- Khối mới nhất28.786.078
- 24 giờ Giao dịch201.087
- 24 giờ Khối lượng82,7 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,9973 US$ | 24 ngày 9 giờ 51 phút | 71,6 N US$ | 1,7 Tr US$ | 176 | 3 N US$ | 0.08% | -0.26% | -0.53% | -0.10% | ||
2 | 0,01694 US$ | 44 ngày 13 giờ 52 phút | 103,2 N US$ | 206 N US$ | 75 | 12,6 N US$ | 0.09% | -0.30% | 0.04% | -0.20% | ||
3 | 0,01693 US$ | 44 ngày 13 giờ 53 phút | 101,6 N US$ | 206 N US$ | 108 | 45,8 N US$ | 0.05% | -0.17% | -0.67% | -0.36% | ||
4 | 0,007439 US$ | 68 ngày 22 giờ 11 phút | 102,2 N US$ | 1,9 Tr US$ | 8 | 25,78 US$ | 0% | 2.05% | -2.93% | -8.01% | ||
5 | 1,61 US$ | 97 ngày 13 giờ 38 phút | 418,3 N US$ | 238,6 N US$ | 4 | 1,6 N US$ | 0% | -1.24% | -4.29% | -22.44% | ||
6 | 3.138,4 US$ | 97 ngày 20 giờ 36 phút | 422,4 N US$ | 10,3 Tr US$ | 89 | 9,4 N US$ | 0.21% | 1.81% | -1.58% | -4.10% | ||
7 | 0,9962 US$ | 104 ngày 22 giờ 21 phút | 249,6 N US$ | 252,6 N US$ | 8 | 2 N US$ | 0% | -0.60% | 0.12% | -0.18% | ||
8 | 0,998 US$ | 112 ngày 19 giờ 50 phút | 73,6 N US$ | 469,1 Tr US$ | 1.322 | 108,9 N US$ | 0.01% | -0.21% | -0.49% | -0.29% | ||
9 | 0,9977 US$ | 112 ngày 20 giờ | 75 N US$ | 28,9 Tr US$ | 1.525 | 116,7 N US$ | 0.01% | -0.17% | -0.47% | -0.08% | ||
10 | 0,9964 US$ | 113 ngày 2 giờ 14 phút | 111,9 N US$ | 1,7 Tr US$ | 243 | 3,8 N US$ | -0.12% | -0.26% | -0.63% | -0.18% | ||
11 | 3.138,4 US$ | 114 ngày 23 giờ 1 phút | 2,2 Tr US$ | 10,3 Tr US$ | 228 | 39,3 N US$ | 0.80% | 1.81% | -1.58% | -4.25% | ||
12 | 0,1718 US$ | 135 ngày 9 giờ 56 phút | 55 N US$ | 658,1 N US$ | 365 | 283,8 N US$ | -0.02% | 0.08% | -0.03% | 0.23% | ||
13 | 0,1716 US$ | 135 ngày 10 giờ 1 phút | 54,9 N US$ | 657,7 N US$ | 480 | 259,3 N US$ | -0.09% | -0.45% | -0.15% | 0.24% | ||
14 | 0,007372 US$ | 145 ngày 2 giờ 46 phút | 165,4 N US$ | 1,8 Tr US$ | 15 | 44,65 US$ | 0% | -0.69% | -3.84% | -8.07% | ||
15 | 0,007714 US$ | 175 ngày 19 giờ 47 phút | 282,2 N US$ | 441,9 N US$ | 440 | 41,6 N US$ | -0.15% | -0.45% | -0.79% | -0.26% | ||
16 | 3.132,35 US$ | 198 ngày 1 giờ 20 phút | 152,6 N US$ | 10,3 Tr US$ | 1.145 | 227,4 N US$ | 0.04% | 2.03% | -1.93% | -4.50% | ||
17 | 0,9977 US$ | 230 ngày 17 giờ 49 phút | 171,3 N US$ | 468,3 Tr US$ | 4.032 | 3,2 Tr US$ | -0.04% | -0.19% | -0.53% | -0.28% | ||
18 | 1,05 US$ | 230 ngày 23 giờ 9 phút | 544,7 N US$ | 4,7 Tr US$ | 1.592 | 2,6 Tr US$ | -0.06% | -0.06% | -0.08% | -0.86% | ||
