- Khối mới nhất37.297.435
- 24 giờ Giao dịch77.230
- 24 giờ Khối lượng9,5 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,22 US$ | 23 ngày 2 giờ 6 phút | 50,7 N US$ | 23,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,02121 US$ | 33 ngày 2 giờ 31 phút | 52,5 N US$ | 66,6 N US$ | 4 | 39,35 US$ | 0% | 0% | 0.10% | -1.75% | ||
3 | 2.447,43 US$ | 52 ngày 1 giờ 1 phút | 250,7 N US$ | 1,7 Tr US$ | 84 | 1,7 N US$ | 0% | 0.05% | 1.01% | -6.21% | ||
4 | 0,05659 US$ | 52 ngày 15 giờ 13 phút | 67,6 N US$ | 17,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.83% | ||
5 | 0,7335 US$ | 52 ngày 15 giờ 22 phút | 116 N US$ | 43,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.83% | ||
6 | 1,35 US$ | 52 ngày 15 giờ 26 phút | 128,2 N US$ | 37,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.32% | ||
7 | 0,6539 US$ | 52 ngày 15 giờ 27 phút | 123,3 N US$ | 39,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.71% | ||
8 | 2.440,91 US$ | 56 ngày 5 giờ 28 phút | 735,4 N US$ | 1,7 Tr US$ | 59 | 14,1 N US$ | 0% | -0.00% | 0.99% | -6.59% | ||
9 | 0,9988 US$ | 56 ngày 5 giờ 35 phút | 399,4 N US$ | 469,5 Tr US$ | 311 | 87,6 N US$ | -0.00% | -0.25% | 0.18% | -0.48% | ||
10 | 0,0002443 US$ | 57 ngày 2 giờ 39 phút | 93,3 N US$ | 47,5 N US$ | 8 | 163,13 US$ | 0% | 0.41% | 1.00% | 0.28% | ||
11 | 2.451,59 US$ | 63 ngày 54 phút | 486 N US$ | 1,7 Tr US$ | 113 | 8,8 N US$ | 0% | 0.48% | 1.51% | -6.04% | ||
12 | 2.450,27 US$ | 71 ngày 5 phút | 157,6 N US$ | 1,7 Tr US$ | 48 | 3,3 N US$ | 0% | 0.12% | 1.01% | -6.14% | ||
13 | 0,9977 US$ | 228 ngày 1 giờ 26 phút | 67,6 N US$ | 1,6 Tr US$ | 42 | 476,9 US$ | -0.08% | -0.34% | 0.28% | -0.54% | ||
14 | 0,01799 US$ | 248 ngày 5 giờ 27 phút | 133,6 N US$ | 70,6 N US$ | 5 | 80,62 US$ | 0% | 0% | 0.94% | 0.00% | ||
15 | 0,2744 US$ | 301 ngày 5 giờ 13 phút | 125,1 N US$ | 76,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.05% | ||
16 | 0,9966 US$ | 308 ngày 13 giờ 56 phút | 109,9 N US$ | 117,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,9511 US$ | 316 ngày 11 giờ 25 phút | 59,4 N US$ | 447 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,9985 US$ | 316 ngày 17 giờ 49 phút | 106,6 N US$ | 1,6 Tr US$ | 15 | 148,93 US$ | 0% | -0.40% | 0.21% | -0.48% | ||
19 | 0,1772 US$ | 339 ngày 1 giờ 36 phút | 104,9 N US$ | 230,8 N US$ | 128 | 3,9 N US$ | -0.13% | -0.28% | 0.16% | 0.01% | ||
20 | 0,002555 US$ | 348 ngày 18 giờ 21 phút | 57,4 N US$ | 638,9 N US$ | 321 | 5,7 N US$ | 0.09% | 0.15% | 0.70% | -4.56% | ||
21 | 0,007723 US$ | 379 ngày 11 giờ 22 phút | 279,6 N US$ | 215,5 N US$ | 19 | 628,01 US$ | 0% | -0.16% | 0.61% | -0.40% | ||
22 | 0,9984 US$ | 434 ngày 9 giờ 24 phút | 156,8 N US$ | 469,3 Tr US$ | 824 | 68,5 N US$ | -0.06% | -0.37% | 0.01% | -0.50% | ||
