- 24 giờ Giao dịch15.206.530
- 24 giờ Khối lượng10,5 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001026 US$ | 24 phút | 393,6 N US$ | 212,4 N US$ | 34 | 2,8 N US$ | 2.04% | 3.22% | 3.22% | 3.22% | ||
2 | 0,003997 US$ | 26 phút | 1,2 Tr US$ | 827 N US$ | 86 | 91,9 N US$ | 17.59% | 35.04% | 35.04% | 35.04% | ||
3 | 0,0007485 US$ | 31 phút | 924,7 N US$ | 7,49 T US$ | 404 | 75,9 N US$ | 7.99% | 25.38% | 25.38% | 25.38% | ||
4 | 0,004335 US$ | 36 phút | 288,5 N US$ | 4,3 Tr US$ | 6.440 | 4 Tr US$ | -19.79% | 220% | 220% | 220% | ||
5 | 11,64 US$ | 37 phút | 472,6 N US$ | 11,6 T US$ | 632 | 716,6 N US$ | 6.15% | 264% | 264% | 264% | ||
6 | 0,00001171 US$ | 40 phút | 768,2 N US$ | 2,4 N US$ | 200 | 188,5 N US$ | -99.83% | -99.71% | -99.71% | -99.71% | ||
7 | 0,09642 US$ | 40 phút | 960,8 N US$ | 9,64 T US$ | 1.407 | 927,5 N US$ | -3.38% | 6.99% | 6.99% | 6.99% | ||
8 | 0,059343 US$ | 52 phút | 590,8 N US$ | 72,9 N US$ | 531 | 78,3 N US$ | 0% | -88.71% | -88.71% | -88.71% | ||
9 | 0,0001867 US$ | 55 phút | 749,2 N US$ | 38,6 N US$ | 152 | 136,8 N US$ | 0% | -95.42% | -95.42% | -95.42% | ||
10 | 0,077916 US$ | 55 phút | 67,2 N US$ | 79,16 US$ | 1.278 | 771,4 N US$ | 0% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
11 | 0,00004223 US$ | 55 phút | 250,4 N US$ | 8,7 N US$ | 185 | 43,4 N US$ | 107% | -96.21% | -96.21% | -96.21% | ||
12 | 0,05544 US$ | 1 giờ 8 phút | 1,1 Tr US$ | 5,4 N US$ | 359 | 3,1 N US$ | 0% | 2.67% | -6.20% | -6.20% | ||
13 | 0,057713 US$ | 1 giờ 9 phút | 61,3 N US$ | 7,7 N US$ | 38 | 2,2 N US$ | -0.49% | -12.79% | -20.08% | -20.08% | ||
14 | 0,000315 US$ | 1 giờ 10 phút | 296,9 N US$ | 314,8 N US$ | 2.105 | 442,3 N US$ | 17.95% | 29.82% | 112% | 112% | ||
15 | 0,002898 US$ | 1 giờ 11 phút | 599,9 N US$ | 599,7 N US$ | 432 | 49,6 N US$ | 0% | 121% | 156% | 156% | ||
16 | 0,00002599 US$ | 1 giờ 21 phút | 382,9 N US$ | 220,9 N US$ | 162 | 20,7 N US$ | 1.84% | 19.20% | 26.44% | 26.44% | ||
17 | 0,1519 US$ | 1 giờ 24 phút | 1,2 Tr US$ | 15,2 T US$ | 4.557 | 2 Tr US$ | 4.64% | 44.57% | 93.47% | 93.47% | ||
18 | 0,002714 US$ | 2 giờ 9 phút | 240,2 N US$ | 2,7 Tr US$ | 12.029 | 5,8 Tr US$ | 26.88% | 15.47% | 30.13% | 30.13% | ||
19 | 0,006188 US$ | 2 giờ 29 phút | 352,9 N US$ | 6,2 Tr US$ | 37.915 | 20,4 Tr US$ | -11.45% | -59.61% | 130% | 130% | ||
20 | 0,054723 US$ | 2 giờ 32 phút | 512,4 N US$ | 4,7 N US$ | 35 | 877,32 US$ | 0% | -1.54% | -27.38% | -27.38% | ||
21 | 0,009097 US$ | 2 giờ 36 phút | 626,5 N US$ | 9,1 Tr US$ | 6.181 | 14,1 Tr US$ | -3.57% | 14.94% | 151% | 151% | ||
22 | 0,00002717 US$ | 3 giờ | 523,3 N US$ | 5,6 N US$ | 42 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | -87.00% | -87.00% | ||
23 | 0,001886 US$ | 3 giờ 28 phút | 448,6 N US$ | <1 US$ | 1 | 19,82 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,3919 US$ | 3 giờ 32 phút | 523,4 N US$ | 391,9 Tr US$ | 15.478 | 79,2 Tr US$ | 7.08% | -25.29% | -15.79% | -15.79% | ||
25 | 0,0003774 US$ | 3 giờ 49 phút | 85,6 N US$ | 377,5 N US$ | 2 | 78,22 US$ | 0% | 0% | -0.60% | -0.60% | ||
26 | 0,1505 US$ | 3 giờ 49 phút | 375,5 N US$ | 150,5 Tr US$ | 6 | 69,74 US$ | 0% | 0% | -1.24% | -1.24% | ||
