- Khối mới nhất19.757.214
- 24 giờ Giao dịch9.821
- 24 giờ Khối lượng2,3 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00001373 US$ | 227 ngày 10 giờ 43 phút | 200,5 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 32,49 US$ | 263 ngày 8 giờ 44 phút | 57,8 N US$ | 4,5 Tr US$ | 1 | 33,12 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.53% | ||
3 | 41,71 US$ | 304 ngày 7 giờ 52 phút | 608,8 N US$ | 4,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.86% | ||
4 | 33,23 US$ | 304 ngày 9 giờ 45 phút | 880,6 N US$ | 3,8 Tr US$ | 3 | 35,17 US$ | 0% | -0.31% | -1.19% | 10.07% | ||
5 | 1.858,44 US$ | 319 ngày 4 giờ 32 phút | 144,7 N US$ | 94,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,6559 US$ | 319 ngày 4 giờ 40 phút | 106,5 N US$ | 70,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 6,59 US$ | 319 ngày 6 giờ 11 phút | 116,9 N US$ | 66,1 Tr US$ | 6 | 189,11 US$ | 0% | 0% | -0.02% | -10.49% | ||
8 | 6,56 US$ | 319 ngày 6 giờ 12 phút | 295,3 N US$ | 65,9 Tr US$ | 9 | 367,47 US$ | 0% | 0% | -0.45% | -10.36% | ||
9 | 0,9808 US$ | 324 ngày 7 giờ 58 phút | 88,7 N US$ | 9,8 Tr US$ | 2 | 743 US$ | 0% | 0% | -1.79% | -1.41% | ||
10 | 0,08923 US$ | 324 ngày 10 giờ 10 phút | 284,2 N US$ | 224,5 N US$ | 6 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | -0.57% | 2.78% | ||
11 | 0,001264 US$ | 324 ngày 10 giờ 17 phút | 71,1 N US$ | 379,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.88% | ||
12 | 1 US$ | 324 ngày 10 giờ 31 phút | 261,9 N US$ | 8,6 Tr US$ | 37 | 4,8 N US$ | 0% | 0% | 0.00% | -0.00% | ||
13 | 2.746,52 US$ | 324 ngày 10 giờ 45 phút | 93,4 N US$ | 13,1 Tr US$ | 22 | 4,4 N US$ | 0% | 0.62% | 0.31% | 0.68% | ||
14 | 33,11 US$ | 324 ngày 10 giờ 46 phút | 818 N US$ | 3,8 Tr US$ | 191 | 309,4 N US$ | 0% | -1.46% | 1.41% | 10.33% | ||
15 | 38,31 US$ | 324 ngày 10 giờ 47 phút | 1,4 Tr US$ | 11,5 Tr US$ | 37 | 2,1 N US$ | 0% | -0.22% | 1.84% | 10.98% | ||
16 | 26,05 US$ | 324 ngày 10 giờ 49 phút | 250,2 N US$ | 3 Tr US$ | 235 | 47,7 N US$ | -0.07% | -0.71% | 1.19% | 11.55% | ||
17 | 33,1 US$ | 410 ngày 14 giờ 57 phút | 127,9 N US$ | 3,8 Tr US$ | 247 | 55,6 N US$ | -0.08% | -1.02% | 1.63% | 10.32% | ||
18 | 26,03 US$ | 410 ngày 15 giờ 2 phút | 76,4 N US$ | 3 Tr US$ | 67 | 5 N US$ | -0.11% | -1.09% | 0.84% | 11.06% | ||
19 | 26,05 US$ | 410 ngày 15 giờ 2 phút | 83,7 N US$ | 3 Tr US$ | 248 | 24,9 N US$ | 0% | -1.11% | 1.19% | 11.55% | ||
20 | 32,93 US$ | 410 ngày 15 giờ 10 phút | 464,3 N US$ | 3,8 Tr US$ | 68 | 115,7 N US$ | 0% | 1.89% | 3.49% | 8.56% | ||
21 | 33,11 US$ | 410 ngày 15 giờ 10 phút | 2,7 Tr US$ | 3,8 Tr US$ | 28 | 380,33 US$ | 0% | 0% | 1.40% | 6.50% | ||
