- Khối mới nhất41.568.198
- 24 giờ Giao dịch6.421
- 24 giờ Khối lượng188,5 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,1264 US$ | 99 ngày 2 giờ 17 phút | 205,7 N US$ | 87 Tr US$ | 17 | 409 US$ | 0.34% | 0.36% | 0.70% | 1.26% | ||
2 | 0,001423 US$ | 99 ngày 2 giờ 17 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,1222 US$ | 676 ngày 10 giờ 49 phút | 55,2 N US$ | 743,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,002976 US$ | 898 ngày 4 giờ 47 phút | 575,6 N US$ | 626,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.06% | ||
5 | 2,91 US$ | 1.057 ngày 9 giờ 4 phút | 69,9 N US$ | 61,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1,12 US$ | 1.081 ngày 15 giờ | 67,6 N US$ | 111,8 N US$ | 20 | 923,9 US$ | 0% | 0% | 1.63% | 0.53% | ||
7 | 0,06196 US$ | 1.160 ngày 9 giờ 14 phút | 50,8 N US$ | 196,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0051 US$ | 1.161 ngày 23 giờ 4 phút | 52,1 N US$ | 2,1 Tr US$ | 5 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | -9.46% | ||
9 | 0,0006658 US$ | 1.201 ngày 5 giờ 6 phút | 87,4 N US$ | 133,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,005019 US$ | 1.211 ngày 11 giờ 25 phút | 139,6 N US$ | 502 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.57% | ||
11 | 0,005767 US$ | 1.256 ngày 6 giờ 37 phút | 94,3 N US$ | 353,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,000477 US$ | 1.256 ngày 6 giờ 49 phút | 107,1 N US$ | 478,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,091446 US$ | 1.267 ngày 9 giờ 42 phút | 361,3 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 2,33 US$ | 1.267 ngày 13 giờ 9 phút | 81,4 N US$ | 195,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0105973 US$ | 1.284 ngày 9 giờ 56 phút | 124,1 N US$ | 599 N US$ | 1 | 7,84 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.22% | ||
16 | 0,0101292 US$ | 1.287 ngày 2 giờ 46 phút | 62,5 N US$ | 128,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,084938 US$ | 1.292 ngày 5 giờ 3 phút | 795,5 N US$ | 5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.28% | ||
18 | 0,0846 US$ | 1.293 ngày 8 giờ 39 phút | 745,1 N US$ | 4,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.18% | ||
19 | 0,0105611 US$ | 1.297 ngày 5 giờ 56 phút | 485,1 N US$ | 562,6 N US$ | 4 | 108,29 US$ | 0% | 0% | -6.50% | 0.63% | ||
20 | 0,091004 US$ | 1.300 ngày 11 giờ 4 phút | 56,4 N US$ | 100,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,776 US$ | 1.307 ngày 7 giờ 42 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,001031 US$ | 1.308 ngày 10 giờ 10 phút | 50,7 N US$ | 220,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.61% | ||
23 | 0,7414 US$ | 1.310 ngày 11 giờ 19 phút | 729,2 N US$ | 77,7 Tr US$ | 12 | 2,3 N US$ | 0% | -0.35% | 0.21% | -2.96% | ||
24 | 0,01829 US$ | 1.312 ngày 12 giờ 9 phút | 134,5 N US$ | 73,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,02947 US$ | 1.327 ngày 10 giờ 24 phút | 112,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 2,53 US$ | 1.332 ngày 10 giờ | 127,5 N US$ | 2,6 Tr US$ | 13 | 76,97 US$ | 0.01% | 0.46% | 0.44% | 0.32% | ||
27 | 0,0293 US$ | 1.338 ngày 15 giờ 41 phút | 112,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.64% | ||
28 | 0,097887 US$ | 1.345 ngày 2 giờ 24 phút | 185,3 N US$ | 786,4 N US$ | 1 | 4,97 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.34% | ||
29 | 0,03613 US$ | 1.363 ngày 7 giờ 7 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,0001248 US$ | 1.374 ngày 13 giờ 4 phút | 93,9 N US$ | 122,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
31 | 0,03757 US$ | 1.387 ngày 1 giờ 20 phút | 79,8 N US$ | 27,1 Tr US$ | 8 | 248,4 US$ | 0% | -0.09% | -0.45% | 0.41% | ||
32 | 0,03746 US$ | 1.395 ngày 5 giờ 3 phút | 64,6 N US$ | 27 Tr US$ | 19 | 229,71 US$ | 0.30% | -0.30% | -1.19% | -0.40% | ||
33 | 0,03739 US$ | 1.395 ngày 6 giờ 9 phút | 420,9 N US$ | 27 Tr US$ | 44 | 2,6 N US$ | 0.08% | -0.26% | -0.56% | -0.67% | ||
34 | 3,77 US$ | 1.395 ngày 9 giờ 16 phút | 146,7 N US$ | 4,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.06% | ||
35 | 2.034,44 US$ | 1.395 ngày 15 giờ 21 phút | 145,9 N US$ | 20,7 Tr US$ | 20 | 255,44 US$ | 0% | -0.60% | -0.55% | -3.18% | ||
36 | 33.995,82 US$ | 1.395 ngày 15 giờ 24 phút | 131,5 N US$ | 16,7 Tr US$ | 2 | 45,6 US$ | 0% | -0.07% | -0.07% | -1.72% | ||
37 | 9,96 US$ | 1.395 ngày 22 giờ 32 phút | 55,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 2 | 24,48 US$ | 0% | -0.09% | -0.09% | -0.78% | ||
38 | 8,66 US$ | 1.395 ngày 22 giờ 34 phút | 97,8 N US$ | 5,6 Tr US$ | 20 | 121,68 US$ | 0% | 0% | -0.15% | -3.89% | ||
39 | 2,51 US$ | 1.396 ngày 5 giờ 52 phút | 209,4 N US$ | 2,6 Tr US$ | 42 | 654,2 US$ | 0.03% | 0.04% | -0.28% | -0.07% | ||
40 | 0,03744 US$ | 1.396 ngày 7 giờ 26 phút | 64,3 N US$ | 1,1 Tr US$ | 11 | 12,67 US$ | -0.00% | -0.06% | -0.08% | -0.92% | ||
41 | 35.058,59 US$ | 1.406 ngày 12 giờ 33 phút | 241 N US$ | 17,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.77% |
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 159.511.796,28 US$, với khối lượng giao dịch là 188.526,45 US$ trong 6421 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58387 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 41568198.