| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,002626 US$ | 1.250 ngày 23 giờ 19 phút | 526 N US$ | 553,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 2,88 US$ | 1.410 ngày 3 giờ 37 phút | 69,6 N US$ | 60,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 1,44 US$ | 1.434 ngày 9 giờ 32 phút | 74,9 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,004559 US$ | 1.564 ngày 5 giờ 57 phút | 128,9 N US$ | 456 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,005801 US$ | 1.609 ngày 1 giờ 9 phút | 94,3 N US$ | 353 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,0004802 US$ | 1.609 ngày 1 giờ 21 phút | 107,2 N US$ | 478,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,088612 US$ | 1.644 ngày 23 giờ 35 phút | 1 Tr US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,776 US$ | 1.660 ngày 2 giờ 14 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,001021 US$ | 1.661 ngày 4 giờ 42 phút | 50,4 N US$ | 218,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,03102 US$ | 1.663 ngày 5 giờ 52 phút | 148 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,01826 US$ | 1.665 ngày 6 giờ 42 phút | 134,3 N US$ | 73,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,02931 US$ | 1.680 ngày 4 giờ 56 phút | 112,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 6,86 US$ | 1.685 ngày 4 giờ 32 phút | 214,4 N US$ | 5,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,02933 US$ | 1.691 ngày 10 giờ 13 phút | 112 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,0363 US$ | 1.716 ngày 1 giờ 40 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,0001244 US$ | 1.727 ngày 7 giờ 37 phút | 93,4 N US$ | 121,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,008606 US$ | 1.748 ngày 41 phút | 193,7 N US$ | 6,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 1,19 US$ | 1.748 ngày 3 giờ 48 phút | 82,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 1.996,98 US$ | 1.748 ngày 9 giờ 54 phút | 137,7 N US$ | 20,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 57.328,04 US$ | 1.748 ngày 9 giờ 57 phút | 86,7 N US$ | 28,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 6,8 US$ | 1.749 ngày 25 phút | 281,2 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,03731 US$ | 1.749 ngày 1 giờ 58 phút | 62,6 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 2 tháng 11, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.



