- Khối mới nhất50.572.052
- 24 giờ Giao dịch199.258
- 24 giờ Khối lượng15,8 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4.028,63 US$ | 5 giờ 42 phút | 159,2 N US$ | 83,9 N US$ | 2 | 15,63 US$ | 0% | 0% | 0.52% | 0.52% | ||
| 2 | 104.460,15 US$ | 30 ngày 20 giờ 37 phút | 470,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 78 | 2,1 N US$ | 0% | 0.29% | -0.29% | 0.33% | ||
| 3 | 103.082,42 US$ | 30 ngày 20 giờ 37 phút | 376,7 N US$ | 1 Tr US$ | 115 | 3,1 N US$ | 0% | -0.44% | -1.22% | -0.65% | ||
| 4 | 3.295,92 US$ | 129 ngày 3 giờ 59 phút | 158,4 N US$ | 9 Tr US$ | 315 | 14,4 N US$ | -0.14% | -0.32% | -0.21% | -3.87% | ||
| 5 | 0,9991 US$ | 148 ngày 19 giờ 13 phút | 94,1 N US$ | 39,4 Tr US$ | 1.890 | 157,5 N US$ | -0.36% | -0.12% | 0.25% | -0.00% | ||
| 6 | 1,24 US$ | 176 ngày 17 giờ 29 phút | 51,6 N US$ | 26,1 N US$ | 17 | 824,24 US$ | 0% | 0% | 0.12% | 0.14% | ||
| 7 | 0,05808 US$ | 206 ngày 6 giờ 37 phút | 52,2 N US$ | 31,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.66% | ||
| 8 | 1,32 US$ | 206 ngày 6 giờ 49 phút | 102 N US$ | 93,1 N US$ | 4 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.58% | ||
| 9 | 0,6532 US$ | 206 ngày 6 giờ 51 phút | 102,8 N US$ | 103,6 N US$ | 39 | 6,1 N US$ | 0% | -0.03% | 0.02% | -0.36% | ||
| 10 | 0,9992 US$ | 209 ngày 20 giờ 59 phút | 119,8 N US$ | 469,6 Tr US$ | 1.897 | 130,4 N US$ | -0.32% | -0.08% | 0.32% | -0.02% | ||
| 11 | 0,0002659 US$ | 210 ngày 18 giờ 3 phút | 187,4 N US$ | 110,8 N US$ | 34 | 1,2 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 1.41% | ||
| 12 | 3.298,33 US$ | 224 ngày 15 giờ 29 phút | 257,8 N US$ | 9 Tr US$ | 158 | 11,4 N US$ | -0.02% | -0.16% | 0.02% | -3.80% | ||
| 13 | 0,09275 US$ | 246 ngày 14 giờ 22 phút | 76 N US$ | 30,2 N US$ | 608 | 16,2 N US$ | -0.02% | -0.02% | -0.00% | 0.35% | ||
| 14 | 0,0171 US$ | 401 ngày 20 giờ 51 phút | 131,6 N US$ | 162,8 N US$ | 141 | 32,6 N US$ | -0.02% | -0.00% | -0.00% | -0.49% | ||
| 15 | 0,1427 US$ | 454 ngày 20 giờ 37 phút | 77,6 N US$ | 46 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.77% | ||
| 16 | 1 US$ | 462 ngày 5 giờ 19 phút | 123,4 N US$ | 117,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
| 17 | 0,007795 US$ | 533 ngày 2 giờ 46 phút | 291,1 N US$ | 219,4 N US$ | 208 | 33 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
| 18 | 0,9989 US$ | 588 ngày 48 phút | 370 N US$ | 469,5 Tr US$ | 3.909 | 284,3 N US$ | -0.33% | -0.12% | 0.45% | -0.02% | ||
| 19 | 1 US$ | 690 ngày 9 giờ 17 phút | 73,8 N US$ | 17,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,09566 US$ | 889 ngày 1 giờ 18 phút | 63,3 N US$ | 966 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,2599 US$ | 1.031 ngày 12 giờ 16 phút | 122,4 N US$ | 6,6 Tr US$ | 3 | 33,49 US$ | 0% | -0.61% | -0.02% | -0.99% | ||
| 22 | 3.488,68 US$ | 1.424 ngày 13 giờ 59 phút | 56,9 N US$ | 428,6 N US$ | 45 | 515,09 US$ | 0% | 0.27% | -0.44% | 0.37% | ||
| 23 | 3.475,48 US$ | 1.430 ngày 9 phút | 220,8 N US$ | 427 N US$ | 6 | 176,09 US$ | 0% | -0.05% | -0.81% | 0.24% | ||
| 24 | 0,2274 US$ | 1.485 ngày 17 giờ 40 phút | 142,1 N US$ | 227,4 Tr US$ | 57 | 2,7 N US$ | 0% | 0.14% | -1.81% | 1.08% | ||
| 25 | 1,14 US$ | 1.485 ngày 17 giờ 53 phút | 291 N US$ | 300,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
| 26 | 0,053801 US$ | 1.666 ngày 5 giờ 52 phút | 59,9 N US$ | 34,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 1 US$ | - | 157,8 N US$ | 17,2 Tr US$ | 49 | 3,4 N US$ | -0.07% | -0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 6 tháng 11, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 14.008.863,16 US$, với khối lượng giao dịch là 15.750.594,44 US$ trong 199258 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1256 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 50572052.



