- 24 giờ Giao dịch6.913.295
- 24 giờ Khối lượng2,79 T US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00005737 US$ | 25 phút | 51,7 N US$ | 57,4 N US$ | 117 | 12,1 N US$ | -11.79% | -47.78% | -47.78% | -47.78% | ||
2 | 0,00001507 US$ | 1 giờ 46 phút | 63 N US$ | <1 US$ | 2 | 382,62 US$ | 0% | 0% | 11.20% | 11.20% | ||
3 | 0,001596 US$ | 1 giờ 53 phút | 163,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 3 | 15,71 US$ | 0% | 0% | -2.01% | -2.01% | ||
4 | 0,00001308 US$ | 2 giờ 15 phút | 79,6 N US$ | <1 US$ | 1 | 7,47 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,005337 US$ | 2 giờ 57 phút | 129,1 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,7751 US$ | 2 giờ 59 phút | 52,7 N US$ | 775,2 Tr US$ | 3 | 378,13 US$ | 0% | 0% | -0.26% | -0.26% | ||
7 | 0,8088 US$ | 3 giờ 36 phút | 179,9 N US$ | 8,09 T US$ | 447 | 3,8 N US$ | 0% | 0% | 71.54% | 71.54% | ||
8 | 0,4209 US$ | 3 giờ 55 phút | 64,5 N US$ | <1 US$ | 1 | 6,74 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,06076 US$ | 4 giờ 13 phút | 699,8 N US$ | 6,08 T US$ | 416 | 4,1 N US$ | 0.26% | 1.87% | 9.22% | 11.97% | ||
10 | 0,06545 US$ | 4 giờ 22 phút | 726,3 N US$ | 6,55 T US$ | 421 | 4,4 N US$ | 0.05% | 3.04% | 10.93% | 15.66% | ||
11 | 0,03435 US$ | 4 giờ 58 phút | 51,9 N US$ | 34,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 175,967% | ||
12 | 0,0001119 US$ | 5 giờ 17 phút | 71,1 N US$ | 111,9 N US$ | 487 | 46 N US$ | -1.21% | 13.91% | -37.46% | -20.71% | ||
13 | 0,07687 US$ | 6 giờ 1 phút | 57,9 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,09734 US$ | 6 giờ 52 phút | 886,2 N US$ | <1 US$ | 3 | 652,14 US$ | 0% | 0% | -0.45% | -0.58% | ||
15 | 0,01103 US$ | 6 giờ 54 phút | 147,8 N US$ | 11 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 16.10% | ||
16 | 0,054602 US$ | 8 giờ 52 phút | 86,4 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,054615 US$ | 10 giờ 21 phút | 63 N US$ | 4,6 N US$ | 4 | 47,41 US$ | 0% | 0% | -7.73% | -12.95% | ||
18 | 0,056249 US$ | 10 giờ 48 phút | 316,9 N US$ | 31,2 Tr US$ | 11 | 4,1 N US$ | 0% | -0.50% | 1.95% | -15.59% | ||
19 | 0,00001198 US$ | 13 giờ 17 phút | 55,6 N US$ | 12 N US$ | 6 | 285,41 US$ | 4.54% | 7.32% | 4.90% | 122% | ||
20 | 0,00003711 US$ | 14 giờ 45 phút | 53,7 N US$ | 37,1 N US$ | 35 | 2,1 N US$ | -11.73% | -8.47% | -16.05% | -2.06% | ||
21 | 0,02611 US$ | 15 giờ 1 phút | 2,4 Tr US$ | 52,2 Tr US$ | 12 | 6,9 N US$ | 0% | 0% | -4.04% | 31.29% | ||
22 | 0,00276 US$ | 15 giờ 2 phút | 216,6 N US$ | 2,8 Tr US$ | 137 | 20,4 N US$ | 0% | 24.09% | -13.44% | 24.68% | ||
23 | 0,004044 US$ | 15 giờ 17 phút | 4,7 Tr US$ | 4 Tr US$ | 25 | 6,7 N US$ | 0.05% | -0.81% | -6.05% | -21.68% | ||
24 | 0,002675 US$ | 15 giờ 17 phút | 173,2 N US$ | 2,7 Tr US$ | 357 | 51,8 N US$ | 4.86% | 23.05% | -14.25% | 15.02% | ||
25 | 0,001284 US$ | 15 giờ 32 phút | 145,2 N US$ | 1,3 Tr US$ | 1.234 | 128,7 N US$ | -2.47% | 3.99% | 97.97% | 883% | ||
26 | 0,0001786 US$ | 15 giờ 32 phút | 54,8 N US$ | 178,6 N US$ | 342 | 33,7 N US$ | 3.22% | -35.95% | -35.03% | -32.72% | ||
27 | 0,01333 US$ | 15 giờ 32 phút | 331,3 N US$ | 1,33 T US$ | 264 | 2,1 N US$ | 0.12% | 18.23% | 18.40% | 40.63% | ||
28 | 0,002678 US$ | 15 giờ 32 phút | 253,4 N US$ | 2,7 Tr US$ | 1.509 | 187,8 N US$ | 4.83% | 20.96% | -13.81% | -1.56% | ||
