- Khối mới nhất29.879.449
- 24 giờ Giao dịch136.298
- 24 giờ Khối lượng33,6 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0002306 US$ | 72 ngày 9 giờ 49 phút | 65,5 N US$ | 99 N US$ | 32 | 7,3 N US$ | 0% | 0% | -0.16% | -0.92% | ||
2 | 0,9977 US$ | 87 ngày 16 giờ 41 phút | 52,9 N US$ | 1,7 Tr US$ | 140 | 1,8 N US$ | -0.16% | -0.51% | 0.09% | -0.15% | ||
3 | 0,01704 US$ | 107 ngày 20 giờ 43 phút | 102,5 N US$ | 134 N US$ | 3 | 84,65 US$ | 0% | -0.12% | -0.08% | -0.03% | ||
4 | 0,01704 US$ | 107 ngày 20 giờ 44 phút | 102,3 N US$ | 134 N US$ | 49 | 1,3 N US$ | 0% | -0.17% | -0.08% | -0.11% | ||
5 | 0,0065 US$ | 132 ngày 5 giờ 1 phút | 72,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 3 | 6,5 N US$ | 0% | 0% | 10.33% | -0.20% | ||
6 | 1,21 US$ | 160 ngày 20 giờ 28 phút | 376,3 N US$ | 247,7 N US$ | 6 | 4,1 N US$ | 0% | 0% | -3.83% | -6.72% | ||
7 | 3.291,92 US$ | 161 ngày 3 giờ 26 phút | 433,8 N US$ | 10,6 Tr US$ | 46 | 2,3 N US$ | 0% | -0.82% | -1.15% | -3.76% | ||
8 | 0,9973 US$ | 168 ngày 5 giờ 11 phút | 125,8 N US$ | 210,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.31% | ||
9 | 0,9963 US$ | 176 ngày 2 giờ 40 phút | 61,1 N US$ | 468,3 Tr US$ | 985 | 53 N US$ | -0.27% | -0.34% | -0.08% | -0.10% | ||
10 | 0,9971 US$ | 176 ngày 2 giờ 51 phút | 62,4 N US$ | 27,6 Tr US$ | 952 | 53,7 N US$ | -0.23% | -0.26% | -0.02% | -0.14% | ||
11 | 0,9974 US$ | 176 ngày 9 giờ 4 phút | 107,9 N US$ | 1,7 Tr US$ | 84 | 1,3 N US$ | -0.29% | -0.29% | -0.00% | 0.05% | ||
12 | 3.302,24 US$ | 178 ngày 5 giờ 51 phút | 2,2 Tr US$ | 10,7 Tr US$ | 80 | 13,4 N US$ | 0% | -0.51% | -0.36% | -3.46% | ||
13 | 0,0065 US$ | 208 ngày 9 giờ 37 phút | 146,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 7 | 8,3 N US$ | 0% | 0% | 0.20% | -0.37% | ||
14 | 0,007645 US$ | 239 ngày 2 giờ 38 phút | 262,9 N US$ | 389,5 N US$ | 253 | 9,7 N US$ | -0.28% | -0.28% | -0.04% | -0.09% | ||
15 | 3.287,42 US$ | 261 ngày 8 giờ 11 phút | 138,4 N US$ | 10,6 Tr US$ | 439 | 55 N US$ | -0.18% | 0.15% | -1.16% | -4.22% | ||
16 | 0,9966 US$ | 294 ngày 40 phút | 155,2 N US$ | 468,4 Tr US$ | 1.643 | 1 Tr US$ | -0.30% | -0.32% | -0.06% | -0.05% | ||
17 | 1,02 US$ | 294 ngày 6 giờ | 324,6 N US$ | 4,1 Tr US$ | 629 | 447,5 N US$ | -0.28% | -0.26% | -0.05% | -0.10% | ||
18 | 0,997 US$ | 294 ngày 6 giờ 2 phút | 1,3 Tr US$ | 27,6 Tr US$ | 336 | 26,4 N US$ | -0.31% | -0.30% | 0.09% | 0.02% | ||
19 | 0,9968 US$ | 294 ngày 6 giờ 8 phút | 656,2 N US$ | 24,8 Tr US$ | 233 | 54,5 N US$ | -0.37% | -0.29% | -0.03% | -0.00% | ||
20 | 0,9972 US$ | 302 ngày 46 phút | 98,1 N US$ | 24,8 Tr US$ | 403 | 33,6 N US$ | -0.19% | -0.24% | -0.05% | -0.01% | ||
21 | 161,27 US$ | 321 ngày 7 giờ 32 phút | 111,3 N US$ | 133,9 N US$ | 5 | 16,68 US$ | 0% | 0% | -0.03% | -0.17% | ||
22 | 1,02 US$ | 327 ngày 23 giờ 41 phút | 96,6 N US$ | 4,1 Tr US$ | 1.804 | 925,6 N US$ | -0.22% | -0.25% | -0.04% | -0.18% | ||
23 | 0,9966 US$ | 328 ngày 24 phút | 141,4 N US$ | 24,8 Tr US$ | 1.628 | 149,6 N US$ | -0.25% | -0.31% | -0.06% | -0.01% | ||
24 | 0,9968 US$ | 328 ngày 31 phút | 978,9 N US$ | 24,8 Tr US$ | 177 | 8,6 N US$ | -0.31% | -0.27% | -0.00% | -0.02% | ||
25 | 1 US$ | 396 ngày 9 giờ 8 phút | 107,6 N US$ | 27,7 Tr US$ | 3 | 12,1 US$ | 0% | 0% | 0.00% | -0.20% | ||
26 | 1,03 US$ | 450 ngày 1 giờ 52 phút | 104,3 N US$ | 3,5 Tr US$ | 28 | 587,83 US$ | 0% | 0.06% | 0.58% | 0.51% | ||
27 | 0,9977 US$ | 511 ngày 7 giờ 18 phút | 65,9 N US$ | 1,7 Tr US$ | 197 | 2,1 N US$ | -0.25% | -0.31% | 0.06% | -0.01% | ||
