- Khối mới nhất21.188.858
- 24 giờ Giao dịch309.089
- 24 giờ Khối lượng2,7 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,000262 US$ | 19 phút | 56 N US$ | 261,5 N US$ | 85 | 98 N US$ | 23.32% | 59.07% | 59.07% | 59.07% | ||
2 | 0,0001968 US$ | 19 phút | 56,2 N US$ | 196,5 N US$ | 54 | 24 N US$ | 0% | 0.64% | 0.64% | 0.64% | ||
3 | 0,0003379 US$ | 41 phút | 63,9 N US$ | 339 N US$ | 183 | 255,1 N US$ | 3.68% | 357% | 357% | 357% | ||
4 | 0,075465 US$ | 44 phút | 128,2 N US$ | 657 N US$ | 71 | 74,3 N US$ | 19.80% | 160% | 160% | 160% | ||
5 | 0,0009478 US$ | 2 giờ 14 phút | 110,2 N US$ | 945,5 N US$ | 328 | 463,8 N US$ | 4.05% | 24.36% | -42.05% | -42.05% | ||
6 | 0,7095 US$ | 2 giờ 18 phút | 189,1 N US$ | 707,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,076026 US$ | 2 giờ 40 phút | 50,6 N US$ | 25,4 N US$ | 1 | 157,01 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,000252 US$ | 2 giờ 45 phút | 55,9 N US$ | 252 N US$ | 234 | 529,1 N US$ | 0% | -13.06% | 50.97% | 50.97% | ||
9 | 0,0008503 US$ | 2 giờ 49 phút | 101,5 N US$ | 871,4 N US$ | 209 | 307 N US$ | 0% | 0% | 946% | 946% | ||
10 | 0,08314 US$ | 3 giờ 21 phút | 146,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 1.047 | 1,9 Tr US$ | 22.47% | 17.77% | 723% | 723% | ||
11 | 0,001775 US$ | 3 giờ 25 phút | 132,6 N US$ | 177,4 N US$ | 20 | 19,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,04538 US$ | 3 giờ 29 phút | 373,9 N US$ | 4,5 Tr US$ | 983 | 1,5 Tr US$ | 2.01% | -18.03% | 51.53% | 51.53% | ||
13 | 0,00005778 US$ | 3 giờ 44 phút | 72,8 N US$ | 462,1 N US$ | 113 | 146,2 N US$ | 0% | 0% | -41.00% | -41.00% | ||
14 | 0,002119 US$ | 4 giờ 3 phút | 61 N US$ | 211,6 N US$ | 115 | 71,4 N US$ | 0% | -10.48% | 4.68% | 4.68% | ||
15 | 0,0002708 US$ | 4 giờ 36 phút | 64,7 N US$ | 268,8 N US$ | 350 | 202,9 N US$ | -16.85% | 24.94% | -10.99% | 377% | ||
16 | 0,003923 US$ | 5 giờ 9 phút | 94,5 N US$ | 388,2 N US$ | 326 | 221,3 N US$ | -15.49% | -26.72% | 272% | 46.32% | ||
17 | 0,008932 US$ | 5 giờ 33 phút | 51,7 N US$ | 89,1 N US$ | 2 | 871,64 US$ | 0% | 0% | 3.22% | 3.22% | ||
18 | 0,003173 US$ | 6 giờ 17 phút | 85,4 N US$ | 313,5 N US$ | 121 | 62 N US$ | -9.41% | -16.90% | -31.90% | -41.00% | ||
19 | 0,055502 US$ | 6 giờ 19 phút | 50,9 N US$ | 45 N US$ | 330 | 329,7 N US$ | 0% | 0% | -68.72% | -68.72% | ||
20 | 0,0002358 US$ | 8 giờ 41 phút | 70,6 N US$ | 239,4 N US$ | 10 | 8,1 N US$ | 0% | 0% | 46.31% | 1,284% | ||
21 | 0,0001055 US$ | 12 giờ 3 phút | 142 N US$ | 105,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 111% | ||
22 | 0,065342 US$ | 15 giờ 4 phút | 51,2 N US$ | 225 N US$ | 130 | 78,6 N US$ | 4.80% | 3.51% | -29.99% | -47.93% | ||
23 | 0,054367 US$ | 16 giờ 27 phút | 143,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 471 | 626,1 N US$ | 1.12% | 21.14% | -25.47% | 739% | ||
24 | 0,061956 US$ | 16 giờ 30 phút | 101,9 N US$ | 83,6 N US$ | 9 | 20 N US$ | 0% | 158% | 158% | 158% | ||
25 | 0,8187 US$ | 19 giờ 43 phút | 98,2 N US$ | 17,4 Tr US$ | 3 | 2,9 N US$ | 0% | -4.12% | -4.12% | -13.23% | ||
26 | 0,8522 US$ | 19 giờ 46 phút | 97,3 N US$ | 17,2 Tr US$ | 2 | 1,6 N US$ | 0% | -3.12% | -3.12% | -17.58% | ||
27 | 0,006705 US$ | 21 giờ 25 phút | 146,1 N US$ | 67 Tr US$ | 6 | 24,9 N US$ | 0% | 0% | 2.90% | 137% | ||
28 | 0,0004903 US$ | 23 giờ 43 phút | 68,1 N US$ | 49 N US$ | 67 | 38,9 N US$ | 0% | -65.11% | -63.57% | -79.40% | ||
29 | 0,6971 US$ | 23 giờ 44 phút | 168,6 N US$ | 710 Tr US$ | 7 | 5,6 N US$ | 0% | 2.23% | 8.07% | 8.29% | ||
30 | 0,3846 US$ | 1 ngày 17 phút | 224,6 N US$ | 3,9 Tr US$ | 519 | 870,8 N US$ | -1.51% | -6.93% | -33.43% | 166% | ||
31 | 0,000979 US$ | 1 ngày 41 phút | 137,4 N US$ | 977,8 N US$ | 52 | 28,4 N US$ | -1.88% | -5.12% | -4.63% | -27.52% | ||
