- Khối mới nhất301.428.243
- 24 giờ Giao dịch15.839.710
- 24 giờ Khối lượng5,85 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0005856 US$ | 16 phút | 90,5 N US$ | 585,7 N US$ | 923 | 464,4 N US$ | 11.83% | -28.75% | -28.75% | -28.75% | ||
2 | 0,055659 US$ | 18 phút | 82,2 N US$ | 5,7 N US$ | 310 | 211,7 N US$ | -99.70% | -99.70% | -99.70% | -99.70% | ||
3 | 0,069638 US$ | 18 phút | 558 N US$ | 867,3 N US$ | 65 | 35,3 N US$ | 524% | 1,915% | 1,915% | 1,915% | ||
4 | 0,001853 US$ | 19 phút | 161 N US$ | 1,9 Tr US$ | 200 | 101,6 N US$ | 28.76% | 28.76% | 28.76% | 28.76% | ||
5 | 0,002469 US$ | 21 phút | 85,2 N US$ | 2,5 Tr US$ | 250 | 2,3 Tr US$ | 189% | 3,846% | 3,846% | 3,846% | ||
6 | 0,0001344 US$ | 24 phút | 58,9 N US$ | 134,5 N US$ | 9.568 | 6,6 Tr US$ | -59.09% | -80.79% | -80.79% | -80.79% | ||
7 | 0,0002229 US$ | 25 phút | 131,5 N US$ | 46,1 N US$ | 70 | 542,37 US$ | 312% | -46.71% | -46.71% | -46.71% | ||
8 | 0,0005436 US$ | 26 phút | 88,8 N US$ | 543,6 N US$ | 2.735 | 627,1 N US$ | 17.57% | 63.28% | 63.28% | 63.28% | ||
9 | 0,04569 US$ | 27 phút | 65,3 N US$ | 45,7 Tr US$ | 874 | 300,3 N US$ | -70.57% | -81.48% | -81.48% | -81.48% | ||
10 | 0,08841 US$ | 27 phút | 1,2 Tr US$ | 88,4 Tr US$ | 1.490 | 1,4 Tr US$ | -6.46% | -5.86% | -5.86% | -5.86% | ||
11 | 0,055046 US$ | 32 phút | 541,5 N US$ | 5 N US$ | 28 | 516,46 US$ | -1.28% | -19.22% | -19.22% | -19.22% | ||
12 | 0,0002703 US$ | 33 phút | 65,5 N US$ | 270,3 N US$ | 1.650 | 363 N US$ | -11.21% | 160% | 160% | 160% | ||
13 | 0,0003641 US$ | 34 phút | 76,8 N US$ | 364,1 N US$ | 5.765 | 2,6 Tr US$ | -8.02% | -21.12% | -21.12% | -21.12% | ||
14 | 0,0006049 US$ | 35 phút | 208,2 N US$ | 125,2 N US$ | 133 | 6,9 N US$ | 28.37% | 44.98% | 44.98% | 44.98% | ||
15 | 0,0001908 US$ | 39 phút | 53,4 N US$ | 182,3 N US$ | 1.896 | 375,4 N US$ | 4.27% | 63.96% | 63.96% | 63.96% | ||
16 | 0,000423 US$ | 41 phút | 79 N US$ | 423 N US$ | 7.250 | 737,6 N US$ | 7.83% | 160% | 160% | 160% | ||
17 | 0,002554 US$ | 47 phút | 201,6 N US$ | 2,6 Tr US$ | 1.979 | 1,2 Tr US$ | 107% | 3,545% | 3,545% | 3,545% | ||
18 | 0,00003339 US$ | 50 phút | 402,3 N US$ | 30,4 N US$ | 930 | 118,3 N US$ | 17.99% | -68.98% | -68.98% | -68.98% | ||
19 | 0,00009811 US$ | 51 phút | 88,5 N US$ | 981,1 N US$ | 6.475 | 1,5 Tr US$ | 44.43% | 6,376% | 6,376% | 6,376% | ||
20 | 0,0004047 US$ | 51 phút | 88,6 N US$ | 404,8 N US$ | 13.682 | 5,9 Tr US$ | 25.25% | 169% | 169% | 169% | ||
21 | 0,054015 US$ | 54 phút | 65,5 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,00003961 US$ | 57 phút | 98,9 N US$ | 8,2 N US$ | 140 | 6,4 N US$ | -91.55% | -90.46% | -90.46% | -90.46% | ||
23 | 0,04553 US$ | 1 giờ | 684,7 N US$ | 4,55 T US$ | 1.940 | 363,9 N US$ | 0.90% | 11.61% | 11.61% | 11.61% | ||
24 | 0,058888 US$ | 1 giờ 4 phút | 636,2 N US$ | 8,9 N US$ | 1.171 | 482,6 N US$ | -12.85% | -94.84% | -94.98% | -94.98% | ||
25 | 0,0102376 US$ | 1 giờ 16 phút | 60,4 N US$ | <1 US$ | 283 | 117,1 N US$ | -100.00% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
26 | 0,003549 US$ | 1 giờ 35 phút | 263 N US$ | 3,5 Tr US$ | 18.685 | 11,1 Tr US$ | -19.40% | 17.97% | 1,611% | 1,611% | ||
