- Khối mới nhất35.558.307
- 24 giờ Giao dịch94.842
- 24 giờ Khối lượng6,4 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,02312 US$ | 12 ngày 23 giờ 26 phút | 56,2 N US$ | 66,5 N US$ | 15 | 428,74 US$ | 0% | 0.13% | -0.12% | -0.03% | ||
2 | 1 US$ | 24 ngày 15 giờ 54 phút | 446,1 N US$ | 23,8 Tr US$ | 28 | 1,2 N US$ | 0% | 0.62% | -0.02% | 0.57% | ||
3 | 2.493,2 US$ | 31 ngày 21 giờ 56 phút | 255,5 N US$ | 1,8 Tr US$ | 95 | 5,4 N US$ | -0.03% | 0.79% | 0.42% | -2.06% | ||
4 | 0,05541 US$ | 32 ngày 12 giờ 8 phút | 62,3 N US$ | 19,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.06% | ||
5 | 0,7171 US$ | 32 ngày 12 giờ 16 phút | 100,8 N US$ | 51,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1,33 US$ | 32 ngày 12 giờ 20 phút | 111,5 N US$ | 45,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,6413 US$ | 32 ngày 12 giờ 22 phút | 113,1 N US$ | 44,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.16% | ||
8 | 2.475,72 US$ | 36 ngày 2 giờ 23 phút | 1,1 Tr US$ | 1,8 Tr US$ | 119 | 5,2 N US$ | 0% | 0.47% | -0.44% | -3.07% | ||
9 | 0,0002394 US$ | 36 ngày 23 giờ 34 phút | 99 N US$ | 63,4 N US$ | 140 | 1,9 N US$ | 0.07% | 0.71% | 0.08% | 1.09% | ||
10 | 2.492,7 US$ | 42 ngày 21 giờ 48 phút | 284,4 N US$ | 1,8 Tr US$ | 202 | 14,2 N US$ | 0.69% | 0.86% | 0.38% | -2.01% | ||
11 | 2.492,7 US$ | 50 ngày 21 giờ | 179,3 N US$ | 1,8 Tr US$ | 165 | 8,1 N US$ | 0% | 0.86% | 0.38% | -2.04% | ||
12 | 0,9989 US$ | 207 ngày 22 giờ 20 phút | 68 N US$ | 1,7 Tr US$ | 49 | 764,55 US$ | 0% | 0.27% | 0.22% | -0.10% | ||
13 | 0,01775 US$ | 228 ngày 2 giờ 22 phút | 130,6 N US$ | 70,5 N US$ | 5 | 268,74 US$ | 0% | 0% | -0.89% | -0.84% | ||
14 | 0,003456 US$ | 252 ngày 10 giờ 41 phút | 51,6 N US$ | 864,2 N US$ | 64 | 4,1 N US$ | 0% | 0% | 1.32% | 0.59% | ||
15 | 0,2963 US$ | 281 ngày 2 giờ 8 phút | 144,6 N US$ | 87 N US$ | 29 | 1,3 N US$ | 0% | 0.55% | 5.06% | -3.18% | ||
16 | 1 US$ | 288 ngày 10 giờ 50 phút | 125,1 N US$ | 117,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.12% | ||
17 | 1 US$ | 296 ngày 14 giờ 44 phút | 80,2 N US$ | 1,7 Tr US$ | 110 | 1,5 N US$ | 0.16% | 0.61% | 0.14% | 0.69% | ||
18 | 0,176 US$ | 318 ngày 22 giờ 31 phút | 108,4 N US$ | 501,9 N US$ | 254 | 16,4 N US$ | 0.22% | 0.70% | 0.35% | 0.67% | ||
19 | 0,003457 US$ | 328 ngày 15 giờ 16 phút | 75,9 N US$ | 864,3 N US$ | 27 | 3,8 N US$ | 0% | 0.56% | 1.55% | -4.15% | ||
20 | 0,007733 US$ | 359 ngày 8 giờ 17 phút | 206,3 N US$ | 247 N US$ | 205 | 7 N US$ | 0% | 0.40% | -0.14% | 0.45% | ||
21 | 1 US$ | 414 ngày 6 giờ 19 phút | 98,8 N US$ | 471,9 Tr US$ | 2.593 | 163,8 N US$ | 0.23% | 0.62% | 0.32% | 0.70% | ||
22 | 1,12 US$ | 414 ngày 11 giờ 39 phút | 324,5 N US$ | 4,2 Tr US$ | 812 | 74,3 N US$ | 0.21% | 0.65% | 0.42% | 0.44% | ||
23 | 1 US$ | 414 ngày 11 giờ 41 phút | 1,2 Tr US$ | 23,8 Tr US$ | 440 | 18,5 N US$ | 0.20% | 0.58% | 0.22% | 0.67% | ||