19 | 0,9964 US$ | 230 ngày 23 giờ 12 phút | 1,6 Tr US$ | 28,9 Tr US$ | 1.237 | 902 N US$ | -0.10% | -0.31% | -0.63% | -0.13% | ||
20 | 0,9972 US$ | 230 ngày 23 giờ 18 phút | 1,3 Tr US$ | 42,7 Tr US$ | 1.098 | 1,2 Tr US$ | -0.00% | -0.28% | -0.48% | -0.19% | ||
21 | 0,9973 US$ | 238 ngày 17 giờ 56 phút | 99,2 N US$ | 42,7 Tr US$ | 522 | 83,5 N US$ | -0.02% | -0.15% | -0.47% | -0.13% | ||
22 | 171,16 US$ | 258 ngày 42 phút | 101,9 N US$ | 128,2 N US$ | 18 | 1 N US$ | -0.05% | -0.24% | -0.34% | -3.21% | ||
23 | 1,05 US$ | 264 ngày 16 giờ 51 phút | 118 N US$ | 4,7 Tr US$ | 3.298 | 2,3 Tr US$ | 0.01% | -0.09% | -0.00% | -0.84% | ||
24 | 0,9973 US$ | 264 ngày 17 giờ 33 phút | 173,1 N US$ | 42,7 Tr US$ | 3.786 | 3,9 Tr US$ | 0.00% | -0.28% | -0.48% | -0.13% | ||
25 | 0,996 US$ | 264 ngày 17 giờ 40 phút | 1,4 Tr US$ | 42,7 Tr US$ | 547 | 30,6 N US$ | 0.04% | -0.43% | -0.65% | -0.20% | ||
26 | 1,05 US$ | 386 ngày 19 giờ 2 phút | 103,5 N US$ | 3,4 Tr US$ | 40 | 3 N US$ | 0% | -0.34% | -0.22% | -1.05% | ||
27 | 0,9983 US$ | 448 ngày 28 phút | 64 N US$ | 1,7 Tr US$ | 423 | 6,7 N US$ | 0.02% | -0.18% | -0.42% | -0.06% | ||
28 | 1,06 US$ | 558 ngày 21 giờ 46 phút | 74,4 N US$ | 150,9 N US$ | 24 | 1,4 N US$ | -0.00% | 0.02% | -0.49% | -3.17% | ||
29 | 0,1588 US$ | 674 ngày 5 giờ 17 phút | 80,3 N US$ | 1,9 Tr US$ | 15 | 124,25 US$ | 0.00% | 0.25% | -0.16% | -0.79% | ||
30 | 0,9974 US$ | 845 ngày 18 giờ 2 phút | 201,1 N US$ | 28,9 Tr US$ | 4.344 | 4,2 Tr US$ | 0.01% | -0.27% | -0.45% | -0.13% | ||
31 | 0,006862 US$ | 855 ngày 18 giờ 1 phút | 76,5 N US$ | 61,8 N US$ | 65 | 321,32 US$ | 0.21% | 1.62% | -2.96% | -7.54% | ||
32 | 0,1716 US$ | 856 ngày 14 giờ 28 phút | 74,9 N US$ | 657,1 N US$ | 577 | 835,9 N US$ | -0.14% | -0.31% | -0.13% | 0.28% | ||
33 | 1,05 US$ | 856 ngày 15 giờ 57 phút | 740 N US$ | 4,7 Tr US$ | 1.004 | 274,2 N US$ | -0.08% | -0.16% | -0.13% | -0.90% | ||
34 | 3.138,4 US$ | 856 ngày 16 giờ 22 phút | 15,6 Tr US$ | 10,3 Tr US$ | 245 | 166,2 N US$ | 0.21% | 1.81% | -1.76% | -4.10% | ||
35 | 0,9965 US$ | 859 ngày 19 giờ 56 phút | 52,9 N US$ | 28,9 Tr US$ | 252 | 10,2 N US$ | -0.21% | -0.49% | -0.72% | 0.05% | ||
36 | 3.166,3 US$ | 1.067 ngày 6 giờ 18 phút | 93,1 N US$ | 554,8 N US$ | 72 | 789,54 US$ | 0.22% | 0.42% | -2.12% | -2.89% | ||
37 | 3.161,85 US$ | 1.067 ngày 7 giờ | 93,9 N US$ | 554,1 N US$ | 75 | 1,2 N US$ | -0.00% | 0.22% | -2.60% | -3.08% | ||
