- Khối mới nhất22.496.481
- 24 giờ Giao dịch299.996
- 24 giờ Khối lượng1,69 T US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0474 US$ | 1 giờ 4 phút | 152,6 N US$ | 4,1 Tr US$ | 3 | 1,3 N US$ | 0% | 1.52% | 2.57% | 2.57% | ||
2 | 0,0008598 US$ | 1 giờ 46 phút | 96,2 N US$ | 881,1 N US$ | 271 | 350,6 N US$ | -28.10% | 31.40% | 747% | 747% | ||
3 | 0,004449 US$ | 2 giờ 17 phút | 218,6 N US$ | 4,5 Tr US$ | 459 | 643,6 N US$ | 10.96% | 48.14% | 5,567% | 5,567% | ||
4 | 0,003868 US$ | 4 giờ 54 phút | 209,8 N US$ | 3,9 Tr US$ | 404 | 1,1 Tr US$ | 0% | -4.46% | 552% | 4,671% | ||
5 | 0,002021 US$ | 5 giờ 47 phút | 148,7 N US$ | 2 Tr US$ | 104 | 329,5 N US$ | -19.37% | -30.75% | -31.61% | 2,095% | ||
6 | 0,068599 US$ | 5 giờ 58 phút | 50,3 N US$ | 359,1 N US$ | 2.375 | 1,3 Tr US$ | 20.98% | -27.59% | -72.88% | 3,188% | ||
7 | 0,0005239 US$ | 7 giờ 59 phút | 59,2 N US$ | 523,9 N US$ | 83 | 32 N US$ | 0% | 2.26% | 1.65% | -29.16% | ||
8 | 0,058507 US$ | 8 giờ 24 phút | 95,4 N US$ | 86,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 210% | ||
9 | 0,00001138 US$ | 8 giờ 34 phút | 109,6 N US$ | 114,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 311% | ||
10 | 0,0009723 US$ | 9 giờ 29 phút | 223,2 N US$ | 972,3 N US$ | 4 | 27,5 N US$ | 0% | 0% | -30.08% | 7,409% | ||
11 | 0,008073 US$ | 9 giờ 46 phút | 196 N US$ | 3,4 Tr US$ | 137 | 599,3 N US$ | -15.36% | -19.87% | -43.67% | 4,642% | ||
12 | 0,063194 US$ | 10 giờ 47 phút | 54 N US$ | 134,4 N US$ | 166 | 160,2 N US$ | -36.85% | -53.34% | -65.63% | 3,322% | ||
13 | 0,0002831 US$ | 12 giờ | 75,3 N US$ | 283,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6,257% | ||
14 | 0,0004363 US$ | 13 giờ 21 phút | 252,7 N US$ | 436 N US$ | 168 | 232,7 N US$ | 0% | 0% | -20.08% | 692% | ||
15 | 0,004429 US$ | 16 giờ 30 phút | 70,1 N US$ | 4,4 Tr US$ | 219 | 72,2 N US$ | 0% | -15.54% | -22.57% | 296% | ||
16 | 0,0101498 US$ | 16 giờ 46 phút | 88,4 N US$ | 2,1 Tr US$ | 9 | 7,8 N US$ | 0% | 0% | 30.00% | 180% | ||
17 | 0,0002438 US$ | 22 giờ 4 phút | 63,5 N US$ | 244,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1,281% | ||
18 | 0,08572 US$ | 23 giờ 34 phút | 276,3 N US$ | 8,6 Tr US$ | 95 | 42,7 N US$ | 0.77% | 4.01% | -4.33% | 55.69% | ||
19 | 1,03 US$ | 1 ngày 2 giờ 23 phút | 143,4 N US$ | 103,6 Tr US$ | 2 | 28,5 N US$ | 0% | 0% | -0.13% | 0.90% | ||
20 | 0,1383 US$ | 1 ngày 6 giờ 56 phút | 96,3 N US$ | 13,8 Tr US$ | 34 | 13,4 N US$ | 0% | -0.78% | -7.09% | -15.26% | ||
21 | 1 US$ | 1 ngày 8 giờ 44 phút | 58 N US$ | 74,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0002929 US$ | 1 ngày 8 giờ 59 phút | 227,2 N US$ | 440,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 13.14% | ||
23 | 0,007076 US$ | 1 ngày 12 giờ 51 phút | 88,3 N US$ | 707,9 N US$ | 603 | 341,8 N US$ | -5.95% | -21.23% | -38.48% | -61.33% | ||
24 | 0,002451 US$ | 1 ngày 13 giờ 11 phút | 68,5 N US$ | 249,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,051105 US$ | 1 ngày 14 giờ 42 phút | 152,6 N US$ | 110,2 Tr US$ | 214 | 71,1 N US$ | 4.50% | -10.47% | 18.42% | 103% | ||
26 | 0,0006341 US$ | 1 ngày 18 giờ 10 phút | 76,5 N US$ | 633,7 N US$ | 81 | 48,5 N US$ | 4.45% | 31.39% | 17.14% | 383% | ||
27 | 0,008219 US$ | 1 ngày 19 giờ 55 phút | 379,6 N US$ | 8,2 Tr US$ | 48 | 16 N US$ | -0.01% | -2.77% | -13.77% | -36.59% | ||
28 | 0,0004045 US$ | 2 ngày 18 phút | 79,1 N US$ | 393,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,991 US$ | 2 ngày 3 giờ 21 phút | 217,7 N US$ | 121,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,002498 US$ | 2 ngày 16 giờ 57 phút | 228,6 N US$ | 249,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,082316 US$ | 2 ngày 20 giờ 6 phút | 117,6 N US$ | 973,6 N US$ | 375 | 156,9 N US$ | -0.42% | -9.32% | -31.50% | -31.08% | ||
32 | 0,3985 US$ | 2 ngày 23 giờ 13 phút | 305,8 N US$ | 4 Tr US$ | 48 | 44,3 N US$ | -3.87% | -4.37% | -7.91% | 24.82% | ||
