- Khối mới nhất43.280.176
- 24 giờ Giao dịch53.882
- 24 giờ Khối lượng8,5 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,33 US$ | 19 ngày 5 giờ 22 phút | 176,6 N US$ | 664,3 N US$ | 9 | 213,06 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 1,24 US$ | 24 ngày 22 giờ 15 phút | 196 N US$ | 692,7 N US$ | 7 | 713,39 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 84.447,66 US$ | 31 ngày 8 giờ 56 phút | 1,1 Tr US$ | 3,1 Tr US$ | 32 | 4,2 N US$ | 0% | 0.04% | -0.10% | -0.32% | ||
| 4 | 84.198,32 US$ | 31 ngày 9 giờ 2 phút | 1,1 Tr US$ | 3,1 Tr US$ | 2 | 99,94 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.42% | ||
| 5 | 0,1832 US$ | 109 ngày 6 giờ 15 phút | 227,3 N US$ | 487,4 N US$ | 11 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.85% | ||
| 6 | 1 US$ | 199 ngày 22 giờ 39 phút | 1,2 Tr US$ | 12,4 Tr US$ | 108 | 122,6 N US$ | 0% | 0.28% | 0.30% | -0.02% | ||
| 7 | 1,21 US$ | 200 ngày 6 giờ 12 phút | 71,6 N US$ | 98,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 1 US$ | 200 ngày 6 giờ 51 phút | 2,1 Tr US$ | 12,4 Tr US$ | 264 | 18,7 N US$ | 0.02% | 0.29% | 0.33% | 0.20% | ||
| 9 | 1,15 US$ | 200 ngày 6 giờ 54 phút | 108,7 N US$ | 21,4 Tr US$ | 71 | 13,1 N US$ | 0% | 0.22% | 0.17% | 0.11% | ||
| 10 | 1,21 US$ | 200 ngày 6 giờ 54 phút | 7,1 Tr US$ | 97,4 Tr US$ | 798 | 369,4 N US$ | 0% | -0.05% | -0.07% | -0.10% | ||
| 11 | 1 US$ | 200 ngày 6 giờ 54 phút | 961 N US$ | 12,4 Tr US$ | 324 | 92,5 N US$ | -0.12% | 0.17% | 0.61% | -0.14% | ||
| 12 | 3.355,19 US$ | 550 ngày 3 giờ 19 phút | 1,8 Tr US$ | 65,5 Tr US$ | 22 | 16 N US$ | 0% | 0.10% | 0.58% | 0.34% | ||
| 13 | 3.353,81 US$ | 655 ngày 4 giờ 38 phút | 276,5 N US$ | 65,4 Tr US$ | 106 | 10,5 N US$ | 0.00% | -0.00% | 0.55% | -0.12% | ||
| 14 | 1,15 US$ | 723 ngày 8 giờ 30 phút | 52 N US$ | 21,4 Tr US$ | 71 | 6,6 N US$ | 0% | 0.22% | 0.17% | 0.11% | ||
| 15 | 1 US$ | 729 ngày 3 giờ 45 phút | 531 N US$ | 106,1 Tr US$ | 104 | 23,6 N US$ | 0% | 0.29% | 0.22% | 0.02% | ||
| 16 | 0,01531 US$ | 1.414 ngày 17 giờ 30 phút | 189 N US$ | 678,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -12.70% | ||
| 17 | 4,08 US$ | 1.477 ngày 11 giờ 13 phút | 50,3 N US$ | 40,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 1 US$ | 1.724 ngày 4 giờ 20 phút | 299,6 N US$ | 105,9 Tr US$ | 16 | 12,8 N US$ | 0% | 0% | 4.05% | 0.27% | ||
| 19 | 1 US$ | 1.730 ngày 15 giờ 14 phút | 75,8 N US$ | 105,8 Tr US$ | 66 | 14,2 N US$ | -0.02% | -0.24% | 0.32% | -0.39% | ||
| 20 | 0,9856 US$ | 1.860 ngày 3 giờ 4 phút | 73,2 N US$ | 104,4 Tr US$ | 16 | 5,35 US$ | 0% | 0% | 0.00% | -0.02% | ||
| 21 | 84.447,66 US$ | 1.879 ngày 12 giờ 14 phút | 222,6 N US$ | 3,1 Tr US$ | 13 | 4,5 N US$ | 0% | 0% | 0.50% | -0.13% | ||
| 22 | 1 US$ | - | 1,6 Tr US$ | 106 Tr US$ | 32 | 4,3 N US$ | 0% | 0% | 0.88% | 0.04% | ||
Gnosis (GNO) là gì?
Gnosis là một dự án blockchain dựa trên Ethereum, phát triển và cung cấp các sản phẩm và nền tảng cho tài chính phi tập trung (DeFi), thị trường dự đoán và quản lý giải pháp doanh nghiệp. Các lĩnh vực trọng tâm chính của Gnosis bao gồm thị trường dự đoán phi tập trung, cho phép người dùng đặt cược vào kết quả của các sự kiện khác nhau như bầu cử chính trị, sự kiện thể thao hoặc chỉ số kinh tế. Các thị trường dự đoán này cung cấp quan điểm tập thể của những người tham gia và có thể được sử dụng để tạo ra các dự báo và chiến lược có căn cứ. Gnosis cũng cung cấp một nền tảng quản lý giải pháp doanh nghiệp, cho phép các tổ chức tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh để quản lý các quy trình ra quyết định và bỏ phiếu.
Dữ liệu thời gian thực của Gnosis (GNO)
Tính đến 22 tháng 11, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Gnosis là 23.383.227,56 US$, với khối lượng giao dịch là 8.498.342,65 US$ trong 53882 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 5396 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Gnosis. Khối mới nhất trên blockchain Gnosis là 43280176.



