- Khối mới nhất20.175.202
- 24 giờ Giao dịch15.818
- 24 giờ Khối lượng1,2 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0002029 US$ | 11 ngày 22 giờ 29 phút | 56,9 N US$ | 110,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,0004008 US$ | 23 ngày 22 giờ 38 phút | 50,2 N US$ | 400,8 N US$ | 1 | 14,03 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.87% | ||
3 | 0,999 US$ | 24 ngày 12 giờ 6 phút | 614,5 N US$ | 13 Tr US$ | 7 | 1,3 N US$ | 0% | 0.20% | 0.15% | -0.65% | ||
4 | 0,08194 US$ | 25 ngày 2 giờ 24 phút | 267,1 N US$ | 8,2 Tr US$ | 30 | 808,03 US$ | 0% | -0.71% | 0.07% | -0.32% | ||
5 | 2.611,8 US$ | 51 ngày 12 giờ 50 phút | 125,2 N US$ | 71,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1 US$ | 51 ngày 12 giờ 53 phút | 501,7 N US$ | 252,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,051099 US$ | 92 ngày 4 giờ 50 phút | 481,2 N US$ | 110,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.98% | ||
8 | 0,0002889 US$ | 105 ngày 21 giờ 18 phút | 60,4 N US$ | 288,2 N US$ | 1 | 10 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.84% | ||
9 | 0,051874 US$ | 114 ngày 8 giờ 3 phút | 352,4 N US$ | 176,9 Tr US$ | 14 | 440,61 US$ | 0% | -0.59% | -0.26% | -1.05% | ||
10 | 0,01466 US$ | 116 ngày 9 giờ 6 phút | 752,6 N US$ | 1,47 T US$ | 46 | 6 N US$ | 0% | -0.91% | -0.39% | -0.79% | ||
11 | 0,01471 US$ | 116 ngày 10 giờ 35 phút | 9 Tr US$ | 1,47 T US$ | 79 | 11,5 N US$ | 0% | -0.26% | -0.40% | -0.03% | ||
12 | 0,081074 US$ | 187 ngày 2 giờ 43 phút | 107,4 N US$ | 107,5 N US$ | 3 | 1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 2.15% | ||
13 | 0,0008989 US$ | 199 ngày 8 giờ 3 phút | 117,4 N US$ | 449,5 N US$ | 2 | 24,36 US$ | 0% | -0.26% | -0.26% | -0.34% | ||
14 | 0,0008936 US$ | 200 ngày 14 giờ 50 phút | 271,9 N US$ | 446,8 N US$ | 44 | 343,81 US$ | 0% | -1.47% | -0.48% | -0.97% | ||
15 | 1,42 US$ | 203 ngày 8 giờ 20 phút | 544,8 N US$ | 7,1 Tr US$ | 13 | 700,4 US$ | 0% | 0.36% | 0.45% | 0.14% | ||
16 | 0,0007462 US$ | 203 ngày 16 giờ 32 phút | 833,2 N US$ | 748,5 N US$ | 3 | 23,77 US$ | 0% | 0% | -1.13% | -0.93% | ||
17 | 2,73 US$ | 206 ngày 4 giờ | 61 N US$ | 601,2 N US$ | 18 | 925,63 US$ | 0% | -1.91% | 2.24% | 4.78% | ||
18 | 1,42 US$ | 210 ngày 12 giờ 4 phút | 2,1 Tr US$ | 7,1 Tr US$ | 30 | 3,3 N US$ | 0% | -0.22% | 0.62% | 0.51% | ||
19 | 0,051099 US$ | 220 ngày 10 giờ 25 phút | 1,6 Tr US$ | 109,9 Tr US$ | 17 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | -0.61% | -0.64% | ||
20 | 106.807,83 US$ | 225 ngày 14 giờ 46 phút | 380,4 N US$ | 18,5 Tr US$ | 25 | 8,9 N US$ | 0% | -0.87% | 0.48% | -0.66% | ||
21 | 0,012 US$ | 366 ngày 10 giờ 48 phút | 321,6 N US$ | 12 Tr US$ | 6 | 451,72 US$ | 0% | 0% | -1.04% | 0.25% | ||
22 | 0,006429 US$ | 393 ngày 9 giờ 5 phút | 4 Tr US$ | 3,2 Tr US$ | 2 | 350,3 US$ | 0% | 0% | 0.69% | -0.01% | ||
23 | 0,00003241 US$ | 398 ngày 17 giờ 57 phút | 54,5 N US$ | 32,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,03375 US$ | 407 ngày 9 giờ 4 phút | 3,7 Tr US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,0107035 US$ | 409 ngày 7 giờ 50 phút | 69,3 N US$ | 46,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.02% | ||
26 | 0,067914 US$ | 411 ngày 2 giờ 57 phút | 70,1 N US$ | 634,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,00025 US$ | 412 ngày 16 giờ 41 phút | 142,2 N US$ | 249,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,0002338 US$ | 423 ngày 1 giờ 28 phút | 292,2 N US$ | 2,3 Tr US$ | 475 | 8,9 N US$ | -0.60% | -1.61% | 0.94% | 0.11% | ||
29 | 0,075017 US$ | 423 ngày 22 giờ 58 phút | 121,4 N US$ | 400,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.40% | ||