33 | 0,0001597 US$ | 3 ngày 5 giờ 14 phút | 132,9 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,00005615 US$ | 3 ngày 6 giờ 16 phút | 75,6 N US$ | 573 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,00004822 US$ | 3 ngày 7 giờ 43 phút | 281,4 N US$ | 20,5 Tr US$ | 14 | 12,5 N US$ | 0% | 4.76% | 7.24% | 10.80% | ||
36 | 0,0119721 US$ | 3 ngày 16 giờ 52 phút | 64,6 N US$ | 1 Tr US$ | 1 | 1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 7.69% | ||
37 | 0,0004755 US$ | 3 ngày 19 giờ 42 phút | 290,5 N US$ | 4,8 Tr US$ | 48 | 45,6 N US$ | 0% | -6.76% | -4.13% | -4.13% | ||
38 | 0,001403 US$ | 3 ngày 21 giờ 35 phút | 51,2 N US$ | 140,3 N US$ | 76 | 20,3 N US$ | 0% | 6.64% | 5.70% | 209% | ||
39 | 0,2269 US$ | 3 ngày 21 giờ 42 phút | 205,7 N US$ | 2,3 Tr US$ | 171 | 197,6 N US$ | 1.18% | 0.01% | -9.61% | -15.69% | ||
40 | 0,004898 US$ | 3 ngày 23 giờ 49 phút | 292,6 N US$ | 4,9 Tr US$ | 285 | 149,9 N US$ | 1.34% | -5.79% | 3.83% | 16.95% | ||
41 | 0,01759 US$ | 3 ngày 23 giờ 53 phút | 302,1 N US$ | 17,6 Tr US$ | 3 | 974,8 US$ | 0% | 0% | -1.89% | 3.26% | ||
42 | 0,067451 US$ | 3 ngày 23 giờ 57 phút | 66,3 N US$ | 311,9 N US$ | 146 | 47,6 N US$ | 1.71% | 11.16% | -15.63% | 8.12% | ||
43 | 0,082155 US$ | 4 ngày 2 giờ 5 phút | 93,3 N US$ | 909,2 N US$ | 144 | 62 N US$ | -1.82% | -2.08% | -2.64% | 13.12% | ||
44 | 0,1018 US$ | 4 ngày 3 giờ 18 phút | 415,4 N US$ | 30,6 Tr US$ | 5 | 3,1 N US$ | 0% | 0% | -0.58% | -0.54% | ||
45 | 1 US$ | 4 ngày 10 giờ 47 phút | 803,7 N US$ | 17,4 Tr US$ | 9 | 3 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
46 | 0,071511 US$ | 4 ngày 14 giờ 20 phút | 87,9 N US$ | 149,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,082037 US$ | 4 ngày 17 giờ 3 phút | 65,6 N US$ | 767,7 N US$ | 1 | 520,57 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.83% | ||
48 | 0,081144 US$ | 4 ngày 20 giờ 20 phút | 88,4 N US$ | 481,7 N US$ | 72 | 15,5 N US$ | 0% | -0.85% | -0.98% | -16.56% | ||
49 | 0,082705 US$ | 5 ngày 1 giờ 14 phút | 81,1 N US$ | 2,4 Tr US$ | 3 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | 3.83% | 28.96% | ||
50 | 0,066639 US$ | 5 ngày 7 giờ 21 phút | 57,2 N US$ | 279,3 N US$ | 84 | 38,1 N US$ | 0% | 16.43% | -26.79% | -15.31% |
Ethereum (ETH) là gì?
Ethereum là một nền tảng blockchain mã nguồn mở và phi tập trung, được tạo ra bởi Vitalik Buterin và ra mắt vào năm 2015. Nó cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh. Một tính năng quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán đồng thuận Proof of Stake (PoS), được gọi là Ethereum 2.0. Khác với Proof of Work (PoW) của Bitcoin, PoS không yêu cầu tài nguyên tính toán để khai thác. Thay vào đó, những người tham gia mạng lưới đặt cược (stake) đồng ETH của họ làm tài sản thế chấp để trở thành trình xác thực khối, giúp mạng Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Nền tảng Ethereum hỗ trợ nhiều ứng dụng và dịch vụ đổi mới như tài chính phi tập trung (DeFi), trò chơi blockchain, thị trường NFT và nhiều ứng dụng khác.
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 16 tháng 5, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 5.053.329.049,98 US$, với khối lượng giao dịch là 1.691.141.663,62 US$ trong 299996 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 456897 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 22496481.
Câu hỏi thường gặp
Ai đã tạo ra chuỗi khối Ethereum?
Chuỗi khối Ethereum được tạo ra bởi Vitalik Buterin, với quá trình phát triển bắt đầu vào cuối năm 2013 và chính thức ra mắt vào ngày 30 tháng 7 năm 2015.
Mục đích chính của chuỗi khối Ethereum là gì?
Mục tiêu chính của Ethereum là cung cấp khả năng sử dụng tiền kỹ thuật số mà không cần đến ngân hàng hoặc các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán, cũng như tạo ra các ứng dụng bằng công nghệ chuỗi khối của Ethereum.
Có bao nhiêu token ETH đang lưu hành trong mạng Ethereum?
Hiện có 121 triệu ETH đang lưu hành, trong đó 60 triệu thuộc về những người dùng đầu tiên của hệ sinh thái Ethereum và 12 triệu thuộc về các quỹ phát triển.