24 | 1 US$ | 414 ngày 11 giờ 47 phút | 1 Tr US$ | 24,3 Tr US$ | 428 | 18,7 N US$ | 0.22% | 0.65% | 0.29% | 0.78% | ||
25 | 1 US$ | 422 ngày 6 giờ 25 phút | 97,6 N US$ | 24,3 Tr US$ | 281 | 33,3 N US$ | 0.23% | 0.65% | 0.31% | 0.67% | ||
26 | 140,08 US$ | 441 ngày 13 giờ 11 phút | 93 N US$ | 97,6 N US$ | 8 | 22,85 US$ | 0% | -0.17% | 0.04% | -0.06% | ||
27 | 1,11 US$ | 448 ngày 5 giờ 20 phút | 55,1 N US$ | 4,2 Tr US$ | 1.712 | 127,9 N US$ | 0.21% | 0.63% | 0.40% | 0.41% | ||
28 | 1 US$ | 448 ngày 6 giờ 3 phút | 82,2 N US$ | 24,3 Tr US$ | 961 | 38,9 N US$ | 0.29% | 0.68% | 0.37% | 0.76% | ||
29 | 1 US$ | 448 ngày 6 giờ 10 phút | 180,6 N US$ | 24,3 Tr US$ | 185 | 5,9 N US$ | 0.15% | 0.64% | 0.09% | 0.76% | ||
30 | 0,9996 US$ | 516 ngày 14 giờ 48 phút | 107,3 N US$ | 23,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 1 US$ | 631 ngày 12 giờ 57 phút | 52 N US$ | 1,7 Tr US$ | 284 | 2,6 N US$ | 0.23% | 0.56% | 0.13% | 0.54% | ||
32 | 0,1996 US$ | 715 ngày 6 giờ 49 phút | 89,6 N US$ | 2 Tr US$ | 35 | 62,01 US$ | 0% | 0% | 1.83% | 0.17% | ||
33 | 0,9859 US$ | 742 ngày 10 giờ 16 phút | 59,6 N US$ | 148,3 N US$ | 20 | 591,09 US$ | 0% | -0.06% | 1.47% | -2.87% | ||
34 | 0,1722 US$ | 857 ngày 17 giờ 47 phút | 86,6 N US$ | 3,8 Tr US$ | 23 | 46,53 US$ | 0% | 0.06% | 0.36% | -1.19% | ||
35 | 1 US$ | 1.029 ngày 6 giờ 32 phút | 96,4 N US$ | 23,7 Tr US$ | 1.405 | 107,3 N US$ | 0.28% | 0.64% | 0.33% | 0.69% | ||
36 | 1,12 US$ | 1.040 ngày 4 giờ 27 phút | 226,7 N US$ | 4,2 Tr US$ | 384 | 46,9 N US$ | 0% | 0.67% | 0.18% | 0.43% | ||
37 | 2.516,06 US$ | 1.040 ngày 4 giờ 52 phút | 11,2 Tr US$ | 6,5 Tr US$ | 664 | 26,2 N US$ | -0.09% | 0.50% | 0.83% | -1.97% | ||
38 | 1.788,18 US$ | 1.250 ngày 18 giờ 48 phút | 63,9 N US$ | 250,8 N US$ | 16 | 111,23 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 2.451,82 US$ | 1.250 ngày 19 giờ 30 phút | 64,2 N US$ | 344,7 N US$ | 29 | 464,37 US$ | 0% | 0.26% | -0.13% | -1.20% | ||
40 | 2.458,49 US$ | 1.256 ngày 5 giờ 40 phút | 184 N US$ | 343,9 N US$ | 17 | 369,37 US$ | 0% | 0.18% | 0.46% | -1.18% | ||
41 | 0,3854 US$ | 1.311 ngày 23 giờ 11 phút | 180 N US$ | 386,4 Tr US$ | 63 | 5,3 N US$ | 0% | -0.06% | 0.75% | -5.67% | ||
42 | 1,11 US$ | 1.311 ngày 23 giờ 24 phút | 288,8 N US$ | 305,8 N US$ | 2 | 18,23 US$ | 0% | 0% | 0.03% | -0.11% | ||
43 | 1,11 US$ | 1.416 ngày 12 giờ 48 phút | 369,4 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.07% | ||
44 | 0,056617 US$ | 1.492 ngày 11 giờ 23 phút | 104,1 N US$ | 60 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 1 US$ | - | 186,2 N US$ | 23,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 17 tháng 5, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 21.873.505,65 US$, với khối lượng giao dịch là 6.405.863,02 US$ trong 94842 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1186 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 35558307.