Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,002626 US$ | 1.207 ngày 18 giờ 20 phút | 526 N US$ | 553,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 2,88 US$ | 1.366 ngày 22 giờ 38 phút | 69,6 N US$ | 60,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 1,44 US$ | 1.391 ngày 4 giờ 34 phút | 74,9 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,004559 US$ | 1.521 ngày 59 phút | 128,9 N US$ | 456 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,005801 US$ | 1.565 ngày 20 giờ 11 phút | 94,3 N US$ | 353 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0004802 US$ | 1.565 ngày 20 giờ 22 phút | 107,2 N US$ | 478,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,088612 US$ | 1.601 ngày 18 giờ 37 phút | 1 Tr US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,776 US$ | 1.616 ngày 21 giờ 16 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,001021 US$ | 1.617 ngày 23 giờ 43 phút | 50,4 N US$ | 218,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,03102 US$ | 1.620 ngày 53 phút | 148 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,01826 US$ | 1.622 ngày 1 giờ 43 phút | 134,3 N US$ | 73,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,02931 US$ | 1.636 ngày 23 giờ 58 phút | 112,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 6,86 US$ | 1.641 ngày 23 giờ 34 phút | 214,4 N US$ | 5,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,02933 US$ | 1.648 ngày 5 giờ 14 phút | 112 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0363 US$ | 1.672 ngày 20 giờ 41 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0001244 US$ | 1.684 ngày 2 giờ 38 phút | 93,4 N US$ | 121,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,008606 US$ | 1.704 ngày 19 giờ 43 phút | 193,7 N US$ | 6,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 1,19 US$ | 1.704 ngày 22 giờ 50 phút | 82,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 1.996,98 US$ | 1.705 ngày 4 giờ 55 phút | 137,7 N US$ | 20,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 57.328,04 US$ | 1.705 ngày 4 giờ 58 phút | 86,7 N US$ | 28,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 6,8 US$ | 1.705 ngày 19 giờ 26 phút | 281,2 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,03731 US$ | 1.705 ngày 20 giờ 59 phút | 62,6 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 20 tháng 9, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.