- Khối mới nhất23.249.814
- 24 giờ Giao dịch283.122
- 24 giờ Khối lượng2,29 T US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,052616 US$ | 1 giờ 20 phút | 195,2 N US$ | 1,1 Tr US$ | 435 | 934,3 N US$ | 9.79% | 93.62% | 116% | 116% | ||
2 | 0,006803 US$ | 2 giờ 55 phút | 136,1 N US$ | 680,3 N US$ | 316 | 886,9 N US$ | 0% | -61.76% | 89.50% | 89.50% | ||
3 | 0,05922 US$ | 6 giờ 52 phút | 268,1 N US$ | 3,9 Tr US$ | 738 | 1,4 Tr US$ | 6.84% | -15.32% | 93.71% | 3,785% | ||
4 | 0,067618 US$ | 8 giờ 35 phút | 64 N US$ | 317,1 N US$ | 724 | 446,2 N US$ | -7.73% | -21.81% | 342% | 4,583% | ||
5 | 0,078603 US$ | 8 giờ 38 phút | 54,9 N US$ | 86 N US$ | 10 | 19,6 N US$ | 0% | 12.55% | 101% | 635% | ||
6 | 0,051918 US$ | 11 giờ 30 phút | 321,7 N US$ | 1,9 Tr US$ | 41 | 199,1 N US$ | 0% | 3.20% | 75.04% | 5,752% | ||
7 | 0,0115 US$ | 15 giờ 1 phút | 88,1 N US$ | 482,4 N US$ | 1 | 49,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 379% | ||
8 | 0,0007176 US$ | 1 ngày 3 giờ 56 phút | 144 N US$ | 1,07 T US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,065463 US$ | 1 ngày 8 giờ 58 phút | 93,2 N US$ | 229,8 N US$ | 1 | 19,78 US$ | 0% | 0% | 0% | -94.10% | ||
10 | 9,52 US$ | 1 ngày 9 giờ 27 phút | 808 N US$ | 1,91 T US$ | 18 | 33,9 N US$ | 0% | 0% | 19.03% | 198% | ||
11 | 0,091935 US$ | 1 ngày 10 giờ 34 phút | 55,8 N US$ | 193 N US$ | 178 | 68,5 N US$ | -11.89% | 2.52% | -23.46% | -13.47% | ||
12 | 0,0006938 US$ | 2 ngày 1 giờ 37 phút | 64,3 N US$ | 291,4 N US$ | 8 | 1,2 N US$ | 0% | 0.86% | 1.38% | 9.42% | ||
13 | 0,03671 US$ | 2 ngày 5 giờ | 267,6 N US$ | 3,7 Tr US$ | 55 | 44,8 N US$ | 0.59% | 12.50% | 2.92% | -3.86% | ||
14 | 0,000795 US$ | 2 ngày 21 giờ 32 phút | 87,2 N US$ | 800,5 N US$ | 163 | 81,7 N US$ | 1.04% | 0.49% | -19.06% | 21.86% | ||
15 | 0,0129261 US$ | 3 ngày 6 giờ 22 phút | 84,1 N US$ | 387,9 N US$ | 272 | 7,5 N US$ | 0.73% | 0.67% | -6.33% | 22.65% | ||
16 | 0,01076 US$ | 3 ngày 6 giờ 37 phút | 132,4 N US$ | 10,2 Tr US$ | 1 | 43,04 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.50% | ||
17 | 0,02949 US$ | 4 ngày 3 giờ 31 phút | 185 N US$ | 2,9 Tr US$ | 53 | 56,4 N US$ | 0% | -8.74% | 14.19% | -33.52% | ||
18 | 0,002588 US$ | 4 ngày 6 giờ 38 phút | 164,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 97 | 41,4 N US$ | 0% | 0.04% | 12.24% | 27.46% | ||
19 | 0,094129 US$ | 4 ngày 8 giờ 11 phút | 83,7 N US$ | 416,1 N US$ | 89 | 27,9 N US$ | 3.22% | 0.94% | -10.41% | -29.01% | ||
20 | 0,00046 US$ | 4 ngày 14 giờ 56 phút | 60,6 N US$ | 445,9 N US$ | 3 | 1,6 N US$ | 0% | 0% | -5.71% | -9.38% | ||
