- Khối mới nhất21.252.632
- 24 giờ Giao dịch10.586
- 24 giờ Khối lượng650,1 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,3655 US$ | 101 ngày 19 giờ 45 phút | 391,9 N US$ | 36,6 Tr US$ | 820 | 35,6 N US$ | -0.86% | -0.37% | 2.71% | 2.42% | ||
2 | 15,53 US$ | 514 ngày 18 giờ 44 phút | 186,5 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.33% | ||
3 | 15,96 US$ | 514 ngày 20 giờ 37 phút | 177,2 N US$ | 1,3 Tr US$ | 4 | 74,3 US$ | 0% | 0% | -1.24% | 4.70% | ||
4 | 1,26 US$ | 529 ngày 17 giờ 3 phút | 62,7 N US$ | 12,6 Tr US$ | 9 | 492,62 US$ | 0% | 0% | 2.62% | 1.42% | ||
5 | 0,6895 US$ | 534 ngày 18 giờ 50 phút | 128,7 N US$ | 6,9 Tr US$ | 4 | 253,9 US$ | 0% | 0% | -0.55% | -5.35% | ||
6 | 0,03916 US$ | 534 ngày 21 giờ 2 phút | 91,5 N US$ | 115,8 N US$ | 10 | 355,77 US$ | 0% | 0% | 2.26% | 2.11% | ||
7 | 0,997 US$ | 534 ngày 21 giờ 22 phút | 125,7 N US$ | 5,9 Tr US$ | 90 | 6,6 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
8 | 16,2 US$ | 534 ngày 21 giờ 38 phút | 108,3 N US$ | 1,3 Tr US$ | 91 | 23,4 N US$ | 0% | 0.65% | 2.28% | 5.75% | ||
9 | 19,5 US$ | 534 ngày 21 giờ 39 phút | 930,2 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.77% | ||
10 | 16,1 US$ | 534 ngày 21 giờ 40 phút | 116,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 114 | 7 N US$ | 0% | 0.08% | -1.37% | 1.20% | ||
11 | 16,22 US$ | 621 ngày 2 giờ 1 phút | 307,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.11% | ||
12 | 16,4 US$ | 621 ngày 2 giờ 1 phút | 57,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.38% | ||
13 | 2.676,88 US$ | 1.198 ngày 20 giờ 47 phút | 54,9 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,6903 US$ | 1.268 ngày 21 giờ 19 phút | 200,3 N US$ | 6,9 Tr US$ | 3 | 985,95 US$ | 0% | 0% | -1.04% | -5.41% | ||
15 | 0,04117 US$ | 1.364 ngày 20 giờ 21 phút | 114,7 N US$ | 3,9 Tr US$ | 12 | 286,45 US$ | 0% | 0% | 3.91% | 0.27% | ||
16 | 16,13 US$ | 1.365 ngày 16 giờ 33 phút | 137,2 N US$ | 111,6 Tr US$ | 41 | 2,3 N US$ | 0% | -0.13% | 1.20% | 4.66% | ||
17 | 4.529,75 US$ | 1.365 ngày 19 giờ 40 phút | 106,9 N US$ | 21,8 Tr US$ | 9 | 418,65 US$ | 0% | 0% | -0.62% | -1.45% | ||
18 | 16,2 US$ | 1.365 ngày 19 giờ 52 phút | 463,9 N US$ | 112,1 Tr US$ | 57 | 7 N US$ | 0% | 0.55% | 1.61% | 5.21% | ||
19 | 16,07 US$ | 1.371 ngày 19 giờ 13 phút | 69,3 N US$ | 111,2 Tr US$ | 34 | 1,2 N US$ | 0% | -0.73% | -1.65% | 0.79% | ||
20 | 0,9996 US$ | 1.383 ngày 38 phút | 134 N US$ | 5,9 Tr US$ | 7 | 370,43 US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.09% | ||
21 | 16,09 US$ | 1.383 ngày 42 phút | 312,7 N US$ | 111,5 Tr US$ | 51 | 4,7 N US$ | -0.10% | -0.19% | -1.72% | 1.07% | ||
22 | 16,04 US$ | 1.383 ngày 42 phút | 463,2 N US$ | 111,3 Tr US$ | 89 | 8,8 N US$ | -0.13% | -0.90% | -1.53% | 0.60% |
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 19 tháng 9, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 6.977.753,08 US$, với khối lượng giao dịch là 650.070,63 US$ trong 10586 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3611 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 21252632.