- Khối mới nhất30.499.332
- 24 giờ Giao dịch79.408
- 24 giờ Khối lượng11,8 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0002447 US$ | 108 ngày 6 giờ 51 phút | 55,6 N US$ | 35,4 N US$ | 50 | 1,9 N US$ | 0% | -0.18% | -0.17% | -0.18% | ||
2 | 0,00024 US$ | 116 ngày 5 giờ 7 phút | 59 N US$ | 36 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 1 US$ | 123 ngày 13 giờ 43 phút | 64,8 N US$ | 1,7 Tr US$ | 177 | 2,6 N US$ | 0.23% | -0.23% | 0.25% | 0.17% | ||
4 | 0,0172 US$ | 143 ngày 17 giờ 45 phút | 122,3 N US$ | 95,7 N US$ | 8 | 702,38 US$ | 0% | 0% | -0.15% | -0.07% | ||
5 | 0,01727 US$ | 143 ngày 17 giờ 46 phút | 103,6 N US$ | 95,7 N US$ | 282 | 2,6 N US$ | 0% | -0.15% | -0.19% | 0.67% | ||
6 | 0,00377 US$ | 168 ngày 2 giờ 3 phút | 56,6 N US$ | 942,5 N US$ | 6 | 4,4 N US$ | 0% | 0% | 8.25% | -2.72% | ||
7 | 0,5245 US$ | 196 ngày 17 giờ 30 phút | 205,6 N US$ | 128,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.40% | ||
8 | 2.649,53 US$ | 197 ngày 28 phút | 387,9 N US$ | 8,2 Tr US$ | 124 | 4,9 N US$ | 0% | -0.67% | -4.29% | -3.26% | ||
9 | 0,9976 US$ | 204 ngày 2 giờ 13 phút | 247,4 N US$ | 154,2 N US$ | 2 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | -0.60% | -0.12% | ||
10 | 1 US$ | 212 ngày 6 giờ 6 phút | 135,1 N US$ | 1,7 Tr US$ | 84 | 1,7 N US$ | 0.45% | -0.12% | 0.12% | 0.48% | ||
11 | 2.649,53 US$ | 214 ngày 2 giờ 53 phút | 2 Tr US$ | 8,2 Tr US$ | 361 | 25,2 N US$ | 0% | -0.78% | -4.32% | -3.36% | ||
12 | 0,003772 US$ | 244 ngày 6 giờ 39 phút | 84,2 N US$ | 943,1 N US$ | 11 | 3,2 N US$ | 0% | -1.70% | 1.62% | -2.67% | ||
13 | 0,007699 US$ | 274 ngày 23 giờ 40 phút | 269,5 N US$ | 389,3 N US$ | 177 | 5,5 N US$ | 0.48% | 0.06% | 0.56% | 0.51% | ||
14 | 2.646,96 US$ | 297 ngày 5 giờ 13 phút | 67,3 N US$ | 8,2 Tr US$ | 651 | 21,1 N US$ | 0.00% | -0.62% | -4.18% | -3.63% | ||
15 | 1 US$ | 329 ngày 21 giờ 42 phút | 116 N US$ | 471 Tr US$ | 2.600 | 265,1 N US$ | 0.52% | -0.12% | 0.43% | 0.32% | ||
16 | 1,04 US$ | 330 ngày 3 giờ 2 phút | 337,4 N US$ | 5 Tr US$ | 770 | 82 N US$ | 0.66% | -0.07% | 0.34% | 0.17% | ||
17 | 1 US$ | 330 ngày 3 giờ 4 phút | 1,4 Tr US$ | 26,4 Tr US$ | 855 | 320,3 N US$ | 0.61% | -0.12% | 0.60% | 0.47% | ||
18 | 1 US$ | 330 ngày 3 giờ 10 phút | 584 N US$ | 24,7 Tr US$ | 399 | 116,8 N US$ | 0.70% | -0.04% | 0.27% | 0.55% | ||
19 | 1 US$ | 337 ngày 21 giờ 48 phút | 98,4 N US$ | 24,7 Tr US$ | 357 | 40,9 N US$ | 0.55% | -0.05% | 0.39% | 0.45% | ||
20 | 152,98 US$ | 357 ngày 4 giờ 34 phút | 97,5 N US$ | 151,4 N US$ | 10 | 58,34 US$ | 0% | -0.01% | 0.02% | -0.40% | ||
21 | 1,04 US$ | 363 ngày 20 giờ 43 phút | 76,6 N US$ | 5 Tr US$ | 1.899 | 164,3 N US$ | 0.50% | -0.05% | 0.40% | 0.16% | ||
22 | 1 US$ | 363 ngày 21 giờ 26 phút | 112,7 N US$ | 24,7 Tr US$ | 1.907 | 130,6 N US$ | 0.51% | 0.02% | 0.46% | 0.40% | ||
23 | 1 US$ | 363 ngày 21 giờ 33 phút | 777,7 N US$ | 24,7 Tr US$ | 210 | 13,6 N US$ | 0.20% | -0.30% | 0.02% | 0.33% | ||
24 | 0,9983 US$ | 432 ngày 6 giờ 10 phút | 107,3 N US$ | 26,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 1,04 US$ | 485 ngày 22 giờ 54 phút | 110,3 N US$ | 3,5 Tr US$ | 50 | 4,9 N US$ | 0% | -0.16% | -0.40% | 0.07% | ||
26 | 1 US$ | 547 ngày 4 giờ 20 phút | 54,1 N US$ | 1,7 Tr US$ | 164 | 2,8 N US$ | 0.50% | -0.03% | 0.31% | 0.36% | ||
