- Khối mới nhất22.334.345
- 24 giờ Giao dịch234.163
- 24 giờ Khối lượng1,43 T US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001151 US$ | 50 phút | 93,4 N US$ | 1,2 Tr US$ | 261 | 228,5 N US$ | 5.45% | 1,789% | 1,789% | 1,789% | ||
2 | 0,003574 US$ | 1 giờ 39 phút | 162,8 N US$ | 3,6 Tr US$ | 423 | 561,9 N US$ | 28.45% | 339% | 7,705% | 7,705% | ||
3 | 0,002123 US$ | 2 giờ 9 phút | 125 N US$ | 2,1 Tr US$ | 494 | 431,5 N US$ | -30.45% | 166% | 3,896% | 3,896% | ||
4 | 0,007716 US$ | 2 giờ 29 phút | 199,6 N US$ | 11,6 T US$ | 4 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | 6.12% | 6.12% | ||
5 | 0,05309 US$ | 20 giờ 4 phút | 490,8 N US$ | 5,1 Tr US$ | 6 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0.98% | 18.44% | ||
6 | 0,063459 US$ | 23 giờ 35 phút | 61,7 N US$ | 345,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 943% | ||
7 | 0,0003703 US$ | 1 ngày 10 giờ 51 phút | 75,3 N US$ | 374,1 N US$ | 191 | 89,3 N US$ | -3.79% | -17.34% | -12.16% | -87.06% | ||
8 | 0,0003787 US$ | 2 ngày 9 giờ 24 phút | 66,8 N US$ | 38,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,002475 US$ | 2 ngày 18 giờ 3 phút | 175,4 N US$ | 2,5 Tr US$ | 237 | 177,5 N US$ | 1.14% | -12.62% | -25.01% | -56.48% | ||
10 | 1,41 US$ | 3 ngày 1 giờ 29 phút | 140 N US$ | 2,11 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,051267 US$ | 5 ngày 1 giờ 10 phút | 50,2 N US$ | 532,6 N US$ | 73 | 18,1 N US$ | -2.86% | 18.68% | 6.14% | 8.90% | ||
12 | 0,01387 US$ | 6 ngày 7 phút | 329,5 N US$ | 138,8 Tr US$ | 3 | 1,7 N US$ | 0% | 0.55% | 2.18% | 10.34% | ||
13 | 0,1972 US$ | 7 ngày 1 giờ 15 phút | 52,3 N US$ | 196,9 N US$ | 15 | 4,1 N US$ | 0% | -14.64% | -23.70% | -28.29% | ||
14 | 0,1773 US$ | 7 ngày 4 giờ 16 phút | 177,5 N US$ | 209,4 Tr US$ | 47 | 46,9 N US$ | 0.03% | -0.77% | -1.01% | 4.90% | ||
15 | 3.353,6 US$ | 7 ngày 13 giờ 56 phút | 120,3 N US$ | 16 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.60% | ||
16 | 0,00004628 US$ | 7 ngày 19 giờ 1 phút | 55,9 N US$ | 46,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,001269 US$ | 8 ngày 8 giờ 21 phút | 52,7 N US$ | 127 N US$ | 11 | 3,2 N US$ | -1.41% | -0.41% | 10.79% | 11.41% | ||
18 | 0,002029 US$ | 8 ngày 10 giờ 27 phút | 719,1 N US$ | 101,2 Tr US$ | 108 | 34,8 N US$ | 0.86% | 1.42% | 3.24% | 23.26% | ||
19 | 0,2354 US$ | 9 ngày 1 giờ 16 phút | 50,9 N US$ | 235,5 N US$ | 14 | 4,9 N US$ | 0% | 15.49% | 15.39% | 1.22% | ||
20 | 0,004074 US$ | 9 ngày 7 giờ 10 phút | 62,9 N US$ | 407,3 N US$ | 115 | 8,3 N US$ | -0.28% | -1.61% | -3.51% | -5.02% | ||
21 | 0,08506 US$ | 9 ngày 9 giờ 11 phút | 168,7 N US$ | 25,3 Tr US$ | 280 | 19,9 N US$ | 0.29% | -0.09% | 0.77% | -1.72% | ||
22 | 0,072525 US$ | 11 ngày 3 giờ 5 phút | 115,6 N US$ | 22,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 38.91% | ||
23 | 0,9976 US$ | 11 ngày 13 giờ 50 phút | 1,1 Tr US$ | 14,5 Tr US$ | 35 | 52,6 N US$ | 0% | -0.07% | -0.27% | -0.66% | ||
24 | 1 US$ | 11 ngày 14 giờ 8 phút | 988,8 N US$ | 14,5 Tr US$ | 2 | 11,1 N US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.02% | ||
25 | 0,9999 US$ | 11 ngày 14 giờ 29 phút | 3 Tr US$ | 14,5 Tr US$ | 19 | 31,2 N US$ | 0% | 0.01% | 0.00% | 0.05% | ||
26 | 1 US$ | 11 ngày 14 giờ 38 phút | 5 Tr US$ | 14,5 Tr US$ | 12 | 26,5 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.00% | ||
27 | 1,15 US$ | 12 ngày 6 giờ 55 phút | 120,6 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.09% | ||
28 | 0,05707 US$ | 12 ngày 23 giờ 34 phút | 116,2 N US$ | 285,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,005892 US$ | 13 ngày 4 giờ 45 phút | 64,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.04% | ||
30 | 0,2836 US$ | 13 ngày 8 giờ 18 phút | 418,4 N US$ | 268,9 Tr US$ | 255 | 143,3 N US$ | 1.23% | 2.63% | 4.83% | 17.53% | ||
31 | 0,284 US$ | 13 ngày 9 giờ 8 phút | 3,7 Tr US$ | 269,2 Tr US$ | 212 | 169 N US$ | 0.93% | 2.05% | 5.71% | 15.86% | ||
32 | 0,02349 US$ | 14 ngày 13 phút | 61,1 N US$ | 36,7 Tr US$ | 5 | 1 N US$ | 0% | 0% | -4.58% | 0.45% | ||