28 | 1,1 US$ | 622 ngày 4 giờ 37 phút | 60,7 N US$ | 163,1 N US$ | 12 | 80,29 US$ | 0% | 0% | -1.04% | -1.14% | ||
29 | 0,1609 US$ | 737 ngày 12 giờ 7 phút | 81,4 N US$ | 1,9 Tr US$ | 5 | 29,5 US$ | 0% | 0.12% | 0.14% | -0.09% | ||
30 | 0,9968 US$ | 909 ngày 53 phút | 171,7 N US$ | 27,6 Tr US$ | 2.012 | 230,8 N US$ | -0.27% | -0.30% | -0.05% | -0.02% | ||
31 | 0,0071 US$ | 919 ngày 52 phút | 124,6 N US$ | 64 N US$ | 20 | 71,59 US$ | 0% | 0% | -0.68% | -1.08% | ||
32 | 1,02 US$ | 919 ngày 22 giờ 48 phút | 296,8 N US$ | 4,1 Tr US$ | 592 | 40,8 N US$ | -0.34% | -0.48% | 0.01% | -0.06% | ||
33 | 3.304,4 US$ | 919 ngày 23 giờ 13 phút | 16,5 Tr US$ | 10,7 Tr US$ | 119 | 22,3 N US$ | 0.05% | -0.35% | -0.61% | -3.72% | ||
34 | 1 US$ | 923 ngày 2 giờ 46 phút | 71,4 N US$ | 27,8 Tr US$ | 58 | 725,42 US$ | 0.09% | 0.07% | 0.73% | 0.64% | ||
35 | 3.255,48 US$ | 1.130 ngày 13 giờ 9 phút | 84,9 N US$ | 463,3 N US$ | 11 | 189,33 US$ | 0% | 0% | -0.23% | -0.71% | ||
36 | 3.267,49 US$ | 1.130 ngày 13 giờ 51 phút | 94,1 N US$ | 465 N US$ | 16 | 321,02 US$ | 0% | 0.15% | 0.14% | -0.05% | ||
37 | 3.253,53 US$ | 1.136 ngày | 211,8 N US$ | 463 N US$ | 5 | 131,17 US$ | 0% | -0.05% | -0.77% | -0.78% | ||
38 | 2.286,21 US$ | 1.191 ngày 14 giờ 43 phút | 51,6 N US$ | 154,4 N US$ | 31 | 101,43 US$ | 0% | 0% | -0.33% | -0.90% | ||
39 | 1,03 US$ | 1.191 ngày 17 giờ 28 phút | 59,9 N US$ | 294,9 N US$ | 30 | 404,38 US$ | 0.60% | -0.15% | 0.39% | 0.37% | ||
40 | 0,6417 US$ | 1.191 ngày 17 giờ 32 phút | 229,2 N US$ | 451,6 Tr US$ | 39 | 2 N US$ | 0% | -0.24% | -1.29% | -1.78% | ||
41 | 1,02 US$ | 1.191 ngày 17 giờ 45 phút | 278,3 N US$ | 293,3 N US$ | 4 | <1 US$ | -0.60% | 0.00% | 0.00% | -0.59% | ||
42 | 1,03 US$ | 1.296 ngày 7 giờ 9 phút | 356,4 N US$ | 4,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.85% | ||
43 | 0,00001075 US$ | 1.372 ngày 5 giờ 43 phút | 170,1 N US$ | 98,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,9977 US$ | - | 433 N US$ | 27,6 Tr US$ | 2 | 99,63 US$ | 0% | 0.12% | 0.12% | -0.20% |
Celo (CELO) là gì?
Hệ sinh thái blockchain nguồn mở CELO nhắm đến việc gia tăng sự chấp nhận Bitcoin và các loại tiền digital khác trên toàn cầu thông qua nền tảng di động.. Architectutura của nó được xây dựng để cho phép hợp đồng thông minh và các ứng dụng phân tán ( DApp ) với một sự tập trung đặc biệt vào tài chính phân tán ( Defi ).Tương tự thế hệ tiền thuê bao đi trước, nền tảng CELO hướng đến xây dựng một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu thông qua điện thoại di động để cung cấp tới những nhóm dân số chưa hoặc không có tài khoản ngân hàng được tiếp cận với các dịch vụ tài chính..Tính đặc biệt của CELO là cách tiếp cận đầu tiên trên di động của nó, sử dụng số điện thoại quốc tế làm chìa khóa công khai , cho phép người dùng gửi và nhận cryptocurrencies với dễ dàng..Để cung cấp giao dịch ổn định, nền tảng CELO bao gồm tiền ổn định như đồng cUSD (Celo Dollar), được ghịnh định theo các loại ngoại tệ..CELO hoạt động trên cơ chế đồng thuận của Phương thức Gửi Lỗ (PoS), đảm bảo hệ thống luôn phân tán, an toàn và thân thiện với môi trường..
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 16 tháng 1, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 28.855.600,54 US$, với khối lượng giao dịch là 33.642.194,56 US$ trong 136298 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1097 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 29879449.