23 | 1,14 US$ | 434 ngày 14 giờ 44 phút | 288,3 N US$ | 3,7 Tr US$ | 233 | 17,2 N US$ | -0.11% | -0.21% | 0.07% | -0.38% | ||
24 | 0,9983 US$ | 434 ngày 14 giờ 47 phút | 1,2 Tr US$ | 22,9 Tr US$ | 195 | 13,5 N US$ | -0.08% | -0.24% | 0.18% | -0.50% | ||
25 | 0,9968 US$ | 434 ngày 14 giờ 53 phút | 809,1 N US$ | 23,9 Tr US$ | 216 | 496,7 N US$ | -0.16% | -0.36% | 0.08% | -0.62% | ||
26 | 0,9979 US$ | 442 ngày 9 giờ 31 phút | 97,5 N US$ | 23,9 Tr US$ | 110 | 14,1 N US$ | -0.11% | -0.38% | 0.03% | -0.58% | ||
27 | 146,68 US$ | 461 ngày 16 giờ 17 phút | 95,4 N US$ | 98,5 N US$ | 2 | 7,28 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.12% | ||
28 | 0,9979 US$ | 468 ngày 9 giờ 9 phút | 70,4 N US$ | 23,9 Tr US$ | 589 | 39,3 N US$ | -0.09% | -0.33% | 0.03% | -0.43% | ||
29 | 0,9976 US$ | 468 ngày 9 giờ 16 phút | 101,6 N US$ | 23,9 Tr US$ | 85 | 14 N US$ | -0.14% | -0.33% | 0.14% | -0.59% | ||
30 | 0,1788 US$ | 735 ngày 9 giờ 55 phút | 84,9 N US$ | 1,8 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.35% | 0.64% | ||
31 | 0,9984 US$ | 762 ngày 13 giờ 22 phút | 53,5 N US$ | 529,7 N US$ | 24 | 263,42 US$ | 0% | 0.50% | 0.74% | -1.95% | ||
32 | 0,9982 US$ | 1.049 ngày 9 giờ 37 phút | 79,3 N US$ | 22,9 Tr US$ | 737 | 75,6 N US$ | -0.08% | -0.37% | 0.05% | -0.51% | ||
33 | 0,003609 US$ | 1.059 ngày 9 giờ 36 phút | 62,6 N US$ | 32,5 N US$ | 8 | 24,47 US$ | 0% | 0% | 0.52% | -5.59% | ||
34 | 1,14 US$ | 1.060 ngày 7 giờ 32 phút | 228,3 N US$ | 3,7 Tr US$ | 94 | 10,1 N US$ | -0.09% | -0.36% | 0.01% | -0.47% | ||
35 | 2.533,77 US$ | 1.270 ngày 21 giờ 53 phút | 75,5 N US$ | 349,1 N US$ | 6 | 45,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 2.477,17 US$ | 1.270 ngày 22 giờ 36 phút | 54,5 N US$ | 342,3 N US$ | 10 | 90,52 US$ | 0% | 0% | 0.02% | -3.43% | ||
37 | 2.471,62 US$ | 1.276 ngày 8 giờ 45 phút | 184,6 N US$ | 340,5 N US$ | 5 | 60,64 US$ | 0% | 0.02% | 0.10% | -3.57% | ||
38 | 0,3016 US$ | 1.332 ngày 2 giờ 16 phút | 159,8 N US$ | 301,7 Tr US$ | 10 | 389,35 US$ | 0% | -0.09% | 0.07% | -5.57% | ||
39 | 1,14 US$ | 1.332 ngày 2 giờ 30 phút | 292,4 N US$ | 307,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.33% | ||
40 | 1,14 US$ | 1.436 ngày 15 giờ 54 phút | 375,1 N US$ | 3,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.12% | ||
41 | 0,055067 US$ | 1.512 ngày 14 giờ 28 phút | 79,6 N US$ | 45,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.44% | ||
42 | 0,9958 US$ | - | 158,2 N US$ | 22,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 6 tháng 6, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 10.008.895,87 US$, với khối lượng giao dịch là 9.450.331,62 US$ trong 77230 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1195 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 37297435.