33 | 93.158,64 US$ | 14 ngày 12 giờ 46 phút | 280,5 N US$ | 422,1 Tr US$ | 2 | 1,9 N US$ | 0% | 0% | -0.53% | 0.38% | ||
34 | 0,008113 US$ | 14 ngày 18 giờ 52 phút | 111,2 N US$ | 811,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,002096 US$ | 15 ngày 17 giờ 20 phút | 94,5 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 36.44% | ||
36 | 0,0104938 US$ | 19 ngày 6 giờ 6 phút | 133 N US$ | 4,9 Tr US$ | 6 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | -0.48% | 9.11% | ||
37 | 0,9998 US$ | 19 ngày 17 giờ 37 phút | 1,8 Tr US$ | 210,2 Tr US$ | 1 | 23,92 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.06% | ||
38 | 3,59 US$ | 20 ngày 1 giờ 32 phút | 275,4 N US$ | 85,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.03% | ||
39 | 0,9998 US$ | 20 ngày 10 giờ 29 phút | 202,1 N US$ | 136,3 Tr US$ | 3 | 25,2 N US$ | 0% | -0.01% | -0.02% | 0.01% | ||
40 | 0,1116 US$ | 20 ngày 10 giờ 59 phút | 302,2 N US$ | 111,7 Tr US$ | 15 | 2,9 N US$ | 0% | -0.36% | 0.20% | -0.39% | ||
41 | 0,08099 US$ | 21 ngày 2 giờ 28 phút | 244,1 N US$ | 81 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.69% | ||
42 | 0,1814 US$ | 21 ngày 3 giờ 27 phút | 750,3 N US$ | 36,3 Tr US$ | 3 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | -0.12% | 5.14% | ||
43 | 105,92 US$ | 21 ngày 5 giờ 37 phút | 365,1 N US$ | 1,06 NT US$ | 5 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | -0.37% | -2.17% | ||
44 | 3.292,15 US$ | 21 ngày 5 giờ 55 phút | 41,4 Tr US$ | 811,6 Tr US$ | 5 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | -0.05% | -3.75% | ||
45 | 0,002275 US$ | 21 ngày 7 giờ 19 phút | 130,1 N US$ | 34,1 Tr US$ | 26 | 4,5 N US$ | 0.44% | 0.72% | 0.71% | -2.59% | ||
46 | 0,07815 US$ | 21 ngày 11 giờ 25 phút | 89,3 N US$ | 390,8 Tr US$ | 28 | 6,9 N US$ | 0% | 0.42% | 3.17% | 9.31% | ||
47 | 0,068415 US$ | 21 ngày 22 giờ 32 phút | 59,3 N US$ | 354 N US$ | 25 | 3,8 N US$ | 0% | 3.40% | 7.83% | -4.80% | ||
48 | 0,0003281 US$ | 22 ngày 16 giờ 48 phút | 66,7 N US$ | 329,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 1 US$ | 24 ngày 3 giờ 9 phút | 460,2 N US$ | 11,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,068994 US$ | 24 ngày 20 giờ 7 phút | 66,9 N US$ | 377,8 N US$ | 22 | 6,8 N US$ | 0% | 5.03% | 14.38% | 32.68% |
Ethereum (ETH) là gì?
Ethereum là một nền tảng blockchain mã nguồn mở và phi tập trung, được tạo ra bởi Vitalik Buterin và ra mắt vào năm 2015. Nó cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh. Một tính năng quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán đồng thuận Proof of Stake (PoS), được gọi là Ethereum 2.0. Khác với Proof of Work (PoW) của Bitcoin, PoS không yêu cầu tài nguyên tính toán để khai thác. Thay vào đó, những người tham gia mạng lưới đặt cược (stake) đồng ETH của họ làm tài sản thế chấp để trở thành trình xác thực khối, giúp mạng Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Nền tảng Ethereum hỗ trợ nhiều ứng dụng và dịch vụ đổi mới như tài chính phi tập trung (DeFi), trò chơi blockchain, thị trường NFT và nhiều ứng dụng khác.
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 23 tháng 4, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 4.262.278.449,37 US$, với khối lượng giao dịch là 1.428.000.578,04 US$ trong 234163 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 450070 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 22334345.
Câu hỏi thường gặp
Ai đã tạo ra chuỗi khối Ethereum?
Chuỗi khối Ethereum được tạo ra bởi Vitalik Buterin, với quá trình phát triển bắt đầu vào cuối năm 2013 và chính thức ra mắt vào ngày 30 tháng 7 năm 2015.
Mục đích chính của chuỗi khối Ethereum là gì?
Mục tiêu chính của Ethereum là cung cấp khả năng sử dụng tiền kỹ thuật số mà không cần đến ngân hàng hoặc các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán, cũng như tạo ra các ứng dụng bằng công nghệ chuỗi khối của Ethereum.
Có bao nhiêu token ETH đang lưu hành trong mạng Ethereum?
Hiện có 121 triệu ETH đang lưu hành, trong đó 60 triệu thuộc về những người dùng đầu tiên của hệ sinh thái Ethereum và 12 triệu thuộc về các quỹ phát triển.