21 | 0,0006605 US$ | 5 ngày 13 giờ 8 phút | 135,7 N US$ | 667,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 1,01 US$ | 5 ngày 18 giờ 41 phút | 201,8 N US$ | 1,01 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,003028 US$ | 6 ngày 4 giờ 15 phút | 693,9 N US$ | 30,3 Tr US$ | 18 | 7,7 N US$ | 0% | 0% | 5.48% | 5.93% | ||
24 | 0,007165 US$ | 7 ngày 54 phút | 325,6 N US$ | 7,2 Tr US$ | 262 | 112,7 N US$ | 0% | 4.65% | 14.81% | 46.19% | ||
25 | 47,97 US$ | 7 ngày 1 giờ 11 phút | 2 Tr US$ | 47,8 Tr US$ | 174 | 330,7 N US$ | 0.54% | 2.66% | 9.87% | -2.55% | ||
26 | 0,09639 US$ | 7 ngày 3 giờ 5 phút | 72,5 N US$ | 268,8 N US$ | 38 | 13,9 N US$ | 0% | -4.34% | -12.92% | -10.12% | ||
27 | 0,04136 US$ | 7 ngày 5 giờ 57 phút | 79,6 N US$ | 41,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,01272 US$ | 7 ngày 9 giờ 58 phút | 100,8 N US$ | 627,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.66% | ||
29 | 0,2432 US$ | 7 ngày 14 giờ 39 phút | 833,1 N US$ | 364,8 Tr US$ | 8 | 19,7 N US$ | 0% | 0% | 1.12% | -4.08% | ||
30 | 0,07002 US$ | 8 ngày 2 giờ 3 phút | 2,2 Tr US$ | 69,9 Tr US$ | 110 | 134,8 N US$ | -0.13% | 2.87% | 9.89% | 7.63% | ||
31 | 0,053948 US$ | 8 ngày 5 giờ 8 phút | 132,7 N US$ | 394,9 N US$ | 23 | 2,4 N US$ | 0% | 0.49% | 3.41% | 0.58% | ||
32 | 0,09412 US$ | 8 ngày 9 giờ 47 phút | 105,7 N US$ | 94,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,9994 US$ | 8 ngày 20 giờ 22 phút | 239,9 N US$ | 6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0002602 US$ | 9 ngày 3 giờ 24 phút | 75,4 N US$ | 263,6 N US$ | 25 | 4,1 N US$ | 1.81% | 1.15% | 5.32% | 4.92% | ||
35 | 0,001449 US$ | 9 ngày 4 giờ 40 phút | 90,1 N US$ | 609,5 N US$ | 117 | 27,9 N US$ | -0.82% | 2.87% | 61.74% | 9.52% | ||
36 | 0,01258 US$ | 9 ngày 6 giờ 31 phút | 182,3 N US$ | 1,3 Tr US$ | 11 | 4,4 N US$ | 0% | -1.47% | -8.01% | -42.21% | ||
37 | 0,1558 US$ | 9 ngày 7 giờ 6 phút | 105,3 N US$ | 194,8 Tr US$ | 1 | 49,45 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.00% | ||
38 | 0,1788 US$ | 10 ngày 3 giờ 51 phút | 1,2 Tr US$ | 17,9 Tr US$ | 31 | 32,4 N US$ | 0% | 0.51% | -5.36% | -11.58% | ||
39 | 0,005619 US$ | 10 ngày 11 giờ 37 phút | 497,7 N US$ | 5,6 Tr US$ | 8 | 3 N US$ | 0.53% | 1.54% | 1.29% | -10.70% | ||
40 | 0,088807 US$ | 11 ngày 4 giờ 32 phút | 281 N US$ | 3,7 Tr US$ | 68 | 56,6 N US$ | 0.07% | -2.99% | -3.18% | -17.68% | ||
41 | 0,054015 US$ | 13 ngày 8 giờ 29 phút | 114,7 N US$ | 4 Tr US$ | 3 | 155,33 US$ | 0% | -0.47% | -0.47% | -3.86% | ||
42 | 0,0001675 US$ | 14 ngày 36 phút | 95,2 N US$ | 5,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.79% | ||
43 | 181,78 US$ | 14 ngày 9 giờ 14 phút | 2,2 Tr US$ | 18,2 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.57% | ||
