Thông tin về cặp WETH-WETH
- Đã gộp WETH:
- 27,22
- Đã gộp WETH:
- 27,46 US$
Thống kê giá WETH/WETH trên Cronos
Tính đến 18 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token WETH trên DEX VVS Finance là 3.634,16 US$. Giá WETH là tăng 4,71% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 5 giao dịch với khối lượng giao dịch là 519,53 US$. Hợp đồng token WETH là 0xf44acfdC916898449E39062934C2b496799B6abe với vốn hóa thị trường 100.455,26 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x7B02b7475c5978c204CD0Aea2F3A8892b1b5735b với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 198.434,06 US$. Cặp giao dịch WETH/WETH hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WETH/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WETH/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x7B02b7475c5978c204CD0Aea2F3A8892b1b5735b là 198.434,06 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WETH/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WETH/WETH là 5 trong 24 giờ qua, trong đó 4 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WETH/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WETH/WETH có khối lượng giao dịch là 519,53 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WETH so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WETH so với WETH là 1, ghi nhận vào lúc 06:24 UTC.
1 WETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WETH sang USD là 3.634,16 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WETH-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/07/2025 | 06:06:21 | sell | 4,17 US$ | 3.634,16 US$ | 0,001156 | 1 | 0,001149 | 0xdb...428d | |
18/07/2025 | 02:59:30 | sell | 3,12 US$ | 3.467,46 US$ | 0,0009053 | 1 | 0,0009 | 0xea...2f31 | |
18/07/2025 | 01:44:25 | sell | 3,89 US$ | 3.467,72 US$ | 0,001129 | 1 | 0,001122 | 0x03...cf68 | |
18/07/2025 | 01:12:20 | sell | 6,51 US$ | 3.468,1 US$ | 0,001891 | 1 | 0,001879 | 0x69...3119 | |
17/07/2025 | 15:08:18 | buy | 501,81 US$ | 3.470,75 US$ | 0,1455 | 1 | 0,1445 | 0x7d...9308 | |
17/06/2025 | 07:25:30 | buy | 20,09 US$ | 2.611,8 US$ | 0,007705 | 1 | 0,007695 | 0x4f...cfa8 | |
16/06/2025 | 23:29:18 | sell | 2,35 US$ | 2.595,51 US$ | 0,0009034 | 0,995 | 0,000908 | 0x3b...68b6 |