- Khối mới nhất43.480.218

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,002626 US$ | 997 ngày 8 giờ 33 phút | 526 N US$ | 553,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 2,88 US$ | 1.156 ngày 12 giờ 50 phút | 69,6 N US$ | 60,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 1,44 US$ | 1.180 ngày 18 giờ 46 phút | 74,9 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,004559 US$ | 1.310 ngày 15 giờ 11 phút | 128,9 N US$ | 456 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,005801 US$ | 1.355 ngày 10 giờ 23 phút | 94,3 N US$ | 353 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0004802 US$ | 1.355 ngày 10 giờ 35 phút | 107,2 N US$ | 478,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,088612 US$ | 1.391 ngày 8 giờ 49 phút | 1 Tr US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,776 US$ | 1.406 ngày 11 giờ 28 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,001021 US$ | 1.407 ngày 13 giờ 56 phút | 50,4 N US$ | 218,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,03102 US$ | 1.409 ngày 15 giờ 5 phút | 148 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,01826 US$ | 1.411 ngày 15 giờ 55 phút | 134,3 N US$ | 73,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,02931 US$ | 1.426 ngày 14 giờ 10 phút | 112,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 6,86 US$ | 1.431 ngày 13 giờ 46 phút | 214,4 N US$ | 5,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,02933 US$ | 1.437 ngày 19 giờ 27 phút | 112 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0363 US$ | 1.462 ngày 10 giờ 54 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0001244 US$ | 1.473 ngày 16 giờ 50 phút | 93,4 N US$ | 121,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,008606 US$ | 1.494 ngày 9 giờ 55 phút | 193,7 N US$ | 6,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 1,19 US$ | 1.494 ngày 13 giờ 2 phút | 82,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 1.996,98 US$ | 1.494 ngày 19 giờ 7 phút | 137,7 N US$ | 20,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 57.328,04 US$ | 1.494 ngày 19 giờ 11 phút | 86,7 N US$ | 28,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 6,8 US$ | 1.495 ngày 9 giờ 39 phút | 281,2 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,03731 US$ | 1.495 ngày 11 giờ 12 phút | 62,6 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 21 tháng 2, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 43480218.