- Khối mới nhất23.995.362
- 24 giờ Giao dịch263.860
- 24 giờ Khối lượng1,01 NT US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0002398 US$ | 8 giờ 3 phút | 131,5 N US$ | 239,8 N US$ | 1.315 | 584,6 N US$ | -11.20% | -13.87% | -12.69% | 1,047% | ||
| 2 | 0,0002087 US$ | 9 giờ 54 phút | 101,3 N US$ | 208,8 N US$ | 117 | 121,2 N US$ | 0% | -46.04% | -8.69% | 1,568% | ||
| 3 | 0,006677 US$ | 14 giờ 23 phút | 214,2 N US$ | 6,7 Tr US$ | 162 | 387 N US$ | 1.54% | -5.24% | -19.37% | 164% | ||
| 4 | 0,9998 US$ | 16 giờ 42 phút | 1,5 Tr US$ | 374,1 N US$ | 3 | 11,9 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.00% | ||
| 5 | 0,08286 US$ | 17 giờ 31 phút | 60,8 N US$ | 72,9 Tr US$ | 1 | 355,81 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.30% | ||
| 6 | 0,03551 US$ | 19 giờ 7 phút | 426,6 N US$ | 35,5 Tr US$ | 112 | 65,8 N US$ | -0.97% | -2.63% | -3.27% | -14.64% | ||
| 7 | 0,064479 US$ | 19 giờ 44 phút | 133,5 N US$ | 447,9 N US$ | 34 | 66,3 N US$ | 0% | 6.90% | 34.42% | 3,607% | ||
| 8 | 0,001257 US$ | 21 giờ 9 phút | 95,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 37 | 64,8 N US$ | 0% | -12.42% | -18.08% | -53.46% | ||
| 9 | 0,0002084 US$ | 21 giờ 18 phút | 71,2 N US$ | 208,5 N US$ | 4 | 544,14 US$ | 0% | 0.30% | 3.29% | 71.38% | ||
| 10 | 0,03495 US$ | 21 giờ 28 phút | 130,2 N US$ | 200,3 N US$ | 121 | 127,8 N US$ | 13.42% | -25.04% | -27.32% | 985% | ||
| 11 | 1,55 US$ | 23 giờ 51 phút | 99,3 N US$ | 779,7 Tr US$ | 17 | 1,2 N US$ | 0% | 0.64% | -0.95% | 0.79% | ||
| 12 | 1,83 US$ | 1 ngày 2 giờ 52 phút | 192,5 N US$ | 2,76 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.09% | ||
| 13 | 1,2 US$ | 1 ngày 7 giờ 9 phút | 8,9 Tr US$ | 3,52 T US$ | 17 | 1,9 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.01% | 0.05% | ||
| 14 | 3.383,13 US$ | 1 ngày 13 giờ 14 phút | 68,5 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,01938 US$ | 1 ngày 13 giờ 38 phút | 116,7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 24 | 5,2 N US$ | 0% | -1.74% | -6.86% | 15.20% | ||
| 16 | 0,07282 US$ | 1 ngày 14 giờ 7 phút | 125,7 N US$ | 185,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
| 17 | 1 US$ | 1 ngày 14 giờ 32 phút | 141,6 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.96% | ||
| 18 | 0,01948 US$ | 1 ngày 16 giờ 19 phút | 83,2 N US$ | 19,5 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -1.99% | 0.66% | ||
| 19 | 0,005407 US$ | 1 ngày 18 giờ 27 phút | 263,1 N US$ | 54,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.05% | ||
| 20 | 3.383,13 US$ | 1 ngày 19 giờ 15 phút | 750 N US$ | <1 US$ | 10 | 22,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,1074 US$ | 1 ngày 23 giờ 27 phút | 316,8 N US$ | 8,4 Tr US$ | 222 | 63,8 N US$ | -0.31% | -1.52% | -8.22% | -31.53% | ||
| 22 | 0,000415 US$ | 2 ngày 37 phút | 104,7 N US$ | 415,1 N US$ | 97 | 48 N US$ | 1.93% | -2.28% | 6.15% | 21.13% | ||
| 23 | 0,9995 US$ | 2 ngày 48 phút | 298,7 N US$ | 1,04 T US$ | 1 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
| 24 | 0,1063 US$ | 2 ngày 9 giờ 34 phút | 121,8 N US$ | 106,3 Tr US$ | 4 | 952,21 US$ | 0% | 0% | 2.79% | 395% | ||
| 25 | 0,001134 US$ | 2 ngày 12 giờ 57 phút | 134,7 N US$ | 1,1 Tr US$ | 8 | 2,4 N US$ | 0% | -0.14% | 3.20% | 11.07% | ||
| 26 | 0,052225 US$ | 2 ngày 15 giờ 6 phút | 244,2 N US$ | 2,2 Tr US$ | 17 | 20 N US$ | 0% | 3.98% | 8.82% | 95.45% | ||
| 27 | 3.383,13 US$ | 2 ngày 16 giờ 25 phút | 67,7 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,9991 US$ | 2 ngày 18 giờ 16 phút | 500,6 N US$ | 6,62 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,08076 US$ | 3 ngày 5 giờ 26 phút | 66,7 N US$ | 71,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 1,01 US$ | 3 ngày 8 giờ 45 phút | 65,5 N US$ | 24,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.06% | ||
| 31 | 0,0595 US$ | 3 ngày 9 giờ 36 phút | 150,4 N US$ | 26 Tr US$ | 13 | 3,3 N US$ | 0% | 0% | -1.89% | 2.24% | ||
| 32 | 1,55 US$ | 3 ngày 18 giờ 23 phút | 97,3 N US$ | 776,3 Tr US$ | 101 | 13,1 N US$ | -0.54% | -0.42% | -1.88% | 0.26% | ||