27 | 0,001231 US$ | 1 giờ 43 phút | 134,8 N US$ | 1,2 Tr US$ | 3.933 | 1,5 Tr US$ | 3.65% | 35.79% | 440% | 440% | ||
28 | 0,0002303 US$ | 1 giờ 52 phút | 57,6 N US$ | 230,3 N US$ | 2.087 | 391,1 N US$ | -0.81% | -8.97% | -13.66% | -13.66% | ||
29 | 0,0002188 US$ | 1 giờ 53 phút | 57,9 N US$ | 218,9 N US$ | 4.212 | 811,1 N US$ | -3.10% | 56.41% | 133% | 133% | ||
30 | 0,0001641 US$ | 2 giờ | 52,7 N US$ | 164,1 N US$ | 12.783 | 2,8 Tr US$ | 33.32% | -61.25% | 60.27% | 60.27% | ||
31 | 0,054939 US$ | 2 giờ 10 phút | 66,3 N US$ | 4,9 N US$ | 524 | 116,3 N US$ | 0% | 4.67% | -94.78% | -94.78% | ||
32 | 0,0002682 US$ | 2 giờ 11 phút | 63,2 N US$ | 268,2 N US$ | 10.333 | 716,8 N US$ | 18.10% | 21.68% | 156% | 156% | ||
33 | 0,0002578 US$ | 2 giờ 12 phút | 63,8 N US$ | 257,4 N US$ | 5.275 | 1,5 Tr US$ | 7.48% | 36.97% | 221% | 221% | ||
34 | 0,0009649 US$ | 2 giờ 12 phút | 123,7 N US$ | 964,9 N US$ | 7.279 | 2,5 Tr US$ | 54.56% | 294% | 360% | 360% | ||
35 | 0,001234 US$ | 2 giờ 12 phút | 372,5 N US$ | 255,4 N US$ | 305 | 29,2 N US$ | 0.78% | 16.36% | 38.87% | 38.87% | ||
36 | 0,054599 US$ | 2 giờ 17 phút | 155,7 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,81 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,053924 US$ | 2 giờ 20 phút | 144,7 N US$ | 3,9 N US$ | 2 | 12,79 US$ | 0% | 0% | -0.48% | -0.48% | ||
38 | 0,0003147 US$ | 2 giờ 25 phút | 67,7 N US$ | 314,7 N US$ | 877 | 152,3 N US$ | 24.60% | 54.03% | 204% | 204% | ||
39 | 0,055163 US$ | 2 giờ 35 phút | 116,5 N US$ | <1 US$ | 1 | 8,37 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,0001892 US$ | 2 giờ 36 phút | 57,6 N US$ | 189,2 N US$ | 9.677 | 3,8 Tr US$ | 7.90% | -19.72% | -4.13% | -4.13% | ||
41 | 0,055094 US$ | 2 giờ 37 phút | 119,9 N US$ | <1 US$ | 1 | 1,1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,05446 US$ | 2 giờ 38 phút | 72,7 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,057218 US$ | 2 giờ 40 phút | 74,4 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,0004905 US$ | 2 giờ 42 phút | 89,4 N US$ | 490,6 N US$ | 6.008 | 2 Tr US$ | 5.62% | -12.26% | 289% | 289% | ||
45 | 0,006324 US$ | 2 giờ 46 phút | 297,8 N US$ | 6,3 Tr US$ | 7.685 | 2,1 Tr US$ | -1.15% | 10.67% | 135% | 135% | ||
46 | 0,00005074 US$ | 2 giờ 57 phút | 358,3 N US$ | 375,5 N US$ | 506 | 95,6 N US$ | 2.79% | 50.50% | 335% | 335% | ||
47 | 0,0004776 US$ | 2 giờ 58 phút | 89,7 N US$ | 477,7 N US$ | 30.822 | 2,7 Tr US$ | -7.68% | 3.84% | 292% | 292% | ||
48 | 0,00573 US$ | 3 giờ 1 phút | 377,3 N US$ | 5,7 Tr US$ | 51.568 | 36,1 Tr US$ | -2.83% | -18.37% | 3,559% | 3,559% | ||
49 | 0,0117283 US$ | 3 giờ 1 phút | 60,4 N US$ | <1 US$ | 306 | 119,7 N US$ | 0% | 0% | -100.00% | -100.00% | ||
50 | 0,06547 US$ | 3 giờ 16 phút | 1,1 Tr US$ | 13,1 T US$ | 4.829 | 1,6 Tr US$ | -0.82% | -7.31% | 138% | 138% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 1.977.162.414,30 US$, với khối lượng giao dịch là 5.854.922.468,70 US$ trong 15839710 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 333728 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 301428243.