- Khối mới nhất48.913.088
- 24 giờ Giao dịch112.350
- 24 giờ Khối lượng15,9 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 106.946,16 US$ | 11 ngày 15 giờ 47 phút | 461 N US$ | 865,8 N US$ | 4 | 124,97 US$ | 0% | 0% | 0.07% | -0.45% | ||
2 | 106.925,06 US$ | 11 ngày 15 giờ 47 phút | 402,3 N US$ | 865,6 N US$ | 25 | 1,8 N US$ | 0.05% | 0.07% | -0.10% | -0.14% | ||
3 | 3.889,05 US$ | 109 ngày 23 giờ 10 phút | 168,3 N US$ | 10,3 Tr US$ | 220 | 13,7 N US$ | -0.08% | -0.18% | -0.05% | 1.44% | ||
4 | 1 US$ | 110 ngày 1 giờ 1 phút | 67,1 N US$ | 39,7 Tr US$ | 315 | 58,9 N US$ | 0.15% | 0.33% | 0.20% | 0.30% | ||
5 | 1 US$ | 129 ngày 14 giờ 23 phút | 103,6 N US$ | 39,8 Tr US$ | 645 | 57,7 N US$ | 0.15% | 0.28% | 0.06% | 0.13% | ||
6 | 1,26 US$ | 157 ngày 12 giờ 40 phút | 70,3 N US$ | 16,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.06% | ||
7 | 1 US$ | 179 ngày 5 giờ 33 phút | 91,2 N US$ | 17,2 Tr US$ | 110 | 40,7 N US$ | 0% | 0.43% | 0.29% | 0.18% | ||
8 | 0,05757 US$ | 187 ngày 1 giờ 47 phút | 51,5 N US$ | 39,3 N US$ | 36 | 185,86 US$ | 0.05% | 0.04% | -0.26% | 0.33% | ||
9 | 0,7129 US$ | 187 ngày 1 giờ 56 phút | 65,5 N US$ | 118,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.06% | ||
10 | 1,34 US$ | 187 ngày 2 giờ | 166,4 N US$ | 19,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.21% | ||
11 | 3.895,93 US$ | 190 ngày 16 giờ 2 phút | 357,2 N US$ | 10,3 Tr US$ | 185 | 35 N US$ | 0.09% | 0.25% | 0.26% | 1.65% | ||
12 | 1 US$ | 190 ngày 16 giờ 9 phút | 125,3 N US$ | 471,3 Tr US$ | 1.000 | 88,9 N US$ | 0.02% | 0.25% | -0.08% | 0.24% | ||
13 | 0,0002617 US$ | 191 ngày 13 giờ 14 phút | 190 N US$ | 135,7 N US$ | 104 | 335,18 US$ | 0.01% | 0.03% | -0.16% | 0.62% | ||
14 | 3.893,14 US$ | 197 ngày 11 giờ 28 phút | 1,1 Tr US$ | 10,3 Tr US$ | 370 | 135,4 N US$ | 0.02% | 0.05% | 0.43% | 1.71% | ||
15 | 3.896,05 US$ | 205 ngày 10 giờ 40 phút | 185,2 N US$ | 10,3 Tr US$ | 86 | 4,9 N US$ | 0.08% | -0.28% | -0.07% | 1.57% | ||
16 | 0,09186 US$ | 227 ngày 9 giờ 33 phút | 75,3 N US$ | 31,7 N US$ | 335 | 8,4 N US$ | -0.10% | 0.09% | -0.33% | -2.59% | ||
17 | 1 US$ | 362 ngày 12 giờ | 55,1 N US$ | 1,6 Tr US$ | 65 | 824,48 US$ | 0% | 0.09% | 0.05% | -0.01% | ||
18 | 0,01725 US$ | 382 ngày 16 giờ 2 phút | 155,8 N US$ | 178 N US$ | 1 | 43,04 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.24% | ||
19 | 0,1536 US$ | 435 ngày 15 giờ 47 phút | 83,9 N US$ | 49,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.89% | ||
20 | 0,9959 US$ | 443 ngày 30 phút | 112,2 N US$ | 117,1 N US$ | 1 | 2,97 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.79% | ||
21 | 0,185 US$ | 473 ngày 12 giờ 10 phút | 146 N US$ | 337,2 N US$ | 144 | 33,2 N US$ | 0.20% | 0.25% | -0.00% | 0.12% | ||
22 | 0,007744 US$ | 513 ngày 21 giờ 57 phút | 288,3 N US$ | 216,5 N US$ | 101 | 3,9 N US$ | 0% | 0.16% | -0.15% | -0.10% | ||
23 | 1 US$ | 568 ngày 19 giờ 59 phút | 489,3 N US$ | 470,7 Tr US$ | 2.183 | 182,6 N US$ | -0.07% | 0.12% | -0.25% | 0.16% | ||
24 | 1,16 US$ | 569 ngày 1 giờ 19 phút | 558,1 N US$ | 3,8 Tr US$ | 336 | 14,5 N US$ | 0.08% | 0.26% | -0.05% | 0.27% | ||
25 | 1 US$ | 569 ngày 1 giờ 21 phút | 1,7 Tr US$ | 17,2 Tr US$ | 480 | 383,8 N US$ | 0% | 0.12% | -0.13% | 0.11% | ||
26 | 1 US$ | 569 ngày 1 giờ 27 phút | 4,1 Tr US$ | 39,7 Tr US$ | 323 | 917,1 N US$ | 0% | 0.31% | -0.03% | 0.33% | ||
27 | 1 US$ | 576 ngày 20 giờ 5 phút | 96,6 N US$ | 39,8 Tr US$ | 51 | 949,54 US$ | 0% | 0.28% | -0.04% | 0.26% | ||
28 | 1 US$ | 602 ngày 19 giờ 50 phút | 163,9 N US$ | 39,8 Tr US$ | 139 | 30,4 N US$ | 0% | 0.28% | 0.19% | 0.13% | ||
29 | 0,9997 US$ | 671 ngày 4 giờ 27 phút | 107 N US$ | 17,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 4.624,58 US$ | 1.405 ngày 8 giờ 28 phút | 103,1 N US$ | 560 N US$ | 13 | 136,8 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 3.874,61 US$ | 1.405 ngày 9 giờ 10 phút | 62,9 N US$ | 469,2 N US$ | 14 | 114,78 US$ | 0% | 0% | 0.20% | 0.33% | ||
32 | 3.888,28 US$ | 1.410 ngày 19 giờ 19 phút | 233,1 N US$ | 470,9 N US$ | 3 | 260,28 US$ | 0% | 0.15% | 0.74% | 0.50% | ||
33 | 0,2496 US$ | 1.466 ngày 12 giờ 51 phút | 148,2 N US$ | 249,6 Tr US$ | 18 | 966,67 US$ | 0% | -0.88% | -0.17% | -2.10% | ||
34 | 1,16 US$ | 1.466 ngày 13 giờ 4 phút | 293,2 N US$ | 313,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.21% | ||
35 | 0,054273 US$ | 1.647 ngày 1 giờ 2 phút | 67,1 N US$ | 38,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,9918 US$ | - | 155,8 N US$ | 17,1 Tr US$ | 15 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 18 tháng 10, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 15.468.778,60 US$, với khối lượng giao dịch là 15.850.292,49 US$ trong 112350 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1248 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 48913088.