| 33 | 1,2 US$ | 3 ngày 20 giờ 15 phút | 3,4 Tr US$ | 3,65 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,006971 US$ | 5 ngày 18 giờ 53 phút | 117,3 N US$ | 697,2 N US$ | 314 | 729,7 N US$ | 0.51% | -49.83% | -3.72% | -65.32% | ||
| 35 | 1,2 US$ | 6 ngày 5 giờ 55 phút | 5,8 Tr US$ | 3,65 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,5989 US$ | 6 ngày 16 giờ 22 phút | 190,9 N US$ | 6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.68% | ||
| 37 | 0,1348 US$ | 6 ngày 19 giờ 51 phút | 132,6 N US$ | 13,5 Tr US$ | 5 | 550,66 US$ | 0% | 0% | -1.63% | -13.55% | ||
| 38 | 0,9992 US$ | 6 ngày 20 giờ 36 phút | 500 N US$ | 6,8 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 3.383,13 US$ | 7 ngày 6 giờ 3 phút | 78,1 N US$ | <1 US$ | 39 | 230,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 1,2 US$ | 7 ngày 15 giờ 18 phút | 2,1 Tr US$ | 3,68 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 7,77 US$ | 7 ngày 15 giờ 48 phút | 54,3 N US$ | 2,89 T US$ | 1 | 400 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.22% | ||
| 42 | 0,0003028 US$ | 8 ngày 13 giờ 56 phút | 50,3 N US$ | 302,8 N US$ | 9 | 6,1 N US$ | 0% | 0% | -26.75% | -16.95% | ||
| 43 | 3.383,13 US$ | 8 ngày 17 giờ 42 phút | 333,4 N US$ | <1 US$ | 3 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,01547 US$ | 8 ngày 22 giờ 12 phút | 157,3 N US$ | 15,5 Tr US$ | 2 | 39,17 US$ | 0% | 0% | -0.58% | -26.10% | ||
| 45 | 0,064041 US$ | 8 ngày 22 giờ 46 phút | 1,1 Tr US$ | 4 Tr US$ | 10 | 1,1 N US$ | 0% | 0.06% | 0.37% | 11.28% | ||
| 46 | 0,0001101 US$ | 9 ngày 17 giờ 2 phút | 70 N US$ | 97,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,064359 US$ | 10 ngày 18 giờ 5 phút | 586,9 N US$ | 183,4 Tr US$ | 22 | 8 N US$ | 0% | 0.42% | 4.44% | 15.24% | ||
| 48 | 1 US$ | 10 ngày 18 giờ 16 phút | 1,3 Tr US$ | 102,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,02189 US$ | 10 ngày 19 giờ 33 phút | 143,1 N US$ | 2,2 Tr US$ | 3 | 666,95 US$ | 0% | 0% | -0.21% | 1.46% | ||
| 50 | 0,9994 US$ | 11 ngày 8 giờ 13 phút | 20 Tr US$ | 100,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Ethereum (ETH) là gì?
Ethereum là một nền tảng blockchain mã nguồn mở và phi tập trung, được tạo ra bởi Vitalik Buterin và ra mắt vào năm 2015. Nó cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh. Một tính năng quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán đồng thuận Proof of Stake (PoS), được gọi là Ethereum 2.0. Khác với Proof of Work (PoW) của Bitcoin, PoS không yêu cầu tài nguyên tính toán để khai thác. Thay vào đó, những người tham gia mạng lưới đặt cược (stake) đồng ETH của họ làm tài sản thế chấp để trở thành trình xác thực khối, giúp mạng Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Nền tảng Ethereum hỗ trợ nhiều ứng dụng và dịch vụ đổi mới như tài chính phi tập trung (DeFi), trò chơi blockchain, thị trường NFT và nhiều ứng dụng khác.
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 12 tháng 12, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 4.160.057.687,26 US$, với khối lượng giao dịch là 1.009.305.885.664,26 US$ trong 263860 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 535247 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 23995362.
Câu hỏi thường gặp
Ai đã tạo ra chuỗi khối Ethereum?
Chuỗi khối Ethereum được tạo ra bởi Vitalik Buterin, với quá trình phát triển bắt đầu vào cuối năm 2013 và chính thức ra mắt vào ngày 30 tháng 7 năm 2015.
Mục đích chính của chuỗi khối Ethereum là gì?
Mục tiêu chính của Ethereum là cung cấp khả năng sử dụng tiền kỹ thuật số mà không cần đến ngân hàng hoặc các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán, cũng như tạo ra các ứng dụng bằng công nghệ chuỗi khối của Ethereum.
Có bao nhiêu token ETH đang lưu hành trong mạng Ethereum?
Hiện có 121 triệu ETH đang lưu hành, trong đó 60 triệu thuộc về những người dùng đầu tiên của hệ sinh thái Ethereum và 12 triệu thuộc về các quỹ phát triển.