38 | 3.171,27 US$ | 1.072 ngày 17 giờ 10 phút | 224,7 N US$ | 553,7 N US$ | 42 | 2,5 N US$ | 0.14% | 0.42% | -1.63% | -3.44% | ||
39 | 1,05 US$ | 1.128 ngày 10 giờ 38 phút | 74,3 N US$ | 309,2 N US$ | 94 | 2,7 N US$ | -0.14% | 0.13% | -0.13% | -0.84% | ||
40 | 0,6254 US$ | 1.128 ngày 10 giờ 41 phút | 222,7 N US$ | 437,6 Tr US$ | 230 | 9,1 N US$ | 0.39% | 2.37% | -5.24% | -7.45% | ||
41 | 1,05 US$ | 1.128 ngày 10 giờ 55 phút | 285,2 N US$ | 308,4 N US$ | 48 | 49,95 US$ | -0.57% | 0.07% | -0.23% | -0.82% | ||
42 | 2.040,25 US$ | 1.216 ngày 14 giờ 31 phút | 63,5 N US$ | 134,3 N US$ | 15 | 347,65 US$ | 0% | 0.22% | -0.74% | -2.93% | ||
43 | 1,05 US$ | 1.233 ngày 19 phút | 367,8 N US$ | 4,7 Tr US$ | 13 | 172,51 US$ | 0.02% | 0.07% | 0.03% | -0.90% | ||
44 | 1,05 US$ | 1.303 ngày 12 giờ 13 phút | 124,9 N US$ | 68,3 N US$ | 3 | 64,45 US$ | 0% | 0.60% | 0.72% | -0.19% | ||
45 | 0,00001059 US$ | 1.308 ngày 22 giờ 53 phút | 165,8 N US$ | 96,1 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | -1.88% | -1.88% | -7.31% | ||
46 | 0,9978 US$ | 1.314 ngày 11 giờ 53 phút | 336,2 N US$ | 281,4 N US$ | 148 | 12,8 N US$ | -0.06% | 0.26% | -0.45% | -0.01% |
Celo (CELO) là gì?
Hệ sinh thái blockchain nguồn mở CELO nhắm đến việc gia tăng sự chấp nhận Bitcoin và các loại tiền digital khác trên toàn cầu thông qua nền tảng di động.. Architectutura của nó được xây dựng để cho phép hợp đồng thông minh và các ứng dụng phân tán ( DApp ) với một sự tập trung đặc biệt vào tài chính phân tán ( Defi ).Tương tự thế hệ tiền thuê bao đi trước, nền tảng CELO hướng đến xây dựng một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu thông qua điện thoại di động để cung cấp tới những nhóm dân số chưa hoặc không có tài khoản ngân hàng được tiếp cận với các dịch vụ tài chính..Tính đặc biệt của CELO là cách tiếp cận đầu tiên trên di động của nó, sử dụng số điện thoại quốc tế làm chìa khóa công khai , cho phép người dùng gửi và nhận cryptocurrencies với dễ dàng..Để cung cấp giao dịch ổn định, nền tảng CELO bao gồm tiền ổn định như đồng cUSD (Celo Dollar), được ghịnh định theo các loại ngoại tệ..CELO hoạt động trên cơ chế đồng thuận của Phương thức Gửi Lỗ (PoS), đảm bảo hệ thống luôn phân tán, an toàn và thân thiện với môi trường..
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 30.281.998,41 US$, với khối lượng giao dịch là 82.720.173,15 US$ trong 201087 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1040 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 28786078.