- Khối mới nhất42.821.478
- 24 giờ Giao dịch85.211
- 24 giờ Khối lượng10,7 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.865,66 US$ | 39 ngày 11 giờ 3 phút | 168,4 N US$ | 11,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 1 US$ | 39 ngày 12 giờ 47 phút | 62,6 N US$ | 18,6 Tr US$ | 19 | 625,7 US$ | 0% | 0.27% | 0.31% | 0.44% | ||
3 | 1,23 US$ | 87 ngày 33 phút | 50,7 N US$ | 25,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 1 US$ | 108 ngày 17 giờ 26 phút | 50,4 N US$ | 18,7 Tr US$ | 292 | 13,3 N US$ | 0% | 0.77% | 0.34% | 0.45% | ||
5 | 4.130,6 US$ | 115 ngày 23 giờ 29 phút | 377,9 N US$ | 12,5 Tr US$ | 149 | 6,6 N US$ | -0.06% | 0.24% | 3.79% | 6.93% | ||
6 | 0,05647 US$ | 116 ngày 13 giờ 41 phút | 81,6 N US$ | 10,8 N US$ | 1 | 609,74 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.20% | ||
7 | 0,7237 US$ | 116 ngày 13 giờ 49 phút | 101,4 N US$ | 49,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 1,34 US$ | 116 ngày 13 giờ 53 phút | 130,8 N US$ | 35,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.31% | ||
9 | 0,652 US$ | 116 ngày 13 giờ 55 phút | 102,1 N US$ | 49,7 N US$ | 4 | 237,6 US$ | 0% | 0% | 0.10% | -0.15% | ||
10 | 4.130,6 US$ | 120 ngày 3 giờ 56 phút | 804,7 N US$ | 12,5 Tr US$ | 236 | 43,4 N US$ | 0% | 0.14% | 3.79% | 6.97% | ||
11 | 0,0002467 US$ | 121 ngày 1 giờ 7 phút | 158,8 N US$ | 68,2 N US$ | 4 | 102,27 US$ | 0% | 0.10% | 0.10% | 0.25% | ||
12 | 4.130,6 US$ | 126 ngày 23 giờ 21 phút | 1,1 Tr US$ | 12,5 Tr US$ | 755 | 184,2 N US$ | 0% | 0.14% | 3.79% | 6.97% | ||
13 | 4.130,6 US$ | 134 ngày 22 giờ 33 phút | 14,8 Tr US$ | 12,5 Tr US$ | 557 | 88,2 N US$ | -0.07% | 0.23% | 3.72% | 7.02% | ||
14 | 0,0945 US$ | 156 ngày 21 giờ 26 phút | 68,2 N US$ | 52,2 N US$ | 96 | 1,9 N US$ | 0% | 0.25% | 0.19% | 0.37% | ||
15 | 1 US$ | 291 ngày 23 giờ 53 phút | 61,4 N US$ | 1,6 Tr US$ | 85 | 1,5 N US$ | -0.19% | 0.50% | -0.04% | 0.52% | ||
16 | 0,01756 US$ | 312 ngày 3 giờ 55 phút | 166 N US$ | 85,3 N US$ | 16 | 317,49 US$ | 0% | 0.03% | 0.30% | 0.55% | ||
17 | 0,24 US$ | 365 ngày 3 giờ 41 phút | 123,6 N US$ | 73,7 N US$ | 1 | 238,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.15% | ||
18 | 0,9982 US$ | 372 ngày 12 giờ 23 phút | 90,3 N US$ | 128,9 N US$ | 2 | 301,66 US$ | 0% | 0% | 0.04% | 0.12% | ||
19 | 1 US$ | 380 ngày 16 giờ 17 phút | 183 N US$ | 1,6 Tr US$ | 49 | 892,46 US$ | 0% | 0.71% | 0.48% | 0.61% | ||
20 | 0,1847 US$ | 403 ngày 4 phút | 193,4 N US$ | 243,5 N US$ | 292 | 13,6 N US$ | -0.09% | 0.62% | 0.27% | 0.56% | ||
21 | 0,007819 US$ | 443 ngày 9 giờ 50 phút | 295 N US$ | 156,5 N US$ | 97 | 4,4 N US$ | -0.17% | 0.56% | 0.01% | 0.34% | ||
22 | 1 US$ | 498 ngày 7 giờ 52 phút | 499,1 N US$ | 470,6 Tr US$ | 3.131 | 243,5 N US$ | -0.16% | 0.48% | 0.08% | 0.22% | ||
