- Khối mới nhất43.390.776
- 24 giờ Giao dịch70
- 24 giờ Khối lượng3,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 67,83 US$ | 672 ngày 18 giờ 22 phút | 98,6 N US$ | 2,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,002626 US$ | 961 ngày 11 giờ 57 phút | 526 N US$ | 553,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 2,33 US$ | 987 ngày 14 giờ 58 phút | 61,1 N US$ | 128,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 2,24 US$ | 991 ngày 18 giờ 26 phút | 122,2 N US$ | 145,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 2,88 US$ | 1.120 ngày 16 giờ 15 phút | 69,6 N US$ | 60,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1,44 US$ | 1.144 ngày 22 giờ 11 phút | 74,9 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 1,45 US$ | 1.144 ngày 22 giờ 14 phút | 88,1 N US$ | 144,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,062705 US$ | 1.223 ngày 16 giờ 24 phút | 95,7 N US$ | 271,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,003752 US$ | 1.231 ngày 18 giờ 55 phút | 75,9 N US$ | 3,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,001794 US$ | 1.264 ngày 12 giờ 17 phút | 183,6 N US$ | 359,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,004559 US$ | 1.274 ngày 18 giờ 36 phút | 128,9 N US$ | 456 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,091385 US$ | 1.305 ngày 12 giờ 12 phút | 112,7 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,005768 US$ | 1.319 ngày 13 giờ 45 phút | 70,8 N US$ | 352,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,005801 US$ | 1.319 ngày 13 giờ 48 phút | 94,3 N US$ | 353 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0004802 US$ | 1.319 ngày 13 giờ 59 phút | 107,2 N US$ | 478,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,093425 US$ | 1.330 ngày 16 giờ 53 phút | 864,6 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,094765 US$ | 1.344 ngày 12 giờ 3 phút | 89,1 N US$ | 477,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,091438 US$ | 1.347 ngày 17 giờ 7 phút | 330 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0102314 US$ | 1.350 ngày 9 giờ 56 phút | 160,7 N US$ | 231,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,08861 US$ | 1.355 ngày 12 giờ 14 phút | 1 Tr US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.08% | ||
21 | 0,088885 US$ | 1.356 ngày 15 giờ 50 phút | 1,8 Tr US$ | 8,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.25% | ||
22 | 0,00007904 US$ | 1.357 ngày 20 giờ 26 phút | 74,7 N US$ | 794,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,0913 US$ | 1.360 ngày 13 giờ 7 phút | 1,2 Tr US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,092288 US$ | 1.363 ngày 18 giờ 14 phút | 129,6 N US$ | 228,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,776 US$ | 1.370 ngày 14 giờ 53 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,001021 US$ | 1.371 ngày 17 giờ 20 phút | 50,4 N US$ | 218,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,03101 US$ | 1.373 ngày 18 giờ 30 phút | 148 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.31% | ||
28 | 0,01826 US$ | 1.375 ngày 19 giờ 20 phút | 134,3 N US$ | 73,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,02931 US$ | 1.390 ngày 17 giờ 35 phút | 112,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 6,89 US$ | 1.395 ngày 17 giờ 11 phút | 214,6 N US$ | 5,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.17% | ||
31 | 0,02933 US$ | 1.401 ngày 22 giờ 51 phút | 112 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,081703 US$ | 1.408 ngày 9 giờ 35 phút | 453,2 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,0363 US$ | 1.426 ngày 14 giờ 18 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0001244 US$ | 1.437 ngày 20 giờ 15 phút | 93,4 N US$ | 121,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,00866 US$ | 1.458 ngày 13 giờ 20 phút | 193,7 N US$ | 6,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 1,19 US$ | 1.458 ngày 16 giờ 27 phút | 82,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 2.002,08 US$ | 1.458 ngày 22 giờ 32 phút | 137,9 N US$ | 20,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.15% | ||
38 | 57.328,04 US$ | 1.458 ngày 22 giờ 35 phút | 86,7 N US$ | 28,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.87% | ||
39 | 6,81 US$ | 1.459 ngày 13 giờ 3 phút | 281 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.44% | ||
40 | 0,03753 US$ | 1.459 ngày 14 giờ 36 phút | 62,6 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
41 | 58.385,85 US$ | 1.469 ngày 19 giờ 43 phút | 304,8 N US$ | 28,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 16 tháng 1, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 15.472.672,42 US$, với khối lượng giao dịch là 3.282,93 US$ trong 70 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 43390776.