- Khối mới nhất302.123.228
- 24 giờ Giao dịch17.758.314
- 24 giờ Khối lượng6,03 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0004425 US$ | 15 phút | 119,1 N US$ | 442,6 N US$ | 30 | 6,8 N US$ | -0.59% | 0% | 0% | -0.59% | ||
2 | 0,005115 US$ | 17 phút | 233 N US$ | 511,6 Tr US$ | 116 | 17,3 N US$ | 3.82% | 3.82% | 3.82% | 3.82% | ||
3 | 0,006011 US$ | 18 phút | 795,9 N US$ | 6,01 T US$ | 60 | 9,9 N US$ | 2.66% | 2.66% | 2.66% | 2.66% | ||
4 | 0,00144 US$ | 18 phút | 393,1 N US$ | 298 N US$ | 40 | 1,3 N US$ | 1.36% | 1.36% | 1.36% | 1.36% | ||
5 | 0,00006881 US$ | 18 phút | 134,4 N US$ | 137,6 N US$ | 384 | 85,7 N US$ | 0.43% | 0.43% | 0.43% | 0.43% | ||
6 | 0,00006896 US$ | 19 phút | 134,6 N US$ | 137,9 N US$ | 379 | 87,6 N US$ | 4.38% | 4.38% | 4.38% | 4.38% | ||
7 | 0,0001617 US$ | 19 phút | 53,3 N US$ | 161,8 N US$ | 1.625 | 179,1 N US$ | 19.20% | 19.20% | 19.20% | 19.20% | ||
8 | 0,00009263 US$ | 25 phút | 66,5 N US$ | 92,6 N US$ | 936 | 364,2 N US$ | -85.70% | -72.12% | -72.12% | -72.12% | ||
9 | 0,001357 US$ | 25 phút | 464,6 N US$ | 280,9 N US$ | 69 | 2,7 N US$ | 0.95% | 2.34% | 2.34% | 2.34% | ||
10 | 0,00073 US$ | 26 phút | 116,3 N US$ | 730 N US$ | 358 | 130,1 N US$ | 38.79% | 137% | 137% | 137% | ||
11 | 0,001049 US$ | 26 phút | 141,4 N US$ | 1 Tr US$ | 794 | 501,9 N US$ | -17.50% | -42.27% | -42.27% | -42.27% | ||
12 | 0,00007377 US$ | 27 phút | 139,4 N US$ | 147,5 N US$ | 1.303 | 290,3 N US$ | 7.62% | 12.51% | 12.51% | 12.51% | ||
13 | 0,055134 US$ | 30 phút | 65,2 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0002633 US$ | 31 phút | 147,6 N US$ | 263,3 N US$ | 516 | 673,6 N US$ | 0% | 3,226% | 3,226% | 3,226% | ||
15 | 0,005278 US$ | 32 phút | 373,8 N US$ | 5,3 Tr US$ | 20.657 | 24,8 Tr US$ | 11.41% | 1,796% | 1,796% | 1,796% | ||
16 | 0,0002992 US$ | 33 phút | 97,6 N US$ | 299,3 N US$ | 739 | 244,2 N US$ | 98.20% | 16.42% | 16.42% | 16.42% | ||
17 | 0,074444 US$ | 34 phút | 105,7 N US$ | 373,38 US$ | 105 | 3,6 N US$ | 0% | -99.65% | -99.65% | -99.65% | ||
18 | 0,05167 US$ | 36 phút | 1 Tr US$ | 10,3 T US$ | 399 | 118,2 N US$ | 10.81% | 53.48% | 53.48% | 53.48% | ||
19 | 0,0001746 US$ | 36 phút | 54,7 N US$ | 174,6 N US$ | 9.787 | 1,7 Tr US$ | -5.72% | 8.29% | 8.29% | 8.29% | ||
20 | 0,001438 US$ | 36 phút | 157,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 1.204 | 652,6 N US$ | 7.19% | -41.28% | -41.28% | -41.28% | ||
21 | 0,00003261 US$ | 37 phút | 240,1 N US$ | 137 N US$ | 77 | 15,5 N US$ | 6.56% | 30.23% | 30.23% | 30.23% | ||
22 | 0,0000349 US$ | 37 phút | 129,1 N US$ | 34,9 N US$ | 507 | 120,7 N US$ | 13.25% | -74.07% | -74.07% | -74.07% | ||
23 | 0,057691 US$ | 42 phút | 162,4 N US$ | 57,7 N US$ | 141 | 2,5 N US$ | 0% | -45.68% | -45.68% | -45.68% | ||
24 | 0,061331 US$ | 44 phút | 55 N US$ | 133,17 US$ | 2.514 | 1,1 Tr US$ | -100.00% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
25 | 0,00007065 US$ | 47 phút | 51,8 N US$ | 70,7 N US$ | 615 | 173,2 N US$ | -4.00% | -46.04% | -46.04% | -46.04% | ||
26 | 0,008308 US$ | 53 phút | 296,9 N US$ | 830,9 Tr US$ | 1.016 | 93,8 N US$ | 8.93% | 42.33% | 42.33% | 42.33% | ||
27 | 0,073198 US$ | 55 phút | 644,5 N US$ | 319,85 US$ | 2.455 | 1,8 Tr US$ | -100.00% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