27 | 0,061042 US$ | 4 giờ | 66,6 N US$ | 104,29 US$ | 1.659 | 850,9 N US$ | 0% | 0% | -100.00% | -100.00% | ||
28 | 0,01379 US$ | 4 giờ 29 phút | 895,6 N US$ | 13,8 Tr US$ | 115.866 | 131,9 Tr US$ | 29.90% | 19.87% | 112% | 5.88% | ||
29 | 0,054368 US$ | 4 giờ 59 phút | 220,8 N US$ | 4,4 N US$ | 1 | 10,57 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.03% | ||
30 | 0,0003766 US$ | 5 giờ 13 phút | 106,4 N US$ | 376,6 N US$ | 11.083 | 4,2 Tr US$ | 1.19% | -32.75% | -85.78% | -89.46% | ||
31 | 0,057557 US$ | 5 giờ 28 phút | 323,4 N US$ | 7,6 N US$ | 4 | 78,39 US$ | 0% | 0% | -5.38% | -5.48% | ||
32 | 0,000262 US$ | 6 giờ 2 phút | 66,6 N US$ | 262 N US$ | 907 | 147,4 N US$ | -2.33% | 57.90% | 76.92% | 47.88% | ||
33 | 0,075967 US$ | 6 giờ 4 phút | 103,6 N US$ | 59,68 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -100.00% | ||
34 | 0,000282 US$ | 6 giờ 15 phút | 97,5 N US$ | 282 N US$ | 4.228 | 721,8 N US$ | -0.97% | -24.94% | -16.09% | 36.07% | ||
35 | 0,0004315 US$ | 6 giờ 31 phút | 87,7 N US$ | 431,6 N US$ | 1.329 | 398,3 N US$ | 2.71% | 28.46% | -23.55% | -2.92% | ||
36 | 0,00413 US$ | 7 giờ 21 phút | 359,6 N US$ | 4,1 Tr US$ | 25.023 | 10,9 Tr US$ | -12.54% | -31.71% | 295% | 999% | ||
37 | 0,0001816 US$ | 7 giờ 46 phút | 54,4 N US$ | 181,7 N US$ | 709 | 156,7 N US$ | -7.89% | 164% | 53.73% | 65.65% | ||
38 | 0,004756 US$ | 8 giờ 9 phút | 938,7 N US$ | 4,8 Tr US$ | 20.728 | 67,5 Tr US$ | 1.69% | 60.28% | -34.90% | -44.13% | ||
39 | 0,003629 US$ | 8 giờ 22 phút | 254,9 N US$ | 3,6 Tr US$ | 753 | 213,3 N US$ | -0.99% | -1.22% | -15.92% | 1,713% | ||
40 | 0,1464 US$ | 9 giờ 5 phút | 95,1 N US$ | 1,5 Tr US$ | 3.585 | 190,3 N US$ | 1.35% | 9.60% | 1.78% | -67.35% | ||
41 | 0,0003705 US$ | 9 giờ 5 phút | 79,6 N US$ | 370,6 N US$ | 1.285 | 228,1 N US$ | -2.79% | 11.28% | 113% | 132% | ||
42 | 0,0002104 US$ | 9 giờ 26 phút | 63,3 N US$ | 210,4 N US$ | 989 | 245,7 N US$ | -2.43% | -38.48% | -25.44% | -63.67% | ||
43 | 0,0003554 US$ | 9 giờ 34 phút | 78,1 N US$ | 355,5 N US$ | 159 | 50,1 N US$ | 2.64% | -7.61% | -19.39% | -81.07% | ||
44 | 0,0007837 US$ | 9 giờ 52 phút | 116,7 N US$ | 783,8 N US$ | 3.744 | 700,1 N US$ | 6.64% | -19.49% | 56.24% | 559% | ||
45 | 0,01262 US$ | 10 giờ 12 phút | 500,3 N US$ | 12,6 Tr US$ | 2.812 | 1,8 Tr US$ | 22.42% | -15.80% | -38.27% | 2,236% | ||
46 | 0,0001894 US$ | 10 giờ 23 phút | 69,2 N US$ | 189,5 N US$ | 42 | 3,6 N US$ | 0% | -0.49% | 0.62% | 28.98% | ||
47 | 4,11 US$ | 10 giờ 50 phút | 196,2 N US$ | 4,11 T US$ | 201 | 43,1 N US$ | 0% | -3.04% | -4.23% | -25.85% | ||
48 | 0,0002966 US$ | 11 giờ 8 phút | 111,5 N US$ | 296,7 N US$ | 4.899 | 969,1 N US$ | 10.08% | -1.38% | -57.70% | -91.28% | ||
49 | 0,00004534 US$ | 11 giờ 52 phút | 56,6 N US$ | 237,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 19.07% | ||
50 | 0,0001129 US$ | 11 giờ 56 phút | 63,1 N US$ | 112,9 N US$ | 758 | 145,1 N US$ | -1.85% | -11.43% | -70.42% | -93.25% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 21 tháng 1, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 2.603.649.153,74 US$, với khối lượng giao dịch là 10.461.743.729,18 US$ trong 15206530 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 446973 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 0.