44 | 0,0007454 US$ | 15 ngày 1 giờ 15 phút | 103,9 N US$ | 744,7 N US$ | 68 | 19,9 N US$ | 0.01% | 2.21% | 4.75% | -26.35% | ||
45 | 0,00567 US$ | 15 ngày 3 giờ 50 phút | 129 N US$ | 567,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -16.46% | ||
46 | 0,1133 US$ | 15 ngày 4 giờ 18 phút | 51,7 N US$ | 111,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -13.62% | ||
47 | 0,0001941 US$ | 15 ngày 6 giờ 28 phút | 59,9 N US$ | 194,2 N US$ | 33 | 7,4 N US$ | 0% | 1.56% | -17.59% | -12.19% | ||
48 | 0,359 US$ | 15 ngày 6 giờ 42 phút | 55,6 N US$ | 51,3 N US$ | 9 | 5,9 N US$ | 0% | 0.63% | 1.23% | -4.17% | ||
49 | 0,01636 US$ | 15 ngày 16 giờ 17 phút | 294,8 N US$ | 1,6 Tr US$ | 11 | 9,5 N US$ | 0% | 0% | 13.98% | -7.75% | ||
50 | 0,0001755 US$ | 16 ngày 4 giờ 56 phút | 81,9 N US$ | 175,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Ethereum (ETH) là gì?
Ethereum là một nền tảng blockchain mã nguồn mở và phi tập trung, được tạo ra bởi Vitalik Buterin và ra mắt vào năm 2015. Nó cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh. Một tính năng quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán đồng thuận Proof of Stake (PoS), được gọi là Ethereum 2.0. Khác với Proof of Work (PoW) của Bitcoin, PoS không yêu cầu tài nguyên tính toán để khai thác. Thay vào đó, những người tham gia mạng lưới đặt cược (stake) đồng ETH của họ làm tài sản thế chấp để trở thành trình xác thực khối, giúp mạng Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Nền tảng Ethereum hỗ trợ nhiều ứng dụng và dịch vụ đổi mới như tài chính phi tập trung (DeFi), trò chơi blockchain, thị trường NFT và nhiều ứng dụng khác.
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 29 tháng 8, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 4.841.173.051,28 US$, với khối lượng giao dịch là 2.288.023.740,12 US$ trong 283122 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 505072 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 23249814.
Câu hỏi thường gặp
Ai đã tạo ra chuỗi khối Ethereum?
Chuỗi khối Ethereum được tạo ra bởi Vitalik Buterin, với quá trình phát triển bắt đầu vào cuối năm 2013 và chính thức ra mắt vào ngày 30 tháng 7 năm 2015.
Mục đích chính của chuỗi khối Ethereum là gì?
Mục tiêu chính của Ethereum là cung cấp khả năng sử dụng tiền kỹ thuật số mà không cần đến ngân hàng hoặc các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán, cũng như tạo ra các ứng dụng bằng công nghệ chuỗi khối của Ethereum.
Có bao nhiêu token ETH đang lưu hành trong mạng Ethereum?
Hiện có 121 triệu ETH đang lưu hành, trong đó 60 triệu thuộc về những người dùng đầu tiên của hệ sinh thái Ethereum và 12 triệu thuộc về các quỹ phát triển.