- Khối mới nhất46.490.527
- 24 giờ Giao dịch3.534
- 24 giờ Khối lượng98,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,002667 US$ | 930 ngày 20 giờ 46 phút | 535 N US$ | 561,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 2,65 US$ | 956 ngày 23 giờ 47 phút | 68,4 N US$ | 145,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.36% | ||
3 | 2,18 US$ | 961 ngày 3 giờ 15 phút | 119 N US$ | 140,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.41% | ||
4 | 2,89 US$ | 1.090 ngày 1 giờ 3 phút | 69,7 N US$ | 60,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 1,39 US$ | 1.114 ngày 6 giờ 59 phút | 73,6 N US$ | 140,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1,39 US$ | 1.114 ngày 7 giờ 2 phút | 83,6 N US$ | 139,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,01141 US$ | 1.194 ngày 15 giờ 4 phút | 108,1 N US$ | 4,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,003752 US$ | 1.201 ngày 3 giờ 44 phút | 73,8 N US$ | 3,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,001404 US$ | 1.233 ngày 21 giờ 6 phút | 196,5 N US$ | 281,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,004955 US$ | 1.244 ngày 3 giờ 24 phút | 138,1 N US$ | 492,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,091375 US$ | 1.274 ngày 21 giờ 1 phút | 111,6 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,005803 US$ | 1.288 ngày 22 giờ 36 phút | 94,3 N US$ | 353,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0004801 US$ | 1.288 ngày 22 giờ 48 phút | 107,1 N US$ | 478,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,093599 US$ | 1.300 ngày 1 giờ 41 phút | 906,8 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.18% | ||
15 | 0,095084 US$ | 1.313 ngày 20 giờ 52 phút | 86,1 N US$ | 509,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,091534 US$ | 1.317 ngày 1 giờ 55 phút | 319,5 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,088129 US$ | 1.324 ngày 21 giờ 2 phút | 1 Tr US$ | 8,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,08867 US$ | 1.326 ngày 38 phút | 1,7 Tr US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,00007143 US$ | 1.327 ngày 5 giờ 15 phút | 67,4 N US$ | 716,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,092143 US$ | 1.333 ngày 3 giờ 3 phút | 121,3 N US$ | 215 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,776 US$ | 1.339 ngày 23 giờ 41 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,001027 US$ | 1.341 ngày 2 giờ 9 phút | 50,5 N US$ | 219,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,266 US$ | 1.343 ngày 3 giờ 18 phút | 384,5 N US$ | 27,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,01826 US$ | 1.345 ngày 4 giờ 8 phút | 134,3 N US$ | 73,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 70.870,88 US$ | 1.346 ngày 23 giờ 20 phút | 53,7 N US$ | 35,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,02924 US$ | 1.360 ngày 2 giờ 23 phút | 112,3 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 6,55 US$ | 1.365 ngày 1 giờ 59 phút | 207,2 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,02923 US$ | 1.371 ngày 7 giờ 40 phút | 112,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,081783 US$ | 1.377 ngày 18 giờ 23 phút | 449,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,0363 US$ | 1.395 ngày 23 giờ 7 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,0001247 US$ | 1.407 ngày 5 giờ 3 phút | 93,8 N US$ | 122,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,07616 US$ | 1.419 ngày 17 giờ 19 phút | 129 N US$ | 55,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,07779 US$ | 1.427 ngày 21 giờ 2 phút | 114,9 N US$ | 56,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,07781 US$ | 1.427 ngày 22 giờ 8 phút | 597,2 N US$ | 56,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 3,09 US$ | 1.428 ngày 1 giờ 15 phút | 132,3 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 2.938,64 US$ | 1.428 ngày 7 giờ 20 phút | 165,9 N US$ | 29,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 72.769,08 US$ | 1.428 ngày 7 giờ 23 phút | 168,2 N US$ | 35,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 12,29 US$ | 1.428 ngày 14 giờ 32 phút | 61,3 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 6,63 US$ | 1.428 ngày 14 giờ 33 phút | 75,4 N US$ | 4,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 6,55 US$ | 1.428 ngày 21 giờ 52 phút | 309,7 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,04752 US$ | 1.428 ngày 23 giờ 25 phút | 72,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 71.259,74 US$ | 1.439 ngày 4 giờ 32 phút | 407,4 N US$ | 36 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 17 tháng 12, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 15.601.184,01 US$, với khối lượng giao dịch là 98.714,84 US$ trong 3534 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58387 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 46490527.