Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,002626 US$ | 1.036 ngày 4 giờ 42 phút | 526 N US$ | 553,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 2,88 US$ | 1.195 ngày 8 giờ 59 phút | 69,6 N US$ | 60,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 1,44 US$ | 1.219 ngày 14 giờ 55 phút | 74,9 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,004559 US$ | 1.349 ngày 11 giờ 20 phút | 128,9 N US$ | 456 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,005801 US$ | 1.394 ngày 6 giờ 32 phút | 94,3 N US$ | 353 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0004802 US$ | 1.394 ngày 6 giờ 44 phút | 107,2 N US$ | 478,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,088612 US$ | 1.430 ngày 4 giờ 58 phút | 1 Tr US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,776 US$ | 1.445 ngày 7 giờ 37 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,001021 US$ | 1.446 ngày 10 giờ 5 phút | 50,4 N US$ | 218,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,03102 US$ | 1.448 ngày 11 giờ 14 phút | 148 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,01826 US$ | 1.450 ngày 12 giờ 4 phút | 134,3 N US$ | 73,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,02931 US$ | 1.465 ngày 10 giờ 19 phút | 112,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 6,86 US$ | 1.470 ngày 9 giờ 55 phút | 214,4 N US$ | 5,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,02933 US$ | 1.476 ngày 15 giờ 36 phút | 112 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0363 US$ | 1.501 ngày 7 giờ 2 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0001244 US$ | 1.512 ngày 12 giờ 59 phút | 93,4 N US$ | 121,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,008606 US$ | 1.533 ngày 6 giờ 4 phút | 193,7 N US$ | 6,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 1,19 US$ | 1.533 ngày 9 giờ 11 phút | 82,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 1.996,98 US$ | 1.533 ngày 15 giờ 16 phút | 137,7 N US$ | 20,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 57.328,04 US$ | 1.533 ngày 15 giờ 19 phút | 86,7 N US$ | 28,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 6,8 US$ | 1.534 ngày 5 giờ 47 phút | 281,2 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,03731 US$ | 1.534 ngày 7 giờ 21 phút | 62,6 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 1 tháng 4, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.