- Khối mới nhất20.980.368
- 24 giờ Giao dịch13.182
- 24 giờ Khối lượng965,4 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,457 US$ | 63 ngày 2 giờ | 388,4 N US$ | 45,8 Tr US$ | 1.073 | 76,6 N US$ | -0.38% | -0.54% | -0.58% | -1.61% | ||
2 | 14,97 US$ | 476 ngày 59 phút | 188,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
3 | 15,08 US$ | 476 ngày 2 giờ 51 phút | 305,4 N US$ | 1,3 Tr US$ | 6 | 82,77 US$ | 0% | 0% | 1.25% | -5.04% | ||
4 | 1,21 US$ | 490 ngày 23 giờ 18 phút | 67,7 N US$ | 12,1 Tr US$ | 4 | 68,88 US$ | 0% | 0% | -0.52% | 0.11% | ||
5 | 0,7675 US$ | 496 ngày 1 giờ 4 phút | 139,1 N US$ | 7,7 Tr US$ | 3 | 256,07 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.06% | ||
6 | 0,03372 US$ | 496 ngày 3 giờ 17 phút | 97,6 N US$ | 100,1 N US$ | 8 | 286,5 US$ | 0% | 0% | -0.85% | -1.27% | ||
7 | 1 US$ | 496 ngày 3 giờ 37 phút | 126,4 N US$ | 6,1 Tr US$ | 58 | 6 N US$ | 0% | 0.00% | 0.24% | 0.24% | ||
8 | 15,08 US$ | 496 ngày 3 giờ 53 phút | 103,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 96 | 15,1 N US$ | 0% | 1.16% | 0.12% | -4.46% | ||
9 | 19,73 US$ | 496 ngày 3 giờ 54 phút | 969,6 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 18,17 US$ | 496 ngày 3 giờ 55 phút | 128,4 N US$ | 1,5 Tr US$ | 232 | 16,9 N US$ | 0% | -0.88% | 2.54% | -3.61% | ||
11 | 15,64 US$ | 582 ngày 8 giờ 16 phút | 97,2 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -11.48% | ||
12 | 15,84 US$ | 582 ngày 8 giờ 16 phút | 303 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 32,54 US$ | 1.160 ngày 3 giờ 1 phút | 90,9 N US$ | 241,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,7577 US$ | 1.230 ngày 3 giờ 34 phút | 210,2 N US$ | 7,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.71% | ||
15 | 0,03647 US$ | 1.326 ngày 2 giờ 36 phút | 103,7 N US$ | 3,5 Tr US$ | 21 | 191,82 US$ | 0% | -0.01% | -0.69% | 0.43% | ||
16 | 15,06 US$ | 1.326 ngày 22 giờ 47 phút | 116,6 N US$ | 105,5 Tr US$ | 37 | 1,5 N US$ | 0% | 0.90% | -0.15% | -4.65% | ||
17 | 4.294,23 US$ | 1.327 ngày 1 giờ 55 phút | 103,5 N US$ | 21,1 Tr US$ | 30 | 3,5 N US$ | 0% | -0.78% | 3.17% | 1.15% | ||
18 | 15,07 US$ | 1.327 ngày 2 giờ 7 phút | 404,2 N US$ | 105,6 Tr US$ | 63 | 4,8 N US$ | 0% | 1.11% | -0.24% | -4.49% | ||
19 | 18,19 US$ | 1.333 ngày 1 giờ 28 phút | 73,4 N US$ | 127,4 Tr US$ | 75 | 2,4 N US$ | 0% | -0.73% | 2.65% | -3.56% | ||
20 | 18,17 US$ | 1.344 ngày 6 giờ 56 phút | 331,2 N US$ | 127,3 Tr US$ | 118 | 10,3 N US$ | 0% | -1.18% | 2.83% | -3.65% | ||
21 | 18,25 US$ | 1.344 ngày 6 giờ 56 phút | 490 N US$ | 127,5 Tr US$ | 155 | 16,7 N US$ | 0% | -0.42% | 2.59% | -2.94% | ||
22 | 18,26 US$ | - | 57,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 115 | 5,8 N US$ | 0% | -0.36% | 3.27% | -2.86% |
Metis (METIS) là gì?
Metis là một nền tảng blockchain được xây dựng trên Ethereum và được thiết kế để đơn giản hóa việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tổ chức. Mục tiêu chính của Metis là cung cấp các công cụ dễ tiếp cận và có thể mở rộng cho các nhà phát triển và doanh nhân, giúp họ dễ dàng tạo ra và quản lý các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Metis được xây dựng trên các nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ. Một trong những tính năng chính của nền tảng này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng khả năng xử lý và giảm chi phí gas, cho phép mạng lưới xử lý số lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp hơn. Metis cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý DAOs, bao gồm bỏ phiếu, quản lý quỹ và quản lý uy tín của người tham gia. Điều này khiến nền tảng trở thành nơi lý tưởng cho sự hợp tác, trao đổi kiến thức và phát triển cộng đồng.
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 11 tháng 8, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 7.170.195,93 US$, với khối lượng giao dịch là 965.414,45 US$ trong 13182 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3609 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 20980368.