- 24 giờ Giao dịch452
- 24 giờ Khối lượng32,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,004416 US$ | 30 ngày 3 giờ 58 phút | 179,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.86% | ||
2 | 0,00442 US$ | 157 ngày 11 giờ 7 phút | 64,2 N US$ | 2,5 Tr US$ | 26 | 2,1 N US$ | 0% | 0.60% | -1.49% | -1.88% | ||
3 | 0,0001865 US$ | 61 ngày 21 giờ 43 phút | 28 N US$ | 186 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -28.86% | ||
4 | 0,00003119 US$ | 65 ngày 14 giờ 15 phút | 17,6 N US$ | 31,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.47% | ||
5 | 0,02666 US$ | 35 ngày 20 giờ 3 phút | 14,3 N US$ | 26,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,052014 US$ | 69 ngày 5 giờ 47 phút | 4 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,00001427 US$ | 126 ngày 2 giờ 41 phút | 1,5 N US$ | 143,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,002574 US$ | 18 ngày 21 giờ 40 phút | 514,34 US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,062548 US$ | 126 ngày 4 giờ 27 phút | 450,61 US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0002 US$ | 113 ngày 55 phút | 280,38 US$ | 200,27 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.131,14 US$ | 77 ngày 9 giờ 32 phút | 125,71 US$ | 679,9 Tr US$ | 3 | 1,18 US$ | 0% | 0% | -1.90% | -2.83% |
Dữ liệu thời gian thực của FWX
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 25 cặp giao dịch trên DEX FWX. TVL (Total Value Locked) là 314.566,94 US$, với khối lượng giao dịch là 32.671,47 US$ trong 452 giao dịch trong 24 giờ qua.