- Khối mới nhất20.437.052
- 24 giờ Giao dịch7.622
- 24 giờ Khối lượng670,4 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15,9 US$ | 389 ngày 23 giờ 41 phút | 203,5 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.63% | ||
2 | 1,84 US$ | 404 ngày 22 giờ 1 phút | 81,5 N US$ | 18,5 Tr US$ | 2 | 358,42 US$ | 0% | 0% | 0.28% | 4.43% | ||
3 | 0,691 US$ | 409 ngày 23 giờ 47 phút | 128,5 N US$ | 6,9 Tr US$ | 5 | 715,43 US$ | 0% | 0.23% | 2.15% | 5.80% | ||
4 | 0,9973 US$ | 410 ngày 2 giờ 20 phút | 170,1 N US$ | 7,4 Tr US$ | 24 | 1,8 N US$ | 0% | -0.24% | 0.00% | -0.23% | ||
5 | 2.471,54 US$ | 410 ngày 2 giờ 34 phút | 64,7 N US$ | 12,2 Tr US$ | 26 | 5,4 N US$ | 0% | 0% | -0.13% | -4.44% | ||
6 | 19,19 US$ | 410 ngày 2 giờ 38 phút | 130 N US$ | 1,8 Tr US$ | 79 | 7,7 N US$ | 0.26% | 0.13% | -0.56% | -8.91% | ||
7 | 19,17 US$ | 496 ngày 6 giờ 51 phút | 59,7 N US$ | 1,8 Tr US$ | 55 | 2,8 N US$ | 0.23% | -0.24% | 0.01% | -8.78% | ||
8 | 14,48 US$ | 496 ngày 6 giờ 59 phút | 271,6 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.22% | ||
9 | 14,15 US$ | 496 ngày 6 giờ 59 phút | 111,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.24% | ||
10 | 0,02892 US$ | 1.074 ngày 1 giờ 44 phút | 60,9 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,8078 US$ | 1.074 ngày 1 giờ 44 phút | 259,2 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 32,54 US$ | 1.074 ngày 1 giờ 44 phút | 91 N US$ | 241,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,69 US$ | 1.144 ngày 2 giờ 16 phút | 199,4 N US$ | 6,9 Tr US$ | 3 | 1,9 N US$ | 0% | 0.08% | 2.00% | 4.87% | ||
14 | 0,04939 US$ | 1.240 ngày 1 giờ 19 phút | 125,4 N US$ | 4,7 Tr US$ | 16 | 235,11 US$ | 0% | -0.04% | -0.05% | 2.64% | ||
15 | 14,24 US$ | 1.240 ngày 21 giờ 30 phút | 81,7 N US$ | 102,8 Tr US$ | 17 | 540,42 US$ | 0% | -0.36% | -0.69% | -5.12% | ||
16 | 2.480,18 US$ | 1.241 ngày 37 phút | 78 N US$ | 12,3 Tr US$ | 7 | 470,71 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -3.76% | ||
17 | 14,29 US$ | 1.241 ngày 49 phút | 295,5 N US$ | 102,8 Tr US$ | 35 | 1,5 N US$ | 0% | -0.18% | -0.56% | -4.65% | ||
18 | 19,14 US$ | 1.247 ngày 11 phút | 74,8 N US$ | 138 Tr US$ | 27 | 945,92 US$ | 0% | -0.03% | -0.45% | -9.07% | ||
19 | 0,9961 US$ | 1.258 ngày 5 giờ 35 phút | 412 N US$ | 7,4 Tr US$ | 6 | 209,89 US$ | 0% | 0% | -0.20% | 0.06% | ||
20 | 19,17 US$ | 1.258 ngày 5 giờ 39 phút | 491,2 N US$ | 137,8 Tr US$ | 104 | 8,2 N US$ | 0.20% | -0.22% | -0.80% | -8.72% | ||
21 | 19,18 US$ | 1.258 ngày 5 giờ 39 phút | 341,8 N US$ | 137,9 Tr US$ | 48 | 4 N US$ | 0.12% | -0.39% | -0.05% | -8.85% |
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 17 tháng 5, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 7.298.368,70 US$, với khối lượng giao dịch là 670.351,36 US$ trong 7622 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3592 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 20437052.