23 | 1,16 US$ | 498 ngày 13 giờ 12 phút | 534,5 N US$ | 3,9 Tr US$ | 479 | 32,9 N US$ | -0.23% | 0.48% | 0.18% | 0.42% | ||
24 | 1 US$ | 498 ngày 13 giờ 14 phút | 1,3 Tr US$ | 18,6 Tr US$ | 357 | 46,3 N US$ | -0.11% | 0.44% | 0.05% | 0.35% | ||
25 | 1 US$ | 498 ngày 13 giờ 20 phút | 886,4 N US$ | 23,7 Tr US$ | 313 | 296,9 N US$ | -0.05% | 0.52% | 0.22% | 0.55% | ||
26 | 1 US$ | 506 ngày 7 giờ 58 phút | 97,3 N US$ | 23,7 Tr US$ | 92 | 4 N US$ | -0.01% | 0.53% | 0.21% | 0.28% | ||
27 | 155,58 US$ | 525 ngày 14 giờ 44 phút | 97,9 N US$ | 99,9 N US$ | 12 | 49,34 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.37% | ||
28 | 1 US$ | 532 ngày 7 giờ 36 phút | 62,7 N US$ | 23,6 Tr US$ | 633 | 28 N US$ | -0.11% | 0.53% | 0.10% | 0.25% | ||
29 | 1 US$ | 532 ngày 7 giờ 43 phút | 102,3 N US$ | 23,6 Tr US$ | 58 | 3,9 N US$ | -0.00% | 0.57% | 0.29% | 0.34% | ||
30 | 0,1653 US$ | 799 ngày 8 giờ 22 phút | 81,8 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.19% | ||
31 | 1,13 US$ | 826 ngày 11 giờ 49 phút | 61,5 N US$ | 187,8 N US$ | 15 | 485,34 US$ | 0% | -0.70% | 0.35% | 2.15% | ||
32 | 0,2349 US$ | 941 ngày 19 giờ 19 phút | 112,5 N US$ | 5,2 Tr US$ | 9 | 1 N US$ | 0% | 0.64% | 0.74% | 2.01% | ||
33 | 1 US$ | 1.113 ngày 8 giờ 5 phút | 67,7 N US$ | 18,6 Tr US$ | 330 | 9,1 N US$ | 0% | 0.53% | 0.12% | 0.37% | ||
34 | 1,16 US$ | 1.124 ngày 6 giờ | 222,2 N US$ | 3,9 Tr US$ | 143 | 8,2 N US$ | 0% | 0.63% | 0.36% | 0.58% | ||
35 | 3.511,91 US$ | 1.334 ngày 20 giờ 21 phút | 88,7 N US$ | 441,6 N US$ | 16 | 157,74 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 3.668,08 US$ | 1.334 ngày 21 giờ 3 phút | 71,3 N US$ | 461,2 N US$ | 23 | 381,98 US$ | 0% | 0.32% | 0.61% | 2.56% | ||
37 | 3.673,43 US$ | 1.340 ngày 7 giờ 12 phút | 225,5 N US$ | 461,9 N US$ | 9 | 220,05 US$ | 0% | 0% | 0.33% | 2.27% | ||
38 | 3.924,88 US$ | 1.395 ngày 21 giờ 55 phút | 50,6 N US$ | 150,9 N US$ | 28 | 191,64 US$ | 0% | 0.25% | 1.29% | 2.80% | ||
39 | 0,3461 US$ | 1.396 ngày 44 phút | 172 N US$ | 346,2 Tr US$ | 46 | 1,4 N US$ | 0% | -0.84% | 1.81% | 5.75% | ||
40 | 1,16 US$ | 1.396 ngày 57 phút | 294,9 N US$ | 312,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.27% | ||
41 | 1,16 US$ | 1.500 ngày 14 giờ 21 phút | 376,6 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.25% | ||
42 | 0,055799 US$ | 1.576 ngày 12 giờ 55 phút | 91,5 N US$ | 52,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,9991 US$ | - | 156 N US$ | 18,6 Tr US$ | 62 | 9,9 N US$ | 0% | 0.24% | 0.28% | 0.04% |
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 9 tháng 8, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 25.958.443,00 US$, với khối lượng giao dịch là 10.680.836,77 US$ trong 85211 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1225 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 42821478.