Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,002626 US$ | 1.186 ngày 10 giờ 17 phút | 526 N US$ | 553,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 2,88 US$ | 1.345 ngày 14 giờ 35 phút | 69,6 N US$ | 60,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 1,44 US$ | 1.369 ngày 20 giờ 31 phút | 74,9 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,004559 US$ | 1.499 ngày 16 giờ 56 phút | 128,9 N US$ | 456 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,005801 US$ | 1.544 ngày 12 giờ 8 phút | 94,3 N US$ | 353 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0004802 US$ | 1.544 ngày 12 giờ 20 phút | 107,2 N US$ | 478,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,088612 US$ | 1.580 ngày 10 giờ 34 phút | 1 Tr US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,776 US$ | 1.595 ngày 13 giờ 13 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,001021 US$ | 1.596 ngày 15 giờ 41 phút | 50,4 N US$ | 218,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,03102 US$ | 1.598 ngày 16 giờ 50 phút | 148 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,01826 US$ | 1.600 ngày 17 giờ 40 phút | 134,3 N US$ | 73,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,02931 US$ | 1.615 ngày 15 giờ 55 phút | 112,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 6,86 US$ | 1.620 ngày 15 giờ 31 phút | 214,4 N US$ | 5,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,02933 US$ | 1.626 ngày 21 giờ 12 phút | 112 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0363 US$ | 1.651 ngày 12 giờ 38 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0001244 US$ | 1.662 ngày 18 giờ 35 phút | 93,4 N US$ | 121,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,008606 US$ | 1.683 ngày 11 giờ 40 phút | 193,7 N US$ | 6,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 1,19 US$ | 1.683 ngày 14 giờ 47 phút | 82,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 1.996,98 US$ | 1.683 ngày 20 giờ 52 phút | 137,7 N US$ | 20,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 57.328,04 US$ | 1.683 ngày 20 giờ 55 phút | 86,7 N US$ | 28,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 6,8 US$ | 1.684 ngày 11 giờ 23 phút | 281,2 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,03731 US$ | 1.684 ngày 12 giờ 56 phút | 62,6 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 29 tháng 8, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 7.957.508,43 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58388 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 0.