- Khối mới nhất22.652.865
- 24 giờ Giao dịch254.237
- 24 giờ Khối lượng741,2 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,006946 US$ | 2 giờ 12 phút | 87,3 N US$ | 694,7 N US$ | 689 | 1,3 Tr US$ | 0% | -56.10% | 477% | 477% | ||
2 | 0,003088 US$ | 4 giờ 7 phút | 144,5 N US$ | 4,63 T US$ | 16 | 7,5 N US$ | 0% | 0% | 23.47% | 23.47% | ||
3 | 0,001902 US$ | 4 giờ 8 phút | 200,8 N US$ | 1,9 Tr US$ | 564 | 1,4 Tr US$ | 31.41% | 8.56% | 182% | 654% | ||
4 | 0,00009508 US$ | 4 giờ 25 phút | 54,6 N US$ | 95,1 N US$ | 539 | 190,4 N US$ | 0% | 0% | 429% | 1,165% | ||
5 | 0,063937 US$ | 4 giờ 47 phút | 64,5 N US$ | 82,7 N US$ | 2 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 9.77% | 560% | ||
6 | 0,004415 US$ | 5 giờ 28 phút | 219,3 N US$ | 4,4 Tr US$ | 573 | 1,5 Tr US$ | 16.97% | 35.19% | 217% | 3,480% | ||
7 | 0,061104 US$ | 5 giờ 55 phút | 63,5 N US$ | 165,6 N US$ | 1 | 38,72 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.65% | ||
8 | 0,056982 US$ | 7 giờ 8 phút | 82 N US$ | 67,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 180% | ||
9 | 0,00001048 US$ | 11 giờ 27 phút | 144,4 N US$ | 104,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 78.75% | ||
10 | 0,00001427 US$ | 11 giờ 57 phút | 119,3 N US$ | 143,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 467% | ||
11 | 0,002137 US$ | 13 giờ 56 phút | 152,6 N US$ | 2,1 Tr US$ | 2.114 | 1,9 Tr US$ | -8.51% | -52.19% | -29.57% | 338% | ||
12 | 0,01538 US$ | 14 giờ 38 phút | 263,5 N US$ | 6,5 Tr US$ | 324 | 977,7 N US$ | 1.82% | 32.67% | -8.23% | 10,527% | ||
13 | 0,06867 US$ | 14 giờ 42 phút | 58,7 N US$ | 364,8 N US$ | 694 | 417,8 N US$ | 5.12% | -31.23% | 27.08% | 335% | ||
14 | 0,000269 US$ | 14 giờ 48 phút | 55,5 N US$ | 269,4 N US$ | 553 | 208,5 N US$ | 12.21% | -36.41% | -45.74% | 45.40% | ||
15 | 1 US$ | 15 giờ | 65,9 N US$ | 58,1 N US$ | 2 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | 1.13% | 0.08% | ||
16 | 0,0117481 US$ | 17 giờ 19 phút | 51,6 N US$ | 748,2 N US$ | 1 | 748,16 US$ | 0% | 0% | 0% | 114% | ||
17 | 0,5826 US$ | 18 giờ 10 phút | 157,8 N US$ | 582,7 N US$ | 68 | 53,9 N US$ | -5.08% | -5.77% | 0.66% | -66.74% | ||
18 | 6,33 US$ | 20 giờ 23 phút | 1,5 Tr US$ | 1,1 Tr US$ | 7 | 10,2 N US$ | 0% | -0.21% | -1.16% | -2.26% | ||
19 | 0,07622 US$ | 21 giờ 13 phút | 62,5 N US$ | 78,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 504% | ||
20 | 0,0001007 US$ | 22 giờ 28 phút | 100,4 N US$ | 10 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 17,755% | ||
21 | 0,081505 US$ | 1 ngày 2 giờ 23 phút | 52 N US$ | 316,1 N US$ | 1 | 748,16 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.88% | ||
