- Khối mới nhất19.483.852
- 24 giờ Giao dịch10.015
- 24 giờ Khối lượng2,4 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00001658 US$ | 192 ngày 10 giờ 1 phút | 225 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.04% | ||
2 | 37,61 US$ | 228 ngày 8 giờ 2 phút | 58,2 N US$ | 4 Tr US$ | 6 | 197,85 US$ | 0% | 0% | -0.04% | 8.11% | ||
3 | 37,5 US$ | 269 ngày 7 giờ 10 phút | 1,1 Tr US$ | 4 Tr US$ | 9 | 338,99 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -2.38% | ||
4 | 38,35 US$ | 269 ngày 9 giờ 3 phút | 1,1 Tr US$ | 4,5 Tr US$ | 4 | 879,68 US$ | 0% | 0% | 0.67% | 0.10% | ||
5 | 2.094,87 US$ | 284 ngày 3 giờ 50 phút | 144,3 N US$ | 93,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,656 US$ | 284 ngày 3 giờ 58 phút | 106,5 N US$ | 70,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 10,24 US$ | 284 ngày 5 giờ 29 phút | 150,4 N US$ | 102,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.16% | ||
8 | 10,29 US$ | 284 ngày 5 giờ 30 phút | 528,8 N US$ | 102,9 Tr US$ | 9 | 267,63 US$ | 0% | 0% | 0.61% | -1.75% | ||
9 | 1,46 US$ | 289 ngày 7 giờ 16 phút | 109,8 N US$ | 14,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.87% | ||
10 | 0,1005 US$ | 289 ngày 9 giờ 28 phút | 322,7 N US$ | 261,9 N US$ | 7 | 443,43 US$ | 0% | 0% | -1.79% | -1.86% | ||
11 | 0,001622 US$ | 289 ngày 9 giờ 35 phút | 87,6 N US$ | 486,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.02% | ||
12 | 0,9997 US$ | 289 ngày 9 giờ 49 phút | 260,4 N US$ | 8,9 Tr US$ | 130 | 46,5 N US$ | 0% | -0.00% | -0.27% | -0.26% | ||
13 | 3.291,24 US$ | 289 ngày 10 giờ 3 phút | 112,1 N US$ | 14,7 Tr US$ | 41 | 11,6 N US$ | 0% | 0% | -1.48% | -4.39% | ||
14 | 37,92 US$ | 289 ngày 10 giờ 4 phút | 884 N US$ | 4,5 Tr US$ | 53 | 27,5 N US$ | 0% | -0.47% | -0.93% | -1.38% | ||
15 | 43,44 US$ | 289 ngày 10 giờ 5 phút | 2 Tr US$ | 8,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.85% | ||
16 | 37,21 US$ | 289 ngày 10 giờ 7 phút | 437,2 N US$ | 4,4 Tr US$ | 182 | 79,6 N US$ | -0.02% | -0.23% | -1.61% | -2.87% | ||
17 | 38,06 US$ | 375 ngày 14 giờ 15 phút | 59,7 N US$ | 4,5 Tr US$ | 124 | 29,7 N US$ | 0.11% | -0.21% | -0.60% | -1.22% | ||
18 | 37,93 US$ | 375 ngày 14 giờ 15 phút | 142,5 N US$ | 4,5 Tr US$ | 28 | 4 N US$ | 0% | -0.47% | -0.70% | -1.74% | ||
19 | 37,2 US$ | 375 ngày 14 giờ 20 phút | 220,7 N US$ | 4,4 Tr US$ | 102 | 15,4 N US$ | 0.02% | 0.32% | -1.87% | -3.09% | ||
20 | 38,2 US$ | 375 ngày 14 giờ 28 phút | 596,6 N US$ | 4,5 Tr US$ | 11 | 15,2 N US$ | 0% | 0% | 3.35% | -1.20% | ||
21 | 0,02892 US$ | 953 ngày 9 giờ 13 phút | 145,9 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,8078 US$ | 953 ngày 9 giờ 13 phút | 286,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 2.676,88 US$ | 953 ngày 9 giờ 13 phút | 140,6 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 32,54 US$ | 953 ngày 9 giờ 13 phút | 112,1 N US$ | 241,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 1,46 US$ | 1.023 ngày 9 giờ 45 phút | 289,4 N US$ | 14,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.93% | ||
26 | 62.718,73 US$ | 1.064 ngày 6 giờ 19 phút | 122,6 N US$ | 367,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.26% | ||
27 | 0,1433 US$ | 1.119 ngày 8 giờ 48 phút | 320,8 N US$ | 13,5 Tr US$ | 13 | 333,12 US$ | 0% | -0.57% | 0.22% | -1.77% | ||
28 | 37,92 US$ | 1.120 ngày 4 giờ 59 phút | 177,3 N US$ | 279,9 Tr US$ | 10 | 393,45 US$ | 0% | -0.51% | -0.84% | -1.79% | ||
29 | 3.288,11 US$ | 1.120 ngày 8 giờ 6 phút | 93,2 N US$ | 14,7 Tr US$ | 13 | 798,61 US$ | 0% | -0.11% | -1.97% | -3.97% | ||
30 | 37,9 US$ | 1.120 ngày 8 giờ 18 phút | 673 N US$ | 279,8 Tr US$ | 24 | 2,1 N US$ | 0% | -0.55% | -1.05% | -1.46% | ||
31 | 0,00704 US$ | 1.126 ngày 7 giờ 40 phút | 89,9 N US$ | 74,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.37% | ||
32 | 37,2 US$ | 1.126 ngày 7 giờ 40 phút | 101,2 N US$ | 274,6 Tr US$ | 40 | 1,2 N US$ | 0% | 0.10% | -1.79% | -3.65% | ||
33 | 1 US$ | 1.137 ngày 13 giờ 4 phút | 457,5 N US$ | 8,9 Tr US$ | 5 | 232,19 US$ | 0% | 0% | 0.05% | 0.02% | ||
34 | 37,2 US$ | 1.137 ngày 13 giờ 8 phút | 652,5 N US$ | 273,8 Tr US$ | 88 | 7,6 N US$ | 0.03% | 0.29% | -1.78% | -3.11% | ||
35 | 37,04 US$ | 1.137 ngày 13 giờ 8 phút | 471,8 N US$ | 273,4 Tr US$ | 59 | 4,6 N US$ | 0% | -0.14% | -2.00% | -3.57% |
Metis (METIS) là gì?
Tôi không thể thực hiện yêu cầu này..Chủ yếu là mục tiêu của Metis là cung cấp công cụ có thể truy cập và mở rộng cho các nhà lập trình viên và doanh nhân để giúp họ dễ dàng tạo và quản lý tổ chức tự trị phi tập trung (DAO).."Metis được xây dựng trên nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ.".Một trong các đặc trưng cơ bản của hệ thống này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng cường năng lực và giảm chi phí gas, cho phép mạng xử lý được một lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp..METIS cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý các DAO , bao gồm bỏ phiếu, quản trị quỹ và quản lý uy tín của người tham gia.Đây là nơi hoàn hảo để hợp tác, trao đổi kinh nghiệm và xây dựng cộng đồng..
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 16 tháng 1, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 16.059.681,47 US$, với khối lượng giao dịch là 2.396.229,42 US$ trong 10015 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3582 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 19483852.