32 | 0,000359 US$ | 1 ngày 1 giờ 10 phút | 122,9 N US$ | 358,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1,719% | ||
33 | 0,458 US$ | 1 ngày 2 giờ 33 phút | 1,5 Tr US$ | 5,9 Tr US$ | 167 | 509,3 N US$ | -5.48% | 17.59% | 11.49% | 12.93% | ||
34 | 0,081137 US$ | 1 ngày 2 giờ 45 phút | 147,1 N US$ | 113,7 N US$ | 3 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | -1.65% | -34.22% | ||
35 | 0,0005288 US$ | 1 ngày 3 giờ 23 phút | 74,6 N US$ | 528,3 N US$ | 47 | 43,2 N US$ | 0% | -20.61% | -0.48% | -19.41% | ||
36 | 0,081676 US$ | 1 ngày 4 giờ 9 phút | 148,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 165 | 125,8 N US$ | 0.51% | 22.76% | 50.38% | 198% | ||
37 | 0,009545 US$ | 1 ngày 4 giờ 29 phút | 609,7 N US$ | 9,5 Tr US$ | 21 | 35,5 N US$ | 0% | 1.39% | -0.84% | 7.90% | ||
38 | 0,008211 US$ | 1 ngày 6 giờ 40 phút | 53,8 N US$ | 3,8 Tr US$ | 2 | 779,67 US$ | 0% | 0% | -2.84% | -3.57% | ||
39 | 0,0006454 US$ | 1 ngày 7 giờ 6 phút | 88 N US$ | 648,5 N US$ | 49 | 44,5 N US$ | -6.57% | 0.67% | -34.05% | -51.67% | ||
40 | 0,0645 US$ | 1 ngày 9 giờ 9 phút | 80,1 N US$ | 6,5 Tr US$ | 7 | 1,9 N US$ | 0% | 2.11% | 7.61% | 38.47% | ||
41 | 0,2437 US$ | 1 ngày 11 giờ 37 phút | 225,5 N US$ | 15,6 Tr US$ | 10 | 2,3 N US$ | 0% | 0.81% | 3.24% | 4,563% | ||
42 | 0,00007962 US$ | 1 ngày 11 giờ 38 phút | 100,9 N US$ | 79,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,0001453 US$ | 1 ngày 15 giờ 7 phút | 192,2 N US$ | 145 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,0001065 US$ | 1 ngày 15 giờ 51 phút | 161,9 N US$ | 104,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,071761 US$ | 1 ngày 17 giờ 31 phút | 86,5 N US$ | 182,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 1 US$ | 1 ngày 17 giờ 49 phút | 99 N US$ | 151 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,009345 US$ | 1 ngày 17 giờ 51 phút | 707,5 N US$ | 35,9 Tr US$ | 22 | 50,3 N US$ | 0.47% | 4.37% | 4.62% | 4.38% | ||
48 | 0,2757 US$ | 1 ngày 18 giờ 1 phút | 216,9 N US$ | 2,8 Tr US$ | 484 | 822,2 N US$ | -8.81% | -20.47% | -30.62% | -38.48% | ||
49 | 0,001389 US$ | 1 ngày 19 giờ 24 phút | 395,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,0005236 US$ | 1 ngày 20 giờ 6 phút | 90 N US$ | 523,1 N US$ | 82 | 84,4 N US$ | -0.90% | -30.77% | 29.46% | -73.81% |
Ethereum (ETH) là gì?
Tiệm là một nền tảngblockchain phân tán không có bản quyền được tạo bởi Vitalik Buterin và được mở rộng công khai vào năm 2015..Nó cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (short: dApps) và hợp đồng thông minh.."Tính chất quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán chứng thực bằng proof of stake (Proof of Stake - PoS), hay còn gọi là Ethereums 2.0". Note: The term "Ethereum 2.0" is not a straightforward translation, as it's a separate concept in the Ethereum development, but I used it to preserve the original meaning. If you'd like me to translate it to a more common or specific variant in Vietnamese, please let me know!.Không giống như Bitcoin với Proof of Work (Phát triển công việc, PoW), PoS không cần tài nguyên tính toán để khai thác (Trung).Thay vì điều đó, các thành viên mạng đặt phần thưởng của họ (ETH) làm tài sản đảm bảo để trở thành người xác thực khối, khiến mạng lưới Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn..Tên Ethereum hỗ trợ một loạt các ứng dụng và dịch vụ sáng tạo như tài chính phi tập trung (DeFi), game dựa trên khối (blockchain) , Sàn NFT và nhiều hơn nữa..
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 5.746.544.169,08 US$, với khối lượng giao dịch là 2.703.456.206,33 US$ trong 309089 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 419000 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 21188858.