27 | 0,2465 US$ | 630 ngày 22 giờ 12 phút | 98,9 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.17% | ||
28 | 0,9609 US$ | 658 ngày 1 giờ 39 phút | 60,9 N US$ | 131,7 N US$ | 19 | 389,1 US$ | 0% | -2.35% | -4.42% | -4.97% | ||
29 | 0,1491 US$ | 773 ngày 9 giờ 9 phút | 76,2 N US$ | 1,8 Tr US$ | 11 | 75,7 US$ | 0% | -0.05% | -0.29% | -0.53% | ||
30 | 1 US$ | 944 ngày 21 giờ 55 phút | 122,6 N US$ | 26,4 Tr US$ | 2.201 | 188,4 N US$ | 0.49% | -0.02% | 0.53% | 0.37% | ||
31 | 0,004816 US$ | 954 ngày 21 giờ 54 phút | 52,9 N US$ | 43,4 N US$ | 31 | 219,93 US$ | 0% | -1.43% | -2.86% | -2.05% | ||
32 | 1,04 US$ | 955 ngày 19 giờ 50 phút | 310,4 N US$ | 5 Tr US$ | 423 | 72,7 N US$ | 0.46% | -0.20% | -0.24% | 0.06% | ||
33 | 2.649,63 US$ | 955 ngày 20 giờ 15 phút | 12 Tr US$ | 8,2 Tr US$ | 582 | 99,2 N US$ | 0% | -0.94% | -4.27% | -3.43% | ||
34 | 2.724,12 US$ | 1.166 ngày 10 giờ 11 phút | 77,7 N US$ | 387 N US$ | 28 | 413,26 US$ | 0% | -0.75% | -1.53% | -1.41% | ||
35 | 2.728,03 US$ | 1.166 ngày 10 giờ 53 phút | 70,4 N US$ | 388,1 N US$ | 30 | 521,37 US$ | 0% | -0.44% | -1.55% | -1.84% | ||
36 | 2.720,11 US$ | 1.171 ngày 21 giờ 2 phút | 193,6 N US$ | 388,4 N US$ | 16 | 1,1 N US$ | 0% | -0.16% | -1.67% | -1.83% | ||
37 | 0,4301 US$ | 1.227 ngày 14 giờ 34 phút | 185,8 N US$ | 301,3 Tr US$ | 81 | 3 N US$ | 0% | -0.43% | -3.61% | -2.76% | ||
38 | 1,04 US$ | 1.227 ngày 14 giờ 47 phút | 279,6 N US$ | 290,9 N US$ | 6 | 1,52 US$ | 0% | -0.60% | -1.94% | 0.06% | ||
39 | 1,05 US$ | 1.332 ngày 4 giờ 11 phút | 358,4 N US$ | 4,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.42% | ||
40 | 0,057234 US$ | 1.408 ngày 2 giờ 45 phút | 114,5 N US$ | 66 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 1 US$ | - | 254,3 N US$ | 26,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Celo (CELO) là gì?
Hệ sinh thái blockchain nguồn mở CELO nhắm đến việc gia tăng sự chấp nhận Bitcoin và các loại tiền digital khác trên toàn cầu thông qua nền tảng di động.. Architectutura của nó được xây dựng để cho phép hợp đồng thông minh và các ứng dụng phân tán ( DApp ) với một sự tập trung đặc biệt vào tài chính phân tán ( Defi ).Tương tự thế hệ tiền thuê bao đi trước, nền tảng CELO hướng đến xây dựng một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu thông qua điện thoại di động để cung cấp tới những nhóm dân số chưa hoặc không có tài khoản ngân hàng được tiếp cận với các dịch vụ tài chính..Tính đặc biệt của CELO là cách tiếp cận đầu tiên trên di động của nó, sử dụng số điện thoại quốc tế làm chìa khóa công khai , cho phép người dùng gửi và nhận cryptocurrencies với dễ dàng..Để cung cấp giao dịch ổn định, nền tảng CELO bao gồm tiền ổn định như đồng cUSD (Celo Dollar), được ghịnh định theo các loại ngoại tệ..CELO hoạt động trên cơ chế đồng thuận của Phương thức Gửi Lỗ (PoS), đảm bảo hệ thống luôn phân tán, an toàn và thân thiện với môi trường..
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 21 tháng 2, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 23.551.303,69 US$, với khối lượng giao dịch là 11.849.401,71 US$ trong 79408 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1117 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 30499332.