22 | 0,02892 US$ | 988 ngày 9 giờ 55 phút | 162,1 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,8078 US$ | 988 ngày 9 giờ 55 phút | 286,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 32,54 US$ | 988 ngày 9 giờ 55 phút | 112,1 N US$ | 241,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 2.676,88 US$ | 988 ngày 9 giờ 55 phút | 140,6 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,9791 US$ | 1.058 ngày 10 giờ 28 phút | 236,4 N US$ | 9,7 Tr US$ | 1 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | -1.81% | ||
27 | 69.328,63 US$ | 1.099 ngày 7 giờ 1 phút | 136,1 N US$ | 408,3 N US$ | 2 | 3,7 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.05% | ||
28 | 0,0001431 US$ | 1.134 ngày 24 phút | 54,3 N US$ | 143,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,1197 US$ | 1.154 ngày 9 giờ 30 phút | 343,6 N US$ | 11,3 Tr US$ | 30 | 1,3 N US$ | 0% | 0.71% | -0.43% | -25.24% | ||
30 | 33,16 US$ | 1.155 ngày 5 giờ 41 phút | 169,2 N US$ | 239,9 Tr US$ | 58 | 4,1 N US$ | 0% | -1.36% | 1.64% | 10.20% | ||
31 | 2.745,34 US$ | 1.155 ngày 8 giờ 48 phút | 85,7 N US$ | 13,1 Tr US$ | 12 | 202,77 US$ | 0% | 0.15% | 0.24% | 0.82% | ||
32 | 33,12 US$ | 1.155 ngày 9 giờ | 627,6 N US$ | 239,6 Tr US$ | 97 | 25 N US$ | 0% | -1.09% | 1.43% | 10.88% | ||
33 | 0,007942 US$ | 1.161 ngày 8 giờ 22 phút | 101,8 N US$ | 84,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
34 | 26,11 US$ | 1.161 ngày 8 giờ 22 phút | 85,8 N US$ | 189 Tr US$ | 40 | 1,2 N US$ | 0% | -0.69% | 1.29% | 11.60% | ||
35 | 1 US$ | 1.172 ngày 13 giờ 46 phút | 461,4 N US$ | 8,6 Tr US$ | 1 | 54,37 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.18% | ||
36 | 26,04 US$ | 1.172 ngày 13 giờ 50 phút | 557,6 N US$ | 189 Tr US$ | 122 | 17,5 N US$ | -0.04% | -1.19% | 0.92% | 11.19% | ||
37 | 26,01 US$ | 1.172 ngày 13 giờ 50 phút | 387,5 N US$ | 188,2 Tr US$ | 61 | 6,1 N US$ | 0% | -1.19% | 1.01% | 11.39% |
Metis (METIS) là gì?
Tôi không thể thực hiện yêu cầu này..Chủ yếu là mục tiêu của Metis là cung cấp công cụ có thể truy cập và mở rộng cho các nhà lập trình viên và doanh nhân để giúp họ dễ dàng tạo và quản lý tổ chức tự trị phi tập trung (DAO).."Metis được xây dựng trên nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ.".Một trong các đặc trưng cơ bản của hệ thống này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng cường năng lực và giảm chi phí gas, cho phép mạng xử lý được một lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp..METIS cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý các DAO , bao gồm bỏ phiếu, quản trị quỹ và quản lý uy tín của người tham gia.Đây là nơi hoàn hảo để hợp tác, trao đổi kinh nghiệm và xây dựng cộng đồng..
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 21 tháng 2, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 15.610.445,04 US$, với khối lượng giao dịch là 2.277.830,63 US$ trong 9821 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3587 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 19757214.