28 | 0,002306 US$ | 56 phút | 502,3 N US$ | 477,1 N US$ | 216 | 24,8 N US$ | 28.02% | 61.43% | 61.43% | 61.43% | ||
29 | 0,058244 US$ | 57 phút | 114,6 N US$ | 8,2 N US$ | 615 | 107,6 N US$ | 0% | -88.17% | -88.17% | -88.17% | ||
30 | 0,0007214 US$ | 58 phút | 140,3 N US$ | 721,4 N US$ | 22.160 | 16,1 Tr US$ | -31.83% | -13.42% | -13.42% | -13.42% | ||
31 | 0,001762 US$ | 1 giờ 1 phút | 391,6 N US$ | 364,7 N US$ | 183 | 11,4 N US$ | 0.80% | 11.34% | 11.34% | 11.34% | ||
32 | 0,0002202 US$ | 1 giờ 14 phút | 60,8 N US$ | 220,2 N US$ | 1.356 | 729,2 N US$ | 0% | -90.97% | -90.97% | -90.97% | ||
33 | 0,001912 US$ | 1 giờ 24 phút | 465,8 N US$ | 395,7 N US$ | 315 | 44 N US$ | 2.89% | 35.26% | 53.59% | 53.59% | ||
34 | 0,00001958 US$ | 1 giờ 27 phút | 50,2 N US$ | 19,6 N US$ | 1.604 | 318,2 N US$ | -15.31% | -52.25% | -83.78% | -83.78% | ||
35 | 0,0003883 US$ | 1 giờ 28 phút | 88,2 N US$ | 388,3 N US$ | 7.159 | 2 Tr US$ | 31.17% | 327% | 98.82% | 98.82% | ||
36 | 0,057083 US$ | 1 giờ 30 phút | 54,7 N US$ | 7,1 N US$ | 9.815 | 1,5 Tr US$ | 0% | -94.77% | -93.44% | -93.44% | ||
37 | 0,093605 US$ | 1 giờ 46 phút | 531,7 N US$ | 360,55 US$ | 4.078 | 2,3 Tr US$ | -100.00% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
38 | 0,056141 US$ | 1 giờ 53 phút | 182,7 N US$ | 1,3 N US$ | 103 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | -99.60% | -99.60% | ||
39 | 0,054695 US$ | 1 giờ 54 phút | 284,5 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,0002744 US$ | 1 giờ 56 phút | 64,7 N US$ | 274,4 N US$ | 158 | 26,8 N US$ | 1.74% | 39.86% | 94.27% | 94.27% | ||
41 | 0,056646 US$ | 2 giờ | 106,8 N US$ | 6,6 N US$ | 823 | 146,2 N US$ | -7.62% | -9.19% | -90.77% | -90.77% | ||
42 | 0,06389 US$ | 2 giờ 2 phút | 1,1 Tr US$ | 63,9 Tr US$ | 8.551 | 5,1 Tr US$ | 41.23% | 59.28% | 209% | 209% | ||
43 | 0,0002504 US$ | 2 giờ 4 phút | 70,2 N US$ | 250,5 N US$ | 5.157 | 2,6 Tr US$ | -5.04% | -39.55% | -44.74% | -44.74% | ||
44 | 0,0002204 US$ | 2 giờ 6 phút | 67,2 N US$ | 198,4 N US$ | 8.051 | 2,3 Tr US$ | -23.34% | -36.38% | 38.88% | 38.88% | ||
45 | 0,073607 US$ | 2 giờ 16 phút | 103,8 N US$ | 122,65 US$ | 192 | 3,5 N US$ | 0% | 0% | -99.88% | -99.88% | ||
46 | 0,073581 US$ | 2 giờ 25 phút | 103,1 N US$ | 57,3 US$ | 224 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | -99.94% | -99.94% | ||
47 | 0,04536 US$ | 2 giờ 44 phút | 879,3 N US$ | 45,4 Tr US$ | 9.779 | 8,4 Tr US$ | -48.84% | -48.04% | 23.66% | 23.66% | ||
48 | 0,0002154 US$ | 2 giờ 44 phút | 63 N US$ | 215,4 N US$ | 3.470 | 1,1 Tr US$ | -6.61% | -26.30% | 97.16% | 97.16% | ||
49 | 0,0001899 US$ | 2 giờ 45 phút | 76,3 N US$ | 189,9 N US$ | 20.923 | 3,3 Tr US$ | 88.76% | 280% | 3,796% | 3,796% | ||
50 | 0,00002295 US$ | 2 giờ 48 phút | 184 N US$ | 4,7 N US$ | 540 | 887,72 US$ | 0% | 0% | -98.50% | -98.50% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 22 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 2.398.772.759,81 US$, với khối lượng giao dịch là 6.030.246.209,49 US$ trong 17758314 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 352590 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 302123228.