 US$ | 10 ngày 6 giờ 2 phút | 501,7 N US$ | 252,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
4 | 0,052026 US$ | 50 ngày 21 giờ 59 phút | 744,4 N US$ | 203,6 Tr US$ | 3 | 88,24 US$ | 0% | 0% | -0.94% | -3.24% | ||
5 | 0,0006471 US$ | 64 ngày 14 giờ 27 phút | 72,1 N US$ | 648,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.13% | ||
6 | 0,05239 US$ | 73 ngày 1 giờ 12 phút | 550,2 N US$ | 225,1 Tr US$ | 5 | 270,7 US$ | 0% | -0.11% | -1.52% | -3.51% | ||
7 | 0,02512 US$ | 75 ngày 2 giờ 15 phút | 1,1 Tr US$ | 2,52 T US$ | 26 | 13,6 N US$ | 0% | -0.19% | -1.18% | -4.26% | ||
8 | 0,02516 US$ | 75 ngày 3 giờ 44 phút | 13 Tr US$ | 2,52 T US$ | 77 | 78 N US$ | 0% | 0.07% | -0.69% | -4.26% | ||
9 | 0,081334 US$ | 145 ngày 19 giờ 52 phút | 135,1 N US$ | 133 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,001451 US$ | 158 ngày 1 giờ 12 phút | 170,2 N US$ | 724,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,001418 US$ | 159 ngày 8 giờ | 373,4 N US$ | 711,6 N US$ | 16 | 187,38 US$ | 0% | 0.12% | -2.06% | -2.63% | ||
12 | 1,96 US$ | 162 ngày 1 giờ 29 phút | 719,6 N US$ | 9,8 Tr US$ | 5 | 159,25 US$ | 0% | 0.15% | 0.15% | -2.24% | ||
13 | 0,0009621 US$ | 162 ngày 9 giờ 41 phút | 1,1 Tr US$ | 965 N US$ | 2 | 20,29 US$ | 0% | 0% | -0.21% | -1.95% | ||
14 | 3,79 US$ | 164 ngày 21 giờ 9 phút | 78,8 N US$ | 835,4 N US$ | 10 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | -0.65% | -1.86% | ||
15 | 1,95 US$ | 169 ngày 5 giờ 14 phút | 2,7 Tr US$ | 9,8 Tr US$ | 20 | 5,4 N US$ | 0% | 0.13% | -1.36% | -2.75% | ||
16 | 0,052012 US$ | 179 ngày 3 giờ 34 phút | 2,4 Tr US$ | 201,7 Tr US$ | 31 | 2,4 N US$ | 0% | 0.04% | -1.37% | -4.32% | ||
17 | 102.455,84 US$ | 184 ngày 7 giờ 55 phút | 502,3 N US$ | 6,9 Tr US$ | 20 | 31,1 N US$ | 0% | 0% | -1.28% | -0.89% | ||
18 | 0,061816 US$ | 227 ngày 14 giờ 13 phút | 58,5 N US$ | 182,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.38% | ||
19 | 0,024 US$ | 325 ngày 3 giờ 57 phút | 447,9 N US$ | 24,1 Tr US$ | 12 | 1,2 N US$ | 0% | -0.09% | -2.04% | -4.40% | ||
20 | 0,063881 US$ | 342 ngày 15 giờ 8 phút | 56,2 N US$ | 38,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,007798 US$ | 352 ngày 2 giờ 14 phút | 4,8 Tr US$ | 3,9 Tr US$ | 9 | 146,07 US$ | 0% | 0% | -0.40% | -3.38% | ||
22 | 0,00004033 US$ | 357 ngày 11 giờ 7 phút | 67,7 N US$ | 40,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.35% | ||
23 | 0,04281 US$ | 366 ngày 2 giờ 13 phút | 4,6 Tr US$ | 4,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,0108773 US$ | 368 ngày 59 phút | 85,5 N US$ | 58,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,051016 US$ | 369 ngày 20 giờ 6 phút | 89,5 N US$ | 815,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,0002612 US$ | 371 ngày 9 giờ 51 phút | 159,6 N US$ | 262 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.75% | ||
27 | 0,00001089 US$ | 380 ngày 17 giờ 3 phút | 54,2 N US$ | 4,6 Tr US$ | 9 | 783,76 US$ | 0% | -0.87% | -3.05% | -6.35% | ||
28 | 0,0004775 US$ | 381 ngày 18 giờ 37 phút | 479,9 N US$ | 4,8 Tr US$ | 98 | 10,4 N US$ | -0.66% | -0.08% | -2.11% | -3.95% | ||
29 | 0,075741 US$ | 382 ngày 16 giờ 7 phút | 143 N US$ | 460,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.26% | ||
30 | 0,000553 US$ | 386 ngày 4 giờ 20 phút | 4,5 Tr US$ | 5,5 Tr US$ | 2 | 11,06 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.13% | ||
31 | 0,056186 US$ | 392 ngày 10 giờ 51 phút | 67,4 N US$ | 138,7 N US$ | 3 | 32,63 US$ | 0% | 0% | -0.15% | -3.41% | ||