22 | 0,064895 US$ | 1 ngày 2 giờ 33 phút | 123,3 N US$ | 489,5 N US$ | 23 | 38,8 N US$ | 0% | 1.14% | 90.88% | 1,121% | ||
23 | 0,081658 US$ | 2 ngày 1 giờ 18 phút | 54,1 N US$ | 165,8 N US$ | 1 | 498,81 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.05% | ||
24 | 2,19 US$ | 2 ngày 2 giờ 11 phút | 1 Tr US$ | 219,6 Tr US$ | 19 | 5,2 N US$ | 0% | 2.28% | 1.99% | 7.55% | ||
25 | 0,005641 US$ | 2 ngày 7 giờ 7 phút | 409,9 N US$ | 5,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,207 US$ | 2 ngày 19 giờ 14 phút | 229,4 N US$ | 2 Tr US$ | 58 | 53,5 N US$ | 0% | -4.62% | 9.70% | 88.30% | ||
27 | 0,0004847 US$ | 2 ngày 21 giờ 4 phút | 74,4 N US$ | 484,7 N US$ | 192 | 90,9 N US$ | 0% | 11.91% | -14.82% | -49.74% | ||
28 | 0,001957 US$ | 3 ngày 23 giờ | 447,4 N US$ | 89,4 Tr US$ | 482 | 184 N US$ | 4.76% | -10.09% | -10.50% | -35.62% | ||
29 | 1,07 US$ | 4 ngày 10 giờ 24 phút | 1,2 Tr US$ | 5,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.73% | ||
30 | 1 US$ | 4 ngày 15 giờ 48 phút | 1,1 Tr US$ | 16,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 2,83 US$ | 4 ngày 16 giờ 10 phút | 66 N US$ | 94,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,051743 US$ | 4 ngày 18 giờ 49 phút | 127,6 N US$ | 1,7 Tr US$ | 32 | 9,6 N US$ | 0% | -1.65% | -5.48% | 4.01% | ||
33 | 0,02265 US$ | 4 ngày 18 giờ 59 phút | 153,7 N US$ | 2,3 Tr US$ | 5 | 1,3 N US$ | 0% | -1.60% | -1.60% | -2.57% | ||
34 | 0,02565 US$ | 4 ngày 23 giờ 8 phút | 68,8 N US$ | 257,2 N US$ | 6 | 585,22 US$ | 0% | 0.71% | 0.27% | 5.72% | ||
35 | 0,01289 US$ | 5 ngày 2 giờ 25 phút | 1,1 Tr US$ | 12,9 Tr US$ | 16 | 7,3 N US$ | -1.57% | -1.63% | -2.38% | -2.43% | ||
36 | 0,004934 US$ | 5 ngày 12 giờ 38 phút | 212,3 N US$ | 3,3 Tr US$ | 185 | 98,4 N US$ | 1.32% | 5.69% | 11.33% | 52.23% | ||
37 | 0,063293 US$ | 5 ngày 18 giờ 27 phút | 62,2 N US$ | 329,3 N US$ | 126 | 28,4 N US$ | -1.87% | -10.36% | -8.05% | 44.84% | ||
38 | 0,064937 US$ | 7 ngày 22 giờ 12 phút | 53,8 N US$ | 204,2 N US$ | 91 | 27,9 N US$ | 6.39% | -15.40% | -14.44% | -52.26% | ||
39 | 0,001638 US$ | 8 ngày 15 giờ 23 phút | 117,1 N US$ | 1,6 Tr US$ | 40 | 16,3 N US$ | 1.39% | 4.76% | -1.53% | -18.66% | ||
40 | 0,0002094 US$ | 8 ngày 15 giờ 28 phút | 165,8 N US$ | 1,9 Tr US$ | 537 | 134 N US$ | -0.53% | 6.22% | 18.95% | 58.17% | ||
41 | 0,052943 US$ | 8 ngày 16 giờ 22 phút | 55,2 N US$ | 29,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,00008689 US$ | 8 ngày 17 giờ 59 phút | 132 N US$ | 695,4 N US$ | 10 | 7,7 N US$ | 0% | 0% | 6.89% | -3.74% | ||
43 | 0,001621 US$ | 8 ngày 23 giờ 51 phút | 54,7 N US$ | 163,2 N US$ | 3 | 524,61 US$ | 0% | 0% | 1.12% | -9.78% | ||