29 | 0,055546 US$ | 17 giờ 35 phút | 51 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,0298 US$ | 21 giờ 13 phút | 215,7 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,054463 US$ | 1 ngày 1 giờ 8 phút | 82,7 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,0001459 US$ | 1 ngày 5 giờ 6 phút | 51,8 N US$ | 146 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.07% | ||
33 | 0,053843 US$ | 1 ngày 6 giờ 36 phút | 65,4 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0009826 US$ | 1 ngày 9 giờ 43 phút | 91,3 N US$ | 18,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,00002108 US$ | 1 ngày 13 giờ 24 phút | 83,7 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,067545 US$ | 1 ngày 15 giờ 56 phút | 87,8 N US$ | 321 N US$ | 1 | 2,34 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.87% | ||
37 | 0,000837 US$ | 1 ngày 19 giờ 22 phút | 82,6 N US$ | 83,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -89.11% | ||
38 | 0,09417 US$ | 1 ngày 19 giờ 32 phút | 55,9 N US$ | 141,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 108.437,68 US$ | 1 ngày 19 giờ 46 phút | 13,3 Tr US$ | 26,4 Tr US$ | 3 | 32,6 N US$ | 0% | 0% | -0.06% | -0.33% | ||
40 | 0,0001196 US$ | 1 ngày 20 giờ 19 phút | 94,7 N US$ | 119,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,0001134 US$ | 1 ngày 20 giờ 20 phút | 69,7 N US$ | 113,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.40% | ||
42 | 0,0002181 US$ | 1 ngày 20 giờ 23 phút | 55,3 N US$ | 218,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.25% | ||
43 | 0,00009587 US$ | 1 ngày 20 giờ 39 phút | 67,6 N US$ | 95,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,1044 US$ | 1 ngày 20 giờ 40 phút | 652,2 N US$ | 104,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.81% | ||
45 | 0,0001276 US$ | 1 ngày 21 giờ 2 phút | 77,4 N US$ | 127,6 N US$ | 6 | 3,1 N US$ | 0% | 60.75% | 67.10% | 36.01% | ||
46 | 0,0594 US$ | 1 ngày 21 giờ 2 phút | 622,8 N US$ | 59,4 Tr US$ | 24 | 7,6 N US$ | 0% | 0.99% | 7.04% | 28.88% | ||
47 | 0,0006571 US$ | 1 ngày 21 giờ 3 phút | 89,7 N US$ | 655,6 N US$ | 1 | 2 N US$ | 0% | 0% | 0% | -32.85% | ||
48 | 0,01179 US$ | 1 ngày 21 giờ 4 phút | 51 N US$ | 11,8 Tr US$ | 25 | 4,1 N US$ | 0% | 13.31% | 0.78% | 30.57% | ||
49 | 0,00002161 US$ | 1 ngày 21 giờ 4 phút | 81,9 N US$ | 21,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,09 US$ | 1 ngày 21 giờ 4 phút | 85,2 N US$ | 90 Tr US$ | 10 | 37,33 US$ | 0.01% | 0.34% | 1.33% | 20.26% |
Solana (SOL) là gì?
Solana là một trong những blockchain thú vị và đổi mới nhất hiện nay. Một trong những tính năng chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Proof of History), tạo ra các đồng hồ phi tập trung và đảm bảo sự đồng bộ giữa các node với tốc độ nhanh hơn một cách đáng kể. Điều này làm tăng tốc độ xử lý giao dịch và giảm thời gian khai thác block. Solana tích cực giới thiệu các sáng kiến như archivers cho lưu trữ dữ liệu phân tán và tối ưu hóa ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak. Solana đã phát triển một lịch trình cho việc vận hành node validator và các giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng xảy ra các block mồ côi, tăng cường tính ổn định và hiệu quả của mạng lưới.
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 30 tháng 8, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 3.324.159.921,19 US$, với khối lượng giao dịch là 2.793.019.036,54 US$ trong 6913295 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 610712 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 0.