32 | 0,051278 US$ | 394 ngày 5 giờ 25 phút | 51,5 N US$ | 88,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.86% | ||
33 | 0,01504 US$ | 408 ngày 22 giờ | 12,8 Tr US$ | 15 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.94% | ||
34 | 0,093974 US$ | 413 ngày 14 giờ 4 phút | 129 N US$ | 308,4 N US$ | 2 | 47,96 US$ | 0% | 0.13% | 0.13% | -4.34% | ||
35 | 0,00001079 US$ | 415 ngày 59 phút | 795,5 N US$ | 4,6 Tr US$ | 33 | 6,9 N US$ | 0% | -1.78% | -3.83% | -6.58% | ||
36 | 0,001697 US$ | 416 ngày 8 giờ 27 phút | 238,3 N US$ | 1,7 Tr US$ | 7 | 206,18 US$ | 0% | 0.56% | -0.73% | -3.33% | ||
37 | 0,0017 US$ | 416 ngày 8 giờ 56 phút | 71,4 N US$ | 1,7 Tr US$ | 4 | 265,01 US$ | 0% | 0% | -1.31% | -3.06% | ||
38 | 0,052989 US$ | 416 ngày 12 giờ 8 phút | 80,3 N US$ | 298,1 N US$ | 1 | 10,82 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.71% | ||
39 | 0,00007056 US$ | 417 ngày 13 giờ 7 phút | 74,4 N US$ | 70,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.46% | ||
40 | 0,053187 US$ | 418 ngày 17 giờ 46 phút | 140,5 N US$ | 141,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.16% | ||
41 | 0,093568 US$ | 420 ngày 19 giờ | 117,4 N US$ | 97,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,072293 US$ | 428 ngày 23 giờ 57 phút | 2,3 Tr US$ | 17,9 Tr US$ | 51 | 1,9 N US$ | 0% | -0.51% | -1.39% | -3.72% | ||
43 | 0,072292 US$ | 431 ngày 14 giờ 9 phút | 482,1 N US$ | 17,8 Tr US$ | 4 | 376,36 US$ | 0% | 0% | -1.04% | -3.26% | ||
44 | 1 US$ | 456 ngày 1 giờ 36 phút | 148,1 N US$ | 12,4 Tr US$ | 6 | 625,58 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.02% | ||
45 | 1 US$ | 461 ngày 12 giờ 50 phút | 1,1 Tr US$ | 12,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.61% | ||
46 | 1 US$ | 461 ngày 12 giờ 50 phút | 3,6 Tr US$ | 12,4 Tr US$ | 5 | 838 US$ | 0% | 0% | -0.08% | -0.12% | ||
47 | 0,052394 US$ | 465 ngày 7 giờ 42 phút | 102,4 N US$ | 225,5 Tr US$ | 6 | 229,14 US$ | 0% | 0.11% | -0.23% | -3.80% | ||
48 | 1 US$ | 465 ngày 7 giờ 44 phút | 1 Tr US$ | 12,4 Tr US$ | 20 | 4,9 N US$ | 0% | 0.71% | -0.08% | 0.52% | ||
49 | 2.605,59 US$ | 513 ngày 23 giờ 57 phút | 61,6 N US$ | 89,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.24% | ||
50 | 2.596,78 US$ | 513 ngày 23 giờ 58 phút | 160,1 N US$ | 89,6 Tr US$ | 1 | 3,39 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.47% |
Cronos (CRO) là gì?
Cronos là một nền tảng blockchain được phát triển bởi một nhà cung cấp dịch vụ và sản phẩm tiền điện tử nổi tiếng. Cronos là một mạng lưới mở, có thể mở rộng và phi tập trung, được thiết kế để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh. Một trong những tính năng chính của Cronos là khả năng tương thích với Ethereum và hỗ trợ Máy ảo Ethereum (EVM). Cronos sử dụng thuật toán đồng thuận Proof of Authority (PoA), giúp xử lý giao dịch nhanh chóng và mở rộng mạng lưới hiệu quả. Cronos thu hút các nhà phát triển ứng dụng phi tập trung trong nhiều lĩnh vực như tài chính phi tập trung (DeFi), trò chơi blockchain và thị trường NFT.
Dữ liệu thời gian thực của Cronos (CRO)
Tính đến 17 tháng 5, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Cronos là 227.187.016,45 US$, với khối lượng giao dịch là 2.959.804,70 US$ trong 17553 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 31052 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Cronos. Khối mới nhất trên blockchain Cronos là 19541802.