44 | 0,03253 US$ | 9 ngày 15 giờ 51 phút | 3,3 Tr US$ | 6 Tr US$ | 4 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | -0.09% | 0.32% | ||
45 | 0,05064 US$ | 10 ngày 33 phút | 351,7 N US$ | 506,4 Tr US$ | 12 | 7,5 N US$ | 0% | 0.01% | 2.39% | -0.03% | ||
46 | 0,0009588 US$ | 10 ngày 14 giờ 32 phút | 85,8 N US$ | 958,9 N US$ | 58 | 19 N US$ | 0% | -1.50% | -2.62% | 21.75% | ||
47 | 0,004819 US$ | 10 ngày 16 giờ 44 phút | 509,1 N US$ | 4,8 Tr US$ | 11 | 12,7 N US$ | 0% | 0% | -3.72% | -20.60% | ||
48 | 0,0007903 US$ | 10 ngày 20 giờ 34 phút | 81,2 N US$ | 790,3 N US$ | 40 | 19,6 N US$ | 0% | 1.75% | -8.92% | -2.27% | ||
49 | 0,0004607 US$ | 10 ngày 21 giờ 42 phút | 289,2 N US$ | 4,6 Tr US$ | 264 | 200,8 N US$ | 7.55% | 10.12% | -8.54% | -32.45% | ||
50 | 0,1924 US$ | 10 ngày 22 giờ 28 phút | 667,4 N US$ | 19,2 Tr US$ | 75 | 21,9 N US$ | 0.70% | 0.38% | -1.81% | 5.02% |
Ethereum (ETH) là gì?
Ethereum là một nền tảng blockchain mã nguồn mở và phi tập trung, được tạo ra bởi Vitalik Buterin và ra mắt vào năm 2015. Nó cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh. Một tính năng quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán đồng thuận Proof of Stake (PoS), được gọi là Ethereum 2.0. Khác với Proof of Work (PoW) của Bitcoin, PoS không yêu cầu tài nguyên tính toán để khai thác. Thay vào đó, những người tham gia mạng lưới đặt cược (stake) đồng ETH của họ làm tài sản thế chấp để trở thành trình xác thực khối, giúp mạng Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Nền tảng Ethereum hỗ trợ nhiều ứng dụng và dịch vụ đổi mới như tài chính phi tập trung (DeFi), trò chơi blockchain, thị trường NFT và nhiều ứng dụng khác.
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 7 tháng 6, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 4.677.068.176,72 US$, với khối lượng giao dịch là 741.158.353,82 US$ trong 254237 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 466784 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 22652865.
Câu hỏi thường gặp
Ai đã tạo ra chuỗi khối Ethereum?
Chuỗi khối Ethereum được tạo ra bởi Vitalik Buterin, với quá trình phát triển bắt đầu vào cuối năm 2013 và chính thức ra mắt vào ngày 30 tháng 7 năm 2015.
Mục đích chính của chuỗi khối Ethereum là gì?
Mục tiêu chính của Ethereum là cung cấp khả năng sử dụng tiền kỹ thuật số mà không cần đến ngân hàng hoặc các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán, cũng như tạo ra các ứng dụng bằng công nghệ chuỗi khối của Ethereum.
Có bao nhiêu token ETH đang lưu hành trong mạng Ethereum?
Hiện có 121 triệu ETH đang lưu hành, trong đó 60 triệu thuộc về những người dùng đầu tiên của hệ sinh thái Ethereum và 12 triệu thuộc về các quỹ phát triển.