30 | 0,0004487 US$ | 427 ngày 11 giờ 11 phút | 3,7 Tr US$ | 4,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.23% | ||
31 | 0,054322 US$ | 433 ngày 17 giờ 42 phút | 51,3 N US$ | 99,4 N US$ | 4 | 5,69 US$ | 0% | 0% | -0.10% | 0.23% | ||
32 | 0,01224 US$ | 450 ngày 4 giờ 51 phút | 10,6 Tr US$ | 12,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,092969 US$ | 454 ngày 20 giờ 55 phút | 85,9 N US$ | 231,6 N US$ | 15 | 5,3 N US$ | 0% | 0% | -0.49% | -1.15% | ||
34 | 0,058385 US$ | 456 ngày 7 giờ 49 phút | 639,6 N US$ | 3,5 Tr US$ | 33 | 3,4 N US$ | 0% | -0.81% | -0.55% | -1.47% | ||
35 | 0,001104 US$ | 457 ngày 15 giờ 18 phút | 173,6 N US$ | 1,1 Tr US$ | 8 | 89,15 US$ | 0% | -0.30% | 0.30% | -0.69% | ||
36 | 0,001104 US$ | 457 ngày 15 giờ 46 phút | 57,9 N US$ | 1,1 Tr US$ | 3 | 54,92 US$ | 0% | 0% | 0.06% | -0.84% | ||
37 | 0,051825 US$ | 457 ngày 18 giờ 59 phút | 56,8 N US$ | 182,5 N US$ | 1 | 79,95 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.58% | ||
38 | 0,00005634 US$ | 458 ngày 19 giờ 58 phút | 60,1 N US$ | 56,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.96% | ||
39 | 0,052579 US$ | 460 ngày 36 phút | 114,8 N US$ | 115 N US$ | 6 | 851,78 US$ | 0% | 0% | -2.84% | -1.82% | ||
40 | 0,092811 US$ | 462 ngày 1 giờ 51 phút | 93,7 N US$ | 76,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,071856 US$ | 470 ngày 6 giờ 48 phút | 1,9 Tr US$ | 14,4 Tr US$ | 60 | 4,4 N US$ | 0.56% | -0.10% | 0.40% | 0.58% | ||
42 | 0,071862 US$ | 472 ngày 21 giờ | 395 N US$ | 14,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.50% | ||
43 | 1 US$ | 497 ngày 8 giờ 27 phút | 149,4 N US$ | 13,1 Tr US$ | 15 | 6,9 N US$ | 0.04% | 0.23% | 0.23% | 0.06% | ||
44 | 1 US$ | 502 ngày 19 giờ 40 phút | 1,2 Tr US$ | 13,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.15% | ||
45 | 0,9998 US$ | 502 ngày 19 giờ 41 phút | 3,9 Tr US$ | 13 Tr US$ | 13 | 1,2 N US$ | 0% | -0.04% | -0.64% | -0.88% | ||
46 | 0,051874 US$ | 506 ngày 14 giờ 32 phút | 539,9 N US$ | 176,9 Tr US$ | 3 | 279,64 US$ | 0% | 0% | -0.30% | -0.48% | ||
47 | 1 US$ | 506 ngày 14 giờ 35 phút | 935,2 N US$ | 13,1 Tr US$ | 15 | 3 N US$ | 0% | 0.03% | 0.63% | -0.15% | ||
48 | 0,09697 US$ | 521 ngày 9 giờ 21 phút | 51 N US$ | 24,5 Tr US$ | 7 | 287,12 US$ | 0% | -0.57% | -0.11% | -0.35% | ||
49 | 2.411,71 US$ | 554 ngày 11 giờ 42 phút | 97,7 N US$ | 83 Tr US$ | 8 | 372,72 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
50 | 2.535,77 US$ | 555 ngày 6 giờ 48 phút | 61 N US$ | 87,3 Tr US$ | 3 | 118,24 US$ | 0% | -0.54% | -0.54% | -1.06% |
Cronos (CRO) là gì?
Cronos là một nền tảng blockchain được phát triển bởi một nhà cung cấp dịch vụ và sản phẩm tiền điện tử nổi tiếng. Cronos là một mạng lưới mở, có thể mở rộng và phi tập trung, được thiết kế để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh. Một trong những tính năng chính của Cronos là khả năng tương thích với Ethereum và hỗ trợ Máy ảo Ethereum (EVM). Cronos sử dụng thuật toán đồng thuận Proof of Authority (PoA), giúp xử lý giao dịch nhanh chóng và mở rộng mạng lưới hiệu quả. Cronos thu hút các nhà phát triển ứng dụng phi tập trung trong nhiều lĩnh vực như tài chính phi tập trung (DeFi), trò chơi blockchain và thị trường NFT.
Dữ liệu thời gian thực của Cronos (CRO)
Tính đến 27 tháng 6, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Cronos là 197.138.643,35 US$, với khối lượng giao dịch là 1.191.883,31 US$ trong 15818 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 31358 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Cronos. Khối mới nhất trên blockchain Cronos là 20175202.